Công văn 16211/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 16211/QLD-ĐK |
Ngày ban hành | 23/10/2020 |
Ngày có hiệu lực | 23/10/2020 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Nguyễn Thành Lâm |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 16211/QLD-ĐK |
Hà Nội, ngày 23 tháng 10 năm 2020 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký có thuốc được đính chính.
Cục Quản lý Dược nhận được công văn của các cơ sở đăng ký thuốc đề nghị đính chính thông tin trong các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược.
Căn cứ hồ sơ đăng ký thuốc lưu tại Cục Quản lý Dược, Cục Quản lý Dược thông báo đính chính một số nội dung trong các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành đối với các thuốc tại Danh mục đính kèm.
Cục Quản lý Dược thông báo để các đơn vị biết và thực hiện./.
|
KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
64 THUỐC
ĐƯỢC ĐÍNH CHÍNH THÔNG TIN TRONG QUYẾT ĐỊNH CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
(Kèm theo Công văn số 16211/QLD-ĐK
ngày 23/10/2020 của Cục
Quản lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Số Quyết định |
Ngày Quyết định |
Nội dung đính chính |
Thông tin đã ghi |
Thông tin đính chính |
1 |
Alegysal |
Santen Pharmaceutical Asia Pte. Ltd. |
VN-17584-13 |
419/QĐ-QLD |
27/12/2013 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
9-19. Shimoshinjo 3- chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533 8651. Japan |
Văn phòng: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka, Japan; Nhà máy Noto: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikavva, Japan |
2 |
Aluantine Tablet |
Saint Corporation |
VN-21118-18 |
173/QĐ-QLD |
27/3/2018 |
Địa chi Cơ sở sản xuất |
16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do |
16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea |
Hàm lượng |
500 |
500 mg |
||||||
3 |
Aprovel |
Sanofi-Aventis Singapore Pte. Ltd. |
VN-16719-13 |
184/QĐ-QLD |
5/7/2013 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex, France |
1, rue de la Vierge - Ambarès et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex, France |
4 |
Arcalion 200 |
Les Laboratoires Servier |
VN-22426-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên thuốc |
Arcalion 200 |
Arcalion 200 mg |
Qui cách đóng gói |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
Hộp 1 lọ 30 viên nén bao đường |
||||||
5 |
Asodinac |
Công ty TNHH DP Liên Hợp |
VN-22247-19 |
651/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên cơ sở sản xuất |
Egyptian International Pharmaceutical Industries Conpany (EIPICO) |
Egyptian International Pharmaceutical Industries Company (EIPICO.) |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
10 th of Ramadan City, Industrial Area Bl |
10th of Ramadan City, Industrial Area B1 |
||||||
6 |
Bactirocin Ointment |
Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân |
VN-22253-19 |
651/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tiêu chuẩn |
USP 36 |
KP XI |
7 |
Bedexlor Tablet |
Saint Corporation |
VN-22224-19 |
456/QĐ-QLD |
31/7/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea |
16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi- do, Korea |
8 |
Bicalutamide FCT50mg |
Novartis (Singapore) Pte Ltd |
VN-21324-18 |
41 1/QĐ-QLD |
4/7/2018 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
Otto-von-Guericke- Allee 1, D-39179 Barleben |
Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Đức |
9 |
Bilclamos 625mg |
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh |
VN-17993-14 |
294/QĐ-QLD |
12/6/2014 |
Hoạt chất |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500.0mg; acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate + microcrystalline cellulose (1:1)) 125.0 mg |
10 |
Bio-Taksym |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
VN-22222-19 |
456/QĐ-QLD |
31/7/2019 |
Dạng bào chế |
Bột pha tiêm |
Bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền |
11 |
Ceftriaxone sodium for intravenous infusion 1g bag <NP> |
Công ty cổ phần Dược Nam Thiên Phúc |
VN-21700-19 |
164/QĐ-QLD |
20/3/2019 |
Cách ghi địa chỉ cơ sở sản xuất |
5-7, Maedano, Niida, Odate, Akita, Japan |
Odate Plant; 5-7, Niida Aza Maedano, Odate-shi, Akita, Japan |
12 |
Cernevit |
Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. |
VN-16135-13 |
13/QĐ-QLD |
18/01/2013 |
Hoạt chất |
Hỗn hợp các vitamin |
Retinol palmitate tương đương Retinol 3500 IU; Cholecalciferol 220 IU; DL alpha-tocopherol 10,2 mg tương đương alpha- tocopherol 11,2 IU; Acid Ascorbic 125 mg; Cocarboxylase tetrahydrate 5,8 mg tương đương Thiamine 3,51 mg; Riboflavin dihydrate sodium phosphate 5,67 mg tương đương Riboflavin 4,14 mg; Pyridoxine hydrochloride 5,5 mg tương đương Pyridoxin 4,53 mg; Cyanocobalamine 0,006 mg; Folic acid 0,414 mg; Dexpanthenol 16,15 mg tương đương Pantothenic acid 17,25 mg; D-Biotin 0,069 mg; Nicotinamide 46 mg. |
13 |
Citopam 10 |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
VN-22198-19 |
437/QĐ-QLD |
24/7/2019 |
Tiêu chuẩn |
NSX |
USP38 |
14 |
Citopam 20 |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
VN-22477-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Dạng bào chế |
Viên nén |
Viên nén bao phim |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059, India |
UB Ground, 5 & AMP; 6th floors, Sun House, CTS No. 201, B/1, Ram Nagar, Western Express Highway, Goregaon East, Mumbai, 400063, Maharashtra, India |
||||||
15 |
CKDBelotaxel 1 -vial 20mg |
Chong Kun Dang Pharm. Corp. |
VN3-229-I9 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Scobuk- gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do, Korea |
797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk- gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Korea |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
Chungjeongno3 (sam)- ga, 8 Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul, Korea |
(Chungjeongno3(sam)- ga), 8, Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul, Korea |
||||||
16 |
CKDGemtan injection 200mg |
Chong Kun Dang Pharm. Corp. |
VN-22138-19 |
437/QĐ-QLD |
24/7/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
797-48 Manghyang- ro,Seonggeo-eup. Seobuk-gu, Choenan-si, Chungeheongnam- do331-831, Korea |
797-48 Manghyang- ro,Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Korea |
17 |
CKDKmoxilin 375 mg |
Chong Kun Dang Pharm. Corp. |
VN-22387-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cơ sở sản xuất |
Chong Kun Dang Pharm Corp. |
Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk- gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do, Korea |
797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk- gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Korea |
||||||
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
Chungjeongno3 (sam)- ga, 8 Chungjeong-ro, Seodaeum-gu, Seoul, Korea |
(Chungjeongno3(sam)- ga), 8, Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul, Korea |
||||||
18 |
CKDTacrobell 0.5mg |
Chong Kun Dang Pharm. Corp. |
VN-22020-19 |
435/QĐ-QLD |
24/7/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk- gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831, Korea |
797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk- gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Korea |
Tuổi thọ |
36 tháng |
24 tháng |
||||||
19 |
Comozol |
DAE HWA PHARMACEU TICAL CO., LTD |
VN-22139-19 |
437/QĐ-QLD |
24/7/2019 |
Tiêu chuẩn |
NSX |
JP 16 |
20 |
Dobutamine hameln 12,5mg/ml |
Công ty TNHH Bình Việt Đức |
VN-22334-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên thuốc |
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml |
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection |
21 |
Duolin Respules |
Cipla Ltd |
VN-22303-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Dạng bào chế |
Dung dich phun mù |
Dung dịch khí dung |
22 |
Duoplavin |
Sanofi-Aventis Singapore Pte. Ltd. |
VN-22466-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex, France |
1, rue de la Vierge - Ambarès et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex, France |
23 |
Eldine capsule |
Saint Corporation |
VN-22267-19 |
651/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea |
16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi- do, Korea |
24 |
Eso-DR 20 |
Hetero Labs Limited |
VN-22410-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chi Cơ sở sản xuất |
Unit III, 22-110,I.D.A Jeedimetla, Hyderabad - 500055 |
Unit-lII, 22-110,I.D.A., Jeedimetla, Hyderabad, Telangana State, India |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP |
7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad TG 500018 |
||||||
25 |
Eurythmie |
Troikaa Pharmaceuticals Ltd |
VN-22479-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
C-1 Sara Industrial Estate, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand, India |
C-1, Sara Industrial Estate, Selaqui, Dehradun-248197, Uttarakhand, India |
26 |
Fanlodo |
Công ty TNHH Bình Việt Đức |
VN-18227-14 |
536/QĐ-QLD |
19/9/2014 |
Thông tin đính chính, bổ sung khác |
|
Cơ sở xuất xưởng: Biokanol Pharma GmbH Địa chỉ: Kehler Straße 7, 76437 Rastatt, Đức |
27 |
Fidorel |
Daewon Pharm. Co., Ltd. |
VN-22388-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Hoạt chất |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat Form1 97,875mg) 75mg |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat 97,875mg) 75mg |
28 |
Glimepiride Denk 3 |
DENK PHARMA GMBH & CO.KG |
VN-22140-19 |
437/QĐ-QLD |
24/7/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
Prinzregentenstr 79, D- 81675 Muenchen |
Prinzregentenstr 79, D- 81675 Munchen |
29 |
Gracox |
Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
VN-21868-19 |
164/QĐ-QLD |
20/3/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
251-254, lind Floor, DLF Tower, 15 Shivaji Marg, New Dehli, West Delhi DL 110015 |
251-254, IInd Floor, DLF Tower, 15 Shivaji Marg, New Delhi, West Delhi DL 110015 |
30 |
Hepasyzin |
Công ty Cổ phần Thương mại và Phát triển Hà Lan |
VN-22078-19 |
437/QĐ-QLD |
24/7/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
78, Jeyakgondan 4-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do |
78, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi- do, Republic of Korea |
31 |
Iritero 100mg/5ml |
Hetero Labs Limited |
VN3-234-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Unit-VI, Sy. No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandai, Mahaboobnagar District, Andhra Pradesh |
Unit-VI, Sy. No. 410, 411, TSIIC Formulation SEZ Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana, India |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh |
7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad TG 500018, India |
||||||
32 |
Iritero 40mg/2ml |
Hetero Labs Limited |
VN3-235-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Unit-VI, Sy. No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Andhra Pradesh |
Unit-VI, Sy. No. 410, 411, TSIIC Formulation SEZ Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana, India |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh |
7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad TG 500018, India |
||||||
33 |
Leptica 150 |
PT. Dexa Medica |
VN-22451-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
JI. Letjend. Bambang UtoyoNo. 138, Palembang 30114, Indonesia |
JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138 Palembang, Indonesia |
34 |
Leptica 75 |
PT. Dexa Medica |
VN-22452-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
JI. Letjend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang 30114, Indonesia |
JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138 Palembang, Indonesia |
35 |
Levetiracetam Aguettant 100 mg/ml |
Laboratoire Aguettant S.A.S |
VN-22263-19 |
651/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 10 ống x 5 ml |
Hộp 10 lọ x 5 ml |
36 |
Losastal-50 |
Ambica International |
VN-22279-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Cơ sở đăng ký |
Ambica International Corporational |
Ambica International Corporation |
37 |
M-Cam 15 |
L.B.S. LABORATORY LTD., PART. |
VN-22205-19 |
437/QĐ-QLD |
24/7/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Hộp 4 x (5 vỉ x 10 viên) |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Unit II, Village Bhatauli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) 173205, India |
Unit-II, Village Bhatauli Kalan, Baddi, Dist. Solan (H.P.)- 173 205, India |
||||||
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
Unichem Bhavan, Prabhat Estate, S.V. Road, Jojeswari (West) Mumbai 400 102, India |
Unichem Bhavan, Prabhat Estate, Off S.V. Road, Jogeshwari (West) Mumbai-400 102, India |
||||||
38 |
M-Cam 7.5mg |
L.B.S. LABORATORY LTD., PART. |
VN-22484-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Hộp 4 x (5 vỉ x 10 viên) |
Địa chi Cơ Sở sản xuất |
Unit II, Village Bhatauli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) 173205, India |
Unit-II, Village Bhatauli Kalan, Baddi, Dist. Solan (H.P.)- 173 205, India |
||||||
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
Unichem Bhavan, Prabhat Estate, S.V. Road, Jojeswari (West) Mumbai 400 102, India |
Unichem Bhavan, Prabhat Estate, Off S.V. Road, Jogeshwari (West) Mumbai-400 102, India |
||||||
39 |
Medoome 40mg Gastro- resistant capsules |
Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd |
VN-22239-19 |
651/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Dạng bào chế |
Viên nang kháng acid dạ dày |
Viên nang cứng chứa pellet kháng acid dịch vị |
40 |
Merovia |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm EMA |
VN-22064-19 |
437/QĐ-QLD |
24/7/2019 |
Cách ghi địa chi cơ sở sản xuất |
Gounari 23 & Areos, Kamatero Attiki, 13451, Greece |
23 Gounari & Areos str, Kamatero Attiki, 13451, Greece |
41 |
Mianifax |
PHARMAUNIT Y CO., LTD. |
VN-22458-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Tên thuốc |
Mianifax |
Mianifax Inj. |
42 |
Neostigmine- hameln |
Công ty TNHH Bình Việt Đức |
VN-22085-19 |
437/QĐ-QLD |
24/7/2019 |
Tên thuốc |
Neostigmine-hameln |
Neostigm ine-hameln 0,5mg/ml Injection |
Hoạt chất |
Neostigmin methylsulfat 0,5mg/ml |
Neostigmine metilsulfate 0,5mg/ml |
||||||
43 |
Noxafil |
Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. |
VN-22438-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 1 chai 105ml |
Hộp 1 lọ 105ml |
Nhà sản xuất |
Nhà sản xuất: Patheon Inc., |
Nhà sản xuất và đóng gói cấp 1: Patheon Inc., |
||||||
44 |
Olan 5 |
Hetero Labs Limited |
VN-20287-17 |
65/QĐ-QLD |
20/2/2017 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Unit-V, Survey No. 439, 440, 441 & 458, TSIIC SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District, Telangana, India |
Unit-V, Sy. No.439, 440, 441 & 458, TSIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar Dist, Telangana, India |
45 |
Otibsil 40mg |
Công ty TNHH Dược Tâm Đan |
VN-21593-18 |
748/6/QĐ-QLD |
29/10/2018 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Avda, Barcelona 69- 08970 Saint Joan Despỉ (Barcelona) |
Avda, Barcelona 69- 08970 Sant Joan Despí (Barcelona) |
46 |
Perigard-D |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
VN-21611-18 |
748/6/QĐ-QLD |
29/10/2018 |
Hoạt chất |
Perindopril (dưới dạng perindopril erbumin) 2mg;Indapamide 0,625mg |
Perindopril erbumin 2mg (tương đương với perindopril 1,669mg);Indapamide 0,625mg |
47 |
Pharmapar |
Pharmascience Inc |
VN-16862-13 |
184/QĐ-QLD |
7/5/2013 |
Dạng bào chế |
Viên nén bao đường |
Viên nén bao phim |
48 |
Pilodon |
Công ty TNHH TMDP Vạn Hoa |
VN-21833-19 |
164/QĐ-QLD |
20/03/2019 |
Cơ Sở đăng ký |
Công ty TNHH TMDP Vạn Hoa |
Công ty cổ phần Dược phẩm Quận 3 |
Địa chỉ Cơ sở đăng ký |
611-612 Lô 5, chung cư Phú Thọ, Nguyễn Thị Nhỏ, p 15, Q11, TP Hồ Chí Minh |
243 Hai Bà Trưng, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
||||||
Tên thuốc |
Pilodon |
Pilodon-100 |
||||||
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad (Gujarat), India |
C1B, 305. 2,3,4&5 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad (Gujarat), India |
||||||
49 |
Plavix 75mg |
Sanofi-Aventis Singapore Pte. Ltd. |
VN-16229-13 |
13/QĐ-QLD |
18/1/2013 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex, France |
1, rue de la Vierge - Ambarès et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex, France |
50 |
Ringer Lactate Intravenous Infusion |
Công ty TNHH Dược phẩm Châu Á Thái Bình Dương |
VN-22246-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Hoạt chất |
Mỗi chai chứa: sodium lactate 1,6 g; Potassium chloride 0,2 g; Calcium chloride dihydrate 0,135 g; Sodium chloride 3 g |
Mỗi chai nhựa 500 ml chứa: Sodium lactate 1,6g Potassium chloride 0,2g Calcium chloride dihydrate 0,135 Sodium chloride 3,0 g |
Quy cách đóng gói |
Chai thủy tinh 500ml |
Chai nhựa 500 ml |
||||||
Tuổi thọ |
24 tháng |
36 tháng |
||||||
Tiêu chuẩn |
BP 2005 |
BP 2019 |
||||||
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Yangzi Road, Shijiazhuang Economie & Technological Development zone, Hebei, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
Yangzi Road, Economie & Technological Development Zone, Shijiazhuang City, Hebei, China |
||||||
51 |
Ronem |
Công ty TNHH Dược Phẩm Đức Anh |
VN-22346-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi, Dist. Solan (IIP), India |
Hill Top Industrial Estate, Jharmajri EP1P Phase-I (Extn), Bhatoli Kalan, Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh, 173205,India |
52 |
Ronem |
Công ty TNHH Dược Phẩm Đức Anh |
VN-22347-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP), India |
Hill Top Industrial Estate, Jharmajri EPIP Phase-I (Extn), Bhatoli Kalan, Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh, 173205, India |
53 |
Sandimmun |
Novartis Pharma Services AG |
VN-21922-19 |
164/QLD-ĐK |
20/3/2019 |
Dạng bào chế |
Dung dịch cô đặc để pha truyền tĩnh mạch |
Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch |
54 |
Sanlein 0,1 |
Santen Pharmaceutical Asia Pte. Ltd. |
VN-17157-13 |
261 /QĐ-QLD |
1/10/2013 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
9-19, Shimoshinjo 3- chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533 8651, Japan |
Văn phòng: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka, Japan; Nhà máy Noto: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa, Japan |
55 |
Sastan-H |
Công ty TNHH thương mại Thanh Danh |
VN-21987-19 |
220/QD-QLD |
16/4/2019 |
Hoạt chất |
Losartan kaki 25mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Losartan kali 25mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg |
56 |
Sodium Chloride Injection |
Công ty TNHH Dược phẩm NEW FAR EAST |
VN-21747-19 |
164/QĐ-QLD |
20/3/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
South of No.2 Road, Xindu Satelline City Industrial Development Zone, Chengdu, Sichuan, China |
South of No.2 Road, Xindu Satellite City Industrial Development Zone, Chengdu, Sichuan, China |
57 |
Somazina 1000mg |
Tedis |
VN-18763-15 |
82/QĐ-QLD |
9/2/2015 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallés, Barcelona. |
Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Valles, Barcelona. |
58 |
Somazina 500mg |
Tedis |
VN-18764-15 |
82/QĐ-QLD |
9/2/2015 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallés, Barcelona. |
Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallès, Barcelona. |
59 |
Sudomon 50mcg/ldos |
Novartis (Singapore) Pte Ltd |
VN-21322-18 |
411/QĐ-QLD |
4/7/2018 |
Hoạt chất |
Mometasone furoate 50mcg/liều xịt |
Mometosone furoate (dưới dạng mometasone fiiroate monohydrate) 50mcg/liều xịt |
60 |
Supirocin-B |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
VN-18319-14 |
536/QĐ-QLD |
19/09/2014 |
Hoạt chất |
Mupirocin 2% (kl/kl); Betamethason dipropionat 0,05% (kl/kl) |
Mupirocin 2% (kl/kl); Betamethason dipropionat tương đương betamethason 0,05% (kl/kl) |
Quy cách đóng gói |
Tuýp 5g |
Hộp 1 Tuýp 5g |
||||||
61 |
Tigerfil 100mg |
Novartis (Singapore) Pte Ltd |
VN-22444-19 |
653/QĐ-QLD |
23/10/2019 |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
MIDC, Plot No. 8-A/2 & 8-B, TTC Industrial Estate, Kalwe Block, Navi Mumbai 400708 |
MIDC, Plot No. 8-A/2 & 8-B; T.T.C. Ind. Area, Kalwe Block, 400708 Navi Mumbai, Ấn Độ |
62 |
Urokinase- Green Cross Inj. 60.000 IU |
Diethelm & Co., Ltd. |
VN-15452-12 |
164/QLD-ĐK |
22/6/2012 |
Cơ sở sản xuất |
China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Ilsingfong Plant |
China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Hsinfong Plant |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong Shiang, Hsinchu County, Taiwan |
182-1, KengTze Kou, Hsinfong Shiang, Hsinchu County, Taiwan |
||||||
63 |
Unafen |
Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
VN-21873-19 |
164/QĐ-QLD |
20/3/2019 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 1 lọ 100ml |
Hộp 1 chai 100ml |
Địa chỉ đăng ký |
251-254, lind Floor, DLF Tower, 15 Shivaji Marg, New Dehli, West Delhi DL 110015 |
251-254, IInd Floor, DLF Tower, 15 Shivaji Marg, New Delhi, West Delhi DL 110015 |
||||||
64 |
Zebacef 125mg/5ml |
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh |
VN-19835-16 |
433/QĐ-QLD |
5/9/2016 |
Cách ghi địa chỉ cơ sở sản xuất |
34010/Topkapi/lstanbul Turkey |
Davutpasa Cad., No: 145, 34010 Topkapi, Istanbul, Turkey |