Công văn 6970/TCHQ-TXNK năm 2018 thực hiện Thông tư 112/2018/TT-BTC do Tổng cục Hải quan ban hành

Số hiệu 6970/TCHQ-TXNK
Ngày ban hành 26/11/2018
Ngày có hiệu lực 26/11/2018
Loại văn bản Công văn
Cơ quan ban hành Tổng cục Hải quan
Người ký Nguyễn Dương Thái
Lĩnh vực Xuất nhập khẩu,Thuế - Phí - Lệ Phí,Kế toán - Kiểm toán

BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 6970/TCHQ-TXNK
V/v triển khai thực hiện Thông tư số 112/2018/TT-BTC

Hà Nội, ngày 26 tháng 11 năm 2018

 

Kính gửi:

- Các cục Hải quan tỉnh, thành phố;
- Cục Kiểm tra sau thông quan.

Để triển khai thực hiện Thông tư 112/2018/TT-BTC ngày 15/11/2018 của Bộ Tài chính được kịp thời, đảm bảo quy định của Thông tư cũng như yêu cầu quản lý, Tổng cục Hải quan hướng dẫn các đơn vị thực hiện chuyển đổi hệ thống danh mục tài khoản như sau:

Tổng cục Hải quan hướng dẫn việc chuyển đổi hệ thống tài khoản kế toán nghiệp vụ (theo Thông tư 212/2014/TT-BTC) với hệ thống tài khoản kế toán (theo Thông tư 174/2015/TT-BTC) và hệ thống tài khoản kế toán (theo Thông tư 174/2015/TT-BTC) với hệ thống tài khoản kế toán (theo Thông tư 112/2018/TT-BTC) theo phụ lục kèm theo.

Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố bắt đầu thực hiện theo Hệ thống danh mục tài khoản kế toán chuyển đổi từ ngày 01/01/2019, hệ thống danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 174/2015/TT-BTC sẽ hết hiệu lực.

Trong quá trình thực hiện có phát sinh vướng mắc, các Cục Hải quan tỉnh, thành phố phản ánh cụ thể về Tổng cục Hải quan (Cục Thuế XNK) để được xem xét, hướng dẫn giải quyết.

Tổng cục Hải quan thông báo để các Cục Hải quan tỉnh, thành phố biết và thực hiện./.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- Tổng cục trư
ng (để b/c);
- Cục CNTT&TK Hải quan (để t/h);
- Lưu: VT, TXNK(3b).

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG





Nguyễn Dương Thái

 

PHỤ LỤC

HỆ THỐNG DANH MỤC CHUYỂN ĐI TÀI KHOẢN
(Ban hành kèm theo công văn số 6970/TCHQ-TXNK ngày 26/11/2018 của Tổng cục Hải quan)

STT

Tài khoản Thông tư 212

Tài khoản Thông tư 174

Tài khoản Thông tư 112

Tên tài khoản Thông tư 112/2018/TT-BTC

Ghi chú

1

111

111

111

Tiền mặt

 

 

1111

11101

11101

Tiền thuế

 

 

11111

1110101

1110101

Tiền Việt Nam

 

 

11112

1110102

1110102

Ngoại tệ

 

 

1112

11102

11102

Khác

 

 

 

1110201

1110201

Tiền Việt Nam

 

 

 

1110202

1110202

Ngoại tệ

 

2

112

112

112

Tiền gửi Kho bạc, Ngân hàng

 

 

 

11201

11201

Tiền gửi của hải quan tại Kho bạc

 

 

1121

1120101

1120101

Tiền gửi phí, lệ phí hải quan

 

 

 

11201011

11201011

Phí hải quan đăng ký tờ khai

 

 

 

 

11201012

Phí hải quan bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ

 

 

 

11201012

11201013

Phí hải quan đối với máy bay

 

 

 

11201013

11201014

Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh

 

 

1122

1120102

1120102

Tiền gửi từ thu phạt trong lĩnh vực hải quan

 

 

1123

1120103

1120103

Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý

 

 

 

11201031

11201031

Tang vật tạm giữ chờ xử lý

 

 

 

11201032

11201032

Thu bán hàng tịch thu

 

 

 

11201033

11201033

Thu bán hàng tồn đọng

 

 

1124

1120104

1120104

Tiền gửi thu thuế

 

 

11241

11201041

11201041

Thuế xuất khẩu

 

 

11242

11201042

11201042

Thuế nhập khẩu

 

 

11244

11201043

11201043

Thuế TTĐB

 

 

11245

11201044

11201044

Thuế chống bán phá giá

 

 

 

11201045

11201045

Thuế BVMT

 

 

 

11201046

11201046

Thuế tự vệ

 

 

 

11201047

11201047

Thuế chống phân biệt đối xử

 

 

 

11201048

11201048

Thuế chống trợ cấp

 

 

 

11201049

11201049

Thuế GTGT

 

 

11249

1120104a

1120104a

Thuế khác

 

 

1127

1120107

1120107

Tiền thuế, lệ phí DN nộp trước

 

 

 

11204

11204

Tiền gửi phí, lệ phí thu hộ

 

 

 

1120403

1120403

Phí cà phê

 

 

 

1120404

1120404

Phí hạt tiêu

 

 

 

1120405

1120405

Phí hạt điều

 

 

 

 

1120409

Phí thu hộ khác

 

 

 

1120109

1120109

Tiền gửi khác tại kho bạc

 

 

 

11202

11202

Tiền gửi Ngân hàng

 

 

 

1120201

1120201

Tiền gửi phí, lệ phí Hải quan

 

 

 

1120202

1120202

Tiền gửi phạt VPHC trong lĩnh vực hải quan

 

 

 

11202023

1120203

Tiền chậm nộp

 

 

 

1120204

1120204

Tiền gửi thu thuế

 

 

 

1120209

1120209

Tiền gửi khác tại ngân hàng

 

 

1128

11203

11203

Tiền tạm giữ của Bộ Tài chính

 

 

1129

11209

11209

Khác

 

 

11291

1120901

1120901

Thu bán hàng tịch thu

 

 

 

1120903

1120903

Tiền ký quỹ tham vấn giá

 

 

11293

1120904

1120904

Tiền đặt cọc tạm nhập tái xuất

 

 

11299

1120909

1120909

Thu khác

 

3

113

113

113

Tiền đang chuyển, tiền chờ xác nhận thông tin thu NSNN

 

 

 

11301

11301

Tiền đang chuyển

 

 

 

11302

11302

Tiền chờ xác nhận thông tin

 

 

1131

11301

1130201

Thuế chuyên thu

 

 

1132

11302

1130202

Thuế tạm thu

 

 

1133

11303

1130203

Phạt VPHC và tiền chậm nộp

 

 

1134

11304

1130204

Phí và lệ phí

 

 

1139

11309

11399

Khác

 

4

314

131

131

Phải thu về thuế chuyên thu

 

 

31411

13101

13101

Thuế xuất khẩu

 

 

31412

13102

13102

Thuế nhập khẩu

 

 

31413

13103

13103

Thuế GTGT

 

 

31414

13104

13104

Thuế tiêu thđặc biệt

 

 

31415

13105

13105

Thuế chống bán phá giá

 

 

31416

13106

13106

Thuế BVMT

 

 

31415

13107

13107

Thuế tự vệ

 

 

31418

13108

13108

Thuế chống phân biệt đối xử

 

 

31417

13109

13109

Thuế chống trợ cấp

 

 

 

13199

13199

Thuế chuyên thu khác

 

5

318

132

132

Phải thu phí, lệ phí

 

 

 

 

13202

Phí hải quan bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ

 

 

 

 

13203

Phí hải quan đối với chuyến bay

 

 

3181

13201

13201

Phí hải quan đăng ký tờ khai

 

 

3183

13202

13204

Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh

 

 

 

 

13205

Phí, lệ phí thu hộ

 

 

3186

13203

1320503

Phí thu hộ cà phê

 

 

3187

13204

1320504

Phí thu hộ hạt tiêu

 

 

3188

13205

1320505

Phí thu hộ hạt điều

 

 

 

13209

1320509

Phí thu hộ khác

 

 

3189

13299

13299

Khác

 

6

 

133

133

Phải thu tiền phạt, chậm nộp, khác

 

 

3142

13301

13301

Thu chậm nộp thuế

 

 

31421

1330101

1330101

Thuế xuất khẩu

 

 

31422

1330102

1330102

Thuế nhập khẩu

 

 

31423

1330103

1330103

Thuế GTGT

 

 

31424

1330104

1330104

Thuế TTĐB

 

 

31425

1330105

1330105

Thuế chống bán phá giá

 

 

31426

1330106

1330106

Thuế bảo vệ môi trường

 

 

 

1330107

1330107

Thuế Tự vệ

 

 

31428

1330108

1330108

Thuế chống phân biệt đối xử

 

 

31427

1330109

1330109

Thuế chống trợ cấp

 

 

 

1330199

1330199

Các khoản thanh toán khác

 

 

319

13302

13302

Phạt vi phạm hành chính

 

 

3193

13303

13303

Thu chậm nộp phạt vi phạm hành chính

 

 

3149

13399

13399

Khác

 

6

315

137

137

Phải thu về thuế tạm thu

 

 

3151

13701

13701

Thuế xuất khẩu

 

 

31511

1370101

1370101

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

31512

1370102

1370102

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

31513

1370103

1370103

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

31514

1370104

1370104

Hàng nhập đầu tư

 

 

31515

1370105

1370105

Hàng nhập gia công

 

 

31516

1370106

1370106

Hàng chế xuất

 

 

3152

13702

13702

Thuế nhập khẩu

 

 

31521

1370201

1370201

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

31522

1370202

1370202

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

31523

1370203

1370203

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

31524

1370204

1370204

Hàng nhập đầu tư

 

 

31525

1370205

1370205

Hàng nhập gia công

 

 

31526

1370206

1370206

Hàng chế xuất

 

 

3153

13703

13703

Thuế giá trị gia tăng

 

 

31531

1370301

1370301

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

31532

1370302

1370302

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

31533

1370303

1370303

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

31534

1370304

1370304

Hàng nhập đầu tư

 

 

31535

1370305

1370305

Hàng nhập gia công

 

 

31536

1370306

1370306

Hàng chế xuất

 

 

3154

13704

13704

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

31541

1370401

1370401

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

31542

1370402

1370402

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

31543

1370403

1370403

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

31544

1370404

1370404

Hàng nhập đầu tư

 

 

31545

1370405

1370405

Hàng nhập gia công

 

 

31546

1370406

1370406

Hàng chế xuất

 

 

3155

13705

13705

Thuế chống bán phá giá

 

 

31551

1370501

1370501

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

31552

1370502

1370502

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

31553

1370503

1370503

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

31554

1370504

1370504

Hàng nhập đầu tư

 

 

31555

1370505

1370505

Hàng nhập gia công

 

 

315a6

1370506

1370506

Hàng chế xuất

 

 

3156

13706

13706

Thuế BVMT

 

 

31561

1370601

1370601

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

31562

1370602

1370602

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

31563

1370603

1370603

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

31564

1370604

1370604

Hàng nhập đầu tư

 

 

31565

1370605

1370605

Hàng nhập gia công

 

 

31566

1370606

1370606

Hàng chế xuất

 

 

3155

13707

13707

Thuế tự vệ

 

 

31551

1370701

1370701

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

31552

1370702

1370702

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

31553

1370703

1370703

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

31554

1370704

1370704

Hàng nhập đầu tư

 

 

31555

1370705

1370705

Hàng nhập gia công

 

 

31556

1370706

1370706

Hàng chế xuất

 

 

3158

13708

13708

Thuế chống phân biệt đối xử

 

 

31581

1370801

1370801

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

31582

1370802

1370802

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

31583

1370803

1370803

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

31584

1370804

1370804

Hàng nhập đầu tư

 

 

31585

1370805

1370805

Hàng nhập gia công

 

 

 

1370806

1370806

Hàng chế xuất

 

 

3157

13709

13709

Thuế chống trợ cấp

 

 

31571

1370901

1370901

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

31572

1370902

1370902

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

31573

1370903

1370903

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

31574

1370904

1370904

Hàng nhập đầu tư

 

 

31575

1370905

1370905

Hàng nhập gia công

 

 

 

1370906

1370906

Hàng chế xuất

 

 

3159

13799

13799

Thuế tạm thu khác

 

7

 

138

138

Phải thu khác

 

8

333

331

331

Thanh toán với NSNN về thuế

 

 

3331

33101

33101

Thuế xuất khẩu

 

 

33311

3310101

 

Qua biên giới đất liền

 

 

333111

33101011

 

Hàng mậu dịch

 

 

333112

33101012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333113

33101013

 

Truy thu thuế

 

 

33312

3310102

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

333111

33101021

 

Hàng mậu dịch

 

 

333112

33101022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333113

33101023

 

Truy thu thuế

 

 

3332

33102

33102

Thuế nhập khẩu

 

 

33321

3310201

 

Qua biên giới đất liền

 

 

333211

33102011

 

Hàng mậu dịch

 

 

333212

33102012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333213

33102013

 

Truy thu thuế

 

 

33322

3310202

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

333221

33102021

 

Hàng mậu dịch

 

 

333222

33102022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333223

33102023

 

Truy thu thuế

 

 

3333

33103

33103

Thuế GTGT

 

 

33331

3310301

 

Qua biên giới đất liền

 

 

333311

33103011

 

Hàng mậu dịch

 

 

333312

33103012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333313

33103013

 

Truy thu thuế

 

 

33332

3310302

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

333321

33103021

 

Hàng mậu dịch

 

 

333322

33103022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333323

33103023

 

Truy thu thuế

 

 

3334

33104

33104

Thuế tiêu thđặc biệt

 

 

33341

3310401

 

Qua biên giới đất liền

 

 

333411

33104011

 

Hàng mậu dịch

 

 

333412

33104012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333413

33104013

 

Truy thu thuế

 

 

33342

3310402

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

333421

33104021

 

Hàng mậu dịch

 

 

333422

33104022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333423

33104023

 

Truy thu thuế

 

 

3335

33105

33105

Thuế chống bán phá giá

 

 

33351

3310501

 

Qua biên giới đất liền

 

 

333511

33105011

 

Hàng mậu dịch

 

 

333512

33105012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333513

33105013

 

Truy thu thuế

 

 

33352

3310502

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

333521

33105021

 

Hàng mậu dịch

 

 

333522

33105022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333523

33105023

 

Truy thu thuế

 

 

3338

33106

33106

Thuế BVMT

 

 

33381

3310601

 

Qua biên giới đất liền

 

 

333811

33106011

 

Hàng mậu dịch

 

 

333812

33106012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333813

33106013

 

Truy thu thuế

 

 

33382

3310602

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

333821

33106021

 

Hàng mậu dịch

 

 

333822

33106022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333823

33106023

 

Truy thu thuế

 

 

3335

33107

33107

Thuế tự vệ

 

 

33351

3310701

 

Qua biên giới đất liền

 

 

333511

33107011

 

Hàng mậu dịch

 

 

333512

33107012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333513

33107013

 

Truy thu thuế

 

 

33352

3310702

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

333521

33107021

 

Hàng mậu dịch

 

 

333522

33107022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333523

33107023

 

Truy thu thuế

 

 

33398

33108

33108

Thuế chống phân biệt đối xử

 

 

333981

3310801

 

Qua biên giới đất liền

 

 

333981

33108011

 

Hàng mậu dịch

 

 

333981

33108012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333981

33108013

 

Truy thu thuế

 

 

333982

3310802

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

333982

33108021

 

Hàng mậu dịch

 

 

333982

33108022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333982

33108023

 

Truy thu thuế

 

 

33397

33109

33109

Thuế chống trợ cấp

 

 

333971

3310901

 

Qua biên giới đất liền

 

 

333971

33109011

 

Hàng mậu dịch

 

 

333971

33109012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333971

33109013

 

Truy thu thuế

 

 

333972

3310902

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

333972

33109021

 

Hàng mậu dịch

 

 

333972

33109022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

333972

33109023

 

Truy thu thuế

 

 

 

33199

33199

Khác

 

9

 

332

332

Thanh toán với NSNN về tiền phí, lệ phí

 

 

 

33203

33203

Phí hải quan

 

 

 

33204

33204

Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh

 

 

 

33299

33299

Khác

 

10

 

333

333

Thanh toán với NSNN về tiền thu phạt, tiền chậm nộp và thu khác

 

 

33371

33301

33301

Tiền chậm nộp thuế

 

 

 

3330101

3330101

Thuế xuất khẩu

 

 

 

3330102

3330102

Thuế nhập khẩu

 

 

 

3330103

3330103

Thuế GTGT

 

 

 

3330104

3330104

Thuế TTĐB

 

 

 

3330105

3330105

Thuế chống bán phá giá

 

 

 

3330106

3330106

Thuế bảo vệ môi trường

 

 

 

3330107

3330107

Thuế Tự vệ

 

 

 

3330108

3330108

Thuế Chống phân biệt đối xử

 

 

 

3330109

3330109

Thuế Chống trợ cấp

 

 

 

33302

33302

Tiền phạt vi phạm hành chính

 

