Stt
|
Tên
sách
|
Tác
giả
|
Nhà
xuất bản
|
1
|
Toán 7, tập một (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
Đại
học Sư phạm
|
Toán 7, tập hai (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Đức Quang
|
2
|
Toán 7, tập một (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần
Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng Long, Huỳnh Ngọc
Thanh.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Toán 7, tập hai (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần
Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng Long, Huỳnh Ngọc
Thanh.
|
3
|
Toán 7, tập một (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Huy Đoan (Chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường, Doãn
Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Toán 7, tập hai (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Huy Đoan (Chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường, Doãn
Minh Cường, Trần Phương Dung, Sĩ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng.
|
4
|
Ngữ văn 7, tập một (Chân trời sáng
tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành
Thi (đồng Chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn
Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Ngữ văn 7, tập hai (Chân trời sáng
tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành
Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu,
Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy.
|
5
|
Ngữ văn 7, tập một (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan
Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Liên, Lê Trà
My, Lê Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Ngữ văn 7, tập hai (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan
Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh
Chi, Đặng Lưu.
|
6
|
Ngữ văn 7, tập một (Cánh Diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên),
Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn Lộc.
|
Đại
học Sư phạm TP Hồ Chí Minh
|
Ngữ văn 7, tập hai (Cánh Diều)
|
Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Chủ biên),
Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Phước
Hoàng, Nguyễn Văn Lộc.
|
7
|
Khoa học tự nhiên 7 (Chân trời sáng
tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên, kiêm Chủ
biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tổng Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công Chung, Trần
Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Phạm Thị Lịch, Trần Thị Kim Ngân, Trần Hoàng
Nghiêm, Lê Cao Phan, Trần Ngọc Thắng, Nguyễn Tấn Trung.
|
Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Khoa học tự nhiên 7 (Cánh Diều)
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên), Đinh
Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Biên,
Đào Tuấn Đạt, Phan Thị Thanh Hội, Ngô Văn Hưng, Đỗ Thanh Hữu, Đỗ Thị Quỳnh
Mai, Phạm Xuân Quế, Trương Anh Tuấn, Ngô Văn Vụ.
|
Đại
học Sư phạm
|
9
|
Khoa học tự nhiên 7 (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Mai
Văn Hưng, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,
Ngô Tuấn Cường, Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Phạm Thị Phú, Vũ
Trọng Rỹ, Mai Thị Tình, Vũ Thị Minh Tuyến.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
10
|
Tin học 7 (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ biên), Hà
Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Bùi Việt Hà, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị
Mai.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
11
|
Tin học 7 (Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng chủ biên, kiêm
chủ biên), Phạm Duy Phượng Chi, Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
12
|
Tin học 7 (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ Cẩm Hà
(Chủ biên), Nguyễn Đình Hóa, Phạm Thị Anh Lê.
|
Đại
học Sư phạm
|
13
|
Lịch sử và Địa lí 7 (Kết nối tri thức
và cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên
suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Phạm Đức Anh, Phạm
Thị Thanh Huyền, Đặng Hồng Sơn; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa lí),
Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương (đồng Chủ biên phần Địa lí), Nguyễn Thị
Thu Hiền, Đặng Thị Huệ, Phí Công Việt.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
14
|
Lịch sử và Địa lí 7 (Chân trời sáng
tạo)
|
Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng
chủ biên phần Lịch sử); Trần Văn Nhân, Nguyễn Kim Tường Vy, Nguyễn Trà My, Hồ
Thanh Tâm, Nguyễn Đức Hòa; Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí); Phan
Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng chủ biên phần Địa lí); Vũ Thị Bắc, Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Hoàng Thị Kiều Oanh, Huỳnh Phẩm Dũng Phát, Phạm Đỗ Văn
Trung.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
15
|
Giáo dục công dân 7 (Chân trời sáng
tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên), Bùi
Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ
Công Nam.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
16
|
Giáo dục công dân 7 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên),
Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh,
Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang.
