Công văn 4007/SQHKT-QLTHQH-PC năm 2021 về đăng tải thông tin cá nhân hành nghề Kiến trúc trên trang thông tin điện tử của Bộ Xây dựng do Sở Quy hoạch - Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh ban hành

Số hiệu 4007/SQHKT-QLTHQH-PC
Ngày ban hành 20/12/2021
Ngày có hiệu lực 20/12/2021
Loại văn bản Công văn
Cơ quan ban hành Sở Quy hoạch - Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
Người ký Phan Ngọc Phúc
Lĩnh vực Công nghệ thông tin,Xây dựng - Đô thị

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ QUY HOẠCH - KIẾN TRÚC

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4007/SQHKT-QLTHQH-PC
V/v đăng tải thông tin cá nhân hành nghề Kiến trúc trên trang thông tin điện tử của Bộ Xây dựng

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 12 năm 2021

 

Kính gửi: Bộ Xây dựng

Thực hiện theo Điều 24 Luật Kiến trúc năm 2019, có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2020 về đăng tải công khai thông tin của tổ chức, cá nhân hành nghề kiến trúc trên trang thông tin điện tử do mình quản lý và gửi thông tin đến Bộ Xây dựng.

Sở Quy hoạch - Kiến trúc đã xem xét cấp gia hạn Chứng chỉ hành nghề Kiến trúc cho 36 cá nhân có tên sau (theo danh mục đính kèm) gửi đến Bộ Xây dựng để đăng tải công khai thông tin của tổ chức, cá nhân hành nghề kiến trúc trên trang thông tin điện tử theo quy định.

Sở Quy hoạch - Kiến trúc chuyển nội dung nêu trên đến Bộ Xây dựng để được đăng tải thông tin theo quy định./.

 


Nơi nhận:
- Như trên (kèm danh mục);
- Lưu: VT, P.QLTHQH-PC, (T.03)
.
MS: danhsachc
apCCHNKT

KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC




Phan Ngọc Phúc

 


DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP/GIA HẠN CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ KIẾN TRÚC

Kèm Công văn số 4007/SQHKT-QLTHQH-PC ngày 20 Tháng 12 năm 2021 của Sở Quy hoạch - Kiến trúc TPHCM

STT

THÔNG TIN CÁ NHÂN

SỐ CHỨNG CHỈ

LĨNH VỰC HOT ĐỘNG

THỜI HN

1

Họ và tên: Nguyễn Văn Tất

Ngày tháng năm sinh: 05/3/1955

Số CMND/CCCD: 075055000123

Cấp ngày: 10/7/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000002

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031

2

Họ và tên: Hồ Xuân Tráng;

Ngày, tháng, năm sinh: 20/9/1987;

Số CMND (hoặc hộ chiếu): B6310142; cấp ngày 21/3/2012; nơi cấp: Cục quản lý xuất nhập cảnh;

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư.

Địa chỉ thường trú: 51 Thanh Nghị, Phường Thủy Biểu, TP Huế, Tỉnh TT-Huế.

HCM-00000003

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 27/10/2021 Đến 27/10/2031

3

Họ và tên: Ngô Xuân Nam;

Năm sinh: 30/8/1975;

Số CMND (hoặc hộ chiếu): 022943295; cấp ngày 07/6/2013; nơi cấp: CA TP.HCM;

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư.

Địa chỉ: 442/12 Lê Quang Định, Phường 11, quận Bình Thạnh, TP.HCM.

HCM-00000004

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 27/10/2021 Đến 27/10/2031

4

Họ và tên: Bùi Thụy Vương Khánh;

Năm sinh: 22/02/1974;

Số CMND (hoặc hộ chiếu): 077074000386; cấp ngày 30/6/2017; nơi cấp: CA TP.HCM;

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư.

Địa chỉ: 72/6/2 Làng Tăng Phú, phường Tăng Nhơn Phú A, TP Thủ Đức, Tp.HCM.

