5 Mẫu bài văn nghị luận về bảo vệ môi trường lớp 7? Học sinh lớp 7 không được lên lớp khi nào?
Nội dung chính
5 Mẫu bài văn nghị luận về bảo vệ môi trường lớp 7?
Mẫu bài văn nghị luận về bảo vệ môi trường lớp 7 số 1: Tầm quan trọng của bảo vệ môi trường
Bảo vệ môi trường là một trong những nhiệm vụ cấp bách và quan trọng nhất đối với con người hiện nay. Môi trường tự nhiên không chỉ cung cấp các nguồn tài nguyên thiết yếu như nước, không khí và đất đai mà còn đóng vai trò quyết định trong việc duy trì cân bằng sinh thái và sự sống của các loài sinh vật. Việc bảo vệ môi trường không chỉ đảm bảo sự tồn tại của thiên nhiên mà còn bảo vệ sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người. Một ví dụ cụ thể về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường là tình trạng ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn. Tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh hai thành phố lớn nhất nước ta hiện nay, chỉ số chất lượng không khí (AQI) thường xuyên vượt ngưỡng an toàn, gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe cho người dân như bệnh hen suyễn, viêm phổi và các bệnh về tim mạch. Điều này cho thấy việc bảo vệ không khí trong lành không chỉ giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng mà còn giảm chi phí y tế và nâng cao chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, việc bảo vệ rừng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chống biến đổi khí hậu. Rừng hấp thụ khí CO2, một trong những khí gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, nạn phá rừng đang diễn ra ở nhiều nơi trên thế giới, gây ra sự mất mát lớn về diện tích rừng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường sống của nhiều loài động vật. Việc bảo vệ và phục hồi rừng không chỉ giúp duy trì cân bằng sinh thái mà còn bảo vệ nguồn nước và ngăn chặn sự xói mòn đất. Bên cạnh đó, quản lý và xử lý rác thải hiệu quả cũng là một phần quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Rác thải nhựa đang là mối đe dọa lớn đối với đại dương và sinh vật biển. Nhiều loài động vật biển như cá voi, rùa và chim biển đã chết vì nuốt phải rác thải nhựa. Việc tái chế và giảm thiểu sử dụng nhựa không chỉ giúp giảm tải áp lực lên môi trường mà còn tạo ra môi trường sống an toàn hơn cho các loài sinh vật. Tóm lại, bảo vệ môi trường có tầm quan trọng vô cùng lớn đối với cuộc sống con người. Việc này không chỉ đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống mà còn duy trì sự cân bằng sinh thái và bảo vệ các nguồn tài nguyên quý giá. Mỗi người chúng ta cần nâng cao ý thức và hành động thiết thực để góp phần bảo vệ môi trường, xây dựng một tương lai xanh và bền vững cho thế hệ sau. |
Mẫu bài văn nghị luận về bảo vệ môi trường lớp 7 số 2: Ô nhiễm không khí và biện pháp khắc phục.
Ô nhiễm không khí ngày nay đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng trên toàn cầu, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta hãy cùng xem xét một số dẫn chứng thực tế và các biện pháp khắc phục. Một trong những dẫn chứng rõ ràng nhất về ô nhiễm không khí là tình trạng khói bụi ở Bắc Kinh, Trung Quốc. Thành phố này thường xuyên bị bao phủ bởi một lớp sương mù dày đặc, gây ra bởi sự phát thải từ các nhà máy công nghiệp và phương tiện giao thông. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ô nhiễm không khí ở Bắc Kinh đã vượt quá mức an toàn nhiều lần, gây ra các bệnh về hô hấp và tim mạch cho người dân. Một ví dụ khác là tình trạng ô nhiễm không khí ở New Delhi, Ấn Độ. Vào mùa đông, thành phố này thường xuyên bị bao phủ bởi một lớp khói mù dày đặc, chủ yếu do đốt rơm rạ ở các vùng nông thôn xung quanh và khí thải từ các phương tiện giao thông. Theo một báo cáo của WHO, New Delhi là một trong những thành phố ô nhiễm nhất thế giới, với mức độ bụi mịn PM2.5 cao gấp nhiều lần so với mức an toàn. Để khắc phục tình trạng ô nhiễm không khí, chúng ta cần thực hiện một số biện pháp cụ thể. Trước hết, cần tăng cường kiểm soát và giảm thiểu khí thải từ các nhà máy công nghiệp và phương tiện giao thông. Các chính phủ cần ban hành các quy định nghiêm ngặt hơn về phát thải và khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng sạch như điện mặt trời và điện gió. Thứ hai, cần đẩy mạnh việc trồng cây xanh và bảo vệ rừng. Cây xanh không chỉ giúp hấp thụ khí CO2 mà còn cải thiện chất lượng không khí bằng cách lọc bụi và các chất ô nhiễm khác. Các chương trình trồng cây và bảo vệ rừng cần được triển khai rộng rãi và nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng. Cuối cùng, cần nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường. Chỉ khi mỗi cá nhân đều ý thức và hành động, chúng ta mới có thể giảm thiểu ô nhiễm không khí và bảo vệ sức khỏe của chính mình và thế hệ tương lai. |
