STT
|
STT theo mục
|
Danh mục dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh
|
Giá thu
|
1
|
2
|
3
|
4
|
1
|
1
|
Phẫu thuật hàn chẩm cổ
lối sau (chưa bao gồm đinh, nẹp vít, vật tư thay thế)
|
4.460.000
|
2
|
2
|
PT tạo hình bản sống cột
sống cổ (chưa bao gồm đinh, nẹp vít, vật tư thay thế)
|
4.460.000
|
3
|
3
|
Phẫu thuật lấy nhân đệm
cột sống cổ, ghép xương hoặc PEEK trong thoát vị đĩa đệm cột sống cổ (chưa
bao gồm đinh, nẹp vít)
|
4.460.000
|
4
|
4
|
Phẫu thuật hẹp ống sống
cổ (chưa bao gồm đinh, ốc, nẹp vít)
|
4.460.000
|
5
|
5
|
Phẫu thuật làm sạch,
KHX trong lao cột sống, u cột sống (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
4.460.000
|
6
|
6
|
Phẫu thuật hẹp ống sống
vùng thắt lưng (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
4.460.000
|
7
|
7
|
Phẫu thuật vi phẫu lấy
nhân đệm vùng cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
4.460.000
|
8
|
8
|
Phẫu thuật thoát vị tủy
- màng tủy (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
4.450.000
|
9
|
9
|
Phẫu thuật nội soi
thoát vị đĩa đệm (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
4.460.000
|
10
|
10
|
Cố định ngoài đầu dưới
xương quay (Chưa bao gồm khung cố định)
|
4.700.000
|
11
|
11
|
Phẫu thuật nội soi tán
sỏi đường mật qua dẫn lưu kerh
|
4.700.000
|
12
|
12
|
Phẫu thuật mở OMC lấy sỏi
có nội soi đường mật trong mổ để tán sỏi hoặc lấy sỏi
|
4.700.000
|
13
|
13
|
Phẫu thuật TVT điều trị
tiểu không kiểm soát gắng sức
|
4.700.000
|
14
|
14
|
Cắt u đường mật, nối mật
ruột
|
4.700.000
|
15
|
15
|
Phẫu thuật nội soi cắt
polype dây thanh
|
4.700.000
|
16
|
16
|
Phẫu thuật cố định
ngoài Illizarov (Chưa bao gồm khung cố định)
|
4.700.000
|
17
|
17
|
Phẫu thuật bóc nhân xơ tử
cung
|
3.400.000
|
18
|
18
|
Nối mật ruột, nối vị
tràng trong ung thư đầu tuỵ
|
3.400.000
|
19
|
19
|
Nội soi cắt tử cung nạo
hạch
|
3.400.000
|
20
|
20
|
Đặt khung Halo kéo nắn
gãy trật cột sống cổ (chưa bao gồm đinh, nẹp vít, vật tư thay thế)
|
3.400.000
|
21
|
21
|
Phẫu thuật điều trị gãy
trật đốt sống lưng, thắt lưng cùng cụt (chưa bao gồm đinh, nẹp vít, vật tư
thay thế)
|
3.400.000
|
22
|
22
|
Phẫu thuật bơm xi măng
vào thân đốt sống dưới hướng dẫn C-ARM (chưa bao gồm ciment, bơm, kim chọc
dò, vật tư thay thế)
|
3.400.000
|
23
|
23
|
Vá sọ tự thân + kết hợp
xương (chưa bao gồm đinh, nẹp vít, vật tư thay thế)
|
3.400.000
|
24
|
24
|
Vá sọ bằng các vật liệu
nhân tạo (ciment, titanium, nẹp, vít, lưới titan, vật tư thay thế)
|
3.400.000
|
25
|
25
|
Phẫu thuật tái tạo lỗ
dò
|
1.900.000
|
26
|
26
|
Phẫu thuật Kéo nắn cột
sống cổ
|
3.320.000
|
27
|
27
|
Phẫu thuật cắt lọc làm
sạch, khâu vết thương cột sống
|
3.390.000
|
28
|
28
|
Phẫu thuật Khâu phục hồi
vết thương mạch máu vùng cổ do chấn thương
|
3.400.000
|
29
|
29
|
Cắt túi mật ung thư
|
3.400.000
|
30
|
30
|
Nội soi niệu quản tán sỏi,
lấy sỏi (chưa bao gồm sonde JJ)
|
3.400.000
|
31
|
31
|
Nội soi nong niệu quản,
đặt thông JJ (chưa kể Sonde JJ)
|
3.400.000
|
32
|
32
|
Nội soi xẻ niệu đạo hẹp,
xẻ cổ bàng quang (chưa bao gồm thuốc)
|
3.400.000
|
33
|
33
|
Nội soi lấy sỏi niệu đạo
|
3.400.000
|
34
|
34
|
Mở thông dạ dày nuôi ăn
|
3.400.000
|
35
|
35
|
Mở thông hỗng tràng
nuôi ăn
|
3.400.000
|
36
|
36
|
Nội soi ổ bụng chẩn
đoán
|
3.400.000
|
37
|
37
|
Cắt tử cung qua đường bụng
|
3.400.000
|
38
|
38
|
Phẫu thuật lấy sỏi bể
thận qua nội soi
|
3.400.000
|
39
|
39
|
Nội soi thực quản lấy dị
vật thực quản có gây mê
|
3.000.000
|
40
|
40
|
Phẫu thuật cắt xương cuốn
mũi dưới nội soi
|
3.000.000
|
41
|
41
|
Phẫu thuật nội soi nạo
VA
|
3.000.000
|
42
|
42
|
Chỉnh hình vách ngăn
mũi + đốt cuốn mũi (hoặc đốt) dưới 2 bên nội soi
|
3.000.000
|
43
|
43
|
Phẫu thuật Vá nhĩ sau chấn
thương (PAPER PATCH) gây mê
|
3.000.000
|
44
|
44
|
Phẫu thuật đặt shunlt
trong đầu nước
|
1.900.000
|
45
|
45
|
Phẫu thuật lún sọ
|
1.900.000
|
46
|
46
|
Phẫu thuật giải áp điều
trị nhồi máu não
|
1.900.000
|
47
|
47
|
Phẫu thuật cắt lọc, làm
sạch, xử lý tổn thương trong nhiễm trùng vết mổ sọ não
|
1.900.000
|
48
|
48
|
Phẫu thuật lấy thủy
tinh thể nhân tạo ra
|
1.715.000
|
49
|
49
|
Phẫu thuật tạo hình môi
bé
|
1.800.000
|
50
|
50
|
Phẫu thuật cắt polype ống
tai có gây mê
|
1.900.000
|
51
|
51
|
Lấy dị vật tai có gây
mê
|
1.500.000
|
52
|
52
|
Lấy nút biểu bì ống tai
gây mê
|
1.500.000
|
53
|
53
|
Lấy dị vật thanh quản
gây mê
|
1.500.000
|
54
|
54
|
Phẫu thuật đặt ống
thông khí hòm tai
|
1.200.000
|
55
|
55
|
Phẫu thuật dị dạng mạch
máu da đầu
|
1.500.000
|
56
|
56
|
Phẫu thuật Vá nhĩ sau chấn
thương (PAPER PATCH) gây tê
|
1.500.000
|
57
|
57
|
Phẫu thuật áp xe phần mềm
lớn
|
1.500.000
|
58
|
58
|
Đặt buồng tiêm dưới da
để tiêm truyền hóa chất (chưa bao gồm buồng tiêm)
|
1.300.000
|
59
|
59
|
Đặt catheter tĩnh mạch
nền
|
1.300.000
|
60
|
60
|
Nội soi màng phổi để chẩn
đoán và điều trị
|
1.300.000
|
61
|
61
|
Trích rạch áp xe dò
Helix
|
1.300.000
|
62
|
62
|
Trích rạch áp xe vách
ngăn mũi
|
1.300.000
|
63
|
63
|
Khâu ép sụn vành tai
|
1.300.000
|
64
|
64
|
Khâu vết thương mũi
|
800.000
|
65
|
65
|
Nắn chỉnh gãy trật
xương cụt
|
800.000
|
66
|
66
|
Gặm xương tạo hình mỏm
cụt ngón tay, chân
|
800.000
|
67
|
67
|
Đặt catheter tĩnh mạch
nền
|
800.000
|
68
|
68
|
Đặt catheter tĩnh mạch
rốn
|
800.000
|
69
|
69
|
Sinh thiết u nông
|
350.000
|
70
|
70
|
Nổi gân cơ đơn giản
|
350.000
|
71
|
71
|
Chọc não thất
|
350.000
|
72
|
72
|
Khoan thăm dò xoang
trán
|
350.000
|
73
|
73
|
Nắn bó gãy xuơng kín
chi bằng phuơng pháp YHCT (chưa bao gồm thuốc)
|
350.000
|
74
|
74
|
Điện tâm đồ trung bình
tín hiệu SAECG (độ phân giải cao, điện thế muộn)
|
350.000
|
75
|
75
|
Soi võng mạc hình đảo
|
350.000
|
76
|
76
|
Bọc lộ tĩnh mạch
|
350.000
|
77
|
77
|
Xẻ hậu môn tạm
|
350.000
|
78
|
78
|
Bơm rửa ống dẫn lưu
kehr
|
350.000
|
79
|
79
|
Clo test
|
50.000
|
80
|
80
|
Rửa cổ từ cung
|
100.000
|
81
|
81
|
Định type HPV
|
400.000
|
82
|
82
|
Test nhanh chẩn đoán
lao
|
60.000
|
83
|
83
|
Test nhanh chẩn đoán Rubela
(Sởi Đức)
|
120.000
|
|
|
DA LIỄU
|
|
84
|
1
|
Triệt lông hai đùi
|
2.000.000
|
85
|
2
|
Triệt lông Hai cẳng
chân
|
1.500.000
|
86
|
3
|
Triệt lông Hai cẳng tay
|
800.000
|
87
|
4
|
Triệt lông vung bikini
|
600.000
|
88
|
5
|
Triệt lông nách
|
500.000
|
89
|
6
|
Triệt lông cằm
|
400.000
|
90
|
7
|
Triệt lông mép
|
300.000
|
91
|
8
|
Triệt lông đương giữa bụng
|
400.000
|
92
|
9
|
Triệt lông ngực
|
600.000
|
93
|
10
|
Triệt lông hai cánh tay
|
800.000
|
94
|
11
|
Trẻ hóa da 1-3 Phát chiếu
|
200.000
|
95
|
12
|
Trẻ hóa da 4-10 Phát
chiếu
|
400.000
|
96
|
13
|
Trẻ hóa da 10-50 Phát
chiếu
|
600.000
|
97
|
14
|
Chiếu da mặt mụn trứng
cá
|
600.000
|
98
|
15
|
Chiếu da mặt
|
600.000
|
99
|
16
|
Chiếu 1 lần điều trị mụn
trứng cá, trẻ hóa da (Máy ACUTLLITE)
|
100.000
|
100
|
17
|
Chiếu 1 lần điều trị mụn
trứng cá, trẻ hóa da (Máy LED)
|
120.000
|
101
|
18
|
Chăm sóc da
|
100000
|
|
|
Các dịch vụ bằng máy
Yag
|
|
102
|
1
|
Bớt sắc tố< 5cm2
|
300.000
|
103
|
2
|
Bớt sắc tố từ 5-20 cm2
|
500.000
|
104
|
3
|
Bớt sắc tố > 20 cm2
- 50 cm2
|
1.000.000
|
105
|
4
|
Bớt sắc tố > 50cm2 -
100cm2
|
1.400.000
|
106
|
5
|
Xóa xăm chân mày (hai
bên)
|
500.000
|
107
|
6
|
Xóa xăm Diện tích <
5 cm2
|
400.000
|
108
|
7
|
Xóa xăm Diện tích từ 05
- 20 cm2
|
800.000
|
109
|
8
|
Xóa xăm Diện tích >
20 - 50 cm2
|
1.200.000
|
110
|
9
|
Xóa xăm Diện tích >
50 - 100 cm2
|
1.600.000
|
|
|
Các dịch vụ bằng máy
Laser CO2
|
|
111
|
1
|
Mụn thịt, u mềm lây, cục
dày sừng (tính từ 1 - 5 thương tổn)
|
125.000
|
112
|
2
|
U máu (một thương tổn)
< 1cm
|
125.000
|
113
|
3
|
U tuyến mồ hơi, u tuyến
bả (tính cho 1 thương tổn)
|
120.000
|
114
|
4
|
u vàng, u ban vàng (01
thương tổn)
|
125.000
|
115
|
5
|
u nang thuợng bì
|
125.000
|
116
|
6
|
u nang tuyến bả nhờn
(< 01 cm2)
|
100.000
|
117
|
7
|
Đốm nâu
|
125.000
|
118
|
8
|
Nevus đường kính <
2cm2
|
125.000
|
119
|
9
|
Tiêm sẹo lồi xấu da
vùng mặt
|
150.000
|
120
|
10
|
Tiêm sẹo lồi xấu da
vùng cổ ngực
|
150.000
|
121
|
11
|
Tiêm sẹo lồi xấu da các
vùng khác
|
100.000
|
|
|
BÀ MẸ TRẺ EM-KHHGĐ
|
|
122
|
1
|
Siêu âm màu 4D theo dõi
sự phát triển của thai nhi:
|
200.000
|
123
|
2
|
Siêu âm màu Doppler mạch
máu các mô mềm (Vú và tuyến giáp)
|
100.000
|
124
|
3
|
Test nhanh Shyphilis TP
(Giang mai)
|
60.000
|
125
|
4
|
Định tính Albumin niệu
|
10.000
|
126
|
5
|
Định tính Glucoza niệu
|
10.000
|
127
|
6
|
Đo loãng xương toàn
thân (cổ tay, cổ xương đùi, xương sống)
|
250.000
|
|
|
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
128
|
1
|
Oxy cao áp
|
150.000
|