STT
|
Nội dung
|
Mức thu học phí
|
Trung cấp
|
Cao đẳng
|
1
|
Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
|
|
|
1.1
|
Khoa học xã hội, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy
sản:
|
|
|
|
- Việt Nam học; Công tác xã hội
|
|
440
|
|
- Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc
|
|
440
|
1.2
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
- Công nghệ thông tin
|
|
520
|
2
|
Trường Cao đẳng Y tế Hà Nội
|
|
|
|
Y dược:
|
|
|
|
- Điều dưỡng; Hộ sinh.
|
560
|
640
|
|
- Dược; Xét nghiệm; Hình ảnh y học.
|
|
640
|
|
- Dược sỹ.
|
560
|
|
3
|
Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông
|
|
|
|
Y dược:
|
|
|
|
- Điều dưỡng; Hộ sinh.
|
560
|
640
|
|
- Dược; Xét nghiệm.
|
560
|
640
|
|
- Y sĩ.
|
560
|
|
4
|
Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố
Hà Nội
|
|
|
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
- Cắt gọt kim loại; Hàn.
|
110
|
160
|
|
- Công nghệ ô tô.
|
130
|
180
|
|
- Điện công nghiệp; Điện tử công nghiệp; Cơ điện tử.
|
120
|
170
|
|
- Kỹ thuật sửa chữa lắp ráp máy tính; Vẽ và thiết kế
trên máy tính.
|
120
|
170
|
5
|
Trường Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội
|
|
|
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
- Biểu diễn nhạc cụ truyền thống; biểu diễn nhạc cụ
phương tây; Piano; Violon; Thanh nhạc.
|
400
|
430
|
|
- Diễn viên múa.
|
400
|
|
|
- Biên đạo múa.
|
|
430
|
|
- Diễn viên kịch - điện ảnh.
|
|
430
|
|
- Hội họa; Thiết kế thời trang.
|
400
|
430
|
|
- Thiết kế đồ họa.
|
|
430
|
|
- Văn hóa du lịch; Quản lý văn hóa; Truyền thông đa
phương tiện.
|
|
430
|
6
|
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội
|
|
|
6.1
|
Khoa học xã hội, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy
sản:
|
|
|
|
Năm thứ nhất
|
|
|
|
- Kế toán doanh nghiệp; Quản trị doanh nghiệp vừa và
nhỏ.
|
250
|
250
|
|
Năm thứ hai
|
|
|
|
- Kế toán doanh nghiệp; Quản trị doanh nghiệp vừa và
nhỏ.
|
280
|
300
|
|
Năm thứ ba
|
|
|
|
- Kế toán doanh nghiệp; Quản trị doanh nghiệp vừa và
nhỏ.
|
|
300
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
|
6.2
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
Năm thứ nhất
|
|
|
|
- Điện tử công nghiệp; Điện công
nghiệp; Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính; Kỹ thuật lắp đặt điện và điều
khiển điện trong công nghiệp; Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí.
|
250
|
250
|
|
- Thiết kế đồ họa; Quản trị cơ sở
dữ liệu; Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm); Thiết kế trang Web
|
250
|
250
|
|
- Cắt gọt kim loại; Hàn.
|
250
|
250
|
|
- Cơ điện tử; Vẽ và thiết kế
trên máy tính; Công nghệ ô tô.
|
250
|
250
|
|
- Chăm sóc sắc đẹp.
|
500
|
580
|
|
Năm thứ hai
|
|
|
|
- Điện tử công nghiệp; Điện công
nghiệp; Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính; Kỹ thuật lắp đặt điện và điều
khiển điện trong công nghiệp; Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí.
|
300
|
300
|
|
- Thiết kế đồ họa; Quản trị cơ sở
dữ liệu; Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm); Thiết kế trang Web.
|
300
|
300
|
|
- Cắt gọt kim loại; Hàn.
|
350
|
350
|
|
- Cơ điện tử; Vẽ và thiết kế
trên máy tính; Công nghệ ô tô.
|
300
|
300
|
|
- Chăm sóc sắc đẹp.
|
500
|
580
|
|
Năm thứ ba
|
|
|
|
- Điện tử công nghiệp; Điện công
nghiệp; Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính; Kỹ thuật lắp đặt điện và điều
khiển điện trong công nghiệp; Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí.