 

 

 

3330201

Tiền phạt VPHC

 

 

33379

3330209

3330209

Tiền phạt khác

 

 

33394

33303

33303

Tiền chậm nộp phạt vi phạm hành chính

 

 

3336

33304

332

Thu phí, lệ phí

 

 

33361

3330401

33203

Phí làm thủ tục hải quan

 

 

33363

3330402

33204

Lệ phí quá cảnh

 

 

33366

3330403

 

Phí thu hộ cà phê

 

 

33367

3330404

 

Phí thu hộ hạt tiêu

 

 

33368

3330405

 

Phí thu hộ hạt điều

 

 

33369

3330409

33299

Khác

 

 

33391

33306

33306

Thu bán hàng tịch thu

 

 

 

33307

33307

Thu bán hàng tồn đọng

 

 

33399

33399

33399

Khác

 

11

334

334

334

Ghi thu ngân sách

 

 

3341

33401

33401

Thuế xuất khẩu

 

 

3342

33402

33402

Thuế nhập khẩu

 

 

3343

33403

33403

Thuế GTGT

 

 

3344

33404

33404

Thuế TTĐB

 

 

3345

33405

33405

Thuế chống bán phá giá

 

 

3346

33406

33406

Thuế BVMT

 

 

3345

33407

33407

Thuế tự vệ

 

 

3348

33408

33408

Thuế chống phân biệt đối xử

 

 

3347

33409

33409

Thuế chống trợ cấp

 

 

3349

33499

33499

Khác

 

12

335

335

335

Phải hoàn thuế tạm thu

 

 

 

33501

33501

Thuế xuất khẩu

 

 

 

33502

33502

Thuế nhập khẩu

 

 

 

33503

33503

Thuế giá trị gia tăng

 

 

 

33504

33504

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

 

33505

33505

Thuế chống bán phá giá

 

 

 

33506

33506

Thuế BVMT

 

 

 

33507

33507

Thuế tự vệ

 

 

 

33508

33508

Thuế chống phân biệt đối xử

 

 

 

33509

33509

Thuế chống trợ cấp

 

 

 

33599

33599

Khác

 

 

336

336

336

Phải hoàn thuế chuyên thu và thu khác đã thu

 

 

3361

33601

33601

Thuế xuất khẩu

 

 

33611

3360101

 

Qua biên giới đất liền

 

 

336111

33601011

 

Hàng mậu dịch

 

 

336112

33601012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

336113

33601013

 

Truy thu thuế

 

 

33612

3360102

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

336121

33601021

 

Hàng mậu dịch

 

 

336122

33601022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

336123

33601023

 

Truy thu thuế

 

 

3362

33602

33602

Thuế nhập khẩu

 

 

33621

3360201

 

Qua biên giới đất liền

 

 

336211

33602011

 

Hàng mậu dịch

 

 

336212

33602012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

336213

33602013

 

Truy thu thuế

 

 

33622

3360202

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

336221

33602021

 

Hàng mậu dịch

 

 

336222

33602022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

336223

33602023

 

Truy thu thuế

 

 

3363

33603

33603

Thuế GTGT

 

 

33631

3360301

 

Qua biên giới đất liền

 

 

336311

33603011

 

Hàng mậu dịch

 

 

336312

33603012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

336313

33603013

 

Truy thu thuế

 

 

33632

3360302

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

336321

33603021

 

Hàng mậu dịch

 

 

336322

33603022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

336323

33603023

 

Truy thu thuế

 

 

3364

33604

33604

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

33641

3360401

 

Qua biên giới đất liền

 

 

336411

33604011

 

Hàng mậu dịch

 

 

336412

33604012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

336413

33604013

 

Truy thu thuế

 

 

33642

3360402

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

336421

33604021

 

Hàng mậu dịch

 

 

336422

33604022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

336423

33604023

 

Truy thu thuế

 

 

3365

33605

33605

Thuế chống bán phá giá

 

 

33651

3360501

 

Qua biên giới đất liền

 

 

336511

33605011

 

Hàng mậu dịch

 

 

336512

33605012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

336513

33605013

 

Truy thu thuế

 

 

33652

3360502

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

336521

33605021

 

Hàng mậu dịch

 

 

336522

33605022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

336523

33605023

 

Truy thu thuế

 

 

3368

33606

33606

Thuế BVMT

 

 

33681

3360601

 

Qua biên giới đất liền

 

 

336811

33606011

 

Hàng mậu dịch

 

 

336812

33606012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

336813

33606013

 

Truy thu thuế

 

 

33682

3360602

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

336821

33606021

 

Hàng mậu dịch

 

 

336822

33606022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

336823

33606023

 

Truy thu thuế

 

 

3365

33607

33607

Thuế tự vệ

 

 

33651

3360701

 

Qua biên giới đất liền

 

 

336511

33607011

 

Hàng mậu dịch

 

 

336512

33607012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

336513

33607013

 

Truy thu thuế

 

 

33652

3360702

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

336521

33607021

 

Hàng mậu dịch

 

 

336522

33607022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

336523

33607023

 

Truy thu thuế

 

 

33698

33608

33608

Thuế chống phân biệt đối xử

 

 

336981

3360801

 

Qua biên giới đất liền

 

 

 

33608011

 

Hàng mậu dịch

 

 

 

33608012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

 

33608013

 

Truy thu thuế

 

 

336982

3360802

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

 

33608021

 

Hàng mậu dịch

 

 

 

33608022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

 

33608023

 

Truy thu thuế

 

 

33697

33609

33609

Thuế chống trợ cấp

 

 

336971

3360901

 

Qua biên giới đất liền

 

 

 

33609011

 

Hàng mậu dịch

 

 

 

33609012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

 

33609013

 

Truy thu thuế

 

 

336972

3360902

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

 

33609021

 

Hàng mậu dịch

 

 

 

33609022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

 

33609023

 

Truy thu thuế

 

 

33694

33610

33610

Tiền phạt, chậm nộp

 

 

33671

3361001

3361001

Tiền chậm nộp thuế

 

 

 

33610011

33610011

Thuế xuất khẩu

 

 

 

33610012

33610012

Thuế nhập khẩu

 

 

 

33610013

33610013

Thuế GTGT

 

 

 

33610014

33610014

Thuế TTĐB

 

 

 

33610015

33610015

Thuế chống bán phá giá

 

 

 

33610016

33610016

Thuế bảo vệ môi trường

 

 

 

33610017

33610017

Thuế Tự vệ

 

 

 

33610018

33610018

Thuế Chống phân biệt đối xử

 

 

 

33610019

33610019

Thuế Chống trợ cấp

 

 

 

3361002

3361002

Phạt vi phạm hành chính

 

 

33694

3361003

3361003

Tiền chậm nộp phạt

 

 

 

 

33611

Phí, lệ phí

 

 

3366

3361004

3361103

Phí hải quan

 

 

33663

3361005

3361104

Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh

 

 

3369

3361006

3361009

Khác

 

 

33691

33610061

 

Thuế mậu dịch

 

 

33692

33610062

 

Thuế phi mậu dịch

 

 

3369

33699

33699

Khác

 

 

337

337

337

Các khoản thuế tạm thu

 

 

7151

33701

33701

Thuế xuất khẩu

 

 

71511

3370101

3370101

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

71512

3370102

3370102

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

71513

3370103

3370103

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

71514

3370104

3370104

Hàng nhập đầu tư

 

 

71515

3370105

3370105

Hàng nhập gia công

 

 

71516

3370106

3370106

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

71519

3370109

3370109

Hàng khác

 

 

7152

33702

33702

Thuế nhập khẩu

 

 

71521

3370201

3370201

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

71522

3370202

3370202

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

71523

3370203

3370203

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

71524

3370204

3370204

Hàng nhập đầu tư

 

 

71525

3370205

3370205

Hàng nhập gia công

 

 

71526

3370206

3370206

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

71529

3370209

3370209

Hàng khác

 

 

7153

33703

33703

Thuế giá trị gia tăng

 

 

71531

3370301

3370301

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

71532

3370302

3370302

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

71533

3370303

3370303

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

71534

3370304

3370304

Hàng nhập đầu tư

 

 

71535

3370305

3370305

Hàng nhập gia công

 

 

71536

3370306

3370306

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

71539

3370309

3370309

Hàng khác

 

 

7154

33704

33704

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

71541

3370401

3370401

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

71542

3370402

3370402

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

71543

3370403

3370403

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

71544

3370404

3370404

Hàng nhập đầu tư

 

 

71545

3370405

3370405

Hàng nhập gia công

 

 

71546

3370406

3370406

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

71549

3370409

3370409

Hàng khác

 

 

7155

33705

33705

Thuế chống bán phá giá

 

 

71551

3370501

3370501

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

71552

3370502

3370502

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

71553

3370503

3370503

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

71554

3370504

3370504

Hàng nhập đầu tư

 

 

71555

3370505

3370505

Hàng nhập gia công

 

 

71556

3370506

3370506

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

715a9

3370509

3370509

Hàng khác

 

 

7156

33706

33706

Thuế BVMT

 

 

71561

3370601

3370601

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

71562

3370602

3370602

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

71563

3370603

3370603

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

71564

3370604

3370604

Hàng nhập đầu tư

 

 

71565

3370605

3370605

Hàng nhập gia công

 

 

71566

3370606

3370606

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

71569

3370609

3370609

Hàng khác

 

 

7155

33707

33707

Thuế tự vệ

 

 

71551

3370701

3370701

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

71552

3370702

3370702

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

71553

3370703

3370703

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

71554

3370704

3370704

Hàng nhập đầu tư

 

 

71555

3370705

3370705

Hàng nhập gia công

 

 

71576

3370706

3370706

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

71559

3370709

3370709

Hàng khác

 

 

7158

33708

33708

Thuế chống phân biệt đối xử

 

 

71581

3370801

3370801

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

71582

3370802

3370802

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

71583

3370803

3370803

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

71584

3370804

3370804

Hàng nhập đầu tư

 

 

71585

3370805

3370805

Hàng nhập gia công

 

 

71586

3370806

3370806

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

 

3370809

3370809

Hàng khác

 

 

7157

33709

33709

Thuế chống trợ cấp

 

 

71571

3370901

3370901

Hàng tạm nhập, tái xuất

 

 

71572

3370902

3370902

Hàng tạm xuất, tái nhập

 

 

71573

3370903

3370903

Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu

 

 

71574

3370904

3370904

Hàng nhập đầu tư

 

 

71575

3370905

3370905

Hàng nhập gia công

 

 

71596

3370906

3370906

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

 

3370909

3370909

Hàng khác

 

 

7159

33799

33799

Khác

 

13

338

338

338

Phải trả khác

 

 

3381

33801

33801

Tiền tạm giữ chờ xử lý

 

 

3382

33802

33802

Ký quỹ của doanh nghiệp

 

 

33821

3380201

 

Tiền ký quỹ chờ tham vấn giá

 

 

3382

3380202

 

Tiền đặt cọc hàng TNTX

 

 

 

3380203

 

Tiền đặt cọc thực hiện quyền sở hữu trí tuệ

 

 

33827

3380207

 

Tiền thuế, lệ phí DN nộp trước

 

 

 

 

33805

Phải trả phí, lệ phí thu hộ

 

 

3383

33803

3380503

Phải trả phí thu hộ cà phê

 

 

3384

33804

3380504

Phải trả phí thu hộ hạt tiêu

 

 

3385

33805

3380505

Phải trả phí thu hộ hạt điều

 

