14:46 - 11/11/2024

Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô tải FORD nhập khẩu 2019

Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô tải FORD nhập khẩu 2019 là bao nhiêu? Văn bản nào quy định?

Nội dung chính

    Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô tải FORD nhập khẩu 2019

    Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019

     

    STT

    Nhãn hiệu

    Kiểu xe

    Thể tích

    Số chỗ

    Giá tính LPTB (VNĐ)

    18

    FORD

    F150 LARIAT

    5,0

    5

    3.650.000.000

    19

    FORD

    F-150 PLATINUM

    3,5

    5

    2.600.000.000

    20

    FORD

    F-150 PLATINUM

    5,0

    5

    2.600.000.000

    21

    FORD

    F150 SVT RAPTOR

    6,2

    5

    1.784.000.000

    22

    FORD

    F150 XLT

    3,5

    5

    2.118.000.000

    23

    FORD

    RANGER

    2,2

    5

    619.000.000

    24

    FORD

    RANGER

    2,5

    5

    659.000.000

    25

    FORD

    RANGER (ANLE91B)

    2,2

    5

    616.000.000

    26

    FORD

    RANGER (ANLH91C)

    2,2

    5

    630.000.000

    27

    FORD

    RANGER (ANLH91E)

    2,2

    5

    650.000.000

    28

    FORD

    RANGER (ANLK91B)

    2,2

    5

    754.000.000

    29

    FORD

    RANGER (ANLK91D)

    2,2

    5

    779.000.000

    30

    FORD

    RANGER (ANLN96G)

    2,0

    5

    853.000.000

    31

    FORD

    RANGER (ANLN98F)

    2,0

    5

    918.000.000

    32

    FORD

    RANGER (IFBW9B40003)

    3,2

    5

    925.000.000

    33

    FORD

    RANGER (IFBX9D6)

    2,2

    5

    619.000.000

    34

    FORD

    RANGER (IFBX9D60004)

    2,2

    5

    619.000.000

    35

    FORD

    RANGER (IJBX9A6)

    2,2

    5

    630.000.000

    36

    FORD

    RANGER (IXBX9D6)

    2,2

    5

    619.000.000

    37

    FORD

    RANGER (IXBX9D60001)

    2,2

    5

    619.000.000

    38

    FORD

    RANGER RAPTOR (ANLP98F)

    2,0

    5

    1.198.000.000

    39

    FORD

    RANGER WILDTRAK

    2,2

    5

    830.000.000

    40

    FORD

    RANGER WILDTRAK

    2,0

    5

    918.000.000

    41

    FORD

    RANGER WILDTRAK

    3,2

    5

    918.000.000

    42

    FORD

    RANGER WILDTRAK (IFBW9A4)

    2,2

    5

    864.000.000

    43

    FORD

    RANGER WILDTRAK (IFBW9AR)

    2,2

    5

    830.000.000

    44

    FORD

    RANGER WILDTRAK (IFBW9AR0001)

    2,2

    5

    830.000.000

    45

    FORD

    RANGER WILDTRAK (IFBW9B4)

    3,2

    5

    918.000.000

    46

    FORD

    RANGER WILDTRAK (IFBW9B40003)

    3,2

    5

    918.000.000

    47

    FORD

    RANGER WILDTRAK (IXBW94R)

    2,2

    5

    830.000.000

    48

    FORD

    RANGER WILDTRAK (IXBW94R0001)

    2,2

    5

    830.000.000

    49

    FORD

    RANGER WILDTRAK (IXBW9G4)

    3,2

    5

    918.000.000

    50

    FORD

    RANGER WILDTRAK (IXBW9G40001)

    3,2

    5

    918.000.000

    51

    FORD

    RANGER WILDTRAK (STG4)

    3,2

    5

    918.000.000

    52

    FORD

    RANGER XL

    2,5

    5

    500.000.000

    53

    FORD

    RANGER XLS

    2,2

    5

    659.000.000

    54

    FORD

    RANGER XLS (IFBS9AR)

    2,2

    5

    685.000.000

    55

    FORD

    RANGER XLS (IFBS9AR0001)

    2,2

    5

    685.000.000

    56

    FORD

    RANGER XLS (IFBS9AR0002)

    2,2

    5

    685.000.000

    57

    FORD

    RANGER XLS (IFBS9AR0003)

    2,2

    5

    685.000.000

    58

    FORD

    RANGER XLS (IFBS9DH)

    2,2

    5

    659.000.000

    59

    FORD

    RANGER XLS (IFBS9DH0001)

    2,2

    5

    659.000.000

    60

    FORD

    RANGER XLS (IXBS94R)

    2,2

    5

    685.000.000

    61

    FORD

    RANGER XLS (IXBS94R0001)

    2,2

    5

    685.000.000

    62

    FORD

    RANGER XLS (IXBS9DH)

    2,2

    5

    659.000.000

    63

    FORD

    RANGER XLS (IXBS9DH0001)

    2,2

    5

    659.000.000

    64

    FORD

    RANGER XLS (STG4)

    2,2

    5

    659.000.000

    65

    FORD

    RANGER XLT

    2,5

    5

    698.200.000

    66

    FORD

    RANGER XLT

    2,2

    5

    744.000.000

    67

    FORD

    RANGER XLT (IFBT9A6)

    2,2

    5

    790.000.000

    68

    FORD

    RANGER XLT (IFBT9A60001)

    2,2

    5

    790.000.000

    69

    FORD

    RANGER XLT (IXBT946)

    2,2

    5

    790.000.000

    70

    FORD

    RANGER XLT (IXBT9460001)

    2,2

    5

    790.000.000

     

    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô tải FORD nhập khẩu 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.

    16