Stt
|
Tên
sách
|
Tác
giả
|
Nhà
xuất bản
|
1
|
Tiếng
Việt 3
|
Nguyễn
Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Thu Huyền, Trần Văn
Chung, Phạm Thị Kim Oanh, Bùi Thanh Truyền, Phạm Kim Bích Loan.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
2
|
Toán
3
|
Đỗ Đức
Thái (Tổng Chủ biên), Đỗ Tiến Đạt (Chủ biên), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà,
Nguyễn Thị Thanh Sơn.
|
Đại
học Sư phạm
|
3
|
Đạo
đức 3
|
Quỳnh
Văn Sơn (Tổng chủ biên) Mai Mỹ Hạnh, Phạm Quỳnh (đồng Chủ biên), Trần Thị
Thùy Dung, Lê Quỳnh Chí, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Vân Hương, Giang
Thiên Vũ.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
4
|
Tự
nhiên và xã hội 3
|
Vũ
Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Thấn (Chủ biên),
Đào Thị Hồng, Phan Thanh Hà, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Thị Thanh Thủy.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
5
|
GD
thể chất 3
|
Lưu
Quang Hiệp (Tổng Chủ biên), Nguyễn Hữu Hùng (Chủ biên), Nguyễn Thành Long, Phạm
Đức Toàn, Vũ Thị Mai Phương.
|
Đại
học sư phạm
|
6
|
Âm
nhạc 3
|
Hoàng
Long, Đỗ Thị Minh Chính (đồng Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh
Bình (Chủ biên), Mai Linh Chi, Nguyễn Thi Nga, Đặng Khánh Nhật.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
7
|
Mĩ
thuật 3
(bản
1)
|
Nguyễn
Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ
biên), Lương Thanh Khiết, Nguyễn Ánh Phương Nam, Phạm Văn Thuận, Võ Thị Nguyên.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
8
|
Hoạt
động trải nghiệm 3
|
Phó
Đức Hòa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng Chủ biên), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Hữu Tâm
(đồng Chủ biên), Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Huyền Trang.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
9
|
Tin
học 3
|
Hồ Sĩ
Đàm (Tổng Chủ biên) Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm
Hà, Nguyễn Chí Trung, Kiều Phương Thùy
|
ĐHSP
|
10
|
Công
nghệ 3
|
Nguyễn
Trọng Khanh (Tổng Chủ biên), Hoàng Đình Long (chủ biên), Nhữ Thị Việt Hoa,
Nguyễn Thị Mai Lan
|
ĐHSP
TPHCM
|
11
|
Tiếng
Anh 3
(Extra
and friends)
|
Võ Đại
Phúc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên
|
ĐHSP
TPHCM
|
12
|
Tiếng Anh 3
(Family
and Friends National Edition)
|
Trần
Cao Bội Ngọc (Chủ biên), Trương Văn Anh
|
Giáo
dục Việt Nam
|
TT
|
Tên
sách
|
Tác
giả
|
Nhà
xuất bản
|
1
|
Ngữ
văn 7, tập 1, 2
(Chân
trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành
Thi (đồng Chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn
Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân
|
Giáo
dục Việt Nam
|
2
|
Toán
7, tập 1, 2
(Cánh
Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
Đại
học Sư phạm
|
3
|
Toán
7, tập 1, 2
(Chân
trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần
Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng Long, Huỳnh Ngọc
Thanh
|
Giáo
dục Việt Nam
|
4
|
Tiếng
Anh 7 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Thị Chi (Chủ biên), Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương Lan, Phan Chí Nghĩa,
Lương Quỳnh Trang, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
5
|
Khoa
học tự nhiên 7
(Cánh
Diều)
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên), Đinh
Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Biên, Đào
Tuấn Đạt, Phan Thị Thanh Hội, Ngô Văn Hưng, Đỗ Thanh Hữu, Đỗ Thị Quỳnh Mai,
Phạm Xuân Quế, Trương Anh Tuấn, Ngô Văn Vụ.
|
Đại
học Sư phạm
|
6
|
Khoa
học tự nhiên 7
(Chân
trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ
biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công Chung, Trần
Hoàng Dương, Phạm Thị Hương, Phạm Thị Lịch, Trần Thị Kim Ngân, Trần Hoàng
Nghiêm, Lê Cao Phan, Trần Ngọc Thắng, Nguyễn Tấn Trung
|
Giáo
dục Việt Nam
|
7
|
Lịch
sử và Địa Lí 7
(Chân
trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng
Chủ biên phần Lịch sử); Trần Văn Nhân, Nguyễn Kim Tường Vy, Nguyễn Trà My, Hồ
Thanh Tâm, Nguyễn Đức Hòa; Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí); Phan
Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng Chủ biên phần Địa lí); Vũ Thị Bắc, Trần Ngọc Điệp,
Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Hoàng Thị Kiều Oanh, Huỳnh Phẩm Dũng Phát, Phạm Đỗ Văn
Trung.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
8
|
Giáo
dục công dân 7
(Cánh
Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ biên),
Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy
Nga, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang.
|
Đại
học Huế
|
9
|
Âm
nhạc 7
(Chân
trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng
Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn Băng Bửu,
Trần Đức Lâm, Phạm Gia Hoàng My.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
10
|
Mĩ
thuật 7
(Chân
trời sáng tạo 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên), Nguyễn Đức Giang, Võ Thị
Nguyên, Đảm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
11
|
Tin
học 7
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ biên), Hà
Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Bùi Việt Hà, Đinh Thị Thanh Mai, Hoành Thị
Mai.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
12
|
Công
nghệ 7
(Chân
trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Nguyễn Tiến
Lực, Quách Văn Thiêm, Nguyễn Thị Thúy.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
13
|
Giáo
dục thể chất 7
(Chân
trời sáng tạo )
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Lưu
Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thị Thiên Lý, Lâm
Thanh Minh, Trần Thái Ngọc, Phạm Thái Vinh.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
14
|
Hoạt
động trải nghiệm, hướng nghiệp 7
(Chân
trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyền
(đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên (Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Trần
Bảo Ngọc, Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
TT
|
Tên
sách
|
Tác
giả
|
Nhà
xuất bản
|
1
|
Ngữ
văn 10, tập 1
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan
Huy Dũng (Chủ biên), Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Hà Văn
Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Ngữ
văn 10, tập 2
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị
Diệu Linh, Đặng Lưu, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong.
|
Chuyên
đề học tập Ngữ văn 10
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ biên), Phan
Huy Dũng (Chủ biên), Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng Lưu, Hà Văn
Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân.
|
2
|
Ngữ văn 10, tập 1
(Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng
Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Thị
Tuyết Minh, Trần Văn Sáng.
|
Đại
học Huế
|
Ngữ văn 10, tập 2
(Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đồng Tổng
Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương, Trần Văn Sáng, Nguyễn Văn Thuấn.
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 10
(Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng Tổng
Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương.
|
3
|
Toán
10, tập 1
(Cánh
Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Minh
Phương, Phạm Hoàng Quân.
|
Đại
học Sư phạm
|
Toán
10, tập 2
(Cánh
Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên) Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Minh
Phương, Phạm Hoàng Quân.
|
Chuyên
đề học tập Toán 10
(Cánh
Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên) Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Minh
Phương, Phạm Hoàng Quân.
|
4
|
Tiếng
Anh 10 Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên),
Hoàng Thị Xuân Hoa (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Kiều Thị
Thu Phương, Nguyễn Thị Kim Phượng.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
5
|
Giáo
dục thể chất 10: Bóng chuyền
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
6
|
Giáo
dục thể chất 10: Bóng đá
(Cánh
Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên),
Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Văn Thành, Đinh Thị Mai
Anh.
|
Đại
học Sư phạm
|
7
|
Giáo
dục thể chất 10: Đá cầu
(Cánh
Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên), Đinh
Quang Ngọc (Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng, Đinh Thị Mai Anh.
|
Đại
học Sư phạm
|
8
|
Giáo
dục thể chất 10: Bóng rổ
(Cánh
Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ biên),
Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh.
|
Đại
học Sư phạm
|
9
|
Giáo
dục thể chất 10: Cầu lông
(Cánh
Diều)
|
Lưu Quang Hiệp
(Tổng Chủ biên), Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Nguyễn Văn Đức,
Nguyễn Văn Thạch, Đinh Thị Mai Anh.