|
|
350
|
|
- Thiết kế đồ họa; Quản trị cơ sở
dữ liệu; Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm); Thiết kế trang Web.
|
|
350
|
|
- Cắt gọt kim loại; Hàn.
|
|
400
|
|
- Cơ điện tử; Vẽ và thiết kế
trên máy tính; Công nghệ ô tô.
|
|
350
|
|
- Chăm sóc sắc đẹp.
|
|
580
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Điện tử công nghiệp; Điện công
nghiệp; Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính; Kỹ thuật lắp đặt điện và điều
khiển điện trong công nghiệp; Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí.
|
50
|
|
|
- Thiết kế đồ họa; Quản trị cơ sở
dữ liệu; Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm); Thiết kế trang Web.
|
50
|
|
|
- Cơ khí chế tạo; Hàn.
|
50
|
|
|
- Cơ điện tử; Vẽ và thiết kế
trên máy tính; Công nghệ ô tô.
|
50
|
|
|
- Chăm sóc sắc đẹp.
|
50
|
|
7
|
Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội
|
|
|
7.1
|
Khoa học xã hội, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy
sản:
|
|
|
|
- Kinh doanh thương mại; Kế toán.
|
|
440
|
|
- Quản trị thương mại điện tử; Quản trị kinh doanh.
|
|
440
|
|
- Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh; Tiếng Anh Du lịch
- Khách sạn.
|
|
440
|
|
- Kinh doanh thương mại và Dịch vụ.
|
385
|
|
|
- Kế toán doanh nghiệp.
|
385
|
|
7.2
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
- Tin học Ứng dụng.
|
|
440
|
|
- Quản trị kinh doanh khách sạn; Quản trị chế biến món
ăn; Quản trị dịch vụ Du lịch và lữ hành.
|
|
440
|
|
- Kỹ thuật chế biến món ăn; Quản lý và kinh doanh khách
sạn; Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn.
|
385
|
|
8
|
Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây
|
|
|
8.1
|
Khoa học xã hội, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy
sản:
|
|
|
|
- Khoa học cây trồng; Kinh doanh nông nghiệp; Quản lý
đất đai.
|
180
|
430
|
|
- Kế toán; Tài chính ngân hàng.
|
180
|
430
|
|
- Tiếng Anh.
|
180
|
430
|
|
- Bảo vệ thực vật; Lâm nghiệp.
|
180
|
430
|
|
- Chăn nuôi; Dịch vụ thú y.
|
180
|
480
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Khoa học cây trồng; Kinh doanh nông nghiệp; Quản lý
đất đai.
|
135
|
|
|
- Kế toán; Tài chính ngân hàng.
|
135
|
|
|
- Tiếng Anh.
|
135
|
|
|
- Bảo vệ thực vật; Lâm nghiệp.
|
135
|
|
|
- Chăn nuôi; Dịch vụ thú y.
|
135
|
|
8.2
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
- Tin học ứng dụng; Công nghệ thực phẩm.
|
180
|
480
|
|
- Quản trị kinh doanh du lịch- khách sạn.
|
180
|
480
|
|
- Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử; Công nghệ kỹ thuật
nhiệt.
|
180
|
480
|
|
- Công nghệ thông tin; Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền
thông.
|
180
|
480
|
|
- Công nghệ kỹ thuật môi trường; Công nghệ sinh học;
Công nghệ sau thu hoạch.
|
180
|
480
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Tin học ứng dụng; Công nghệ thực phẩm.
|
135
|
|
|
- Quản trị kinh doanh du lịch, khách sạn.
|
135
|
|
|
- Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử; Công nghệ kỹ thuật
nhiệt.
|
135
|
|
|
- Công nghệ thông tin; Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền
thông.
|
135
|
|
|
- Công nghệ kỹ thuật môi trường; Công nghệ sinh học;
Công nghệ sau thu hoạch.
|
135
|
|
9
|
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội
|
|
|
9.1
|
Khoa học xã hội, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy
sản:
|
|
|
|
- Kế toán doanh nghiệp
|
|
300
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
|
9.2
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
- Điện tử công nghiệp; Điện tử dân dụng; Điện công
nghiệp; Quản trị mạng máy tính; Quản trị cơ sở dữ liệu; Thiết kế đồ họa; Cơ
điện tử.
|
310
|
350
|
|
- Công nghệ ô tô; Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không
khí; Vận hành sửa chữa thiết bị lạnh; Lắp đặt thiết bị lạnh.
|
330
|
380
|
|
- Cơ khí: Nguội sửa chữa máy công cụ; Cắt gọt kim loại;
Hàn
|
500
|
560
|
|
- Công nghệ thông tin.
|
|
350
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Điện tử dân dụng; Điện dân dụng; Kỹ thuật máy lạnh và
điều hòa không khí; Vận hành sửa chữa thiết bị lạnh; Lắp đặt thiết bị lạnh;
Công nghệ thông tin.
|
50
|
|
10
|
Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội
|
|
|
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
- Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử.
|
|
520
|
|
- Công nghệ điều khiển và tự động hóa; Công nghệ kỹ thuật
điện tử truyền thông.
|
|
520
|
|
- Tin học ứng dụng; Công nghệ thông tin.
|
|
520
|
|
- Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
|
520
|
|
- Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
|
520
|
|
- Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí.
|
|
560
|
|
- Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt.
|
455
|
|
|
- Điện công nghiệp và dân dụng
|
455
|
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt; Điện công nghiệp và
dân dụng; Tin học ứng dụng; Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí; Điện
công nghiệp.
|
50
|
|
11
|
Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội
|
|
|
11.1
|
Khoa học xã hội, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy
sản:
|
|
|
|
- Kế toán; Quản trị kinh doanh; Tài chính – ngân
hàng.
|
280
|
440
|
|
- Hệ thống thông tin quản lý.
|
|
440
|
11.2
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
- Công nghệ thông tin; Điện công nghiệp và dân dụng;
Xây dựng công nghiệp và dân dụng.
|
280
|
|
|
- Công nghệ thông tin; Công nghệ kỹ thuật Xây dựng; Công
nghệ kỹ thuật Điện-Điện tử; Quản lý xây dựng.
|
|
520
|
12
|
Trường Cao đẳng Công nghệ và Môi trường Hà Nội
|
|
|
12.1
|
Khoa học xã hội, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy
sản:
|
|
|
|
- Kế toán; Trồng trọt bảo vệ thực vật; Chăn nuôi thú
y.
|
90
|
300
|
|
- Quản trị kinh doanh.
|
|
300
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Kế toán; Trồng trọt bảo vệ thực vật; Chăn nuôi thú
y.
|
40
|
|
12.2
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
- Du lịch sinh thái; Quản lý đất đai.
|
|
300
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Du lịch sinh thái; Quản lý đất đai; Cơ khí điện; Tin
học ứng dụng.
|
40
|
|
13
|
Trường Trung cấp nghề Giao thông Công chính Hà Nội
|
|
|
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
Hệ 02, 03 năm
|
|
|
|
- Công nghệ thông tin; Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy
tính; Công nghệ Ô tô; Hàn.
|
60
|
|
14
|
Trường Trung cấp nghề May và Thời trang Hà Nội
|
|
|
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
Hệ 02 năm , 03 năm
|
|
|
|
- May thời trang.
|
100
|
|
15
|
Trường Trung cấp nghề Tổng hợp Hà Nội
|
|
|
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
Hệ 02 năm, 03 năm
|
|
|
|
- Tin học văn phòng ; Điện công nghiệp; Sơn mài khảm
trai; Kỹ thuật điêu khắc gỗ; Hàn; Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính.
|
50
|
|
16
|
Trường Trung cấp nghề Số 1 Hà Nội
|
|
|
|
Hệ 02 năm, 03 năm
|
|
|
4.1
|
Khoa học xã hội, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy
sản:
|
|
|
|
- Kế toán doanh nghiệp.
|
60
|
|
4.2
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
- Công nghệ thông tin; Điện công nghiệp.
|
60
|
|
17
|
Trường Trung cấp nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ Khách sạn
Hà Nội
|
|
|
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
Hệ 02 năm, 03 năm
|
|
|
|
- Nấu ăn; Pha chế giải khát.
|
80
|
|
18
|
Trường Trung cấp nghề Cơ khí 1 Hà Nội
|
|
|
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
Hệ 02 năm, 03 năm
|
|
|
|
- Hàn; Nguội chế tạo - Công nghệ Ô tô; Cắt gọt kim loại;
Tin học văn phòng - sửa chữa máy tính; Điện công nghiệp.
|
30
|
|
19
|
Trường Trung cấp Kinh tế Hà Nội
|
|
|
|
Khoa học xã hội, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy
sản:
|
|
|
|
Hệ 02 năm
|
|
|
|
- Kế toán hành chính sự nghiệp; Kế toán doanh nghiệp
sản xuất; Tài chính doanh nghiệp.
|
240
|
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Kế toán hành chính sự nghiệp; Kế toán doanh nghiệp
sản xuất; Tài chính doanh nghiệp.
|
50
|
|
20
|
Trường Trung cấp Xây dựng
|
|
|
20.1
|
Khoa học xã hội, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy
sản:
|
|
|
|
Hệ 02 năm
|
|
|
|
- Kế toán xây dựng; Kế toán doanh nghiệp.
|
150
|
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Kế toán xây dựng; Kế toán doanh nghiệp.
|
30
|
|
20.2
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
Hệ 02 năm
|
|
|
|
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc;
Thiết kế đồ họa; Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện, nước công trình; Công
nghệ kỹ thuật thi công và hạ tầng.
|
150
|
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc;
Thiết kế đồ họa; Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện, nước công trình; Công
nghệ kỹ thuật thi công và hạ tầng.
|
30
|
|
21
|
Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Đa ngành Sóc Sơn
|
|
|
21.1
|
Khoa học xã hội, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy
sản:
|
|
|
|
Hệ 02 năm, 03 năm
|
|
|
|
- Kế toán doanh nghiệp; Chăn nuôi thú y.
|
125
|
|
21.2
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
Hệ 02 năm, 03 năm
|
|
|
|
- Điện công nghiệp và dân dụng; Điện tử dân dụng; Công
nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm; Tin học ứng dụng; Bảo trì và
sửa chữa ô tô.
|
125
|
|
22
|
Trường Trung cấp Kinh tế Tài chính Hà Nội
|
|
|
|
Khoa học xã hội, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy
sản:
|
|
|
|
Hệ 02 năm, 03 năm
|
|
|
|
- Kế toán doanh nghiệp; Tài chính ngân hàng; Kinh doanh
thương mại và dịch vụ; Pháp luật.
|
80
|
|
23
|
Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bắc Thăng Long
|
|
|
23.1
|
Khoa học xã hội, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy
sản:
|
|
|
|
Hệ 02 năm; Hệ 02 năm 03 tháng
|
|
|
|
- Kế toán; Kinh doanh thương mại.
|
450
|
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Kế toán; Kinh doanh thương mại.
|
500
|
|
23.2
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
Hệ 01 năm
|
|
|
|
- Thiết bị thư viện(lớp trên 20 học sinh).
|
500
|
|
|
- Thiết bị thư viện (lớp dưới 20 học sinh).
|
1,000
|
|
|
Hệ 02 năm; Hệ 02 năm 03 tháng
|
|
|
|
- Du lịch; Tin học; Viễn thông; Điện tử; Điện công nghiệp
và dân dụng; Chế biến món ăn.
|
450
|
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Du lịch; Tin học; Viễn thông; Điện tử; Điện công nghiệp
và dân dụng; Chế biến món ăn.
|
500
|
|
24
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Tin học Hà Nội
|
|
|
24.1
|
Khoa học xã hội, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy
sản:
|
|
|
|
Hệ 01 năm
|
|
|
|
- Thư viện; Văn thư lưu trữ.
|
750
|
|
|
Hệ 02 năm
|
|
|
|
- Kế toán tin học
|
450
|
|
|
- Thư viện; Văn thư lưu trữ.
|
500
|
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Kế toán tin học; Thư viện; Văn thư lưu trữ.
|
450
|
|
24.2
|
Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể
thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch:
|
|
|
|
Hệ 01 năm
|
|
|
|
- Thư viện - Thiết bị trường học.
|
750
|
|
|
Hệ 02 năm
|
|
|
|
- Kỹ thuật máy tính; Quản trị mạng; Tin học quản lý.
|
490
|
|
|
- Thư viện - Thiết bị trường học.
|
500
|
|
|
Hệ 03 năm
|
|
|
|
- Kỹ thuật máy tính; Quản trị mạng; Tin học quản lý;
Thư viện - Thiết bị trường học.
|
450
|
|
|
|
|
|