Quyết định 105/QĐ-UBND về phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2018 của huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

Số hiệu 105/QĐ-UBND
Ngày ban hành 02/02/2018
Ngày có hiệu lực 02/02/2018
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Bắc Giang
Người ký Lại Thanh Sơn
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC GIANG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 105/QĐ-UBND

Bắc Giang, ngày 02 tháng 02 năm 2018

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2018 CỦA HUYỆN LỤC NAM

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 36/NQ-HĐND ngày 08/12/2017 của HĐND tỉnh về việc thông qua Danh mục các công trình, dự án được phép thu hồi đất; các công trình, dự án được phép chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rng phòng hộ, đất rng đặc dụng vào các mục đích khác năm 2018 trên địa bàn tỉnh Bc Giang;

Xét đề nghị của UBND huyện Lục Nam tại Tờ trình số 04/TTr-UBND ngày 16/01/2018, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 58/TTr-TNMT ngày 24/01/2018,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2018 của huyện Lục Nam với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Lục Sơn

Xã Bình Sơn

Xã Trường Sơn

Xã Vô Tranh

Xã Trường Giang

Xã Nghĩa Phương

Xã Đông Hưng

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

1

Đất nông nghiệp

NNP

52,292.94

9,396.34

2,515.02

2,394.94

4,502.35

1,187.90

5,046.90

4,454.10

1.1

Đất trồng lúa

LUA

14,370.96

580.94

345.68

275.51

571.73

187.35

813.29

542.24

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

12,441.92

577.64

308.07

253.91

571.73

186.58

813.29

498.94

1.2

Đất trồng cây hằng năm khác

HNK

445.36

4.15

 

 

 

26.03

80.18

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

10,679.96

666.32

1,013.05

387.37

1,094.39

234.70

1,250.37

932.93

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

3,743.56

2,469.26

 

 

 

 

1,274.30

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

22,334.80

5,674.21

1,155.13

1,716.88

2,835.68

727.46

1,626.36

2,931.93

1.7

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS

703.27

1.46

1.16

15.18

0.55

12.36

2.40

47.00

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

15.03

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

8,178.02

418.01

168.72

154.20

202.16

130.20

350.23

669.65

2.1

Đất quốc phòng

CQP

507.94

3.80

 

15.35

2.30

 

 

52.46

2.2

Đất an ninh

CAN

0.40

 

 

0.14

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

105,10

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

20.00

 

 

 

 

 

10.75

 

2.5

Đất cơ sở sn xuất phi nông nghiệp

SKC

82.72

 

0.09

 

0.03

 

10.54

 

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sn

SKS

241.44

177.88

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyn, cấp xã

DHT

2,420.86

48.87

45.72

50.19

57.37

28.64

67.18

143.75

2.8

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

14.04

 

 

 

 

 

1.01

 

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

0.36

 

 

 

 

 

0.36

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

20.32

0.40

0.20

0.20

1.40

0.30

 

1.70

2.11

Đất ở ti nông thôn

ONT

2,213.48

84.33

79.30

81.89

86.02

35.41

138.07

216.20

2.12

Đất tại đô thị

ODT

123.39

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

20.47

0.85

1.19

0.36

1.83

0.26

0.71

0.27

2.14

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

8.23

 

 

1.66

 

 

 

0.15

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

20.89

 

 

 

 

 

 

1.37

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

276.22

1.19

2.35

2.43

3.21

0.61

20.38

8.50

2.17

Đất cơ sở sn xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

208.80

8.61

1.90

 

 

 

 

2.73

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

32.41

0.31

1.79

1.23

3.92

0.40

1.81

2.08

2.19

Đt khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3.26

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất sở tín ngưỡng

TIN

27.03

 

0.53

0.75

0.68

0.78

1.51

0.46

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1,005.22

88.30

23.51

 

25.42

57.24

28.84

36.91

2.22

Đất mặt nước chuyên dùng

MNC

819.58

3.47

12.14

 

19.98

6.57

69.07

203.06

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

5.86

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

338.88

97.92

1.51

 

 

6.16

 

4.49

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Diện tích các loại đất phân btrong năm 2018 (tiếp):

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Mã

Tổng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Đông Phú

Tam Dị

Xã Bảo Sơn

Bo Đài

Thanh Lâm

Xã Phương Sơn

Chu Điện

(1)

(2)

(3)

(4)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

1

Đất nông nghiệp

NNP

52,292.94

2,202.61

2,715.33

1,994.10

893.39

1,353.64

667.29

1,122.77

1.1

Đất trồng lúa

LUA

14,370.96

596.55

966.77

781.36

693.44

635.60

342.75

658.89

 

Trong đó: Đất chuyên trng lúa nước

LUC

12,441.92

418.57

633.92

781.36

693.44

602.77

169.70

365.74

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

445.36

42.09

146.03

8.24

16.24

19.13

2.24

0.18

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

10,679.96

426.77

767.65

681.18

131.34

586.68

185.35

346.72

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

3,743.56

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

22,334.80

1,107.91

759.84

515.19

(0.20)

67.19

111.49

92.20

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

703.27

26.61

74.43

7.11

52.57

45.05

22.15

24.28

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

15.03

2.68

0.60

1.02

 

 

3.30

0.50

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

8,178.02

368.36

434.90

268.51

271.48

294.78

177.54

374.09

2.1

Đất quốc phòng

CQP

507.94

18.00

15.00

 

9.66

16.62

3.21

47.54

2.2

Đất an ninh

CAN

0.40

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

105.10

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

20.00

 

 

 

 

 

 

1.00

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

82.72

0.80

0.57

13.59

3.80

0.20

3.37

2.50

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

241.44

 

2.00

 

 

 

 

 

2.7

Đt phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyn, cấp xã

DHT

2,420.86

130.64

163.16

88.08

118.61

126.85

69.33

164.51

2.8

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

14.04

0.47

0.40

0.31

 

 

1.27

 

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

0.36

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất bãi thi, xử lý chất thi

DRA

20.32

0.45

0.46

0.54

1.07

1.18

1.20

4.18

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

2,213.48

101.22

176.81

95.73

88.67

90.93

72.56

102.36

2.12

Đất ở tại đô thị

ODT

123.39

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đt xây dựng trụ sở quan

TSC

20.47

0.39

0.27

1.10

1.22

0.63

0.37

0.45

2.14

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

8.23

0.04

 

 

 

 

0.09

2.43

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

20.89

0.11

4.18

0.61

2.07

3.24

0.54

2.74

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

276.22

7.19

14.55

6.50

12.00

7.03

5.79

11.12

2.17

Đất cơ sở sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gm

SKX

208.80

 

0.97

 

 

 

 

0.80

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

32.41

1.87

1.45

1.40

2.19

1.11

1.02

0.98

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3.26

 

 

 

 

 

 

3.00

2.20

Đất sở tín ngưỡng

TIN

27.03

1.19

0.97

0.87

0.55

0.64

 

0.14

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1,005.22

7.58

14.39

11.60

6.53

8.21

 

20.17

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

819.58

98.41

39.73

48.18

25.11

38.14

18.78

10.17

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

5.86

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

338.88

7.27

2.67

70.52

2.47

0.33

 

0.60

Diện tích các loại đất phân bổ trong năm 2018 (tiếp):

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Mã

Tng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT. Đồi Ngô

Xã Tiên Hưng

Khám Lạng

Xã Lan Mẫu

Tiên Nha

Xã Cương Sơn

TT. Lục Nam

(1)

(2)

(3)

(4)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

(25)

1

Đt nông nghiệp

NNP

52,292.94

194.75

453.50

618.77

838.56

768.08

854.94

90.77

1.1

Đất trồng lúa

LUA

14,370.96

142.33

345.91

449.24

478.86

310.35

411.06

72.63

 

Trong đó: Đất chuyên trng lúa nước

LUC

12,441.92

101.38

346.41

363.20

377.91

219.13

336.41

66.50

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

445.36

0.00

 

 

59.32

 

1.31

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

10,679.96

44.14

81.72

80.26

246.98

282.86

184.13

15.98

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

3,743.56

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

22,334.80

 

16.49

45.49

 

156.71

247.44

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS

703.27

8.11

9.38

41.59

53.39

18.16

10.98

2.14

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

15.03

0.15

 

2.19

 

 

 

0.02

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

8,178.02

261.34

283.69

278.37

331.83

281.73

264.52

74.11

2.1

Đất quốc phòng

CQP

507.94

8.15

27.61

 

41.53

84.33

13.96

0.05

2.2

Đất an ninh

CAN

0.40

0.25

 

 

 

 

 

0.01

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

105.10

8.82

26.78

 

18.00

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

20.00

2.13

0.50

 

0.25

 

 

 

2.5

Đất cơ sở sn xuất phi nông nghiệp

SKC

82.72

10.69

4.69

2.60

 

1.64

 

3.47

2.6

Đất sdụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

241.44

4.50

2.11

 

5.00

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

2,420.86

95.91

77.60

148.17

98.43

46.84

36.15

23.99

2.8

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

14.04

0.83

 

0.97

1.16

 

 

0.20

2.9

Đất danh lam thắng cnh

DDL

0.36

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất bãi thi, xử lý chất thải

DRA

20.32

 

1.50

0.91

0.30

0.50

0.20

0.35

2.11

Đất tại nông thôn

ONT

2,213.48

 

55.26

52.82

90.72

65.02

42.91

 

2.12

Đất ở tại đô thị

OĐT

123.39

96.43

 

 

 

 

 

26.96

2.13

Đất xây dựng trụ s cơ quan

TSC

20.47

4.02

0.27

0.34

0.46

0.35

0.56

0.37

2.14

Đất xây dựng trụ scủa tổ chức sự nghiệp

DTS

8.23

3.37

0.42

 

 

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

20.89

0.40

0.78

0.85

0.64

0.81

 

0.12

2.16

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

276.22

5.01

7.96

10.17

5.74

2.13

95.44

2.79

2.17

Đất cơ sở sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

208.80

1.00

12.67

12.47

24.41

17.89

3.51

2.63

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

32.41

1.07

0.86

0.69

1.61

0.11

0.77

0.17

2.19

Đt khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3.26

0.26

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

27.03

0.11

0.16

0.80

0.47

0.05

2.77

0.20

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1,005.22

0.27

55.01

41.48

16.67

54.23

60.58

12.81

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

819.58

18.11

9.08

6.09

26.44

7.27

7.67

 

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

5.86

 

0.45

 

 

0.56

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

338.88

3.16

7.44

8.93

12.94

9.74

 

0.49

Diện tích các loại đất phân bổ trong năm 2018 (tiếp):

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đt

Mã

Tổng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Huyền Sơn

Xã Bc Lũng

Cm Lý

Yên Sơn

Vũ Xá

Đan Hội

(1)

(2)

(3)

(4)

(26)

(27)

(28)

(29)

(30)

(31)

1

Đt nông nghiệp

NNP

52,292.94

1,812.25

1,067.90

2,206.18

1,355.33

763.60

821.63

1.1

Đất trồng lúa

LUA

14,370.96

477.45

717.75

767.78

1,066.84

585.04

553.59

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

12,441.92

477.45

674.33

551.71

962.56

543.93

545.34

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

445.36

 

 

5.71

17.55

6.85

10.11

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

10,679.96

265.51

77.50

241.28

152.91

65.32

236.53

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

3,743.56

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sn xuất

RSX

22,334.80

1,052.11

239.25

1,125.23

29.58

101.22

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

703.27

17.18

33.15

61.86

88.45

5.17

21.40

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

15.03

 

0.25

4.32

 

 

 

2

Đt phi nông nghiệp

PNN

8,178.02

240.60

343.86

573.70

454.37

237.48

269.59

2.1

Đất quốc phòng

CQP

507.94

0.03

0.02

148.24

 

0.06

 

2.2

Đất an ninh

CAN

0.40

 

0.01

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

105.10

 

 

 

51.50

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

20.00

 

2.00

 

2.57

0.50

0.30

2.5

Đất sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

82.72

5.02

2.09

6.27

10.00

 

0.76

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

241.44

7.00

28.00

4.95

5.00

 

5.00

2.7

Đt phát trin htầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

2,420.86

60.60

123.19

150.46

113.62

67.47

75.52

2.8

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

14.04

 

3.01

0.91

1.41

 

2.09

2.9

Đất danh lam thắng cnh

DDL

0.36

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý cht thải

DRA

20.32

0.40

0.50

0.33

0.85

0.60

0.60

2.11

Đất ở ti nông thôn

ONT

2,213.48

76.20

67.65

120.54

86.54

36.05

70.27

2.12

Đất ở tại đô thị

ODT

123.39

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

20.47

0.40

0.57

1.38

0.87

0.60

0.38

2.14

Đất xây dựng trụ sở của t chc snghiệp

DTS

8.23

 

 

0.07

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

20.89

 

0.56

1.06

0.28

0.53

0.02

2.16

Đt làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang l, nhà hỏa táng

NTD

276.22

6.75

5.44

4.77

7.95

8.36

10.85

2.17

Đất cơ sở sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

208.80

7.35

5.63

50.04

31.95

8.27

15.98

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

32.41

0.80

0.90

1.60

1.40

0.46

0.42

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3.26

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

27.03

0.98

 

8.51

0.79

0.56

2.56

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1,005.22

66.78

83.55

37.42

108.28

90.12

49.31

2.22

Đất có mt nước chuyên dùng

MNC

819.58

8.29

20.73

37.14

26.52

23.90

35.52

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

5.86

 

 

 

4.85

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

338.88

4.38

26.16

7.56

30.80

22.72

10.62

2. Kế hoạch thu hồi đất năm 2018:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Mã

Tng diện tích (ha)

Diện tích phân then đơn vị hành chính

Xã Lục Sơn

Xã Bình Sơn

Xã Trường Sơn

Vô Tranh

Trường Giang

Nghĩa Phương

Xã Đông Hưng

Đông Phú

Tam Dị

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

1

Đất nông nghiệp

NNP

237.47

5.65

6.20

1.81

4.35

0.77

4.05

2.90

 

0.92

1.1

Đất trồng lúa

LUA

122.40

0.65

4.00

0.42

2.30

0.75

2.30

0.90

 

0.86

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

118.08

0.65

4.00

0.42

2.30

0.75

2.30

0.71

 

0.86

1.2

Đất trồng cây hng năm khác

HNK

0.31

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

45.30

 

0.10

0.35

0.80

0.02

0.50

 

 

 

1.4

Đất rừng sản xuất

RSX

63.59

5.00

2.10

1.04

1.00

 

1.00

2.00

 

0.06

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

5.87

 

 

 

0.25

 

0.25

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

5.42

 

 

 

0.25

 

0.25

 

 

 

2.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

2.30

 

 

 

0.25

 

0.25

 

 

 

2.2

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0.12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

3.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kế hoạch thu hồi đất năm 2018 (tiếp):

Đơn vị tính: ha

[...]