Mẫu bài văn nghị luận về bảo vệ môi trường lớp 7 số 3: Tầm quan trọng của rừng và việc bảo vệ rừng
Rừng, với vai trò to lớn trong việc duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ động vật hoang dã, là một phần quan trọng không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Bảo vệ rừng không chỉ là bảo vệ môi trường sống mà còn là bảo vệ tương lai của chúng ta. Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của rừng, chúng ta cần nhìn vào các số liệu cụ thể và những lợi ích mà rừng mang lại. Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), rừng chiếm khoảng 31% diện tích đất toàn cầu, tương đương khoảng 4,06 tỷ ha. Rừng không chỉ cung cấp oxy cho hành tinh, mà còn hấp thụ khoảng 2,6 tỷ tấn CO2 hàng năm, giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và chống lại biến đổi khí hậu. Sự tồn tại của rừng giúp điều hòa khí hậu, bảo vệ đất đai và nguồn nước, đồng thời cung cấp môi trường sống cho hàng triệu loài động thực vật. Một số liệu quan trọng khác từ FAO cho biết, mỗi năm, thế giới mất khoảng 10 triệu ha rừng, tương đương với diện tích của 27 sân bóng đá mỗi phút. Nạn phá rừng gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như mất đa dạng sinh học, tăng nguy cơ lũ lụt, hạn hán và biến đổi khí hậu. Việc mất đi diện tích rừng lớn cũng đồng nghĩa với việc mất đi môi trường sống của nhiều loài động vật hoang dã, đẩy chúng đến nguy cơ tuyệt chủng. Bảo vệ rừng không chỉ là nhiệm vụ của các tổ chức quốc tế hay chính phủ mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân. Các hoạt động bảo vệ rừng bao gồm việc trồng cây xanh, khôi phục rừng, quản lý và sử dụng tài nguyên rừng một cách bền vững. Đồng thời, chúng ta cần ngăn chặn nạn chặt phá rừng, khai thác rừng trái phép và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của rừng. Nhìn chung, rừng có vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ đa dạng sinh học. Bảo vệ rừng không chỉ là bảo vệ môi trường sống mà còn là bảo vệ tương lai của con người. Chúng ta cần hành động ngay hôm nay để bảo vệ và phát triển rừng, đảm bảo một hành tinh xanh, sạch và bền vững cho thế hệ mai sau. |
Mẫu bài văn nghị luận về bảo vệ môi trường lớp 7 số 4: Sử dụng năng lượng tái tạo
Việc sử dụng năng lượng tái tạo ngày càng trở nên cấp thiết trong bối cảnh biến đổi khí hậu và tài nguyên thiên nhiên ngày càng cạn kiệt. Năng lượng tái tạo là các dạng năng lượng được tạo ra từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên như mặt trời, gió, nước và sinh khối, có khả năng tái tạo một cách liên tục và không gây hại cho môi trường. Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), năm 2020, năng lượng tái tạo chiếm khoảng 29% sản lượng điện toàn cầu, tăng so với con số 27% vào năm 2019. Điều này cho thấy xu hướng chuyển dịch từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo đang ngày càng được đẩy mạnh. Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn còn thấp so với tiềm năng phát triển của các nguồn năng lượng tái tạo. Một trong những lợi ích quan trọng của việc sử dụng năng lượng tái tạo là giảm thiểu lượng khí thải CO2, từ đó góp phần chống lại biến đổi khí hậu. Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc, việc gia tăng sử dụng năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả năng lượng có thể giảm tới 90% lượng khí thải CO2 từ ngành năng lượng vào năm 2050. Năng lượng mặt trời và gió, với khả năng phát điện không phát thải, đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu này. Bên cạnh đó, việc phát triển năng lượng tái tạo còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Theo báo cáo của IRENA, năm 2019, ngành năng lượng tái tạo đã tạo ra khoảng 11 triệu việc làm trên toàn thế giới. Các dự án năng lượng tái tạo không chỉ giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp mà còn tạo ra nguồn thu nhập ổn định cho người dân. Tuy nhiên, việc phát triển năng lượng tái tạo cũng đối mặt với nhiều thách thức, như chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu về công nghệ tiên tiến. Để khắc phục những thách thức này, cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ và cộng đồng quốc tế, bao gồm cả các chính sách khuyến khích đầu tư và nghiên cứu phát triển công nghệ. Kết thúc, việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo không chỉ là một lựa chọn, mà là một giải pháp bắt buộc để bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững. Chúng ta cần đẩy mạnh nghiên cứu, đầu tư và nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích của năng lượng tái tạo. Chỉ khi đó, thế giới mới có thể đạt được mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta. |