 

 

33809

3380509

Khác

 

 

 

33806

33806

Tiền bán hàng tịch thu

 

 

 

33807

33807

Tiền bán hàng tồn đọng

 

 

 

33808

33808

Nộp nhầm, thiếu thông tin chờ xử lý

 

 

3389

33899

33899

Khác

 

14

343

343

343

Thanh toán vãng lai với đơn vị dự toán

 

 

3431

34301

34301

Phí, lệ phí

 

 

3432

34302

34399

 

 

 

3433

34306

34306

Chi phí bán hàng tịch thu

 

 

 

34307

34307

Chi phí bán hàng tồn đọng

 

 

3439

34399

34399

Khác

 

 

 

 

3439901

Tiền phạt VPHC

 

 

 

 

3439909

Khác

 

15

344

344

344

Thanh toán vãng lai với Sở cơ quan Tài chính

 

 

3441

34401

34401

Phạt vi phạm hành chính

 

 

3442

34406

34406

Bán hàng tịch thu

 

 

3449

34409

34499

Khác

 

 

 

33802

348

Nhận đặt cọc, ký quỹ

 

 

 

 

34801

Khoản đặt cọc

 

 

 

3380202

3480102

Tiền đặt cọc hàng TNTX

 

 

 

3380203

3480103

Tiền đặt cọc thực hiện quyền sở hữu trí tuệ

 

 

 

 

3480106

Đặt cọc bán hàng tịch thu

 

 

 

3380201

34806

Khoản ký quỹ

 

 

 

 

34899

Khác

 

16

351

351

351

Tài khoản chỉnh lý sau quyết toán

 

 

3511

35101

35101

Tiền thuế

 

 

35111

3510101

3510101

Thuế xuất khẩu

 

 

35112

3510102

3510102

Thuế nhập khẩu

 

 

35113

3510103

3510103

Thuế GTGT

 

 

35114

3510104

3510104

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

35115

3510105

3510105

Thuế chống bán phá giá

 

 

35116

3510106

3510106

Thuế BVMT

 

 

35117

3510107

3510107

Thuế tự vệ

 

 

35118

3510108

3510108

Thuế chống phân biệt đối xử

 

 

35119

3510109

3510109

Thuế chống trợ cấp

 

 

35199

3510199

3510199

Thuế khác

 

 

3512

35102

35103

Tiền phạt, chậm nộp và Thu khác

 

 

35121

3510201

3510301

Tiền chậm nộp thuế

 

 

35122

3510202

3510302

Tiền phạt VPHC

 

 

35123

3510203

3510303

Tiền chậm nộp phạt

 

 

35124

3510204

35102

Phí, lệ phí

 

 

35129

3510299

3510299

Khác

 

 

 

 

35199

Khác

 

16

 

352

352

Chờ điều chỉnh giảm thu

 

 

 

35201

35201

Tiền thuế

 

 

 

35202

35202

Tiền chậm nộp thuế

 

 

 

35209

35209

Thu khác

 

17

354

354

354

Điều chỉnh giảm số thu

 

 

 

35401

35401

Năm trước

 

 

 

3540101

3540101

Tiền thuế

 

 

 

35401011

35401011

Thuế xuất khẩu

 

 

 

35401012

35401012

Thuế nhập khẩu

 

 

 

35401013

35401013

Thuế GTGT

 

 

 

35401014

35401014

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

 

35401015

35401015

Thuế chống bán phá giá

 

 

 

35401016

35401016

Thuế BVMT

 

 

 

35401017

35401017

Thuế tự vệ

 

 

 

35401018

35401018

Thuế chống phân biệt đối xử

 

 

 

35401019

35401019

Thuế chống trợ cấp

 

 

354332

3540102

3540102

Tiền chậm nộp thuế

 

 

35443

3540103

3540103

Tiền phạt

 

 

35451

35401033

35401033

Thoái thu tiền phạt

 

 

 

3540104

3540104

Chậm nộp phạt

 

 

35442

3540105

3540105

Tiền phí, lệ phí

 

 

35442

35401051

35401051

Tiền phí

 

 

 

35401052

35401052

Tiền lệ phí

 

 

354342

3540106

3540106

Truy thu thuế

 

 

 

3540109

3540109

Khác

 

 

35491

35401091

35401091

Thoái thu khác

 

 

354322

35401092

35401092

Thoái thu khác tiền PMD

 

 

35441

35401093

35401093

Hoàn tiền MPMD khác

 

 

 

35402

35402

Năm nay

 

 

 

3540201

3540201

Tiền thuế

 

 

 

35402011

35402011

Thuế xuất khẩu

 

 

 

35402012

35402012

Thuế nhập khẩu

 

 

 

35402013

35402013

Thuế GTGT

 

 

 

35402014

35402014

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

 

35402015

35402015

Thuế chống bán phá giá

 

 

 

35402016

35402016

Thuế BVMT

 

 

 

35402017

35402017

Thuế tự vệ

 

 

 

35402018

35402018

Thuế chống phân biệt đối xử

 

 

 

35402019

35402019

Thuế chống trợ cấp

 

 

354331

3540202

3540202

Tiền chậm nộp thuế

 

 

35443

3540203

3540203

Tiền phạt

 

 

35452

35402033

35402033

Thoái thu tiền phạt

 

 

 

3540204

3540204

Chậm nộp phạt

 

 

 

3540205

3540205

Tiền phí, lệ phí

 

 

 

35402051

35402051

Tiền phí

 

 

 

35402052

35402052

Tiền lệ phí

 

 

354341

3540206

3540206

Truy thu thuế

 

 

 

3540209

3540209

Khác

 

 

35492

35402091

35402091

Thoái thu khác

 

 

354321

35402092

35402092

Thoái thu khác tiền PMD

 

 

3547

35407

35407

Hoàn thuế khác

 

 

 

35409

35409

Khác

 

 

355

3540901

3540901

Số chuyển đến khấu trừ

 

 

3551

35409011

35409011

Tiền thuế

 

 

3552

35409012

35409012

Tiền phạt chậm nộp thuế

 

 

3553

35409013

35409013

Thuế khác

 

 

3559

35409019

35409019

Tiền khác

 

 

 

3540902

3540902

Số chuyển đi khấu trừ

 

 

3541

35409021

35409021

Số thuế đã nộp NS chuyển đi khấu trừ

 

 

3542

35409022

35409022

Số tiền phạt chậm nộp đã nộp NS chuyển đi khấu trừ

 

18

413

413

413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

 

 

 

41301

41301

Chênh lệch giữa thời điểm tình thuế và thu thuế

 

 

 

41302

41302

Chênh lệch giữa thời điểm hoàn thuế và thu thuế

 

 

 

41399

41399

Khác

 

19

716

711

711

Thu thuế chuyên thu

 

 

7161

71101

71101

Thuế xuất khẩu

 

 

71611

7110101

 

Qua biên giới đất liền

 

 

716111

71101011

 

Hàng mậu dịch

 

 

716112

71101012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

71612

7110102

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

716121

71101021

 

Hàng mậu dịch

 

 

716122

71101022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

7171

71101023

 

Số truy thu thuế xuất khẩu

 

 

7162

71102

71102

Thuế nhập khẩu

 

 

71621

7110201

 

Qua biên giới đất liền

 

 

716211

71102011

 

Hàng mậu dịch

 

 

716212

71102012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

71622

7110202

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

716221

71102021

 

Hàng mậu dịch

 

 

716222

71102022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

7172

71102023

 

Số truy thu thuế nhập khẩu

 

 

7163

71103

71103

Thuế GTGT

 

 

71631

7110301

 

Qua biên giới đất liền

 

 

716311

71103011

 

Hàng mậu dịch

 

 

716312

71103012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

71632

7110302

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

716321

71103021

 

Hàng mậu dịch

 

 

716322

71103022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

7173

71103023

 

Số truy thu thuế GTGT

 

 

7164

71104

71104

Thuế tiêu thđặc biệt

 

 

71641

7110401

 

Qua biên giới đất liền

 

 

716411

71104011

 

Hàng mậu dịch

 

 

716412

71104012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

71642

7110402

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

716421

71104021

 

Hàng mậu dịch

 

 

716422

71104022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

7174

71104023

 

Số truy thu thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

7165

71105

71105

Thuế chống bán phá giá

 

 

71651

7110501

 

Qua biên giới đất liền

 

 

716511

71105011

 

Hàng mậu dịch

 

 

716512

71105012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

71652

7110502

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

716521

71105021

 

Hàng mậu dịch

 

 

716522

71105022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

717a

71105023

 

Số thuế truy thu thuế chống bán phá giá

 

 

7166

71106

71106

Thuế BVMT

 

 

71661

7110601

 

Qua biên giới đất liền

 

 

716611

71106011

 

Hàng mậu dịch

 

 

716612

71106012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

71662

7110602

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

716621

71106021

 

Hàng mậu dịch

 

 

716622

71106022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

7176

71106023

 

Số truy thu thuế BVMT

 

 

7165

71107

71107

Thuế tự vệ

 

 

71651

7110701

 

Qua biên giới đất liền

 

 

716511

71107011

 

Hàng mậu dịch

 

 

716512

71107012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

71652

7110702

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

716521

71107021

 

Hàng mậu dịch

 

 

716522

71107022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

7175

71107023

 

Số truy thu thuế tự vệ

 

 

7168

71108

71108

Thuế chống phân biệt đối xử

 

 

71681

7110801

 

Qua biên giới đất liền

 

 

716811

71108011

 

Hàng mậu dịch

 

 

716812

71108012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

71682

7110802

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

716821

71108021

 

Hàng mậu dịch

 

 

716822

71108022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

7167

71109

71109

Thuế chống trợ cấp

 

 

71671

7110901

 

Qua biên giới đất liền

 

 

716711

71109011

 

Hàng mậu dịch

 

 

716712

71109012

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

71672

7110902

 

Không qua biên giới đất liền

 

 

716721

71109021

 

Hàng mậu dịch

 

 

716722

71109022

 

Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch

 

 

7169

71199

71199

Khác

 

 

7169

7119901

 

Thu về thuế

 

 

7179

7119902

 

Truy thu thuế khác

 

20

718

712

712

Thu phí, lệ phí

 

 

7181

71201

71201

Phí hải quan đăng ký tờ khai

 

 

 

 

71202

Phí bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ

 

 

 

 

71203

Phí hải quan đối với chuyến bay

 

 

 

71202

71204

Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh

 

 

7189

71299

71299

Khác

 

21

719

713

713

Thu phạt, tiền chậm nộp

 

 

7191

71301

71301

Thu chậm nộp thuế

 

 

 

71302

71302

Phạt vi phạm hành chính

 

 

7194

71303

71303

Thu chậm nộp phạt vi phạm hành chính

 

 

7199

71399

71399

Khác

 

22

 

720

720

Thu khác

 

 

720

72006

72006

Thu bán hàng tịch thu

 

 

 

72007

72007

Thu bán hàng tồn đọng

 

 

 

72099

72099

Khác

 

23

 

811

811

Các khoản giảm thuế chuyên thu

 

 

 

81101

81101

Thuế xuất khẩu

 

 

 

8110101

8110101

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8110102

8110102

Theo QĐ miễn thuế

 

 

 

8110103

8110103

Theo QĐ giảm thuế

 

 

 

8110104

8110104

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

8110109

8110109

Giảm khác

 

 

 

81102

81102

Thuế nhập khẩu

 

 

 

8110201

8110201

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8110202

8110202

Theo QĐ miễn thuế

 

 

 

8110203

8110203

Theo QĐ giảm thuế

 

 

 

8110204

8110204

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

8110209

8110209

Giảm khác

 

 

 

81103

81103

Thuế GTGT

 

 

 

8110301

8110301

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8110302

8110302

Theo QĐ miễn thuế

 

 

 

8110303

8110303

Theo QĐ giảm thuế

 

 

 

8110304

8110304

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

8110309

8110309

Giảm khác

 

 

 

81104

81104

Thuế tiêu thđặc biệt

 

 

 

8110401

8110401

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8110402

8110402

Theo QĐ miễn thuế

 

 

 

8110403

8110403

Theo QĐ giảm thuế

 

 

 

8110404

8110404

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

8110409

8110409

Giảm khác

 

 

 

81105

81105

Thuế chống bán phá giá

 

 

 

8110501

8110501

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8110502

8110502

Theo QĐ miễn thuế

 

 

 

8110503

8110503

Theo QĐ giảm thuế

 

 

 

8110504

8110504

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

8110509

8110509

Giảm khác

 

 

 

81106

81106

Thuế BVMT

 

 

 

8110601

8110601

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8110602

8110602

Theo QĐ miễn thuế

 

 

 

8110603

8110603

Theo QĐ giảm thuế

 

 

 

8110604

8110604

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

8110609

8110609

Giảm khác

 

 

 

81107

81107

Thuế tự vệ

 

 

 

8110701

8110701

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8110702

8110702

Theo QĐ miễn thuế

 

 

 

8110703

8110703

Theo QĐ giảm thuế

 

 

 

8110704

8110704

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

8110709

8110709

Giảm khác

 

 

 

81108

81108

Thuế chống phân biệt đối xử

 

 

 

8110801

8110801

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8110802

8110802

Theo QĐ miễn thuế

 

 

 

8110803

8110803

Theo QĐ giảm thuế

 

 

 

8110804

8110804

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

8110809

8110809

Giảm khác

 

 

 

81109

81109

Thuế chống trợ cấp

 

 

 

81109

8110901

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8110902

8110902

Theo QĐ miễn thuế

 

 

 

8110903

8110903

Theo QĐ giảm thuế

 

 

 

8110904

8110904

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

8110909

8110909

Giảm khác

 

 

 

81199

81199

Thuế chuyên thu Khác

 

 

 

812

812

Các khoản giảm thuế tạm thu

 

 

 

81201

81201

Thuế xuất khẩu

 

 

 

8120101

8120101

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8120102

8120102

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

 

 

8120103

8120103

Giảm khác

 

 

8120104

8120104

8120104

Theo QĐ miễn

 

 

8120105

8120105

8120105

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

81202

81202

Thuế nhập khẩu

 

 

 

8120201

8120201

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8120202

8120202

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

 

 

8120203

8120203

Giảm khác

 

 

8120204

8120204

8120204

Theo QĐ miễn

 

 

8120205

8120205

8120205

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

81203

81203

Thuế giá trị gia tăng

 

 

 

8120301

8120301

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8120302

8120302

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

 

 

8120303

8120303

Giảm khác

 

 

8120304

8120304

8120304

Theo QĐ miễn

 

 

8120305

8120305

8120305

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

81204

81204

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

 

8120401

8120401

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8120402

8120402

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

 

 

8120403

8120403

Giảm khác

 

 

8120404

8120404

8120404

Theo QĐ miễn

 

 

8120405

8120405

8120405

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

81205

81205

Thuế chống bán phá giá

 

 

 

8120501

8120501

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8120502

8120502

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

 

 

8120503

8120503

Giảm khác

 

 

8120504

8120504

8120504

Theo QĐ miễn

 

 

8120505

8120505

8120505

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

81206

81206

Thuế BVMT

 

 

 

8120601

8120601

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8120602

8120602

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

 

 

8120603

8120603

Giảm khác

 

 

8120604

8120604

8120604

Theo QĐ miễn

 

 

8120605

8120605

8120605

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

81207

81207

Thuế tự vệ

 

 

 

8120701

8120701

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8120702

8120702

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

 

 

8120703

8120703

Giảm khác

 

 

8120704

8120704

8120704

Theo QĐ miễn

 

 

8120705

8120705

8120705

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

81208

81208

Thuế chống phân biệt đối xử

 

 

 

8120801

8120801

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8120802

8120802

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

 

 

8120803

8120803

Giảm khác

 

 

8120804

8120804

8120804

Theo QĐ miễn

 

 

8120805

8120805

8120805

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

81209

81209

Thuế chống trợ cấp

 

 

 

8120901

8120901

Theo QĐ không thu thuế

 

 

 

8120902

8120902

Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ

 

 

 

8120903

8120903

Giảm khác

 

 

8120904

8120904

8120904

Theo QĐ miễn

 

 

8120905

8120905

8120905

Theo QĐ xóa nợ

 

 

 

81299

81299

Khác

 

 

 

813

813

Giảm tiền phạt, chậm nộp và thu khác

 

 

 

81301

81301

Tiền chậm nộp thuế

 

 

 

8130101

8130101

Giảm do xóa nợ

 

 

 

8130109

8130109

Giảm khác

 

 

 

81302

81302

Tiền phạt VPHC

 

 

 

8130201

8130201

Giảm do xóa nợ

 

 

 

8130209

8130209

Giảm khác

 

 

 

81303

81303

Tiền chậm nộp phạt

 

 

 

81304

81304

Phí, lệ phí

 

 

 

81309

81309

Khác

 

 

002

002

002

Hàng tạm giữ

 

 

 

0

0

Không sử dụng

 

 

0

000

000

Sử dụng cho hạch toán đơn

 

 

005

005

005

Giá trị hàng hóa, tiền tịch thu

 

 

007

007

007

Ngoại tệ các loại