Quyết định 01/2016/QĐ-UBND bổ sung danh mục, giá ô tô, mô tô, xe gắn máy, xe máy điện tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Điện Biên
Số hiệu | 01/2016/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 22/02/2016 |
Ngày có hiệu lực | 03/03/2016 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Điện Biên |
Người ký | Mùa A Sơn |
Lĩnh vực | Thuế - Phí - Lệ Phí,Giao thông - Vận tải |
ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 01/2016/QĐ-UBND |
Điện Biên, ngày 22 tháng 02 năm 2016 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐIỆN BIÊN
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp Luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;
Căn cứ Luật Quản lý thuế ngày 29 tháng 11 năm 2006; Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí ngày 28 tháng 8 năm 2001;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 03 năm 2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ và Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28 tháng 3 năm 2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Bổ sung danh mục, giá các loại ô tô, mô tô, xe gắn máy, xe máy điện để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Điện Biên (chi tiết như Phụ lục 1,2,3 kèm theo).
1. Sở Tài chính có trách nhiệm chủ trì, phối hợp với Cục Thuế tỉnh, các đơn vị có liên quan hướng dẫn triển khai tổ chức thực hiện Quyết định này và theo dõi tổng hợp báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh kết quả triển khai tổ chức thực hiện theo định kỳ và đột xuất.
2. Cục Thuế tỉnh có trách nhiệm hướng dẫn việc kê khai và tổ chức thu, nộp lệ phí trước bạ theo đúng các quy định của Nhà nước và của Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên. Kịp thời phát hiện các tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ của địa phương hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp với quy định để đề xuất với Sở Tài chính, báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh bổ sung, sửa đổi bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký ban hành. Các nội dung khác không quy định tại Quyết định này tiếp tục thực hiện theo Quyết định số 12/2013/QĐ-UBND ngày 26/7/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên quy định giá tài sản và tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại của tài sản tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Điện Biên.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Sở Xây dựng, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Thủ trưởng các Sở, Ban, ngành tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; các tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Kèm theo Quyết định số 01/2016/QĐ-UBND ngày 22 /02/2016 của UBND tỉnh Điện
Biên)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT |
HÃNG SẢN XUẤT |
TÊN, LOẠI XE |
XUẤT XỨ, HÃNG SX |
GIÁ TÍNH TRƯỚC BẠ (đã có thuế GTGT) |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
A |
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU TOYOTA |
||||
I |
XE CON 4-5 CHỖ |
|
|
||
1 |
TOYOTA |
LEXUS LX 570 - 2015 |
8 chỗ, số tự động 8 cấp, 5.7 |
Nhập khẩu |
5.720 |
2 |
TOYOTA |
LEXUS RX350 AWD |
5 chỗ, số tự động 6 cấp, 3.5 |
Nhập khẩu |
2.835 |
3 |
TOYOTA |
LEXUS RX350 AWD |
5 chỗ, số tự động 6 cấp, 2.0, SX 2015-2016 |
Nhập khẩu |
3.060 |
4 |
TOYOTA |
LEXUS ES350 (GSV60L-BETGKV) |
5 chỗ, số tự động 6 cấp, 3.5, SX 2015- 2016 |
Nhập khẩu |
2.780 |
5 |
TOYOTA |
LEXUS ES250 (ASV60L- BETGKV) |
5 chỗ, số tự động 6 cấp, 2.5, SX 2015- 2016 |
Nhập khẩu |
2.280 |
6 |
TOYOTA |
LEXUS NX 200t AGZ15L- AWTLTW |
5 chỗ; số tự động 6 cấp, dung tích 2.0, SX 2015-2016 |
Nhập khẩu |
2.577 |
7 |
TOYOTA |
LEXUS LS460L (USF41L- AEZGHW) |
5 chỗ, số tự động 8 cấp, 4.6, SX 2015- 2016 |
Nhập khẩu |
5.968 |
8 |
TOYOTA |
LEXUS GS350 (GRL10L- BEZQH) |
5 chỗ, số tự động 8 cấp, 3.5 |
Nhập khẩu |
3.537 |
9 |
TOYOTA |
LEXUS GS350 (GRL12L- BEZQH) |
5 chỗ, số tự động 8 cấp, 3.5, SX 2015- 2016 |
Nhập khẩu |
3.815 |
10 |
TOYOTA |
LEXUS LX570 (URJ201L- GNTGKV) |
8 chỗ, số tự động 6 cấp, 3.5, |
Nhập khẩu |
5.173 |
11 |
TOYOTA |
LEXUS GX460L (URJ150L- GKTZKV) |
7 chỗ, số tự động 6 cấp,4.6, SX 2015- 2016 |
Nhập khẩu |
4.040 |
12 |
TOYOTA |
CAMRY Q ASV50L-JETEKU, 5 chỗ |
số tự động 6 cấp,2.5, điều hòa tự động 3 vùng |
Công ty TOYOTA VN |
1.414 |
13 |
TOYOTA |
CAMRY G ASV50L-JETEKU, 5 chỗ |
số tự động 6 cấp,2.5, điều hòa tự động 2 vùng |
Công ty TOYOTA VN |
1.263 |
14 |
TOYOTA |
CAMRY E ASV51L-JETNHU, 5 chỗ |
số tự động 6 cấp, 2.0 |
Công ty TOYOTA VN |
1.122 |
15 |
TOYOTA |
CAMRY 2.0E ASV51L- JETEKU |
5 chỗ, số tự động 6 cấp, |
Công ty TOYOTA VN |
1.122 |
16 |
TOYOTA |
CAMRY 2.0V ZRE173L- GEXVKH |
5 chỗ, số tự động vô cấp, |
Công ty TOYOTA VN |
992 |
17 |
TOYOTA |
CAMRY 1.8G ZRE172L- GEXVKH |
5 chỗ, số tự động vô cấp, |
Công ty TOYOTA VN |
848 |
18 |
TOYOTA |
CAMRY 1.8G ZRE172L- GEXVKH |
5 chỗ, số tay 6 cấp, |
Công ty TOYOTA VN |
795 |
19 |
TOYOTA |
COROLLA, 2.0V CVT, ZRE173L-GEXVKH |
5 chỗ, số tự động vô cấp |
Trong nước |
992 |
20 |
TOYOTA |
COROLLA, 1.8G MT, ZRE172L-GEXVKH |
5 chỗ, số tay 6 cấp |
Trong nước |
795 |
21 |
TOYOTA |
COROLLA, 1.8G CVT, ZRE172L-GEXVKH |
5 chỗ, số tự động vô cấp |
Trong nước |
848 |
22 |
TOYOTA |
COROLLA, 2.0CVT, ZRE173L- GEXVKH |
5 chỗ, số tự động vô cấp |
Trong nước |
944 |
23 |
TOYOTA |
COROLLA, 1.8MT, ZRE172L- GEXVKH |
5 chỗ, số tự động 6 cấp |
Trong nước |
757 |
24 |
TOYOTA |
COROLLA, 1.8CVT, ZRE172L- GEXVKH |
5 chỗ, số tự động vô cấp |
Trong nước |
807 |
25 |
TOYOTA |
VIOS J Limo NCP151L- BEMDKU |
1.3 (5 chỗ), số tay 5 cấp (bán lẻ 1 xe) |
Trong nước |
561 |
26 |
TOYOTA |
VIOS J NCP151L BEMDKU limo (bán theo lô) |
5 chỗ, số tay 5 cấp, từ 5-49 xe |
Trong nước |
554,24 |
27 |
TOYOTA |
VIOS J NCP151L BEMDKU limo (bán theo lô) |
5 chỗ, số tay 5 cấp, từ 50-199 xe |
Trong nước |
547,47 |
28 |
TOYOTA |
VIOS J NCP151L BEMDKU limo (bán theo lô) |
5 chỗ, số tay 5 cấp, từ 200-500 xe trở lên |
Trong nước |
540,71 |
29 |
TOYOTA |
VIOS G NCP150L BEPGKU 1.5 (5 chỗ) |
số tự động 4 cấp |
Trong nước |
649 |
30 |
TOYOTA |
VIOS E NCP150L BEMRKU 1.5 (5 chỗ) |
số tay 5 cấp |
Trong nước |
595 |
31 |
TOYOTA |
VIOS J NCP151L BEMDKU 1.3 (5 chỗ) |
số tay 5 cấp |
Trong nước |
570 |
32 |
TOYOTA |
VIOS LIMO NCP151L- BEMDKU 1.3 (5 chỗ) |
số tay 5 cấp |
Trong nước |
561 |
33 |
TOYOTA |
86 Coupe 2 cửa, 4 chỗ, AT 2.0, |
số tự động 6 cấp, SX năm 2014/2015 |
Nhập khẩu |
1.636 |
34 |
TOYOTA |
Yaris G 5 cửa, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, 1.3, |
SX 2015, 2016 |
Trong nước |
693 |
35 |
TOYOTA |
Yaris E 5 cửa, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, 1.3, |
SX 2015, 2016 |
Trong nước |
638 |
II |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
||||
1 |
TOYOTA |
INNOVA J TGN40L- GKMRKU (bán lẻ) |
8 chỗ, số tay 5 cấp, máy xăng 2.0 |
Công ty TOYOTA VN |
727 |
2 |
TOYOTA |
INNOVA J TGN40L- GKMRKU (bán theo lô) |
8 chỗ, số tay 5 cấp, từ 5-19 xe |
Công ty TOYOTA VN |
716 |
3 |
TOYOTA |
INNOVA J TGN40L- GKMRKU |
8 chỗ, số tay 5 cấp, từ 20-49 xe |
Công ty TOYOTA VN |
711 |
4 |
TOYOTA |
INNOVA J TGN40L- GKMRKU |
8 chỗ, số tay 5 cấp, từ 50-99 xe |
Công ty TOYOTA VN |
707 |
5 |
TOYOTA |
INNOVA J TGN40L- GKMRKU |
8 chỗ, số tay 5 cấp, từ 100-199 xe |
Công ty TOYOTA VN |
702 |
6 |
TOYOTA |
INNOVA J TGN40L- GKMRKU |
8 chỗ, số tay 5 cấp, từ 200-499 xe |
Công ty TOYOTA VN |
698 |
7 |
TOYOTA |
INNOVA J TGN40L- GKMRKU |
8 chỗ, số tay 5 cấp, từ 500 xe trở lên |
Công ty TOYOTA VN |
693 |
8 |
TOYOTA |
INNOVA V TGN40L- GKPDKU |
7 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2.0 |
Công ty TOYOTA VN |
833 |
9 |
TOYOTA |
INNOVA G TGN40L- GKPDKU |
8 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2.0 |
Công ty TOYOTA VN |
767 |
10 |
TOYOTA |
INNOVA E TGN40L- GKPDKU |
8 chỗ, số tự động 5 cấp, máy xăng 2.0 |
Công ty TOYOTA VN |
728 |
11 |
TOYOTA |
INNOVA J TGN40L- GKPDKU |
8 chỗ, số tự động 5 cấp, máy xăng 2.0 |
Công ty TOYOTA VN |
699 |
12 |
TOYOTA |
INNOVA TGN40L- GKPNKU |
7 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2.0 |
Công ty TOYOTA VN |
867 |
13 |
TOYOTA |
INNOVA TGN40L- GKPDKU |
8 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2.0 |
Công ty TOYOTA VN |
798 |
14 |
TOYOTA |
INNOVA TGN40L- GKMDKU |
8 chỗ, số tự động 5 cấp, máy xăng 2.0 |
Công ty TOYOTA VN |
758 |
15 |
TOYOTA |
FORTUNER G 7 CHỖ KUN60L-NKMSHU 2.5 |
|
Công ty TOYOTA VN |
947 |
16 |
TOYOTA |
FORTUNER V 7 CHỖ TGN61L-NKPSKU |
2.7 số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 4x2 |
Công ty TOYOTA VN |
1.008 |
17 |
TOYOTA |
FORTUNER TRD TGN61L- NKPSKU |
2.7, 7 Chỗ, số tự động 4 cấp, 4x2 |
Công ty TOYOTA VN |
1.082 |
18 |
TOYOTA |
FORTUNER TRD TGN51L- NKPSKU |
2.7, 7 Chỗ, số tự động 4 cấp, 4x4 |
Công ty TOYOTA VN |
1.195 |
19 |
TOYOTA |
LAND CRUISER VX |
Động cơ xăng4x4, 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, dung tích 4.608 cc |
Nhập khẩu |
2.607 |
20 |
TOYOTA |
LAND CRUISER PRADO TX-L |
Động cơ xăng 4x4, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2,7cc |
Nhập khẩu |
2.065 |
21 |
TOYOTA |
LAND CRUISER TRJ150L-GKTEK |
Động cơ xăng4x4, 7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, dung tích 2.694 cc |
Nhập khẩu |
2.192 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-16 CHỖ |
||||
1 |
TOYOTA |
HIACE Diesel; dung tích 2.5 - 16 chỗ; số tay 5 cấp, SX 2014/2015 |
Nhập khẩu |
1.203 |
|
2 |
TOYOTA |
HIACE Gasoline; dung tích 2.7 - 16 chỗ; số tay 5 cấp, SX 2014/2015 |
Nhập khẩu |
1.116 |
|
3 |
TOYOTA |
HIACE ; dung tích 2.5 - 16 chỗ; số tay 5 cấp, SX 2015 |
Nhập khẩu |
1.251 |
|
4 |
TOYOTA |
HIACE ; dung tích 2.7 - 16 chỗ; số tay 5 cấp, SX 2015 |
Nhập khẩu |
1.161 |
|
5 |
TOYOTA |
HIACE ; KDH222L-LEMDY; dung tích 2.5 - 16 chỗ; số tay 5 cấp, SX 2015-2016 |
Nhập khẩu |
1.262 |
|
6 |
TOYOTA |
HIACE ; TRH223L-LEMDK; dung tích 2.7 - 16 chỗ; số tay 5 cấp, SX 2015-2016 |
Nhập khẩu |
1.172 |
|
IV |
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG |
|
|
||
1 |
TOYOTA |
HILUX G KUN126L-DTAHYU Pickup (4x4),số tự động 5 cấp 3.0, (5 chỗ), (515kg) SX 2015 |
Nhập khẩu |
877 |
|
2 |
TOYOTA |
HILUX G KUN126L-DTFMYU Pickup (4x4), số tự động 6 cấp 3.0, (5 chỗ), (515kg) SX 2015 |
Nhập khẩu |
809 |
|
3 |
TOYOTA |
HILUX E Pickup cabin kép (4x2), 5 chỗ, số tay 6 cấp, động cơ Diesel 2.5, (515kg) SX 2015 |
Nhập khẩu |
693 |
|
B |
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU MITSUBISHI |
||||
I |
XE CON 4-5 CHỖ |
||||
1 |
MITSUBISHI |
MIRAGE 1.2 |
số tự động; SX 2014 |
Nhập khẩu |
510 |
2 |
MITSUBISHI |
MIRAGE 1.2 |
số tự động; SX 2015- 2016 |
Nhập khẩu |
514 |
3 |
MITSUBISHI |
MIRAGE 1.2 |
số sàn; SX 2015- 2016 |
Nhập khẩu |
446,5 |
4 |
MITSUBISHI |
OUTLANDER SPORT GLS |
5 chỗ; 2.0; SX 2014 |
Nhập khẩu |
968 |
5 |
MITSUBISHI |
OUTLANDER SPORT GLS |
5 chỗ; 2.0; SX 2015- 2016 |
Nhập khẩu |
977,8 |
6 |
MITSUBISHI |
OUTLANDER SPORT GLX |
5 chỗ; 2.0; SX 2014 |
Nhập khẩu |
870 |
7 |
MITSUBISHI |
OUTLANDER SPORT GLX |
5 chỗ; 2.0; SX 2015- 2016 |
Nhập khẩu |
877,4 |
8 |
MITSUBISHI |
ATTRAGE CVT |
số tự động; 1.2; SX 2015-2016 |
Nhập khẩu |
550,5 |
9 |
MITSUBISHI |
ATTRAGE MT |
số sàn; 1.2; SX 2015- 2016 |
Nhập khẩu |
506,5 |
10 |
MITSUBISHI |
ATTRAGE MT Std |
số sàn; 1.2; SX 2014 |
Nhập khẩu |
468 |
11 |
MITSUBISHI |
ATTRAGE MT Std |
số sàn; 1.2; SX 2015- 2016 |
Nhập khẩu |
475,5 |
12 |
MITSUBISHI |
TRITON GLS.AT |
2.5, 555-640kg, SX 2014-2015 |
Nhập khẩu |
690,03 |
13 |
MITSUBISHI |
TRITON GLS |
2.5, 555-650kg, SX 2014-2015 |
Nhập khẩu |
662,64 |
14 |
MITSUBISHI |
TRITON GL |
2.5, 595-740kg, SX 2014-2015 |
Nhập khẩu |
529,98 |
15 |
MITSUBISHI |
TRITON GLS.AT |
2.5; 625-725kg; SX 2015-2016 |
Nhập khẩu |
766 |
16 |
MITSUBISHI |
TRITON GLS, canopy 4x4 AT |
2.5; 625-725kg; SX 2015-2016 |
Nhập khẩu |
766 |
17 |
MITSUBISHI |
TRITON GLS.MT |
2.5; 610-710kg; SX 2015-2016 |
Nhập khẩu |
681 |
18 |
MITSUBISHI |
TRITON GLX.AT |
2.5; 600-700kg; SX 2015 |
Nhập khẩu |
621 |
19 |
MITSUBISHI |
TRITON GLX.MT |
2.5; 630-730kg; SX 2015 |
Nhập khẩu |
590 |
II |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, |
||||
1 |
MITSUBISHI |
PAJERO GLS AT |
7 chỗ; 3.0; SX 2015 |
Nhập khẩu |
1.880 |
2 |
MITSUBISHI |
PAJERO GLS AT(3.8L) |
7 chỗ; 4.0; SX 2015 |
Nhập khẩu |
2.079 |
3 |
MITSUBISHI |
PAJERO Sport KH6WGYPYLVT5 |
7 chỗ; 3.0; SX 2015- 2016 |
Trong nước |
1.011 |
4 |
MITSUBISHI |
PAJERO Sport KH6WGYPYLVT5 |
7 chỗ; 3.0; SX 2014 |
Trong nước |
1.000 |
5 |
MITSUBISHI |
PAJERO Sport KG6WGYPYLVT5 |
7 chỗ; 3.0; SX 2014 |
Trong nước |
924,6 |
6 |
MITSUBISHI |
PAJERO Sport KG6WGYPYLVT5 |
7 chỗ; 3.0; SX 2015- 2016 |
Trong nước |
934,0 |
7 |
MITSUBISHI |
PAJERO Sport KG4WGNMZLVT5 |
7 chỗ; 3.0; SX 2014- 2015 |
Trong nước |
790 |
8 |
MITSUBISHI |
PAJERO Sport KG4WGNMZLVT5 |
7 chỗ; 2.5; SX 2014 |
Trong nước |
829,7 |
9 |
MITSUBISHI |
PAJERO Sport KG4WGNMZLVT5 |
7 chỗ; 2.5; SX 2015- 2016 |
Trong nước |
798,5 |
10 |
MITSUBISHI |
PAJERO cứu thương |
4+1 chỗ; 3.0; SX 2015 |
Nhập khẩu |
964 |
C |
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU SUZUKI |
||||
1 |
SUZUKI |
VITARA |
1.6 (5 chỗ) |
Nhập khẩu |
700 |
D |
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU HUYNDAI |
||||
1 |
HUYNDAI |
Xcent 1.2 MT base-taxi (phiên bản xe sedan của grand i10) |
Cty ô tô Hyundai VN |
399 |
|
2 |
HUYNDAI |
Grand I10 1.0, 5 chỗ, sổ tay 5 cấp, 4x2, SX 2014 - 2015 |
Cty ô tô Hyundai VN |
369 |
|
3 |
HUYNDAI |
Grand I10 1.0 MT |
Cty ô tô Hyundai VN |
387 |
|
4 |
HUYNDAI |
Grand I10 1.0 AT |
Cty ô tô Hyundai VN |
417 |
|
5 |
HUYNDAI |
Grand I10 1.25 AT (new) |
Cty ô tô Hyundai VN |
457 |
|
6 |
HUYNDAI |
Grand I10 1.0 MT taxi |
Cty ô tô Hyundai VN |
359 |
|
7 |
HUYNDAI |
I20 1.4 AT model 2014 |
Cty ô tô Hyundai VN |
555 |
|
8 |
HUYNDAI |
I30 model 2014 |
Cty ô tô Hyundai VN |
757 |
|
9 |
HUYNDAI |
Accent 1.4 MT 2015 |
Cty ô tô Hyundai VN |
551 |
|
10 |
HUYNDAI |
Accent blue 1.4 AT 2014./ Accent blue 2015 |
Cty ô tô Hyundai VN |
599 |
|
11 |
HUYNDAI |
Avante 1.6 MT / Avante 1.6 AT |
Cty ô tô Hyundai VN |
515/575 |
|
12 |
HUYNDAI |
Avante 2.0 AT |
Cty ô tô Hyundai VN |
640 |
|
13 |
HUYNDAI |
Elantra 2014 1.6 MT |
Cty ô tô Hyundai VN |
649 |
|
14 |
HUYNDAI |
Elantra 2014 1.6 AT |
Cty ô tô Hyundai VN |
709 |
|
15 |
HUYNDAI |
Elantra 2014 1.8 AT |
Cty ô tô Hyundai VN |
769 |
|
16 |
HUYNDAI |
Accent 5 cửa 2015 |
Cty ô tô Hyundai VN |
570 |
|
17 |
HUYNDAI |
Sonata model 2015 NEW |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.060 |
|
18 |
HUYNDAI |
Sonata2.0 AT 2012 màu bạc |
Cty ô tô Hyundai VN |
980 |
|
19 |
HUYNDAI |
Tucson , 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 4x2, SX 2015 |
Cty ô tô Hyundai VN |
881 |
|
20 |
HUYNDAI |
Tucson 2014 2.01 2WD |
Cty ô tô Hyundai VN |
935 |
|
21 |
HUYNDAI |
Tucson 2014 2.41 4WD |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.100 |
|
22 |
HUYNDAI |
Santa Fe 2015 CKD 2.2AT 2WD (dầu) |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.180 |
|
23 |
HUYNDAI |
Santa Fe 2015 CKD 2.2AT 2WD (xăng) |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.130 |
|
24 |
HUYNDAI |
Santa Fe 2015 CKD 2.4AT 4WD (xăng full option) |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.300 |
|
25 |
HUYNDAI |
Santa Fe 2015 CKD 2.4AT 4WD (dầu full option) |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.250 |
|
26 |
HUYNDAI |
Xe nhập khẩu nguyên chiếc Santafe 2.2 CRDi |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.329 |
|
27 |
HUYNDAI |
Xe nhập khẩu nguyên chiếc Santafe 2.4 CRDi |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.299 |
|
28 |
HUYNDAI |
Santafe 2014 full options 2.2 AT 2WD máy dầu |
Nhập khẩu |
1.429 |
|
29 |
HUYNDAI |
Santafe 2014 full options 2.4 AT 4WD máy xăng |
Nhập khẩu |
1.439 |
|
30 |
HUYNDAI |
Genesis Coupe 2.0 AT |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.175 |
|
31 |
HUYNDAI |
Starex cứu thương 2.4 MT xăng |
Cty ô tô Hyundai VN |
665 |
|
32 |
HUYNDAI |
Starex cứu thương 2.5 MT dầu |
Cty ô tô Hyundai VN |
685 |
|
33 |
HUYNDAI |
Starex 06 chỗ 2.4 MT dầu |
Cty ô tô Hyundai VN |
770 |
|
34 |
HUYNDAI |
Starex 06 chỗ 2.5 MT dầu |
Cty ô tô Hyundai VN |
800 |
|
35 |
HUYNDAI |
Starex 09 chỗ 2.4 MT xăng |
Cty ô tô Hyundai VN |
865 |
|
36 |
HUYNDAI |
Starex 09 chỗ 2.5 MT dầu |
Cty ô tô Hyundai VN |
905 |
|
37 |
HUYNDAI |
Xe ô tô tải van, động cơ Diesel 2.5L, số tay 5 cấp, 4x2, 3 chỗ, SX 2014 - 2015 |
Cty ôtô Huyndai VN |
743 |
|
38 |
HUYNDAI |
H-1 (chở tiền) số sàn 5 cấp, 4x2, 6 chỗ |
Cty ôtô Huyndai VN |
708 |
|
39 |
HUYNDAI |
Creta |
số tự động 6 cấp, 4x2, 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
768 |
40 |
HUYNDAI |
Creta |
số tự động 6 cấp, 4x2, 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
806 |
41 |
HUYNDAI |
Grand i10, 3.765 x 1.660 x 1.520 |
5 chỗ, xăng 1.0L, số sàn 5 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
334,3 |
42 |
HUYNDAI |
Grand i10, 3.765 x 1.660 x 1.520, |
5 chỗ, xăng 1.0L, số tự động 4 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
397,1 |
43 |
HUYNDAI |
Grand i10, 3.765 x 1.660 x 1.520, |
5 chỗ, xăng 1.2L, số sàn 5 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
369 |
44 |
HUYNDAI |
Grand i10, 3.765 x 1.660 x 1.520, |
5 chỗ, xăng 1.2L, số tự động 4 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
435,2 |
45 |
HUYNDAI |
Grand i10, 3.995 x 1.660 x 1.520, |
5 chỗ, xăng 1.2L, số sàn 5 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
380 |
46 |
HUYNDAI |
Grand i10, 3.995 x 1.660 x 1.520, |
5 chỗ, xăng 1.2L, số tự động 4 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
456,2 |
47 |
HUYNDAI |
i20 Active, 3.995 x 1.760 x 1.525 |
5 chỗ, xăng 1.4L, số tự động 4 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
589,5 |
48 |
HUYNDAI |
Accent Blue, 4.115 x 1.700 x 1.457 |
5 chỗ, xăng 1.4L, số tự động vô cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
541,9 |
49 |
HUYNDAI |
Accent Blue, 4.370 x 1.700 x 1.457 |
5 chỗ, xăng 1.4L, số sàn 6 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
525,0 |
50 |
HUYNDAI |
Accent Blue, 4.370 x 1.700 x 1.457 |
5 chỗ, xăng 1.4L, số tự động vô cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
570,5 |
51 |
HUYNDAI |
Elantra GLS, 4.550 x 1.775 x 1.445 |
5 chỗ, xăng 1.6L, số tự động 6 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
675,2 |
52 |
HUYNDAI |
Elantra GLS, 4.550 x 1.775 x 1.445 |
5 chỗ, xăng 1.6L, số sàn 6 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
618,1 |
53 |
HUYNDAI |
Sonata, 4.855 x 1.865 x 1.475 |
5 chỗ, xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
970,0 |
54 |
HUYNDAI |
Tucson, 4.475 x 1.850 x 1.660 |
5 chỗ, xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
881,0 |
55 |
HUYNDAI |
Creta, 4.270 x 1.780 x 1.665 |
5 chỗ, xăng 1.6L, số tự động 6 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
767,5 |
56 |
HUYNDAI |
Creta, 4.270 x 1.780 x 1.665 |
5 chỗ, dầu 1.6L, số tự động 6 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
806,3 |
57 |
HUYNDAI |
H -1, ô tô tải van, 5.125 x 1.920 x 1.925 |
3 chỗ, Diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
743,0 |
58 |
HUYNDAI |
H -1, ô tô van, 5.125 x 1.920 x 1.925 |
6 chỗ, xăng 2.4L, số sàn 5 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
733,3 |
59 |
HUYNDAI |
H -1, ô tô van, 5.125 x 1.920 x 1.925 |
6 chỗ, Diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
761,9 |
60 |
HUYNDAI |
H -1, ô tô, 5.125 x 1.920 x 1.925 |
9 chỗ, Diesel 2.4L, số sàn 5 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
822,6 |
61 |
HUYNDAI |
H -1, ô tô, 5.125 x 1.920 x 1.925 |
9 chỗ, Diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
866,4 |
62 |
HUYNDAI |
H -1, ô tô, 5.125 x 1.920 x 1.925 |
9 chỗ, xăng 2.4L, số tự động 4 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
885,0 |
63 |
HUYNDAI |
H -1, ô tô, 5.125 x 2.010 x 1.925 |
9 chỗ, xăng 2.4L, số tự động 4 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
1350 |
64 |
HUYNDAI |
H -1, ô tô cứu thương, 5.150 x 1.920 x 2.135 |
6 chỗ, xăng 2.4L, số sàn 5 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
622,3 |
65 |
HUYNDAI |
H -1, ô tô cứu thương, 5.150 x 1.920 x 2.135 |
6 chỗ, Diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
649,8 |
66 |
HUYNDAI |
Avante HD-16GS-M4, 4.505x 1.775 x 1.490 |
5 chỗ, xăng 1.6L, số sàn 5 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
506,8 |
67 |
HUYNDAI |
Avante HD-16GS-A5, 4.505x 1.775 x 1.490 |
5 chỗ, xăng 1.6L, số tự động 4 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
547,6 |
68 |
HUYNDAI |
Santa DM4-W5L661F, 4.690 x 1.880 x 1.680 |
5 chỗ, xăng 2.4L, số tự động 6 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
970 |
69 |
HUYNDAI |
Santa DM1-W52FC5F, 4.690 x 1.880 x 1.680 |
5 chỗ, xăng 2.4L, số tự động 6 cấp, 4x4, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
1019,5 |
70 |
HUYNDAI |
Santa DM5-W7L661F, 4.690 x 1.880 x 1.680 |
7 chỗ, xăng 2.4L, số tự động 6 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
1039 |
71 |
HUYNDAI |
Santa DM6-W7L661G, 4.690 1.880 x 1.680 |
7 chỗ, xăng 2.4L, số tự động 6 cấp, 4x4, x SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
1190,5 |
72 |
HUYNDAI |
Santa DM2-W72FC5F, 4.690 x 1.880 x 1.680 |
7 chỗ, dầu 2.2L, số tự động 6 cấp, 4x2, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
1087,5 |
73 |
HUYNDAI |
Santa DM3-W72FC5G, 4.690 x 1.880 x 1.680 |
7 chỗ, dầu 2.2L, số tự động 6 cấp, 4x4, SX 2016 |
Cty ô tô Hyundai VN |
1238,1 |
E |
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU NISSAN |
||||
I |
XE CON 4-5 CHỖ |
||||
1 |
NISSAN |
NV350 Urvan UVL4LDR E26KWAY 29AY, 16 chỗ, 1 cầu, 1 sàn, SX 2015 |
Nhập khẩu |
1180 |
|
2 |
NISSAN |
TEANA 2.5 SL |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
1.400 |
3 |
NISSAN |
TEANA 3.5 SL |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
1.695 |
4 |
NISSAN |
TEANA 350XV mode: BLJULGWJ32ELAK-C-A |
5 chỗ |
Nhập khẩu |
2.125 |
5 |
NISSAN |
NAVARA E NP300, |
5 chỗ, SX 2014,2015, 2.5 |
Nhập khẩu |
645 |
6 |
NISSAN |
NAVARA SL NP300, |
5 chỗ, SX 2014,2015, 2.5 |
Nhập khẩu |
745 |
7 |
NISSAN |
NAVARA VL NP300, |
5 chỗ, SX 2014,2015, 2.5 |
Nhập khẩu |
835 |
8 |
NISSAN |
NAVARA XE xe PICKUP cabin kép; số tự động |
|
Nhập khẩu |
770 |
9 |
NISSAN |
MURANO CVT VQ35 LUX Model: TLJNLWWZ51ERA-ED 5 chỗ |
|
Nhập khẩu |
2.489 |
10 |
NISSAN |
MURANO Model: TLJNLWWZ51ERA-ED 5 chỗ |
|
Nhập khẩu |
2.489 |
11 |
NISSAN |
JUKE MT MR16DDT UPPER Model: FDPALUYF15 UWCC-DJA, 5 chỗ, số sàn |
|
Nhập khẩu |
1.195 |
12 |
NISSAN |
JUKE CVT HR16 UPPER Model: FDTALUZF15EWCCADJB, |
5 chỗ, số tự động |
Nhập khẩu |
1.060 |
13 |
NISSAN |
SUNNY N17 |
|
Trong nước |
483 |
14 |
NISSAN |
SUNNY N17 XL, SX 2015, 2016 |
|
Trong nước |
515 |
15 |
NISSAN |
SUNNY N17 XV, SX 2014, 2015, 2016 |
|
Trong nước |
565 |
16 |
NISSAN |
INFINITI QX70 model: TLSNLVLS51EGA8E-C |
3.7; 5 chỗ, số vô cấp, 2 cầu |
Nhập khẩu |
3.100 |
II |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ |
||||
1 |
NISSAN |
INFINITI QX60 model: JLNLVWWL50EQ7 |
3.5, 7 chỗ, số vô cấp, 2 cầu |
Nhập khẩu |
2.700 |
2 |
NISSAN |
INFINITI QX80 model: JPKNLHLZ62EQ7 |
5.5, 7 chỗ, số tự động, 2 cầu |
Nhập khẩu |
4.500 |
3 |
NISSAN |
INFINITI QX60 model: JLNLVWL50EQ7 |
3.5, 7 chỗ, số vô cấp, 2 cầu |
Nhập khẩu |
2.700 |
F |
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU FORD |
||||
I |
XE CON 4-5 CHỖ |
|
|
||
1 |
FORD |
FOCUS DYB 4D PNDA AT 1.6; |
5 chỗ; 4 cửa; C346 MCA SX 2015 |
Cty TNHH Ford VN |
799 |
2 |
FORD |
FOCUS DYB 5D PNDA AT 1.6; |
5 chỗ; 5 cửa; C346 MCA SX 2015 |
Cty TNHH Ford VN |
799 |
3 |
FORD |
FOCUS DYB 4D M9DC AT 1.6; |
5 chỗ; 5 cửa; C346 MCA SX 2015 |
Cty TNHH Ford VN |
899 |
4 |
FORD |
FOCUS DYB 5D M9DC AT 1.6; |
5 chỗ; 5 cửa; C346 MCA SX 2015 |
Cty TNHH Ford VN |
899 |
5 |
FORD |
FIESTA JA8 5D UEJD AT MID |
5 chỗ, hộp số tự động, 1.5, 5 cửa |
Cty TNHH Ford VN |
566 |
6 |
FORD |
FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT |
5 chỗ, hộp số tự động, 1.5, 5 cửa |
Cty TNHH Ford VN |
604 |
7 |
FORD |
FIESTA JA8 5D UEJD AT TITA |
5 chỗ, hộp số tự động, 1.5, 4 cửa |
Cty TNHH Ford VN |
599 |
8 |
FORD |
FIESTA JA8 5D M1JE AT SPORT |
5 chỗ, hộp số tự động, 5 cửa |
Cty TNHH Ford VN |
659 |
9 |
FORD |
ECOSPORT JK8 5D UEJA MTMID |
5 chỗ, hộp số cơ khí, 1.5 |
Cty TNHH Ford VN |
606 |
10 |
FORD |
ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID |
5 chỗ, hộp số tự động, 1.5 |
Cty TNHH Ford VN |
644 |
11 |
FORD |
ECOSPORT JK8 5D UEJA ATTITA |
5 chỗ, hộp số tự động, 1.5 |
Cty TNHH Ford VN |
681 |
II |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ |
||||
1 |
FORD |
EVEREST 7 chỗ 2.5 động cơ DIESEL UW 851-2 |
|
Cty TNHH Ford VN |
921 |
2 |
FORD |
EVEREST 7 chỗ 2.5 động cơ DIESEL UW 151-2 |
|
Cty TNHH Ford VN |
774 |
3 |
FORD |
RANGER PICKUP UL2W LAB diesel, |
4x4, cabin kép, số sàn |
Cty TNHH Ford VN |
635 |
4 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1HLAE diesel XLS, |
4x2, cabin kép, số sàn |
Cty TNHH Ford VN |
611 |
5 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1SLAD diesel XLS, |
4x2, cabin kép, số tự động |
Cty TNHH Ford VN |
638 |
6 |
FORD |
RANGER PICKUP UL3ALAA diesel WILDTRAK, |
4x4, cabin kép, số tự động |
Cty TNHH Ford VN |
804 |
7 |
FORD |
RANGER PICKUP UK8JLAB diesel WILDTRAK, |
4x4, cabin kép, số tự động |
Cty TNHH Ford VN |
838 |
8 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1TLAB diesel XLT, |
4x4, cabin kép, số sàn |
Cty TNHH Ford VN |
747 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
||||
1 |
FORD |
TRANSIT JX6582T-M3 Diesel 2.4L TDCi(Lazang hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc vda cao cấp) |
16 chỗ, động cơ Turbo |
Cty TNHH Ford VN |
879 |
2 |
FORD |
TRANSIT JX6582T-M3 EURO2, MCA, Mid(Lazang thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn) |
16 chỗ, động cơ Diesel |
Cty TNHH Ford VN |
851 |
3 |
FORD |
TRANSIT JX6582T-M3 EURO2, MCA, high(Lazang hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc vda cao cấp) |
16 chỗ, động cơ Diesel |
Cty TNHH Ford VN |
904 |
4 |
FORD |
RANGER WILDTRAK, 4x2, 808kg, 118kW, |
2.2, cabin kép, số tự động, không nắp che cuốn |
Cty TNHH Ford VN |
798 |
5 |
FORD |
RANGER WILDTRAK, 4x2, 778kg, 118kW, |
2.2, cabin kép, số tự động, có nắp che cuốn |
Cty TNHH Ford VN |
840 |
6 |
FORD |
RANGER WILDTRAK, 4x4, 630kg, 147kW, |
2.2, cabin kép, số tự động, có nắp che cuốn |
Cty TNHH Ford VN |
899 |
G |
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU MEKONG |
||||
1 |
MEKONG |
AUTO PASO 2.0 TD |
ô tô tải |
Công ty ô tô Mekong |
231 |
2 |
MEKONG |
AUTO PASO 2.0 TD-C |
ô tô tải |
Công ty ô tô Mekong |
219 |
3 |
MEKONG |
AUTO PASO 2.5 TD-C |
ô tô sát xi tải |
Công ty ô tô Mekong |
224 |
4 |
MEKONG |
AUTO PASO 2.0 TD-C/TB có mui |
ô tô tải |
Công ty ô tô Mekong |
250 |
5 |
MEKONG |
AUTO PASO 2.0 TD-C/TK thùng kín |
ô tô tải |
Công ty ô tô Mekong |
260 |
6 |
MEKONG |
AUTO PASO 1.5 TD |
ô tô tải |
Công ty ô tô Mekong |
140 |
7 |
MEKONG |
AUTO PASO 2.5 TD |
ô tô tải |
Công ty ô tô Mekong |
220 |
8 |
MEKONG |
JINBEI SY1027 ADQ36-DP PASO 990SEC |
ô tô sát xi tải |
Công ty ô tô Mekong |
132 |
9 |
MEKONG |
JINBEI SY1027 ADQ36-DP PASO 990SES |
ô tô tải |
Công ty ô tô Mekong |
140 |
10 |
MEKONG |
JINBEI SY1027 ADQ36-DP PASO 990SEC/TB |
thùng mui phủ bạt, 'ô tô tải |
Công ty ô tô Mekong |
151 |
11 |
MEKONG |
JINBEI SY1027 ADQ36-DP PASO 990SEC/TK |
thùng kín, ô tô tải |
Công ty ô tô Mekong |
155 |
12 |
MEKONG |
PMC PREMIO II DD 1022 4*4 |
ô tô |
Công ty ô tô Mekong |
315 |
13 |
MEKONG |
AUTO PASO 2.5TD |
ô tô tải |
Công ty ô tô Mekong |
190 |
14 |
MEKONG |
AUTO PASO 1.5TD |
ô tô tải |
Công ty ô tô Mekong |
220 |
H |
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU ĐÔNG PHONG |
||||
1 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải ben 1 cầu DFM- TD7TB-1 SX 2014 |
6.95 TD |
Công ty TNHH Đông Phong |
465 |
2 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải ben 1 cầu DFM- TD3.45TA4*2 SX 2013 |
3.450kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
390 |
3 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải ben 1 cầu DFM YC7TF4x2/TD1 SX 2015 |
9.200kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
525 |
4 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải ben 1 cầu DFM YC7TF4x2/TD2 SX 2015 |
9.200kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
525 |
5 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải ben 1 cầu DFM YC9TF6x4/TD SX 2015 |
14.100kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
950 |
6 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải ben 2 cầu DFM- TD4.98TC4*4 SX 2013 |
4.980kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
440 |
7 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải ben 2 cầu DFM YC7TF4x4/TD2 SX 2015 |
7.800kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
555 |
8 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 1 cầu DFM4,98TB/KM SX 2013,2014 |
6.800kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
388 |
9 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 1 cầu DFM EQ7TC4*2/KM SX 2014 |
6.900kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
500 |
10 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 1 cầu DFM EQ8TC4*2/KM SX 2014,2013 |
8.000kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
575 |
11 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 1 cầu DFM EQ8TC4*2L/KM SX 2014,2013 |
7.400kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
575 |
12 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 1 cầu DFM EQ7TE4*2/KM1 SX 2015 |
7.400kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
505 |
13 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 1 cầu DFM EQ7TE4*2/KM2 SX 2015 |
7.400kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
505 |
14 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 1 cầu DFM EQ7TE4*2/KM2 SX 2015 |
7.200kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
505 |
15 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 1 cầu DFM EQ8TE4*2/KM SX 2013,2014 |
7.400kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
575 |
16 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 1 cầu DFM EQ8TE4*2/KM1 SX 2015 |
8.000kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
589 |
17 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 1 cầu DFM EQ8TE4*2/KM2 SX 2015 |
8.000kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
589 |
18 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 1 cầu DFM EQ8TE4*2-TK/KM2 SX 2015 |
7.700kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
589 |
19 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 2 cầu DFM EQ9TE6X4/KM SX 2015 |
14.400kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
800 |
20 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 2 cầu DFM EQ9TE6X4/KM-TK SX 2015 |
13.500kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
800 |
21 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 2 cầu DFM EQ10TE8X4/KM SX 2015 |
18.700kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
930 |
22 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 2 cầu DFM EQ10TE8X4/KM2-5050 SX 2015 |
17.990kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
930 |
23 |
ĐÔNG PHONG |
Xe tải thùng 2 cầu DFM EQ10TE8X4/KM-5050 SX 2015 |
19.100kg |
Công ty TNHH Đông Phong |
930 |
K |
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU HOA MAI |
||||
1 |
HOA MAI |
HD680A-E2TD |
680kg |
Công ty ô tô Hoa Mai |
177 |
2 |
HOA MAI |
HD1600A-E2TD |
1,6 tấn |
Công ty ô tô Hoa Mai |
233 |
3 |
HOA MAI |
HD2350A-E2TD |
2,35 tấn |
Công ty ô tô Hoa Mai |
250 |
4 |
HOA MAI |
HD3000A-E2TD |
3 tấn |
Công ty ô tô Hoa Mai |
260 |
5 |
HOA MAI |
HD5000A-E2MP |
5 tấn |
Công ty ô tô Hoa Mai |
422 |
6 |
HOA MAI |
HD6450A-E2TD |
6,45 tấn |
Công ty ô tô Hoa Mai |
376 |
7 |
HOA MAI |
HD6450A. 4x4-E2TD |
6,45 tấn |
Công ty ô tô Hoa Mai |
413 |
8 |
HOA MAI |
HD3200A. 4x4-E2TD |
3,2 tấn |
Công ty ô tô Hoa Mai |
285 |
9 |
HOA MAI |
HD3900A-E2TD |
3,9 tấn |
Công ty ô tô Hoa Mai |
305 |
10 |
HOA MAI |
HD4850A-E2TD |
4,85 tấn |
Công ty ô tô Hoa Mai |
340 |
11 |
HOA MAI |
HD4650A.4x4-E2TD |
4,65 tấn |
Công ty ô tô Hoa Mai |
380 |
L |
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU KIA |
||||
1 |
KIA |
Morning 1.0 MT 2015 |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
329 |
2 |
KIA |
Morning 1.0 AT 2015 |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
370 |
3 |
KIA |
Morning EXMT 2015 |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
342 |
4 |
KIA |
Morning LXMT 2015 |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
375 |
5 |
KIA |
Morning Si MT 2015 |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
388 |
6 |
KIA |
Morning Si AT 2015 |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
422 |
7 |
KIA |
Rio 1.4L 2015 hatchback (5D ATH) |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
550 |
8 |
KIA |
Rio hatchback (5D ATH) |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
590 |
9 |
KIA |
K3 1.6 MT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
595 |
10 |
KIA |
K3 1.6 EXAT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
628 |
11 |
KIA |
K3 1.6 AT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
665 |
12 |
KIA |
K3 2.0 AT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
700 |
13 |
KIA |
K3 Hatchback 1.6 AT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
749 |
14 |
KIA |
Sportage 2.0 AT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
900 |
15 |
KIA |
Carens 2.0 EXT (số sàn) |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
535 |
16 |
KIA |
New carens S 2.0 MT (số sàn) |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
594 |
17 |
KIA |
New carens S 2.0 AT (số tự động) |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
634 |
18 |
KIA |
Rondo 1.7 DMT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
710 |
19 |
KIA |
Rondo 1.7 GAT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
726 |
20 |
KIA |
Rondo 2.0 GAT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
664 |
21 |
KIA |
Rondo Premium |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
783 |
22 |
KIA |
Optima 2.0AT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
908 |
23 |
KIA |
Sorento GAT 2.2 AT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
830 |
24 |
KIA |
New Sorento DAMT 2.2 |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
913 |
25 |
KIA |
New Sorento DATH 2.2 AT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
1.010 |
26 |
KIA |
New Sorento GAT 2.4 AT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
840 |
27 |
KIA |
New Sorento GATH 2.4 AT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
981 |
28 |
KIA |
Grand Sedona 2.2 DAT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
1.185 |
29 |
KIA |
Grand Sedona 3.3 GAT |
|
Cty TNHH ô tô Trường Hải |
1.305 |
M |
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU MAZDA |
||||
1 |
MAZDA |
2 số tự động 6AT sedan |
|
Nhập khẩu |
609 |
2 |
MAZDA |
2 số tự động hatchback |
|
Nhập khẩu |
669 |
3 |
MAZDA |
3 tự động 1.5 sedan |
|
Nhập khẩu |
728 |
4 |
MAZDA |
3 số tự động 2.0 sedan |
|
Nhập khẩu |
860 |
5 |
MAZDA |
3 số tự động 1.5 hatchback |
|
Nhập khẩu |
748 |
6 |
MAZDA |
6 (2.0L) |
|
Nhập khẩu |
978 |
7 |
MAZDA |
6 (2.5L) |
|
Nhập khẩu |
1.139 |
8 |
MAZDA |
MX 5 |
|
Nhập khẩu |
1.695 |
9 |
MAZDA |
CX5 1 cầu (4x2) |
|
Nhập khẩu |
1.039 |
10 |
MAZDA |
CX5 2 cầu (4x4) |
|
Nhập khẩu |
1.089 |
11 |
MAZDA |
CX9 |
|
Nhập khẩu |
1.855 |
12 |
MAZDA |
BT 50 số sàn 2.2 L |
|
Nhập khẩu |
649 |
13 |
MAZDA |
BT 50 số tự động 2.2 L |
|
Nhập khẩu |
679 |
14 |
MAZDA |
BT 50 số tự động 3.2 L |
|
Nhập khẩu |
759 |
N |
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU CHEVROLET |
||||
1 |
CHEVROLET |
Aveo MT |
|
Nhập khẩu |
445 |
2 |
CHEVROLET |
Aveo AT |
|
Nhập khẩu |
483 |
3 |
CHEVROLET |
Spark LS (số sàn) |
|
Nhập khẩu |
329 |
4 |
CHEVROLET |
Spark LTZ (tự động) |
|
Nhập khẩu |
392 |
5 |
CHEVROLET |
Cruze LS (số sàn) |
|
Nhập khẩu |
572 |
6 |
CHEVROLET |
Cruze LTZ (số tự động) |
|
Nhập khẩu |
679 |
7 |
CHEVROLET |
Orlando LTZ (AT) |
|
Nhập khẩu |
743 |
8 |
CHEVROLET |
Colorado LTZ 2.8 (số sàn 4x4) |
|
Nhập khẩu |
719 |
9 |
CHEVROLET |
Colorado LTZ 2.8 (số tự động 4x4) |
|
Nhập khẩu |
749 |
10 |
CHEVROLET |
Colorado LT 2.5 (số sàn 4x2) |
|
Nhập khẩu |
599 |
11 |
CHEVROLET |
Colorado LT 2.5 (số sàn 4x4) |
|
Nhập khẩu |
629 |
12 |
CHEVROLET |
Captiva LTZ (số tự động) |
|
Nhập khẩu |
949 |
P |
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU SANYANG |
||||
1 |
SANYANG |
SYM T880, Ô TÔ tải SC1-A2 |
Thùng lửa, điều hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
159 |
2 |
SANYANG |
SYM T880, Ô TÔ tải SC1-A2 |
Thùng lửa, không điều hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
152 |
3 |
SANYANG |
SYM T880, Ô TÔ tải SC1-A2 |
Không thùng lửa, có điều hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
154,8 |
4 |
SANYANG |
SYM T880, Ô TÔ tải SC1-A2 |
Không thùng lửa, không điều hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
147,2 |
5 |
SANYANG |
SYM T880, Ô TÔ tải SC1-A2 |
Thùng kín, không điều hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
161 |
6 |
SANYANG |
SYM T880, Ô TÔ tải SC1-A2 |
Thùng kín, không điều hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
168,7 |
7 |
SANYANG |
SYM Ô TÔ tải SJ1-A |
Thùng lửa, điều hòa; loại cao cấp |
Cty ô tô Sanyang VN |
266,6 |
8 |
SANYANG |
SYM Ô TÔ tải SJ1-A |
Không thùng lửa, có điều hòa, loại cao cấp |
Cty ô tô Sanyang VN |
247,2 |
9 |
SANYANG |
SYM Ô TÔ tải SJ1-A |
Thùng lửa, điều hòa; loại tiêu chuẩn |
Cty ô tô Sanyang VN |
260,1 |
10 |
SANYANG |
SYM Ô TÔ tải SJ1-A |
Không thùng lửa, có điều hòa; loại tiêu chuẩn |
Cty ô tô Sanyang VN |
240,8 |
11 |
SANYANG |
SYM Ô TÔ tải SJ1-A |
Thùng lửa, không điều hòa; loại tiêu chuẩn |
Cty ô tô Sanyang VN |
245,1 |
12 |
SANYANG |
SYM Ô TÔ tải SJ1-A |
Không thùng lửa, không điều hòa; loại tiêu chuẩn |
Cty ô tô Sanyang VN |
225,7 |
13 |
SANYANG |
SYM Ô TÔ tải VAN;V5- SC3-A2 |
Có điều hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
208,5 |
14 |
SANYANG |
SYM Ô TÔ tải SJ1-B |
Có điều hòa, loại cao cấp |
Cty ô tô Sanyang VN |
247,2 |
15 |
SANYANG |
SYM Ô TÔ tải SJ1-B |
Có điều hòa, loại tiêu chuẩn |
Cty ô tô Sanyang VN |
240,8 |
16 |
SANYANG |
SYM Ô TÔ tải SJ1-B |
Không điều hòa, loại tiêu chuẩn |
Cty ô tô Sanyang VN |
225,7 |
17 |
SANYANG |
SYM Ô TÔ tải SJ1-B-TK |
Không điều hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
264,7 |
18 |
SANYANG |
SYM Ô TÔ tải SJ1-B-TK |
Có điều hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
279,8 |
Q |
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU SITOM |
||||
1 |
SITOM |
Xe tải thùng 8x4-17,95/30T, STQ1316L9T6B4 |
|
Cty TNHH SITOM |
1.080 |
2 |
SITOM |
Xe tải thùng 10x4-22,5/34T, STQ1316L9T6B4 |
|
Cty TNHH SITOM |
1.190 |
3 |
SITOM |
Xe ben 6x4-260Hp - 13.5/24T, STQ3256L9Y9S4 |
|
Cty TNHH SITOM |
900 |
4 |
SITOM |
Xe ben 8x4-340Hp - 17.5/30T, STQ3311L16Y4B14 |
|
Cty TNHH SITOM |
1.160 |
5 |
SITOM |
Đầu kéo(6x4) - Cầu nhanh, STQ4257L7Y15S4 |
|
Cty TNHH SITOM |
890 |
6 |
SITOM |
Mooc lồng CIMC 12.4m- 32T/39T, ZJV9405CLXDY |
|
Cty TNHH SITOM |
310 |
|
NHÃN HIỆU HONDA |
||||
1 |
HONDA |
HONDA CIVIC 1.8L MT |
|
Cty TNHH HONDA |
659 |
2 |
HONDA |
HONDA CIVIC 1.8L AT |
|
Cty TNHH HONDA |
729 |
3 |
HONDA |
HONDA CIVIC 2.0L AT |
|
Cty TNHH HONDA |
781 |
4 |
HONDA |
HONDA CRV 2.4L AT, 5 chỗ |
|
Cty TNHH HONDA |
1.133 |
5 |
HONDA |
HONDA CRV 2.4L AT Limited Màu trắng |
|
Cty TNHH HONDA |
1.138 |
6 |
HONDA |
HONDA CITY 1.5L MT, 5 chỗ |
|
Cty TNHH HONDA |
500 |
7 |
HONDA |
HONDA CITY 1.5L AT, 5 chỗ |
|
Cty TNHH HONDA |
559 |
8 |
HONDA |
HONDA CITY 1.5L CVT, 5 chỗ |
|
Cty TNHH HONDA |
604 |
9 |
HONDA |
HONDA CITY 1.5 MT, 5 chỗ |
|
Cty TNHH HONDA |
552 |
10 |
HONDA |
HONDA Accord 2.4S, 5 chỗ |
|
Cty TNHH HONDA |
1.405 |
|
NHÃN HIỆU BMW |
||||
1 |
BMW |
BMW X6, 4 chỗ 2011, 2.0 |
|
Nhập khẩu |
4.250 |
2 |
BMW |
BMW 328i 2012, 2.0 |
|
Nhập khẩu |
1.686 |
3 |
BMW |
BMW 520i, 2.0 |
|
Nhập khẩu |
2.094 |
4 |
BMW |
BMW 535i, Gran Turismo 3.0 2012 |
|
Nhập khẩu |
3.295 |
5 |
BMW |
BMW 528i, 3.0, 2012 |
|
Nhập khẩu |
2.578 |
6 |
BMW |
BMW X3 Xdriver28i 2012, 3.0 |
|
Nhập khẩu |
2.309 |
7 |
BMW |
BMW Z4 Sdriver Cabriolet, 2.5 |
|
Nhập khẩu |
2.363 |
|
NHÃN HIỆU PORSCHE |
||||
1 |
PORSCHE |
PORSCHE Boxster-6 xy lanh nằm ngang, SX 2015, đời xe 2015, 2.7 |
Nhập khẩu |
3.011,8 |
|
2 |
PORSCHE |
PORSCHE Boxster-6 xy lanh nằm ngang, SX 2015, đời xe 2016, 2.7 |
Nhập khẩu |
3.088,8 |
|
3 |
PORSCHE |
PORSCHE Boxster-6 xy lanh nằm ngang, SX 2015, đời xe 2016, 3.4 |
Nhập khẩu |
3.835,7 |
|
4 |
PORSCHE |
PORSCHE Cayman-6 xy lanh nằm ngang, SX 2015, đời xe 2016, 2.7 |
Nhập khẩu |
3.118,5 |
|
5 |
PORSCHE |
PORSCHE CaymanS-6 xy lanh nằm ngang, SX 2015, đời xe 2016, 3.4 |
Nhập khẩu |
3.933,6 |
|
6 |
PORSCHE |
PORSCHE 911 Carrera-6 xy lanh nằm ngang, SX 2015, đời xe 2016, 3.4 |
Nhập khẩu |
5.505,5 |
|
7 |
PORSCHE |
PORSCHE 911 CarreraS-6 xy lanh nằm ngang, SX 2015, đời xe 2016, 3.8 |
Nhập khẩu |
6.362,4 |
|
8 |
PORSCHE |
PORSCHE 911 Carrera Cabriolet-6 xy lanh nằm ngang, SX 2015, đời xe 2016, 3.4 |
Nhập khẩu |
6.248,6 |
|
9 |
PORSCHE |
PORSCHE 911 Carrera S Cabriolet-6 xy lanh nằm ngang, SX 2015, đời xe 2016, 3.8 |
Nhập khẩu |
7.112,6 |
|
10 |
PORSCHE |
PORSCHE Cayenne V6, SX 2014, đời xe 2016, 3.6 |
Nhập khẩu |
3.466,1 |
|
11 |
PORSCHE |
PORSCHE Cayenne V6, SX 2015, đời xe 2016, 3.6 |
Nhập khẩu |
3.466,1 |
|
12 |
PORSCHE |
PORSCHE Cayenne GTS V6 tăng áp kép, SX 2015, đời xe 2016, 3.6 |
Nhập khẩu |
5.366,9 |
|
13 |
PORSCHE |
PORSCHE Cayenne S V6 tăng áp kép, SX 2015, đời xe 2015, 3.6 |
Nhập khẩu |
4.206,4 |
|
14 |
PORSCHE |
PORSCHE Cayenne S V6 tăng áp kép, SX 2015, đời xe 2016, 3.6 |
Nhập khẩu |
4.496,8 |
|
15 |
PORSCHE |
PORSCHE Turbo V8 tăng áp kép, SX 2015, đời xe 2015, 4.8 |
Nhập khẩu |
6.559,3 |
|
16 |
PORSCHE |
PORSCHE Turbo V8 tăng áp kép, SX 2015, đời xe 2016, 4.8 |
Nhập khẩu |
6.922,3 |
|
17 |
PORSCHE |
PORSCHE Panmaera V6, SX 2015, đời xe 2015, 3.6 |
Nhập khẩu |
4.356,6 |
|
18 |
PORSCHE |
PORSCHE Panmaera V6, SX 2015, đời xe 2016, 3.6 |
Nhập khẩu |
4.359,3 |
|
19 |
PORSCHE |
PORSCHE Panmaera 4- V6, SX 2015, đời xe 2016, 3.6 |
Nhập khẩu |
4.420,9 |
|
20 |
PORSCHE |
PORSCHE Panmaera S- V6, SX 2015, đời xe 2016, 3.0 |
Nhập khẩu |
6.132,5 |
|
21 |
PORSCHE |
PORSCHE Panmaera 4S- V6 tăng áp kép, SX 2015, đời xe 2016, 3.0 |
Nhập khẩu |
6.439,4 |
|
22 |
PORSCHE |
PORSCHE Panmaera GTS- V8, SX 2015, đời xe 2016, 4.8 |
Nhập khẩu |
7.107,1 |
|
23 |
PORSCHE |
PORSCHE Macan 4xy lanh thẳng hàng, tăng áp, SX 2015, đời xe 2015, 1.9 |
Nhập khẩu |
2.687,3 |
|
24 |
PORSCHE |
PORSCHE Macan 4xy lanh thẳng hàng, tăng áp, SX 2015, đời xe 2016, 1.9 |
Nhập khẩu |
2.682,9 |
|
25 |
PORSCHE |
PORSCHE Macan S- V6 tăng áp kép, SX 2015, đời xe 2016, 3.0 |
Nhập khẩu |
3.148,2 |
|
26 |
PORSCHE |
PORSCHE Macan Turbo V6 tăng áp kép, SX 2015, đời xe 2016, 3.6 |
Nhập khẩu |
4.107,4 |
|
|
XE NHÃN HIỆU VEAM |
||||
1 |
VEAM |
VB100 ô tô tải tự đổ, |
990kg |
Công ty TNHH VEAM |
288 |
2 |
VEAM |
VB125 ô tô tải tự đổ, |
1.250kg |
Công ty TNHH VEAM |
303 |
3 |
VEAM |
VB150 ô tô tải tự đổ, |
1.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
316 |
4 |
VEAM |
VT200-1MB DT11X11212, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
387 |
5 |
VEAM |
VT200-1MB DT11X11002, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
349 |
6 |
VEAM |
VT200-1MB DT11X11313, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
395 |
7 |
VEAM |
VT200-1MB DT11X11003, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
349 |
8 |
VEAM |
VT250-1VT250-1MB ET31X11212, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
410 |
9 |
VEAM |
VT250-1VT250-1MB ET31X11002, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
370 |
10 |
VEAM |
VT250-1VT250-1MB ET31X11313, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
419 |
11 |
VEAM |
VT250-1VT250-1MB ET31X11003, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
370 |
12 |
VEAM |
VT150-1VT150MB CT21X11002, |
1.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
341 |
13 |
VEAM |
VT150-1VT150MB CT21X11212, |
1.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
366 |
14 |
VEAM |
VT150-1VT150MB CT21X11003, |
1.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
341 |
15 |
VEAM |
VT150-1VT150MB CT21X11313, |
1.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
371 |
16 |
VEAM |
VT 200-1VT200-1MB DT21X11002, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
352 |
17 |
VEAM |
VT 200-1VT200-1MB DT21X11212, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
390 |
18 |
VEAM |
VT 200-1VT200-1MB DT21X11003, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
352 |
19 |
VEAM |
VT 200-1VT200-1MB DT21X11313, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
398 |
20 |
VEAM |
VT 250-1VT250MB ET32X11002, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
373 |
21 |
VEAM |
VT 250-1VT250MB ET32X11212, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
413 |
22 |
VEAM |
VT 250-1VT250MB ET32X11003, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
373 |
23 |
VEAM |
VT 250-1VT250MB ET32X11313, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
422 |
24 |
VEAM |
VT 255-1VT255MB ET34X11002, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
360 |
25 |
VEAM |
VT 255-1VT255MB ET34X11212, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
398 |
26 |
VEAM |
VT 255-1VT255MB ET34X11003, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
360 |
27 |
VEAM |
VT 255-1VT255MB ET34X11313, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
406 |
28 |
VEAM |
VT 350-1VT350MB ET31X11002, |
3.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
380 |
29 |
VEAM |
VT 350-1VT350MB ET31X11212, |
3.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
420 |
30 |
VEAM |
VT 350-1VT350MB ET31X11003, |
3.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
380 |
31 |
VEAM |
VT 350-1VT350MB ET31X11313, |
3.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
429 |
32 |
VEAM |
VT 200-1VT200 AMB DT24X11002, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
318 |
33 |
VEAM |
VT 200-1VT200 AMB DT24X11212, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
343 |
34 |
VEAM |
VT 200-1VT200 AMB DT24X11003, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
318 |
35 |
VEAM |
VT 200-1VT200 AMB DT24X11313, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
348 |
36 |
VEAM |
VT 201-1VT201MB DT22X11002, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
329 |
37 |
VEAM |
VT 201-1VT201MB DT22X11212, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
354 |
38 |
VEAM |
VT 201-1VT201MB DT22X11003, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
329 |
39 |
VEAM |
VT 201-1VT201MB DT22X11313, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
359 |
40 |
VEAM |
VT 498-1VT498MB DT22X11002, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
505 |
41 |
VEAM |
VT 498-1VT498MB DT22X11212, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
545 |
42 |
VEAM |
VT 498-1VT498MB DT22X11003, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
505 |
43 |
VEAM |
VT 498-1VT498MB DT22X11313, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
554 |
44 |
VEAM |
VT 500-1VT500MB KT11X11002, |
4.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
540 |
45 |
VEAM |
VT 500-1VT500MB KT11X11212, |
4.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
589 |
46 |
VEAM |
VT 500-1VT500MB KT11X11003, |
4.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
540 |
47 |
VEAM |
VT 500-1VT500MB KT11X11313, |
4.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
606 |
48 |
VEAM |
VT 650-1VT650MB LT00X11002, |
6.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
550 |
49 |
VEAM |
VT 650-1VT650MB LT00X11212, |
6.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
599 |
50 |
VEAM |
VT 650-1VT650MB LT00X11003, |
6.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
550 |
51 |
VEAM |
VT 650-1VT650MB LT00X11313, |
6.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
616 |
52 |
VEAM |
VT 651-1VT651MB LT00X11002, |
6.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
535 |
53 |
VEAM |
VT 651-1VT651MB LT00X11212, |
6.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
570 |
54 |
VEAM |
VT 651-1VT651MB LT00X11003, |
6.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
535 |
55 |
VEAM |
VT 651-1VT651MB LT00X11313,, |
6.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
581 |
56 |
VEAM |
VT 201-1VT201MB DT25X11002, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
326 |
57 |
VEAM |
VT 201-1VT201MB DT25X11212, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
351 |
58 |
VEAM |
VT 201-1VT201MB DT25X11003, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
326 |
59 |
VEAM |
VT 201-1VT201MB DT25X11313, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
356 |
60 |
VEAM |
VT 255-1VT255MB ET36X11002, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
357 |
61 |
VEAM |
VT 255-1VT255MB ET36X11212, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
395 |
62 |
VEAM |
VT 255-1VT255MB ET36X11003, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
357 |
63 |
VEAM |
VT 255-1VT255MB ET36X11313, |
2.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
403 |
64 |
VEAM |
VT 350-1VT350MB GT32X11002, |
3.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
377 |
65 |
VEAM |
VT 350-1VT350TK GT32X11212, |
3.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
417 |
66 |
VEAM |
VT 350-1VT350TK GT32X11003, |
3.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
377 |
67 |
VEAM |
VT 350-1VT350MB GT32X11313, |
3.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
426 |
68 |
VEAM |
VT 100-1VT100MB AT01X11002, |
990kg |
Công ty TNHH VEAM |
288 |
69 |
VEAM |
VT 100-1VT100MB AT01X11212, |
990kg |
Công ty TNHH VEAM |
310 |
70 |
VEAM |
VT 100-1VT100MB AT01X11003, |
990kg |
Công ty TNHH VEAM |
288 |
71 |
VEAM |
VT 100-1VT100MB AT01X11313, |
990kg |
Công ty TNHH VEAM |
314 |
72 |
VEAM |
VT 125-1VT125MB BT01X11002, |
1.250kg |
Công ty TNHH VEAM |
298 |
73 |
VEAM |
VT 125-1VT125MB BT01X11212, |
1.250kg |
Công ty TNHH VEAM |
322 |
74 |
VEAM |
VT 125-1VT125MB BT01X11003, |
1.250kg |
Công ty TNHH VEAM |
298 |
75 |
VEAM |
VT 125-1VT125MB BT01X11313, |
1.250kg |
Công ty TNHH VEAM |
326 |
76 |
VEAM |
VB 350-1VT350- GBT01X01414, |
3.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
407 |
77 |
VEAM |
VT 252-1VT252MB- ET37X11002, |
2.400kg |
Công ty TNHH VEAM |
337 |
78 |
VEAM |
VT 252-1VT252MB- ET37X11212 |
2.400kg |
Công ty TNHH VEAM |
362 |
79 |
VEAM |
VT 252-1VT252TK- ET37X11003, |
2.400kg |
Công ty TNHH VEAM |
337 |
80 |
VEAM |
VT 252-1VT252TK- ET37X11313, |
2.400kg |
Công ty TNHH VEAM |
367 |
81 |
VEAM |
VT 252-1VT252MB- ET38X11002, |
2.400kg |
Công ty TNHH VEAM |
340 |
82 |
VEAM |
VT 252-1VT252MB- ET38X11212 |
2.400kg |
Công ty TNHH VEAM |
365 |
83 |
VEAM |
VT 252-1VT252TK- ET37X11003, |
2.400kg |
Công ty TNHH VEAM |
340 |
84 |
VEAM |
VT 252-1VT252TK- ET37X11313, |
2.400kg |
Công ty TNHH VEAM |
370 |
85 |
VEAM |
VT 350-VT350 GT32X11001, |
3.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
372 |
86 |
VEAM |
VT 350-VT350 GT32X11111, |
3.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
396 |
87 |
VEAM |
VT 350-VT350 GT31X11001, |
3.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
375 |
88 |
VEAM |
VT 350-VT350 GT31X11111, |
3.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
399 |
89 |
VEAM |
VT 260-VT260MB ET39X11002, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
425 |
90 |
VEAM |
VT 260-VT260MB ET39X11212, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
474 |
91 |
VEAM |
VT 260-VT260MB ET39X11003, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
425 |
92 |
VEAM |
VT 260-VT260MB ET39X11313, |
1.990kg |
Công ty TNHH VEAM |
491 |
93 |
VEAM |
VT 201-VT201CS DT25X11000 |
|
Công ty TNHH VEAM |
326 |
94 |
VEAM |
VT 252-VT252CS ET37X11000 |
|
Công ty TNHH VEAM |
337 |
95 |
VEAM |
VT 255-VT255CS ET36X11000 |
|
Công ty TNHH VEAM |
357 |
96 |
VEAM |
VT 255-VT255 ET36X11001 |
|
Công ty TNHH VEAM |
357 |
97 |
VEAM |
VT 255-VT255 ET36X11111 |
|
Công ty TNHH VEAM |
380 |
98 |
VEAM |
VT 350-VT350 GT32X11000 |
|
Công ty TNHH VEAM |
372 |
99 |
VEAM |
VT 201-VT201 DT22X11006 |
|
Công ty TNHH VEAM |
329 |
100 |
VEAM |
VT 252-VT252CS ET38X11006 |
|
Công ty TNHH VEAM |
340 |
101 |
VEAM |
VT 255-VT255CS ET34X11001 |
|
Công ty TNHH VEAM |
360 |
102 |
VEAM |
VT 255-VT255 ET34X11001 |
|
Công ty TNHH VEAM |
360 |
103 |
VEAM |
VT 255-VT255 ET34X11111 |
|
Công ty TNHH VEAM |
383 |
104 |
VEAM |
VT 350-VT350CS GT31X11006 |
|
Công ty TNHH VEAM |
375 |
105 |
VEAM |
VT 651-VT651CS LT01X11006, |
6.490kg |
Công ty TNHH VEAM |
525 |
106 |
VEAM |
VT 650-LB00X11414, |
6.315kg |
Công ty TNHH VEAM |
585 |
107 |
VEAM |
VT 980-Z202X11414, |
7.700kg |
Công ty TNHH VEAM |
786 |
108 |
VEAM |
VT 750-VT75050CS- MT00X11006 |
|
Công ty TNHH VEAM |
562 |
109 |
VEAM |
VT158 TK |
1490kg |
Công ty TNHH VEAM |
418 |
110 |
VEAM |
VT300CH |
3890kg |
Công ty TNHH VEAM |
722 |
111 |
VEAM |
VT652ER01 |
3530kg |
Công ty TNHH VEAM |
845 |
|
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU KHÁC |
||||
1 |
HUANGHAI |
PREMIO MAX GS DD1022F xe chở hàng |
|
MEKONG AUTO |
245 |
2 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM -TT3.8B xe tải thùng. 3,8 Tấn SX năm 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
257 |
|
3 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ3.8T-KM XE TẢI THÙNG 3,25 tấn, SX năm 2009 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
257 |
|
4 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ3.8T4X2 XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
340 |
|
5 |
ROLLS - ROYCE |
Phantom |
4-5 chỗ, 6.8, SX 2013,2014,2015 |
Nhập khẩu |
28.413 |
6 |
ROLLS - ROYCE |
Phantom EWB |
4-5 chỗ, 6.8, SX 2013,2014,2016 |
Nhập khẩu |
33.198 |
7 |
ROLLS - ROYCE |
Phantom Drophead coupe |
4-5 chỗ, 6.8, SX 2013,2014,2015 |
Nhập khẩu |
33.308 |
8 |
ROLLS - ROYCE |
Phantom Coupe |
4-5 chỗ, 6.8, SX 2013,2014,2016 |
Nhập khẩu |
30.734 |
9 |
ROLLS - ROYCE |
Ghost |
4-5 chỗ, 6.8, SX 2013,2014,2017 |
Nhập khẩu |
18.480 |
10 |
ROLLS - ROYCE |
Ghost EWB |
4-5 chỗ, 6.8, SX 2013,2014,2018 |
Nhập khẩu |
20.966 |
11 |
ROLLS - ROYCE |
Wraith |
4-5 chỗ, 6.8, SX 2013,2014,2019 |
Nhập khẩu |
19.723 |
12 |
THACO Foton |
Xe tải THACO FLD200A- 4WD |
|
Nhập khẩu |
370 |
13 |
FORCIA |
Xe Forcia EURO950TD SX 2013 |
2 tấn |
Nhập khẩu |
180 |
14 |
CT TNHH NAM HÀN |
Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu C&C công suất 340PS SX 2015 |
Trung Quốc |
1.250 |
|
15 |
CT TNHH NAM HÀN |
Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Dayun công suất 380PS SX 2015 |
Trung Quốc |
1.000 |
|
16 |
CT TNHH NAM HÀN |
Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Dayun công suất 340PS SX 2015 |
Trung Quốc |
977 |
|
17 |
CT TNHH NAM HÀN |
Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Dayun công suất 240PS SX 2015 |
Trung Quốc |
768 |
|
18 |
CT TNHH NAM HÀN |
Sơ mi rơ mooc tải (có mui) 3 trục 12,3m nhãn hiệu Dayun |
Trung Quốc |
310 |
|
19 |
CT TNHH NAM HÀN |
Sơ mi rơ mooc tải (có mui) 2 trục 10m nhãn hiệu Dayun |
Trung Quốc |
277 |
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ MÔ TÔ, XE GẮN MÁY
(Kèm theo Quyết định số 01/2016/QĐ-UBND ngày 22 /02/2016 của UBND tỉnh Điện
Biên)
Đơn vị tính: triệu đồng