| 4901 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hào Sển; - Đường Cống ranh; - Đường đình Nhơn Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4902 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nam Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 8 - Đường Hào Sển
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4903 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Thạnh - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Đường Đình - Ngã 3 đường Hào Sển
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4904 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trung Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 9 nối dài - Đường Xóm Mới
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4905 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 9 - Đường Hòa Thạnh
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4906 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đông Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4907 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Nhơn Hưng |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4908 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
UBND xã - Nhà Ông Nguyễn Văn Khoe ( tờ 14 thửa 97 hướng về TT Chi Lăng)
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4909 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
UBND xã - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (hướng về Tri Tôn)
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4910 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Hết ranh xã đội An Hảo
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4911 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
Ranh chợ - Hết ranh thửa 97, tờ 14 về hướng Chi Lăng
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4912 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
Ranh chợ - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (về hướng Tri Tôn)
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4913 |
Huyện Tịnh Biên |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4914 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh Tân Lợi - Cầu Tàđek
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4915 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Cầu Tàđek - Ngã 4 Nam An Hòa
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4916 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ngã 4 Nam An Hòa - Ranh TT hành chính xã
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4917 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh TT hành chính xã - Ranh xã Châu Lăng
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4918 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (HL 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh xã An Cư - Ranh huyện Tri Tôn
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4919 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nam An Hòa - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Đường lên Núi Cấm
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4920 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phum Tiêp - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Hương lộ 11
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4921 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Ngã 3 lên suối Thanh Long
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4922 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ngã 3 suối Thanh Long - Lộ Công Binh
|
390.000
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4923 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường vào Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ngã 3 đường lên Núi Cấm - Hết đường nhựa (nhà nghỉ Lâm Viên)
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4924 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường còn lại trong khu vực Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4925 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Chợ Suối cũ - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường lên Núi Cấm - Hết đường
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4926 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh Trung tâm HC xã - Tha La
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4927 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Tha La - Ranh Tân Lợi
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4928 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Văn Lanh - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Tha La - Kênh Văn Lanh
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4929 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh Tân Lợi - Ranh Tri Tôn
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4930 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã An Hảo |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4931 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
UBND xã - Ngã 3 hương lộ Voi I (thửa 304, về hướng Vĩnh Trung)
|
402.000
|
241.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4932 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
UBND xã - Hết cây xăng F330 (đồn Bích Thủy)
|
402.000
|
241.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4933 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Ranh chợ - Cống số 1 (thửa 81, tò 16) về hướng Vĩnh Trung)
|
402.000
|
241.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4934 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Ranh chợ - Ngã 3 Hương Lộ Voi I
|
402.000
|
241.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4935 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ
|
402.000
|
241.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4936 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Hương Lộ 11 - Biên đầu Âu Tàu
|
402.000
|
241.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4937 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh trung tâm Chợ (cống số 1) - Ranh Vĩnh Trung
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4938 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh trung tâm hành chính xã (cây xăng) - Hết Ranh Trường Mẫu Giáo
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4939 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Hết ranh Trường Mẫu Giáo - Đầu khu Dân cư Hương lộ 11, đoạn Mỹ Á
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4940 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Đầu khu dân cư HL-11 Mỹ Á - Ranh Tân Lợi
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4941 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ngã 3 hương lộ 11 - Ranh TT.Chi Lăng
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4942 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ngã 3 hương lộ 11 - Ranh Tân Lợi
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4943 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Tân Lợi
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4944 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Vĩnh Trung
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4945 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 233, tờ 16) - Nhà máy nước đá Cẩm Sòl
|
132.000
|
79.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4946 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 165, tờ 16) - Kênh Trà Sư
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4947 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Núi Voi |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4948 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
UBND xã - Nhà máy xay lúa Huỳnh Văn Lâm (tờ 8, thửa 221) hướng về Nhà Bàng
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4949 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
UBND xã - Trung tâm chợ xã
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4950 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4951 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
Ranh chợ - Hết ranh VP ấp Măng Rò (hướng về Vĩnh Trung)
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4952 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ranh xã Thới Sơn - Bọng Đây Cà Tưa
|
108.000
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4953 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Bọng Đây Cà Tưa - Ranh Trung tâm hành chính xã
|
144.000
|
86.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4954 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ranh Trung tâm chợ - Ranh Vĩnh Trung
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4955 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường tỉnh 948 - Ngã 4 lộ Làng Nghề
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4956 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ngã 4 lộ Làng nghề - Hết đường (chùa Văn Râu)
|
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4957 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 6 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường tỉnh 948 - Ranh An Phú (Chùa Thiết)
|
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4958 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Cà Hom - Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Hương lộ 6 - Hết đường
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4959 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ranh Thới Sơn - Ranh Vĩnh Trung
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4960 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Làng nghề - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Suốt đường
|
72.000
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4961 |
Huyện Tịnh Biên |
Tuyến DC Đê Lũ núi - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Toàn tuyến
|
42.000
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4962 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lâm Vồ nối dài - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Hương lộ 7 (ranh Thới Sơn) - Đường tỉnh 948
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4963 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Cả Bi - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Văn Râu - Đường Đê Lũ Núi
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4964 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Làng Nghề - Đường Đê Lũ Núi
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4965 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xóm Cũ - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Đê Lũ Núi - Ranh xã Thới Sơn
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4966 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường chuyển mì số 03 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Làng Nghề - Đường Cả Bi
|
48.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4967 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Văn Giáo |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4968 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Đông: giáp Cống K93 (từ biên khu quân sự K93 - Hết ranh KCN Xuân Tô).
