Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô TOYOTA (phần 4)?
Nội dung chính
Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô TOYOTA (phần 4)?
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017
STT | Nhãn hiệu | Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) | Nguồn gốc | Giá (VND) |
1 | TOYOTA | LAND CRUISER 4.5 8,9 chỗ | Việt Nam | 1,130,000,000 |
2 | TOYOTA | LAND CRUISER VX 4.6 8 chỗ | Nhập khẩu | 3,720,000,000 |
3 | TOYOTA | LAND CRUISSER 2.7 05 chỗ | Nhập khẩu | 548,000,000 |
4 | TOYOTA | LAND CRUISSER 4.0 8,9 chỗ | Nhập khẩu | 1,500,000,000 |
5 | TOYOTA | LAND CRUISSER 4.2 8,9 chỗ | Nhập khẩu | 1,600,000,000 |
6 | TOYOTA | LAND CRUISSER 4.5 7 chỗ | Nhập khẩu | 4,689,000,000 |
7 | TOYOTA | LAND CRUISSER 4.5 8,9 chỗ | Nhập khẩu | 1,700,000,000 |
8 | TOYOTA | LAND CRUISSER 4.7 8 chỗ | Nhập khẩu | 2,608,000,000 |
9 | TOYOTA | LAND CRUISSER 4.7 8,9 chỗ | Nhập khẩu | 2,313,000,000 |
10 | TOYOTA | LAND CRUISSER 5.7 8,9 chỗ | Nhập khẩu | 5,868,000,000 |
11 | TOYOTA | LAND CRUISSER GX 4.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,700,000,000 |
12 | TOYOTA | LAND CRUISSER GX 4.5 08 chỗ | Nhập khẩu | 1,700,000,000 |
13 | TOYOTA | LAND CRUISSER GX-R 4.0 08 chỗ | Nhập khẩu | 3,342,000,000 |
14 | TOYOTA | LAND CRUISSER GX-R 4.5 08 chỗ | Nhập khẩu | 3,720,000,000 |
15 | TOYOTA | LAND CRUISSER GX-R 4.6 08 chỗ | Nhập khẩu | 3,744,000,000 |
16 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO 2.7 5 chỗ | Nhập khẩu | 850,000,000 |
17 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO 2.7 8,9 chỗ | Nhập khẩu | 1,486,000,000 |
18 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO 2.7 TX-L7 A/T 7 chỗ | Nhập khẩu | 2,464,000,000 |
19 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO 3.0 8,9 chỗ | Nhập khẩu | 1,300,000,000 |
20 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO 4.0 8,9 chỗ | Nhập khẩu | 3,025,000,000 |
21 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO 4.0L 07 chỗ | Nhập khẩu | 1,989,000,000 |
22 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO GX 2.7 08 chỗ | Nhập khẩu | 1,500,000,000 |
23 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO GX 3.0 08 chỗ | Nhập khẩu | 1,300,000,000 |
24 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO GX LJ120L-GKMEE 3.0 5 chỗ | Nhập khẩu | 1,692,000,000 |
25 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO GX TRJ120L-GKPEK 2.7 08 chỗ | Nhập khẩu | 1,200,000,000 |
26 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO TX 2.7 5 chỗ | Nhập khẩu | 1,900,000,000 |
27 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO TX 2.7 7 chỗ | Nhập khẩu | 1,900,000,000 |
28 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO TX 2.7 9 chỗ | Nhập khẩu | 1,963,000,000 |
29 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO TX TRJ150L-GKPEK 2.7 07 chỗ | Nhập khẩu | 1,923,000,000 |
30 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO TX-L (TRJ150L-GKTEK) 2.7 4x4, 07 chỗ | Nhập khẩu | 2,331,000,000 |
31 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO TX-L 2.7 7 chỗ | Nhập khẩu | 2,192,000,000 |
32 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO TX-L 4.0 7 chỗ | Nhập khẩu | 3,025,000,000 |
33 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO VX 2.7 7 chỗ | Nhập khẩu | 2,647,000,000 |
34 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO VX 3.0 8 chỗ | Nhập khẩu | 2,457,000,000 |
35 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO VX 4.0 8 chỗ | Nhập khẩu | 1,600,000,000 |
36 | TOYOTA | LAND CRUISSER PRADO VX-L 4.0 7 chỗ | Nhập khẩu | 2,795,000,000 |
37 | TOYOTA | LAND CRUISSER TX-L TRJ150L-GKPEK 2.7 7 chỗ | Nhập khẩu | 2,071,000,000 |
38 | TOYOTA | LAND CRUISSER UZJ200L-GNAEK 4.7 08 chỗ, số tự động 5 cấp | Nhập khẩu | 2,434,000,000 |
39 | TOYOTA | LAND CRUISSER V8 4.5 7 chỗ | Nhập khẩu | 3,110,000,000 |
40 | TOYOTA | LAND CRUISSER VX 4.6 8 chỗ | Nhập khẩu | 2,825,000,000 |
41 | TOYOTA | LAND CRUISSER VX 4.7 8 chỗ | Nhập khẩu | 2,608,000,000 |
42 | TOYOTA | LAND CRUISSER VX URJ202L-GNTEK 4.6 8 chỗ | Nhập khẩu | 3,720,000,000 |
43 | TOYOTA | LAND CRUISSER VX-E 5.7 8 chỗ | Nhập khẩu | 5,385,000,000 |
44 | TOYOTA | LAND CRUISSER VX-R 4.6 8 chỗ | Nhập khẩu | 4,567,000,000 |
45 | TOYOTA | LAND CRUISSER VX-R 5.7L (URJ200L-GNTEKV) 5.7 8 chỗ | Nhập khẩu | 4,315,000,000 |
46 | TOYOTA | LAND CRUISSER VX-R 5.7L 5.7 8 chỗ | Nhập khẩu | 4,044,000,000 |
47 | TOYOTA | LAND CRUISSER VX-S 4.6 8 chỗ | Nhập khẩu | 4,936,000,000 |
48 | TOYOTA | LAND CRUISSER VX-S 5.7 8 chỗ | Nhập khẩu | 5,936,000,000 |
49 | TOYOTA | LIMITED 4x2 2.5 07 chỗ | Nhập khẩu | 1,020,000,000 |
50 | TOYOTA | LIMITED 4x4 2.5 07 chỗ | Nhập khẩu | 1,060,000,000 |
51 | TOYOTA | MATRIX 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 800,000,000 |
52 | TOYOTA | MATRIX BASE AT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 770,000,000 |
53 | TOYOTA | MATRIX BASE MT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 730,000,000 |
54 | TOYOTA | MATRIX RX AT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 830,000,000 |
55 | TOYOTA | MATRIX RX MT 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 790,000,000 |
56 | TOYOTA | PICkUP HILUX EKUN15L-PRMSYM(4x2) 2.5 05 chỗ, số tay 5 cấp | Nhập khẩu | 520,000,000 |
57 | TOYOTA | PICUP HILUX E KUNL15L-PRMSYM(4x2)2.5 05 chỗ, số tay 5 cấp | Nhập khẩu | 520,000,000 |
58 | TOYOTA | PICUP HILUX G KUNL26L-PRMSYM(4x4)3.0 05 chỗ, số tay 5 cấp | Nhập khẩu | 649,000,000 |
59 | TOYOTA | PRADO 3.0 GX 07 chỗ | Nhập khẩu | 2,010,000,000 |
60 | TOYOTA | PRADO VXL7 4.0 07 chỗ | Nhập khẩu | 3,451,000,000 |
61 | TOYOTA | PREVIA 2.4 07 chỗ | Nhập khẩu | 1,978,000,000 |
62 | TOYOTA | PREVIA DX 2.4 08 chỗ | Nhập khẩu | 800,000,000 |
63 | TOYOTA | PREVIA GL 2.4 07 chỗ | Nhập khẩu | 1,373,000,000 |
64 | TOYOTA | PREVIA GL 3.5 07 chỗ | Nhập khẩu | 800,000,000 |
65 | TOYOTA | PRIUS 1.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,030,000,000 |
66 | TOYOTA | PRIUS BASE 1.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,030,000,000 |
67 | TOYOTA | PRIUS C 1.3 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,053,000,000 |
68 | TOYOTA | PRIUS HYBRID 1.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 900,000,000 |
69 | TOYOTA | PRIUS HYBRID SYNERGY DRIVE 1.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 900,000,000 |
70 | TOYOTA | PRIUS LIFTBACK 1.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,080,000,000 |
71 | TOYOTA | PRIUS TOURING 1.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,120,000,000 |
72 | TOYOTA | PRIUS V 1.8 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,320,000,000 |
73 | TOYOTA | RAV4 (diesel) 2.2 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,207,000,000 |
74 | TOYOTA | RAV4 2.0 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,783,000,000 |
75 | TOYOTA | RAV4 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,259,000,000 |
76 | TOYOTA | RAV4 2.4G 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,301,000,000 |
77 | TOYOTA | RAV4 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,293,000,000 |
78 | TOYOTA | RAV4 2.5 07 chỗ | Nhập khẩu | 1,152,000,000 |
79 | TOYOTA | RAV4 4WD 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,295,000,000 |
80 | TOYOTA | RAV4 AWD (diesel) 2.2 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,281,000,000 |
81 | TOYOTA | RAV4 BASE 4x2 2.4 07 chỗ | Nhập khẩu | 880,000,000 |
82 | TOYOTA | RAV4 BASE 4x2 2.5 07 chỗ | Nhập khẩu | 890,000,000 |
83 | TOYOTA | RAV4 BASE 4x2 3.5 07 chỗ | Nhập khẩu | 970,000,000 |
84 | TOYOTA | RAV4 BASE 4x4 2.4 07 chỗ | Nhập khẩu | 920,000,000 |
85 | TOYOTA | RAV4 BASE 4x4 2.5 07 chỗ | Nhập khẩu | 940,000,000 |
86 | TOYOTA | RAV4 BASE 4x4 3.5 07 chỗ | Nhập khẩu | 1,010,000,000 |
87 | TOYOTA | RAV4 EXCLUSIVE 2.4 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,207,000,000 |
88 | TOYOTA | RAV4 LE 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,276,000,000 |
89 | TOYOTA | RAV4 LE AWD 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,386,000,000 |
90 | TOYOTA | RAV4 LIMITED 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,572,000,000 |
91 | TOYOTA | RAV4 LIMITED 2.5 07 chỗ | Nhập khẩu | 1,382,000,000 |
92 | TOYOTA | RAV4 LIMITED 3.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 1,746,000,000 |
93 | TOYOTA | RAV4 LIMITED 4x2 2.4 07 chỗ | Nhập khẩu | 970,000,000 |
94 | TOYOTA | RAV4 LIMITED 4x2 3.5 07 chỗ | Nhập khẩu | 1,050,000,000 |
95 | TOYOTA | RAV4 LIMITED 4x4 2.4 07 chỗ | Nhập khẩu | 1,020,000,000 |
96 | TOYOTA | RAV4 LIMITED 4x4 3.5 07 chỗ | Nhập khẩu | 1,090,000,000 |
97 | TOYOTA | RAV4 LIMITED AWD 2.5 05 chỗ | Nhập khẩu | 2,000,000,000 |
98 | TOYOTA | RAV4 SPORT 4x2 2.4 07 chỗ | Nhập khẩu | 950,000,000 |
99 | TOYOTA | RAV4 SPORT 4x2 3.5 07 chỗ | Nhập khẩu | 1,030,000,000 |
100 | TOYOTA | RAV4 SPORT 4x4 2.4 07 chỗ | Nhập khẩu | 990,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô TOYOTA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.