Quyết định 1098/QĐ-BKHCN năm 2007 về việc công bố tiêu chuẩn quốc gia do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Số hiệu | 1098/QĐ-BKHCN |
Ngày ban hành | 19/06/2007 |
Ngày có hiệu lực | 19/06/2007 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký | Trần Quốc Thắng |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG
NGHỆ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1098/QĐ-BKHCN |
Hà Nội, ngày 19 tháng 06 năm 2007 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn Kỹ thuật
số 68/2006/QH11 ngày 29/06/2006;
Căn cứ Nghị định số 54/2003/NĐ-CP ngày 19/05/2003 của Chính phủ quy định chức
năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ và Nghị
định số 28/2004/NĐ-CP ngày 16/01/2004 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều
của Nghị định số 54/2003/NĐ-CP;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 33 Tiêu chuẩn Quốc gia sau đây:
1 |
TCVN 6687 : 2000 (ISO 8381 : 2000) |
Thực phẩm từ sữa dùng cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng chất béo - Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) |
2 |
TCVN 6265 : 2007 (ISO 6611 : 2004) |
Sữa và sản phẩm sữa - Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc nấm mốc - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 250C |
3 |
TCVN 6688-1 : 2007 (ISO 8262-1 : 2005) |
Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa - Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng WEIBULL-BERNTROP (Phương pháp chuẩn) Phần 1: Thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh |
4 |
TCVN 6688-2 : 2007 (ISO 8262-2 : 2005) |
Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa - Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng WEIBULL-BERNTROP (Phương pháp chuẩn) Phần 2: Kem lạnh và kem lạnh hỗn hợp |
5 |
TCVN 6688-3 : 2007 (ISO 8262-3 : 2005) |
Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa - Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng WEIBULL-BERNTROP (Phương pháp chuẩn) Phần 3: Các trường hợp đặc biệt |
6 |
TCVN 6836 : 2007 (ISO 8069 : 2005) |
Sữa bột - Xác định hàm lượng axit lactic và lactat |
7 |
TCVN 7085 : 2007 (ISO 5764 : 2002) |
Sữa - Xác định điểm đóng băng - Phương pháp sử dụng dụng cụ đo nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt (Phương pháp chuẩn) |
8 |
TCVN 6842 : 2007 (ISO 8967 : 2005) |
Sữa bột và sản phẩm sữa bột - Xác định mật độ khối |
9 |
TCVN 6261 : 2007 (ISO 6730 : 2005) |
Sữa - Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật ưa lạnh - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 6,50C |
10 |
TCVN 6510 : 2007 (ISO 1740 : 2004) |
Bơ và sản phẩm chất béo của sữa - Xác định độ axit của chất béo (Phương pháp chuẩn) |
11 |
TCVN 6511 : 2007 (ISO 8156 : 2005) |
Sữa bột và sản phẩm sữa bột - Xác định chỉ số không hòa tan |
12 |
TCVN 7086 : 2007 (ISO 5738 : 2004) |
Sữa và sản phẩm sữa - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang (Phương pháp chuẩn) |
13 |
TCVN 6505-1 : 2007 (ISO 11866-1 : 2005) |
Sữa và sản phẩm sữa - Định lượng ESCHERICHIA COLI giả định. Phần 1: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất sử dụng 4-METYLUMBELLIFERYL-b-D-GLUCURONIT (MUG) |
14 |
TCVN 6505-2 : 2007 (ISO 11866-2 : 2005) |
Sữa và sản phẩm sữa - Định lượng ESCHERICHIA COLI giả định Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng màng lọc |
15 |
TCVN 6508 : 2007 (ISO 1211 : 1999) |
Sữa - Xác định hàm lượng chất béo - Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) |
16 |
TCVN 6263 : 2007 (ISO 8261 : 2001) |
Sữa và sản phẩm sữa - Hướng dẫn chung về chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật |
17 |
TCVN 6266 : 2007 (ISO 5538 : 2004) |
Sữa và sản phẩm sữa - Lấy mẫu - Kiểm tra theo dấu hiệu loại trừ |
18 |
TCVN 5860 : 2007 |
Sữa tươi thanh trùng |
19 |
TCVN 7601 : 2007 |
Thực phẩm - Xác định hàm lượng Asen bằng phương pháp bạc Dietyldithiocacbamat |
20 |
TCVN 7602 : 2007 |
Thực phẩm - Xác định hàm lượng Chì bằng phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử |
21 |
TCVN 7603 : 2007 |
Thực phẩm - Xác định hàm lượng Cadimi bằng phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử |
22 |
TCVN 7604 : 2007 |
Thực phẩm - Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa |
23 |
TCVN 7595-1 : 2007 (ISO 15141-1 : 1998) |
Thực phẩm - Xác định Ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc - Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng silica gel |
24 |
TCVN 7595-2 : 2007 (ISO 15141-2 : 1998) |
Thực phẩm - Xác định Ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc - Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng bicacbonat |
25 |
TCVN 7596 : 2007 (ISO 16050 : 2003) |
Thực phẩm - Xác định Aflatoxin B1, và hàm lượng tổng số Aflatoxin B1, B2, G1 và G2 trong ngũ cốc, các loại hạt và các sản phẩm của chúng - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao |
26 |
TCVN 5518-1 : 2007 (ISO 21528-1 : 2004) |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp phát hiện và định lượng ENTEROBACTERIACEAE - Phần 1: Phát hiện và định lượng bằng kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh |
27 |
TCVN 6402 : 2007 (ISO 6785 : 2001) |
Sữa và sản phẩm sữa - Phát hiện SALMONELLA |
28 |
TCVN 6404 : 2007 (ISO 7218 : 1996) |
Vi sinh vật trong thực phẩm và trong thức ăn chăn nuôi - Nguyên tắc chung về kiểm tra vi sinh vật |
29 |
TCVN 6846 : 2007 (ISO 7251 : 2005) |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp phát hiện và định lượng Escherichia Coli giả định - Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất |
30 |
TCVN 6848 : 2007 (ISO 4832 : 2006) |
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp định lượng Coliform - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc |
31 |
TCVN 5714 : 2007 (ISO 15598 : 1999) |
Chè - Xác định hàm lượng xơ thô |
32 |
TCVN 5609 : 2007 (ISO 1839 : 1980) |
Chè - Lấy mẫu |
33 |
TCVN 5084 : 2007 (ISO 1576 : 1988) |
Chè - Xác định tro tan và tro không tan trong nước |
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |