Nghị quyết số 19/2006/NQ-CP về việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) tỉnh Thừa Thiên Huế do Chính phủ ban hành

Số hiệu 19/2006/NQ-CP
Ngày ban hành 29/08/2006
Ngày có hiệu lực 26/09/2006
Loại văn bản Nghị quyết
Cơ quan ban hành Chính phủ
Người ký Nguyễn Tấn Dũng
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

CHÍNH PHỦ

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

  Số:19 /2006/NQ-CP

Hà Nội, ngày 29  tháng 8  năm 2006

 

VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM (2006 - 2010) TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế (tờ trình số 115/TTr-UBND ngày 12 tháng 01 năm 2006), của Bộ Tài nguyên và Môi trường (tờ trình số 14/TTr-BTNMT ngày 29 tháng 3 năm 2006),

QUYẾT NGHỊ :

Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 tỉnh Thừa Thiên Huế với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

a) Diện tích, cơ cấu các loại đất

 

Thứ tự

Loại đất

Hiện trạng

năm 2005

Điều chỉnh quy hoạch

đến năm 2010

Diện tích

(ha)

Cơ cấu

(%)

Diện tích

(ha)

Cơ cấu

(%)

 

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

505.453,36

100

505.453,36

100

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

319.398,90

63,19

352.929,25

69,82

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

51.898,70

16,25

56.069,40

15,89

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

42.410,94

81,72

42.683,27

76,13

 

Trong đó: đất trồng lúa

30.049,15

70,85

27.699,68

64,90

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

9.487,76

18,28

13.386,13

23,87

1.2

Đất lâm nghiệp

262.485,66

82,18

289.991,78

82,17

1.2.1

Đất rừng sản xuất

81.854,66

31,18

94.360,78

32,54

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

117.853,79

44,90

121.353,79

41,85

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

62.777,21

23,92

74.277,21

25,61

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

4.935,47

1,55

6.789,00

1,92

1.4

Đất nông nghiệp khác

79,07

0,02

79,07

0,02

2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

74.465,95

14,73

94.980,00

18,79

2.1

Đất ở

15.091,45

20,27

16.226,04

17,08

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

12.779,97

84,68

12.274,67

75,65

2.1.2

Đất ở tại đô thị

2.311,48

15,32

3.951,37

24,35

2.2

Đất chuyên dùng

16.116,30

21,64

24.954,56

26,27

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

723,45

4,49

782,76

3,14

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

2.953,03

18,32

3.068,13

12,29

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

1.494,36

9,27

5.540,54

22,20

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

214,43

14,35

1.975,14

35,65

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

759,66

50,84

2.265,13

40,88

2.2.3.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

152,27

10,19

527,27

9,52

2.2.3.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

368,00

24,63

773.00

13,95

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

10.945,46

67,92

15.563,13

62,37

2.2.4.1

Đất giao thông

5.891,31

53,82

8.140,36

52,31

2.2.4.2

Đất thuỷ lợi

3.626,10

33,13

3.837,70

24,66

2.2.4.3

Đất để chuyển dẫn năng lượng, truyền thông

74,87

0,68

96,87

0,62

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hóa

112,18

1,02

945,22

6,07

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

63,87

0,58

96,77

0,62

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

525,44

4,80

830,55

5,34

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục – thể thao

178,16

1,63

979,26

6,29

2.2.4.8

Đất chợ

48,76

0,45

62,13

0,40

2.2.4.9

Đất có di tích, danh thắng

377,05

3,44

427,05

2,74

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

47,72

0,44

147,22

0,95

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

745,24

1,00

745,24

0,78

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

8.240,52

11,07

8.069,47

8,50

2.5

Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng

34.248,24

45,99

44.960,49

47,34

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

24,20

0,03

24,20

0,03

3

ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG

111.588,51

22,08

57.544,11

11,38

b) Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất

 Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Loại đất

Giai đoạn 2006  -  2010

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP

17.498,16

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

3.766,70

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

3.378,47

 

Trong đó: đất trồng lúa nước

1.850,47

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

388,23

1.2

Đất lâm nghiệp

13.687,88

1.2.1

Đất rừng sản xuất

8.527,77

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

5.115,71

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

44,40

1.3

Đất nuôi  trồng thuỷ sản

43,58

2

CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP

2.116,00

2.1

Đất chuyên trồng lúa n­ước chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản

810,00

2.2

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng

1.306,00

3

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT CHUYỂN SANG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CÓ THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở

237,71

3.1

Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh

8,45

3.2

Đất quốc phòng, an ninh

22,50

3.3

Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất

6,98

3.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

93,98

3.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

105,80

4

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở CHUYỂN SANG ĐẤT Ở

96,56

4.1

Đất chuyên dùng

7,30

4.1.1

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

6,20

4.1.2

Đất có mục đích công cộng

1,10

4.2

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

78,86

4.3

Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng

10,40

 

c) Diện tích đất phải thu hồi

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Loại đất

Giai đoạn 2006 - 2010

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

19.854,36

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

4.816,90

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

4.428,67

 

Trong đó: đất trồng lúa nước

2.778,37

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

388,23

1.2

Đất lâm nghiệp

14.993,88

1.2.1

Đất rừng sản xuất

9.833,77

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

5.115,71

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

44,40

1.3

Đất nuôi  trồng thuỷ sản

43,58

2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

2.987,89

2.1

Đất ở

294,07

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

170,34

2.1.2

Đất ở tại đô thị

123,73

2.2

Đất chuyên dùng

79,31

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

12,48

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

22,50

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

9,90

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

34,43

2.3

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

393,05

2.4

Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng

2.221,46

 

Cộng

23.985,21

 

d) Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích

                                   Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Mục đích sử dụng

Giai đoạn 2006 - 2010

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

50.398,51

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

7.471,40

1.2

Đất lâm nghiệp

42.500,00

1.3

Đất nuôi  trồng thuỷ sản

427,1

2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

3.645,89

2.1

Đất ở

184,32

2.2

Đất chuyên dùng

1.995,36

2.3

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

101,00

2.4

Đất có mặt nước chuyên dùng

1.365,21

 

Cộng

54.044,40

 

(Vị trí, diện tích các loại đất trong quy hoạch sử dụng đất được thể hiện trên Bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 tỉnh Thừa Thiên Huế, tỷ lệ 1/100.000 do Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế xác lập ngày 12 tháng 01 năm 2006).

Điều 2. Xét duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm ( 2006 - 2010) tỉnh Thừa Thiên Huế với các chỉ tiêu sau:

a) Phân bổ diện tích các loại đất trong kỳ kế hoạch 

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Loại đất

Hiện trạng năm 2005

Chia ra các năm

Năm

2006

Năm

2007

Năm

2008

Năm

2009

Năm

2010

 

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

505.453,36

505.453,36

505.453,36

505.453,36

505.453,36

505.453,36

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

319.398,90

325.663,52

332.806,12

340.019,18

347.217,24

352.929,25

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

51.898,70

52.752,70

53.609,70

54.514,70

55.404,70

56.069,40

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

42.410,94

42.464,94

42.521,94

42.576,94

42.636,94

42.683,27

 

Trong đó: đất trồng lúa

30.049,15

29.567,35

29.053,25

28.561,25

28.114,25

27.699,68

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

9.487,76

10.287,76

11.087,76

11.937,76

12.767,76

13.386,13

1.2

Đất lâm nghiệp

262.485,66

267.485,66

273.328,93

279.174,49

285.020,05

289.991,78

1.2.1

Đất rừng sản xuất

81.854,66

82.854,66

85.697,93

88.543,49

91.189,05

94.360,78

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

117.853,79

110.353,79

113.353,79

116.353,79

119.553,79

121.353,79

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

62.777,21

74.277,21

74.277,21

74.277,21

74.277,21

74.277,21

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

4.935,47

5.346,09

5.788,42

6.250,92

6.713,42

6.789,00

1.4

Đất nông nghiệp khác

79,07

79,07

79,07

79,07

79,07

79,07

2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

74.465,95

82.448,51

87.766,20

91.005,85

93.332,79

94.980,00

2.1

Đất ở

15.091,45

15.498,69

15.670,62

15.900,80

16.073,57

16.226,04

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

12.779,97

12.037,11

12.106,60

12.136,88

12.204,50

12.274,67

2.1.2

Đất ở tại đô thị

2.311,48

3.461,58

3.564,02

3.763,92

3.869,07

3.951,37

2.2

Đất chuyên dùng

16.116,30

17.924,51

19.942,42

22.020,00

23.688,47

24.954,56

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

723,45

733,76

742,76

757,76

772,76

782,76

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

2.953,03

2.983,03

2.998,13

3.008,13

3.028,13

3.068,13

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

1.494,36

2.434,35

3.426,64

4.163,34

4.913,14

5.540,54

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

214,43

583,45

953,14

1.263,14

1.612,14

1.975,14

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

759,66

1.135,63

1553,23

1.829,93

2.100,73

2.265,13

2.2.3.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

152,27

247,27

342,27

407,27

477,27

527,27

2.2.3.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

368,00

468,00

578,00

663,00

723,00

773,00

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

10.945,46

11.773,37

12.774,89

14.090,77

14.974,44

15.563,13

2.2.4.1

Đất giao thông

5.891,31

6.369,84

6.653,80

7.426,81

7.805,76

8.140,36

2.2.4.2

Đất thuỷ lợi

3.626,10

3.657,15

3.689,96

3.751,76

3.798,33

3.837,70

2.2.4.3

Đất  chuyển dẫn năng lượng

74,87

79,87

84,78

88,87

92,87

96,87

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hóa

112,18

247,54

386,94

545,72

886,35

945,22

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

63,87

71,77

77,77

83,77

89,77

96,77

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

525,44

623,64

686,78

730,98

771,50

830,55

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục - thể thao

178,16

219,16

660,96

900,46

945,96

979,26

2.2.4.8

Đất chợ

48,76

52,13

54,63

57,13

59,63

62,13

2.2.4.9

Đất có di tích, danh thắng

377,05

387,05

397,05

407,05

410,05

427,05

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

47,72

65,22

82,22

98,22

114,22

147,22

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

745,24

745,24

745,24

745,24

745,24

745,24

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

8.240,52

8.195,52

8.150,52

8.105,52

8.075,52

8.069,47

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

34.248,24

40.060,35

43.233,20

44.210,09

44.725,79

44.960,49

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

24,20

24,20

24,20

24,20

24,20

24,20

3

ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG

111.588,51

97.341,33

84.881,04

74.428,33

64.903,33

57.544,11

 

b) Kế hoạch thu hồi đất    

Đơn vị tính: ha   

Thứ tự

Loại đất

Tổng số

Chia ra các năm 

2006

2007

2008

2009

2010

1

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

19.854,36

7.461,34

4.417,24

2.733,04

2.615,34

2.627,40

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

4.816,90

1.037,44

1.099,94

967,04

862,44

850,04

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

4.428,67

967,44

1.002,44

893,44

812,44

752,91

 

Trong đó: đất  trồng lúa nước

2.778,37

592,50

592,00

568,50

557,00

468,37

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

388,23

70,00

97,50

73,60

50,00

97,13

1.2

Đất lâm nghiệp

14.993,88

6.415,40

3.309,00

1.756,50

1.743,10

1.769,88

1.2.1

Đất rừng sản xuất

9.833,77

3.230,00

2.695,00

1.340,00

1.250,00

1.318,77

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

5.115,71

3.141,00

614,00

416,50

493,10

451,11

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

44,40

44,40

-

-

-

-

1.3

Đất nuôi  trồng thuỷ sản

43,58

8,50

8,30

9,50

9,80

7,48

2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

2.987,89

770,11

610,90

391,10

625,44

590.34

2.1

Đất ở

294,07

72,20

61,40

56,60

54,13

49,74

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

170,34

36,50

36,50

34,00

34,00

29,34

2.1.2

Đất ở tại đô thị

123,73

35,70

24,90

22,60

20,13

20,40

2.2

Đất chuyên dùng

79,31

38,23

11,20

17,80

7,38

4,70

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

12,48

3,70

3,45

5,00

0,33

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

22,50

22,50

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

9,90

1,80

0,20

6,20

1,70

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

34,43

10,23

7,55

6,60

5,35

4,70

2.3

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

393,05

92,22

91,80

87,90

74,13

47,00

2.4

Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng

2.221,46

567,46

446,50

228,80

489,80

488,90

 

Cộng

23.985,21

9.135,81

5.045,44

3.210,64

3.346,84

3.246,48

[...]