|
Đại
học Sư phạm
|
10
|
Lịch
sử 10 (CTST)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Phạm Thu
Hà, Trần Thị Mai, Trần Thuận, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Thị
Thanh Vân, Nguyễn Kim Tường Vy
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên
đề học tập Lịch sử 10 (CTST)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Phạm Thu
Hà, Trần Thị Mai, Trần Thuận, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Thị
Thanh Vân, Nguyễn Kim Tường Vy
|
11
|
Địa
lí 10
(CTST)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên), Phạm
Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng Chủ biên), Đỗ Thị Hoài, Lâm Thị Xuân Lan, Hoàng
Thị Kiều Oanh, Lê Thị Hồng Quế, Hoàng Trọng Tuân, Trần Quốc Việt
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên
đề học tập Địa lí 10
(CTST)
|
Phạm Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng
Chủ biên), Đỗ Thị Hoài, Lâm Thị Xuân Lan, Hoàng Thị Kiều Oanh, Lê Thị Hồng Quế,
Hoàng Trọng Tuân, Trần Quốc Việt
|
12
|
Giáo
dục kinh tế và pháp luật 10
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Trần Thị Mai Phương (Chủ biên),
Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên
đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 10
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Phạm
Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan
|
13
|
Vật
lí 10
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Bùi
Gia Thịnh (Chủ biên), Phạm Kim Chung, Tô Giang, Nguyễn Xuân Giang, Nguyễn Văn
Thụ
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên
đề học tập Vật lí 10
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Quang Báo (Chủ biên), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải
|
14
|
Hóa
học 10
(CTST)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng Thị
Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên
đề học tập Hóa học 10
(CTST)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng Thị
Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn
|
15
|
Sinh
học 10
(Cánh
Diều)
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên), Đinh
Quang Báo (Chủ biên), Lê Thị Phương Hoa, Ngô Văn Hưng, Trần Thị Thúy, Đoàn
Văn Thược
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên
đề học tập Sinh học 10
(Cánh
Diều)
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên), Đinh
Quang Báo (Chủ biên), Phan Duệ Thanh, Trần Thị Thúy, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
16
|
Tin
học 10
(Cánh
Diều)
|
Hồ Sỹ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ Cẩm
Hà (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Đình Hóa, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Thế Lộc,
Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Thanh Tùng
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên
đề học tập Tin học 10: Khoa học máy tính
(Cánh
Diều)
|
Hồ Sỹ Đàm (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Thanh Thủy (Chủ biên), Hoàng Vân Đông, Trần Quốc Long
|
Chuyên
đề học tập Tin học 10: Tin học ứng dụng
(Cánh
Diều)
|
Hồ Sỹ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ Cẩm
Hà (Chủ biên), Phạm Đăng Hải, Nguyễn Thanh Tùng
|
17
|
Âm
nhạc 10
(CTST)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Thị Ngọc Dung (Chủ biên), Trần Đức, Lê Minh Phước, Trần Hoàng Thị Ái Cầm
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên
đề học tập Âm nhạc 10
(CTST)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Thị Ngọc Dung (Chủ biên), Trần Đức, Lê Minh Phước, Trần Hoàng Thị Ái Cầm
|
18
|
Mĩ
Thuật 10: Hội họa
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Mĩ
Thuật 10: Kiến trúc
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên), Phạm
Duy Anh (Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang
|
Mĩ
Thuật 10: Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Vũ Quốc Khánh
|
Mĩ
Thuật 10:Lí luận và lịch sử mĩ thuật
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Đỗ Thị Thúy Anh, Trịnh Văn Sinh
|
Mĩ
Thuật 10: Đồ họa tranh in
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc
|
Mĩ
Thuật 10: Điêu khắc
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Đinh Gia Lê
|
Mĩ
Thuật 10: Thiết kế thời trang
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Mĩ
Thuật 10: Thiết kế đồ họa
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Vương Quốc Chính
|
Mĩ
Thuật 10: Thiết kế công nghiệp
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Đỗ Đình Tuyến
|
Mĩ
Thuật 10: Thiết kế mĩ thuật sân khấu điện ảnh
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ biên), Phạm
Duy Anh (Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt
|
Chuyên
đề học tập Mĩ Thuật 10
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Nguyễn
Thị May
|
19
|
Công
nghệ 10: Thiết kế và công nghệ
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ
biên), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn, Phạm Văn Sơn, Võ Thị Như Uyên
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên
đề học tập Công nghệ 10: Thiết kế và công nghệ
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Quốc Cường (Chủ biên), Phạm Văn Sơn
|
20
|
Công
nghệ 10: Công nghệ trồng trọt
(Cánh
Diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Minh Hằng (Chủ biên), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải
Yến
|
Đại
học Huế
|
Chuyên
đề học tập Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt
(Cánh
Diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Minh Hằng (Chủ biên), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải
Yến
|
21
|
Hoạt
động trải nghiệm hướng nghiệp 10
(Kết
nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Trần Thị Tố Oanh, Trần Thị Thu
|
Giáo
dục Việt Nam
|
22
|
Giáo
dục quốc phòng và an ninh 10
(Cánh
Diều)
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ biên),
Lê Hoài Nam (Chủ biên), Nguyễn Đức Hạnh, Phí Văn Hạnh, Nguyễn Ngọc Huynh,
Uông Thiện Hoàng, Hoàng Lê Nam, Vũ Thị Nga, Nguyễn Văn Tình, Phạm Hữu Tuấn,
Nguyễn Thanh Sơn, Lương Hồng Sinh
|
Đại
học Sư phạm
|