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4969 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Tây: giáp kênh Vĩnh Tế (từ biên KDC 21 nền - Dọc theo đường Châu Thị Tế - biên trên đường Xuân Tô)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4970 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Bắc: giáp đường Xuân Tô (Biên trên đường Xuân Tô - Ranh KCN Xuân Tô)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4971 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Nam: giáp KDC Xóm Mới (Cống K93 - Biên huyện Đội - Biên khu quân sự K93 - Biên ngoài KDC Xóm mới - Đường đắp đê lũ núi - Mương Cầu Đinh - Biên KD
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4972 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91, N1 - Thị trấn Tịnh Biên |
Suốt tuyến (Ngoài giới hạn khu vực)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4973 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh - Thị trấn Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A (suốt tuyến) (Ngoài giới hạn khu vực)
|
45.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4974 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh - Thị trấn Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (suốt tuyến) (Ngoài giới hạn khu vực)
|
40.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4975 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Tịnh Biên |
Kênh Vĩnh Tế
|
45.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4976 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) (Ngoài giới hạn khu vực)
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4977 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Thị trấn Tịnh Biên |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4978 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Đông: giáp Cống K93 (từ biên khu quân sự K93 - Hết ranh KCN Xuân Tô).
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4979 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Tây: giáp kênh Vĩnh Tế (từ biên KDC 21 nền - Dọc theo đường Châu Thị Tế - biên trên đường Xuân Tô)
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4980 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Bắc: giáp đường Xuân Tô (Biên trên đường Xuân Tô - Ranh KCN Xuân Tô)
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4981 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
Phía Nam: giáp KDC Xóm Mới (Cống K93 - Biên huyện Đội - Biên khu quân sự K93 - Biên ngoài KDC Xóm mới - Đường đắp đê lũ núi - Mương Cầu Đinh - Biên KD
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4982 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ - Thị trấn Tịnh Biên |
91 (Ngoài giới hạn khu vực)
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4983 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ - Thị trấn Tịnh Biên |
N1 (Ngoài giới hạn khu vực)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4984 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh - Thị trấn Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A (suốt tuyến) (Ngoài giới hạn khu vực)
|
50.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4985 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh - Thị trấn Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (suốt tuyến) (Ngoài giới hạn khu vực)
|
45.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4986 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Tịnh Biên |
Kênh Vĩnh Tế
|
50.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4987 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) (Ngoài giới hạn khu vực
|
45.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4988 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Thị trấn Tịnh Biên |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4989 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Tịnh Biên |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng |
| 4990 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Nhà Bàng |
Phía Đông giáp kênh Trà Sư (từ biên đầu mương dẫn vào hồ Xí nghiệp Điện nước - ngã 3 đường Tây Trà Sư - Bến Bò)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4991 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Nhà Bàng |
Phía Tây giáp ranh xã An Phú (QL 91)
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4992 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Nhà Bàng |
Phía Nam: hết ranh Trạm Y tế Nhà Bàng - tuyến dân cư Thới Hòa 2
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4993 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Nhà Bàng |
Phía Bắc giáp đường vòng Núi Trà Sư (ngã 3 trường tiểu học “C” Nhà Bàng) đến biên ranh xã Nhơn Hưng
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4994 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Thị trấn Nhà Bàng |
Suốt tuyến (Ngoài giới hạn khu vực)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4995 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Thị trấn Nhà Bàng |
Suốt tuyến (Ngoài giới hạn khu vực)
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4996 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Nhà Bàng |
Ven kênh Trà Sư, Tây Trà Sư
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4997 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Nhà Bàng |
Đường Xóm Mới
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4998 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp 1, 2) - Thị trấn Nhà Bàng |
Đường giao thông nông thôn, đường liên xã (Ngoài giới hạn khu vực)
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 4999 |
Huyện Tịnh Biên |
Tiếp giáp với các khu vực, kênh còn lại - Thị trấn Tịnh Biên |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm, đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản |
| 5000 |
Huyện Tịnh Biên |
Thị trấn Nhà Bàng |
Phía Đông giáp kênh Trà Sư (từ biên đầu mương dẫn vào hồ Xí nghiệp Điện nước - ngã 3 đường Tây Trà Sư - Bến Bò)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |