Công văn 3862/CHK-ANHK năm 2021 về gia hạn năng định, giấy phép đã cấp của nhân viên nhân viên kiểm soát an ninh hàng không và phương án tổ chức sát hạch, cấp giấy phép, năng định do Cục Hàng không Việt Nam ban hành
Số hiệu | 3862/CHK-ANHK |
Ngày ban hành | 10/09/2021 |
Ngày có hiệu lực | 10/09/2021 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Cục Hàng không Việt Nam |
Người ký | Tô Tử Hùng |
Lĩnh vực | Giao thông - Vận tải,Thể thao - Y tế |
BỘ GIAO THÔNG VẬN
TẢI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3862/CHK-ANHK |
Hà Nội, ngày 10 tháng 9 năm 2021 |
Kính gửi: |
- Cảng vụ hàng không miền Bắc, miền Trung, miền
Nam; |
Căn cứ Chỉ thị số 16/CT-TTg ngày 31/3/2020 của Thủ tướng Chính phủ ban hành về các biện pháp cấp bách phòng, chống dịch Covid - 19;
Căn cứ Công điện số 1063/CĐ-TTG ngày 31/7/2021 của Thủ tướng Chính phủ về phòng chống dịch Covid-19;
Trên cơ sở tình hình dịch Covid-19 đang có diễn biến phức tạp tại hầu hết các tỉnh thành phố trên cả nước; đồng thời để thực hiện nghiêm túc, chặt chẽ công tác phòng, chống dịch theo chỉ đạo của Chính phủ, Cục Hàng không Việt Nam (Cục HKVN) thông báo một số nội dung liên quan đến công tác cấp, cấp lại giấy phép, gia hạn năng định chuyên môn cho nhân viên KS ANHK tại các cơ quan, đơn vị thuộc tỉnh, thành phố đang thực hiện các biện pháp phòng, chống dịch theo Chỉ thị số 16/CT-TTg nêu trên như sau:
1. Đối với các trường hợp nhân viên KS ANHK tại các cảng hàng không, sân bay theo đề nghị tại văn bản số 2467/TCTCHKVN-TCNS ngày 09/8/2021 của Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam (AVC) về việc xin gia hạn hiệu lực năng định đối với những nhân viên KS ANHK chưa tham gia sát hạch đã được Cục HKVN tổ chức vào cuối tháng 6/2021:
- Tạm dừng việc tổ chức sát hạch cấp, cấp lại giấp phép, năng định chuyên môn cho nhân viên KS ANHK;
- Cho phép kéo dài thời hạn năng định, giấy phép của 108 nhân viên KS ANHK của ACV đã đủ điều kiện sát hạch nhưng chưa thể tham dự sát hạch do
Dịch bệnh COVID-19. Thời gian kéo dài cho đến khi Cục HKVN tổ chức kỳ sát hạch cấp giấp phép, năng định chuyên môn kế tiếp (có danh sách kèm theo).
- Đối với 02 nhân viên KS ANHK cấp lần đầu và 02 nhân viên KS ANHK cấp bổ sung năng định sẽ thực hiện việc cấp khi Cục HKVN tổ chức sát hạch cấp giấp phép, năng định chuyên môn sau.
2. Đối với các hồ sơ đề nghị cấp, cấp lại giấy phép, gia hạn năng định chuyên môn cho nhân viên KS ANHK phát sinh tại các cảng và các địa phương đang trong thời gian thực hiện các biện pháp phòng, chống dịch theo Chỉ thị số 16/CT-TTg ngày 31/3/2020 của Thủ tướng Chính phủ:
- Tạm dừng việc tổ chức sát hạch cấp, cấp lại giấp phép, năng định chuyên môn cho nhân viên KS ANHK;
- Nhân viên KS ANHK được tiếp tục sử dụng giấy phép, năng định đã được cấp để thực hiện nhiệm vụ cho đến khi Cục HKVN tổ chức sát hạch cấp giấp phép, năng định chuyên môn.
- Các đơn vị chịu trách nhiệm rà soát, lập hồ sơ đề nghị gửi về Cục HKVN theo quy định.
3. Đối với việc tổ chức đào tạo, bồi dưỡng, huấn luyện cho các nhân viên KS ANHK:
- ACV và các doanh nghiệp triển khai huấn luyện định kỳ bằng hình thức trực tuyến nội dung lý thuyết cho nhân viên KS ANHK theo quy định tại Thông tư số 10/2018/TT-BGTVT ngày 14/3/2018 của Bộ Giao thông vận tải quy định về nhân viên hàng không, đào tạo, huấn luyện và sát hạch nhân viên hàng không và hướng dẫn của Cục Hàng không Việt Nam tại điểm 3 mục III văn bản số 1691/CHK-ANHK ngày 22/4/2021 về việc triển khai kết luận Hội nghị chuyên đề về công tác đào tạo, huấn luyện ANHK.
- Nội dung, thời lượng huấn luyện định kỳ phần lý thuyết phải tuân thủ theo đúng quy định tại Thông tư 43/2017/TT-BGTVT ngày 16/11/2017 của Bộ Giao thông vận tải quy định về đào tạo, bồi dưỡng, huấn luyện an ninh hàng không. Kết quả kiểm tra lý thuyết được tạm thời thay cho văn bản công nhận hoàn thành huấn luyện định kỳ trong hồ sơ đề nghị sát hạch. Theo đó, Cục HKVN sẽ tạm thời công nhận những nhân viên này đã đủ điều kiện tham gia sát hạch, được phép tham gia sát hạch.
- Trước ngày 31/12/2021, ACV và các doanh nghiệp phải tổ chức huấn luyện định kỳ nội dung thực hành còn lại, nộp bổ sung văn bản công nhận số nhân viên KSANHK trên đã hoàn thành huấn luyện định kỳ vào hồ sơ đề nghị sát hạch.
4. Giao cho các Cảng vụ hàng không miền Bắc, miền Trung, miền Nam tăng cường công tác kiểm tra, giám sát đối với nhân viên KS ANHK, đặc biệt là các Cảng hàng không phải thực hiện các biện pháp phòng, chống dịch theo Chỉ thị số 16/CT-TTg ngày 31/3/2020 của Thủ tướng Chính phủ, báo cáo ngay các vấn đề phát sinh (nếu có) về Cục HKVN.
Cục HKVN thông báo đến các cơ quan, đơn vị biết và triển khai thực hiện./.
|
TL. CỤC TRƯỞNG |
DANH SÁCH
NHÂN
VIÊN KIỂM SOÁT AN NINH HÀNG KHÔNG CỦA TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM TẠM
THỜI ĐƯỢC KÉO DÀI THỜI HẠN NĂNG ĐỊNH
(Kèm theo Công văn số: 3862/CHK-ANHK ngày 10/ 9/2021 của Cục Hàng không Việt
Nam)
STT |
Họ và tên |
Chức vụ/ Chức danh |
Giới tính |
Ngày sinh |
Quê quán |
Chứng chỉ chuyên môn ANHK |
Giấy phép ANHK đã được cấp |
Kết quả HL định kỳ |
Năng định hiện có |
Ngày hết hạn năng định |
Hình thức kiểm tra |
Ghi chú |
||||
Tên chứng chỉ |
Nơi cấp |
Số GP |
Ngày cấp |
Lần đầu |
Bổ sung |
Gia hạn |
||||||||||
I |
CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ TÂN SƠN NHẤT |
|||||||||||||||
|
Năng định ANSC |
|||||||||||||||
1 |
Hoàng Tuấn Anh |
NV ANSC |
Nam |
13/09/1992 |
Thái Bình |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04148 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
2 |
Trần Thị Trâm Anh |
NV ANSC |
Nữ |
04/05/1992 |
Tiền Giang |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN02428 |
10/11/2014 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
3 |
Lê Đức Anh |
NV ANSC |
Nam |
09/07/1994 |
Quảng Trị |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04149 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
4 |
Đặng Quỳnh Anh |
NV ANSC |
Nữ |
28/11/1995 |
Hà Nội |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04473 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
5 |
Nguyễn Đức Anh |
NV ANSC |
Nam |
14/12/1994 |
Hà nội |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04474 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
6 |
Phạm Thị Ngọc Ánh |
NV ANSC |
Nữ |
03/02/1997 |
Hà nội |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04478 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
7 |
Trần Thị Ngọc Châu |
NV ANSC |
Nữ |
11/10/1996 |
Bến Tre |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04154 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
8 |
Đinh Công Chính |
NV ANSC |
Nam |
08/07/1988 |
Quảng Ngãi |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN03539 |
31/8/2017 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
9 |
Nguyễn Thành Công |
NV ANSC |
Nam |
05/03/1996 |
Nghệ An |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04156 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
10 |
Lê Thị Thu Cúc |
NV ANSC |
Nữ |
25/04/1998 |
Thanh Hóa |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04480 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
11 |
Nguyễn Kông Đức |
NV ANSC |
Nam |
24/04/1993 |
Nghệ An |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04164 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
12 |
Hoàng Danh Dũng |
NV ANSC |
Nam |
27/09/1991 |
Nghệ An |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN03326 |
08/05/2017 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
13 |
Nguyễn Đăng Duy |
NV ANKS |
Nam |
02/11/1986 |
TP Hồ Chí Minh |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN01871 |
17/11/2017 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
14 |
Trần Huỳnh Anh Duy |
NV ANSC |
Nam |
24/06/1994 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04167 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
15 |
Giang Tuấn Duy |
NV ANSC |
Nam |
20/11/1993 |
Hà Đông |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04485 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
16 |
Vũ Trường Giang |
NV ANSC |
Nam |
04/04/1995 |
Hà Nội |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN02920 |
03/12/2015 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
17 |
Nguyễn Hải |
NV ANSC |
Nam |
05/03/1996 |
Quảng Nam |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04172 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
18 |
Phan Trung Hậu |
NV ANSC |
Nam |
01/07/1997 |
Đồng Tháp |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04487 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
19 |
Vũ Huy Hoàng |
NV ANSC |
Nam |
04/10/1995 |
Hưng Yên |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04491 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
20 |
Nguyễn Nhật Huy |
NV ANSC |
Nam |
12/02/1993 |
Quảng Bình |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04499 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
21 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
NV ANSC |
Nữ |
22/03/1995 |
Hải Dương |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04181 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
22 |
Nguyễn Thị Lệ |
NV ANSC |
Nữ |
04/07/1998 |
Hà Tĩnh |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04186 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
23 |
Vũ Duy Linh |
NV ANSC |
Nam |
02/09/1993 |
Gia Lai |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04189 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
24 |
Trần Mỹ Linh |
NV ANSC |
Nữ |
15/06/1992 |
TP HCM |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04503 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
25 |
Đoàn Thị Lương |
NV ANSC |
Nữ |
27/05/1988 |
Bắc Ninh |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN03117 |
08/09/2016 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
26 |
Chu Hồng Minh |
NV ANSC |
Nữ |
28/01/1995 |
Nghệ An |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04197 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
27 |
Đoàn Thái Minh |
NV ANSC |
Nam |
08/01/1996 |
Nam Định |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04509 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
28 |
Lê Thảo My |
NV ANSC |
Nữ |
30/06/1992 |
Nghệ An |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04199 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
29 |
Nguyễn Tấn Nam |
NV ANSC |
Nam |
14/12/1993 |
Hà Tĩnh |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN03538 |
31/8/2017 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
30 |
Lê Việt Nga |
NV ANSC |
Nam |
18/05/1993 |
Hà Tĩnh |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN03537 |
31/8/2017 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
31 |
Đầu Hồng Ngân |
NV ANSC |
Nữ |
12/07/1987 |
Hà Nội |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN03224 |
25/10/2016 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
32 |
Nguyễn Hạnh Nhân |
NV ANSC |
Nam |
09/03/1993 |
Quảng Bình |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN03120 |
08/09/2016 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
33 |
Trần Sỹ Nhật |
NV ANSC |
Nam |
22/04/1996 |
Hà Tĩnh |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04512 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
34 |
Trần Tuyết Như |
NV ANSC |
Nữ |
31/12/1996 |
Hà Tĩnh |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04205 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
35 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
NV ANSC |
Nam |
19/09/1995 |
TP HCM |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04206 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
36 |
Võ Đăng Quang |
NV ANSC |
Nam |
02/01/1994 |
Hà Nội |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04208 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
37 |
Đặng Văn Quang |
NV ANSC |
Nam |
27/06/1996 |
Hà Nam |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04207 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
38 |
Hoàng Thị Sen |
NV ANSC |
Nữ |
13/10/1995 |
Hải Dương |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN03350 |
31/8/2017 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
39 |
Hồ Thị Phương Thảo |
NV ANSC |
Nữ |
24/10/1995 |
TP HCM |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04528 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
40 |
Nguyễn Đình Khánh Thiên |
NV ANSC |
Nam |
08/06/1995 |
Nghệ An |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04223 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
41 |
Trần Đắc Thông |
NV ANSC |
Nam |
07/07/1988 |
Quảng Ngãi |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN03356 |
08/05/2017 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
42 |
Trần Hoàng Anh Thư |
NV ANSC |
Nữ |
22/09/1993 |
Quảng Ninh |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04531 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
43 |
Đặng Thị Thu Thủy |
NV ANSC |
Nữ |
08/08/1993 |
Thái Bình |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04227 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
44 |
Trần Ngọc Thùy Trang |
NV ANSC |
Nữ |
05/07/1995 |
Vĩnh Long |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04235 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
45 |
Phạm Bá Trí |
NV ANSC |
Nam |
26/04/1994 |
Sóc Trăng |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04535 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
46 |
Nguyễn Lê Tuấn |
NV ANSC |
Nam |
08/03/1987 |
Hà Tĩnh |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN02359 |
31/8/2017 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
47 |
Phan Quốc Tuấn |
NV ANSC |
Nam |
30/08/1994 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04241 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
48 |
Dương Minh Tuấn |
NV ANSC |
Nam |
14/08/1992 |
Quảng Nam |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04240 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
49 |
Lê Minh Tuấn |
NV ANSC |
Nam |
26/03/1990 |
TP HCM |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04539 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
50 |
Lê Thị Hà Uyên |
NV ANSC |
Nữ |
20/06/1996 |
Nghệ An |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04543 |
05/6/2020 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
51 |
Hoàng Tuấn Việt |
NV ANSC |
Nam |
03/12/1997 |
Hà Nội |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04244 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
52 |
Nguyễn Cẩm Vy |
NV ANSC |
Nữ |
01/06/1992 |
Tây Ninh |
Cơ bản ANSC |
TIA |
SGN04246 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
|
Năng định ANKS |
|||||||||||||||
53 |
Phan Tuấn Anh |
NV ANKS |
Nam |
23/08/1990 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04150 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
54 |
Kiều Chí Bảo |
NV ANTT |
Nam |
30/04/1997 |
Nam Định |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04151 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
55 |
Lê Ngọc Chiến |
NV ANKS |
Nam |
10/12/1994 |
Kiên Giang |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04155 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
56 |
Hà Văn Cường |
NV ANKS |
Nam |
15/02/1996 |
Thanh Hóa |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04158 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
57 |
Đỗ Mạnh Cường |
NV ANTT |
Nam |
13/08/1993 |
Hà Nam |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04157 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
58 |
Hoàng Văn Đồng |
NV ANKS |
Nam |
12/04/1992 |
Nam Định |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04163 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
59 |
Phan Trọng Đức |
NV ANKS |
Nam |
01/10/1996 |
Hà Tĩnh |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04165 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
60 |
Nguyễn Hửu Duy |
NV ANTT |
Nam |
09/12/1995 |
Tiền Giang |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04168 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
61 |
Nguyễn Mạnh Hà |
NV ANTT |
Nam |
29/06/1991 |
Hải Phòng |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04170 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
62 |
Lê Thành Hoan |
Ca trưởng |
Nam |
22/10/1982 |
Hải Dương |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN01433 |
04/10/2016 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
63 |
Nguyễn Minh Hoan |
NV ANTT |
Nam |
16/12/1990 |
Nam Định |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04177 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
64 |
Nguyễn Minh Hoàng |
NV ANKS |
Nam |
02/11/1994 |
Tuyên Quang |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04178 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
65 |
Phan Ngọc Hoàng |
NV ANTT |
Nam |
21/11/1994 |
Quảng Ngãi |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04179 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
66 |
Phan Quang Hưng |
NV ANTT |
Nam |
22/04/1992 |
Quảng Ngãi |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04180 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
67 |
Trần Nam Khánh |
NV ANTT |
Nam |
21/08/1992 |
Hà Tĩnh |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04183 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
68 |
Nguyễn Văn Lâm |
NV ANTT |
Nam |
15/05/1992 |
Nghệ An |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04184 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
69 |
Phạm Thạnh Lợi |
NV ANKS |
Nam |
11/07/1995 |
Cà Mau |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN03381 |
04/04/2017 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
70 |
Phạm Hoàng Hải Long |
NV ANKS |
Nam |
27/03/2000 |
Nam Định |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04194 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
71 |
Lê Duy Long |
NV ANKS |
Nam |
08/12/1994 |
Thanh Hóa |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04193 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
72 |
Hoàng Thị Mai |
Nv Camera |
Nữ |
15/10/1990 |
Hà Nam |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN03382 |
04/04/2017 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
73 |
Ngô Tiến Nam |
NV ANKS |
Nam |
29/01/1996 |
Bắc Ninh |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04200 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
74 |
Trà Tấn Nhân |
NV ANTT |
Nam |
29/05/1995 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04204 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
75 |
Đinh Thiên Phú |
NV ANKS |
Nam |
30/01/1994 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN02979 |
31/05/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
76 |
Lê Tiến Phú |
NV ANTT |
Nam |
30/03/1996 |
Thanh Hóa |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN03542 |
31/08/2017 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
77 |
Hoàng Thái Quang |
NV ANKS |
Nam |
31/08/1993 |
Hà Nội |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04209 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
78 |
Lê Nhựt Quang |
NV ANKS |
Nam |
06/06/1999 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04210 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
79 |
Nguyễn Minh Quyền |
NV ANTT |
Nam |
11/10/1993 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04212 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
80 |
Trần Tấn Tài |
NV ANKS |
Nam |
31/03/1991 |
Long An |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN03541 |
31/08/2017 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
81 |
Trần Quí Thái |
NV ANKS |
Nam |
01/11/1991 |
Quảng Bình |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04215 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
82 |
Nguyễn Khắc Thắng |
NV ANTT |
Nam |
10/10/1989 |
Thái Bình |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04218 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
83 |
Lê Quyết Thắng |
NV ANTT |
Nam |
05/07/1996 |
Ninh Bình |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04217 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
84 |
Nguyễn Xuân Thắng |
NV ANTT |
Nam |
21/01/1991 |
Quảng Bình |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04219 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
85 |
Nguyễn Doãn Thành |
NV ANKS |
Nam |
19/12/1993 |
Hà Tĩnh |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04221 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
86 |
Trần Đức Thành |
NV ANKS |
Nam |
23/11/1995 |
Hà Nam |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04222 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
87 |
Trần Tiến Thuật |
NV ANKS |
Nam |
19/07/1997 |
Hà Tĩnh |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04226 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
88 |
Lê Kiên Tiến |
NV ANKS |
Nam |
29/10/1995 |
Thái Bình |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04229 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
89 |
Nguyễn Hoàng Trọng |
NV ANKS |
Nam |
25/06/1993 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04238 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
90 |
Nguyễn Anh Tú |
NV ANTT |
Nam |
15/08/1994 |
Nghệ An |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04239 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
91 |
Hồ Trung Vỹ |
NV ANTT |
Nam |
30/11/1996 |
Tp.Hồ Chí Minh |
Cơ bản ANKS |
TIA |
SGN04247 |
31/5/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
II |
CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ VINH |
|||||||||||||||
92 |
Nguyễn Văn Đức |
Nv ANSC |
Nam |
30/04/1995 |
Nghệ An |
Cơ bản ANSC |
TT ĐT- HL NB |
HPH03155 |
08/09/2016 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
Cấp lại GP do |
III |
CẢNG HÀNG KHÔNG THỌ XUÂN |
|||||||||||||||
93 |
Lê Phú Chung |
NV ANSC |
Nam |
24-11-93 |
Thanh Hóa |
ANSC |
NIA |
THD03202 |
11-09-17 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
94 |
Nguyễn Quốc Đạt |
NV ANSC |
Nam |
26/03/1991 |
Thanh Hóa |
ANSC |
NIA |
THD02863 |
11/09/2017 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
95 |
Đào Văn Dũng |
NV ANSC |
Nam |
04-04-88 |
Thanh Hóa |
ANSC |
Học viện |
THD02862 |
11-09-17 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
96 |
Nguyễn Trường Giang |
NV ANSC |
Nam |
20-08-90 |
Thanh Hóa |
ANSC |
NIA |
THD03199 |
11-09-17 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
97 |
Nguyễn Thị Hạnh |
NV ANSC |
Nữ |
22-12-97 |
Thanh Hóa |
ANSC |
NIA |
THD03203 |
11-09-17 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
98 |
Lê Thị Hảo |
NV ANSC |
Nữ |
04-12-93 |
Thanh Hóa |
ANSC |
NIA |
THD03200 |
11-09-17 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
99 |
Vũ Ngọc Hoàng |
NV ANSC |
Nam |
20-07-92 |
Thanh Hóa |
ANSC |
NIA |
THD03201 |
11-09-17 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
100 |
Hoàng Thị Oanh |
NV ANSC |
Nữ |
06-11-85 |
Nghệ An |
ANSC |
NIA |
THD02867 |
11-09-17 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
101 |
Nguyễn Thị Vân |
NV ANSC |
Nữ |
10-09-89 |
Thanh Hóa |
ANSC |
NIA |
THD02871 |
11-09-17 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
102 |
Trịnh Đăng Văn |
NV ANSC |
Nam |
18-04-86 |
Thanh Hóa |
ANSC |
NIA |
THD02870 |
11-09-17 |
Đạt |
ANSC |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
IV |
CẢNG HÀNG KHÔNG TUY HÒA |
|||||||||||||||
103 |
Hà Văn Duy |
NV ANKS |
Nam |
30/04/1988 |
Quảng Ngãi |
Cơ Bản ANKS |
TT ĐT-HL TSN |
TBB04169 |
31/05/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
104 |
Trần Phú Điền |
NV ANKS |
Nam |
16/10/1992 |
Phú Yên |
Cơ Bản ANKS |
TT ĐT-HL TSN |
TBB04161 |
31/05/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
105 |
Nguyễn Viết Thanh Quang |
NV ANKS |
Nam |
20/10/1993 |
TT-Huế |
Cơ Bản ANKS |
TT ĐT-HL TSN |
TBB04211 |
31/05/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
106 |
Nguyễn Đặng Đăng Vương |
NV ANKS |
Nam |
18/09/1998 |
Phú Yên |
Cơ Bản ANKS |
TT ĐT-HL TSN |
TBB04245 |
31/05/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
107 |
Lương Văn Tín |
NV ANKS |
Nam |
15/11/1991 |
Phú Yên |
Cơ Bản ANKS |
TT ĐT-HL TSN |
TBB04230 |
31/05/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|
108 |
Chu Đức Long |
NV ANKS |
Nam |
23/03/1992 |
Phú Yên |
Cơ Bản ANKS |
TT ĐT-HL TSN |
TBB04195 |
31/05/2019 |
Đạt |
ANKS |
29/05/2021 |
|
|
x |
|