|
BỘ KHOA HỌC VÀ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 24/2025/TT-BKHCN |
Hà Nội, ngày 30 tháng 10 năm 2025 |
BAN HÀNH BẢNG PHÂN LOẠI LĨNH VỰC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Luật Thống kê số 89/2015/QH13 ngày 23 tháng 11 năm 2015; Luật số 01/2021/QH15 sửa đổi, bổ sung một số điều và Phụ lục Danh mục chỉ tiêu thống kê quốc gia của Luật Thống kê ngày 12 tháng 11 năm 2021;
Căn cứ Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo số 93/2025/QH15 ngày 27 tháng 6 năm 2025;
Căn cứ Nghị định số 55/2025/NĐ-CP ngày 02 tháng 3 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Căn cứ Nghị định số 94/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thống kê;
Căn cứ Nghị định số 62/2024/NĐ-CP ngày 07 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều, phụ lục của Nghị định số 94/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thống kê và Nghị định số 94/2022/NĐ-CP ngày 07 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định nội dung chỉ tiêu thống kê thuộc hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia và quy trình biên soạn chỉ tiêu tổng sản phẩm trong nước, chỉ tiêu tổng sản phẩm trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
Căn cứ Nghị định số 262/2025/NĐ-CP ngày 14 tháng 10 năm 2025 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo về thông tin, thống kê, đánh giá, chuyển đổi số và các vấn đề chung;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thông tin, Thống kê;
Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành Thông tư ban hành Bảng phân loại lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Thông tư này ban hành bảng phân loại lĩnh vực khoa học và công nghệ được xây dựng theo cấu trúc phân cấp gồm: lĩnh vực, ngành, chuyên ngành, phân ngành.
Thông tư này áp dụng đối với các cơ quan, tổ chức, cá nhân hoạt động khoa học và công nghệ và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác.
Điều 3. Mục đích sử dụng bảng phân loại lĩnh vực khoa học và công nghệ
1. Bảng phân loại lĩnh vực khoa học và công nghệ được sử dụng để phục vụ công tác thống kê khoa học và công nghệ.
2. Bảng phân loại lĩnh vực khoa học và công nghệ được sử dụng kết hợp với các bảng phân loại khác để phục vụ cho công tác thống kê kinh tế - xã hội và các mục đích khác.
3. Các cơ quan quản lý khoa học và công nghệ sử dụng để theo dõi, giám sát, đánh giá hoạt động trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, phân bổ nguồn lực, hoạch định chiến lược, chính sách.
Điều 4. Nội dung Bảng phân loại lĩnh vực khoa học và công nghệ
1. Mã cấp 1 gồm 6 lĩnh vực khoa học và công nghệ được đánh mã số từ 1 đến 6.
3. Mã cấp 3 gồm 328 chuyên ngành nghiên cứu, được hình thành theo từng mã cấp 2 tương ứng và mỗi ngành được đánh mã số bằng năm chữ số từ 10101 đến 60499.
4. Mã cấp 4 gồm 1780 phân ngành nghiên cứu, được hình thành theo từng mã cấp 3 tương ứng và mỗi ngành được đánh mã số bằng bảy chữ số từ 1010101 đến 6040799.
Chi tiết tại Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư này.
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 12 năm 2025.
2. Quyết định số 12/2008/QĐ-BKHCN ngày 04 tháng 9 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ về việc ban hành một số bảng phân loại thống kê khoa học và công nghệ hết hiệu lực kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực.
3. Trong quá trình thực hiện, nếu phát sinh khó khăn, vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Bộ Khoa học và Công nghệ để nghiên cứu, sửa đổi, bổ sung cho phù hợp./.
|
|
BỘ TRƯỞNG |
BẢNG PHÂN LOẠI LĨNH VỰC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 24/2025/TT-BKHCN ngày 30 tháng 10 năm
2025 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ
MÃ CẤP 1. LĨNH VỰC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
MÃ CẤP 1 |
TÊN GỌI |
|
1 |
Khoa học tự nhiên |
|
2 |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
|
3 |
Khoa học y, dược |
|
4 |
Khoa học nông nghiệp |
|
5 |
Khoa học xã hội |
|
6 |
Khoa học nhân văn |
MÃ CẤP 2. NGÀNH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
MÃ CẤP 1 |
MÃ CẤP 2 |
TÊN GỌI |
|
1 |
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
|
|
101 |
Toán học và thống kê |
|
|
102 |
Khoa học máy tính và thông tin |
|
|
103 |
Vật lý |
|
|
104 |
Hoá học |
|
|
105 |
Các khoa học trái đất và môi trường liên quan |
|
|
106 |
Sinh học |
|
|
199 |
Khoa học tự nhiên khác |
|
2 |
|
KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ |
|
|
201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
|
202 |
Kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, kỹ thuật thông tin |
|
|
203 |
Kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy |
|
|
204 |
Kỹ thuật hóa học |
|
|
205 |
Kỹ thuật vật liệu và luyện kim |
|
|
206 |
Kỹ thuật y học |
|
|
207 |
Kỹ thuật môi trường |
|
|
208 |
Công nghệ sinh học môi trường |
|
|
209 |
Công nghệ sinh học công nghiệp |
|
|
210 |
Công nghệ nano |
|
|
211 |
Kỹ thuật thực phẩm và đồ uống |
|
|
299 |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ khác |
|
3 |
|
KHOA HỌC Y, DƯỢC |
|
|
301 |
Y học cơ sở |
|
|
302 |
Y học lâm sàng |
|
|
303 |
Y tế |
|
|
304 |
Dược học |
|
|
305 |
Công nghệ sinh học y học |
|
|
399 |
Khoa học y, dược khác |
|
4 |
|
KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP |
|
|
401 |
Trồng trọt |
|
|
402 |
Chăn nuôi |
|
|
403 |
Thú y |
|
|
404 |
Lâm nghiệp |
|
|
405 |
Thủy sản |
|
|
406 |
Công nghệ sinh học nông nghiệp |
|
|
499 |
Khoa học nông nghiệp khác |
|
5 |
|
KHOA HỌC XÃ HỘI |
|
|
501 |
Tâm lý học |
|
|
502 |
Kinh tế và kinh doanh |
|
|
503 |
Khoa học giáo dục |
|
|
504 |
Xã hội học |
|
|
505 |
Pháp luật và Luật học |
|
|
506 |
Khoa học chính trị |
|
|
507 |
Địa lý kinh tế và xã hội |
|
|
508 |
Thông tin đại chúng và truyền thông |
|
|
599 |
Khoa học xã hội khác |
|
6 |
|
KHOA HỌC NHÂN VĂN |
|
|
601 |
Lịch sử và khảo cổ học |
|
|
602 |
Ngôn ngữ học và văn học |
|
|
603 |
Triết học, đạo đức học và tôn giáo |
|
|
604 |
Nghệ thuật |
|
|
699 |
Khoa học nhân văn khác |
MÃ CẤP 3. CHUYÊN NGÀNH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
MÃ CẤP 1 |
MÃ CẤP 2 |
MÃ CẤP 3 |
TÊN GỌI |
|
|
|
||
|
|
101 |
|
TOÁN HỌC VÀ THỐNG KÊ |
|
|
|
10101 |
Toán học cơ bản |
|
|
|
10102 |
Toán học ứng dụng |
|
|
|
10103 |
Thống kê (Những vấn đề nghiên cứu thống kê ứng dụng trong từng lĩnh vực, từng ngành cụ thể được xếp vào lĩnh vực, ngành tương ứng) |
|
|
|
10199 |
Toán học và thống kê khác |
|
|
102 |
|
KHOA HỌC MÁY TÍNH VÀ THÔNG TIN |
|
|
|
10201 |
Khoa học máy tính |
|
|
|
10202 |
Khoa học thông tin |
|
|
|
10203 |
Tin sinh học |
|
|
|
10204 |
Trí tuệ nhân tạo (AI) |
|
|
|
10299 |
Khoa học máy tính và khoa học thông tin khác. (Các vấn đề phát triển phần cứng xếp vào mục 20206 (Phần cứng và kiến trúc máy tính); Các khía cạnh xã hội của khoa học tính toán và thông tin xếp vào mục 5 - Khoa học xã hội.) |
|
|
103 |
|
VẬT LÝ |
|
|
|
10301 |
Vật lý nguyên tử; vật lý phân tử và vật lý hóa học (vật lý các nguyên tử và các phân tử bao gồm va chạm, tương tác bức xạ, cộng hưởng từ; hiệu ứng Moessabauer) |
|
|
|
10302 |
Vật lý các chất cô đặc (bao gồm cả vật lý chất rắn; siêu dẫn) |
|
|
|
10303 |
Vật lý hạt và lý thuyết trường |
|
|
|
10304 |
Vật lý hạt nhân |
|
|
|
10305 |
Vật lý plasma và chất lỏng (bao gồm cả vật lý bề mặt) |
|
|
|
10306 |
Quang học (bao gồm cả lade quang học và lade lượng tử) |
|
|
|
10307 |
Âm học |
|
|
|
10308 |
Thiên văn học |
|
|
|
10309 |
Khoa học vũ trụ (bao gồm cả vật lý vũ trụ) |
|
|
|
10399 |
Khoa học vật lý khác |
|
|
104 |
|
HOÁ HỌC |
|
|
|
10401 |
Hoá hữu cơ |
|
|
|
10402 |
Hoá vô cơ và hạt nhân |
|
|
|
10403 |
Hoá lý |
|
|
|
10404 |
Hoá học cao phân tử (polyme) |
|
|
|
10405 |
Điện hóa (pin khô, pin, pin nhiên liệu, ăn mòn kim loại, điện phân) |
|
|
|
10406 |
Hóa phân tích |
|
|
|
10407 |
Hóa sinh; phương pháp nghiên cứu hóa sinh |
|
|
|
10499 |
Khoa học hoá học khác |
|
|
105 |
|
CÁC KHOA HỌC TRÁI ĐẤT VÀ MÔI TRƯỜNG LIÊN QUAN |
|
|
|
10501 |
Địa chất học |
|
|
|
10502 |
Khoáng vật học |
|
|
|
10503 |
Cổ sinh học |
|
|
|
10504 |
Địa vật lý |
|
|
|
10505 |
Địa hóa học |
|
|
|
10506 |
Địa lý tự nhiên |
|
|
|
10507 |
Núi lửa học |
|
|
|
10508 |
Trắc địa học và bản đồ học |
|
|
|
10509 |
Các khoa học môi trường (các khía cạnh xã hội của khoa học môi trường xếp vào mục 507) |
|
|
|
10510 |
Khí tượng học và các khoa học khí quyển |
|
|
|
10511 |
Khí hậu học |
|
|
|
10512 |
Hải dương học |
|
|
|
10513 |
Thuỷ văn; Tài nguyên nước |
|
|
|
10599 |
Khoa học trái đất và khoa học môi trường liên quan khác |
|
|
106 |
|
SINH HỌC |
|
|
|
10601 |
Sinh học lý thuyết |
|
|
|
10602 |
Tế bào học, Mô - phôi học |
|
|
|
10603 |
Vi sinh vật học |
|
|
|
10604 |
Vi rút học |
|
|
|
10605 |
Sinh học phân tử |
|
|
|
10606 |
Nấm học |
|
|
|
10607 |
Lý sinh |
|
|
|
10608 |
Di truyền học |
|
|
|
10609 |
Sinh học sinh sản |
|
|
|
10610 |
Thực vật học |
|
|
|
10611 |
Động vật học |
|
|
|
10612 |
Sinh học biển và nước ngọt |
|
|
|
10613 |
Sinh thái học |
|
|
|
10614 |
Đa dạng sinh học |
|
|
|
10615 |
Công nghệ sinh học |
|
|
|
10699 |
Khoa học sinh học khác |
|
|
199 |
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHÁC |
|
|
|
||
|
|
201 |
|
KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG |
|
|
|
20101 |
Kỹ thuật kiến trúc |
|
|
|
20102 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
20103 |
Kỹ thuật kết cấu và đô thị |
|
|
|
20104 |
Kỹ thuật giao thông vận tải |
|
|
|
20105 |
Kỹ thuật thuỷ lợi |
|
|
|
20106 |
Kỹ thuật địa chất công trình |
|
|
|
20199 |
Kỹ thuật công trình xây dựng khác |
|
|
202 |
|
KỸ THUẬT ĐIỆN, KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, KỸ THUẬT THÔNG TIN |
|
|
|
20201 |
Kỹ thuật điện và điện tử |
|
|
|
20202 |
Người máy và điều khiển tự động |
|
|
|
20203 |
Tự động hoá (CAD/CAM, v.v..) và các hệ thống điều khiển, giám sát; công nghệ điều khiển số bằng máy tính (CNC),.. |
|
|
|
20204 |
Các hệ thống và kỹ thuật truyền thông |
|
|
|
20205 |
Viễn thông |
|
|
|
20206 |
Phần cứng và kiến trúc máy tính |
|
|
|
20207 |
Cơ điện tử; hệ vi cơ điện tử (MEMS),.. |
|
|
|
20299 |
Kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, kỹ thuật thông tin không xếp vào mục nào khác |
|
|
203 |
|
KỸ THUẬT CƠ KHÍ, CHẾ TẠO MÁY |
|
|
|
20301 |
Kỹ thuật cơ khí nói chung |
|
|
|
20302 |
Chế tạo máy nói chung (Chế tạo máy từng ngành xếp vào các ngành cụ thể) |
|
|
|
20303 |
Chế tạo máy công cụ |
|
|
|
20304 |
Chế tạo máy động lực |
|
|
|
20305 |
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo máy nông nghiệp (bao gồm cả cơ khí bảo quản chế biến, cơ khí lâm nghiệp, thủy sản) |
|
|
|
20306 |
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo máy thuỷ lợi |
|
|
|
20307 |
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo ôtô và giao thông |
|
|
|
20308 |
Kỹ thuật và công nghệ hàng không, vũ trụ |
|
|
|
20309 |
Kỹ thuật và công nghệ âm thanh |
|
|
|
20310 |
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo máy xây dựng |
|
|
|
20311 |
Kỹ thuật cơ khí tàu thuyền |
|
|
|
20312 |
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo thiết bị khai khoáng |
|
|
|
20313 |
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo thiết bị năng lượng |
|
|
|
20314 |
Kỹ thuật và công nghệ liên quan đến hạt nhân (Vật lý hạt nhân xếp vào mục 10304) |
|
|
|
20399 |
Kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy khác |
|
|
204 |
|
KỸ THUẬT HÓA HỌC |
|
|
|
20401 |
Sản xuất hóa học công nghiệp nói chung (nhà máy, sản phẩm) |
|
|
|
20402 |
Kỹ thuật quá trình hóa học nói chung |
|
|
|
20403 |
Kỹ thuật hoá dược |
|
|
|
20404 |
Kỹ thuật hoá vô cơ |
|
|
|
20405 |
Kỹ thuật hoá hữu cơ |
|
|
|
20406 |
Kỹ thuật hoá dầu |
|
|
|
20499 |
Kỹ thuật hóa học khác |
|
|
205 |
|
KỸ THUẬT VẬT LIỆU VÀ LUYỆN KIM |
|
|
|
20501 |
Kỹ thuật nhiệt trong luyện kim |
|
|
|
20502 |
Kỹ thuật và công nghệ sản xuất kim loại và hợp kim đen |
|
|
|
20503 |
Kỹ thuật và công nghệ sản xuất kim loại và hợp kim màu |
|
|
|
20504 |
Luyện kim bột |
|
|
|
20505 |
Cán kim loại; kéo kim loại; sản xuất sản phẩm kim loại; sản xuất ống kim loại, v.v.. |
|
|
|
20506 |
Luyện các chất bán dẫn |
|
|
|
20507 |
Vật liệu xây dựng |
|
|
|
20508 |
Vật liệu điện tử |
|
|
|
20509 |
Vật liệu kim loại |
|
|
|
20510 |
Gốm |
|
|
|
20511 |
Màng mỏng, vật liệu sơn, vật liệu phủ |
|
|
|
20512 |
Vật liệu composite (bao gồm cả plastic gia cường, gốm kim loại (cermet), các vật liệu sợi tổng hợp và tự nhiên phối hợp;...) |
|
|
|
20513 |
Gỗ, giấy, bột giấy |
|
|
|
20514 |
Vải, gồm cả sợi, màu và thuốc nhuộm tổng hợp |
|
|
|
20515 |
Vật liệu tiên tiến |
|
|
|
20599 |
Kỹ thuật vật liệu và luyện kim khác; (Vật liệu kích thước nano xếp vào mục 21001 - Vật liệu nano; Vật liệu sinh học xếp vào 20902 - Các sản phẩm sinh học) |
|
|
206 |
|
KỸ THUẬT Y HỌC |
|
|
|
20601 |
Kỹ thuật và thiết bị y học |
|
|
|
20602 |
Kỹ thuật phân tích mẫu bệnh phẩm |
|
|
|
20603 |
Kỹ thuật phân tích mẫu thuốc |
|
|
|
20604 |
Kỹ thuật chẩn đoán bệnh |
|
|
|
|
(Vật liệu sinh học được xếp vào mục 209- công nghệ sinh học công nghiệp) |
|
|
|
20699 |
Kỹ thuật y học khác |
|
|
207 |
|
KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
|
|
|
20701 |
Kỹ thuật môi trường và địa chất, địa kỹ thuật |
|
|
|
20702 |
Kỹ thuật dầu khí (dầu mỏ, khí đốt) (chế biến dầu khí xếp vào mục 20405) |
|
|
|
20703 |
Kỹ thuật năng lượng và nhiên liệu không phải dầu khí |
|
|
|
20704 |
Viễn thám |
|
|
|
20705 |
Khai thác mỏ và xử lý khoáng chất |
|
|
|
20706 |
Kỹ thuật hàng hải, đóng tàu biển (Kỹ thuật cơ khí tàu thuỷ xếp vào 20311) |
|
|
|
20707 |
Kỹ thuật đại dương |
|
|
|
20708 |
Kỹ thuật bờ biển |
|
|
|
20799 |
Kỹ thuật môi trường khác |
|
|
208 |
|
CÔNG NGHỆ SINH HỌC MÔI TRƯỜNG |
|
|
|
20801 |
Công nghệ sinh học môi trường nói chung |
|
|
|
20802 |
Xử lý môi trường bằng phương pháp sinh học; các công nghệ sinh học chẩn đoán (chip ADN và thiết bị cảm biến sinh học) |
|
|
|
20803 |
Đạo đức học trong công nghệ sinh học môi trường |
|
|
|
20899 |
Công nghệ sinh học môi trường khác |
|
|
209 |
|
CÔNG NGHỆ SINH HỌC CÔNG NGHIỆP |
|
|
|
20901 |
Các công nghệ xử lý sinh học (các quá trình công nghiệp dựa vào các tác nhân sinh học để vận hành quy trình), xúc tác sinh học; lên men |
|
|
|
20902 |
Các công nghệ sản phẩm sinh học (các sản phẩm được chế tạo sử dụng vật liệu sinh học làm nguyên liệu), vật liệu sinh học, chất dẻo sinh học, nhiên liệu sinh học, các hóa chất được chiết tách từ sinh học, các vật liệu mới có nguồn gốc sinh học. |
|
|
|
20999 |
Công nghệ sinh học công nghiệp khác |
|
|
210 |
|
CÔNG NGHỆ NANO |
|
|
|
21001 |
Các vật liệu nano (sản xuất và các tính chất) |
|
|
|
21002 |
Các quy trình nano (các ứng dụng ở cấp nano). (Vật liệu sinh học kích thước không phải nano được xếp vào 209) |
|
|
|
21099 |
Công nghệ nano khác |
|
|
211 |
|
KỸ THUẬT THỰC PHẨM VÀ ĐỒ UỐNG |
|
|
|
21101 |
Kỹ thuật thực phẩm |
|
|
|
21102 |
Kỹ thuật đồ uống |
|
|
|
21199 |
Kỹ thuật thực phẩm và đồ uống khác |
|
|
299 |
|
KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ KHÁC |
|
|
|
||
|
|
301 |
|
Y HỌC CƠ SỞ |
|
|
|
30101 |
Giải phẫu học và hình thái học (Giải phẫu và hình thái thực vật xếp vào 106 - Sinh học) |
|
|
|
30102 |
Di truyền học người |
|
|
|
30103 |
Miễn dịch học |
|
|
|
30104 |
Thần kinh học (bao gồm cả Tâm sinh lý học) |
|
|
|
30105 |
Sinh lý học y học |
|
|
|
30106 |
Mô học |
|
|
|
30107 |
Hóa học lâm sàng và sinh hóa y học |
|
|
|
30108 |
Vi sinh vật học y học |
|
|
|
30109 |
Bệnh học |
|
|
|
30199 |
Y học cơ sở khác |
|
|
302 |
|
Y HỌC LÂM SÀNG |
|
|
|
30201 |
Nam học |
|
|
|
30202 |
Sản khoa và phụ khoa |
|
|
|
30203 |
Nhi khoa |
|
|
|
30204 |
Hệ tim mạch |
|
|
|
30205 |
Bệnh hệ mạch ngoại biên |
|
|
|
30206 |
Huyết học và truyền máu |
|
|
|
30207 |
Hệ hô hấp và các bệnh liên quan |
|
|
|
30208 |
Điều trị tích cực và hồi sức cấp cứu |
|
|
|
30209 |
Gây mê |
|
|
|
30210 |
Chấn thương, Chỉnh hình |
|
|
|
30211 |
Ngoại khoa (Phẫu thuật) |
|
|
|
30212 |
Y học hạt nhân và xạ trị; chụp ảnh y học |
|
|
|
30213 |
Ghép mô, tạng |
|
|
|
30214 |
Nha khoa và phẫu thuật miệng |
|
|
|
30215 |
Da liễu, Hoa liễu |
|
|
|
30216 |
Dị ứng |
|
|
|
30217 |
Bệnh về khớp |
|
|
|
30218 |
Nội tiết và chuyển hoá (bao gồm cả đái tháo đường, rối loạn hoocmon) |
|
|
|
30219 |
Tiêu hoá và gan mật học |
|
|
|
30220 |
Niệu học và thận học |
|
|
|
30221 |
Ung thư học và phát sinh ung thư |
|
|
|
30222 |
Nhãn khoa, Bệnh mắt |
|
|
|
30223 |
Tai mũi họng |
|
|
|
30224 |
Tâm thần học |
|
|
|
30225 |
Thần kinh học lâm sàng |
|
|
|
30226 |
Lão khoa, Bệnh người già |
|
|
|
30227 |
Y học thẩm mỹ, Phẫu thuật thẩm mỹ |
|
|
|
30228 |
Y học tổng hợp và nội khoa |
|
|
|
30229 |
Y học bổ trợ và kết hợp |
|
|
|
30230 |
Y học thể thao, thể dục |
|
|
|
30231 |
Y học dân tộc; y học cổ truyền |
|
|
|
30299 |
Y học lâm sàng khác |
|
|
303 |
|
Y TẾ |
|
|
|
30301 |
Khoa học về chăm sóc sức khoẻ và dịch vụ y tế (bao gồm cả quản trị bệnh viện, tài chính y tế,..) |
|
|
|
30302 |
Chính sách và dịch vụ y tế |
|
|
|
30303 |
Điều dưỡng |
|
|
|
30304 |
Dinh dưỡng; Khoa học về ăn kiêng |
|
|
|
30305 |
Y tế môi trường và công cộng |
|
|
|
30306 |
Y học nhiệt đới |
|
|
|
30307 |
Ký sinh trùng học |
|
|
|
30308 |
Bệnh truyền nhiễm |
|
|
|
30309 |
Dịch tễ học |
|
|
|
30310 |
Sức khoẻ nghề nghiệp; tâm lý ung thư học, Hiệu quả chính sách và xã hội của nghiên cứu y sinh học |
|
|
|
30311 |
Sức khoẻ sinh sản |
|
|
|
30312 |
Đạo đức học trong y học |
|
|
|
30313 |
Lạm dụng thuốc; Nghiện và cai nghiện. |
|
|
|
30399 |
Các vấn đề y tế khác |
|
|
304 |
|
DƯỢC HỌC |
|
|
|
30401 |
Dược lý học |
|
|
|
30402 |
Dược học lâm sàng và điều trị |
|
|
|
30403 |
Dược liệu học; Cây thuốc; Con thuốc; Thuốc Nam, thuốc dân tộc |
|
|
|
30404 |
Hoá dược học |
|
|
|
30405 |
Kiểm nghiệm thuốc và độc chất học (bao gồm cả độc chất học lâm sàng) |
|
|
|
30499 |
Dược học khác |
|
|
305 |
|
CÔNG NGHỆ SINH HỌC Y HỌC |
|
|
|
30501 |
Công nghệ sinh học liên quan đến y học, y tế |
|
|
|
30502 |
Công nghệ sinh học liên quan
đến thao tác với các tế bào, mô, cơ quan hay toàn bộ |
|
|
|
30503 |
Công nghệ liên quan đến xác định chức năng của ADN, protein, enzym và tác động của chúng tới việc phát bệnh; đảm bảo sức khỏe (bao gồm cả chẩn đoán gen), các liệu pháp điều trị trên cơ sở gen |
|
|
|
30504 |
Vật liệu sinh học liên quan đến cấy ghép trong y học, thiết bị, cảm biến y học |
|
|
|
30505 |
Đạo đức học trong công nghệ sinh học y học |
|
|
|
30599 |
Công nghệ sinh học y học khác |
|
|
399 |
|
KHOA HỌC Y, DƯỢC KHÁC |
|
|
|
39901 |
Pháp y |
|
|
|
39902 |
Y học thảm hoạ |
|
|
|
39903 |
Y học hàng không, vũ trụ |
|
|
|
39904 |
Quân y; Y tế quốc phòng |
|
|
|
39999 |
Y học, y tế và dược chưa xếp vào mục nào khác |
|
|
|
||
|
|
401 |
|
TRỒNG TRỌT |
|
|
|
40101 |
Nông hoá |
|
|
|
40102 |
Thổ nhưỡng học |
|
|
|
40103 |
Cây lương thực và cây thực phẩm |
|
|
|
40104 |
Cây rau, cây hoa và cây ăn quả |
|
|
|
40105 |
Cây công nghiệp và cây thuốc |
|
|
|
40106 |
Bảo vệ thực vật |
|
|
|
40107 |
Bảo quản và chế biến nông sản |
|
|
|
40199 |
Khoa học công nghệ trồng trọt khác |
|
|
402 |
|
CHĂN NUÔI |
|
|
|
40201 |
Sinh lý và hoá sinh động vật nuôi |
|
|
|
40202 |
Di truyền và nhân giống động vật nuôi |
|
|
|
40203 |
Thức ăn và dinh dưỡng cho động vật nuôi |
|
|
|
40204 |
Nuôi dưỡng động vật nuôi |
|
|
|
40205 |
Bảo vệ động vật nuôi |
|
|
|
40206 |
Sinh trưởng và phát triển của động vật nuôi |
|
|
|
40299 |
Khoa học công nghệ chăn nuôi khác |
|
|
403 |
|
THÚ Y |
|
|
|
40301 |
Y học thú y |
|
|
|
40302 |
Gây mê và điều trị tích cực thú y |
|
|
|
40303 |
Dịch tễ học thú y |
|
|
|
40304 |
Miễn dịch học thú y |
|
|
|
40305 |
Giải phẫu học và sinh lý học thú y |
|
|
|
40306 |
Bệnh học thú y |
|
|
|
40307 |
Vi sinh vật học thú y (trừ vi rút học thú y) |
|
|
|
40308 |
Ký sinh trùng học thú y |
|
|
|
40309 |
Sinh học phóng xạ và chụp ảnh |
|
|
|
40310 |
Vi rút học thú y |
|
|
|
40311 |
Phẫu thuật thú y |
|
|
|
40312 |
Dược học thú ý |
|
|
|
40399 |
Khoa học công nghệ thú y khác |
|
|
404 |
|
LÂM NGHIỆP |
|
|
|
40401 |
Lâm sinh |
|
|
|
40402 |
Tài nguyên rừng |
|
|
|
40403 |
Quản lý và bảo vệ rừng |
|
|
|
40404 |
Sinh thái và môi trường rừng |
|
|
|
40405 |
Giống cây rừng |
|
|
|
40406 |
Nông lâm kết hợp |
|
|
|
40407 |
Bảo quản và chế biến lâm sản |
|
|
|
40499 |
Khoa học công nghệ lâm nghiệp khác (Cơ khí lâm nghiệp xếp vào 20305.) |
|
|
405 |
|
THỦY SẢN |
|
|
|
40501 |
Sinh lý và dinh dưỡng thủy sản |
|
|
|
40502 |
Di truyền học và nhân giống thủy sản |
|
|
|
40503 |
Bệnh học thủy sản |
|
|
|
40504 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
40505 |
Hệ sinh thái và đánh giá nguồn lợi thủy sản |
|
|
|
40506 |
Quản lý và khai thác thủy sản |
|
|
|
40507 |
Bảo quản và chế biến thủy sản |
|
|
|
40599 |
Khoa học công nghệ thủy sản khác |
|
|
406 |
|
CÔNG NGHỆ SINH HỌC NÔNG NGHIỆP |
|
|
|
40601 |
Công nghệ gen (cây trồng và động vật nuôi); nhân dòng vật nuôi; |
|
|
|
40602 |
Các công nghệ tế bào trong nông nghiệp |
|
|
|
40603 |
Các công nghệ enzym và protein trong nông nghiệp |
|
|
|
40604 |
Các công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp |
|
|
|
40605 |
Đạo đức học trong công nghệ sinh học nông nghiệp |
|
|
|
40699 |
Công nghệ sinh học nông nghiệp khác |
|
|
499 |
|
KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP KHÁC (Những vấn đề thuỷ lợi xếp vào mục tương ứng. Thủy văn và tài nguyên nước xếp vào 10513 (Thủy văn và tài nguyên nước); Xây dựng công trình thuỷ lợi xếp vào 20105 (Kỹ thuật thuỷ lợi); Cơ khí thuỷ lợi xếp vào 20306 (Kỹ thuật và công nghệ cơ khí thuỷ lợi); Kỹ thuật bờ biển xếp vào 20708 (Kỹ thuật bờ biển); |
|
|
|
||
|
|
501 |
|
TÂM LÝ HỌC |
|
|
|
50101 |
Tâm lý học nói chung (bao gồm cả nghiên cứu quan hệ người - máy), |
|
|
|
50102 |
Tâm lý học chuyên ngành (bao gồm cả liệu pháp điều trị rối loạn tâm sinh lý và tinh thần trong học tập, ngôn ngữ, nghe, nhìn, nói...) |
|
|
|
50199 |
Tâm lý học khác |
|
|
502 |
|
KINH TẾ VÀ KINH DOANH |
|
|
|
50201 |
Kinh tế học; Trắc lượng kinh tế học; Quan hệ sản xuất kinh doanh |
|
|
|
50202 |
Kinh doanh và quản lý |
|
|
|
50203 |
Tài chính, ngân hàng và đầu tư |
|
|
|
50204 |
Kế toán, kiểm toán |
|
|
|
50205 |
Tiếp thị |
|
|
|
50206 |
Thương mại |
|
|
|
50207 |
Vận tải, hậu cần và chuỗi cung ứng |
|
|
|
50299 |
Kinh tế học và kinh doanh khác |
|
|
503 |
|
KHOA HỌC GIÁO DỤC |
|
|
|
50301 |
Khoa học giáo dục học nói chung, bao gồm cả đào tạo, sư phạm học, lý luận giáo dục,.. |
|
|
|
50302 |
Giáo dục chuyên biệt (theo đối tượng, cho người khuyết tật,...) |
|
|
|
50399 |
Các vấn đề khoa học giáo dục khác |
|
|
504 |
|
XÃ HỘI HỌC |
|
|
|
50401 |
Xã hội học nói chung |
|
|
|
50402 |
Nhân khẩu học |
|
|
|
50403 |
Nhân chủng học |
|
|
|
50404 |
Dân tộc học |
|
|
|
50405 |
Xã hội học chuyên đề; Khoa học về giới và phụ nữ; Các vấn đề xã hội Nghiên cứu gia đình và xã hội; Công tác xã hội |
|
|
|
50499 |
Xã hội học khác |
|
|
505 |
|
PHÁP LUẬT VÀ LUẬT HỌC |
|
|
|
50501 |
Pháp luật |
|
|
|
50502 |
Luật học |
|
|
|
50599 |
Các vấn đề pháp luật và luật học khác |
|
|
506 |
|
KHOA HỌC CHÍNH TRỊ |
|
|
|
50601 |
Khoa học chính trị |
|
|
|
50602 |
Hành chính công và quản lý hành chính |
|
|
|
50603 |
Lý thuyết tổ chức; Hệ thống chính trị; Đảng chính trị |
|
|
|
50699 |
Khoa học chính trị khác |
|
|
507 |
|
ĐỊA LÝ KINH TẾ VÀ XÃ HỘI |
|
|
|
50701 |
Khoa học môi trường - các khía cạnh xã hội; (Những khía cạnh địa lý tự nhiên xếp vào mục 105 (Các khoa học trái đất và môi trường liên quan), khía cạnh công nghệ của địa lý xếp vào mục 207 (Kỹ thuật môi trường) |
|
|
|
50702 |
Địa lý kinh tế và văn hoá |
|
|
|
50703 |
Nghiên cứu quy hoạch, phát triển đô thị |
|
|
|
50704 |
Quy hoạch giao thông và các khía cạnh xã hội của giao thông vận tải (Vấn đề kỹ thuật và công nghệ giao thông vận tải xếp vào mục 20104 (Kỹ thuật giao thông vận tải) |
|
|
|
50799 |
Địa lý kinh tế và xã hội khác |
|
|
508 |
|
THÔNG TIN ĐẠI CHÚNG VÀ TRUYỀN THÔNG |
|
|
|
50801 |
Báo chí |
|
|
|
50802 |
Thông tin học (Khoa học thông tin - các khía cạnh xã hội) (Khía cạnh về tin học và công nghệ thông tin xếp vào mục 10202 (Khoa học thông tin )) |
|
|
|
50803 |
Khoa học thư viện |
|
|
|
50804 |
Thông tin đại chúng và truyền thông văn hoá - xã hội |
|
|
|
50899 |
Thông tin đại chúng và truyền thông khác |
|
|
599 |
|
KHOA HỌC XÃ HỘI KHÁC |
|
|
|
||
|
|
601 |
|
LỊCH SỬ VÀ KHẢO CỔ HỌC |
|
|
|
60101 |
Lịch sử Việt Nam |
|
|
|
60102 |
Lịch sử thế giới; Lịch sử từng nước, từng vùng; từng khu vực |
|
|
|
60103 |
Khảo cổ học và tiền sử |
|
|
|
60199 |
Các vấn đề lịch sử và khảo cổ học khác (Lịch sử khoa học và công nghệ xếp vào 603 (Triết học, đạo đức học và tôn giáo); Lịch sử của các khoa học chuyên ngành được xếp vào chuyên ngành tương ứng) |
|
|
602 |
|
NGÔN NGỮ HỌC VÀ VĂN HỌC |
|
|
|
60201 |
Nghiên cứu chung về ngôn ngữ |
|
|
|
60202 |
Nghiên cứu ngôn ngữ Việt Nam |
|
|
|
60203 |
Nghiên cứu ngôn ngữ khác |
|
|
|
60204 |
Lý luận văn học; Nghiên cứu văn học nói chung |
|
|
|
60205 |
Nghiên cứu văn học Việt Nam, văn học các dân tộc thiểu số của Việt Nam |
|
|
|
60206 |
Nghiên cứu văn học từng dân tộc, từng nước, khu vực khác |
|
|
|
60207 |
Lý luận văn hoá; Nghiên cứu văn hoá nói chung |
|
|
|
60208 |
Nghiên cứu văn hóa Việt Nam, văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
|
|
60209 |
Các nghiên cứu văn hóa từng dân tộc, từng nước, khu vực khác |
|
|
|
60210 |
Ngôn ngữ học ứng dụng |
|
|
|
60299 |
Nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa khác |
|
|
603 |
|
TRIẾT HỌC, ĐẠO ĐỨC HỌC VÀ TÔN GIÁO |
|
|
|
60301 |
Triết học |
|
|
|
60302 |
Lịch sử và triết học của khoa học và công nghệ |
|
|
|
60303 |
đạo đức học (trừ các vấn đề đạo đức học liên quan đến từng ngành cụ thể) |
|
|
|
60304 |
Thần học |
|
|
|
60305 |
Nghiên cứu tôn giáo |
|
|
|
60399 |
Các vấn đề của triết học và tôn giáo khác |
|
|
604 |
|
NGHỆ THUẬT |
|
|
|
60401 |
Nghệ thuật và lịch sử nghệ thuật |
|
|
|
60402 |
Mỹ thuật |
|
|
|
60403 |
Nghệ thuật kiến trúc |
|
|
|
60404 |
Nghệ thuật trình diễn (âm nhạc, kịch, múa, hát, xiếc, ...) |
|
|
|
60405 |
Nghệ thuật dân gian |
|
|
|
60406 |
Nghệ thuật điện ảnh |
|
|
|
60407 |
Nghệ thuật truyền thanh, truyền hình |
|
|
|
60499 |
Các vấn đề nghiên cứu nghệ thuật khác |
|
|
699 |
|
KHOA HỌC NHÂN VĂN KHÁC |
MÃ CẤP 4. PHÂN NGÀNH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
MÃ CẤP 1 |
MÃ CẤP 2 |
MÃ CẤP 3 |
MÃ CẤP 4 |
TÊN GỌI |
|
|
|
|
||
|
|
101 |
|
|
TOÁN HỌC VÀ THỐNG KÊ |
|
|
|
10101 |
|
Toán học cơ bản |
|
|
|
|
1010101 |
Cơ sở toán học và logic toán học; Lý thuyết thuật toán, lý thuyết hàm tính được |
|
|
|
|
1010102 |
Lý thuyết số |
|
|
|
|
1010103 |
Đại số |
|
|
|
|
1010104 |
Tôpô học |
|
|
|
|
1010105 |
Hình học |
|
|
|
|
1010106 |
Giải tích toán học |
|
|
|
|
1010107 |
Lý thuyết hàm biến phức |
|
|
|
|
1010108 |
Lý thuyết hàm biến thực |
|
|
|
|
1010109 |
Phương trình vi phân thường |
|
|
|
|
1010110 |
Phương trình vi phân đạo hàm riêng |
|
|
|
|
1010111 |
Phương trình tích phân |
|
|
|
|
1010112 |
Giải tích tổ hợp |
|
|
|
|
1010199 |
Các vấn đề toán học cơ bản khác |
|
|
|
10102 |
|
Toán học ứng dụng |
|
|
|
|
1010201 |
Toán học tính toán |
|
|
|
|
1010202 |
Mô hình toán học các khoa học tự nhiên (như mô hình toán học của cơ học, khí động lực học; chuyển động sóng của chất lỏng; điện động lực các môi trường,...) |
|
|
|
|
1010203 |
Vận trù học |
|
|
|
|
1010204 |
Tối ưu hoá |
|
|
|
|
1010205 |
Lý thuyết hệ thống và điều khiển; mô hình hoá; |
|
|
|
|
1010206 |
Phương pháp toán học trong cơ học |
|
|
|
|
1010207 |
Toán học chuyên ngành (Toán sinh học; Toán kinh tế, …) |
|
|
|
|
1010299 |
Các vấn đề toán học ứng dụng khác |
|
|
|
10103 |
|
Thống kê (Những vấn đề nghiên cứu thống kê ứng dụng trong từng lĩnh vực, từng ngành cụ thể được xếp vào lĩnh vực, ngành tương ứng) |
|
|
|
|
1010301 |
Lý thuyết xác suất |
|
|
|
|
1010302 |
Thống kê toán học |
|
|
|
|
1010303 |
Xử lý dữ liệu thống kê |
|
|
|
|
1010304 |
Thống kê ứng dụng |
|
|
|
|
1010399 |
Các vấn đề khoa học thống kê khác |
|
|
|
10199 |
|
Toán học và thống kê khác |
|
|
|
|
1019901 |
Lý thuyết rủi ro |
|
|
|
|
1019999 |
Các vấn đề toán học khác |
|
|
102 |
|
|
KHOA HỌC MÁY TÍNH VÀ THÔNG TIN |
|
|
|
10201 |
|
Khoa học máy tính (Những nội dung về phần cứng xếp vào mục 20206 - Phần cứng và kiến trúc máy tính) |
|
|
|
|
1020101 |
Điều khiển học; Hệ thống điều khiển tự động |
|
|
|
|
1020102 |
Lập trình; Ngôn ngữ lập trình; Ngôn ngữ siêu văn bản; lập trình đa phương tiện |
|
|
|
|
1020103 |
Kỹ thuật phần mềm; Công nghệ phần mềm |
|
|
|
|
1020104 |
Phần mềm; Phần mềm hệ thống; Hệ điều hành; Chương trình tiện ích |
|
|
|
|
1020105 |
Cơ sở lý thuyết kỹ thuật tính toán; Lý thuyết và mô hình hóa; hệ thống; tổ hợp và mạng tính toán; Thuật toán |
|
|
|
|
1020106 |
Thiết bị nhập-xuất tin (Input-output devices) |
|
|
|
|
1020107 |
Mạng máy tính; Liên kết mạng (Networking); Internet; Internet vạn vật (IoT), Web ngữ nghĩa (semantic web), … |
|
|
|
|
1020108 |
An toàn không gian số (an ninh mạng, an toàn thông tin...) |
|
|
|
|
1020109 |
Khoa học dữ liệu (cấu trúc dữ liệu, thao tác với dữ liệu, dữ liệu lớn); khai thác dữ liệu (Data mining) |
|
|
|
|
1020110 |
Cơ sở dữ liệu, CSDL quan hệ, CSDL phân tán; OLAP (Online Analytical Processing); v.v.. |
|
|
|
|
1020111 |
Đồ hoạ máy tính; xử lý ảnh; xử lý tín hiệu |
|
|
|
|
1020112 |
Xử lý văn bản; nhận dạng tiếng nói; nhận dạng mẫu; thị giác máy tính |
|
|
|
|
1020113 |
Người máy, mô phỏng và mô hình hóa |
|
|
|
|
1020114 |
Hiện thực ảo và mô phỏng quan hệ |
|
|
|
|
1020115 |
Thuật toán di truyền |
|
|
|
|
1020116 |
Logic tập mờ |
|
|
|
|
1020199 |
Các vấn đề khoa học máy tính khác |
|
|
|
10202 |
|
Khoa học thông tin |
|
|
|
|
1020201 |
Lý thuyết thông tin; kiến trúc thông tin; lý thuyết tín hiệu; lý thuyết mã hoá |
|
|
|
|
1020202 |
Mô hình hóa dữ liệu; khổ mẫu dữ liệu; các vấn đề của khổ mẫu dữ liệu khác |
|
|
|
|
1020203 |
Lưu trữ, tìm kiếm và quản trị thông tin |
|
|
|
|
1020204 |
Quản trị tri thức; kỹ thuật tri thức (knowledge engineering) |
|
|
|
|
1020205 |
Tương tác người-máy; giao diện và trình bày |
|
|
|
|
1020206 |
Hệ thống thông tin; tổ chức hệ thống thông tin; quản lý hệ thống thông tin |
|
|
|
|
1020207 |
Hệ thống thông tin liên tổ chức |
|
|
|
|
1020208 |
Hệ thống thông tin toàn cầu |
|
|
|
|
1020209 |
Hệ thống hỗ trợ nhóm và Hệ thống hỗ trợ ra quyết định |
|
|
|
|
1020299 |
Các vấn đề khoa học thông tin khác |
|
|
|
10203 |
|
Tin sinh học |
|
|
|
|
1020301 |
Phân tích trình tự gen; Chú giải bộ gen (genôm); Bộ gen học so sánh; Ngân hàng gen |
|
|
|
|
1020302 |
Sinh học tiến hóa tính toán |
|
|
|
|
1020303 |
Mô hình hóa hệ thống sinh học |
|
|
|
|
1020304 |
Phân tích sự điều hòa |
|
|
|
|
1020305 |
Phân tích biểu hiện gen; dự báo cấu trúc Protein; lắp ghép Protein - protein (Protein - protein docking); Ngân hàng Protein |
|
|
|
|
1020399 |
Các vấn đề tin sinh học khác |
|
|
|
10204 |
|
Trí tuệ nhân tạo |
|
|
|
|
1020401 |
Các tác nhân thích ứng |
|
|
|
|
1020402 |
Robot thông minh |
|
|
|
|
1020403 |
Cuộc sống nhân tạo |
|
|
|
|
1020404 |
Học máy |
|
|
|
|
1020405 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
|
|
|
|
1020406 |
Biểu diễn tri thức |
|
|
|
|
1020407 |
Lập kế hoạch và lộ trình trong trí tuệ nhân tạo |
|
|
|
|
1020408 |
Phương pháp tìm kiếm trong trí tuệ nhân tạo |
|
|
|
|
1020409 |
Trí tuệ nhân tạo phân tán |
|
|
|
|
1020410 |
Nhận dạng mẫu và hình ảnh nhân tạo |
|
|
|
|
1020411 |
Ảnh máy tính trong trí tuệ nhân tạo |
|
|
|
|
1020412 |
Máy tính nhận thức |
|
|
|
|
1020413 |
Mô hình máy tính về nhận thức, trí nhớ và sự chú ý |
|
|
|
|
1020414 |
Lập trình logic trong trí tuệ nhân tạo |
|
|
|
|
1020415 |
Hệ chuyên gia trong trí tuệ nhân tạo |
|
|
|
|
1020499 |
Các vấn đề trí tuệ nhân tạo khác |
|
|
|
10299 |
|
Khoa học máy tính và khoa học thông tin khác (Các vấn đề phát triển phần cứng xếp vào mục 20206 (Phần cứng và kiến trúc máy tính); Các khía cạnh xã hội của khoa học tính toán và thông tin xếp vào mục 5 - Khoa học xã hội.) |
|
|
103 |
|
|
VẬT LÝ |
|
|
|
10301 |
|
Vật lý nguyên tử; vật lý phân tử và vật lý hóa học (vật lý các nguyên tử và các phân tử bao gồm va chạm, tương tác bức xạ, cộng hưởng từ; hiệu ứng Moessabauer) |
|
|
|
|
1030101 |
Vật lý nguyên tử (lý thuyết nguyên tử; mô hình nguyên tử; v.v..) |
|
|
|
|
1030102 |
Vật lý phân tử (tính chất vật lý của phân tử; tính chất của liên kết hóa học giữa các nguyên tử; lực giữa các phân tử, v.v..) |
|
|
|
|
1030103 |
Quang phổ học; tương tác bức xạ; cộng hưởng từ; tia gamma; hiệu ứng Moessabauer |
|
|
|
|
1030199 |
Các vấn đề vật lý nguyên tử, vật lý phân tử và vật lý hóa học khác |
|
|
|
10302 |
|
Vật lý các chất cô đặc (bao gồm cả vật lý chất rắn; siêu dẫn) |
|
|
|
|
1030201 |
Nghiên cứu pha; các pha nhiệt độ thấp, ngưng kết Bose-Einstein |
|
|
|
|
1030202 |
Pha khí Fermi; chất lỏng Fermi; ngưng kết Fermionic; chất lỏng Luttinger; siêu chất lỏng |
|
|
|
|
1030203 |
Siêu chất rắn (super solid matters) |
|
|
|
|
1030204 |
Hiện tượng pha; chuyển dịch pha |
|
|
|
|
1030205 |
Sức căng bề mặt; nucleation; phân hủy spin |
|
|
|
|
1030206 |
Chất rắn tinh thể |
|
|
|
|
1030207 |
Chất cách điện; kim loại; bán dẫn; bán kim loại |
|
|
|
|
1030208 |
Tính chất điện của chất rắn và chất ngưng kết (sóng Bloch wave; dẫn điện; khối lượng hiệu quả… |
|
|
|
|
1030209 |
Các hiện tượng điện tử, hiệu ứng Kondo; plasmon; hiệu ứng Quantum Hall |
|
|
|
|
1030210 |
Siêu dẫn; tinh thể Wigner |
|
|
|
|
1030211 |
Hiện tượng phân lớp; antiferromagnet; hiệu ứng Nam châm điện; nam châm; magnon; phonon |
|
|
|
|
1030212 |
Chất rắn phi tinh thể |
|
|
|
|
1030213 |
Chất rắn không định hình; chất dạng hạt; tinh thể Quasi |
|
|
|
|
1030214 |
Chất ngưng kết mềm |
|
|
|
|
1030215 |
Tinh thể lỏng; polyme; chất lỏng phức hợp; gels; Foams; Emulsions; colloids |
|
|
|
|
1030216 |
Cơ học chất rắn |
|
|
|
|
1030217 |
Cơ học chất lỏng |
|
|
|
|
1030218 |
Cơ học chất rắn biến dạng; Sức bền vật liệu |
|
|
|
|
1030299 |
Các vấn đề vật lý chất cô đặc, chất rắn và siêu dẫn khác |
|
|
|
10303 |
|
Vật lý hạt và lý thuyết trường |
|
|
|
|
1030301 |
Nghiên cứu các hạt cơ bản (điện tử, proton, neutron, photon, neutrino, muon, các loại hạt cơ bản khác), Tính chất các hạt cơ bản |
|
|
|
|
1030302 |
Các định luật bảo toàn cơ bản; tương tác mạnh; tương tác yếu; tương tác hấp dẫn; tương tác điện tử tia vũ trụ |
|
|
|
|
1030303 |
Lý thuyết trường; lý thuyết tương đối hẹp |
|
|
|
|
1030304 |
Cơ học lượng tử |
|
|
|
|
1030399 |
Các vấn đề vật lý hạt và trường khác |
|
|
|
10304 |
|
Vật lý hạt nhân |
|
|
|
|
1030401 |
Cấu trúc hạt nhân |
|
|
|
|
1030402 |
Phân rã hạt nhân, phóng xạ |
|
|
|
|
1030403 |
Tổng hợp hạt nhân |
|
|
|
|
1030404 |
Phản ứng hạt nhân; vật lý các lò phản ứng hạt nhân |
|
|
|
|
1030499 |
Các vấn đề vật lý hạt nhân khác |
|
|
|
10305 |
|
Vật lý plasma và chất lỏng (bao gồm cả vật lý bề mặt) |
|
|
|
|
1030501 |
Vật lý plasma: lý thuyết Plasma; cân bằng và ổn định Plasma; tương tác Plasma với sóng và chùm tia; va chạm Coulomb; plasma trong tự nhiên (ion quyển của trái đất; plasma không gian); tính chất Plasma; nguồn plasma; plasma bụi; bức xạ plasma; v.v.. |
|
|
|
|
1030502 |
Chẩn đoán plasma (thomson scattering; langmuir probe; spectroscopy; interferometry; ionospheric heating; incoherent scatter radar, v.v..) |
|
|
|
|
1030503 |
Ứng dụng plasma; Năng lượng tổng hợp từ tính (Magetic fusion energy - MFE); năng lượng tổng hợp (Inertial fusion energy - IFE); gia tốc plasma; v.v.. |
|
|
|
|
1030504 |
Vật lý chất lỏng; chất lỏng, chất lỏng lượng tử; chất lỏng dị hướng, tinh thể lỏng; kim loại lỏng và chất bán dẫn lỏng; chất lỏng polyme và chất lỏng polyme sinh học |
|
|
|
|
1030505 |
Vật lý bề mặt; thẩm thấu bề mặt, cấu trúc bề mặt; phonon và plasmon bề mặt, spintronics, những vấn đề vật lý bề mặt khác |
|
|
|
|
1030599 |
Các vấn đề vật lý plasma; vật lý chất lỏng và vật lý bề mặt khác |
|
|
|
10306 |
|
Quang học (bao gồm cả lade quang học và lade lượng tử) |
|
|
|
|
1030601 |
Quang học cổ điển: quang sai; liên kết; sự tán sắc; sản xuất và thử nghiệm quan học; nguyên lý Fermat; quang học Fourier; quang học hình học (thấu kính; gương; thiết bị quang học,..); quang học chỉ số Gradient; quang học tia; v.v.. |
|
|
|
|
1030602 |
Quang học thích nghi |
|
|
|
|
1030603 |
Quang học tinh thể |
|
|
|
|
1030604 |
Quang học nhiễu xạ |
|
|
|
|
1030605 |
Quang học sợi quang |
|
|
|
|
1030606 |
Quang học tích hợp |
|
|
|
|
1030607 |
Jones calculus |
|
|
|
|
1030608 |
Quang học phi ảnh (non - imaging optics) |
|
|
|
|
1030609 |
Quang học phi tuyến |
|
|
|
|
1030610 |
Bộ xử lý quang học |
|
|
|
|
1030611 |
Quang học màng mỏng |
|
|
|
|
1030612 |
Quang học lượng tử |
|
|
|
|
1030613 |
Quang học lade |