|
Đại
học Huế
|
17
|
Giáo dục công dân 7 (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ biên), Trần
Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Phạm Thị Kim
Dung, Nguyễn Thị Thọ.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
18
|
Giáo dục thể chất 7 (Chân trời sáng
tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Lưu
Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên Lý, Lâm
Thanh Minh, Trần Thái Ngọc, Phạm Thái Vinh.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
19
|
Giáo dục thể chất 7 (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ
Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà, Lê Trường
Sơn Chấn Hải, Ngô Việt Hoàn, Trần Mạnh Hùng.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
20
|
Công nghệ 7 (Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Nguyễn Tiến Lực, Quách Văn
Thiêm, Nguyễn Thị Thúy.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
21
|
Công nghệ 7 (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy
Giới (Chủ biên), Cao Bá Cường, Bùi Hữu Đoàn, Bùi Thị Thu Hương, Kim Văn Vạn.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
22
|
Công nghệ 7 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên),
Dương Văn Nhiệm (Chủ biên), Phạm Thị Lam Hồng, Nguyễn Thị Ái Nghĩa, Nguyễn Thị
Vinh.
|
Đại
học Sư phạm TP Hồ Chí Minh
|
23
|
Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp
7 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên
(đồng Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên (Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Trần
Bảo Ngọc, Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
24
|
Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp
7 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh
Xuân.
|
Đại
học Sư phạm TP Hồ Chí Minh
|
25
|
Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp
7 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên), Trần
Thị Thu (Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Dương Thị Thu Hà, Nguyễn Thu Hương,
Nguyễn Thị Việt Nga, Lê Thị Thanh Thủy.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
26
|
Âm nhạc 7 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng
Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn Đăng Bửu,
Trần Đức Lâm, Phạm Gia Hoàng My.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
27
|
Âm nhạc 7 (Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Đại
học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
28
|
Âm nhạc 7 (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng
Tổng Chủ biên), Vũ Mai Lan (Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Lê Thị Tuyết, Nguyễn Thị
Thanh Vân.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
29
|
Mĩ Thuật 7 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên), Nguyễn Đức Giang, Võ Thị
Nguyên, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
30
|
Mĩ Thuật 7 (Chân trời sáng tạo 2)
|
Nguyễn Thị May (Tổng Chủ biên),
Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Trần Đoàn Thanh Ngọc, Lâm Yến Như.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
31
|
Mĩ Thuật 7 (Cánh Diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng Thắm.
|
Đại
học Sư phạm
|
32
|
Mĩ Thuật 7 (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
33
|
Tiếng Anh 7 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Thị Chi (Chủ biên), Lê Kim Dung, Nguyễn Thuỵ Phương Lan, Phan Chí Nghĩa,
Lương Quỳnh Trang, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
34
|
Tiếng Anh 7 Friends Plus
|
Trần Cao Bội Ngọc (Chủ biên), Vũ Vạn
Xuân, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
35
|
Tiếng Anh 7 Bloggers-Smart
|
Lê Hoàng Dũng (Chủ biên), Quản Lê
Duy, Lê Tấn Cường, Lâm Như Bảo Trân.
|
Đại
học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
|
36
|
Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh, Huỳnh
Tuyết Mai, Nguyễn Thụy Uyên Sa.
|
Đại
học Sư phạm TP Hồ Chí Minh
|
37
|
Tiếng Anh 7 Right on!
|
Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên kiêm Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Đại
học Sư phạm TP Hồ Chí Minh
|
STT
|
Tên
sách
|
Tác
giả
|
Nhà
xuất bản
|
1
|
Ngữ văn 10, Tập một (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan
Huy Dũng (Chủ biên), Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Hà Văn
Minh, Nguyễn Thị Ngọc Minh. Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Ngữ văn 10, Tập hai (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan
Huy Dũng (Chủ biên), Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Hà Văn
Minh, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 (Kết nối
tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan
Huy Dũng (Chủ biên), Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Trần Hạnh
Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
2
|
Ngữ văn 10, Tập một (Chân trời sáng
tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên), Nguyễn
Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị Tuyết
Mai, Đinh Phan Cẩm Vân
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Ngữ văn 10, Tập hai (Chân trời sáng
tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên), Nguyễn
Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thị Ngọc Thúy, Trần Lê Hoa Tranh, Đoàn Thị Thu Vân
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 (Chân
trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng
(đồng Chủ biên), Lê Thị Ngọc Anh, Trần Lê Duy, Võ Thị Phúc Hồng, Trần Minh Hường,
Huỳnh Vũ Lam, Nguyễn Thị Hồng Nam, Hồ Trần Ngọc Oanh
|
3
|
Ngữ văn 10, Tập một (Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đồng Tổng
Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị
Tuyết Minh, Trần Văn Sáng
|
Đại
học Huế
|
Ngữ văn 10, Tập hai (Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đồng Tổng
Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương, Trần Văn
Sáng, Nguyễn Văn Thuấn
|
Chuyên đề học tập Ngữ Văn 10 (Cánh
Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đồng Tổng
Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương
|
4
|
Toán 10, Tập một (Kết nối trí thức
với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung
Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (Đồng Chủ biên), Hạ Vũ Anh, Trần Mạnh
Cường, Phan Thị Hà Dương, Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Hoàng Hà, Đặng Đình Hanh,
Phan Thanh Hồng, Nguyễn Thị Kim Sơn, Dương Anh Tuấn, Nguyễn Chu Gia Vượng
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Toán 10, Tập hai (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung Thế
Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (Đồng Chủ biên), Hạ Vũ Anh, Trần Mạnh Cường,
Phan Thị Hà Dương, Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Hoàng Hà, Đặng Đình Hanh, Phan Thanh
Hồng, Nguyễn Thị Kim Sơn, Dương Anh Tuấn, Nguyễn Chu Gia Vượng
|
Chuyên đề học tập Toán 10 (Kết nối
tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung
Thế Anh, Trần Văn Tấn (Đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Hoàng Hà, Đặng
Đình Hanh, Dương Anh Tuấn, Nguyễn Chu Gia Vượng
|
5
|
Toán 10, Tập một (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần
Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Thành Anh, Vũ Như Thư Hương, Ngô Hoàng Long, Phạm
Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Toán 10, Tập hai (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần
Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Thành Anh, Vũ Như Thư Hương, Ngô Hoàng Long, Phạm
Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy
|
Chuyên đề học tập Toán 10 (Chân trời
sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần
Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt
|
6
|
Toán 10, Tập một (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam,
Phạm Minh Phương, Phạm Hoàng Quân
|
Đại
học Sư phạm
|
Toán 10, Tập hai (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam,
Phạm Minh Phương, Phạm Hoàng Quân
|
Chuyên đề học tập Toán 10 (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam,
Phạm Minh Phương, Phạm Hoàng Quân
|
7
|
Tiếng Anh 10 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên),
Hoàng Thị Xuân Hoa (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Kiều Thị
Thu Hương, Nguyễn Thị Kim Phượng
|
Giáo
dục Việt Nam
|
8
|
Tiếng Anh 10 THiNK
|
Trương Thị Thanh Hoa (Chủ biên),
Cao Hồng Phát, Đoàn Thanh Phương, Bùi Thị Phương Thảo, Lê Thùy Trang
|
Đại
học Sư phạm
|
9
|
Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
|
Nguyễn Thanh Bình (Tổng Chủ Biên),
Đinh Trần Hạnh Nguyên (Chủ biên), Phạm Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Thị Xuân Lan,
Đào Xuân Phương Trang, Lê Nguyễn Như Anh
|
Đại
học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
10
|
Tiếng Anh 10 i-Learn Smart World
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh, Huỳnh
Tuyết Mai, Nguyễn Thụy Uyên Sa
|
Đại
học Huế
|
11
|
Tiếng Anh 10 C21- Smart
|
Lê Hoàng Dũng (Chủ biên), Quản Lê
Duy, Trần Thị Minh Phượng, Trịnh Quốc Anh
|
Đại
học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
|
12
|
Giáo dục thể chất 10: Cầu lông (Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên),
Ngô Việt Hoàn (Chủ biên), Nguyễn Hữu Bính, Mai Thị Ngoãn, Trần Văn Vinh
|
Giáo
dục Việt Nam
|
13
|
Giáo dục thể chất 10: Bóng đá (Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ
Đắc Sơn (Chủ biên), Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh,
Nguyễn Duy Tuyến
|
Giáo
dục Việt Nam
|
14
|
Giáo dục thể chất 10: Bóng chuyền
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Giáo
dục Việt Nam
|
15
|
Giáo dục thể chất 10: Bóng rổ (Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Đặng Hà Việt
|
Giáo
dục Việt Nam
|
16
|
Giáo dục thể chất 10: Bóng đá (Cánh
Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên),
Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Văn Thành, Đinh Thị Mai
Anh
|
Đại
học Sư phạm
|
17
|
Giáo dục thể chất 10: Đá cầu (Cánh
Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên),
Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng, Đinh Thị Mai
Anh
|
Đại
học Sư phạm
|
18
|
Giáo dục thể chất 10: Bóng rổ (Cánh
Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên),
Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh
|
Đại
học Sư phạm
|
19
|
Giáo dục thể chất 10: Cầu lông
(Cánh Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên),
Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch, Đinh Thị Mai
Anh
|
Đại
học Sư phạm
|
20
|
Lịch sử 10 (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên
suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng Chủ biên cấp THPT kiêm Chủ biên), Nguyễn Nhật
Linh, Phạm Văn Lợi, Vũ Văn Quân, Đặng Hồng Sơn, Phạm Văn Thủy, Trần Thị Vinh
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 10 (Kết nối
tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên
suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng Chủ biên cấp THPT kiêm Chủ biên), Trương Thị Bích
Hạnh, Vũ Thị Phụng
|
21
|
Lịch sử 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Phạm Thu
Hà, Trần Thị Mai, Trần Thuận, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Thị
Thanh Vân, Nguyễn Kim Tường Vy
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 10 (Chân
trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Phạm Thu
Hà, Trần Thị Mai, Trần Thuận, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Thị
Thanh Vân, Nguyễn Kim Tường Vy
|
22
|
Lịch sử 10 (Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thu Hiền, Tống Thị Quỳnh
Hương, Nguyễn Mạnh Hưởng
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 10 (Cánh
Diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Thu Hiền
|
23
|
Địa lí 10 (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên), Lê Huỳnh,
Nguyễn Việt Khôi (Đồng Chủ biên), Nguyễn Đình Cử, Vũ Thị Hằng, Trần Thị Hồng
Mai, Nguyễn Phương Thảo
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 10 (Kết nối
tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng
|
24
|
Địa lí 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên),
Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng Chủ biên), Đỗ Thị Hoài, Lâm Thị Xuân Lan,
Hoàng Thị Kiều Oanh, Lê Thị Hồng Quế, Hoàng Trọng Tuân, Trần Quốc Việt
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 10 (Chân
trời sáng tạo)
|
Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng
Chủ biên), Hoàng Thị Kiều Oanh, Lê Thị Hồng Quế, Hoàng Trọng Tuân, Trần Quốc
Việt
|
25
|
Địa lí 10 (Cánh Diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quyết Chiến, Vũ Thị Mai Hương,
Nguyễn Thị Trang Thanh, Lê Mỹ Dung
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Địa lí 10 (Cánh
Diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Vũ Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Trang
Thanh
|
26
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 10 (Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Trần Thị Mai Phương (Chủ biên),
Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế
và pháp luật 10 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Phạm
Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan
|
27
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 10
(Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên), Đỗ
Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn Ngọc Hoa
Đăng, Trần Nguyễn Quang Hạ, Nguyễn Trần Minh Hải, Lê Nhân Mỹ, Đỗ Thị Nguyệt,
Vũ Thị Bích Thúy, Nguyễn Trọng Tuấn, Giang Thiên Vũ
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế
và pháp luật 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên), Đỗ
Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Đỗ Thị Nguyệt,
Giang Thiên Vũ
|
28
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 10