HCM-00000005

- Thiết kế kiến trúc công trình.

Từ 27/10/2021 Đến 27/10/2031

5

Họ và tên: Nguyễn Ngọc Uyên;

Năm sinh: 29/05/1980;

Số CMND (hoặc hộ chiếu): 023126748; cấp ngày 03/03/2010; nơi cấp: CA TP.HCM;

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư.

Địa chỉ thường trú: 129 Nguyễn Chí Thanh, P9, Q5, TP.HCM

HCM-00000006

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 27/10/2021 Đến 27/10/2031

6

Họ và tên: Nguyễn Văn Thng;

Năm sinh: 11/03/1967;

S CMND (hoặc hộ chiếu): 087067000046; cấp ngày 13/7/2016; nơi cấp: Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư;

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư.

Địa chỉ thường trú: 56 Đình Nghi Xuân, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM.

HCM-00000007

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 27/10/2021 Đến 27/10/2031

7

Họ và tên: Nguyễn Tuấn Vũ

Ngày tháng năm sinh: 17/10/1987

Số CMND/CCCD: 201886107

Cấp ngày: 28/6/2019, tại TP Đà Nẵng

Quốc tịch: Việt Nam

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập Duy Tân

Hệ đào tạo: Chính quy

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000008

- Thiết kế kiến trúc công trình.

Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031

8

Họ và tên: Nguyễn Trường Lưu

Ngày tháng năm sinh: 01/01/1955

Số CCCD: 079055004298

Cấp ngày: 19/4/2021, tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội

Hệ đào tạo: Chính quy

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000009

- Thiết kế kiến trúc công trình.

Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031

9

Họ và tên: Đặng Lê Đình Dưỡng

Ngày tháng năm sinh: 06/01/1975

S CMND/CCCD: 025077638

Cấp ngày: 14/4/2009, tại TP.HCM

Quốc tịch: Việt Nam

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

Hệ đào tạo: Chính Quy

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000010

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031

10

Họ và tên: Đặng Hà Xanh

Ngày tháng năm sinh: 28/11/1988

Số CMND/CCCD: 052088000117

Cấp ngày: 03/01/2018, tại Cục CS ĐKQL cư trú & DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc

Hệ đào tạo: Chính quy

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000011

- Thiết kế kiến trúc công trình.

Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031

11

Họ và tên: Nguyễn Sĩ Doãn

Ngày tháng năm sinh: 21/4/1974

Số CMND/CCCD: 079074004993

Cấp ngày: 04/5/2017, tại Cục CS ĐKQL cư trú & DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

Hệ đào tạo: Chính quy

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000012

- Thiết kế kiến trúc công trình.

Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031

12

Họ và tên: Nguyễn Tuấn Tú

Ngày tháng năm sinh: 24/9/1975

Số CMND/CCCD: 079075013715

Cấp ngày: 013/7/2020, tại CA. TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

Hệ đào tạo: Chính quy

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000013

- Thiết kế kiến trúc công trình.

Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031

13

Họ và tên: Hoàng Sĩ Anh Tuấn

Ngày tháng năm sinh: 02/01/1980

Số CMND/CCCD: 271365366

Cấp ngày: 13/9/2019, tại Đồng Nai

Quốc tịch: Việt Nam

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

Hệ đào tạo: Chính Quy

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000014

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031

14

Họ và tên: Ôn Quốc Tú

Ngày tháng năm sinh: 24/12/1969

Số CMND/CCCD: 033069001532

Cấp ngày: 18/01/2017, tại Cục CS ĐKQL cư trú & DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội

Hệ đào tạo: Dài hạn

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000015

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031

15

Họ và tên: Ngô Đằng Vân

Ngày tháng năm sinh: 25/12/1973

Số CMND/CCCD: 001073011609

Cấp ngày: 31/10/2016, tại Cục CS ĐKQL cư trú & DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

Hệ đào tạo: Chính quy

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000016

- Thiết kế kiến trúc công trình.

Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031

16

Họ và tên: Phạm Hồng Khiết Tâm

Ngày tháng năm sinh: 12/6/1976

S CCCD: 075076000565

Cấp ngày: 11/9/2020, tại CA. TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

Hệ đào tạo: Chính Quy

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000017

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 09/11/2021 Đến 09/11/2031

17

Họ và tên: Trần Song Sơn

Ngày tháng năm sinh: 13/02/1965

Số CMND/CCCD: 079065012066

Cấp ngày: 30/12/2019; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000018

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031

18

Họ và tên: Đàm Huỳnh Quốc Vũ

Ngày tháng năm sinh: 17/11/1978

SCMND: 024487177 cấp ngày: 22/3/2006

tại: CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000019

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031

19

Họ và tên: Trịnh Ngọc Minh

Ngày tháng năm sinh: 20/11/1966

SCMND: 023388755, cấp ngày: 04/02/2015

tại: CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000020

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031

20

Họ và tên: Lê Đức Trí

Ngày tháng năm sinh: 07/5/1969

SCCCD: 089069000238, cấp ngày 17/12/2020

tại: Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000021

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031

21

Họ và tên: Nguyễn Văn Dũng

Ngày tháng năm sinh: 10/12/1976

Số CMND: 052076000073, cấp ngày 30/9/2016

tại: CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000022

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031

22

Họ và tên: Võ Trọng Nghĩa

Ngày tháng năm sinh: 25/8/1976

Số CCCD: 044076000054, cấp ngày 08/4/2016

tại: Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000023

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031

23

Họ và tên: Bùi Đức Thắng

Ngày tháng năm sinh: 10/6/1972

Số CMND: 024745885, cấp ngày: 18/5/2009

tại: CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000024

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031

24

Họ và tên: Trần Duy Hưng

Ngày tháng năm sinh: 31/12/1988

Số CMND: 054088000035, cấp ngày 30/8/2017

tại: Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000025

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031

25

Họ và tên: Phạm Minh Bn

Ngày tháng năm sinh: 07/9/1969

Số CCCD: 079069018608, cấp ngày 02/4/2021

tại: Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000026

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031

26

Họ và tên: Nguyễn Tấn Bội Ngọc

Ngày tháng năm sinh: 05/12/1979

Số CMND: 025608070 cấp ngày: 24/6/2015

tại: CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000027

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031

27

Họ và tên: Thái Đình Nghi

Ngày tháng năm sinh: 26/5/1978

Số CMND: 230502845, cấp ngày: 02/8/2011

tại: CA Tỉnh Gia Lai

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000028

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031

28

Họ và tên: Đinh Văn Bình

Ngày tháng năm sinh: 05/02/1972

SCMND: 079072033885, cấp ngày 10/7/2021

tại: Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000029

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031

29

Họ và tên: Ngụy Thị Hải Hà

Ngày tháng năm sinh: 23/02/1987

SCMND: 024187002482, cấp ngày 13/4/2021

tại: Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000030

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031

30

Họ và tên: Nguyễn Phương Thúy Hằng

Ngày tháng năm sinh: 20/01/1973

SCCCD: 079173007245, cấp ngày 30/3/2018

tại: Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000031

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031

31

Họ và tên: Đinh Thị Bích Hằng

Ngày tháng năm sinh: 18/5/1970

SCCCD: 079170028435, cấp ngày 10/7/2021

tại: Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000032

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031

32

Họ và tên: Phạm Anh Hào

Ngày tháng năm sinh: 26/8/1969

SCCCD: 350820502, cấp ngày 30/3/2018

tại: CA Tỉnh An Giang

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000033

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031

33

Họ và tên: Phạm Anh Tuấn

Ngày tháng năm sinh: 23/10/1973

Số CCCD: 079073018715, cấp ngày 25/4/2021

tại: Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000034

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031

34

Họ và tên: Nguyễn Xuân Vũ

Ngày tháng năm sinh: 08/8/1986

Số CCCD: 064086000112, cấp ngày 17/3/2020

tại: Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000035

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031

35

Họ và tên: Hồ Quốc Bảo

Ngày tháng năm sinh: 05/9/1978

Số CMND: 025608069, cấp ngày 07/6/2012

tại: CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000036

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031

36

Họ và tên: Nguyễn Hoàng Mạnh

Ngày tháng năm sinh: 14/4/1970

Số CCCD: 020070008148, cấp ngày 10/8/2021

tại: Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000037

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031

37

Họ và tên: Nguyễn Duy

Ngày tháng năm sinh: 18/10/1986

Số CCCD: 079086006396, cấp ngày 06/3/2017

tại: Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000038

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031

38

Họ và tên: Nguyễn Thanh Hải

Ngày tháng năm sinh: 16/6/1963

Số CMND/CCCD: 001063012529

Cấp ngày: 09/8/2017; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000039

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 30/11/2021 Đến 30/11/2031

39

Họ và tên: Nguyễn Hoài Đăng Khoa

Ngày tháng năm sinh: 24/3/1981

Số CCCD: 080081000299, cấp ngày 02/5/2021

tại: Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000040

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 22/11/2021 Đến 22/11/2031

40

Họ và tên: Hà Thúy Vân

Ngày tháng năm sinh: 07/5/1979

Số CCCD: 079179025794, cấp ngày 10/5/2021

tại: Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000041

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 30/11/2021 Đến 30/11/2031

41

Họ và tên: Nguyễn Hữu Ngọc Bảo

Ngày tháng năm sinh: 19/5/1975

Số CMND: 025668661, cấp ngày 13/11/2015

tại: CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc TPHCM

Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000042

- Thiết kế kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Chứng chỉ số: HTV-00087106 ngày 30/3/2020 do Hiệp hội Tư vấn Xây dựng Việt Nam cấp.

Từ 30/3/2020 Đến 30/3/2025

42

Họ và tên: Trương Công Trí

Ngày tháng năm sinh: 05/6/1985

Số CMND/CCCD: 049085011626

Cấp ngày: 05/5/2021; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000043

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 18/11/2021 Đến 18/11/2031

43

Họ và tên: Lâm Tử Kiện

Ngày tháng năm sinh: 16/10/1974

Số CMND/CCCD: 079074004031

Cấp ngày: 13/01/2017; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000044

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031

44

Họ và tên: Nguyễn Lê Phan

Ngày tháng năm sinh: 03/7/1976

Số CMND/CCCD: 095076012466

Cấp ngày: 10/8/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000046

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031

45

Họ và tên: Nguyễn Ngọc Sơn

Ngày tháng năm sinh: 16/6/1985

Số CMND/CCCD: 221117266

Cấp ngày: 11/6/2011; tại Công an Tỉnh Phú Yên

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000047

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031

46

Họ và tên: Bùi Thị Kim Dung

Ngày tháng năm sinh: 29/10/1974

Số CMND/CCCD: 250352325

Cấp ngày: 20/3/2013; tại CA Lâm Đồng

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000048

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031

47

Họ và tên: Trần Ngọc Nam

Ngày tháng năm sinh: 04/8/1978

Số CMND/CCCD: 038078014099

Cấp ngày: 20/4/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000049

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031

48

Họ và tên: Hồ Ngọc Hữu

Ngày tháng năm sinh: 25/6/1978

Số CMND/CCCD: 191413772

Cấp ngày: 10/02/2010;

tại Công an Tỉnh Thừa Thiên Huế

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000050

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031

49

Họ và tên: Phan Gia Hiển

Ngày tháng năm sinh: 07/07/1977

Số CMND/CCCD: 022995418

Cấp ngày: 25/4/2011; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000051

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031

50

Họ và tên: Phạm Thị Hồng Oanh

Ngày tháng năm sinh: 17/7/1971

Số CMND/CCCD: 058171000042

Cấp ngày: 12/3/2019; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000052

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 24/11/2021 Đến 24/11/2031

51

Họ và tên: Đặng Thục Trang

Ngày tháng năm sinh: 04/12/1976

Số CMND/CCCD: 001176023651

Cấp ngày: 25/9/2019; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000053

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 29/11/2021 Đến 29/11/2031

52

Họ và tên: Bùi Hoàng Bảo

Ngày tháng năm sinh: 20/12/1971

Số CMND/CCCD: 060071000097

Cấp ngày: 10/4/2019; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000055

- Thiết kế kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế mục s 1 Chứng chỉ số BXD-00011536 ngày 09/11/2017 do Cục QLHĐXD cấp.

Từ 26/11/2021 Đến 26/11/2031

53

Họ và tên: Nguyễn Vương Trình

Ngày tháng năm sinh: 05/01/1985

Số CMND/CCCD: 042085000241

Cấp ngày: 10/8/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000056

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 26/11/2021 Đến 26/11/2031

54

Họ và tên: Nguyễn Anh Thái

Ngày tháng năm sinh: 28/3/1985

Số CMND/CCCD: 082085004928

Cấp ngày: 10/5/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000057

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 26/11/2021 Đến 26/11/2031

55

Họ và tên: Lê Viết Luật

Ngày tháng năm sinh: 22/02/1980

Số CMND/CCCD: 023118901

Cấp ngày: 09/8/2010; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000058

- Thiết kế kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Chứng chỉ số: BXD-00011246 ngày 09/11/2017 do Cục QL hoạt động xây dựng cấp

Từ 26/11/2021 Đến 26/11/2031

56

Họ và tên: Đặng Hải Thọ

Ngày tháng năm sinh: 13/11/1980

Số CMND/CCCD: 075080008979

Cấp ngày: 10/5/2021; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000059

- Thiết kế kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế mục số 1 Chứng chỉ s BXD-00000416 ngày 21/3/2017 do Cục QLHĐXD cấp

Từ 26/11/2021 Đến 26/11/2031

57

Họ và tên: Nguyễn Bình Phương

Ngày tháng năm sinh: 07/01/1974

Số CMND/CCCD: 087074000158

Cấp ngày: 15/5/2019; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000060

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 29/11/2021 Đến 29/11/2031

58

Họ và tên: Bùi Đức Trọng

Ngày tháng năm sinh: 05/9/1970

Số CMND/CCCD: 079070006805

Cấp ngày: 18/9/2017; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000061

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 29/11/2021 Đến 29/11/2031

59

Họ và tên: Võ Nguyên Lộc

Ngày tháng năm sinh: 10/8/1971

Số CMND/CCCD: 083071000213

Cấp ngày: 02/01/2019; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000062

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 29/11/2021 Đến 29/11/2031

60

Họ và tên: Nguyễn Đình Huy

Ngày tháng năm sinh: 06/5/1974

Số CMND/CCCD: 079074019817

Cấp ngày: 24/4/2021; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000063

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 29/11/2021 Đến 29/11/2031

61

Họ và tên: Trần Minh Tuyến

Ngày tháng năm sinh: 10/11/1988

Số CMND/CCCD: 037088002295

Cấp ngày: 19/7/2019; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000064

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 30/11/2021 Đến 30/11/2031

62

Họ và tên: Nguyễn Hải Khánh Linh

Ngày tháng năm sinh: 04/7/1989

Số CMND/CCCD: 026046304

Cấp ngày: 22/6/2015; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000065

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 30/11/2021 Đến 30/11/2031

63

Họ và tên: Hoàng Bình Trọng

Ngày tháng năm sinh: 15/7/1973

Số CMND/CCCD: 001073013467

Cấp ngày: 14/4/2017; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000066

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 30/11/2021 Đến 30/11/2031

64

Họ và tên: Ngô Minh Chiến

Ngày tháng năm sinh: 01/4/1982

Số CMND/CCCD: 040082001388

Cấp ngày: 13/5/2020; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000067

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 02/12/2021 Đến 02/12/2031

65

Họ và tên: Lê Khánh Duy

Ngày tháng năm sinh: 07/10/1985

Số CMND/CCCD: 054085005634

Cấp ngày: 11/8/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000070

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 02/12/2021 Đến 02/12/2031

66

Họ và tên: Vũ Đức Đạo

Ngày tháng năm sinh: 25/7/1981

Số CMND/CCCD: 145647121

Cấp ngày: 11/3/2011; tại Công an Hưng Yên

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000071

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 02/12/2021 Đến 02/12/2031

67

Họ và tên: Vũ Quang Tùng

Ngày tháng năm sinh: 20/8/1987

Số CMND/CCCD: 197176290

Cấp ngày: 23/8/2007; tại CA Tỉnh Quảng Trị

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000073

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031

68

Họ và tên: Bùi Anh Vũ

Ngày tháng năm sinh: 30/03/1993

Số CMND/CCCD: 064093000094

Cấp ngày: 26/02/2021; tại CA Tỉnh Gia Lai

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000074

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 06/12/2021 Đến 06/12/2031

69

Họ và tên: Phạm Minh Khôi

Ngày tháng năm sinh: 20/02/1978

Số CMND/CCCD: 051078002281

Cấp ngày: 15/4/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000075

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 06/12/2021 Đến 06/12/2031

70

Họ và tên: Trần Thiên Sinh

Ngày tháng năm sinh: 02/9/1979

Số CMND/CCCD: 025807945

Cấp ngày: 24/10/2013; tại CA TP.HCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000076

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031

71

Họ và tên: Bùi Thị Hồng Huấn

Ngày tháng năm sinh: 29/8/1982

Số Hộ chiếu: C0351107

Cấp ngày: 22/5/2015; tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000077

- Thiết kế kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng s: BXD-00040734 ngày 15/9/2018 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp

Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031

72

Họ và tên: Hoàng Thị Bích Liên

Ngày tháng năm sinh: 30/5/1987

Số CMND/CCCD: 201524756

Cấp ngày: 29/6/2017; tại Công an TP Đà Nẵng

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000078

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 10/12/2021 Đến 10/12/2031

73

Họ và tên: Trần Văn Quý

Ngày tháng năm sinh: 20/8/1975

Số CMND/CCCD: 045075000083

Cấp ngày: 15/8/2017; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000080

- Thiết kế kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Mục 1 Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00040730 ngày 15/9/2018 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp

Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031

74

Họ và tên: Nguyễn Phi Hùng

Ngày tháng năm sinh: 03/01/1988

Số CMND/CCCD: 077088000259

Cấp ngày: 24/6/2016; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000081

- Thiết kế kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Mục 1 Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00040733 ngày 15/9/2018 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp

Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031

75

Họ và tên: Văn Tấn Hoàng

Ngày tháng năm sinh: 10/10/1963

Số CMND/CCCD: 049063000374

Cấp ngày: 22/01/2021; Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000082

- Thiết kế kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Mục 1 Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00040735 ngày 15/9/2018 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp

Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031

76

Họ và tên: Đặng Hồng Tuấn

Ngày tháng năm sinh: 02/10/1978

Số CMND/CCCD: 025319509

Cấp ngày: 28/7/2010; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000083

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031

77

Họ và tên: Châu Mỹ Anh

Ngày tháng năm sinh: 02/02/1957

Số CMND/CCCD: 079157011818

Cấp ngày: 12/4/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000084

- Thiết kế kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Mục 1 Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00008505 ngày 06/9/2017 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp

Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031

78

Họ và tên: Nguyễn Thành Nghĩa

Ngày tháng năm sinh: 07/9/1981

Số CMND/CCCD: 048081000012

Cấp ngày: 07/3/2016; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000085

- Thiết kế kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng s: BXD-00008522 ngày 05/9/2017 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp

Từ 03/12/2021 Đến 03/12/2031

79

Họ và tên: Nguyễn Đức Huy

Ngày tháng năm sinh: 02/12/1982

Số CMND/CCCD: 082082000469

Cấp ngày: 07/12/2018; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000087

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 06/12/2021 Đến 06/12/2031

80

Họ và tên: Phan Phước Minh

Ngày tháng năm sinh: 29/4/1977

Số CMND/CCCD: 022858743

Cấp ngày: 17/9/2013; tại CA TP.HCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000088

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 09/12/2021 Đến 09/12/2031

81

Họ và tên: Nguyễn Nhật Nam

Ngày tháng năm sinh: 17/7/1978

Số CMND/CCCD: 024078008611

Cấp ngày: 10/8/2021; tại Cục Cảnh sát TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kiến trúc sư

HCM-00000089

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 13/12/2021 đến 13/12/2031

82

Họ và tên: Trần Quốc Khánh

Ngày tháng năm sinh: 27/6/1981

Số CMND/CCCD: 052081000254

Cấp ngày: 02/4/2018; tại Cục Cảnh sát TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kiến trúc sư

HCM-00000090

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 13/12/2021 đến 13/12/2031

83

Họ và tên: Phạm Trung Hiếu

Ngày tháng năm sinh: 29/10/1973

Số CMND/CCCD: 079073006818

Cấp ngày: 12/8/2021; tại Cục QLHC TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000091

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

Từ 13/12/2021 đến 13/12/2031

84

Họ và tên: Võ Xuân Phong

Ngày tháng năm sinh: 08/6/1981

Số CMND/CCCD: 051081000221

Cấp ngày: 09/11/2017; tại Cục Cảnh sát TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kiến trúc sư

HCM-00000092

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 13/12/2021 đến 13/12/2031

85

Họ và tên: Kiều Mai Lý

Ngày tháng năm sinh: 20/10/1975

Số CMND/CCCD: 056075000032

Cấp ngày: 22/8/2016; tại Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000093

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 10/12/2021 đến 10/12/2031

86

Họ và tên: Chu Sỹ Tĩnh

Ngày tháng năm sinh: 28/10/1983

Số CMND/CCCD: 240734372

Cấp ngày: 24/3/2018; tại CA Tỉnh Đăk Lăk

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000094

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 09/12/2021 Đến 09/12/2031

87

Họ và tên: Nguyễn Thị Vân An

Ngày tháng năm sinh: 30/7/1978

Số CMND/CCCD: 197075033

Cấp ngày: 08/3/2008; tại CA Tỉnh Quảng Trị

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000095

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 09/12/2021 Đến 09/12/2031

88

Họ và tên: Bùi Hữu Tuấn

Ngày tháng năm sinh: 03/11/1979

Số CMND/CCCD: 025018010

Cấp ngày: 06/11/2012; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000096

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 09/12/2021 Đến 09/12/2031

89

Họ và tên: Nguyễn Huy Hoàng

Ngày tháng năm sinh: 17/02/1985

Số CMND/CCCD: 040085000461

Cấp ngày: 10/02/2017; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000097

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 09/12/2021 Đến 09/12/2031

90

Họ và tên: Phan Mn

Ngày tháng năm sinh: 09/10/1977

Số CMND/CCCD: 025464263

Cấp ngày: 09/01/2013; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000098

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 09/12/2021 Đến 09/12/2031

91

Họ và tên: Nguyễn Anh Tuấn

Ngày tháng năm sinh: 07/8/1959

Số CMND/CCCD: 001059021628

Cấp ngày: 16/4/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000100

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Mục 1 Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00004700 ngày 27/6/2017 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp.

Từ 09/12/2021 Đến 09/12/2031

 

 

TRƯỞNG PHÒNG QLTHQH-PC




Huỳnh Trịnh Phong