|
|
|
|
1030699 |
Các vấn đề quang học khác |
|
|
|
10307 |
|
Âm học |
|
|
|
|
1030701 |
Âm học và thiết bị âm học; sóng |
|
|
|
|
1030702 |
Âm học không khí |
|
|
|
|
1030703 |
Âm học tuyến tính |
|
|
|
|
1030704 |
Âm học phi tuyến tính |
|
|
|
|
1030705 |
Âm học cấu trúc và dao động |
|
|
|
|
1030706 |
Âm học dưới nước |
|
|
|
|
1030799 |
Các vấn đề âm học khác |
|
|
|
10308 |
|
Thiên văn học |
|
|
|
|
1030801 |
Thiên văn học lý thuyết; cơ học thiên thể |
|
|
|
|
1030802 |
Thiên văn đo lường |
|
|
|
|
1030803 |
Vật lý thiên văn; lý thuyết hấp thụ; lý thuyết bức xạ; sự truyền bức xạ |
|
|
|
|
1030804 |
Hệ mặt trời; hệ thống sao |
|
|
|
|
1030899 |
Các vấn đề thiên văn học khác |
|
|
|
10309 |
|
Khoa học vũ trụ (bao gồm cả vật lý vũ trụ) |
|
|
|
|
1030901 |
Vũ trụ học |
|
|
|
|
1030902 |
Vật lý vũ trụ |
|
|
|
|
1030903 |
Cơ học hành tinh và quỹ đạo |
|
|
|
|
1030904 |
Từ quyển học (magnetospheric science) và ion quyển học (ionospheric science) |
|
|
|
|
1030905 |
Thiên hà học (galactic science) |
|
|
|
|
1030906 |
Tinh tú học (stellar science); nghiên cứu các hành tinh không phải trái đất |
|
|
|
|
1030907 |
Tương tác mặt trời - mặt đất |
|
|
|
|
1030908 |
Sinh học các hành tinh không phải trái đất |
|
|
|
|
1030909 |
Du hành vũ trụ |
|
|
|
|
1030999 |
Các vấn đề vũ trụ học khác |
|
|
|
10399 |
|
Khoa học vật lý khác |
|
|
104 |
|
|
HÓA HỌC |
|
|
|
10401 |
|
Hóa hữu cơ |
|
|
|
|
1040101 |
Hoá học hữu cơ cấu trúc và hoá lập thể |
|
|
|
|
1040102 |
Cơ chế phản ứng hữu cơ |
|
|
|
|
1040103 |
Hoá hữu cơ y và sinh học; các hợp chất hữu cơ thiên nhiên và các đồng chất tổng hợp (vitamin, alcaloit; kháng sinh, axit amin,..) |
|
|
|
|
1040104 |
Hoá lý hữu cơ |
|
|
|
|
1040105 |
Các hợp chất hữu cơ; hợp chất mạch thẳng; hợp chất hữu cơ mạch vòng; hợp chất thơm; hợp chất dị vòng; hợp chất hữu cơ nguyên tố, ... |
|
|
|
|
1040106 |
Hóa học hữu cơ |
|
|
|
|
1040199 |
Các vấn đề hoá học hữu cơ khác |
|
|
|
10402 |
|
Hóa vô cơ và hạt nhân |
|
|
|
|
1040201 |
Hoá học kim loại chuyển tiếp |
|
|
|
|
1040202 |
Hoá học kim loại nhóm chính |
|
|
|
|
1040203 |
Hoá học chất rắn |
|
|
|
|
1040204 |
Hoá sinh học vô cơ |
|
|
|
|
1040205 |
Hoá học phi kim loại |
|
|
|
|
1040206 |
Hóa học phức chất |
|
|
|
|
1040207 |
Hóa học hạt nhân |
|
|
|
|
1040308 |
Hóa học phóng xạ; đồng vị phóng xạ |
|
|
|
|
1040299 |
Các vấn đề hoá học vô cơ khác |
|
|
|
10403 |
|
Hóa lý |
|
|
|
|
1040301 |
Cấu tạo phân tử và liên kết hoá học |
|
|
|
|
1040302 |
Hoá học tinh thể; tinh thể học |
|
|
|
|
1040303 |
Cơ chế phản ứng |
|
|
|
|
1040304 |
Nhiệt động học và năng lượng học hoá học |
|
|
|
|
1040305 |
Hóa học xúc tác |
|
|
|
|
1040306 |
Hóa bề mặt |
|
|
|
|
1040307 |
Quang phổ hoá học |
|
|
|
|
1040308 |
Điện hoá học |
|
|
|
|
1040309 |
Hóa keo |
|
|
|
|
1040399 |
Các vấn đề hoá lý khác |
|
|
|
10404 |
|
Hóa học cao phân tử (polyme) |
|
|
|
|
1040401 |
Cấu trúc cao phân tử |
|
|
|
|
1040402 |
Tổng hợp cao phân tử |
|
|
|
|
1040403 |
Hoá lý cao phân tử |
|
|
|
|
1040404 |
Tính chất các hợp chất cao phân tử |
|
|
|
|
1040405 |
Cơ chế trùng hợp |
|
|
|
|
1040406 |
Polyme tổng hợp; chất dẻo |
|
|
|
|
1040499 |
Các vấn đề hóa học cao phân tử khác |
|
|
|
10405 |
|
Điện hóa (pin khô, pin, pin nhiên liệu, ăn mòn kim loại, điện phân) |
|
|
|
|
1040501 |
Pin điện hoá (pin khô, pin thuỷ ngân; pin axit-chì; pin Lithium;...) |
|
|
|
|
1040502 |
Ăn mòn; ăn mòn kim loại; bảo vệ chống ăn mòn (sơn; anôt hy sinh; v.v...) |
|
|
|
|
1040503 |
Điện phân; điện phân trong nước; điện phân NaCl; dung dịch điện phân; điện phân định lượng; v.v... |
|
|
|
|
1040599 |
Các vấn đề điện hoá khác |
|
|
|
10406 |
|
Hóa phân tích |
|
|
|
|
1040601 |
Khoa học tách chiết |
|
|
|
|
1040602 |
Phân tích quang phổ |
|
|
|
|
1040603 |
Phân tích điện hoá |
|
|
|
|
1040604 |
Công nghệ cảm ứng (hoá học và sinh học) |
|
|
|
|
1040605 |
Các phương pháp miễn dịch và thử sinh học; các phương pháp thử dùng thiết bị khác |
|
|
|
|
1040606 |
Phép đo hoá học |
|
|
|
|
1040607 |
Phân tích định lượng; nguyên tử đánh dấu và hoá học đo lường |
|
|
|
|
1040699 |
Các vấn đề hoá phân tích khác |
|
|
|
10407 |
|
Hoá sinh; phương pháp nghiên cứu hoá sinh |
|
|
|
|
1040701 |
Phương pháp nghiên cứu hoá sinh |
|
|
|
|
1040702 |
Hoá sinh học phân tích; các phương pháp nghiên cứu hoá sinh |
|
|
|
|
1040703 |
Năng lượng sinh học |
|
|
|
|
1040704 |
Polyme sinh học; enzym học |
|
|
|
|
1040705 |
Chuyển hoá |
|
|
|
|
1040706 |
Chất điều hoà sinh trưởng; hóc môn; các chất hợp chất hoạt tính sinh học khác |
|
|
|
|
1040707 |
Hoá sinh học người và động vật |
|
|
|
|
1040708 |
Hoá sinh học thực vật |
|
|
|
|
1040709 |
Hoá sinh học vi sinh vật |
|
|
|
|
1040799 |
Các vấn đề hoá sinh khác |
|
|
|
10499 |
|
Khoa học hóa học khác |
|
|
105 |
|
|
CÁC KHOA HỌC TRÁI ĐẤT VÀ MÔI TRƯỜNG LIÊN QUAN |
|
|
|
10501 |
|
Địa chất học |
|
|
|
|
1050101 |
Địa chất học đa ngành |
|
|
|
|
1050102 |
Kiến tạo học |
|
|
|
|
1050103 |
Địa tầng học |
|
|
|
|
1050104 |
Địa mạo học |
|
|
|
|
1050105 |
Địa chất khoáng sản |
|
|
|
|
1050106 |
Địa chất mỏ dầu khí |
|
|
|
|
1050107 |
Địa chất mỏ than |
|
|
|
|
1050108 |
Địa chất công trình |
|
|
|
|
1050109 |
Địa chất thuỷ văn |
|
|
|
|
1050110 |
Địa chất tai biến |
|
|
|
|
1050199 |
Các vấn đề địa chất học khác |
|
|
|
10502 |
|
Khoáng vật học |
|
|
|
|
1050201 |
Thạch học |
|
|
|
|
1050202 |
Vật lý khoáng vật |
|
|
|
|
1050203 |
Các khoáng vật |
|
|
|
|
1050204 |
Tinh thể học |
|
|
|
|
1050299 |
Các vấn đề khoáng vật học khác |
|
|
|
10503 |
|
Cổ sinh học |
|
|
|
|
1050301 |
Cổ sinh hoá học |
|
|
|
|
1050302 |
Sinh thái cổ sinh |
|
|
|
|
1050303 |
Cổ động vật học |
|
|
|
|
1050304 |
Cổ thực vật và phấn hoa |
|
|
|
|
1050399 |
Các vấn đề cổ sinh vật khác |
|
|
|
10504 |
|
Địa vật lý |
|
|
|
|
1050401 |
Địa vật lý đại cương |
|
|
|
|
1050402 |
Địa vật lý thăm dò |
|
|
|
|
1050403 |
Địa chấn học |
|
|
|
|
1050404 |
Kiến tạo địa chấn |
|
|
|
|
1050405 |
Trọng lực và carota |
|
|
|
|
1050406 |
Từ trường trái đất |
|
|
|
|
1050407 |
Trọng trường trái đất |
|
|
|
|
1050408 |
Phông bức xạ tự nhiên |
|
|
|
|
1050409 |
Địa nhiệt học |
|
|
|
|
1050499 |
Các vấn đề địa vật lý khác |
|
|
|
10505 |
|
Địa hóa học |
|
|
|
|
1050501 |
Địa hoá học; sinh địa hoá học; địa hoá học các quá trình tự nhiên |
|
|
|
|
1050502 |
Địa hoá học hữu cơ |
|
|
|
|
1050503 |
Địa hoá học nước và nước khoáng tự nhiên |
|
|
|
|
1050504 |
Tuổi tuyệt đối |
|
|
|
|
1050599 |
Các vấn đề địa hoá học khác |
|
|
|
10506 |
|
Địa lý tự nhiên |
|
|
|
|
1050601 |
Địa lý lý thuyết |
|
|
|
|
1050602 |
Cổ địa lý |
|
|
|
|
1050603 |
Địa lý sinh vật |
|
|
|
|
1050604 |
Địa lý thổ nhưỡng |
|
|
|
|
1050699 |
Các vấn đề địa lý tự nhiên khác |
|
|
|
10507 |
|
Núi lửa học |
|
|
|
|
1050701 |
Hình thành và hoạt động núi lửa |
|
|
|
|
1050702 |
Khí núi lửa |
|
|
|
|
1050703 |
Nham thạch; magma |
|
|
|
|
1050704 |
Trầm tích tephra, lava |
|
|
|
|
1050799 |
Các vấn đề núi lửa học khác |
|
|
|
10508 |
|
Trắc địa học và bản đồ học |
|
|
|
|
1050801 |
Trắc địa cao cấp |
|
|
|
|
1050802 |
Trắc địa địa hình (vấn đề viễn thám xếp sang Viễn thám) |
|
|
|
|
1050803 |
Trắc địa ứng dụng (trắc địa công trình; trắc địa mỏ; địa chính) |
|
|
|
|
1050804 |
Cơ sở lý thuyết bản đồ |
|
|
|
|
1050805 |
Toán bản đồ |
|
|
|
|
1050806 |
Thành lập và biên tập bản đồ |
|
|
|
|
1050807 |
Trình bày bản đồ |
|
|
|
|
1050808 |
In, phân tích bản đồ |
|
|
|
|
1050809 |
Kinh tế và sản xuất bản đồ |
|
|
|
|
1050899 |
Các vấn đề trắc địa học và bản đồ học khác |
|
|
|
10509 |
|
Các khoa học môi trường (Các khía cạnh kỹ thuật và công nghệ môi trường xếp vào mục 207; Các khía cạnh xã hội của khoa học môi trường xếp vào mục 507) |
|
|
|
|
1050901 |
Ô nhiễm và bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
1050902 |
Sử dụng và khai thác hợp lý tài nguyên thiên nhiên |
|
|
|
|
1050903 |
Bảo tồn thiên nhiên; Khu bảo tồn |
|
|
|
|
1050904 |
Quy hoạch, chăm sóc, phát triển cảnh quan |
|
|
|
|
1050905 |
Hoá học môi trường |
|
|
|
|
1050906 |
Địa chất môi trường |
|
|
|
|
1050907 |
Thiên tai |
|
|
|
|
1050999 |
Các vấn đề khoa học môi trường khác |
|
|
|
10510 |
|
Khí tượng học và các khoa học khí quyển |
|
|
|
|
1051001 |
Cấu trúc và thành phần khí quyển |
|
|
|
|
1051002 |
Vật lý khí quyển; quang học khí quyển |
|
|
|
|
1051003 |
Điện khí quyển |
|
|
|
|
1051004 |
Động học khí quyển |
|
|
|
|
1051005 |
Năng lượng học khí quyển |
|
|
|
|
1051006 |
Phân tích, dự báo thời tiết |
|
|
|
|
1051007 |
Khí tượng học ứng dụng |
|
|
|
|
1051099 |
Các vấn đề khoa học khí tượng và khí quyển khác |
|
|
|
10511 |
|
Khí hậu học |
|
|
|
|
1051101 |
Cổ khí tượng học |
|
|
|
|
1051102 |
Khí hậu học lịch sử |
|
|
|
|
1051103 |
Chỉ số khí hậu (El Nino, La Nina, dao động Thái Bình Dương, dao động Madden-Julian, dao động Bắc Đại Tây Dương,..) |
|
|
|
|
1051104 |
Biến đổi khí hậu; mô hình hoá biến đổi khí hậu; dự báo khí hậu |
|
|
|
|
1051105 |
Khí hậu học ứng dụng |
|
|
|
|
1051106 |
Biến đổi khí hậu; nóng lên toàn cầu |
|
|
|
|
1051199 |
Các vấn đề khí hậu học khác |
|
|
|
10512 |
|
Hải dương học |
|
|
|
|
1051201 |
Động lực học hải dương |
|
|
|
|
1051202 |
Dòng chảy; hoàn lưu đại dương, biển,.. |
|
|
|
|
1051203 |
Thuỷ triều; nước dâng; v.v... |
|
|
|
|
1051204 |
Sóng biển |
|
|
|
|
1051205 |
Vật lý đại dương; nhiệt động học đại dương; âm học đại dương; quang học đại dương |
|
|
|
|
1051206 |
Hoá học và hoá lý đại dương |
|
|
|
|
1051207 |
Địa mạo và đáy đại dương và biển; bồi lắng đáy biển, vv.. |
|
|
|
|
1051299 |
Các vấn đề hải dương học khác |
|
|
|
10513 |
|
Thuỷ văn; Tài nguyên nước |
|
|
|
|
1051301 |
Chu trình thuỷ văn |
|
|
|
|
1051302 |
Thuỷ văn bề mặt |
|
|
|
|
1051303 |
Hoá thuỷ văn |
|
|
|
|
1051304 |
Địa thuỷ văn |
|
|
|
|
1051305 |
Sinh thái thuỷ văn |
|
|
|
|
1051306 |
Tài nguyên nước; cân bằng nước; động lực học nước |
|
|
|
|
1051307 |
Chất lượng nguồn nước |
|
|
|
|
1051399 |
Các vấn đề thuỷ văn học và tài nguyên nước khác |
|
|
|
10599 |
|
Khoa học trái đất và khoa học môi trường liên quan khác |
|
|
106 |
|
|
SINH HỌC |
|
|
|
10601 |
|
Sinh học lý thuyết |
|
|
|
|
1060101 |
Học thuyết tiến hoá ; sinh học tiến hoá |
|
|
|
|
1060102 |
Nguồn gốc sự sống |
|
|
|
|
1060103 |
Toán sinh học ; mô hình hoá các quá trình sinh học |
|
|
|
|
1060104 |
Nhịp sinh học |
|
|
|
|
1060105 |
Phân loại học và pháp danh trong sinh học |
|
|
|
|
1060106 |
Sinh học nhiệt độ thấp; sinh học về sự lão hoá |
|
|
|
|
1060199 |
Các vấn đề sinh học lý thuyết khác |
|
|
|
10602 |
|
Tế bào học, Mô - phôi học |
|
|
|
|
1060201 |
Tế bào học; sinh học tế bào; hình thái học tế bào |
|
|
|
|
1060202 |
Sinh lý học tế bào |
|
|
|
|
1060203 |
Sinh học màng |
|
|
|
|
1060204 |
Truyền tín hiệu và hướng đích protein |
|
|
|
|
1060205 |
Tương tác tế bào |
|
|
|
|
1060206 |
Bệnh học tế bào |
|
|
|
|
1060207 |
Mô học |
|
|
|
|
1060208 |
Phôi học; tế bào sinh dục; phát triển phôi |
|
|
|
|
1060209 |
Sinh học phát triển |
|
|
|
|
1060210 |
Tế bào mầm; tế bào gốc |
|
|
|
|
1060299 |
Các vấn đề tế bào học và mô phôi học khác |
|
|
|
10603 |
|
Vi sinh vật học |
|
|
|
|
1060301 |
Phân loại vi sinh vật; pháp danh vi sinh vật |
|
|
|
|
1060302 |
Vi khuẩn học |
|
|
|
|
1060303 |
Xạ khuẩn học |
|
|
|
|
1060304 |
Di truyền và chọn giống vi sinh vật |
|
|
|
|
1060305 |
Ngân hàng giống vi sinh vật |
|
|
|
|
1060306 |
Sinh thái vi sinh vật |
|
|
|
|
1060307 |
Dịch tễ vi sinh vật học |
|
|
|
|
1060399 |
Các vấn đề vi sinh vật học khác |
|
|
|
10604 |
|
Vi rút học |
|
|
|
|
1060401 |
Phân loại và pháp danh virut |
|
|
|
|
1060402 |
Hình thái học virut |
|
|
|
|
1060403 |
Di truyền học virut, HIV |
|
|
|
|
1060499 |
Các vấn đề virut học khác |
|
|
|
10605 |
|
Sinh học phân tử |
|
|
|
|
1060501 |
Cấu trúc không gian của các chất cao phân tử sinh học (DNA, RNA, protein...) |
|
|
|
|
1060502 |
Các quá trình tổng hợp DNA, RNA và protein |
|
|
|
|
1060599 |
Các vấn đề sinh học phân tử khác |
|
|
|
10606 |
|
Nấm học |
|
|
|
|
1060601 |
Phân loại và pháp danh vi nấm |
|
|
|
|
1060602 |
Sinh học vi nấm |
|
|
|
|
1060603 |
Sinh hoá vi nấm |
|
|
|
|
1060604 |
Di truyền chọn giống vi nấm |
|
|
|
|
1060699 |
Các vấn đề nấm học khác |
|
|
|
10607 |
|
Lý sinh |
|
|
|
|
1060701 |
Lý sinh học lý thuyết |
|
|
|
|
1060702 |
Lý sinh người và động vật |
|
|
|
|
1060703 |
Lý sinh thực vật |
|
|
|
|
1060704 |
Lý sinh học phân tử |
|
|
|
|
1060705 |
Lý sinh học ứng dụng |
|
|
|
|
1060799 |
Các vấn đề lý sinh khác |
|
|
|
10608 |
|
Di truyền học (Nội dung di truyền học y học xếp vào mục 3 - Y học, dược học) |
|
|
|
|
1060801 |
Di truyền học lý thuyết |
|
|
|
|
1060802 |
Biểu hiện gen |
|
|
|
|
1060803 |
Di truyền quần thể |
|
|
|
|
1060804 |
Di truyền học sinh thái |
|
|
|
|
1060805 |
Di truyền học người |
|
|
|
|
1060806 |
Di truyền học nhân chủng |
|
|
|
|
1060807 |
Di truyền học động vật |
|
|
|
|
1060808 |
Di truyền học thực vật |
|
|
|
|
1060809 |
Di truyền học phát triển |
|
|
|
|
1060810 |
Di truyền học so sánh |
|
|
|
|
1060811 |
Biến dị, đột biến |
|
|
|
|
1060812 |
Di truyền học phân tử |
|
|
|
|
1060899 |
Các vấn đề di truyền học khác |
|
|
|
10609 |
|
Sinh học sinh sản |
|
|
|
|
1060901 |
Sinh học quá trình sinh sản |
|
|
|
|
1060902 |
Thụ phấn; thụ tinh |
|
|
|
|
1060903 |
Tiết sữa |
|
|
|
|
1061099 |
Các vấn đề sinh học sinh sản khác |
|
|
|
10610 |
|
Thực vật học |
|
|
|
|
1061001 |
Phân loại học thực vật; pháp danh thực vật học |
|
|
|
|
1061002 |
Thực vật bào tử |
|
|
|
|
1061003 |
Thực vật có hạt |
|
|
|
|
1061004 |
Nấm lớn |
|
|
|
|
1061005 |
Bệnh học thực vật |
|
|
|
|
1061006 |
Khu hệ thực vật trên cạn |
|
|
|
|
1061007 |
Hình thái học thực vật |
|
|
|
|
1061199 |
Các vấn đề thực vật học khác |
|
|
|
10611 |
|
Động vật học |
|
|
|
|
1061101 |
Phân loại học động vật; pháp danh động vật học; phát hiện loài mới, đặc hữu |
|
|
|
|
1061102 |
Động vật không xương sống |
|
|
|
|
1061103 |
Côn trùng học |
|
|
|
|
1061104 |
Ký sinh trùng động vật |
|
|
|
|
1061105 |
Ngư loại học |
|
|
|
|
1061106 |
Động vật lưỡng cư có xương sống |
|
|
|
|
1061107 |
Bò sát học |
|
|
|
|
1061108 |
Điểu học |
|
|
|
|
1061109 |
Động vật có vú |
|
|
|
|
1061110 |
Khu hệ động vật trên cạn |
|
|
|
|
1061111 |
Hình thái học động vật,... |
|
|
|
|
1061112 |
Động vật biến đổi gen |
|
|
|
|
1061299 |
Các vấn đề động vật học khác |
|
|
|
10612 |
|
Sinh học biển và nước ngọt |
|
|
|
|
1061201 |
Thực vật học dưới nước |
|
|
|
|
1061202 |
Động vật học dưới nước |
|
|
|
|
1061203 |
Khu hệ động vật, thực vật ở biển và vùng nước ngọt |
|
|
|
|
1061399 |
Các vấn đề sinh học biển và nước ngọt khác |
|
|
|
10613 |
|
Sinh thái học |
|
|
|
|
1061301 |
Hệ sinh thái nước ngọt |
|
|
|
|
1061302 |
Hệ sinh thái nước mặn, nước lợ và cửa sông |
|
|
|
|
1061303 |
Hệ sinh thái trên cạn |
|
|
|
|
1061304 |
Sinh thái học cảnh quan |
|
|
|
|
1061305 |
Cổ sinh thái học |
|
|
|
|
1061306 |
Sinh thái học quần thể |
|
|
|
|
1061307 |
Sinh thái học hành vi |
|
|
|
|
1061499 |
Các vấn đề sinh thái học khác |
|
|
|
10614 |
|
Đa dạng sinh học |
|
|
|
|
1061401 |
Đa dạng sinh học nói chung |
|
|
|
|
1061402 |
Đa dạng di truyền |
|
|
|
|
1061403 |
Đa dạng loài |
|
|
|
|
1061404 |
Bảo tồn đa dạng sinh học |
|
|
|
|
1061405 |
Bảo tồn thiên nhiên hoang dã |
|
|
|
|
1061599 |
Các vấn đề đa dạng sinh học khác |
|
|
|
10615 |
|
Công nghệ sinh học (Những nội dung ứng dụng công nghệ sinh học trong từng ngành, xếp vào ngành tương ứng: 208 - Công nghệ sinh học môi trường; 209 - Công nghệ sinh học công nghiệp; 305 - Công nghệ sinh học y học; 406 - Công nghệ sinh học nông nghiệp) |
|
|
|
|
1061501 |
Bộ gen học (Genomics) |
|
|
|
|
1061502 |
Những ứng dụng chẩn đoán |
|
|
|
|
1061503 |
Công nghệ gen; Cấy chuyển gen |
|
|
|
|
1061504 |
Công nghệ tế bào; kỹ thuật tế bào ; Cấy chuyển hợp tử |
|
|
|
|
1061505 |
Biến nạp, biến dị, đột biến định hướng |
|
|
|
|
1061506 |
Công nghệ enzym, ... |
|
|
|
|
1061507 |
Protein học; Giải mã Protein |
|
|
|
|
1061699 |
Các vấn đề công nghệ sinh học khác |
|
|
|
10699 |
|
Khoa học sinh học khác |
|
|
199 |
|
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHÁC |
|
|
|
|
||
|
|
201 |
|
|
KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG |
|
|
|
20101 |
|
Kỹ thuật kiến trúc |
|
|
|
|
2010101 |
Lý thuyết kiến trúc; Bố cục kiến trúc |
|
|
|
|
2010102 |
Thiết kế kiến trúc |
|
|
|
|
2010103 |
Kiến trúc công trình |
|
|
|
|
2010104 |
Kiến trúc đô thị |
|
|
|
|
2010105 |
Kiến trúc cảnh quan |
|
|
|
|
2010106 |
Kiến trúc nội thất |
|
|
|
|
2010199 |
Các vấn đề kỹ thuật kiến trúc khác |
|
|
|
20102 |
|
Kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
|
2010201 |
Thiết kế công trình xây dựng |
|
|
|
|
2010202 |
Kỹ thuật nền móng |
|
|
|
|
2010203 |
Kỹ thuật địa chất công trình |
|
|
|
|
2010204 |
Kỹ thuật khảo sát |
|
|
|
|
2010205 |
Vật liệu và cấu kiện xây dựng |
|
|
|
|
2010206 |
Kết cấu xây dựng |
|
|
|
|
2010207 |
Công nghệ xây lắp |
|
|
|
|
2010208 |
Hệ thống kỹ thuật cho công trình xây dựng |
|
|
|
|
2010209 |
An toàn xây dựng |
|
|
|
|
2010299 |
Các vấn kỹ thuật xây dựng khác |
|
|
|
20103 |
|
Kỹ thuật kết cấu và đô thị |
|
|
|
|
2010301 |
Quy hoạch vùng; Quy hoạch đô thị |
|
|
|
|
2010302 |
Xây dựng đô thị |
|
|
|
|
2010303 |
Các công trình xây dựng đô thị |
|
|
|
|
2010304 |
Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
|
|
|
2010305 |
Hệ thống cấp, thoát nước đô thị |
|
|
|
|
2010306 |
Nhà ở; Nhà công cộng |
|
|
|
|
2010399 |
Các vấn đề kỹ thuật đô thị khác |
|
|
|
20104 |
|
Kỹ thuật giao thông vận tải |
|
|
|
|
2010401 |
Vấn đề giao thông, vận tải nói chung |
|
|
|
|
2010402 |
Kỹ thuật cầu; đường ôtô, đường cao tốc, v.v.. |
|
|
|
|
2010403 |
Giao thông vận tải đường sắt |
|
|
|
|
2010404 |
Giao thông vận tải ôtô |
|
|
|
|
2010405 |
Kỹ thuật bến cảng sông; giao thông đường thuỷ nội địa |
|
|
|
|
2010406 |
Kỹ thuật bến cảng biển; giao thông đường biển |
|
|
|
|
2010407 |
Kỹ thuật sân bay; giao thông vận tải đường không |
|
|
|
|
2010408 |
Giao thông đô thị |
|
|
|
|
2010499 |
Các vấn đề kỹ thuật giao thông vận tải khác |
|
|
|
20105 |
|
Kỹ thuật thuỷ lợi |
|
|
|
|
2010501 |
Thiết kế công trình thuỷ lợi |
|
|
|
|
2010502 |
Đập nước; Hồ chứa |
|
|
|
|
2010503 |
Công trình điều hòa; Cống ; Âu |
|
|
|
|
2010504 |
Hệ thống cấp, dẫn nước (kênh, mương, …) |
|
|
|
|
2010505 |
Công trình chính trị và bảo vệ bờ (sông, biển), chống sạt lở; |
|
|
|
|
2010506 |
Công trình thủy lợi cải tạo đất,… |
|
|
|
|
2010507 |
Trạm bơm |
|
|
|
|
2010599 |
Các vấn đề kỹ thuật thuỷ lợi khác |
|
|
|
20106 |
|
Kỹ thuật địa chất công trình |
|
|
|
|
2010601 |
Mô hình hoá kỹ thuật môi trường |
|
|
|
|
2010602 |
Kỹ thuật địa chất |
|
|
|
|
2010603 |
Địa kỹ thuật |
|
|
|
|
2010604 |
Địa chất tai biến |
|
|
|
|
2010605 |
Địa chất mỏ ; cơ học đất đã, mỏ |
|
|
|
|
2010699 |
Các vấn đề kỹ thuật địa chất công trình khác |
|
|
|
20199 |
|
Kỹ thuật công trình dân dụng khác |
|
|
202 |
|
|
KỸ THUẬT ĐIỆN, KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, KỸ THUẬT THÔNG TIN |
|
|
|
20201 |
|
Kỹ thuật điện và điện tử |
|
|
|
|
2020101 |
Kỹ thuật điện lý thuyết |
|
|
|
|
2020102 |
Phát điện và truyền dẫn điện năng; dây dẫn điện |
|
|
|
|
2020103 |
Vật liệu kỹ thuật điện; Vật liệu cách điện |
|
|
|
|
2020104 |
Máy điện; dụng cụ điện |
|
|
|
|
2020105 |
Kỹ thuật biến đổi điện năng |
|
|
|
|
2020106 |
Thiết bị dẫn động điện |
|
|
|
|
2020107 |
Nguồn điện |
|
|
|
|
2020108 |
Nhiệt điện học |
|
|
|
|
2020109 |
Thiết bị hàn điện |
|
|
|
|
2020110 |
Lý thuyết kỹ thuật điện tử |
|
|
|
|
2020111 |
Lý thuyết kỹ thuật vô tuyến |
|
|
|
|
2020112 |
Vật liệu kỹ thuật điện tử; Vật liệu bán dẫn; điện môi |
|
|
|
|
2020113 |
Thiết kế; chế tạo; công nghệ và thiết bị sản xuất điện tử; vô tuyến điện |
|
|
|
|
2020114 |
Kỹ thuật điện tử lượng tử; kỹ thuật lade |
|
|
|
|
2020115 |
Kỹ thuật vi điện tử |
|
|
|
|
2020199 |
Các vấn đề điện và điện tử khác |
|
|
|
20202 |
|
Người máy và điều khiển tự động |
|
|
|
|
2020201 |
Người máy |
|
|
|
|
2020202 |
Hệ điều khiển tự động |
|
|
|
|
2020299 |
Các vấn đề người máy và điều khiển tự động khác |
|
|
|
20203 |
|
Tự động hoá (CAD/CAM, v.v..) và các hệ thống điều khiển, giám sát; công nghệ điều khiển số bằng máy tính (CNC),.. |
|
|
|
|
2020301 |
Tự động hoá; Các hệ thống điều khiển tự động kỹ thuật số |
|
|
|
|
2020302 |
Tự động hoá thiết kế (CAD)/Tự động hoá sản xuất (CAM) |
|
|
|
|
2020303 |
Kiểm soát tự động |
|
|
|
|
2020304 |
Hệ thống giám sát tự động |
|
|
|
|
2020305 |
Công nghệ điều khiển số bằng máy tính (CNC) |
|
|
|
|
2020306 |
Tự động hoá quản lý tổ chức |
|
|
|
|
2020399 |
Các vấn đề tự động hoá khác |
|
|
|
20204 |
|
Các hệ thống và kỹ thuật truyền thông |
|
|
|
|
2020401 |
Truyền phát sóng vô tuyến; Công nghệ Anten |
|
|
|
|
2020402 |
Thiết bị thu phát vô tuyến |
|
|
|
|
2020403 |
Kỹ thuật thông tin tương tự |
|
|
|
|
2020404 |
Kỹ thuật thông tin số (digital) |
|
|
|
|
2020405 |
Kỹ thuật thông tin liên lạc; Các tuyến truyền thông; truyền thông nhiều kênh |
|
|
|
|
2020406 |
Công nghệ truyền thông không giây; Chuyển mạch tốc độ cao |
|
|
|
|
2020407 |
Truyền thông vô tuyến |
|
|
|
|
2020408 |
Mạng di động |
|
|
|
|
2020409 |
Kỹ thuật truyền thanh |
|
|
|
|
2020410 |
Kỹ thuật truyền hình |
|
|
|
|
2020411 |
Vệ tinh liên lạc |
|
|
|
|
2020412 |
Rađa; Điều khiển vô tuyến |
|
|
|
|
2020413 |
Kỹ thuật điện âm; kỹ thuật siêu âm |
|
|
|
|
2020414 |
Truyền thông bưu điện; khai thác kỹ thuật bưu điện;.. |
|
|
|
|
2020499 |
Những vấn đề hệ thống và kỹ thuật truyền thông khác |
|
|
|
20205 |
|
Viễn thông |
|
|
|
|
2020501 |
Hệ thống viễn thông; Mạng viễn thông |
|
|
|
|
2020502 |
Thiết bị viễn thông |
|
|
|
|
2020503 |
Cáp truyền thông |
|
|
|
|
2020504 |
Dạng thức truyền không đồng bộ (ATM) |
|
|
|
|
2020505 |
Hệ thống quang, viễn thám; Truyền thông vệ tinh, đo lường từ xa |
|
|
|
|
2020506 |
Hội nghị từ xa; Hội nghị truyền hình |
|
|
|
|
2020599 |
Các vấn đề kỹ thuật viễn thông khác |
|
|
|
20206 |
|
Phần cứng và kiến trúc máy tính |
|
|
|
|
2020601 |
Kỹ thuật máy tính |
|
|
|
|
2020602 |
Thiết bị phần cứng; thiết bị vào-ra; Thiết bị ngoại vi |
|
|
|
|
2020603 |
Bộ nhớ |
|
|
|
|
2020604 |
Vi mạch; Mạch tích hợp |
|
|
|
|
2020605 |
Thiết bị và kỹ thuật mạng máy tính; Mạng cục bộ |
|
|
|
|
2020699 |
Các vấn đề phần cứng và kiến trúc máy tính khác |
|
|
|
20207 |
|
Cơ điện tử; hệ vi cơ điện tử (MEMS) |
|
|
|
|
2020701 |
Các hệ thống, thiết bị cơ điện tử |
|
|
|
|
2020702 |
Hệ vi cơ điện tử (MEMS) |
|
|
|
|
2020703 |
Hệ thống điều khiển cơ điện tử |
|
|
|
|
2020799 |
Các vấn đề cơ điện tử khác |
|
|
|
20299 |
|
Kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, kỹ thuật thông tin không xếp vào mục nào khác |
|
|
203 |
|
|
KỸ THUẬT CƠ KHÍ, CHẾ TẠO MÁY |
|
|
|
20301 |
|
Kỹ thuật cơ khí nói chung |
|
|
|
|
2030101 |
Kỹ thuật nhiên liệu và đốt nhiên liệu |
|
|
|
|
2030102 |
Kỹ thuật thủy lực |
|
|
|
|
2030103 |
Kỹ thuật công nghiệp |
|
|
|
|
2030104 |
Điều khiển cơ khí |
|
|
|
|
2030105 |
Công nghệ gia công kim loại bằng cơ khí |
|
|
|
|
2030106 |
Kỹ thuật điều hoà nhiệt độ và làm lạnh |
|
|
|
|
2030107 |
Công nghệ chế tạo phôi |
|
|
|
|
2030108 |
Công nghệ xử lý bề mặt; Kỹ thuật ăn mòn |
|
|
|
|
2030199 |
Các vấn đề kỹ thuật cơ khí nói chung khác |
|
|
|
20302 |
|
Chế tạo máy nói chung (chế tạo máy từng ngành xếp vào các ngành cụ thể) |
|
|
|
|
2030201 |
Bộ môn máy và chi tiết máy nói chung (Thiết kế; ổ, ổ trục, ổ gối đỡ ; Khớp trục; khớp nối; bản lề; ly hợp ; Truyền động,…); Các phần tử và hệ thống dụng cụ công nghiệp, Các kết cấu máy và công trình |
|
|
|
|
2030202 |
Cơ học ứng dụng |
|
|
|
|
2030203 |
Vật liệu chế tạo máy |
|
|
|
|
2030204 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
|
|
|
2030205 |
Chế tạo dụng cụ |
|
|
|
|
2030206 |
Công nghệ và kỹ thuật lắp ráp |
|
|
|
|
2030207 |
Công nghệ và thiết bị cắt kim loại và vật liệu,.. |
|
|
|
|
2030208 |
Nhiệt động học; Gia công kim loại và hợp kim bằng nhiệt độ cao (Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện) |
|
|
|
|
2030209 |
Công nghệ và kỹ thuật đúc |
|
|
|
|
2030210 |
Công nghệ và kỹ thuật rèn-dập,.. |
|
|
|
|
2030211 |
Gia công bề mặt |
|
|
|
|
2030299 |
Các vấn đề chế tạo máy khác |
|
|
|
20303 |
|
Chế tạo máy công cụ |
|
|
|
|
2030301 |
Thiết bị đúc |
|
|
|
|
2030302 |
Thiết bị rèn-dập |
|
|
|
|
2030303 |
Thiết bị cắt, gọt kim loại (máy phay; máy tiện, máy khoan, máy bào, máy cưa, máy dũa, máy mài, …) |
|
|
|
|
2030304 |
Máy gia công vạn năng |
|
|
|
|
2030399 |
Các loại máy công cụ khác |
|
|
|
20304 |
|
Chế tạo máy động lực |
|
|
|
|
2030401 |
Chế tạo nồi hơi |
|
|
|
|
2030402 |
Chế tạo tuabin |
|
|
|
|
2030403 |
Chế tạo động cơ |
|
|
|
|
2030404 |
Chế tạo thiết bị động lực đặc biệt |
|
|
|
|
2030499 |
Các loại máy động lực khác |
|
|
|
20305 |
|
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo máy nông nghiệp (bao gồm cả cơ khí bảo quản chế biến, cơ khí lâm nghiệp, thủy sản) |
|
|
|
|
2030501 |
Công nghệ và kỹ thuật chế tạo máy nông nghiệp nói chung |
|
|
|
|
2030502 |
Máy kéo |
|
|
|
|
2030503 |
Máy làm đất và công cụ làm đất |
|
|
|
|
2030504 |
Máy nông nghiệp khác như: bón phân, gieo hạt; chăm sóc cây trồng;… |
|
|
|
|
2030505 |
Máy gặt đập, máy thu hoạch |
|
|
|
|
2030506 |
Máy chế biến nông sản; công nghệ sau thu hoạch |
|
|
|
|
2030507 |
Máy và thiết bị dùng trong chăn nuôi |
|
|
|
|
2030508 |
Kỹ thuật cơ khí lâm nghiệp (như máy cưa ; máy chế biến gỗ,..) |
|
|
|
|
2030509 |
Kỹ thuật cơ khí thủy sản (Kỹ thuật đóng thuyền xếp sang mục 20311 - Kỹ thuật đóng thuyền. Vấn đề đóng tàu biển và kỹ thuật hàng hải, xếp vào mục 20706 - Kỹ thuật hàng hải đóng tàu biển) |
|
|
|
|
2030599 |
Các vấn đề kỹ thuật cơ khí và chế tạo máy nông nghiệp khác |
|
|
|
20306 |
|
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo máy thuỷ lợi |
|
|
|
|
2030601 |
Kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy bơm nước |
|
|
|
|
2030602 |
Kỹ thuật cơ khí thiết bị công trình thuỷ lợi (cửa đập, cửa cống, van, máy nâng, v.v..) |
|
|
|
|
2030699 |
Các vấn đề kỹ thuật cơ khí và chế tạo máy thuỷ lợi khác |
|
|
|
20307 |
|
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo ôtô và giao thông (Những nội dung cơ khí giao thông, vận tải bằng hàng không, đường thủy xếp sang mục tương ứng) |
|
|
|
|
2030701 |
Vật liệu cấu trúc trong chế tạo ôtô |
|
|
|
|
2030702 |
Công nghệ chế tạo ôtô nói chung |
|
|
|
|
2030703 |
Kỹ thuật cơ khí và sản xuất ôtô con |
|
|
|
|
2030704 |
Kỹ thuật cơ khí và sản xuất ôtô vận tải, xe kéo, rơ moóc |
|
|
|
|
2030705 |
Kỹ thuật cơ khí và sản xuất ôtô buýt |
|
|
|
|
2030706 |
Kỹ thuật cơ khí và sản xuất ôtô điện |
|
|
|
|
2030707 |
Kỹ thuật sản xuất ôtô chuyên dụng |
|
|
|
|
2030708 |
Cụm chi tiết, cụm máy và thiết bị ôtô |
|
|
|
|
2030709 |
Phương tiện giao thông vận tải có ray (tàu hỏa, tàu điện ; …) |
|
|
|
|
2030710 |
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo thiết bị phục vụ giao thông, vận tải |
|
|
|
|
2030799 |
Các vấn đề kỹ thuật cơ khí và chế tạo ô tô và giao thông khác |
|
|
|
20308 |
|
Kỹ thuật và công nghệ hàng không, vũ trụ |
|
|
|
|
2030801 |
Khí động học hàng không; Khí động học bay |
|
|
|
|
2030802 |
Kết cấu các hệ thống máy móc hàng không, thiết bị bay |
|
|
|
|
2030803 |
Chế tạo, sản xuất máy bay và thiết bị bay |
|
|
|
|
2030804 |
Vận hành máy bay; Hoạt động của máy bay |
|
|
|
|
2030805 |
Hệ thống kiểm soát bay |
|
|
|
|
2030806 |
Hệ thống điện hàng không; điện tử hàng không |
|
|
|
|
2030807 |
Công nghệ vệ tinh; tầu vũ trụ |
|
|
|
|
2030808 |
Tên lửa; Khí động học tên lửa; Kết cấu tên lửa |
|
|
|
|
2030809 |
Thiết bị vũ trụ |
|
|
|
|
2030810 |
Các hệ thống trên thiết bị bay và tên lửa |
|
|
|
|
2030811 |
Hệ thống phương tiện huấn luyện hàng không và vũ trụ |
|
|
|
|
2030899 |
Các vấn đề kỹ thuật hàng không, vũ trụ khác |
|
|
|
20309 |
|
Kỹ thuật và công nghệ âm thanh |
|
|
|
|
2030901 |
Kỹ thuật tạo âm, ghi âm |
|
|
|
|
2030902 |
Kỹ thuật âm thanh điện tử |
|
|
|
|
2030903 |
Thiết bị xử lý, trộn âm thanh |
|
|
|
|
2030904 |
Kỹ thuật phòng thu thanh |
|
|
|
|
2030999 |
Các vấn đề kỹ thuật và công nghệ âm thanh khác |
|
|
|
20310 |
|
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo máy xây dựng |
|
|
|
|
2031001 |
Công nghệ chế tạo máy xây dựng và máy làm đường |
|
|
|
|
2031002 |
Máy làm đất; máy xúc ; máy đào ; máy ủi ; máy khoan,… |
|
|
|
|
2031003 |
Máy tạo kết cấu lớp mặt đường, công trình (máy đầm đất, máy rải nhựa |
|
|
|
|
2031004 |
Máy trộn bê tông |
|
|
|
|
2031005 |
Thiết bị thi công xây dựng |
|
|
|
|
2031006 |
Thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng |
|
|
|
|
2031099 |
Các vấn đề kỹ thuật cơ khí và chế tạo máy xây dựng khác |
|
|
|
20311 |
|
Kỹ thuật cơ khí tàu thuyền (Vấn đề đóng tàu biển và kỹ thuật hàng hải, xếp vào mục 20706 - Kỹ thuật hàng hải đóng tàu biển) |
|
|
|
|
2031101 |
Vật liệu đóng tàu |
|
|
|
|
2031102 |
Kỹ thuật cơ khí áp dụng trong đóng tàu |
|
|
|
|
2031103 |
Hệ thống cơ khí trên tàu thuyền |
|
|
|
|
2031104 |
Hệ thống năng lượng trên tàu |
|
|
|
|
2031199 |
Các vấn đề kỹ thuật cơ khí tàu thuyền khác |
|
|
|
20312 |
|
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo thiết bị khai khoáng |
|
|
|
|
2031201 |
Cơ khí và thiết bị khai mỏ |
|
|
|
|
2031202 |
Cơ khí và thiết bị khai thác dầu khí |
|
|
|
|
2031299 |
Các vấn đề kỹ thuật cơ khí và chế tạo thiết bị khai khoáng khác |
|
|
|
20313 |
|
Kỹ thuật cơ khí và chế tạo thiết bị năng lượng (công nghệ và thiết bị liên quan đến năng lượng nguyên tử và hạt nhân xếp sang 20314 - Kỹ thuật và công nghệ liên quan đến hạt nhân) |
|
|
|
|
2031301 |
Cơ khí và chế tạo thiết bị nhà máy nhiệt điện |
|
|
|
|
2031302 |
Cơ khí và thiết bị nhà máy thuỷ điện |
|
|
|
|
2031303 |
Cơ khí và chế tạo thiết bị năng lượng tái tạo và mới (năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng thủy triều ,… |
|
|
|
|
2031304 |
Cơ khí và thiết bị biến đổi trực tiếp năng lượng (hóa năng thành điện năng ; nhiệt năng thành điện năng,…) |
|
|
|
|
2031399 |
Các vấn đề kỹ thuật cơ khí và chế tạo thiết bị năng lượng khác |
|
|
|
20314 |
|
Kỹ thuật và công nghệ liên quan đến hạt nhân (Vật lý hạt nhân xếp vào mục 10304) |
|
|
|
|
2031401 |
Cơ khí và thiết bị nhà máy điện hạt nhân |
|
|
|
|
2031402 |
Nhiên liệu hạt nhân, nguyên liệu hạt nhân và vật liệu hạt nhân nguồn |
|
|
|
|
2031403 |
Lò phản ứng hạt nhân |
|
|
|
|
2031404 |
Lò phản ứng nhiệt hạch |
|
|
|
|
2031405 |
Kỹ thuật sản xuất đồng vị phóng xạ |
|
|
|
|
2031406 |
Sử dụng chất đồng vị phóng xạ và bức xạ ion hóa |
|
|
|
|
2031407 |
Công nghệ phóng xạ, bức xạ ion hóa; công nghệ phóng xạ phi ion hóa |
|
|
|
|
2031408 |
Xử lý phóng xạ; xử lý nhiên liệu hạt nhân; xử lý chất thải hạt nhân |
|
|
|
|
2031409 |
Sự cố hạt nhân |
|
|
|
|
2031499 |
Các vấn đề kỹ thuật và công nghệ hạt nhân khác |
|
|
|
20399 |
|
Kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy khác |
|
|
204 |
|
|
KỸ THUẬT HÓA HỌC |
|
|
|
20401 |
|
Sản xuất hóa học công nghiệp nói chung (nhà máy, sản phẩm) |
|
|
|
|
2040101 |
Thiết kế công nghiệp hoá học |
|
|
|
|
2040102 |
Các chất và sản phẩm vô cơ |
|
|
|
|
2040103 |
Các chất và sản phẩm hữu cơ |
|
|
|
|
2040104 |
Vật liệu phim ảnh |
|
|
|
|
2040105 |
Hợp chất cao phân tử thiên nhiên, tổng hợp |
|
|
|
|
2040106 |
Chất dẻo |
|
|
|
|
2040107 |
Phân bón |
|
|
|
|
2040108 |
Thuốc bảo vệ thực vật, sát trùng |
|
|
|
|
2040109 |
Vật liệu ceramic, khoáng sản |
|
|
|
|
2040110 |
Các hoá chất công nghiệp; chất phụ gia |
|
|
|
|
2040111 |
Các chất phản ứng thử hoá học và chất tinh khiết |
|
|
|
|
2040112 |
Hàng tiêu dùng hoá chất |
|
|
|
|
2040113 |
Chất nổ |
|
|
|
|
2040114 |
Nhiên liệu lỏng (xăng, dầu, ...) |
|
|
|
|
2040115 |
Nhiên liệu rắn (cốc hoá than, khí hoá than,..) |
|
|
|
|
2040199 |
Các hoá chất khác |
|
|
|
20402 |
|
Kỹ thuật quá trình hóa học nói chung |
|
|
|
|
2040201 |
Các quá trình thuỷ động học |
|
|
|
|
2040202 |
Các quá trình nhiệt động học |
|
|
|
|
2040203 |
Các quá trình khuyếch tán |
|
|
|
|
2040204 |
Các quá trình cơ học |
|
|
|
|
2040205 |
Các quá trình hoá học |
|
|
|
|
2040206 |
Mô phỏng và kiểm soát quá trình hoá học |
|
|
|
|
2040299 |
Các vấn đề kỹ thuật quá trình hoá học khác |
|
|
|
20403 |
|
Kỹ thuật hoá dược |
|
|
|
|
2040301 |
Chất vô cơ làm thuốc, thực phẩm chức năng |
|
|
|
|
2040302 |
Chất chất hữu cơ tổng hợp làm thuốc, thực phẩm chức năng |
|
|
|
|
2040303 |
Chất lấy từ nguyên liệu thực vật làm thuốc, thực phẩm chức năng |
|
|
|
|
2040304 |
Chất lấy từ nguyên liệu động vật làm thuốc, thực phẩm chức năng |
|
|
|
|
2040305 |
Các công nghệ tạo dạng thuốc, thực phẩm chức năng; phân tích dược phẩm |
|
|
|
|
2040306 |
Chất gây nghiện; chất kích thích; tiền chất |
|
|
|
|
2040399 |
Các vấn đề kỹ thuật hóa dược khác |
|
|
|
20404 |
|
Kỹ thuật hoá vô cơ |
|
|
|
|
2040401 |
Công nghệ các chất và sản phẩm như : lưu huỳnh, nitơ và hợp chất nitơ ; Kali và hợp chất kali ; Natri và hợp chất natri ; Clo và hợp chất clo ; photpho và hợp chất photpho ; …. |
|
|
|
|
2040402 |
Vật liệu vô cơ phát quang |
|
|
|
|
2040403 |
Chất xúc tác vô cơ |
|
|
|
|
2040404 |
Sản xuất phân bón vô cơ (phân đạm, phân lân, phân kali,…) |
|
|
|
|
2040499 |
Các vấn đề kỹ thuật hóa vô cơ khác |
|
|
|
20405 |
|
Kỹ thuật hoá hữu cơ |
|
|
|
|
2040501 |
Công nghệ và kỹ thuật tổng hợp chất mạch thẳng, hợp chất cơ mạch vòng ; hợp chất thơm ; hợp chất dị vòng ; hợp chất hữu cơ nhiều nguyên tố |
|
|
|
|
2040502 |
Công nghệ và kỹ thuật chế biến các chất cao phân tử tự nhiên (cao su tự nhiên, polysacharit, nhựa tự nhiên,..) |
|
|
|
|
2040503 |
Công nghệ và kỹ thuật chế biến các chất tổng hợp cao phân tử (các hợp chất mạch vòng, hợp chất thơm, các chất dị vòng; biến tính các chất cao phân tử |
|
|
|
|
2040599 |
Các vấn đề kỹ thuật hoá hữu cơ khác |
|
|
|
20406 |
|
Kỹ thuật hoá dầu |
|
|
|
|
2040601 |
Công nghệ và kỹ thuật sơ chế dầu mỏ |
|
|
|
|
2040602 |
Công nghệ và kỹ thuật chế biến dầu mỏ |
|
|
|
|
2040603 |
Công nghệ và kỹ thuật làm sạch dầu mỏ, tinh chế; khử parafin; |
|
|
|
|
2040604 |
Công nghệ và kỹ thuật chế biến khí đốt, khí đồng hành;.. |
|
|
|
|
2040605 |
Công nghệ và kỹ thuật chế biến các sản phẩm hoá dầu khác (mỡ, dầu môi trơn, parafin, bitum; ,,,) |
|
|
|
|
2040606 |
Công nghệ và kỹ thuật phân tích dầu mỏ, các sản phẩm dầu mỏ |
|
|
|
|
2040699 |
Các vấn đề kỹ thuật hoá dầu khác |
|
|
|
20499 |
|
Kỹ thuật hóa học khác |
|
|
205 |
|
|
KỸ THUẬT VẬT LIỆU VÀ LUYỆN KIM |
|
|
|
20501 |
|
Kỹ thuật nhiệt trong luyện kim |
|
|
|
|
2050101 |
Lý thuyết các quá trình luyện kim |
|
|
|
|
2050102 |
Nhiệt công và kết cấu lò luyện kim, lò nung nhiên liệu; Thiết bị thu hồi nhiệt, buồng hoàn nhiệt, vòi phun và mỏ đốt |
|
|
|
|
2050103 |
Nhiệt công và kết cấu lò luyện kim, lo nung bằng điện |
|
|
|
|
2050104 |
Vật liệu chịu lửa trong luyện kim |
|
|
|
|
2050199 |
Các vấn đề kỹ thuật nhiệt luyện khác |
|
|
|
20502 |
|
Kỹ thuật và công nghệ sản xuất kim loại và hợp kim đen |
|
|
|
|
2050201 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất sắt thép bằng phương pháp trực tiếp |
|
|
|
|
2050202 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất gang |
|
|
|
|
2050203 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất hợp kim fero |
|
|
|
|
2050204 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất thép |
|
|
|
|
2050299 |
Các công nghệ sản xuất kim loại và hợp kim đen khác |
|
|
|
20503 |
|
Kỹ thuật và công nghệ sản xuất kim loại và hợp kim màu |
|
|
|
|
2050301 |
Quá trình công nghệ trong luyện kim màu; |
|
|
|
|
2050302 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất kim loại màu nhẹ và hợp kim của chúng |
|
|
|
|
2050303 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất kim loại màu nặng và hợp kim của chúng |
|
|
|
|
2050304 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất kim loại quý và hợp kim của chúng |
|
|
|
|
2050305 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất kim loại màu hiếm, kim loại đất hiếm và hợp kim của chúng |
|
|
|
|
2050306 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất kim loại và hợp kim màu phóng xạ |
|
|
|
|
2050307 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất kim loại và hợp kim màu từ nguyên liệu thứ sinh |
|
|
|
|
2050399 |
Các công nghệ và kỹ thuật sản xuất kim loại và hợp kim màu khác |
|
|
|
20504 |
|
Luyện kim bột |
|
|
|
|
2050401 |
Quá trình công nghệ trong luyện kim bột |
|
|
|
|
2050402 |
Luyện kim bột sắt và hợp kim của nó |
|
|
|
|
2050403 |
Luyện kim bột kim loại màu và hợp kim của nó |
|
|
|
|
2050599 |
Các vấn đề luyện kim bột khác |
|
|
|
20505 |
|
Cán kim loại; kéo kim loại; sản xuất sản phẩm kim loại; sản xuất ống kim loại, v.v.. |
|
|
|
|
2050501 |
Công nghệ và thiết bị trong ngành kéo, cán kim loại |
|
|
|
|
2050502 |
Kỹ thuật sản xuất phôi vuông, dẹt, ... |
|
|
|
|
2050503 |
Kỹ thuật cán định hình chuyên dụng kim loại |
|
|
|
|
2050504 |
Cán tấm kim loại đen |
|
|
|
|
2050505 |
Cán tấm và lá kim loại màu và hợp kim màu |
|
|
|
|
2050506 |
Kỹ thuật sản xuất phôi và dây kim loại màu, hợp kim |
|
|
|
|
2050507 |
Kỹ thuật sản xuất dây kim loại đen theo định cỡ và dây kim loại đen |
|
|
|
|
2050508 |
Kỹ thuật sản xuất dây kim loại theo định cỡ và dây kim loại màu |
|
|
|
|
2050509 |
Kỹ thuật sản xuất dây cáp thép và dây thép |
|
|
|
|
2050510 |
Kỹ thuật sản xuất lưới thép |
|
|
|
|
2050511 |
Kỹ thuật sản xuất ống thép không hàn |
|
|
|
|
2050512 |
Kỹ thuật sản xuất ống thép hàn |
|
|
|
|
2050513 |
Kỹ thuật sản xuất ống hàn vảy-cuốn |
|
|
|
|
2050599 |
Các vấn đề khác về cán kim loại; kéo kim loại; sản xuất sản phẩm kim loại; sản xuất ống kim loại, v.v.. |
|
|
|
20506 |
|
Luyện các chất bán dẫn |
|
|
|
|
2050601 |
Kỹ thuật sản xuất chất bán dẫn gecmani |
|
|
|
|
2050602 |
Kỹ thuật sản xuất chất silic bán dẫn |
|
|
|
|
2050603 |
Kỹ thuật sản xuất chất selen và telu bán dẫn |
|
|
|
|
2050604 |
Kỹ thuật sản xuất chất bán dẫn nguyên sinh |
|
|
|
|
2050605 |
Kỹ thuật sản xuất các hợp chất bán dẫn |
|
|
|
|
2050699 |
Các vấn đề luyện chất bán dẫn khác |
|
|
|
20507 |
|
Vật liệu xây dựng |
|
|
|
|
2050701 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất vật liệu phi quặng và phi kim loại |
|
|
|
|
2050702 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất sản phẩm đá thiên nhiên cho vật liệu xây dựng |
|
|
|
|
2050703 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất chất kết dính khoáng cho xây dựng |
|
|
|
|
2050704 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất hỗn hợp bê tông vữa xây dựng |
|
|
|
|
2050705 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất bê tông, bê tông cốt thép |
|
|
|
|
2050706 |
Công nghệ và kỹ thuật kính xây dựng |
|
|
|
|
2050707 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm xây dựng |
|
|
|
|
2050708 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất vật liệu lợp mềm và cách thủy bằng chất kết dính hữu cơ |
|
|
|
|
2050709 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất bê tông atphan |
|
|
|
|
2050710 |
Công nghệ và kỹ thuật sản xuất bê tông chịu mặn |
|
|
|
|
2050799 |
Các vật liệu xây dựng khác |
|
|
|
20508 |
|
Vật liệu điện tử |
|
|
|
|
2050801 |
Vật liệu bán dẫn |
|
|
|
|
2050802 |
Vật liệu điện môi |
|
|
|
|
2050803 |
Vật liệu từ và lưỡng từ |
|
|
|
|
2050804 |
Vật liệu tinh thể lỏng |
|
|
|
|
2050805 |
Vật liệu phát quang; chất phát sáng nhấp nháy |
|
|
|
|
2050806 |
Thạch anh. Vật liệu phủ chống phản xạ |
|
|
|
|
2050807 |
Vật liệu dẫn điện |
|
|
|
|
2050808 |
Vật liệu siêu dẫn |
|
|
|
|
2050899 |
Các vấn đề vật liệu điện tử khác |
|
|
|
20509 |
|
Vật liệu kim loại |
|
|
|
|
2050901 |
Kim loại học |
|
|
|
|
2050902 |
Công nghệ vật liệu kim loại |
|
|
|
|
2050903 |
Tính chất, cấu trúc, độ bền, độ dẻo của kim loại |
|
|
|
|
2050904 |
Kim loại, hợp kim bột chịu nhiệt |
|
|
|
|
2050905 |
Kim loại đất hiếm |
|
|
|
|
2050906 |
Kim loại polime |
|
|
|
|
2050907 |
Thủy tinh kim loại |
|
|
|
|
2050999 |
Các vấn đề vật liệu kim loại khác |
|
|
|
20510 |
|
Gốm |
|
|
|
|
2051001 |
Kỹ thuật sản xuất gốm, sứ |
|
|
|
|
2051002 |
Kỹ thuật sản xuất thuỷ tinh |
|
|
|
|
2051003 |
Vật liệu silicát |
|
|
|
|
2051099 |
Các kỹ thuật gốm khác |
|
|
|
20511 |
|
Màng mỏng, vật liệu sơn, vật liệu phủ |
|
|
|
|
2051101 |
Kỹ thuật màng mỏng hoá học |
|
|
|
|
2051102 |
Vật liệu cao phân tử trong sản xuất vật liệu sơn, phủ |
|
|
|
|
2051103 |
Kỹ thuật sản xuất sơn; men |
|
|
|
|
2051104 |
Kỹ thuật sản xuất vecni |
|
|
|
|
2051105 |
Kỹ thuật sản xuất sơn dầu |
|
|
|
|
2051199 |
Các kỹ thuật màng mỏng, vật liệu sơn, vật liệu phủ khác |
|
|
|
20512 |
|
Vật liệu composit (bao gồm cả plastic gia cường, gốm kim loại (cermet), các vật liệu sợi tổng hợp và tự nhiên phối hợp;...) |
|
|
|
|
2051201 |
Công nghệ vật liệu composit |
|
|
|
|
2051202 |
Gốm kim loại (cermet) |
|
|
|
|
2051203 |
Công nghệ chất dẻo; chất dẻo gia cường |
|
|
|
|
2051204 |
Công nghệ sợi tổng hợp, chỉ hoá học |
|
|
|
|
2051299 |
Các vật liệu composit khác |
|
|
|
20513 |
|
Gỗ, giấy, bột giấy |
|
|
|
|
2051301 |
Công nghệ chế gỗ bằng phương pháp hoá học |
|
|
|
|
2051302 |
Công nghệ sản xuất thuỷ phân |
|
|
|
|
2051303 |
Công nghệ nhựa-dầu thông |
|
|
|
|
2051304 |
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy, sản xuất xenlulô và sản phẩm từ giấy |
|
|
|
|
2051305 |
Công nghệ sản xuất sản phẩm ép khuôn từ giấy và xenlulô |
|
|
|
|
2051399 |
Các vấn đề kỹ thuật gỗ, giấy, bột giấy khác |
|
|
|
20514 |
|
Vải, gồm cả sợi, màu và thuốc nhuộm tổng hợp |
|
|
|
|
2051401 |
Công nghệ dệt, nhuộm |
|
|
|
|
2051402 |
Công nghệ dệt kim |
|
|
|
|
2051403 |
Công nghệ sản xuất chất tạo màu, thuốc nhuộm màu |
|
|
|
|
2051499 |
Các vấn đề kỹ thuật vải, màu và thuốc nhuộm tổng hợp khác |
|
|
|
20515 |
|
Vật liệu tiên tiến |
|
|
|
|
2051501 |
Vật liệu nhớ hình |
|
|
|
|
2051502 |
Siêu hợp kim |
|
|
|
|
2051503 |
Epitaxy |
|
|
|
|
2051504 |
Vật liệu quang tử |
|
|
|
|
2051505 |
Vật liệu tổng hợp |
|
|
|
|
2051506 |
Vật liệu thông minh |
|
|
|
|
2051507 |
Vật liệu tàng hình |
|
|
|
|
2051508 |
Vật liệu chiết suất âm |
|
|
|
|
2051599 |
Các kỹ thuật vật liệu tiên tiến khác |
|
|
|
20599 |
|
Kỹ thuật vật liệu và luyện kim khác (Vật liệu kích thước nano xếp vào mục 21001 - Vật liệu nano; Vật liệu sinh học xếp vào 20902 - Các sản phẩm sinh học) |
|
|
206 |
|
|
KỸ THUẬT Y HỌC |
|
|
|
20601 |
|
Kỹ thuật và thiết bị y học |
|
|
|
|
2060101 |
Kỹ thuật lâm sàng |
|
|
|
|
2060102 |
Trang thiết bị y học |
|
|
|
|
2060103 |
Đồ dùng y tế bằng thủy tinh, gốm, sứ |
|
|
|
|
2060104 |
Đồ dùng y tế bằng chất dẻo |
|
|
|
|
2060105 |
Kỹ thuật y học (những vấn đề thiết kế, chế tạo, thử nghiệm các dụng cụ, máy móc y tế) ; Kính thuốc (kính đeo mắt và quang học kính đeo mắt) ; Dụng cụ tránh thai ; |
|
|
|
|
2060106 |
Công nghệ và thiết bị chăm sóc sức khoẻ, phục hồi chức năng |
|
|
|
|
2060107 |
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
2060199 |
Các vấn đề kỹ thuật và thiết bị y học khác |
|
|
|
20602 |
|
Kỹ thuật phân tích mẫu bệnh phẩm |
|
|
|
|
2060201 |
Kỹ thuật phân tích hóa sinh trong y học |
|
|
|
|
2060202 |
Kỹ thuật vi sinh vật trong y học |
|
|
|
|
2060203 |
Kỹ thuật mô học trong y học |
|
|
|
|
2060299 |
Các kỹ thuật phân tích mẫu bệnh phẩm khác |
|
|
|
20603 |
|
Kỹ thuật phân tích mẫu thuốc |
|
|
|
|
2060301 |
Kỹ thuật hóa phân tích trong dược học |
|
|
|
20604 |
|
Kỹ thuật chẩn đoán bệnh |
|
|
|
|
2060401 |
Công nghệ và thiết bị ghi và tạo tín hiệu trong y học |
|
|
|
|
2060402 |
Công nghệ và thiết bị đo lường trong y học |
|
|
|
|
2060403 |
Công nghệ và thiết bị quang học trong y học |
|
|
|
|
2060404 |
Công nghệ và thiết bị âm điện học; siêu âm |
|
|
|
|
2060405 |
Bộ kit chẩn đoán |
|
|
|
|
2060499 |
Các kỹ thuật chẩn đoán bệnh khác |
|
|
|
20699 |
|
Kỹ thuật y học khác |
|
|
207 |
|
|
KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
|
|
|
20701 |
|
Kỹ thuật môi trường và địa chất, địa kỹ thuật (Các vấn đề khoa học môi trường, xếp vào mục 10509) |
|
|
|
|
2070101 |
Công nghệ quản lý và xử lý chất thải (rắn, lỏng, khí) |
|
|
|
|
2070102 |
Công nghệ sản xuất sạch, tái chế |
|
|
|
|
2070103 |
Công nghệ phục hồi và tái tạo môi trường |
|
|
|
|
2070104 |
Công nghệ phân tích chu trình sống |
|
|
|
|
2070105 |
Công nghệ quan trắc môi trường, kiểm soát và xử lý ô nhiễm (đất, lòng đất; nước mặt, nước dưới đất; không khí ; biển và đại dương) |
|
|
|
|
2070106 |
Công nghệ và kỹ thuật phòng ngừa thảm họa, thiên tai (động đất, bão, lũ, sóng thần, v.v..) ; sự cố môi trường |
|
|
|
|
2070199 |
Các vấn đề kỹ thuật môi trường và địa chất, địa kỹ thuật khác |
|
|
|
20702 |
|
Kỹ thuật dầu khí (dầu mỏ, khí đốt) (Chế biến dầu khí xếp vào mục 20405) |
|
|
|
|
2070201 |
Khoan thăm dò và kết thúc giếng khoan thăm dò |
|
|
|
|
2070202 |
Khai thác dầu mỏ và khí đốt ngưng tụ |
|
|
|
|
2070203 |
Khai thác dầu mỏ và khí đốt ngoài khơi và trên thềm lục địa |
|
|
|
|
2070204 |
Vận hành và sửa chữa giếng khoan dầu mỏ, khí đốt |
|
|
|
|
2070205 |
Tập trung, gia công sơ bộ, vận chuyển và bảo quản dầu mỏ tại nơi khai thác |
|
|
|
|
2070299 |
Các kỹ thuật dầu khí khác |
|
|
|
20703 |
|
Kỹ thuật năng lượng và nhiên liệu không phải dầu khí |
|
|
|
|
2070301 |
Công nghệ và kỹ thuật năng lượng mặt trời |
|
|
|
|
2070302 |
Công nghệ và kỹ thuật năng lượng gió |
|
|
|
|
2070303 |
Công nghệ và kỹ thuật năng lượng sinh khối |
|
|
|
|
2070304 |
Công nghệ và kỹ thuật năng lượng địa nhiệt |
|
|
|
|
2070305 |
Tiết kiệm năng lượng |
|
|
|
|
2070399 |
Các vấn đề kỹ thuật năng lượng và nhiên liệu không phải dầu khí khác |
|
|
|
20704 |
|
Viễn thám |
|
|
|
|
2070401 |
Công nghệ và kỹ thuật thu thập dữ liệu viễn thám (chụp ảnh vệ tinh, ảnh hàng không, ..) |
|
|
|
|
2070402 |
Xử lý dữ liệu viễn thám |
|
|
|
|
2070403 |
Ứng dụng viễn thám trong trắc địa |
|
|
|
|
2070404 |
Phầm mềm viễn thám |
|
|
|
|
2070499 |
Các vấn đề viễn thám khác |
|
|
|
20705 |
|
Khai thác mỏ và xử lý khoáng chất (Khai thác dầu mỏ và khí đốt xếp vào mục 20702-Kỹ thuật dầu khí) |
|
|
|
|
2070501 |
Công nghệ và kỹ thuật khai thác khoáng sàng khoáng sản rắn |
|
|
|
|
2070502 |
Khai thác quặng kim loại đen |
|
|
|
|
2070503 |
Khai thác quặng và sa khoáng kim loại màu |
|
|
|
|
2070504 |
Khai thác than và đá phiến cháy |
|
|
|
|
2070505 |
Khai thác than bùn |
|
|
|
|
2070506 |
Khai thác vật liệu xây dựng, làm đường, vật liệu chịu lửa, nguyên vật liệu thủy tinh, … |
|
|
|
|
2070507 |
Khai thác đá quý |
|
|
|
|
2070508 |
Tuyển khoáng |
|
|
|
|
2070599 |
Các vấn đề khai thác mỏ và xử lý khoáng chất khác |
|
|
|
20706 |
|
Kỹ thuật hàng hải, đóng tàu biển (Kỹ thuật cơ khí tàu thuyền xếp vào 20311) |
|
|
|
|
2070601 |
Nhà máy, xưởng đóng tàu biển |
|
|
|
|
2070602 |
Công nghệ và kỹ thuật thiết kế, chế tạo tàu chở dầu khí; Tàu biển chở khách, phà; Tàu ngầm; tàu cao tốc ; tàu đánh cá, v.v.. |
|
|
|
|
2070603 |
Nhà máy, xưởng sửa chữa tàu biển |
|
|
|
|
2070699 |
Các kỹ thuật hàng hải, đóng tàu biển khác |
|
|
|
20707 |
|
Kỹ thuật đại dương |
|
|
|
|
2070701 |
Công nghệ và kỹ thuật nghiên cứu đáy biển và đại dương |
|
|
|
|
2070702 |
Công nghệ và kỹ thuật thiết kế, xây dựng các hệ thống ngoài khơi và đại dương |
|
|
|
|
2070703 |
Thủy động lực biển và đại dương |
|
|
|
|
2070799 |
Các vấn đề kỹ thuật đại dương khác |
|
|
|
20708 |
|
Kỹ thuật bờ biển |
|
|
|
|
2070801 |
Kỹ thuật công trình ven biển và gần bờ |
|
|
|
|
2070802 |
Kỹ thuật quản lý bờ biển |
|
|
|
|
2070899 |
Các vấn đề kỹ thuật bờ biển khác |
|
|
|
20799 |
|
Kỹ thuật môi trường khác |
|
|
208 |
|
|
CÔNG NGHỆ SINH HỌC MÔI TRƯỜNG |
|
|
|
20801 |
|
Công nghệ sinh học môi trường nói chung |
|
|
|
|
2070901 |
Phát triển, sử dụng và điều tiết các quá trình sinh học trong cải tạo và phát triển môi trường |
|
|
|
|
2070902 |
Sử dụng sinh vật để tạo ra năng lượng tái tạo |
|
|
|
|
2070903 |
Phát triển bền vững bằng công nghệ sinh học |
|
|
|
20802 |
|
Xử lý môi trường bằng phương pháp sinh học; các công nghệ sinh học chẩn đoán (chip ADN và thiết bị cảm biến sinh học) |
|
|
|
|
2080201 |
Xử lý chất thải bằng phương pháp sinh học |
|
|
|
|
2080202 |
Phân hủy sinh học; cải thiện môi trường bằng sinh học |
|
|
|
|
2080203 |
Các cảm biến sinh học trong quản lý và bảo vệ môi trường |
|
|
|
20803 |
|
Đạo đức học trong công nghệ sinh học môi trường |
|
|
|
20899 |
|
Công nghệ sinh học môi trường khác |
|
|
209 |
|
|
CÔNG NGHỆ SINH HỌC CÔNG NGHIỆP |
|
|
|
20901 |
|
Các công nghệ xử lý sinh học (các quá trình công nghiệp dựa vào các tác nhân sinh học để vận hành quy trình), xúc tác sinh học; lên men |
|
|
|
|
2090101 |
Các quá trình và thiết bị công nghệ sinh học |
|
|
|
|
2090102 |
Sản xuất axit amin bằng công nghệ sinh học |
|
|
|
|
2090103 |
Sản xuất kháng sinh bằng công nghệ sinh học |
|
|
|
|
2090104 |
Sản xuất peptid bằng công nghệ sinh học |
|
|
|
|
2090105 |
Sản xuất chế phẩm enzym bằng công nghệ sinh học |
|
|
|
|
2090106 |
Sản xuất axit hữu cơ bằng công nghệ sinh học |
|
|
|
|
2090107 |
Enzym học kỹ thuật; Cố định enzym |
|
|
|
|
2090108 |
Công nghệ lên men |
|
|
|
|
2090199 |
Các công nghệ xử lý sinh học khác |
|
|
|
20902 |
|
Các công nghệ sản phẩm sinh học (các sản phẩm được chế tạo sử dụng vật liệu sinh học làm nguyên liệu), vật liệu sinh học, chất dẻo sinh học, nhiên liệu sinh học, các hóa chất được chiết tách từ sinh học, các vật liệu mới có nguồn gốc sinh học. |
|
|
|
|
2090201 |
Các protein tái tổ hợp (Chất tương tự Insulin, hoocmon phát triển ; ) |
|
|
|
|
2090202 |
Kháng thể |
|
|
|
|
2090203 |
Các sản phẩm từ sinh vật cấy chuyển gen |
|
|
|
|
2090204 |
Vật liệu sinh học |
|
|
|
|
2090205 |
Chất dẻo sinh học |
|
|
|
|
2090206 |
Nhiên liệu sinh học |
|
|
|
|
2090299 |
Các công nghệ sản phẩm sinh học khác |
|
|
|
20999 |
|
Công nghệ sinh học công nghiệp khác |
|
|
210 |
|
|
CÔNG NGHỆ NANO |
|
|
|
21001 |
|
Các vật liệu nano (sản xuất và các tính chất) |
|
|
|
|
2100101 |
Cấu trúc nano |
|
|
|
|
2100102 |
Fullerenes |
|
|
|
|
2100103 |
Tinh thể nano; Hạt nano (nanoparticles) |
|
|
|
|
2100104 |
Ống nano cacbon (Carbon nanotube) |
|
|
|
|
2100105 |
An toàn của sản xuất vật liệu nano |
|
|
|
|
2100199 |
Các vấn đề vật liệu nano khác |
|
|
|
21002 |
|
Các quy trình nano (các ứng dụng ở cấp nano) (Vật liệu sinh học kích thước không phải nano được xếp vào 209) |
|
|
|
|
2100201 |
Ứng dụng cấp nano |
|
|
|
|
2100202 |
Công nghệ điện tử phân tử (Molecular electronics) |
|
|
|
|
2100203 |
Công nghệ nano phân tử |
|
|
|
|
2100204 |
Quá trình tự lắp ghép phân tử (Molecular self-assembly) |
|
|
|
|
2100299 |
Các quá trình nano khác |
|
|
|
21099 |
|
Công nghệ nano khác |
|
|
211 |
|
|
KỸ THUẬT THỰC PHẨM VÀ ĐỒ UỐNG |
|
|
|
21101 |
|
Kỹ thuật thực phẩm |
|
|
|
|
2110101 |
Nguyên liệu thực vật và vật liệu phụ |
|
|
|
|
2110102 |
Quá trình và thiết bị sản xuất thực phẩm |
|
|
|
|
2110103 |
Công nghệ và kỹ thuật chế biến hạt (Xay xát gạo; Xay bột; sản xuất thực phẩm dạng hạt,..) |
|
|
|
|
2110104 |
Công nghệ và kỹ thuật bánh, kẹo,.. |
|
|
|
|
2110105 |
Công nghệ và kỹ thuật tinh bột |
|
|
|
|
2110106 |
Công nghệ và kỹ thuật đường (ăn) |
|
|
|
|
2110107 |
Công nghệ và kỹ thuật đồ gia vị |
|
|
|
|
2110108 |
Công nghệ và kỹ thuật thịt và chế biến gia cầm |
|
|
|
|
2110109 |
Công nghệ và kỹ thuật bơ, sữa, sản phẩm từ sữa |
|
|
|
|
2110110 |
Công nghệ và kỹ thuật đồ hộp, rau quả và thực phẩm cô đặc |
|
|
|
|
2110199 |
Các kỹ thuật thực phẩm khác |
|
|
|
21102 |
|
Kỹ thuật đồ uống |
|
|
|
|
2110201 |
Công nghệ và kỹ thuật rượu, bia, nước giải khát có cồn |
|
|
|
|
2110202 |
Công nghệ và kỹ thuật đồ uống không chứa cồn |
|
|
|
|
2110299 |
Công nghệ và kỹ thuật đồ uống khác |
|
|
|
21199 |
|
Kỹ thuật thực phẩm và đồ uống khác |
|
|
299 |
|
|
KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ KHÁC |
|
|
|
|
||
|
|
301 |
|
|
Y HỌC CƠ SỞ |
|
|
|
30101 |
|
Giải phẫu học và hình thái học (Giải phẫu và hình thái động vật, thực vật xếp vào 106 - Sinh học) |
|
|
|
|
3010101 |
Giải phẫu người |
|
|
|
|
3010102 |
Giải phẫu bệnh |
|
|
|
|
3010103 |
Hình thái học người |
|
|
|
|
3010104 |
Hình thái phát sinh |
|
|
|
|
3010199 |
Các vấn đề giải phẫu học và hình thái học khác |
|
|
|
30102 |
|
Di truyền học người |
|
|
|
|
3010201 |
Y sinh học di truyền |
|
|
|
|
3010202 |
Đột biến; Phát sinh đột biến ở người |
|
|
|
|
3010203 |
Di truyền học phát triển người |
|
|
|
|
3010204 |
Di truyền các tính trạng ở người |
|
|
|
|
3010205 |
Bệnh nhiễm sắc thể và dị thường nhiễm sắc thể ở người |
|
|
|
|
3010299 |
Các vấn đề di truyền học người khác |
|
|
|
30103 |
|
Miễn dịch học |
|
|
|
|
3010301 |
Dị ứng học |
|
|
|
|
3010302 |
Kháng nguyên; Kháng thể |
|
|
|
|
3010303 |
Miễn dịch học tế bào |
|
|
|
|
3010304 |
Miễn dịch học thể dịch và hóa miễn dịch |
|
|
|
|
3010305 |
Miễn dịch học cấy ghép tạng, mô |
|
|
|
|
3010306 |
Miễn dịch học khối u |
|
|
|
|
3010307 |
Tự miễn dịch |
|
|
|
|
3010308 |
Suy giảm miễn dịch, thiếu miễn dịch; AIDS |
|
|
|
|
3010309 |
Miễn dịch học các bệnh mô liên kết |
|
|
|
|
3010399 |
Các vấn đề miễn dịch học khác |
|
|
|
30104 |
|
Thần kinh học (bao gồm cả Tâm sinh lý học) |
|
|
|
|
3010401 |
Hệ thần kinh trung ương |
|
|
|
|
3010402 |
Hệ thần kinh ngoại biên |
|
|
|
|
3010403 |
Hệ thần kinh tế bào |
|
|
|
|
3010404 |
Hệ giác quan |
|
|
|
|
3010405 |
Tâm sinh lý học; Hệ thần kinh thực vật (Hệ thần kinh phó giao cảm) |
|
|
|
|
3010406 |
Sinh lý tâm thần |
|
|
|
|
3010499 |
Các vấn đề thần kinh học khác |
|
|
|
30105 |
|
Sinh lý học y học |
|
|
|
|
3010501 |
Sinh lý học hệ thống và cơ quan |
|
|
|
|
3010502 |
Sinh lý học sinh sản |
|
|
|
|
3010503 |
Sinh lý học lứa tuổi |
|
|
|
|
3010504 |
Sinh lý bệnh học |
|
|
|
|
3010599 |
Các vấn đề sinh lý học y học khác |
|
|
|
30106 |
|
Mô học |
|
|
|
|
3010601 |
Mô học y học |
|
|
|
|
3010602 |
Tế bào học y học |
|
|
|
|
3010603 |
Sinh lý học tế bào |
|
|
|
|
3010604 |
Mô phôi thai học |
|
|
|
|
3010699 |
Các vấn đề mô học khác |
|
|
|
30107 |
|
Hóa học lâm sàng và sinh hóa y học |
|
|
|
|
3010701 |
Hóa học lâm sàng |
|
|
|
|
3010702 |
Hoá phân tích lâm sàng |
|
|
|
|
3010703 |
Hoá sinh y học |
|
|
|
|
3010704 |
Lipit; Cacbonhyđrat; Axit nucleic |
|
|
|
|
3010705 |
Protein và peptit |
|
|
|
|
3010706 |
Phospholipit |
|
|
|
|
3010799 |
Các vấn đề hoá học lâm sàng và sinh hóa y học khác |
|
|
|
30108 |
|
Vi sinh vật học y học |
|
|
|
|
3010801 |
Vi khuẩn học y học |
|
|
|
|
3010802 |
Virut học y học |
|
|
|
|
3010803 |
Tác nhân truyền nhiễm |
|
|
|
|
3010804 |
Nấm học y học |
|
|
|
|
3010805 |
Ký sinh trùng học y học |
|
|
|
|
3010899 |
Các vấn đề vi sinh học y học khác |
|
|
|
30109 |
|
Bệnh học |
|
|
|
|
3010901 |
Bệnh học nói chung |
|
|
|
|
3010902 |
Nguyên nhân gây bệnh |
|
|
|
|
3010903 |
Phát sinh bệnh |
|
|
|
|
3010999 |
Các vấn bệnh học khác |
|
|
|
30199 |
|
Y học cơ sở khác |
|
|
302 |
|
|
Y HỌC LÂM SÀNG |
|
|
|
30201 |
|
Nam học |
|
|
|
|
3020101 |
Hệ sinh dục nam |
|
|
|
|
3020102 |
Sự phát triển tinh trùng |
|
|
|
|
3020103 |
Rối loạn sinh dục nam giới |
|
|
|
|
3020104 |
Vô sinh nam |
|
|
|
|
3020105 |
U xơ tiền liệt tuyến |
|
|
|
|
3020199 |
Các vấn đề nam học khác |
|
|
|
30202 |
|
Sản khoa và phụ khoa |
|
|
|
|
3020201 |
Hệ sinh dục nữ |
|
|
|
|
3020202 |
Phụ khoa |
|
|
|
|
3020203 |
Sản khoa |
|
|
|
|
3020204 |
Vấn đề mang thai |
|
|
|
|
3020205 |
Vô sinh nữ |
|
|
|
|
3020206 |
Hỗ trợ sinh sản |
|
|
|
|
3020299 |
Các vấn đề sản khoa và phụ khoa khác |
|
|
|
30203 |
|
Nhi khoa |
|
|
|
|
3020301 |
Nhi khoa - Sơ sinh |
|
|
|
|
3020302 |
Nhi khoa - Tiêu hoá |
|
|
|
|
3020303 |
Nhi khoa - Hô hấp |
|
|
|
|
3020304 |
Nhi khoa - Tim mạch |
|
|
|
|
3020305 |
Nhi khoa - Thần kinh |
|
|
|
|
3020306 |
Nhi khoa - Tâm thần |
|
|
|
|
3020307 |
Nhi khoa - Huyết học |
|
|
|
|
3020308 |
Nhi khoa - Thận, tiết niệu |
|
|
|
|
3020309 |
Nhi khoa - Nội tiết, chuyển hoá |
|
|
|
|
3020310 |
Nhi khoa - Chấn thương, chỉnh hình |
|
|
|
|
3020311 |
Nhi khoa - Gan mật |
|
|
|
|
3020312 |
Nhi khoa - Hồi sức |
|
|
|
|
3020313 |
Nhi khoa - Bỏng |
|
|
|
|
3020399 |
Các vấn đề nhi khoa khác |
|
|
|
30204 |
|
Hệ tim mạch |
|
|
|
|
3020401 |
Hệ tuần hoàn |
|
|
|
|
3020402 |
Tim |
|
|
|
|
3020403 |
Nhồi máu cơ tim; Đột quỵ |
|
|
|
|
3020404 |
Huyết áp |
|
|
|
|
3020405 |
Hệ mạch máu |
|
|
|
|
3020499 |
Các vấn đề tim mạch khác |
|
|
|
30205 |
|
Bệnh hệ mạch ngoại biên |
|
|
|
|
3020501 |
Hệ bạch huyết,... |
|
|
|
|
3020502 |
Lách |
|
|
|
|
3020599 |
Các vấn đề của hệ mạch ngoại biên khác |
|
|
|
30206 |
|
Huyết học và truyền máu |
|
|
|
|
3020601 |
Tế bào máu; Đại thực bào |
|
|
|
|
3020602 |
Công thức máu |
|
|
|
|
3020603 |
Đông máu |
|
|
|
|
3020604 |
Huyết tương |
|
|
|
|
3020605 |
Tế bào tủy xương |
|
|
|
|
3020606 |
Truyền máu |
|
|
|
|
3020607 |
Bệnh thiếu máu |
|
|
|
|
3020608 |
Thalassemia |
|
|
|
|
3020699 |
Các vấn đề huyết học và truyền máu khác |
|
|
|
30207 |
|
Hệ hô hấp và các bệnh liên quan |
|
|
|
|
3020701 |
Hệ hô hấp; Phổi; Phế quản |
|
|
|
|
3020702 |
Bệnh phổi |
|
|
|
|
3020703 |
Bệnh Lao |
|
|
|
|
3020799 |
Các vấn đề hệ hô hấp khác |
|
|
|
30208 |
|
Điều trị tích cực và hồi sức cấp cứu |
|
|
|
|
3020801 |
Điều trị tích cực |
|
|
|
|
3020802 |
Hồi sức cấp cứu |
|
|
|
|
3020899 |
Các vấn đề điều trị tích cực và hồi sức cấp cứu khác |
|
|
|
30209 |
|
Gây mê |
|
|
|
|
3020901 |
Kỹ thuật gây mê |
|
|
|
|
3020902 |
Chất gây mê |
|
|
|
|
3020903 |
Thiết bị gây mê, gây tê |
|
|
|
|
3020904 |
Gây tê |
|
|
|
|
3020905 |
Gây mê, gây tê bằng châm cứu |
|
|
|
30210 |
|
Chấn thương, Chỉnh hình |
|
|
|
|
3021001 |
Chấn thương |
|
|
|
|
3021002 |
Chỉnh hình |
|
|
|
|
3021099 |
Các vấn đề chấn thương, chỉnh hình khác |
|
|
|
30211 |
|
Ngoại khoa (Phẫu thuật) |
|
|
|
|
3021101 |
Ngoại khoa - Tiêu hoá |
|
|
|
|
3021102 |
Ngoại khoa - Hô hấp, lồng ngực |
|
|
|
|
3021103 |
Ngoại khoa - Tim mạch |
|
|
|
|
3021104 |
Ngoại khoa - Thần kinh |
|
|
|
|
3021105 |
Ngoại khoa - Thận, tiết niệu |
|
|
|
|
3021106 |
Ngoại khoa - Nội tiết, chuyển hoá |
|
|
|
|
3021107 |
Ngoại khoa - thần kinh và sọ não |
|
|
|
|
3021108 |
Ngoại khoa - Gan mật |
|
|
|
|
3021109 |
Ngoại khoa - Nhi |
|
|
|
|
3021110 |
Ngoại khoa - Hậu môn |
|
|
|
|
3021199 |
Các vấn đề ngoại khoa khác |
|
|
|
30212 |
|
Y học hạt nhân và xạ trị; chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
3021201 |
Y học hạt nhân và phóng xạ |
|
|
|
|
3021202 |
Rơngen học |
|
|
|
|
3021203 |
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
3021299 |
Các vấn đề y học hạt nhân, xạ trị và chẩn đoán hình ảnh khác |
|
|
|
30213 |
|
Ghép mô, tạng |
|
|
|
|
3021301 |
Ghép tim |
|
|
|
|
3021302 |
Ghép thận |
|
|
|
|
3021303 |
Ghép gan |
|
|
|
|
3021399 |
Ghép cơ quan khác |
|
|
|
30214 |
|
Nha khoa và phẫu thuật miệng |
|
|
|
|
3021401 |
Phẫu thuật răng miệng |
|
|
|
|
3021402 |
Trồng răng, Giá đỡ răng |
|
|
|
|
3021403 |
Công nghệ nha khoa |
|
|
|
|
3021404 |
Điều trị răng |
|
|
|
|
3021499 |
Các vấn đề nha khoa khác |
|
|
|
30215 |
|
Da liễu, Hoa liễu |
|
|
|
|
3021501 |
Khoa học về bệnh ngoài da |
|
|
|
|
3021502 |
Bệnh hoa liễu |
|
|
|
|
3021599 |
Các vấn đề da liễu, hoa liễu khác |
|
|
|
30216 |
|
Dị ứng |
|
|
|
|
3021601 |
Dị nguyên |
|
|
|
|
3021602 |
Điều trị dị ứng |
|
|
|
|
3021699 |
Các vấn đề dị ứng khác |
|
|
|
30217 |
|
Bệnh về khớp |
|
|
|
|
3021701 |
Thoái hoá xương khớp |
|
|
|
|
3021702 |
Bệnh thấp khớp |
|
|
|
|
3021703 |
Điều trị bệnh xương khớp |
|
|
|
|
3021799 |
Các bệnh về khớp khác |
|
|
|
30218 |
|
Nội tiết và chuyển hoá (bao gồm cả đái tháo đường, rối loạn hoocmon) |
|
|
|
|
3021801 |
Nội tiết; Hóc môn |
|
|
|
|
3021802 |
Rối loạn trao đổi chất |
|
|
|
|
3021803 |
Đái tháo đường (Diabetics) |
|
|
|
|
3021899 |
Các vấn đề nội tiết và chuyển hoá khác |
|
|
|
30219 |
|
Tiêu hoá và gan mật học |
|
|
|
|
3021901 |
Dạ dày, đường ruột - Nội khoa |
|
|
|
|
3021902 |
Gan, Mật - Nội khoa |
|
|
|
|
3021999 |
Các vấn đề tiêu hoá, gan, mật khác |
|
|
|
30220 |
|
Niệu học và thận học |
|
|
|
|
3022001 |
Thận - nội khoa |
|
|
|
|
3022002 |
Tiết niệu, bàng quang - nội khoa |
|
|
|
|
3022099 |
Các vấn đề tiết niệu, bàng quang, thận khác |
|
|
|
30221 |
|
Ung thư học và phát sinh ung thư |
|
|
|
|
3022101 |
Phát sinh ung thư |
|
|
|
|
3022102 |
U lành tính |
|
|
|
|
3022103 |
U ác tính |
|
|
|
|
3022104 |
Điều trị ung thư |
|
|
|
30222 |
|
Nhãn khoa, Bệnh mắt |
|
|
|
|
3022201 |
Bệnh cận thị; viễn thị; loạn thị |
|
|
|
|
3022202 |
Bệnh liên quan đến thuỷ tinh thể |
|
|
|
30223 |
|
Tai mũi họng |
|
|
|
|
3022301 |
Thính học |
|
|
|
|
3022302 |
Mũi họng |
|
|
|
|
3022399 |
Các vấn đề tai mũi họng khác |
|
|
|
30224 |
|
Tâm thần học |
|
|
|
|
3022401 |
Bệnh học tâm thần |
|
|
|
|
3022402 |
Bệnh tâm thần (Rối loạn tâm thần thực tổn; Rối loạn tâm thần nội sinh; Rối loạn tâm thần do Stress; Rối loạn hành vi; Trầm cảm,..) |
|
|
|
|
3022403 |
Tâm thần học cộng đồng |
|
|
|
|
3022404 |
Tâm thần học xã hội |
|
|
|
30225 |
|
Thần kinh học lâm sàng |
|
|
|
|
3022501 |
Động kinh |
|
|
|
|
3022502 |
Rối loạn thần kinh |
|
|
|
|
3022503 |
Phẫu thuật thần kinh |
|
|
|
30226 |
|
Lão khoa, Bệnh người già |
|
|
|
|
3022601 |
Tâm thần học lão khoa (mất trí nhớ; rối loại tâm thần khác) |
|
|
|
|
3022602 |
Tim mạch lão khoa (Cardiogeriatrics) |
|
|
|
|
3022603 |
Thận học và niệu học lão khoa (Geriatric nephrology) |
|
|
|
|
3022604 |
Nha khoa lão khoa (Geriatric dentistry) |
|
|
|
|
3022605 |
Phục hồ chức năng lão khoa (Geriatric Rehabilitation) |
|
|
|
|
3022606 |
Ung thư học lão khoa (Geriatric oncology) |
|
|
|
|
3022607 |
Hô hấp học lão khoa (Geriatric rheumatology) |
|
|
|
|
3022608 |
Thân kinh học lão khoa (Geriatric neurology) |
|
|
|
|
3022609 |
Chụp ảnh chẩn đoán lão khoa (Geriatric diagnostic imaging) |
|
|
|
|
3022610 |
Da liễu lão khoa (Geriatrics dermatology) |
|
|
|
|
3022611 |
Trầm cảm lão khoa |
|
|
|
|
3022612 |
Y học cấp cứu lão khoa |
|
|
|
|
3022613 |
Lão khoa dự phòng |
|
|
|
|
3022699 |
Các vấn đề lão khoa khác |
|
|
|
30227 |
|
Y học thẩm mỹ, Phẫu thuật thẩm mỹ |
|
|
|
|
3022701 |
Phẫu thuật tạo hình |
|
|
|
|
3022702 |
Phẫu thuật thẩm mỹ; ... |
|
|
|
|
3022799 |
Các vấn đề phẫu thuật thẩm mỹ khác |
|
|
|
30228 |
|
Y học tổng hợp và nội khoa |
|
|
|
|
3022801 |
Chẩn đoán nội khoa |
|
|
|
|
3022802 |
Điều trị nội khoa (không phẫu thuật) |
|
|
|
30229 |
|
Y học bổ trợ và kết hợp |
|
|
|
|
3022901 |
Vật lý trị liệu, điều trị bệnh bằng phương pháp xoa bóp |
|
|
|
|
3022902 |
Điều trị bệnh bằng phương pháp thiên nhiên |
|
|
|
|
3022999 |
Các vấn đề y học bổ trợ và kết hợp khác |
|
|
|
30230 |
|
Y học thể thao, thể dục |
|
|
|
|
3023001 |
Phòng ngừa chấn thương |
|
|
|
|
3023002 |
Chẩn đoán và điều trị chấn thương |
|
|
|
|
3023003 |
Phục hồi chức năng |
|
|
|
|
3023004 |
Dinh dưỡng thể thao |
|
|
|
|
3023005 |
Sinh lý học thể thao |
|
|
|
|
3023006 |
Tâm lý học thể thao |
|
|
|
|
3023099 |
Các vấn đề y học thể thao khác |
|
|
|
30231 |
|
Y học dân tộc; y học cổ truyền |
|
|
|
|
3023101 |
Đông y và điều trị |
|
|
|
|
3023102 |
Châm cứu; ... |
|
|
|
|
3023199 |
Các vấn đề y học dân tộc, y học cổ truyền khác |
|
|
|
30299 |
|
Y học lâm sàng khác |
|
|
303 |
|
|
Y TẾ |
|
|
|
30301 |
|
Khoa học về chăm sóc sức khoẻ và dịch vụ y tế (bao gồm cả quản trị bệnh viện, tài chính y tế,..) |
|
|
|
|
3030101 |
Hệ thống thông tin y tế (bao gồm cả kiểm soát) |
|
|
|
|
3030102 |
Sức khỏe tâm thần |
|
|
|
|
3030103 |
Y học dự phòng |
|
|
|
|
3030104 |
Chăm sóc sức khoẻ ban đầu |
|
|
|
|
3030105 |
Sức khoẻ cộng đồng trẻ em |
|
|
|
|
3030106 |
Chăm sóc người tàn tật |
|
|
|
|
3030107 |
Chăm sóc sức khoẻ người cao tuổi |
|
|
|
|
3030108 |
Các dịch vụ y tế và cộng đồng |
|
|
|
|
3030109 |
Quản lý chăm sóc sức khoẻ, quản lý bệnh viện |
|
|
|
|
3030110 |
Tư vấn sức khoẻ |
|
|
|
|
3030199 |
Các vấn đề y tế và dịch vụ sức khoẻ khác |
|
|
|
30302 |
|
Chính sách và dịch vụ y tế |
|
|
|
|
3030201 |
Chính sách Phục hồi chức năng |
|
|
|
|
3030299 |
Các vấn đề chính sách và dịch vụ y tế khác |
|
|
|
30303 |
|
Điều dưỡng |
|
|
|
|
3030301 |
Chăm sóc người lớn |
|
|
|
|
3030302 |
Chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh |
|
|
|
|
3030303 |
Chăm sóc người khuyết tật |
|
|
|
|
3030304 |
Phương pháp điều dưỡng tiên tiến |
|
|
|
30304 |
|
Dinh dưỡng; Khoa học về ăn kiêng |
|
|
|
|
3030401 |
Dinh dưỡng học lâm sàng |
|
|
|
|
3030402 |
Chuyển hoá dinh dưỡng |
|
|
|
|
3030403 |
Thực phẩm và tác động lên con người; Chất dinh dưỡng |
|
|
|
|
3030404 |
Những rối loạn dinh dưỡng; Suy dinh dưỡng; Bệnh béo phì |
|
|
|
|
3030405 |
Ăn kiêng |
|
|
|
|
3030499 |
Các vấn đề về dinh dưỡng và ăn kiêng khác |
|
|
|
30305 |
|
Y tế môi trường và công cộng |
|
|
|
|
3030501 |
Những vấn đề vệ sinh môi trường; vệ sinh công cộng; |
|
|
|
|
3030502 |
Vệ sinh phòng dịch |
|
|
|
|
3030503 |
Tiêm chủng; Tiêm chủng mở rộng; |
|
|
|
|
3030599 |
Các vấn đề y tế môi trường và công cộng khác |
|
|
|
30306 |
|
Y học nhiệt đới |
|
|
|
|
3030601 |
Các bệnh liên quan đến nhiệt đới |
|
|
|
|
3030602 |
Phòng bệnh nhiệt đới |
|
|
|
|
3030603 |
Điều trị các bệnh nhiệt đới |
|
|
|
|
3030699 |
Các vấn đề y học nhiệt đới khác |
|
|
|
30307 |
|
Ký sinh trùng học |
|
|
|
|
3030701 |
Ký sinh trùng học nói chung |
|
|
|
|
3030702 |
Ký sinh trùng đường tiêu hóa |
|
|
|
|
3030799 |
Các vấn đề ký sinh trùng khác |
|
|
|
30308 |
|
Bệnh truyền nhiễm |
|
|
|
|
3030801 |
Các bệnh truyền nhiễm đường tiêu hóa |
|
|
|
|
3030802 |
Các bệnh truyền nhiễm đường hô hấp |
|
|
|
|
3030803 |
Các bệnh truyền nhiễm đường máu |
|
|
|
|
3030899 |
Các bệnh truyền nhiễm khác |
|
|
|
30309 |
|
Dịch tễ học |
|
|
|
|
3030901 |
Vệ sinh học đại cương |
|
|
|
|
3030902 |
Vệ sinh thực phẩm |
|
|
|
|
3030999 |
Các vấn đề dịch tễ học khác |
|
|
|
30310 |
|
Sức khoẻ nghề nghiệp; tâm lý ung thư học, Hiệu quả chính sách và xã hội của nghiên cứu y sinh học |
|
|
|
|
3031001 |
An toàn, sức khỏe và kéo dài tuổi thọ nghề nghiệp |
|
|
|
|
3031002 |
Vệ sinh lao động và bệnh nghề nghiệp |
|
|
|
|
3031003 |
Tâm lý ung thư học |
|
|
|
|
3031004 |
Khía cạnh xã hội của nghiên cứu y sinh học |
|
|
|
|
3031099 |
Các vấn đề sức khoẻ nghề nghiệp, tâm lý ung thư học khác |
|
|
|
30311 |
|
Sức khoẻ sinh sản |
|
|
|
|
3031101 |
Hệ thống các cơ quan sinh dục |
|
|
|
|
3031102 |
Chức năng tình dục |
|
|
|
|
3031103 |
Chức năng sinh sản; hiếm, muộn; vô sinh |
|
|
|
|
3031104 |
Kế hoạch hoá gia đình; Biện pháp tránh thai |
|
|
|
|
3031105 |
Sức khoẻ sinh sản vị thành niên |
|
|
|
|
3031199 |
Các vấn đề sức khỏe sinh sản khác |
|
|
|
30312 |
|
Đạo đức học trong y học |
|
|
|
|
3031301 |
Y đức |
|
|
|
|
3031302 |
Sự đồng ý có thông tin (informed consent) |
|
|
|
|
3031303 |
Bí mật cá nhân trong y tế |
|
|
|
|
3031304 |
Sự chết không đau đớn (Euthanasia) |
|
|
|
|
3031399 |
Các vấn đề đạo đức trong y học khác |
|
|
|
30313 |
|
Lạm dụng thuốc; Nghiện và cai nghiện |
|
|
|
|
3031401 |
Lạm dụng thuốc |
|
|
|
|
3031402 |
Chất gây nghiện; ma tuý |
|
|
|
|
3031403 |
Nghiện và cai nghiện (rượu, ma tuý, ...) |
|
|
|
30399 |
|
Các vấn đề y tế khác |
|
|
304 |
|
|
DƯỢC HỌC |
|
|
|
30401 |
|
Dược lý học |
|
|
|
|
3040101 |
Tác động của thuốc |
|
|
|
|
3040102 |
Dược động học (tác động của thuốc đối với cơ thể) (Pharmacodynamics) |
|
|
|
|
3040103 |
Dược động lực học (Pharmacokinetics) (hấp thu và đào thải thuốc) |
|
|
|
|
3040199 |
Các vấn đề dược lý khác |
|
|
|
30402 |
|
Dược học lâm sàng và điều trị |
|
|
|
|
3040201 |
Thuốc và sử dụng thuốc giảm sốt (Antipyretics) |
|
|
|
|
3040202 |
Thuốc và sử dụng thuốc giảm đau (Analgesics) |
|
|
|
|
3040203 |
Thuốc và sử dụng thuốc sốt rét (Anti- malarial drugs) |
|
|
|
|
3040204 |
Thuốc kháng sinh và sử dụng thuốc kháng sinh (Antibiotics) |
|
|
|
|
3040205 |
Thuốc sát trùng và sử dụng thuốc sát trùng(Antiseptics) |
|
|
|
|
3040206 |
Thuốc và sử dụng thuốc điều trị cho bệnh ở các hệ thống cơ quan (hệ thống và cơ quan tiêu hóa, hệ thống và cơ quan tuần hoàn (tim mạch), hệ thần kinh trung ương; mắt; hệ cơ - xương; tai - mũi - họng; nội tiết; cơ quan và hệ thống bài tiết; chống thụ thai; phụ khoa; da; nhiễm trùng; miễn dịch, dị ứng, dinh dưỡng,... |
|
|
|
|
3040299 |
Các vấn đề dược học lâm sàng và điều trị khác |
|
|
|
30403 |
|
Dược liệu học; Cây thuốc; Con thuốc; Thuốc Nam, thuốc dân tộc |
|
|
|
|
3040301 |
Phát hiện, phân tích và tổng hợp dược liệu |
|
|
|
|
3040302 |
Những nguồn dược liệu |
|
|
|
|
3040303 |
Cây thuốc |
|
|
|
|
3040304 |
Con thuốc |
|
|
|
|
3040305 |
Thuốc Bắc; Thuốc Nam, thuốc dân tộc |
|
|
|
|
3040399 |
Các vấn đề dược liệu khác |
|
|
|
30404 |
|
Hoá dược học |
|
|
|
|
3040401 |
Hóa học các dược chất |
|
|
|
|
3040402 |
Thiết kế, tổng hợp và điều chế thuốc; |
|
|
|
|
3040499 |
Các vấn đề hóa dược khác |
|
|
|
30405 |
|
Kiểm nghiệm thuốc và Độc chất học (bao gồm cả độc chất học lâm sàng) |
|
|
|
|
3040501 |
Phân tích nguyên liệu thuốc |
|
|
|
|
3040502 |
Phân tích thuốc |
|
|
|
|
3040503 |
Thử nghiệm thuốc |
|
|
|
|
3040504 |
Chất độc; nhiễm độc; quá liều |
|
|
|
|
3040505 |
Độc chất học lý thuyết |
|
|
|
|
3040506 |
Độc chất học chuyên khoa |
|
|
|
|
3040507 |
Độc chất học sinh thái |
|
|
|
|
3040508 |
Độc chất học môi trường |
|
|
|
|
3040509 |
Độc chất học pháp y |
|
|
|
|
3040510 |
Kìm hãm enzym |
|
|
|
|
3040599 |
Các vấn đề kiểm nghiệm và độc chất khác |
|
|
|
30499 |
|
Dược học khác |
|
|
305 |
|
|
CÔNG NGHỆ SINH HỌC Y HỌC |
|
|
|
30501 |
|
Công nghệ sinh học liên quan đến y học, y tế |
|
|
|
|
3050101 |
Những vấn đề chung về ứng dụng phương pháp công nghệ sinh học y học |
|
|
|
|
3050102 |
Công nghệ sản xuất kháng sinh, vacxin, v.v. bằng công nghệ sinh học |
|
|
|
|
3050103 |
Công nghệ sinh học trong chẩn đoán bệnh |
|
|
|
|
3050104 |
Chẩn đoán bệnh di truyền trước khi sinh; Tư vấn di truyền (genetic counceiling) |
|
|
|
|
3050105 |
Kháng thể |
|
|
|
30502 |
|
Công nghệ sinh học liên quan đến thao tác với các tế bào, mô, cơ quan hay toàn bộ cơ thể (hỗ trợ sinh sản); công nghệ tế bào gốc |
|
|
|
|
3050201 |
Thụ tinh trong ống nghiệm |
|
|
|
|
3050202 |
Nghiên cứu tế bào gốc |
|
|
|
|
3050203 |
Nhân bản vô tính cơ quan nội tạng |
|
|
|
|
3050299 |
Các vấn đề liên quan đến thao tác với các tế bào, mô và cơ quan nội tạng khác |
|
|
|
30502 |
|
Công nghệ liên quan đến xác định chức năng của ADN, protein, enzym và tác động của chúng tới việc phát bệnh; đảm bảo sức khỏe (bao gồm cả chẩn đoán gen), các liệu pháp điều trị trên cơ sở gen |
|
|
|
|
3050201 |
Công nghệ sinh học trong xác định chức năng của ADN, protein, enzym và tác động của chúng tới việc phát bệnh |
|
|
|
|
3050202 |
Chẩn đoán gen |
|
|
|
|
3050203 |
Điều trị trên cơ sở gen (genetherapy) |
|
|
|
|
3050204 |
Dược phẩm trên cơ sở nghiên cứu gen (Insulin, Interferon, v.v..) |
|
|
|
|
3050299 |
Các vấn đề về gen khác |
|
|
|
30504 |
|
Vật liệu sinh học liên quan đến cấy ghép trong y học, thiết bị, cảm biến y học |
|
|
|
|
3050401 |
Vật liệu sinh học thay thế khớp, gân |
|
|
|
|
3050402 |
Vật liệu sinh học thay đĩa thế đĩa đệm |
|
|
|
|
3050403 |
Vật liệu cấy răng |
|
|
|
|
3050404 |
Mạch máu nhân tạo từ vật liệu sinh học; Van tim từ vật liệu sinh học |
|
|
|
|
3050405 |
Da nhân tạo |
|
|
|
|
3050499 |
Các vật liệu sinh học khác |
|
|
|
30505 |
|
Đạo đức học trong công nghệ sinh học y học |
|
|
|
|
3050501 |
Các vấn đề đạo đức liên quan đến nhân bản vô tính cơ quan, nội tạng |
|
|
|
|
3050502 |
Các vấn đề đạo đức trong công nghệ sinh học y học khác |
|
|
|
30599 |
|
Công nghệ sinh học y học khác |
|
|
399 |
|
|
KHOA HỌC Y, DƯỢC KHÁC |
|
|
|
39901 |
|
Pháp y |
|
|
|
|
3990101 |
Bệnh học pháp y |
|
|
|
|
3990102 |
Khám nghiệm tử thi |
|
|
|
|
3990199 |
Công nghệ sinh học pháp y (phân tích ADN (DNA fingerprinting)) |
|
|
|
39902 |
|
Y học thảm hoạ |
|
|
|
|
3990201 |
Chăm sóc sức khoẻ trong thảm hoạ |
|
|
|
|
3990202 |
Y tế hành vi trong thảm hoạ |
|
|
|
|
3990203 |
Quy hoạch y tế khẩn cấp trong thảm hoạ |
|
|
|
39903 |
|
Y học hàng không, vũ trụ |
|
|
|
|
3990301 |
Các vấn đề y học liên quan đến đội bay, hành khách |
|
|
|
|
3990302 |
Vấn đề sức khoẻ đội bay và hành khách |
|
|
|
|
3990303 |
Các vấn đề y học liên quan đến các nhà du hành vũ trụ; vệ sinh, y tế trên tàu vũ trụ |
|
|
|
|
3990304 |
Các bệnh, rối loạn do tác động của điều kiện trên tàu vũ trụ lên nhà du hành vũ trụ |
|
|
|
39904 |
|
Quân y; Y tế quốc phòng |
|
|
|
|
3990401 |
Tổ chức quân y; bệnh viễn dã chiến |
|
|
|
|
3990402 |
Các vấn đề y học liên quan đến quân đội, chiến sỹ, nhân viên quốc phòng |
|
|
|
|
3990403 |
Các vấn đề y học trong chiến trường và điều kiện chiến tranh |
|
|
|
|
3990404 |
Y học dự phòng trong điều kiện chiến tranh Chăm sóc sức khoẻ thương binh; cựu chiến binh |
|
|
|
|
3990405 |
Phục hồi chức năng thương binh; cựu chiến binh |
|
|
|
39999 |
|
Y học, y tế và dược chưa xếp vào mục nào khác |
|
|
|
|
||
|
|
401 |
|
|
TRỒNG TRỌT |
|
|
|
40101 |
|
Nông hoá |
|
|
|
|
4010101 |
Dịch vụ nông hoá |
|
|
|
|
4010102 |
Phân bón (phân bón hữu cơ; phân bón vô cơ,..) |
|
|
|
|
4010103 |
Chất điều hoà sinh trưởng |
|
|
|
|
4010104 |
Cải tạo đất bằng hoá học và công nghệ sinh học |
|
|
|
|
4010105 |
Môi trường nhân tạo |
|
|
|
|
4010199 |
Các vấn đề nông hoá khác |
|
|
|
40102 |
|
Thổ nhưỡng học |
|
|
|
|
4010201 |
Độ phì và sự thoái hoá đất |
|
|
|
|
4010202 |
Địa lý học đất |
|
|
|
|
4010203 |
Vật lý học đất |
|
|
|
|
4010204 |
Sinh học đất |
|
|
|
|
4010205 |
Hoá học đất |
|
|
|
|
4010206 |
Sói mòn |
|
|
|
|
4010207 |
Phục hồi đất |
|
|
|
|
4010299 |
Các vấn đề thổ nhưỡng học khác |
|
|
|
40103 |
|
Cây lương thực và cây thực phẩm |
|
|
|
|
4010301 |
Sinh lý và hoá sinh cây lương thực và cây thực phẩm |
|
|
|
|
4010302 |
Dinh dưỡng, chăm sóc cây lương thực và cây thực phẩm |
|
|
|
|
4010303 |
Di truyền, chọn giống cây lương thực và cây thực phẩm |
|
|
|
|
4010304 |
Bảo vệ thực vật với cây lương thực và cây thực phẩm |
|
|
|
|
4010305 |
Hệ thống canh tác cây lương thực và cây thực phẩm |
|
|
|
|
4010306 |
Trồng trọt cây lương thực và cây thực phẩm cụ thể (như lúa, ngô, cây ngũ cốc khác, đậu, đỗ; mía và cây có đường;) |
|
|
|
40104 |
|
Cây rau, cây hoa và cây ăn quả |
|
|
|
|
4010401 |
Sinh lý và hoá sinh cây rau, cây hoa và cây ăn quả |
|
|
|
|
4010402 |
Dinh dưỡng, chăm sóc cây rau, cây hoa và cây ăn quả |
|
|
|
|
4010403 |
Di truyền, chọn giống cây rau, cây hoa và cây ăn quả |
|
|
|
|
4010404 |
Bảo vệ thực vật với cây rau, cây hoa và cây ăn quả |
|
|
|
|
4010405 |
Nông học, hệ thống canh tác cây rau, cây hoa và cây ăn quả |
|
|
|
|
4010499 |
Trồng trọt cây rau, cây hoa và cây ăn quả cụ thể (trồng rau, củ quả các loại; trồng cây có múi (cam chanh, bưởi,...); trồng cây ăn quả có một hạt (xoài, chôm chôm, nhãn, vải,..); trồng chè, cà phê, ca cao,...; trồng hoa, cây cảnh,...; cây hoa, cây cảnh, cây ăn quả khác) |
|
|
|
40105 |
|
Cây công nghiệp và cây thuốc |
|
|
|
|
4010501 |
Sinh lý và hoá sinh cây công nghiệp và cây thuốc |
|
|
|
|
4010502 |
Dinh dưỡng, chăm sóc cây công nghiệp và cây thuốc |
|
|
|
|
4010503 |
Di truyền, chọn giống cây công nghiệp và cây thuốc |
|
|
|
|
4010504 |
Bảo vệ thực vật cây công nghiệp và cây thuốc |
|
|
|
|
4010505 |
Nông học, hệ thống canh tác cây công nghiệp và cây thuốc |
|
|
|
|
4010506 |
Trồng trọt cây công nghiệp (như cao su, cà phê, ca cao, thuốc lá,....;) và cây thuốc cụ thể (cây thanh hao hoa vàng, cây bạc hà,...) |
|
|
|
|
4010599 |
Các vấn đề trồng trọt cây công nghiệp và cây thuốc khác |
|
|
|
40106 |
|
Bảo vệ thực vật |
|
|
|
|
4010601 |
Các vấn đề chung về bảo vệ thực vật |
|
|
|
|
4010602 |
Dự báo và tín hiệu sự xuất hiện sâu hại và bệnh hại cây trồng |
|
|
|
|
4010603 |
Tính miễn dịch của cây trồng đối với sâu, bệnh, ký sinh |
|
|
|
|
4010604 |
Sâu hại cây trồng và biện pháp phòng trị sâu |
|
|
|
|
4010605 |
Bệnh hại cây trồng và biện pháp phòng trị bệnh |
|
|
|
|
4010606 |
Cỏ dại và biện pháp phòng trị |
|
|
|
|
4010699 |
Các vấn đề bảo vệ thực vật khác |
|
|
|
40107 |
|
Bảo quản và chế biến nông sản (Kỹ thuật cơ khí chế biến nông sản và công nghệ sau thu hoạch xếp vào mục 20305 - Kỹ thuật cơ khí và chế tạo máy nông nghiệp (bao gồm cả cơ khí bảo quản chế biến, cơ khí lâm nghiệp, thủy sản) |
|
|
|
|
4010701 |
Thu hoạch, sơ chế và bảo quản ngũ cốc |
|
|
|
|
4010702 |
Thu hoạch và sơ chế hạt và cây có dầu |
|
|
|
|
4010703 |
Thu hoạch và sơ chế rau, quả |
|
|
|
|
4010704 |
Thu hoạch và sơ chế các loại cây công nghiệp |
|
|
|
|
4010705 |
Thu hoạch và sơ chế cây làm thuốc |
|
|
|
|
4010706 |
Bảo quản nông sản sau thu hoạch |
|
|
|
40199 |
|
Khoa học công nghệ trồng trọt khác |
|
|
402 |
|
|
CHĂN NUÔI |
|
|
|
40201 |
|
Sinh lý và hoá sinh động vật nuôi |
|
|
|
|
4020101 |
Sinh lý động vật nuôi |
|
|
|
|
4020102 |
Hóa sinh động vật nuôi |
|
|
|
40202 |
|
Di truyền và nhân giống động vật nuôi |
|
|
|
|
4020201 |
Di truyền học động vật nuôi |
|
|
|
|
4020202 |
Nhân giống vật nuôi |
|
|
|
|
4020203 |
Sinh sản vật nuôi |
|
|
|
|
4020299 |
Các vấn đề di truyền và nhân giống động vật nuôi khác |
|
|
|
40203 |
|
Thức ăn và dinh dưỡng cho động vật nuôi |
|
|
|
|
4020301 |
Dinh dưỡng vật nuôi |
|
|
|
|
4020302 |
Chuyển hoá dinh dưỡng |
|
|
|
|
4020303 |
Thức ăn chăn nuôi; Chất dinh dưỡng dùng trong chăn nuôi |
|
|
|
|
4020304 |
Chất tăng trọng |
|
|
|
40204 |
|
Nuôi dưỡng động vật nuôi |
|
|
|
|
4020401 |
Nuôi lợn |
|
|
|
|
4020402 |
Nuôi gà và gia cầm |
|
|
|
|
4020403 |
Nuôi thuỷ cầm |
|
|
|
|
4020404 |
Nuôi đại gia súc, bò, trâu |
|
|
|
|
4020405 |
Nuôi dê, ngựa, gia súc nhỏ |
|
|
|
|
4020406 |
Nuôi động vật nuôi trong nhà (chó, mèo,...) |
|
|
|
|
4020407 |
Nuôi động vật hoang dã |
|
|
|
|
4020408 |
Nuôi ong |
|
|
|
|
4020499 |
Nuôi vật nuôi khác |
|
|
|
40205 |
|
Bảo vệ động vật nuôi |
|
|
|
|
4020501 |
Phòng bệnh động vật nuôi |
|
|
|
|
4020502 |
Vệ sinh động vật |
|
|
|
|
4020599 |
Các vấn đề bảo vệ động vật nuôi khác |
|
|
|
40206 |
|
Sinh trưởng và phát triển của động vật nuôi |
|
|
|
|
4020601 |
Sinh trưởng và phát triển động vật nuôi nói chung |
|
|
|
|
4020602 |
Sinh trưởng và phát triển của gia cầm; thuỷ cầm |
|
|
|
|
4020603 |
Sinh trưởng và phát triển của lợn |
|
|
|
|
4020604 |
Sinh trưởng và phát triển của đại gia súc, trâu, bò |
|
|
|
|
4020605 |
Sinh trưởng và phát triển của gia súc nhỏ khác |
|
|
|
|
4020606 |
Sinh trưởng và phát triển của động vật nuôi trong nhà |
|
|
|
|
4020607 |
Sinh trưởng và phát triển của động vật nuôi hoang dã |
|
|
|
|
4020699 |
Các vấn đề sinh trưởng và phát triển của động vật nuôi khác |
|
|
|
40299 |
|
Khoa học công nghệ chăn nuôi khác |
|
|
403 |
|
|
THÚ Y |
|
|
|
40301 |
|
Y học thú y |
|
|
|
|
4030101 |
Thần kinh học thú y |
|
|
|
|
4030102 |
Thú y lâm sàng |
|
|
|
|
4030199 |
Các vấn đề y học thú y khác |
|
|
|
40302 |
|
Gây mê và điều trị tích cực thú y |
|
|
|
|
4030201 |
Gây mê cho động vật nuôi, động vật hoang dã |
|
|
|
|
4030202 |
Điều trị động vật nuôi và động vật hoang dã |
|
|
|
40303 |
|
Dịch tễ học thú y |
|
|
|
|
4030301 |
Các bệnh truyền nhiễm gia cầm |
|
|
|
|
4030302 |
Các bệnh truyền nhiễm gia súc |
|
|
|
|
4030303 |
Các bệnh truyền nhiễm vật nuôi trong nhà |
|
|
|
|
4030399 |
Các vấn đề dịch tễ học thú y khác |
|
|
|
40304 |
|
Miễn dịch học thú y |
|
|
|
|
4030401 |
Miễn dịch học thú y |
|
|
|
|
4030402 |
Dị ứng học thú y |
|
|
|
|
4030403 |
Vacxin thú y |
|
|
|
|
4030499 |
Các vấn đề miễn dịch thú y khác |
|
|
|
40305 |
|
Giải phẫu học và sinh lý học thú y |
|
|
|
|
4030501 |
Giải phẫu học thú y |
|
|
|
|
4030502 |
Sinh lý học thú y |
|
|
|
|
4030599 |
Các vấn đề giải phẫu và sinh lý học thú y khác |
|
|
|
40306 |
|
Bệnh học thú y |
|
|
|
|
4030601 |
Bệnh học học thú y |
|
|
|
|
4030602 |
Giải phẫu bệnh thú y |
|
|
|
|
4030699 |
Các vấn đề bệnh học thú y khác |
|
|
|
40307 |
|
Vi sinh vật học thú y (trừ vi rút học thú y) |
|
|
|
|
4030701 |
Vi sinh vật học thú y |
|
|
|
|
4030702 |
Tác nhân vi sinh vật gây bệnh động vật |
|
|
|
40308 |
|
Ký sinh trùng học thú y |
|
|
|
|
4030801 |
Ký sinh trùng đường ruột |
|
|
|
|
4030802 |
Ký sinh trùng đường tuần hoàn |
|
|
|
|
4030803 |
Ký sinh trùng ngoài da |
|
|
|
|
4030899 |
Các vấn đề ký sinh trùng học thú y khác |
|
|
|
40309 |
|
Sinh học phóng xạ và chụp ảnh |
|
|
|
40310 |
|
Vi rút học thú y |
|
|
|
|
4031001 |
Các bệnh virut gia cầm (gà, chim,..) |
|
|
|
|
4031002 |
Các bệnh virut thuỷ cầm (vịt, ngan,..) |
|
|
|
|
4031003 |
Các bệnh virut ở Lợn |
|
|
|
|
4031004 |
Các bệnh virut ở đại gia súc, trâu bò |
|
|
|
|
4031099 |
Các bệnh virut thú y khác |
|
|
|
40311 |
|
Phẫu thuật thú y |
|
|
|
40312 |
|
Dược học thú y |
|
|
|
|
4031201 |
Dược lý học thú y |
|
|
|
|
4031202 |
Dược học, Thuốc thú y |
|
|
|
|
4031203 |
Độc học thú y |
|
|
|
|
4031299 |
Các vấn đề dược học thú y khác |
|
|
|
40399 |
|
Khoa học công nghệ thú y khác |
|
|
404 |
|
|
LÂM NGHIỆP |
|
|
|
40401 |
|
Lâm sinh |
|
|
|
|
4040101 |
Sinh học cây rừng, cây trồng lâm nghiệp |
|
|
|
|
4040102 |
Di truyền học cây rừng |
|
|
|
|
4040199 |
Các vấn đề sinh học lâm nghiệp khác |
|
|
|
40402 |
|
Tài nguyên rừng |
|
|
|
|
4040201 |
Điều tra đánh giá tài nguyên rừng |
|
|
|
|
4040202 |
Những loại tài nguyên rừng cụ thể (gỗ, ...) |
|
|
|
|
4040203 |
Rừng ngập mặn |
|
|
|
|
4040204 |
Rừng nguyên sinh |
|
|
|
|
4040205 |
Rừng trồng |
|
|
|
|
4040206 |
Rừng tái sinh |
|
|
|
|
4040207 |
Khai thác hợp lý tài nguyên rừng |
|
|
|
|
4040299 |
Các vấn đề tài nguyên rừng khác |
|
|
|
40403 |
|
Quản lý và bảo vệ rừng |
|
|
|
|
4040301 |
Quản lý rừng |
|
|
|
|
4040302 |
Quy hoạch rừng |
|
|
|
|
4040303 |
Kiểm lâm |
|
|
|
|
4040304 |
Bảo vệ môi trường rừng |
|
|
|
|
4040305 |
Bảo vệ thực vật trong lâm nghiệp |
|
|
|
|
4040399 |
Các vấn đề quản lý và bảo vệ rừng khác |
|
|
|
40404 |
|
Sinh thái và môi trường rừng |
|
|
|
|
4040401 |
Sinh thái rừng |
|
|
|
|
4040402 |
Môi trường rừng |
|
|
|
40405 |
|
Giống cây rừng |
|
|
|
|
4040501 |
Chọn giống cây rừng |
|
|
|
|
4040502 |
Nhân giống cây rừng |
|
|
|
|
4040503 |
Trồng rừng, tái sinh rừng |
|
|
|
|
4040504 |
Bảo về giống cây rừng |
|
|
|
|
4040599 |
Những vấn đề giống cây rừng khác |
|
|
|
40406 |
|
Nông lâm kết hợp |
|
|
|
|
4040601 |
Hệ thống sử dụng đất lâm nghiệp |
|
|
|
|
4040602 |
Trồng xen canh nông lâm sản |
|
|
|
|
4040603 |
Làm vườn rừng; vườn đồi,.. |
|
|
|
|
4040604 |
Trang trại lâm nghiệp |
|
|
|
|
4040699 |
Những vấn đề nông lâm kết hợp khác |
|
|
|
40407 |
|
Bảo quản và chế biến lâm sản |
|
|
|
40499 |
|
Khoa học công nghệ lâm nghiệp khác |
|
|
405 |
|
|
THUỶ SẢN |
|
|
|
40501 |
|
Sinh lý và dinh dưỡng thủy sản |
|
|
|
|
4050101 |
Sinh lý các loài thủy sản |
|
|
|
|
4050102 |
Dinh dưỡng thủy sản |
|
|
|
40502 |
|
Di truyền học và nhân giống thủy sản |
|
|
|
40503 |
|
Bệnh học thủy sản |
|
|
|
|
4050301 |
Bệnh ở thủy sản |
|
|
|
|
4050302 |
Tác nhân gây hại và gây bệnh thủy sản |
|
|
|
|
4050303 |
Điều trị bệnh thủy sản |
|
|
|
|
4050399 |
Các vấn đề bệnh thủy sản khác |
|
|
|
40504 |
|
Nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
|
4050401 |
Nuôi trồng thủy sản nói chung |
|
|
|
|
4050402 |
Nuôi trồng thủy sản - cá |
|
|
|
|
4050403 |
Nuôi trồng thủy sản - Tôm |
|
|
|
|
4050404 |
Nuôi trồng thủy sản - cua, ghẹ,... |
|
|
|
|
4050405 |
Nuôi trồng thủy sản - nhuyễn thể, ốc |
|
|
|
|
4050406 |
Nuôi trồng thủy sản - rong, tảo |
|
|
|
|
4050499 |
Nuôi trồng thủy sản - khác |
|
|
|
40505 |
|
Hệ sinh thái và đánh giá nguồn lợi thủy sản |
|
|
|
|
4050501 |
Hệ sinh thái và nguồn lợi thủy sản vùng nước nội địa |
|
|
|
|
4050502 |
Hệ sinh thái và đánh giá nguồn lợi thủy sản nước lợ, cửa sông |
|
|
|
|
4050503 |
Hệ sinh thái và đánh giá nguồn lợi thủy sản nước mặn, biển, đại dương |
|
|
|
|
4050599 |
Các vấn đề hệ sinh thái và nguồn lợi thủy sản khác |
|
|
|
40506 |
|
Quản lý và khai thác thủy sản |
|
|
|
|
4050601 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
|
|
|
|
4050602 |
Đánh bắt thủy sản nội địa |
|
|
|
|
4050603 |
Đánh bắt thủy sản gần bờ |
|
|
|
|
4050604 |
Đánh bắt và khai thác thủy sản xa bờ |
|
|
|
|
4050605 |
Bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
|
|
|
|
4050699 |
Các vấn đề quản lý và khai thác thủy sản khác |
|
|
|
40507 |
|
Bảo quản và chế biến thủy sản |
|
|
|
40599 |
|
Khoa học công nghệ thủy sản khác |
|
|
406 |
|
|
CÔNG NGHỆ SINH HỌC NÔNG NGHIỆP |
|
|
|
40601 |
|
Công nghệ gen (cây trồng và động vật nuôi); nhân dòng vật nuôi |
|
|
|
|
4060101 |
Công nghệ biến đổi gen cây trồng |
|
|
|
|
4060102 |
Công nghệ biến đổi gen vật nuôi |
|
|
|
|
4060103 |
Nhân bản vô tính vật nuôi |
|
|
|
|
4060104 |
Chọn giống nhờ công nghệ đánh dấu gen |
|
|
|
|
4060105 |
Chẩn đoán bằng chip ADN và các thiết bị cảm biến sinh học để phát hiện bệnh sớm và chính xác) |
|
|
|
|
4060199 |
Các vấn đề công nghệ gen khác |
|
|
|
40602 |
|
Các công nghệ tế bào trong nông nghiệp |
|
|
|
|
4060201 |
Công nghệ cấy chuyển hợp tử |
|
|
|
40603 |
|
Các công nghệ enzym và protein trong nông nghiệp |
|
|
|
|
4060301 |
Công nghệ sản xuất chất bổ sung; tăng trọng sinh học |
|
|
|
40604 |
|
Các công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp |
|
|
|
|
4060401 |
Công nghệ lên men sinh khối |
|
|
|
|
4060402 |
Công nghệ sản xuất kháng sinh chăn nuôi |
|
|
|
40605 |
|
Đạo đức học trong công nghệ sinh học nông nghiệp |
|
|
|
40699 |
|
Công nghệ sinh học nông nghiệp khác |
|
|
499 |
|
|
KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP KHÁC |
|
|
|
|
||
|
|
501 |
|
|
TÂM LÝ HỌC |
|
|
|
50101 |
|
Tâm lý học nói chung (bao gồm cả nghiên cứu quan hệ người - máy) |
|
|
|
|
5010101 |
Tâm lý học nhận thức |
|
|
|
|
5010102 |
Tâm lý học so sánh |
|
|
|
|
5010103 |
Tâm lý học nhân cách |
|
|
|
|
5010104 |
Tâm lý học phát triển; tâm lý học lứa tuổi |
|
|
|
|
5010105 |
Tâm lý học xã hội |
|
|
|
|
5010106 |
Tâm lý học định lượng |
|
|
|
|
5010107 |
Nghiên cứu quan hệ người - máy |
|
|
|
|
5010108 |
Tâm lý học trong sử dụng công nghệ thông tin; trò chơi điện tử |
|
|
|
|
5010199 |
Các vấn đề tâm lý học khác |
|
|
|
50102 |
|
Tâm lý học chuyên ngành (bao gồm cả liệu pháp điều trị rối loạn tâm sinh lý và tinh thần trong học tập, ngôn ngữ, nghe, nhìn, nói...) |
|
|
|
|
5010201 |
Tâm lý học sư phạm |
|
|
|
|
5010202 |
Tâm lý học kinh tế |
|
|
|
|
5010203 |
Tâm lý học lao động |
|
|
|
|
5010204 |
Tâm lý học quản lý |
|
|
|
|
5010205 |
Tâm lý học pháp luật |
|
|
|
|
5010206 |
Tâm lý học tội phạm |
|
|
|
|
5010207 |
Tâm lý học y học |
|
|
|
|
5010208 |
Tâm lý học gia đình |
|
|
|
|
5010209 |
Điều trị rối loạn tâm sinh lý và tinh thần trong học tập, ngôn ngữ, nghe, nhìn,... |
|
|
|
|
5010299 |
Các vấn đề tâm lý học chuyên ngành khác |
|
|
|
50199 |
|
Tâm lý học khác |
|
|
502 |
|
|
KINH TẾ VÀ KINH DOANH |
|
|
|
50201 |
|
Kinh tế học; Trắc lượng kinh tế học; Quan hệ sản xuất kinh doanh |
|
|
|
|
5020101 |
Kinh tế học |
|
|
|
|
5020102 |
Kinh tế vi mô |
|
|
|
|
5020103 |
Kinh tế vĩ mô |
|
|
|
|
5020104 |
Chính sách tiền tệ |
|
|
|
|
5020105 |
Trắc lượng kinh tế học; Mô hình kinh tế; tài khoản quốc gia |
|
|
|
|
5020106 |
Khoa học kinh tế chuyên ngành (kinh tế công nghiệp, kinh tế nông nghiệp, kinh tế xây dựng, kinh tế thông tin, kinh tế số, kinh tế sinh học, kinh tế môi trường v.v....) |
|
|
|
|
5020107 |
Quan hệ sản xuất, kinh doanh |
|
|
|
|
5020199 |
Các vấn đề kinh tế học, trắc lượng kinh tế học khác |
|
|
|
50202 |
|
Kinh doanh và quản lý |
|
|
|
|
5020201 |
Khoa học quản lý (cung ứng; vấn đề ra quyết định; dự báo; lý thuyết trò chơi, quản lý sản xuất,... |
|
|
|
|
5020202 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
5020203 |
Thương mại quốc tế |
|
|
|
|
5020204 |
Bảo hiểm |
|
|
|
|
5020299 |
Các vấn đề kinh doanh và quản lý khác |
|
|
|
50203 |
|
Tài chính, ngân hàng và đầu tư |
|
|
|
|
5020301 |
Tài chính |
|
|
|
|
5020302 |
Kinh tế lượng tài chính |
|
|
|
|
5020303 |
Thể chế tài chính (bao gồm ngân hàng) |
|
|
|
|
5020304 |
Tài chính hộ gia đình |
|
|
|
|
5020305 |
Bảo hiểm |
|
|
|
|
5020306 |
Tài chính quốc tế |
|
|
|
|
5020307 |
Đầu tư và quản lý rủi ro |
|
|
|
|
5020399 |
Các vấn đề tài chính, ngân hàng và đầu tư khác |
|
|
|
50204 |
|
Kế toán, kiểm toán |
|
|
|
|
5020401 |
Lý thuyết và tiêu chuẩn kế toán |
|
|
|
|
5020492 |
Kiểm toán và trách nhiệm giải trình |
|
|
|
|
5020403 |
Kế toán tài chính |
|
|
|
|
5020404 |
Kế toán quốc tế |
|
|
|
|
5020405 |
Kế toán quản lý |
|
|
|
|
5020406 |
Kế toán thuế |
|
|
|
|
5020499 |
Các vấn đề kế toán, kiểm toán khác |
|
|
|
50205 |
|
Tiếp thị |
|
|
|
|
5020501 |
Hành vi khách hàng |
|
|
|
|
5020502 |
Phát triển sản phẩm và dịch vụ định hướng khách hàng |
|
|
|
|
5020503 |
Tiếp thị công nghiệp |
|
|
|
|
5020504 |
Truyền thông tiếp thị |
|
|
|
|
5020505 |
Quản lý tiếp thị (bao gồm chiến lược và quan hệ khách hàng) |
|
|
|
|
5020506 |
Công nghệ tiếp thị |
|
|
|
|
5020507 |
Tiếp thị xã hội |
|
|
|
|
5020599 |
Các vấn đề tiếp thị khác |
|
|
|
50206 |
|
Thương mại |
|
|
|
50207 |
|
Vận tải, hậu cần và chuỗi cung ứng |
|
|
|
|
5020701 |
Vận tải và dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
|
|
|
|
5020702 |
Hậu cần |
|
|
|
|
5020703 |
Giao thông công cộng |
|
|
|
|
5020704 |
Chuỗi cung ứng |
|
|
|
|
5020799 |
Các vấn đề vận tải, hậu cần và chuỗi cung ứng khác |
|
|
|
50299 |
|
Kinh tế học và kinh doanh khác |
|
|
503 |
|
|
KHOA HỌC GIÁO DỤC |
|
|
|
50301 |
|
Khoa học giáo dục học nói chung, bao gồm cả đào tạo, sư phạm học, lý luận giáo dục,.. |
|
|
|
|
5030101 |
Lý luận giáo dục nói chung |
|
|
|
|
5030102 |
Sư phạm học |
|
|
|
|
5030103 |
Đào tạo giáo viên |
|
|
|
|
5030104 |
Hệ thống giáo dục |
|
|
|
|
5030105 |
Giáo dục trước tuổi đến trường |
|
|
|
|
5030106 |
Giáo dục phổ thông |
|
|
|
|
5030107 |
Giáo dục đại học |
|
|
|
|
5030108 |
Đào tạo sau đại học |
|
|
|
|
5030109 |
Đào tạo liên tục; học tập suốt đời; Bồi dưỡng nghiệp vụ |
|
|
|
|
5030110 |
Đào tạo nghề |
|
|
|
|
5030199 |
Các vấn đề giáo dục và đào tạo chung khác |
|
|
|
50302 |
|
Giáo dục chuyên biệt (theo đối tượng, cho người khuyết tật,...) |
|
|
|
|
5030201 |
Giáo dục trong các trường hợp đặc biệt |
|
|
|
|
5030202 |
Giáo dục trong các trường chuyên biệt |
|
|
|
|
5030203 |
Giáo dục cho người khuyết tật; chậm phát triển |
|
|
|
|
5030299 |
Các vấn đề giáo dục chuyên biệt khác |
|
|
|
50399 |
|
Các vấn đề khoa học giáo dục khác |
|
|
504 |
|
|
XÃ HỘI HỌC |
|
|
|
50401 |
|
Xã hội học nói chung |
|
|
|
|
5040101 |
Hệ thống và quá trình xã hội |
|
|
|
|
5040102 |
Giai cấp; cộng đồng; nhóm xã hội |
|
|
|
|
5040103 |
Công bằng xã hội |
|
|
|
|
5040104 |
Phân tầng xã hội |
|
|
|
|
5040105 |
Trật tự xã hội; Kiểm soát xã hội |
|
|
|
|
5040106 |
Xã hội hoá |
|
|
|
|
5040107 |
Nhập cư; định cư |
|
|
|
|
5040108 |
Phương pháp nghiên cứu xã hội học |
|
|
|
|
5040199 |
Các vấn đề xã hội học nói chung khác |
|
|
|
50402 |
|
Nhân khẩu học |
|
|
|
|
5040201 |
Lịch sử và Quá trình phát triển dân số |
|
|
|
|
5040202 |
Phân bố dân cư; dân số học địa lý |
|
|
|
|
5040203 |
Di dân; Dân số đô thị; dân số nông thôn |
|
|
|
|
5040204 |
Chính sách dân số |
|
|
|
|
5040205 |
Gia đình; kế hoạch hoá gia đình |
|
|
|
|
5040206 |
Thống kê dân số (điều tra dân số, dự báo dân số,..) |
|
|
|
|
5040207 |
Dân số thế giới,.. |
|
|
|
|
5040299 |
Các vấn đề nhân khẩu học khác |
|
|
|
50403 |
|
Nhân chủng học |
|
|
|
|
5040301 |
Nhân chủng học sinh học |
|
|
|
|
5040302 |
Nhân chủng xã hội - văn hoá |
|
|
|
|
5040303 |
Nhân chủng học ngôn ngữ |
|
|
|
|
5040304 |
Các nền văn hoá cổ |
|
|
|
|
5040399 |
Các vấn đề nhân chủng học khác |
|
|
|
50404 |
|
Dân tộc học |
|
|
|
|
5040401 |
Lý thuyết chung về dân tộc học |
|
|
|
|
5040402 |
Nghiên cứu các dân tộc Việt Nam |
|
|
|
|
5040403 |
Văn học dân gian |
|
|
|
|
5040404 |
Nghệ thuật dân gian |
|
|
|
|
5040405 |
Dân tộc học từng nước; từng vùng |
|
|
|
|
5040406 |
Sắc tộc |
|
|
|
|
5040499 |
Các vấn đề dân tộc học khác |
|
|
|
50405 |
|
Xã hội học chuyên đề; Khoa học về giới và phụ nữ; Các vấn đề xã hội Nghiên cứu gia đình và xã hội; Công tác xã hội |
|
|
|
|
5040501 |
Xã hội học thuộc các lĩnh vực sinh hoạt xã hội |
|
|
|
|
5040502 |
Xã hội học dân số |
|
|
|
|
5040503 |
Xã hội học kinh tế |
|
|
|
|
5040504 |
Xã hội học các lĩnh vực sản xuất vật chất, dịch vụ |
|
|
|
|
5040505 |
Xã hội học gia đình |
|
|
|
|
5040506 |
Khoa học về Giới; Phụ nữ học |
|
|
|
|
5040507 |
Công tác xã hội; Xã hội học nếp sống |
|
|
|
|
5040508 |
Xã hội học ứng dụng |
|
|
|
|
5040599 |
Các vấn đề xã hội học chuyên đề khác |
|
|
|
50499 |
|
Xã hội học khác |
|
|
505 |
|
|
PHÁP LUẬT VÀ LUẬT HỌC |
|
|
|
50501 |
|
Pháp luật |
|
|
|
|
5050101 |
Luật Hiến pháp và Luật Hành chính |
|
|
|
|
5050102 |
Luật Hình sự và tố tụng hình sự |
|
|
|
|
5050103 |
Luật Dân sự và luật tố tụng dân sự |
|
|
|
|
5050104 |
Luật Kinh tế, thương mại |
|
|
|
|
5050105 |
Luật Quốc tế |
|
|
|
|
5050106 |
Luật Môi trường, tài nguyên |
|
|
|
|
5050107 |
Các Luật chuyên ngành |
|
|
|
50502 |
|
Luật học |
|
|
|
|
5050201 |
Lý luận và lịch sử pháp luật |
|
|
|
|
5050202 |
Luật học so sánh |
|
|
|
|
5050203 |
Nghề luật, luật sư, thực hành luật |
|
|
|
|
5050204 |
Hệ thống tòa án, cơ quan tư pháp |
|
|
|
|
5050205 |
Tội phạm học |
|
|
|
|
5050206 |
Hình phạt học (khoa học về hình phạt) |
|
|
|
50599 |
|
Các vấn đề pháp luật và luật học khác |
|
|
506 |
|
|
KHOA HỌC CHÍNH TRỊ |
|
|
|
50601 |
|
Khoa học chính trị |
|
|
|
|
5060101 |
Lý thuyết chính trị |
|
|
|
|
5060102 |
Chính trị kinh tế học |
|
|
|
|
5060103 |
Quan hệ quốc tế |
|
|
|
|
5060104 |
Chính trị từng nước; Chính trị từng khu vực |
|
|
|
|
5060105 |
Chính trị học so sánh |
|
|
|
|
5060106 |
Toàn cầu hoá; Hội nhập |
|
|
|
|
5060107 |
Nghiên cứu hòa bình; Nhân quyền |
|
|
|
|
5060199 |
Các vấn đề chính trị học khác |
|
|
|
50602 |
|
Hành chính công và quản lý hành chính |
|
|
|
|
5060201 |
Lý thuyết Hành chính công |
|
|
|
|
5060202 |
Lịch sử hành chính công |
|
|
|
|
5060203 |
Hệ thống hành chính; Vấn đề quan liêu |
|
|
|
|
5060204 |
Quản lý nhà nước; |
|
|
|
|
5060299 |
Các vấn đề hành chính công khác |
|
|
|
50603 |
|
Lý thuyết tổ chức; Hệ thống chính trị; Đảng chính trị |
|
|
|
|
5060301 |
Lý thuyết tổ chức |
|
|
|
|
5060302 |
Hệ thống chính trị; Chính phủ; Quốc hội |
|
|
|
|
5060303 |
Đảng Cộng sản Việt Nam; Lịch sử Đảng |
|
|
|
|
5060304 |
Phong trào cộng sản; Phong trào công nhân quốc tế |
|
|
|
|
5060305 |
Đảng cầm quyền; Đảng chính trị |
|
|
|
|
5060306 |
Tổ chức phi chính phủ |
|
|
|
|
5060399 |
Các vấn đề tổ chức; hệ thống chính trị; đảng chính trị khác |
|
|
|
50699 |
|
Khoa học chính trị khác |
|
|
507 |
|
|
ĐỊA LÝ KINH TẾ VÀ XÃ HỘI |
|
|
|
50701 |
|
Khoa học môi trường - các khía cạnh xã hội (Những khía cạnh địa lý tự nhiên xếp vào mục 105 (Các khoa học trái đất và môi trường liên quan), khía cạnh công nghệ của địa lý xếp vào mục 207 (Kỹ thuật môi trường )) |
|
|
|
|
5070101 |
Xã hội học môi trường |
|
|
|
|
5070102 |
Hành vi môi trường |
|
|
|
|
5070103 |
Nhận thức môi trường |
|
|
|
|
5070104 |
Chính trị môi trường |
|
|
|
|
5070105 |
Địa lý môi trường |
|
|
|
|
5070199 |
Các khía cạnh xã hội khác của khoa học môi trường |
|
|
|
50702 |
|
Địa lý kinh tế và văn hoá |
|
|
|
|
5070201 |
Địa lý kinh tế thế giới |
|
|
|
|
5070202 |
Hợp tác kinh tế quốc tế |
|
|
|
|
5070203 |
Hội nhập kinh tế |
|
|
|
|
5070204 |
Địa lý chính trị |
|
|
|
|
5070205 |
Địa lý kinh tế từng nước; từng vùng; từng khu vực |
|
|
|
|
5070206 |
Địa lý kinh tế từng ngành (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, giao thông...) |
|
|
|
|
5070207 |
Địa lý Internet |
|
|
|
|
5070299 |
Các vấn đề địa lý kinh tế và văn hóa khác |
|
|
|
50703 |
|
Nghiên cứu quy hoạch, phát triển đô thị |
|
|
|
|
5070301 |
Nghiên cứu quy hoạch nói chung |
|
|
|
|
5070302 |
Quy hoạch phát triển vùng |
|
|
|
|
5070303 |
Quy hoạch đất đai; Quy hoạch sử dụng đất |
|
|
|
|
5070304 |
Quy hoạch đô thị |
|
|
|
|
5070305 |
Đô thị hoá |
|
|
|
|
5070306 |
Quy hoạch không gian |
|
|
|
|
5070399 |
Các vấn đề quy hoạch và phát triển đô thị khác |
|
|
|
50704 |
|
Quy hoạch giao thông và các khía cạnh xã hội của giao thông vận tải (Vấn đề kỹ thuật và công nghệ giao thông vận tải xếp vào mục 20104 (Kỹ thuật giao thông vận tải ) |
|
|
|
|
5070401 |
Quy hoạch giao thông đường bộ |
|
|
|
|
5070402 |
Quy hoạch giao thông đường sắt |
|
|
|
|
5070403 |
Quy hoạch giao thông đường thuỷ |
|
|
|
|
5070404 |
Quy hoạch giao thông đường không |
|
|
|
|
5070405 |
An toàn giao thông |
|
|
|
|
5070406 |
Xã hội học giao thông; Hành vi giao thông |
|
|
|
|
5070499 |
Các khía cạnh xã hội khác của giao thông |
|
|
|
50799 |
|
Địa lý kinh tế và xã hội khác |
|
|
508 |
|
|
THÔNG TIN ĐẠI CHÚNG VÀ TRUYỀN THÔNG |
|
|
|
50801 |
|
Báo chí |
|
|
|
|
5080101 |
Lý luận hoạt động báo chí |
|
|
|
|
5080102 |
Lịch sử hoạt động báo chí |
|
|
|
|
5080103 |
Công tác phóng viên; nghiệp vụ báo chí |
|
|
|
|
5080104 |
Những vấn đề báo in |
|
|
|
|
5080105 |
Những vấn đề báo điện tử |
|
|
|
|
5080199 |
Các vấn đề báo chí khác |
|
|
|
50802 |
|
Thông tin học (Khoa học thông tin - các khía cạnh xã hội) (Khía cạnh về tin học và công nghệ thông tin xếp vào mục 10202- (Khoa học thông tin) |
|
|
|
|
5080201 |
Các quá trình thông tin |
|
|
|
|
5080202 |
Hệ thống thông tin; Tổ chức hoạt động thông tin |
|
|
|
|
5080203 |
Nguồn tin; Phát triển nguồn tin |
|
|
|
|
5080204 |
Xử lý phân tích tổng hợp thông tin |
|
|
|
|
5080205 |
Tìm tin; ngôn ngữ tìm tin |
|
|
|
|
5080206 |
Dịch vụ thông tin |
|
|
|
|
5080207 |
Người dùng tin; Nhu cầu tin; Yêu cầu tin |
|
|
|
|
5080208 |
Tuyên truyền khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
5080209 |
Xã hội thông tin |
|
|
|
|
5080210 |
Chính sách thông tin |
|
|
|
|
5080299 |
Các vấn đề thông tin học khác |
|
|
|
50803 |
|
Khoa học thư viện |
|
|
|
|
5080301 |
Thư viện học |
|
|
|
|
5080302 |
Lý luận công tác thư viện |
|
|
|
|
5080303 |
Lịch sử hoạt động thư viện |
|
|
|
|
5080304 |
Tổ chức và quản lý thư viện |
|
|
|
|
5080305 |
Công tác bổ sung; phát triển nguồn tài liệu |
|
|
|
|
5080306 |
Công tác bạn đọc |
|
|
|
|
5080307 |
Dịch vụ thư viện |
|
|
|
|
5080308 |
Thư mục học; Biên mục |
|
|
|
|
5080309 |
Kinh tế học thư viện |
|
|
|
|
5080310 |
Bảo quản tài liệu |
|
|
|
|
5080311 |
Hợp tác quốc tế trong hoạt động thư viện; Hiệp hội thư viện,.. |
|
|
|
|
5080399 |
Các vấn đề khoa học thư viện khác |
|
|
|
50804 |
|
Thông tin đại chúng và truyền thông văn hoá - xã hội (Những khía cạnh kỹ thuật được xếp ở mục tương ứng khác) |
|
|
|
|
5080401 |
Lịch sử và sự phát triển thông tin đại chúng |
|
|
|
|
5080402 |
Các phương tiện thông tin đại chúng |
|
|
|
|
5080403 |
Ấn loát; Khoa học về sách; ấn phẩm in; công tác xuất bản; công tác phát hành; kinh tế xuất bản |
|
|
|
|
5080404 |
Truyền hình; các khía cạnh xã hội của truyền hình; kinh tế truyền hình |
|
|
|
|
5080405 |
Truyền thanh; khía cạnh xã hội của truyền thanh; kinh tế truyền thanh |
|
|
|
|
5080406 |
Truyền thông văn hoá, xã hội |
|
|
|
|
5080407 |
Quan hệ công chúng |
|
|
|
|
5080408 |
Truyền thông doanh nghiệp |
|
|
|
|
5080409 |
Truyền thông chiến lược |
|
|
|
50899 |
|
Thông tin đại chúng và truyền thông khác |
|
|
599 |
|
|
KHOA HỌC XÃ HỘI KHÁC |
|
|
|
|
||
|
|
601 |
|
|
LỊCH SỬ VÀ KHẢO CỔ HỌC |
|
|
|
60101 |
|
Lịch sử Việt Nam |
|
|
|
|
6010101 |
Lịch sử các thời kỳ của Việt Nam |
|
|
|
|
6010102 |
Lịch sử cách mạng Việt Nam |
|
|
|
|
6010199 |
Các vấn đề lịch sử Việt Nam khác |
|
|
|
60102 |
|
Lịch sử thế giới; Lịch sử từng nước, từng vùng, từng khu vực |
|
|
|
|
6010201 |
Lịch sử xã hội nguyên thuỷ |
|
|
|
|
6010202 |
Lịch sử cổ đại |
|
|
|
|
6010203 |
Lịch sử trung đại |
|
|
|
|
6010204 |
Lịch sử cận đại |
|
|
|
|
6010205 |
Lịch sử hiện đại |
|
|
|
|
6010206 |
Lịch sử từng nước; Lịch sử từng khu vực |
|
|
|
|
6010207 |
Lịch sử từng quá trình, hoạt động,.. (Lịch sử quân sự; lịch sử kinh tế; lịch sử chính trị; lịch sử văn hoá,...) |
|
|
|
60103 |
|
Khảo cổ học và tiền sử |
|
|
|
|
6010301 |
Các vấn đề lý thuyết khảo cổ |
|
|
|
|
6010302 |
Khảo cổ lịch sử |
|
|
|
|
6010303 |
Khảo cổ dân tộc học |
|
|
|
|
6010304 |
Khảo cổ nhân chủng học |
|
|
|
|
6010305 |
Khảo cổ thực nghiệm |
|
|
|
|
6010306 |
Khảo cổ trong Việt Nam |
|
|
|
|
6010307 |
Khảo cổ trong từng nước |
|
|
|
|
6010308 |
Các vấn đề thời tiền sử |
|
|
|
|
6010309 |
Niên đại học |
|
|
|
|
6010399 |
Các vấn đề khảo cổ khác |
|
|
|
60199 |
|
Các vấn đề lịch sử và khảo cổ học khác (Lịch sử khoa học và công nghệ xếp vào 603 (Triết học, đạo đức học và tôn giáo); Lịch sử của các khoa học chuyên ngành được xếp vào chuyên ngành tương ứng) |
|
|
|
|
6019901 |
Công bố học |
|
|
|
|
6019902 |
Gia phả học |
|
|
|
|
6019903 |
Cổ thư học |
|
|
|
|
6019904 |
Sử liệu học |
|
|
|
|
6019905 |
Văn khắc học |
|
|
|
|
6019999 |
Các vấn đề lịch sử khác |
|
|
602 |
|
|
NGÔN NGỮ HỌC VÀ VĂN HỌC |
|
|
|
60201 |
|
Nghiên cứu chung về ngôn ngữ |
|
|
|
|
6020101 |
Hình thành và phát triển ngôn ngữ |
|
|
|
|
6020102 |
Ngôn ngữ và chữ viết |
|
|
|
|
6020103 |
Ngôn ngữ học văn bản |
|
|
|
|
6020104 |
Âm vị học |
|
|
|
|
6020105 |
Các vấn đề về ngữ pháp |
|
|
|
|
6020106 |
Hình thái học ngôn ngữ |
|
|
|
|
6020107 |
Cú pháp học |
|
|
|
|
6020108 |
Từ vựng học |
|
|
|
|
6020109 |
Thành ngữ học |
|
|
|
|
6020110 |
Tu từ học |
|
|
|
|
6020111 |
Phương ngữ và địa lý ngôn ngữ |
|
|
|
|
6020112 |
Từ điển học; Bách khoa toàn thư |
|
|
|
|
6020199 |
Các vấn đề ngôn ngữ học khác |
|
|
|
60202 |
|
Nghiên cứu ngôn ngữ Việt Nam |
|
|
|
|
6020201 |
Ngôn ngữ Việt Nam chính thức |
|
|
|
|
6020202 |
Ngôn ngữ các dân tộc ít người khác |
|
|
|
|
6020299 |
Các vấn đề ngôn ngữ Việt Nam khác |
|
|
|
60203 |
|
Nghiên cứu ngôn ngữ khác |
|
|
|
|
6020301 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
|
|
6020302 |
Các ngôn ngữ Đông Bắc á khác (Tiếng Nhật Bản; Hàn Quốc) |
|
|
|
|
6020303 |
Ngôn ngữ Đông Nam á; Malai- Polinêxia |
|
|
|
|
6020304 |
Ngôn ngữ Ấn Độ, Nam Á |
|
|
|
|
6020305 |
Ngôn ngữ Ảrập |
|
|
|
|
6020306 |
Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh, Mỹ, Ôxtralia,...) |
|
|
|
|
6020307 |
Ngôn ngữ Pháp |
|
|
|
|
6020308 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
|
|
|
|
6020309 |
Ngôn ngữ Nga |
|
|
|
|
6020310 |
Ngôn ngữ Slavơ khác (Bungary, Serbi,v.v...) |
|
|
|
|
6020311 |
Quốc tế ngữ |
|
|
|
|
6020399 |
Các ngôn ngữ khác |
|
|
|
60204 |
|
Lý luận văn học; Nghiên cứu văn học nói chung |
|
|
|
|
6020401 |
Lý luận văn học |
|
|
|
|
6020402 |
Lý luận và tâm lý sáng tác |
|
|
|
|
6020403 |
Phong cách văn học và các xu hướng văn học |
|
|
|
|
6020404 |
Lịch sử văn học |
|
|
|
|
6020405 |
Dịch văn học |
|
|
|
|
6020406 |
Văn bản luận |
|
|
|
|
6020407 |
Sáng tác thơ ca dân gian |
|
|
|
|
6020499 |
Các vấn đề lý luận và nghiên cứu văn học khác |
|
|
|
60205 |
|
Nghiên cứu văn học Việt Nam, văn học các dân tộc ít thiểu số của Việt Nam |
|
|
|
|
6020501 |
Văn học Việt Nam nói chung |
|
|
|
|
6020502 |
Văn học thời kỳ phong kiến |
|
|
|
|
6020503 |
Văn học thời kỳ thuộc pháp |
|
|
|
|
6020504 |
Văn học cách mạng các giai đoạn: trước 1945; Kháng chiến chống Pháp; Văn học cách mạng giai đoạn kháng chiến chống Mỹ; Văn học cách mạng sau 1975 |
|
|
|
|
6020505 |
Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
|
|
|
6020599 |
Các vấn đề văn học Việt Nam khác |
|
|
|
60206 |
|
Nghiên cứu văn học từng dân tộc, từng nước, khu vực khác |
|
|
|
|
6020601 |
Văn học Trung Quốc |
|
|
|
|
6020602 |
Văn học Đông Bắc á (trừ Trung Quốc) |
|
|
|
|
6020603 |
Văn học Đông Nam á |
|
|
|
|
6020604 |
Văn học Ấn Độ; Văn học Nam Á |
|
|
|
|
6020605 |
Văn học Ảrập |
|
|
|
|
6020606 |
Văn học Tây Âu |
|
|
|
|
6020607 |
Văn học Đông Âu |
|
|
|
|
6020608 |
Văn học Nga |
|
|
|
|
6020609 |
Văn học Bắc Mỹ |
|
|
|
|
6020610 |
Văn học Nam Mỹ |
|
|
|
|
6020611 |
Văn học Ôxtralia |
|
|
|
|
6020699 |
Văn học các nước, các vùng khác |
|
|
|
60207 |
|
Lý luận văn hoá; Nghiên cứu văn hoá nói chung |
|
|
|
|
6020701 |
Lý luận văn hoá |
|
|
|
|
6020702 |
Lịch sử văn hoá |
|
|
|
|
6020703 |
Chính sách văn hoá |
|
|
|
|
6020704 |
Văn hoá và nhân cách |
|
|
|
|
6020705 |
Văn hoá truyền thống; Bản sắc văn hoá |
|
|
|
|
6020706 |
Văn hoá và thông tin đại chúng |
|
|
|
|
6020707 |
Quản lý văn hoá |
|
|
|
|
6020708 |
Kinh tế văn hoá |
|
|
|
|
6020709 |
Hợp tác quốc tế trong hoạt động văn hoá |
|
|
|
|
6020799 |
Các vấn đề lý luận và nghiên cứu văn hoá khác |
|
|
|
60208 |
|
Nghiên cứu văn hóa Việt Nam, văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
|
|
|
6020801 |
Văn hoá Việt Nam |
|
|
|
|
6020802 |
Văn hoá các dân tộc thiểu số |
|
|
|
60209 |
|
Các nghiên cứu văn hóa từng dân tộc, từng nước, khu vực khác |
|
|
|
|
6020901 |
Văn hoá Trung Quốc |
|
|
|
|
6020902 |
Văn hoá Đông Bắc Á |
|
|
|
|
6020903 |
Văn hoá Đông Nam Á |
|
|
|
|
6020904 |
Văn hoá Ấn Độ |
|
|
|
|
6020905 |
Văn hoá Nam Á |
|
|
|
|
6020906 |
Văn hoá Trung Đông |
|
|
|
|
6020907 |
Văn hoá Tây Âu |
|
|
|
|
6020908 |
Văn hoá Đông Âu |
|
|
|
|
6020909 |
Văn hoá Nga |
|
|
|
|
6020910 |
Văn hoá Bắc Mỹ |
|
|
|
|
6020911 |
Văn hoá Nam Mỹ |
|
|
|
|
6020912 |
Văn hoá Ôxtralia |
|
|
|
|
6020999 |
Văn hoá các nước, các vùng khác |
|
|
|
60210 |
|
Ngôn ngữ học ứng dụng |
|
|
|
|
6021001 |
Ngôn ngữ nhân tạo; Ngôn ngữ thông tin; Ngôn ngữ hình thức hoá |
|
|
|
|
6021002 |
Xử lý tự động văn bản; dịch tự động |
|
|
|
|
6021003 |
Ngôn ngữ học xã hội |
|
|
|
|
6021004 |
Ngôn ngữ học lịch sử |
|
|
|
|
6021005 |
Ngôn ngũ học đối chiếu |
|
|
|
|
6021006 |
Ngôn ngữ học dịch thuật |
|
|
|
|
6021007 |
Ngôn ngữ học trong giảng dạy ngôn ngữ |
|
|
|
|
6021008 |
ứng dụng ngôn ngữ học trong các ngành khoa học khác |
|
|
|
|
6021099 |
Vấn đề ngôn ngữ học ứng dụng khác |
|
|
|
60299 |
|
Nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa khác |
|
|
603 |
|
|
TRIẾT HỌC, ĐẠO ĐỨC HỌC VÀ TÔN GIÁO |
|
|
|
60301 |
|
Triết học |
|
|
|
|
6030101 |
Các vấn đề triết học chung (tồn tại, vật chất, ý thức, nhận thức; các quy luật và phạm trù triết học..) |
|
|
|
|
6030102 |
Triết học Mác-Lênin |
|
|
|
|
6030103 |
Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
|
|
|
|
6030104 |
Chủ nghĩa duy vật lịch sử |
|
|
|
|
6030105 |
Chủ nghĩa cộng sản khoa học |
|
|
|
|
6030106 |
Lôgic học |
|
|
|
|
6030107 |
Triết học xã hội |
|
|
|
|
6030108 |
Lịch sử triết học |
|
|
|
|
6030199 |
Các vấn đề triết học khác |
|
|
|
60302 |
|
Lịch sử và triết học của khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
6030201 |
Lịch sử khoa học |
|
|
|
|
6030202 |
Triết học của phương pháp luận khoa học và tri thức nói chung |
|
|
|
|
6030203 |
Triết học và phương pháp luận toán học, khoa học tự nhiên và kỹ thuật; của từng môn khoa học |
|
|
|
|
6030204 |
Triết học và phương pháp luận khoa học xã hội |
|
|
|
|
6030205 |
Cách mạng khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
6030206 |
Sự phát triển khoa học và công nghệ hiện đại |
|
|
|
|
6030207 |
Xã hội học của khoa học |
|
|
|
|
6030299 |
Các vấn đề lịch sử và triết học khác của khoa học và công nghệ |
|
|
|
60303 |
|
Đạo đức học (trừ các vấn đề đạo đức học liên quan đến từng ngành cụ thể) |
|
|
|
|
6030301 |
Các vấn đề chung của đạo đức học Mác-Lênin |
|
|
|
|
6030302 |
Các phạm trù và vấn đề chung đạo đức học |
|
|
|
|
6030303 |
Đạo đức học các thiết chế xã hội |
|
|
|
|
6030304 |
Giáo dục đạo đức |
|
|
|
|
6030305 |
Đạo đức Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
6030306 |
Tham nhũng; chống tham nhũng |
|
|
|
|
6030399 |
Các vấn đề đạo đức học khác |
|
|
|
60304 |
|
Thần học |
|
|
|
60305 |
|
Nghiên cứu tôn giáo |
|
|
|
|
6030501 |
Lịch sử tôn giáo |
|
|
|
|
6030502 |
Xã hội học tôn giáo |
|
|
|
|
6030503 |
Tâm lý học tôn giáo |
|
|
|
|
6030504 |
Nhân loại học tôn giáo; Nhân loại học văn hoá tôn giáo |
|
|
|
|
6030505 |
Tôn giáo, Nhà nước và xã hội |
|
|
|
|
6030506 |
Nhận thức tôn giáo, Đức tin |
|
|
|
|
6030507 |
Nghiên cứu các loại tín ngưỡng, tôn giáo (Thiên chúa giáo, Phật giáo, Hồi giáo, Đạo Hinđu, Khổng giáo, v.v...) |
|
|
|
|
6030508 |
Chủ nghĩa vô thần Macxít; Chủ nghĩa vô thần phi Macxít |
|
|
|
|
6030599 |
Các nghiên cứu tôn giáo khác |
|
|
|
60399 |
|
Các vấn đề của triết học và tôn giáo khác |
|
|
604 |
|
|
NGHỆ THUẬT |
|
|
|
60401 |
|
Nghệ thuật và lịch sử nghệ thuật |
|
|
|
|
6040101 |
Lý luận nghệ thuật |
|
|
|
|
6040102 |
Lịch sử nghệ thuật |
|
|
|
|
6040103 |
Nghệ thuật từng nước từng, dân tộc |
|
|
|
|
6040199 |
Các vấn đề lý luận nghệ thuật khác |
|
|
|
60402 |
|
Mỹ thuật |
|
|
|
|
6040201 |
Nghiên cứu hội hoạ |
|
|
|
|
6040202 |
Nghiên cứu điêu khắc |
|
|
|
|
6040203 |
Nghiên cứu đồ họa |
|
|
|
|
6040299 |
Các vấn đề mỹ thuật khác |
|
|
|
60403 |
|
Nghệ thuật kiến trúc |
|
|
|
|
6040301 |
Các nghệ thuật trong kiến trúc |
|
|
|
|
6040302 |
Nghệ thuật kiến trúc các thời kỳ |
|
|
|
|
6040303 |
Nghệ thuật kiến trúc Việt Nam |
|
|
|
|
6040304 |
Nghệ thuật kiến trúc từng nước; từng khu vực khác |
|
|
|
|
6040399 |
Các vấn đề nghệ thuật kiến trúc khác |
|
|
|
60404 |
|
Nghệ thuật trình diễn (âm nhạc, kịch, múa, hát, xiếc, ...) |
|
|
|
|
6040401 |
Âm nhạc; Nghiên cứu âm nhạc |
|
|
|
|
6040402 |
Kịch; Nghiên cứu kịch |
|
|
|
|
6040403 |
Múa, Nghiên cứu múa |
|
|
|
|
6040404 |
Xiếc; Nghệ thuật Xiếc |
|
|
|
|
6040405 |
Nghệ thuật tạp kỹ |
|
|
|
|
6040406 |
Nghệ thuật trình diễn nói chung |
|
|
|
|
6040499 |
Các vấn đề nghệ thuật trình diễn khác |
|
|
|
60405 |
|
Nghệ thuật dân gian |
|
|
|
|
6040501 |
Lý luận nghệ thuật dân gian |
|
|
|
|
6040502 |
Lịch sử nghệ thuật dân gian |
|
|
|
|
6040503 |
Loại hình nghệ thuật dân gian |
|
|
|
|
6040504 |
Nghệ thuật dân gian từng nước; từng dân tộc |
|
|
|
|
6040599 |
Các vấn đề nghệ thuật dân gian khác |
|
|
|
60406 |
|
Nghệ thuật điện ảnh |
|
|
|
|
6040601 |
Lý luận nghệ thuật điện ảnh |
|
|
|
|
6040602 |
Lịch sử nghệ thuật điện ảnh |
|
|
|
|
6040603 |
Tổ chức ngành điện ảnh |
|
|
|
|
6040604 |
Xã hội học nghệ thuật điện ảnh |
|
|
|
|
6040605 |
Tâm lý học nghệ thuật điện ảnh |
|
|
|
|
6040606 |
Kinh tế điện ảnh |
|
|
|
|
6040607 |
Nghệ thuật điện ảnh từng nước; từng dân tộc; từng khu vực |
|
|
|
|
6040699 |
Các vấn đề nghệ thuật điện ảnh khác |
|
|
|
60407 |
|
Nghệ thuật truyền thanh, truyền hình |
|
|
|
|
6040701 |
Nghệ thuật truyền thanh; Lịch sử truyền thanh |
|
|
|
|
6040702 |
Nghệ thuật truyền hình; Lịch sử truyền hình |
|
|
|
|
6040703 |
Nghệ thuật truyền thông |
|
|
|
|
6040704 |
Quảng cáo |
|
|
|
|
6040799 |
Các vấn đề nghệ thuật truyền thanh, truyền hình khác |
|
|
|
60499 |
|
Các vấn đề nghiên cứu nghệ thuật khác |
|
|
699 |
|
|
KHOA HỌC NHÂN VĂN KHÁC |