Mẫu bài văn nghị luận về bảo vệ môi trường lớp 7 số 5: Sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường
Sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường đang trở thành một xu hướng quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Những sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người và phát triển kinh tế bền vững. Một trong những lợi ích lớn nhất của việc sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường là giảm thiểu ô nhiễm. Các sản phẩm như túi đựng thực phẩm tự hủy sinh học, ống hút giấy, và bàn chải tre đều được làm từ các vật liệu tự nhiên, có khả năng phân hủy nhanh chóng trong môi trường tự nhiên mà không gây hại. Điều này giúp giảm lượng rác thải nhựa, bảo vệ các hệ sinh thái và giảm áp lực lên các bãi rác. Ngoài ra, việc sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường còn giúp tiết kiệm tài nguyên và năng lượng. Việc sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất các sản phẩm này không chỉ giảm lượng khí thải CO2 mà còn giúp tiết kiệm nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá. Các sản phẩm thân thiện với môi trường còn không chứa các hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Để thúc đẩy việc sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường, chúng ta cần có những chính sách hỗ trợ từ chính phủ và sự tham gia tích cực của cộng đồng. Các doanh nghiệp cần được khuyến khích sản xuất và kinh doanh các sản phẩm này, đồng thời người tiêu dùng cần được giáo dục về lợi ích của việc sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường. Trong tương lai, việc sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hành tinh của chúng ta. Chúng ta cần nỗ lực hơn nữa để thúc đẩy sự phát triển của các sản phẩm này, đảm bảo một môi trường sống xanh và bền vững cho các thế hệ mai sau. |
Lưu ý: Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo!
5 Mẫu bài văn nghị luận về bảo vệ môi trường lớp 7? Học sinh lớp 7 không được lên lớp khi nào? (Hình từ Internet)
Học sinh lớp 7 không được lên lớp khi nào?
Căn cứ Điều 12 Thông tư 22/2021/TT-BGDĐT có quy định học sinh lớp 7 không được lên lớp khi thuộc trường hợp sau:
- Kết quả rèn luyện cả năm học (bao gồm kết quả đánh giá lại sau khi rèn luyện trong kì nghỉ hè) được đánh giá mức chưa đạt.
- Kết quả học tập cả năm học (bao gồm kết quả đánh giá lại) được đánh giá mức chưa đạt.
- Nghỉ học quá 45 buổi trong một năm học (tính theo kế hoạch giáo dục 01 buổi/ngày được quy định trong Chương trình giáo dục phổ thông, bao gồm nghỉ học có phép và không phép, nghỉ học liên tục hoặc không liên tục).
Môn Ngữ văn lớp 7 đánh giá thường xuyên mấy lần?
Tại Điều 6 Thông tư 22/2021/TT-BGDĐT có quy định như sau:
Đánh giá thường xuyên
1. Đánh giá thường xuyên được thực hiện thông qua: hỏi - đáp, viết, thuyết trình, thực hành, thí nghiệm, sản phẩm học tập.
2. Đối với một môn học, mỗi học sinh được kiểm tra, đánh giá nhiều lần, trong đó chọn một số lần kiểm tra, đánh giá phù hợp với tiến trình dạy học theo kế hoạch giáo dục của tổ chuyên môn, ghi kết quả đánh giá vào sổ theo dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) để sử dụng trong việc đánh giá kết quả học tập môn học theo quy định tại khoản 1 Điều 9 Thông tư này, như sau:
a) Đối với môn học đánh giá bằng nhận xét (không bao gồm cụm chuyên đề học tập): mỗi học kì chọn 02 (hai) lần.
b) Đối với môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số (không bao gồm cụm chuyên đề học tập), chọn số điểm đánh giá thường xuyên (sau đây viết tắt là ĐĐGtx) trong mỗi học kì như sau:
- Môn học có 35 tiết/năm học: 02 ĐĐGtx.
- Môn học có trên 35 tiết/năm học đến 70 tiết/năm học: 03 ĐĐGtx.
- Môn học có trên 70 tiết/năm học: 04 ĐĐGtx.
...
Như vậy, do môn Ngữ văn lớp 7 có trên 70 tiết/năm học nên sẽ có 4 điểm đánh giá thường xuyên. Như vậy, môn Ngữ văn lớp 7 sẽ được đánh giá thường xuyên 4 lần.