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên),
Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga, Trần Thị
Diệu Oanh, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Đại
học Huế
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế
và pháp luật 10 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên),
Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga, Trần Thị
Diệu Oanh, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
29
|
Vật lí 10 (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Bùi
Gia Thịnh (Chủ biên), Phạm Kim Chung, Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang, Nguyễn Văn
Thụ
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 10 (Kết nối
tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Quang Báu (Chủ biên), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải
|
30
|
Vật lí 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Nguyễn Thành Vinh (Chủ biên),
Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà, Bùi Quang Hân, Đỗ Xuân Hội, Đào Quang Thiều,
Trương Đặng Hoài Thu, Trần Thị Mỹ Trinh
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 10 (Chân
trời sáng tạo)
|
Phạm Nguyễn Thành Vinh (Chủ biên),
Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trần Dương Anh Tài, Trương Đặng Hoài Thu
|
31
|
Vật lí 10 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt, Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh,
Trần Bá Trình, Trương Anh Tuấn
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Vật lí 10 (Cánh
Diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình
|
32
|
Hóa học 10 (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng
Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thu Hà, Lê Thị Hồng Hải, Nguyễn Văn Hải, Lê Trọng
Huyền, Vũ Anh Tuấn
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 10 (Kết nối
tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng Xuân
Thư (Chủ biên), Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải, Vũ Anh Tuấn
|
33
|
Hóa học 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng Thị
Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 10 (Chân trời
sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng Thị
Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
34
|
Hóa học 10
(Cánh Diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Ngọc Hà (Chủ biên), Dương Bá Vũ
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Hóa học 10 (Cánh
Diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng chủ biên),
Nguyễn Ngọc Hà
|
35
|
Sinh học 10 (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Lai Thành
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 10 (Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam
|
36
|
Sinh học 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị
Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 10 (Chân
trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại Thị
Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn
|
37
|
Sinh học 10 (Cánh Diều)
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên), Đinh
Quang Báo (Chủ biên), Lê Thị Phương Hoa, Ngô Văn Hưng, Trần Thị Thúy, Đoàn
Văn Thược
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Sinh học 10 (Cánh
Diều)
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên), Đinh
Quang Báo (Chủ biên), Phan Duệ Thanh, Trần Thị Thúy, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
38
|
Tin học 10 (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Đào
Kiến Quốc (Chủ biên), Bùi Việt Hà, Lê Chí Ngọc, Lê Kim Thư
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Tin học 10: Khoa
học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Bùi
Việt Hà (Chủ biên), Lê Việt Thành, Trương Võ Hữu Thiên
|
Chuyên đề học tập Tin học 10: Tin học
ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Đào
Kiến Quốc (Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt
|
39
|
Tin học 10 (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ Cẩm
Hà (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Đình Hóa, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Thế Lộc,
Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Thanh Tùng
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Tin học 10: Khoa
học máy tính (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thanh
Thủy (Chủ biên), Hoàng Vân Đông, Trần Quốc Long
|
Chuyên đề học tập Tin học 10: Tin học
ứng dụng (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ Cẩm
Hà (Chủ biên), Phạm Đăng Hải, Nguyễn Thanh Tùng
|
40
|
Âm nhạc 10 (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Đỗ Hiệp, Nguyễn Quang Tùng
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 10 (Kết nối
tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp
|
41
|
Âm nhạc 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Thị Ngọc Dung (Chủ biên), Trần Đức, Lê Minh Phước, Trần Hoàng Thị Ái Cầm
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 10 (Chân
trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Thị Ngọc Dung (Chủ biên), Trần Đức, Lê Minh Phước, Trần Hoàng Thị Ái Cầm
|
42
|
Âm nhạc 10 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng Chủ biên), Tạ
Hoàng Mai Anh (Chủ biên), Hoàng Hoa
|
Đại
học Huế
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 10 (Cánh
Diều)
|
Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng Chủ biên), Tạ
Hoàng Mai Anh (Chủ biên), Hoàng Hoa, Đỗ Thanh Hiên
|
43
|
Mĩ thuật 10: Hội họa (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Mĩ thuật 10: Kiến trúc (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang
|
Mĩ thuật 10: Thiết kế mĩ thuật đa
phương tiện (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên), Phạm
Duy Anh (Chủ biên), Vũ Quốc Khánh
|
Mĩ thuật 10: Lí luận và lịch sử mĩ
thuật (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Đào Thị Thúy Anh, Trịnh Văn Sinh
|
Mĩ thuật 10: Đồ họa tranh in (Kết nối
tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc
|
Mĩ thuật 10: Điêu khắc (Kết nối tri
thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Đinh Gia Lê
|
Mĩ thuật 10: Thiết kế thời trang (kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Mĩ thuật 10: Thiết kế đồ họa (Kết nối
tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên), Phạm
Duy Anh (Chủ biên), Vương Quốc Chính
|
Mĩ thuật 10: Thiết kế công nghiệp
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Đỗ Đình Tuyến
|
Mĩ thuật 10: Thiết kế mĩ thuật sân
khấu, điện ảnh (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt
|
Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10 (Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Nguyễn
Thị May
|
44
|
Công nghệ 10: Thiết kế và công nghệ
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên kiêm Chủ
biên), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn, Phạm Văn Sơn, Võ Thị Như Uyên
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 10: Thiết
kế và công nghệ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Quốc Cường (Chủ biên), Phạm Văn Sơn
|
45
|
Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tông Chủ biên), Đồng
Huy Giới (Chủ biên), Lê Ngọc Anh, Nguyễn Anh Đức, Bùi Thị Thu Hương, Vũ Văn
Liết, Nguyễn Ích Tân, Bùi Ngọc Tấn
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 10:
Công nghệ trồng trọt (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng
Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Dinh, Bùi Thị Thu Hương, Bùi Ngọc Tấn
|
46
|
Công nghệ 10: Thiết kế và công nghệ
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Trọng Doanh, Ngô Văn Thanh, Tổng Ngọc Tuấn,
Chu Văn Vượng
|
Đại
học Huế
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 10: Thiết
kế và công nghệ (Cánh Diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Nguyễn Cẩm
Thanh, Chu Văn Vượng
|
47
|
Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Minh Hằng (Chủ biên), Vũ Thanh Hải, Nguyễn Công Ước, Bùi Thị Hải Yến
|
Đại
học Huế
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 10:
Công nghệ trồng trọt (Cánh Diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên),
Trần Thị Minh Hằng (Chủ biên), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải Yến
|
48
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
10 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Trần Thị Tố Oanh, Trần Thị Thu
|
Giáo
dục Việt Nam
|
49
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
10 (Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên
(Đồng Tổng chủ biên) Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (Đồng Chủ biên), Nguyễn
Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Đỗ Phú Trần Tình
|
Giáo
dục Việt Nam
|
50
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
10 (Chân trời sáng tạo 2)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ biên),
Đỗ Văn Đoạt (Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên, Đỗ Phú Trần Tình, Đồng Văn
Toàn, Trần Thị Quỳnh Trang, Huỳnh Mộng Tuyền
|
Giáo
dục Việt Nam
|
51
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
10 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ biên),
Hoàng Gia Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
Đại
học Huế
|
52
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ biên),
Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Ngô Gia Bắc, Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Hoàng Việt
Long, Vũ Văn Ninh, Doãn Văn Nghĩa
|
Giáo
dục Việt Nam
|
53
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 10
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ biên),
Lê Hoài Nam (Chủ biên), Nguyễn Đức Hạnh, Phí Văn Hạnh, Nguyễn Ngọc Huynh,
Uông Thiện Hoàng, Hoàng Lê Nam, Vũ Thị Nga, Nguyễn Văn Tình, Phạm Hữu Tuấn,
Nguyễn Thanh Sơn, Lương Hồng Sinh
|
Đại
học Sư phạm
|