Nghị định 596-NĐ năm 1945 về công chúng những sổ và giấy tờ của Sở Thuế quan và Thuế gián thu do Bộ trưởng Bộ Tài Chính ban hành.
Số hiệu | 596-NĐ |
Ngày ban hành | 17/12/1945 |
Ngày có hiệu lực | 01/01/1946 |
Loại văn bản | Nghị định |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Người ký | Phạm Văn Đồng |
Lĩnh vực | Kế toán - Kiểm toán |
BỘ
TÀI CHÍNH |
VIỆT
NAM DÂN CHỦ CỘNG HÒA |
Hà Nội, ngày 17 tháng 12 năm 1945 |
Chiếu chi Nghị định số 596
ngày 11 tháng 12 năm 1944 định giá bán sổ và giấy tờ của Sở Thuế quan và Thuế
Gián thu;
Theo lời đề nghị của ông Tổng Giám đốc sở Thuế quan và Thuế gián thu Việt Nam.
NGHỊ ĐỊNH:
Điều thứ nhất - Nghị định số 596 ngày 11 tháng 12 năm 1944 nay bãi bỏ.
HẠNG |
SỔ VÀ GIẤY TỜ |
GIÁ BÁN |
|||
D.1 |
Hóa đơn (manifeste de douane) |
180$ |
một trăm |
||
D.2 |
Hóa đơn thuyền (manifeste pour jonque) |
60 , |
--- |
||
D.5 |
Tờ tường khai (décleration de douane) |
100 , |
--- |
||
D.12 |
Giấy xin rỡ hàng chung cho cả tàu (soumission déberquement général) |
100 , |
--- |
||
D.16 |
Giấy khai rỡ hàng, xin để vào kho (déclaration débarquer, enirer en entrepôt et soumission entrepôt de douane) |
100 , |
--- |
||
D.17 |
Giấy khai rõ hàng hóa ở kho ra để tiêu thụ (déclaration sortie d’entrepôt pour la consommation) |
100 , |
--- |
||
D.19 |
Giấy khai rỡ hàng ở kho, ở tàu xuống (déclaration de sortie d’entrepôt, débarquement) |
100 , |
--- |
||
D.21 |
Giấy khai hàng xin chuyển tàu (déclaration, permis de transbordement) |
60 , |
--- |
||
D.28 |
Tờ phụ vào hóa đơn (manifeste intercalaire) |
180 , |
--- |
||
D.32 |
Giấy khai, giấy phép, bảo lãnh chuyển vận (déclaration, soumission permis, acquit-à-caution) |
100 , |
--- |
||
D.34 |
Giấy nhận điều khoản mượn đường quốc tế (soumission transit international) |
100 , |
--- |
||
D.38 |
Tờ khai xuất cảng và tái xuất cảng (déclaration d’exportation et de réexportation) |
100 , |
--- |
||
D.44 |
Giấy phép khám hàng (permis d’examiner) |
100 , |
--- |
||
D.49 |
Giấy thông quan miễn thuế (passavant) |
100 , |
--- |
||
D.50 |
Giấy bảo lãnh chuyển vận (acquit-à-caution) |
100 , |
--- |
||
Navigation 17 |
Sổ hải thuyền (livret de barque de mer) |
10 , |
một quyển |
||
Navigation 19 |
Sổ đánh số hải thuyền (livret d’immatriculation de barque de mer) |
30 , |
--- |
||
RAC.4 |
Giấy phép đại-ty rượu (licence de débitant d’alcool en gros) |
40 , |
một |
||
RAC.4-bis |
Giấy phép đại-ty bán rượu ta (licence de débitant en gros pour la vente exclusive des alcools indigènes) |
40 , |
--- |
||
RAC.5 |
Giấy phép tiểu-ty bán rượu tây (licence de débitant des alcools européens au détail) |
10 , |
--- |
||
RAC.6 |
Giấy phép chủ kho rượu (licence d’entrepôt des alcools et produits alcooliques) |
50 , |
--- |
||
RAC.7 |
Sổ ty rượu (livret de débitant alcool) |
10 , |
--- |
||
RAC.10 |
Sổ thông hành rượu (carnet de permis de circulation des alcools) |
30 , |
một quyển |
||
RAC.11 |
Sổ bảo lãnh chuyển vận rượu (carnet acquit-à-caution) |
100 , |
--- |
||
RO.10 |
Sổ ty thuốc phiện (livret de débitant opium) |
10 , |
--- |
||
RO.9 |
Giấy phép ty thuốc phiện (licence de débitant opium) |
hạng nhất |
100 , |
một |
|
hạng nhì |
60 , |
--- |
|||
hạng ba |
20 , |
--- |
|||
RS.7 |
Sổ nghề nghiệp tiêu thụ muồi (livret industriel) |
10 , |
một quyển |
||
RS.16 |
Sổ thông hành muồi (carnet de laissez-passer sel) |
20 , |
--- |
||
RT.1 |
Giấy phép đại thương lá thuốc lá (licence de négociant de tabac en feuilles) |
30 , |
một |
||
RT.2 |
Giấy phép nhà buôn thuốc lá ủ rồi (licence de marchand de tabac préparé) |
10 , |
--- |
||
RT.4 |
Giấy phép nhà chôn và cuốn lại thuốc lá (licence de marchand conditionneur) |
100 , |
--- |
||
RT.6 |
Giấy phép chủ kho chứa thuốc (licence entrepositaire) |
40 , |
--- |
||
RT.10 |
Sổ nhà bán thuốc lá ủ rồi (carnet de marchand en gros de tabac préparé) |
30 , |
một quyển |
||
RT.11 |
Sổ giấy thông hành thuốc do các nhà sản xuất cấp cho người mua (carnet de congé établi par le producteur babilité à délivrer les titres de mouvement) |
30 , |
--- |
||
RT.14 |
Sổ giấy thông hành do các nhà buôn thuốc lá ủ rồi cấp cho người mua (carnet de per-mis de circulation établi par les marchands en gros de tabac préparé) |
30 , |
--- |
||
RT.13 |
Sổ giấy thông hành do các đại thương lá thuốc lá cấp cho người mua (carnet de laissez-passer établi par les négocianus de tabac en feuillé) |
30 , |
--- |
||
RT.15 |
Sổ khai sổ nguyên liệu đem chế hóa (carnet de déclaration de mise en oeuvre (atelier) |
30 , |
--- |
||
RT.16 |
Sổ khai số thuốc lá ra khỏi kho (carnet de déclaration de sortie d’entrepôt (atelier) |
50 , |
--- |
||
RT.17 |
Sổ kế toán của các xưởng thuốc (registre compte atelier) |
55 , |
--- |
||
RSR.5 |
Sổ giấy thông hành do các chủ kho cấp (100 tờ) (carnet de laissez-passef délivré par entrepositaire) |
10 , |
--- |
||
RSR.11 |
Sổ đại-bài đại-thương-đường (livret de débitant négociant) |
5 , |
--- |
||
RSR.12 |
Sổ đại-bài lộc đường (livret de débitant affineur) |
5 , |
--- |
||
RSR.13 |
Sổ kế toán kho của các đại-thương-đường (registre d’entrepôt négociant) |
10 , |
--- |
||
RSR.14 |
Sổ kế toán của các nhà lọc đường (registre d’entrepôt affineur) |
15 , |
--- |
|
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH |