Quyết định 03 /2007/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch sử dụng đất đai đến năm 2015 và kế hoạch sử dụng đất đai kỳ đầu của huyện KBang do tỉnh Gia Lai ban hành

Số hiệu 03/2007/QĐ-UBND
Ngày ban hành 12/01/2007
Ngày có hiệu lực 22/01/2007
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Gia Lai
Người ký Phạm Thế Dũng
Lĩnh vực Bất động sản,Xây dựng - Đô thị

UY BAN NHÂN DÂN
TINH GIA LAI

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 03/2007/QĐ-UBND

Pleiku, ngày 12 tháng 01 năm 2007

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI ĐẾN NĂM 2015 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐAI KỲ ĐẦU CỦA HUYỆN KBANG.

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH

- Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;

- Căn cứ Luật Đất đai ngày 26/11/2003;

- Căn cứ Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai;

- Xét đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 985/TT-TNMT ngày 15 tháng 12 năm 2006; Uỷ ban nhân dân huyện KBang tại Tờ trình số 94/TTr-UBND ngày 13 tháng 12 năm 2006,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt quy hoạch sử dụng đất đai đến năm 2015 của huyện KBang với các nội dung chủ yếu sau:

1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và định hướng đến năm 2015.

a) Diện tích, cơ cấu các loại đất.

Thứ tự

Chỉ tiêu

Hiện trạng năm 2005

Kế hoạch năm 2010

Quy hoạch đến năm 2015

Diện tích (ha)

Cơ cấu (%)

Diện tích (ha)

Cơ cấu (%)

Diện tích (ha)

Cơ cấu (%)

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

184074,83

100,00

184.074,83

100,00

184.074,83

100

1

Đất nông nghiệp

NNP

167474,44

90,98

171.984,87

93,43

173.020,85

93,99

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

37097,86

22,15

36.968,45

21,50

34.670,59

20,04

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

32454,42

87,48

32.084,62

86,79

30.058,12

86,70

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

2383,69

7,34

2.826,03

8,81

3.047,18

10,14

1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa n­ước

LUC

681,69

28,60

1.469,17

51,99

1.893,19

62,13

1.1.1.1.2

Đất trồng lúa nư­ớc còn lại

LUK

76,99

3,23

75,79

2,68

75,79

2,49

1.1.1.1.3

Đất trồng lúa n­ương

LUN

1625,01

68,17

1.281,07

45,33

1.078,20

35,38

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

HNC

30070,73

92,66

29.258,59

91,19

27.010,94

89,8 6

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4643,44

12,52

4.883,83

13,21

4.612,47

13,30

1.2

Đất lâm nghiệp có rừng

LNP

130344,48

77,83

134.954,32

78,47

138.288,16

79,93

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

65771,58

50,46

69.125,37

51,22

72.281,76

52,27

1.2.1.1

Đất có rừng tự nhiên sản xuất

RSN

60411,82

91,85

60.378,82

87,35

60.311,42

83,44

1.2.1.2

Đất có rừng trồng sản xuất

RST

1809,97

2,75

1.808,83

2,62

1.808,34

2,50

1.2.1.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất

RSK

3539,39

5,38

3.539,39

5,12

3.539,39

4,90

1.2.1.4

Đất trồng rừng sản xuất

RSM

10,4

0,02

3.398,33

4,92

6.622,61

9,16

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

16492,99

12,65

17.757,51

13,16

17.938,59

12,97

1.2.2.1

Đất có rừng tự nhiên phòng hộ

RPN

13924,3

84,43

13.924,30

78,41

13.924,30

77,62

1.2.2.2

Đất có rừng trồng phòng hộ

RPT

365,49

2,22

365,49

2,06

365,49

2,04

1.2.2.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ

RPK

2203,2

13,36

2.784,11

15,68

3.096,90

17,26

1.2.2.4

Đất trồng rừng phòng hộ

RPM

0

0,00

683,61

3,85

551,90

3,08

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

48079,91

36,89

48.071,44

35,62

48.067,81

34,76

1.2.3.1

Đất có rừng tự nhiên đặc dụng

RDN

43091,28

89,62

43.082,81

89,62

43.079,18

89,62

1.2.3.2

Đất có rừng trồng đặc dụng

RDT

0

0,00

-

 

-

 

1.2.3.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng đặc dụng

RDK

4988,63

10,38

4.988,63

10,38

4.988,63

10,38

1.2.3.4

Đất trồng rừng đặc dụng

RDM

0

0,00

-

 

-

 

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

31,4

0,02

61,40

0,04

61,40

0,04

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,7

0,00

0,70

0,00

0,70

0,00

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

5830,04

3,17

7.900,08

4,29

8.796,93

4,78

2.1

Đất ở

OTC

897,49

15,39

988,04

12,51

1.030,44

11,71

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

494,79

55,13

578,59

58,56

614,51

59,64

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

402,7

44,87

409,45

41,44

415,93

40,36

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

1159,98

19,90

1.804,37

22,84

2.071,22

23,54

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

31,49

2,71

31,84

1,76

32,24

1,56

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

CQA

4

0,34

166,12

9,21

220,60

10,65

2.2.3

Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

97,72

8,42

242,90

13,46

353,92

17,09

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

SKK

0

0,00

53,90

22,19

77,00

21,76

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

SKC

91,98

94,13

93,66

38,56

143,18

40,46

2.2.3.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

SKS

0

0,00

73,50

30,26

105,00

29,67

2.2.3.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

SKX

5,74

5,87

21,84

8,99

28,74

8,12

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

CCC

1026,77

88,52

1.363,51

75,57

1.464,46

70,71

2.2.4.1

Đất giao thông

DGT

782,35

76,20

1.001,44

73,45

1.048,61

71,60

2.2.4.2

Đất thủy lợi

DTL

24,52

2,39

44,56

3,27

69,03

4,71

2.2.4.3

Đất để chuyển dẫn năng lư­ợng, truyền thông

DNT

35,8

3,49

35,80

2,63

35,80

2,44

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hóa

DVH

14,84

1,45

39,34

2,89

49,84

3,40

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

DYT

3,91

0,38

4,26

0,31

4,41

0,30

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

DGD

54,81

5,34

77,66

5,70

77,66

5,30

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục - thể thao

DTT

25,92

2,52

43,28

3,17

48,72

3,33

2.2.4.8

Đất chợ

DCH

1,72

0,17

7,32

0,54

10,99

0,75

2.2.4.9

Đất có di tích, danh thắng

LDT

82,9

8,07

87,45

6,41

89,40

6,10

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

RAC

0

0,00

22,40

1,64

30,00

2,05

2.3

Đất tôn giáo, tín ng­ưỡng

TTN

0

0,00

-

 

-

 

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

82,07

1,41

95,47

1,21

95,47

1,09

2.5

Đất sông suối và mặt nư­ớc chuyên dùng

SMN

3690,5

63,30

4.884,32

61,83

5.405,52

61,45

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0

0,00

127,88

1,62

194,28

2,21

3

Đất ch­ưa sử dụng

CSD

10770,35

5,85

4.189,88

2,28

2.257,05

1,23

3.1

Đất bằng chư­a sử dụng

BCS

82,83

0,77

82,83

1,98

82,83

3,67

3.2

Đất đồi núi chư­a sử dụng

DCS

10687,13

99,23

4.106,66

98,01

2.173,83

96,31

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

0,39

0,00

0,39

0,01

0,39

0,02

 

b) Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất:

 Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Loại đất

Cả thời kỳ 2006-2015

Giai đoạn 2006-2010

Giai đoạn 2011-2015

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1.

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

1.571,90

1.101,20

470,70

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN/PNN

1.457,77

1.058,59

399,18

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN/PNN

1.448,73

1.053,24

395,49

 

Trong đó: đất chuyên trồng lúa

LUA/PNN

 

 

 

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

9,04

5,35

3,69

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP/PNN

114,13

42,61

71,52

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

102,03

34,14

67,89

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

 

 

0,00

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN

12,10

8,47

3,63

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS/PNN

 

 

 

1.4

Đất làm muối

LMU/PNN

 

 

 

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

 

 

 

2.

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

 

 

 

2.1

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUC/CLN

 

 

 

2.2

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất lâm nghiệp

LUC/LNP

 

 

 

2.3

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản

LUC/NTS

 

 

 

2.4

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng

RSX/NKR

 

 

 

2.5

Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng

RDD/NKR

 

 

 

2.6

Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng

RPH/NKR

 

 

 

3.

Đất phi nông nghiệp không thu tiền sử dụng đất chuyển sang đất phi nông nghiệp có thu tiền sử dụng đất không phải đất ở

PN0/PN1

 

 

 

3.1

Đất trụ sở cơ quan

TS0/PN1

 

 

 

3.2

Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh

SN0/ PN1

 

 

 

3.3

Đất quốc phòng an ninh

CQA/ PN1

 

 

 

3.4

Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất

CC0/ PN1

 

 

 

3.5

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD/ PN1

 

 

 

3.6

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN/ PN1

 

 

 

4

Đất phi nông nghiệp không phải đất ở chuyển sang đất ở

PKT/OTC

 

 

 

4.1

Đất chuyên dùng

CDG/OTC

 

 

 

4.1.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS/ OTC

 

 

 

4.1.2

Đất quốc phòng, an ninh

CQA/ OTC

 

 

 

4.1.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK/ OTC

 

 

 

4.1.4

Đất có mục đích công cộng

CCC/ OTC

 

 

 

4.2

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

TTN/ OTC

 

 

 

4.3

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD/ OTC

 

 

 

4.4

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

SMN/ OTC

 

 

 

4.5

Đất phi nông nghiệp khác

PNK/ OTC

 

 

 

 

c) Diện tích đất phải thu hồi:

 Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Loại đất 

Cả thời kỳ 2006-2015

Giai đoạn 2006-2010

Giai đoạn 2011-2015

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

Đất nông nghiệp

NNP

6.203,06

2.551,45

3.651,61

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

6.088,93

2.508,84

3.580,09

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

5.679,89

2.503,49

3.176,40

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa

LUA

 

 

 

1.1. 2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

409,04

5,35

403,69

1. 2

Đất lâm nghiệp

LNP

114,13

42,61

71,52

1. 2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

102,03

34,14

67,89

1. 2. 2

Đất rừng phòng hộ

RPH

-

-

 

1. 2. 3

Đất rừng đặc dụng

RDD

12,10

8,47

3,63

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

-

 

 

1.4

Đất làm muối

LMU

-

 

 

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

40,40

34,97

5,43

2.1

Đất ở

OTC

 

 

 

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

 

 

 

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

 

 

 

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

 

 

 

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

 

 

 

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

CQA

 

 

 

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

 

 

 

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

CCC

 

 

 

2.3

Đất tôn giáo, tín ngư­ỡng

TTN

 

 

 

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

 

 

 

2.5

Đất sông suối và mặt n­ước chuyên dùng

SMN

40,40

34,97

5,43

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

d) Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích:

 Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Mục đích sử dụng

Cả thời kỳ

Giai đoạn 2006-2010

Giai đoạn 2011-2015

 

 

1

Đất nông nghiệp

NNP

7.088,31

5.581,63

1.506,68

 

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

1.656,58

1.076,13

580,45

 

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

1.606,58

1.043,63

562,95

 

 

Trong đó: Đất trồng lúa

LUA

594,40

385,71

208,69

 

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

50,00

32,50

17,50

 

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

5.431,73

4.505,49

926,24

 

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

3.986,13

3.240,98

745,15

 

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

1.445,60

1.264,51

181,09

 

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

 

 

 

 

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

 

 

2

đất phi nông nghiệp

NKN

1.424,99

998,84

426,15

 

2.1

Đất ở

OTC

 

 

 

 

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

 

 

 

 

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

 

 

 

 

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

70,90

50,98

19,92

 

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

 

 

 

 

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

CQA

 

 

 

 

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

60,00

42,00

18,00

 

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

CCC

10,90

8,98

1,92

 

2.3

Đất tôn giáo, tín ng­ưỡng

TTN

 

 

 

 

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

 

 

 

 

2.5

Đất sông suối và mặt nư­ớc CD

SMN

1.354,09

947,86

406,23

 

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

 

-

 

2. Vị trí, diện tích các khu vực đất phải chuyển mục đích sử dụng, các khu vực đất phải thu hồi được xác định theo bản đồ quy hoạch sử dụng đất đến năm 2015 tỷ lệ: 1/50.000; Báo cáo thuyết minh tổng hợp quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đến năm 2015 của huyện KBang.

Điều 2. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất kỳ đầu của huyện KBang với các chỉ tiêu chủ yếu sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong kế hoạch.

 Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Chỉ tiêu

Hiện trạng năm 2005

Năm 2006

Năm 2007

Năm 2008

Năm 2009

Năm 2010

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

184.074,83

184.074,83

184.074,83

184.074,83

184.074,83

184.074,83

1

Đất nông nghiệp

NNP

67.474,44

168.375,24

169.237,04

170.183,90

171.037,39

171.984,87

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

37.097,86

37.070,69

37.050,92

37.023,42

36.995,34

36.968,45

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

32.454,42

32.380,30

32.314,59

32.236,31

32.162,29

32.084,62

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

2.383,69

2.601,87

2.655,10

2.713,95

2.767,19

2.826,03

1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa nư­ớc

LUC

681,69

838,95

988,34

1.153,46

1.304,05

1.469,17

1.1.1.1.2

Đất trồng lúa nư­ớc còn lại

LUK

76,99

76,99

76,99

76,99

75,79

75,79

1.1.1.1.3

Đất trồng lúa n­ương

LUN

1.625,01

1.685,93

1.589,77

1.483,50

1.387,35

1.281,07

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

HNC

30.070,73

29.778,43

29.659,49

29.522,36

29.395,10

29.258,59

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.643,44

4.690,39

4.736,33

4.787,11

4.833,05

4.883,83

1.2

Đất lâm nghiệp có rừng

LNP

130.344,48

131.266,45

132.142,32

133.110,38

133.986,25

134.954,32

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

65.771,58

66.442,34

67.079,56

67.783,86

68.421,08

69.125,37

1.2.1.1

Đất có rừng tự nhiên sản xuất

RSN

60.411,82

60.405,22

60.398,95

60.392,02

60.385,75

60.378,82

1.2.1.2

Đất có rừng trồng sản xuất

RST

1.809,97

1.809,74

1.809,53

1.809,29

1.809,07

1.808,83

1.2.1.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất

RSK

3.539,39

3.539,39

3.539,39

3.539,39

3.539,39

3.539,39

1.2.1.4

Đất trồng rừng sản xuất

RSM

10,40

687,99

1.331,70

2.043,16

2.686,87

3.398,33

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

16.492,99

16.745,89

16.986,15

17.251,70

17.491,95

17.757,51

1.2.2.1

Đất có rừng tự nhiên phòng hộ

RPN

13.924,30

13.924,30

13.924,30

13.924,30

13.924,30

13.924,30

1.2.2.2

Đất có rừng trồng phòng hộ

RPT

365,49

365,49

365,49

365,49

365,49

365,49

1.2.2.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ

RPK

2.203,20

2.319,38

2.429,75

2.551,74

2.662,11

2.784,11

1.2.2.4

Đất trồng rừng phòng hộ

RPM

-

136,72

266,61

410,16

540,05

683,61

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

48.079,91

48.078,22

48.076,61

48.074,83

48.073,22

48.071,44

1.2.3.1

Đất có rừng tự nhiên đặc dụng

RDN

43.091,28

43.089,59

43.087,98

43.086,20

43.084,59

43.082,81

1.2.3.2

Đất có rừng trồng đặc dụng

RDT

-

-

-

-

-

-

1.2.3.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng đặc dụng

RDK

4.988,63

4.988,63

4.988,63

4.988,63

4.988,63

4.988,63

1.2.3.4

Đất trồng rừng đặc dụng

RDM

-

-

-

-

-

-

1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

31,40

37,4

43,1

49,4

55,1

61,4

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,70

0,7

0,7

0,7

0,7

0,7

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

5,830,04

6.234,82

6.625,81

7.063,61

7.462,90

7.900,08

2.1

Đất ở

OTC

897,49

914,5

931,17

950,53

969,2

988,04

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

494,79

511,55

527,48

545,07

561

578,59

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

402,70

402,95

403,69

405,46

408,2

409,45

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

1.159,98

1.283,30

1.401,90

1.537,16

1.665,06

1.804,37

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

31,49

31,56

31,63

31,7

31,77

31,84

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

CQA

4,00

36,42

67,23

101,27

132,07

166,12

2.2.3

Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

97,72

126,76

154,34

184,83

212,41

242,9

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

SKK

-

10,78

21,02

32,34

42,58

53,9

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

SKC

91,98

92,32

92,64

92,99

93,31

93,66

2.2.3.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

SKS

-

14,7

28,67

44,1

58,07

73,5

2.2.3.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

SKX

5,74

8,96

12,02

15,4

18,46

21,84

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

CCC

1.026,77

1.088,56

1.148,70

1.219,36

1.288,81

1.363,51

2.2.4.1

Đất giao thông

DGT

782,35

826,17

867,8

913,81

955,44

1.001,44

2.2.4.2

Đất thủy lợi

DTL

24,52

26,16

30,46

35,43

40,74

44,56

2.2.4.3

Đất để chuyển dẫn NL, truyền thông

DNT

35,80

35,8

35,8

35,8

35,8

35,8

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hóa

DVH

14,84

19,74

24,4

29,54

34,2

39,34

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

DYT

3,91

3,98

4,05

4,12

4,19

4,26

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

DGD

54,81

56,19

56,19

60,17

68,48

77,66

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục - thể thao

DTT

25,92

29,39

32,69

36,34

39,63

43,28

2.2.4.8

Đất chợ

DCH

1,72

2,84

3,9

5,08

6,14

7,32

2.2.4.9

Đất có di tích, danh thắng

LDT

82,90

83,81

84,67

85,63

86,49

87,45

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

RAC

-

4,48

8,74

13,44

17,7

22,4

2.3

Đất tôn giáo, tín ng­ưỡng

TTN

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

82,07

82,18

86,78

92,4

94

95,47

2.5

Đất sông suối và mặt n­ước chuyên dùng

SMN

3.690,50

3.929,26

4.156,09

4.406,79

4.633,62

4.884,32

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

25,58

49,87

76,73

101,02

127,88

3

Đất ch­ưa sử dụng

CSD

10.770,35

9.464,77

8.211,98

6.827,32

5.574,54

4.189,88

3.1

Đất bằng ch­ưa sử dụng

BCS

82,83

82,83

82,83

82,83

82,83

82,83

3.2

Đất đồi núi chư­a sử dụng

DCS

10.687,13

9.381,55

8.128,76

6.744,10

5.491,32

4.106,66

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

0,39

0,39

0,39

0,39

0,39

0,39

[...]