09:44 - 09/11/2024

Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô TOYOTA (phần 4)?

Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô TOYOTA (phần 4)?

Nội dung chính

    Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô TOYOTA (phần 4)?

    Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017

    STT

    Nhãn hiệu

    Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

    Nguồn gốc

    Giá (VND)

    1

    TOYOTA

    LAND CRUISER 4.5 8,9 chỗ

    Việt Nam

    1,130,000,000

    2

    TOYOTA

    LAND CRUISER VX 4.6 8 chỗ

    Nhập khẩu

    3,720,000,000

    3

    TOYOTA

    LAND CRUISSER 2.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    548,000,000

    4

    TOYOTA

    LAND CRUISSER 4.0 8,9 chỗ

    Nhập khẩu

    1,500,000,000

    5

    TOYOTA

    LAND CRUISSER 4.2 8,9 chỗ

    Nhập khẩu

    1,600,000,000

    6

    TOYOTA

    LAND CRUISSER 4.5 7 chỗ

    Nhập khẩu

    4,689,000,000

    7

    TOYOTA

    LAND CRUISSER 4.5 8,9 chỗ

    Nhập khẩu

    1,700,000,000

    8

    TOYOTA

    LAND CRUISSER 4.7 8 chỗ

    Nhập khẩu

    2,608,000,000

    9

    TOYOTA

    LAND CRUISSER 4.7 8,9 chỗ

    Nhập khẩu

    2,313,000,000

    10

    TOYOTA

    LAND CRUISSER 5.7 8,9 chỗ

    Nhập khẩu

    5,868,000,000

    11

    TOYOTA

    LAND CRUISSER GX 4.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,700,000,000

    12

    TOYOTA

    LAND CRUISSER GX 4.5 08 chỗ

    Nhập khẩu

    1,700,000,000

    13

    TOYOTA

    LAND CRUISSER GX-R 4.0 08 chỗ

    Nhập khẩu

    3,342,000,000

    14

    TOYOTA

    LAND CRUISSER GX-R 4.5 08 chỗ

    Nhập khẩu

    3,720,000,000

    15

    TOYOTA

    LAND CRUISSER GX-R 4.6 08 chỗ

    Nhập khẩu

    3,744,000,000

    16

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO 2.7 5 chỗ

    Nhập khẩu

    850,000,000

    17

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO 2.7 8,9 chỗ

    Nhập khẩu

    1,486,000,000

    18

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO 2.7 TX-L7 A/T 7 chỗ

    Nhập khẩu

    2,464,000,000

    19

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO 3.0 8,9 chỗ

    Nhập khẩu

    1,300,000,000

    20

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO 4.0 8,9 chỗ

    Nhập khẩu

    3,025,000,000

    21

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO 4.0L 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,989,000,000

    22

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO GX 2.7 08 chỗ

    Nhập khẩu

    1,500,000,000

    23

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO GX 3.0 08 chỗ

    Nhập khẩu

    1,300,000,000

    24

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO GX LJ120L-GKMEE 3.0 5 chỗ

    Nhập khẩu

    1,692,000,000

    25

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO GX TRJ120L-GKPEK 2.7 08 chỗ

    Nhập khẩu

    1,200,000,000

    26

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO TX 2.7 5 chỗ

    Nhập khẩu

    1,900,000,000

    27

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO TX 2.7 7 chỗ

    Nhập khẩu

    1,900,000,000

    28

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO TX 2.7 9 chỗ

    Nhập khẩu

    1,963,000,000

    29

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO TX TRJ150L-GKPEK 2.7 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,923,000,000

    30

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO TX-L (TRJ150L-GKTEK) 2.7 4x4, 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,331,000,000

    31

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO TX-L 2.7 7 chỗ

    Nhập khẩu

    2,192,000,000

    32

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO TX-L 4.0 7 chỗ

    Nhập khẩu

    3,025,000,000

    33

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO VX 2.7 7 chỗ

    Nhập khẩu

    2,647,000,000

    34

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO VX 3.0 8 chỗ

    Nhập khẩu

    2,457,000,000

    35

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO VX 4.0 8 chỗ

    Nhập khẩu

    1,600,000,000

    36

    TOYOTA

    LAND CRUISSER PRADO VX-L 4.0 7 chỗ

    Nhập khẩu

    2,795,000,000

    37

    TOYOTA

    LAND CRUISSER TX-L TRJ150L-GKPEK 2.7 7 chỗ

    Nhập khẩu

    2,071,000,000

    38

    TOYOTA

    LAND CRUISSER UZJ200L-GNAEK 4.7 08 chỗ, số tự động 5 cấp

    Nhập khẩu

    2,434,000,000

    39

    TOYOTA

    LAND CRUISSER V8 4.5 7 chỗ

    Nhập khẩu

    3,110,000,000

    40

    TOYOTA

    LAND CRUISSER VX 4.6 8 chỗ

    Nhập khẩu

    2,825,000,000

    41

    TOYOTA

    LAND CRUISSER VX 4.7 8 chỗ

    Nhập khẩu

    2,608,000,000

    42

    TOYOTA

    LAND CRUISSER VX URJ202L-GNTEK 4.6 8 chỗ

    Nhập khẩu

    3,720,000,000

    43

    TOYOTA

    LAND CRUISSER VX-E 5.7 8 chỗ

    Nhập khẩu

    5,385,000,000

    44

    TOYOTA

    LAND CRUISSER VX-R 4.6 8 chỗ

    Nhập khẩu

    4,567,000,000

    45

    TOYOTA

    LAND CRUISSER VX-R 5.7L (URJ200L-GNTEKV) 5.7 8 chỗ

    Nhập khẩu

    4,315,000,000

    46

    TOYOTA

    LAND CRUISSER VX-R 5.7L 5.7 8 chỗ

    Nhập khẩu

    4,044,000,000

    47

    TOYOTA

    LAND CRUISSER VX-S 4.6 8 chỗ

    Nhập khẩu

    4,936,000,000

    48

    TOYOTA

    LAND CRUISSER VX-S 5.7 8 chỗ

    Nhập khẩu

    5,936,000,000

    49

    TOYOTA

    LIMITED 4x2 2.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,020,000,000

    50

    TOYOTA

    LIMITED 4x4 2.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,060,000,000

    51

    TOYOTA

    MATRIX 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    800,000,000

    52

    TOYOTA

    MATRIX BASE AT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    770,000,000

    53

    TOYOTA

    MATRIX BASE MT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    730,000,000

    54

    TOYOTA

    MATRIX RX AT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    830,000,000

    55

    TOYOTA

    MATRIX RX MT 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    790,000,000

    56

    TOYOTA

    PICkUP HILUX EKUN15L-PRMSYM(4x2) 2.5 05 chỗ, số tay 5 cấp

    Nhập khẩu

    520,000,000

    57

    TOYOTA

    PICUP HILUX E KUNL15L-PRMSYM(4x2)2.5 05 chỗ, số tay 5 cấp

    Nhập khẩu

    520,000,000

    58

    TOYOTA

    PICUP HILUX G KUNL26L-PRMSYM(4x4)3.0 05 chỗ, số tay 5 cấp

    Nhập khẩu

    649,000,000

    59

    TOYOTA

    PRADO 3.0 GX 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,010,000,000

    60

    TOYOTA

    PRADO VXL7 4.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    3,451,000,000

    61

    TOYOTA

    PREVIA 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,978,000,000

    62

    TOYOTA

    PREVIA DX 2.4 08 chỗ

    Nhập khẩu

    800,000,000

    63

    TOYOTA

    PREVIA GL 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,373,000,000

    64

    TOYOTA

    PREVIA GL 3.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    800,000,000

    65

    TOYOTA

    PRIUS 1.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,030,000,000

    66

    TOYOTA

    PRIUS BASE 1.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,030,000,000

    67

    TOYOTA

    PRIUS C 1.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,053,000,000

    68

    TOYOTA

    PRIUS HYBRID 1.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    900,000,000

    69

    TOYOTA

    PRIUS HYBRID SYNERGY DRIVE 1.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    900,000,000

    70

    TOYOTA

    PRIUS LIFTBACK 1.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,080,000,000

    71

    TOYOTA

    PRIUS TOURING 1.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,120,000,000

    72

    TOYOTA

    PRIUS V 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,320,000,000

    73

    TOYOTA

    RAV4 (diesel) 2.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,207,000,000

    74

    TOYOTA

    RAV4 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,783,000,000

    75

    TOYOTA

    RAV4 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,259,000,000

    76

    TOYOTA

    RAV4 2.4G 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,301,000,000

    77

    TOYOTA

    RAV4 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,293,000,000

    78

    TOYOTA

    RAV4 2.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,152,000,000

    79

    TOYOTA

    RAV4 4WD 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,295,000,000

    80

    TOYOTA

    RAV4 AWD (diesel) 2.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,281,000,000

    81

    TOYOTA

    RAV4 BASE 4x2 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    880,000,000

    82

    TOYOTA

    RAV4 BASE 4x2 2.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    890,000,000

    83

    TOYOTA

    RAV4 BASE 4x2 3.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    970,000,000

    84

    TOYOTA

    RAV4 BASE 4x4 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    920,000,000

    85

    TOYOTA

    RAV4 BASE 4x4 2.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    940,000,000

    86

    TOYOTA

    RAV4 BASE 4x4 3.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,010,000,000

    87

    TOYOTA

    RAV4 EXCLUSIVE 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,207,000,000

    88

    TOYOTA

    RAV4 LE 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,276,000,000

    89

    TOYOTA

    RAV4 LE AWD 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,386,000,000

    90

    TOYOTA

    RAV4 LIMITED 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,572,000,000

    91

    TOYOTA

    RAV4 LIMITED 2.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,382,000,000

    92

    TOYOTA

    RAV4 LIMITED 3.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,746,000,000

    93

    TOYOTA

    RAV4 LIMITED 4x2 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    970,000,000

    94

    TOYOTA

    RAV4 LIMITED 4x2 3.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,050,000,000

    95

    TOYOTA

    RAV4 LIMITED 4x4 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,020,000,000

    96

    TOYOTA

    RAV4 LIMITED 4x4 3.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,090,000,000

    97

    TOYOTA

    RAV4 LIMITED AWD 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    2,000,000,000

    98

    TOYOTA

    RAV4 SPORT 4x2 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    950,000,000

    99

    TOYOTA

    RAV4 SPORT 4x2 3.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,030,000,000

    100

    TOYOTA

    RAV4 SPORT 4x4 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    990,000,000

     
    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô TOYOTA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

     

    6