| 3901 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 4 đường Bàu Mướp - Ngã 3 Bến Bò
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3902 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hòa Hưng - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 3 Trạm bơm Hợp tác xã Hòa Hưng - Ranh Phường Nhơn Hưng
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3903 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 3 Bến Bò - Ranh Phường Thới Sơn
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3904 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu Mướp - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Cống Bảy Cư - Ranh Phường Thới Sơn
|
200.000
|
120.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3905 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Nguyễn Sinh Sắc - Ranh Phường An Phú
|
200.000
|
120.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3906 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hương lộ 9 nối dài - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 3 đường Lương Văn Viễn - ranh Phường Nhơn Hưng
|
200.000
|
120.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3907 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ngã 5 Đường Sơn Đông - Cổng sau Bệnh viện
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3908 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu Mướp - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Văn phòng Khóm Sơn Đông Nhà Bàng - Cống Bảy Cư
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3909 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Xóm Mới - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Từ đường Hòa Hưng - Ranh Phường Nhơn Hưng
|
120.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3910 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thị Định (nối dài) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Dương Văn Hảo - Ranh Phường Thới Sơn
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3911 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường D4 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Đường Hòa Hưng - Đường Trà Sư
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3912 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Tây 1 - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
Ranh Phường Thới Sơn - Đường Bàu Mướp
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3913 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG NHÀ BÀNG |
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3914 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu phố 1 (Đường chợ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Lê Lợi - Ngã 4 Khu phố 3
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3915 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu phố 2 (Đường chợ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Lê Lợi - Ngã 4 Khu phố 3
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3916 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Ôtưksa - Cống bến xe Chi Lăng
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3917 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Chi Lăng - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Công an Thị trấn Chi Lăng (cũ)
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3918 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Chi Lăng - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Đài Viễn thông - Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948)
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3919 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu phố 3 (Đường Chi Lăng cũ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Từ Công an Thị trấn Chi Lăng (cũ) - Ngã 4 Huỳnh Thúc Kháng
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3920 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu phố 3 (Đường Chi Lăng cũ) - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Huỳnh Thúc Kháng - Đài Viễn thông
|
1.700.000
|
1.020.000
|
680.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3921 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 30/4 - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 1 - Ngã 4 Khu phố 2
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3922 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu phố 1 - Đường loại 1 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã 3 Lê Thánh Tôn
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3923 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phạm Hùng - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Công An Thị trấn Chi Lăng (cũ) - Ngã 3 Lê Thánh Tôn
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3924 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phạm Hùng - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 tiểu lộ 14
|
1.100.000
|
660.000
|
440.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3925 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Công an Thị trấn Chi Lăng (cũ) - Ngã 4 Lê Thánh Tôn
|
1.300.000
|
780.000
|
520.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3926 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 4 Trần Quang Khải
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3927 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Lê Lợi - Ngã 4 Khu phố 3
|
1.100.000
|
660.000
|
440.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3928 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã tư Lê Thánh Tôn
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3929 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lý Thái Tổ - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 Trần Quang Khải
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3930 |
Huyện Tịnh Biên |
Khu phố 2 - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã 3 Lê Thánh Tôn
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3931 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 3 - Ngã 4 Lê Thánh Tôn
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3932 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phạm Ngũ Lão - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Khu phố 3 - Ngã 4 Lê Thánh Tôn
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3933 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Chi Lăng - Ngã 4 Lê Thánh Tôn
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3934 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lai - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Sư Vạn Hạnh - Ngã 4 Lê Thánh Tôn
|
1.100.000
|
660.000
|
440.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3935 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Ngã 3 Lê Thánh Tôn
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3936 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lợi - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Cống Bến xe - Lâm Hữu Dụng (ngã 3 Sư Vạn Hạnh)
|
1.100.000
|
660.000
|
440.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3937 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 30/4 - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lý Thái Tổ - Ngã 4 Khu phố 1
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3938 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sư Vạn Hạnh - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Chi Lăng - Ngã 4 Tú Tề
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3939 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ngô Quyền - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Chi Lăng - Ngã 4 Tú Tề
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3940 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Thánh Tôn - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Phạm Hùng - Ngã 3 Tú Tề
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3941 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Đường loại 2 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường ÔTưksa - Ranh Xã Vĩnh Trung
|
950.000
|
570.000
|
380.000
|
190.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3942 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Khu phố 3 - Ranh đất Ông Trương Viết Liễn
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3943 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 Trần Quang Khải
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3944 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Cuối đường
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3945 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Hoàng Hoa Thám - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Ngã 3 Nguyễn Thái Học
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3946 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lai - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Lê Thánh Tôn - Cuối đường
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3947 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Lê Thánh Tôn - Hết ranh trường Phổ thông trung học Chi Lăng
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3948 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 3/2 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Sư Vạn Hạnh - Cuối đường
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3949 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sư Vạn Hạnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 đường Tú Tề - Ngã 3 đường 3/2
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3950 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sư Vạn Hạnh - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 đường 3/2 - Ngã 3 đường Lê Lợi
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3951 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trần Quang Khải - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Phạm Hùng - Ngã 3 Hoàng Hoa Thám
|
650.000
|
390.000
|
260.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3952 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thái Học (bên trái tuyến) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 đường Tú Tề - Mạc Đỉnh Chi
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3953 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 4 Trần Quang Khải - Nguyễn Thái Học (ngã 3 đường lên nhà thờ)
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3954 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thái Học (bên phải tuyến) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 đường Tú Tề - Đường Mạc Đỉnh Chi
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3955 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Sư Vạn Hạnh - Ranh Tân Lợi
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3956 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường 1/5 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Lê Lợi - Cuối đường
|
200.000
|
120.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3957 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tú Tề (Hương lộ Voi 1) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Trường Phổ thông trung học Chi Lăng - Ranh Phường Núi Voi
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3958 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Mỹ Á - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Đường tỉnh 948 - Hương lộ 11
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3959 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường B20 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Nhà Thờ - ranh Núi Voi
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3960 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Tưksa - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 Đường Lê Lợi (Đường tỉnh 948) - Ranh An Cư
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3961 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tiểu lộ 14 - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
Ngã 3 đường Tú Tề - Hết ranh Nhà thờ Chi Lăng
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3962 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG CHI LĂNG |
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3963 |
Huyện Tịnh Biên |
Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Phường Tịnh Biên
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3964 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 955A - Đường loại 2 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ranh Phường Tịnh Biên - Ranh Phường Nhơn Hưng
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3965 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường cua 13 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3966 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 9 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ranh Phường Tịnh Biên - Ranh Phường Nhơn Hưng và Ranh Phường Nhà Bàng
|
200.000
|
120.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3967 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Tà Bang - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Quốc lộ 91 - Chùa Rô (Ranh Xã An Cư, Phường Tịnh Biên)
|
200.000
|
120.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3968 |
Huyện Tịnh Biên |
Các hẻm Sóc Tà Ngáo - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3969 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trạm liên ngành - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Quốc lộ 91 - Hương lộ 9
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3970 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tà Ngáo - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Quốc lộ 91 - Đường tỉnh 955A
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3971 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Sâu - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ô Tà Bang - Ranh Phường Thới Sơn
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3972 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Trạm liên ngành - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Đường tỉnh 955A - Hương lộ 9
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3973 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Khu dân cư An Phú - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Ranh Phường Tịnh Biên - hết đường
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3974 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tiểu lộ Phú Tâm - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Suốt đường
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3975 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tiểu lộ Phú Hòa - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Suốt đường
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3976 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Nhứt 1 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Suốt đường
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3977 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Nhứt 2 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Suốt đường
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3978 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Phú Nhứt 3 - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Suốt đường
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3979 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường D-19 Phú Hòa - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
Từ Cua 13 - Ranh Phường Tịnh Biên
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3980 |
Huyện Tịnh Biên |
Các đoạn đường còn lại (chỉ xác định 1 vị trí) - Đường loại 3 - PHƯỜNG AN PHÚ |
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3981 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu Mướp - Đường loại 1 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Hương lộ 7 - Nhà Ông Nguyễn Văn Em (tờ 51, thửa 106) về hướng Miễu Bàu Mướp
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3982 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Đường loại 1 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường tỉnh 948 - Hết ranh Phường Nhà Bàng
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3983 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
UBND phường - Hết ranh trường Tiểu học “A” Thới Sơn
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3984 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Thới Sơn - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Hương lộ 7 (UBND phường - Cổng Trạm y tế Phường Thới Sơn (hướng về Xã Văn Giáo))
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3985 |
Huyện Tịnh Biên |
Chợ Thới Sơn - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Các dãy nhà đối diện nhà lồng chợ
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3986 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Trung tâm hành chính phường
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3987 |
Huyện Tịnh Biên |
Hương lộ 7 - Đường loại 2 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh trung tâm chợ - Đường Lâm Vồ (nối dài)
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3988 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường tỉnh 948 - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Xã Văn Giáo
|
180.000
|
108.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3989 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Nguyễn Thị Định nối dài - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Phường Thới Sơn
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3990 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bàu Mướp - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh Trung tâm hành chính phường - Ranh Phường Nhà Bàng
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3991 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Tây 1 - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3992 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Sơn Tây 2 - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường Hương lộ 7 - Đường Bàu Mướp
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3993 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lâm Vồ nối dài - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường Hương lộ 7 (ranh Xã Văn Giáo) - Đường tỉnh 948
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3994 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lộ Ngang - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Hương lộ 7 - Hết ranh chùa Phước Điền
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3995 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Lộ Ngang - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh chùa Phước Điền - Đường Tây Trà Sư
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3996 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Đình Thới Sơn - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Hương lộ 7 - Đường tỉnh 948
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3997 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Tây Trà Sư - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Ranh Phường Nhà Bàng - Ranh Xã Văn Giáo
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3998 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Ô Sâu - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường tỉnh 948 - Ranh Phường An Phú
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3999 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Gò Cây Tung - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường Bàu Mướp - Đường Lộ Ngang
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4000 |
Huyện Tịnh Biên |
Đường Bến Lâm Vồ - Đường loại 3 - PHƯỜNG THỚI SƠN |
Đường Gò Cây Tung - Đường Tây Trà Sư
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |