| 4701 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 |
UBND xã - Hết ranh trường TH “A” Thới Sơn
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4702 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Chợ Thới Sơn - Khu vực 1 - Xã Thới Sơn |
UBND xã - Cống trạm y tế xã Thới Sơn (hướng về Văn Giáo)
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4703 |
Huyện Tịnh Biên |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ Thới Sơn - Khu vực 1 - Xã Thới Sơn |
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4704 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Cầu Trà Sư - Cầu Tha La
|
490.000
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4705 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh TT.Nhà Bàng - Ranh xã Văn Giáo
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4706 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Đường tỉnh 948 - Hết ranh thị trấn Nhà Bàng
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4707 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh TT.Nhà Bàng - Ranh TT.hành chính xã
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4708 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh trung tâm chợ - đường Lâm Vồ (nối dài)
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4709 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu mướp - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh Trung tâm hành chính xã - Ranh TT Nhà Bàng
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4710 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Tây 1 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4711 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Tây 2 - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4712 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lâm Vồ nối dài - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Đường HL 7 (ranh Văn Giáo) - Đường tỉnh 948
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4713 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lộ Ngang - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Hương lộ 7 - Hết ranh chùa Phước Điền
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4714 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lộ Ngang - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh chùa Phước Điền - Đường Tây Trà Sư
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4715 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đình Thới Sơn - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Hương lộ 7 - Đường tỉnh 948
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4716 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Ranh TT. Nhà Bàng - Ranh xã Văn Giáo
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4717 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Sâu - Khu vực 2 - Xã Thới Sơn |
Đường tỉnh 948 - Ranh xã An Phú
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4718 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Thới Sơn |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4719 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Khu vực 1 - Xã Nhơn Hưng |
UBND xã - Ranh TT Nhà Bàng
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4720 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Khu vực 1 - Xã Nhơn Hưng |
UBND xã - Ngã 3 đường Hòa Hưng
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4721 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Cầu Trà Sư - Cầu Tha La
|
490.000
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4722 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Ranh An Phú - Ngã 3 Cây Mít
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4723 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Ngã 3 Cây Mít - Ranh TP. Châu Đốc
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4724 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
TT. Nhà Bàng - Ranh xã An Phú
|
84.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4725 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 nối dài - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Ngã 4 Hương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng
|
84.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4726 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 8 - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Ngã 3 lộ Hòa Hưng - Hết đường
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4727 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4728 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xóm Mới - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 8 - Ranh TT. Nhà Bàng
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4729 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu dân cư Tây Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4730 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hào Sển; - Đường Cống ranh; - Đường đình Nhơn Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4731 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nam Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 8 - Đường Hào Sển
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4732 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Thạnh - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Đường Đình - Ngã 3 đường Hào Sển
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4733 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trung Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 9 nối dài - Đường Xóm Mới
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4734 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Hưng - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Hương lộ 9 - Đường Hòa Thạnh
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4735 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đông Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hưng |
Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4736 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Nhơn Hưng |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4737 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
UBND xã - Nhà Ông Nguyễn Văn Khoe ( tờ 14 thửa 97 hướng về TT Chi Lăng)
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4738 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
UBND xã - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (hướng về Tri Tôn)
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4739 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Hết ranh xã đội An Hảo
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4740 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
Ranh chợ - Hết ranh thửa 97, tờ 14 về hướng Chi Lăng
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4741 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
Ranh chợ - Ranh đầu trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm (về hướng Tri Tôn)
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4742 |
Huyện Tịnh Biên |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ - Chợ An Hảo - Khu vực 1 - Xã An Hảo |
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4743 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh Tân Lợi - Cầu Tàđek
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4744 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Cầu Tàđek - Ngã 4 Nam An Hòa
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4745 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ngã 4 Nam An Hòa - Ranh TT hành chính xã
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4746 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh TT hành chính xã - Ranh xã Châu Lăng
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4747 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 949 (HL 17 cũ) - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh xã An Cư - Ranh huyện Tri Tôn
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4748 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nam An Hòa - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Đường lên Núi Cấm
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4749 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phum Tiêp - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Hương lộ 11
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4750 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường tỉnh 948 - Ngã 3 lên suối Thanh Long
|
490.000
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4751 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường lên Núi Cấm - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ngã 3 suối Thanh Long - Lộ Công Binh
|
455.000
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4752 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường vào Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ngã 3 đường lên Núi Cấm - Hết đường nhựa (nhà nghỉ Lâm Viên)
|
490.000
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4753 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường còn lại trong khu vực Lâm Viên - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4754 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Chợ Suối cũ - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Đường lên Núi Cấm - Hết đường
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4755 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh Trung tâm HC xã - Tha La
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4756 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Tha La - Ranh Tân Lợi
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4757 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Văn Lanh - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Tha La - Kênh Văn Lanh
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4758 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã An Hảo |
Ranh Tân Lợi - Ranh Tri Tôn
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4759 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã An Hảo |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4760 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
UBND xã - Ngã 3 hương lộ Voi I (thửa 304, về hướng Vĩnh Trung)
|
469.000
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4761 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
UBND xã - Hết cây xăng F330 (đồn Bích Thủy)
|
469.000
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4762 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Ranh chợ - Cống số 1 (thửa 81, tò 16) về hướng Vĩnh Trung)
|
469.000
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4763 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Ranh chợ - Ngã 3 Hương Lộ Voi I
|
469.000
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4764 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ
|
469.000
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4765 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đường khu trung tâm chợ - Chợ Núi Voi - Khu vực 1 - Xã Núi Voi |
Hương Lộ 11 - Biên đầu Âu Tàu
|
469.000
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4766 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh trung tâm Chợ (cống số 1) - Ranh Vĩnh Trung
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4767 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh trung tâm hành chính xã (cây xăng) - Hết Ranh Trường Mẫu Giáo
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4768 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Hết ranh Trường Mẫu Giáo - Đầu khu Dân cư Hương lộ 11, đoạn Mỹ Á
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4769 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 11 - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Đầu khu dân cư HL-11 Mỹ Á - Ranh Tân Lợi
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4770 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ngã 3 hương lộ 11 - Ranh TT.Chi Lăng
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4771 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xáng Cụt - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ngã 3 hương lộ 11 - Ranh Tân Lợi
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4772 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Tân Lợi
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4773 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Đầu kênh Âu Tàu - Ranh Vĩnh Trung
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4774 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 233, tờ 16) - Nhà máy nước đá Cẩm Sòl
|
154.000
|
92.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4775 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực Âu Tàu - Khu vực 2 - Xã Núi Voi |
Ranh Trung tâm chợ (thửa 165, tờ 16) - Kênh Trà Sư
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4776 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Núi Voi |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4777 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
UBND xã - Nhà máy xay lúa Huỳnh Văn Lâm (tờ 8, thửa 221) hướng về Nhà Bàng
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4778 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
UBND xã - Trung tâm chợ xã
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4779 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4780 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Văn Giáo - Khu vực 1 - Xã Văn Giáo |
Ranh chợ - Hết ranh VP ấp Măng Rò (hướng về Vĩnh Trung)
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4781 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ranh xã Thới Sơn - Bọng Đây Cà Tưa
|
126.000
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4782 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Bọng Đây Cà Tưa - Ranh Trung tâm hành chính xã
|
168.000
|
101.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4783 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ranh Trung tâm chợ - Ranh Vĩnh Trung
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4784 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường tỉnh 948 - Ngã 4 lộ Làng Nghề
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4785 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Văn Râu - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ngã 4 lộ Làng nghề - Hết đường (chùa Văn Râu)
|
84.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4786 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 6 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường tỉnh 948 - Ranh An Phú (Chùa Thiết)
|
84.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4787 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Cà Hom - Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Hương lộ 6 - Hết đường
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4788 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Ranh Thới Sơn - Ranh Vĩnh Trung
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4789 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Làng nghề - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Suốt đường
|
84.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4790 |
Huyện Tịnh Biên |
Tuyến DC Đê Lũ núi - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Toàn tuyến
|
49.000
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4791 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lâm Vồ nối dài - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Hương lộ 7 (ranh Thới Sơn) - Đường tỉnh 948
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4792 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Cả Bi - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Văn Râu - Đường Đê Lũ Núi
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4793 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mằng Rò - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Làng Nghề - Đường Đê Lũ Núi
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4794 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xóm Cũ - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Đê Lũ Núi - Ranh xã Thới Sơn
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4795 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường chuyển mì số 03 - Khu vực 2 - Xã Văn Giáo |
Đường Làng Nghề - Đường Cả Bi
|
56.000
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4796 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu vực 3 - Xã Văn Giáo |
Đất ở tại nông thôn khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4797 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trung |
UBND xã - Ngã 4 Hương lộ 11
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4798 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trung |
UBND xã - nhà Ông Huỳnh Thanh Hải (tờ 12, thửa 327) về hướng TT Nhà Bàng
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4799 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Vĩnh Trung (Đường tỉnh 948) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trung |
Ngã 4 Hương lộ 11 - Lộ Tà Lập (Hướng về hướng TT. Chi Lăng)
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4800 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Vĩnh Trung (Đường tỉnh 948) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trung |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |