| 11701 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt - Đường số 1 - Tuyến dân cư ấp Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Khánh Hòa |
Đường số 2 - Đường số 3
|
339.000
|
203.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11702 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt - Đường số 1 (5 nền liên tiếp 2 bên đường từ góc đường số 2) - Tuyến dân cư ấp Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Khánh Hòa |
|
339.000
|
203.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11703 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt - Đường số 1 (10 nền liên tiếp 2 bên đường cuối biên TDC) - Tuyến dân cư ấp Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Khánh Hòa |
|
339.000
|
203.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11704 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt - Đường số 2 - Tuyến dân cư ấp Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Khánh Hòa |
Suốt tuyến
|
339.000
|
203.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11705 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư ấp Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Khánh Hòa |
|
193.200
|
115.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11706 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cây Sung - Khu vực 2 - Xã Khánh Hòa |
Cầu Bắc Cây Sung - Cầu Thơm Rơm
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11707 |
Huyện Châu Phú |
Đường Vòng Bắc - Khu vực 2 - Xã Khánh Hòa |
Ngã ba Vòng Xoài - Cầu Thơm Rơm
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11708 |
Huyện Châu Phú |
Đường Vòng Bắc - Khu vực 2 - Xã Khánh Hòa |
Cầu An Đức - Ngã ba Vòng Xoài
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11709 |
Huyện Châu Phú |
Đường Vòng Bắc - Khu vực 2 - Xã Khánh Hòa |
Ngã ba Vòng Xoài - ranh UBND xã
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11710 |
Huyện Châu Phú |
Đường Vòng Bắc (Đường Bãi Khánh Thuận) - Khu vực 2 - Xã Khánh Hòa |
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11711 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cây Sung - Khu vực 2 - Xã Khánh Hòa |
Ngã ba Khánh Đức - Bia Chiến Thắng
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11712 |
Huyện Châu Phú |
Đường Vòng Nam - Khu vực 2 - Xã Khánh Hòa |
Cầu An Đức - Cầu Thuận Phát
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11713 |
Huyện Châu Phú |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Khánh Hòa |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11714 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Chợ Long Châu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11715 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 1 - Chợ Long Châu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Tỉnh lộ ĐT.945 - Đường sô 4
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11716 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 4 (Các thửa liền kề đối diện với nền loại 1) - Chợ Long Châu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11717 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường Thoại Ngọc Hầu - Chợ Long Châu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Đường số 4 - Đường số 2
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11718 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường số 1 - Chợ Long Châu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Đường số 4 - Đường số 2
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11719 |
Huyện Châu Phú |
Các nền còn lại - Chợ Long Châu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11720 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Lô 1 (nền 1-5), Lô 2 (nền 1-5), (nền 34-38) - Cụm dân cư Nam Kênh Tri Tôn –K7 – K8 - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11721 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Lô 8 (nền 35-39), Lô 9 (nền 35-40), (nền 75-79) - Cụm dân cư Nam Kênh Tri Tôn –K7 – K8 - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11722 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Lô 5 (nền 34), Lô 6 (nền 34), Lô 7 (nền 1-39) - Cụm dân cư Nam Kênh Tri Tôn –K7 – K8 - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11723 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Lô 8 (nền 1), Lô 9 (nền 1, 41) - Cụm dân cư Nam Kênh Tri Tôn –K7 – K8 - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11724 |
Huyện Châu Phú |
Nền Chính Sách - Cụm dân cư Nam Kênh Tri Tôn –K7 – K8 - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11725 |
Huyện Châu Phú |
Cụm dân cư Nam Kênh Tri Tôn –K7 – K8 - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Tuyến đường dân sinh kênh 8 - kênh 9 (tuyến rau nhút)
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11726 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1 (Suốt tuyến) - Cụm dân cư ấp Bờ Dâu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
367.800
|
220.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11727 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 2 (Suốt tuyến) - Cụm dân cư ấp Bờ Dâu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
367.800
|
220.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11728 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 3 (Tờ BĐ 58 thửa ( 503-507; 379-386)) - Cụm dân cư ấp Bờ Dâu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
367.800
|
220.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11729 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư ấp Bờ Dâu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
166.200
|
99.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11730 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư kênh 11 - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
43.800
|
26.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11731 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Kênh 7 - Kênh 8
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11732 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Kênh 8 - Kênh 10
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11733 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Kênh 10 - Biên ngoài chợ Long Châu
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11734 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Biên ngoài chợ Long Châu - Kênh 11
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11735 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Kênh 11 - Kênh 13
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11736 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Vịnh Tre - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Kênh 8 - Kênh 13
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11737 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Nam Vịnh Tre - Kênh 10 Cầu Chữ S
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11738 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc kênh 10 Châu Phú - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Kênh 7 - Kênh 13
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11739 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông Tây Kênh 8 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Suốt tuyến
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11740 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông kênh 13 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Suốt tuyến
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11741 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Tiếp giáp đường tỉnh 945 mới (suốt tuyến)
|
588.000
|
352.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11742 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11743 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 2 - Cụm dân cư Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đường số 5 - Đường số 8
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11744 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 5 - Cụm dân cư Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đường số 1 - Ranh thửa 107,108 tờ 7
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11745 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 7 - Cụm dân cư Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đường số 2 - Hẻm thông hành L2,L3
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11746 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 8 - Cụm dân cư Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đường số 1 - Đường số 3
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11747 |
Huyện Châu Phú |
Các nền còn lại - Cụm dân cư Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11748 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 1 (Đối diện nhà lồng chợ) - Chợ Hưng Thới - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Suốt tuyến
|
780.000
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11749 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 2 (Các nền còn lại) - Chợ Hưng Thới - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11750 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 3 - Chợ Hưng Thới - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Suốt tuyến
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11751 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Chợ Hưng Thới - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11752 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 1 - Cụm dân cư Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đường số 2 - Hết biên CDC
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11753 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 6 - Cụm dân cư Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Suốt tuyến
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11754 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4 - Cụm dân cư Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đường số 1 - Đường số 6
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11755 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 3 - Cụm dân cư Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đường số 1 - Đường số 6
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11756 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11757 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư kênh Cốc - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
|
52.200
|
31.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11758 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Kênh 13 - Trường THCS Đào Hữu Cảnh
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11759 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Trường THCS Đào Hữu Cảnh - Ranh xã Tân Lập
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11760 |
Huyện Châu Phú |
Tuyến kênh Cốc - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Kênh Vịnh Tre - Kênh 10 Châu Phú
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11761 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Vịnh Tre (Kênh 13 – Kênh ranh) - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11762 |
Huyện Châu Phú |
Tuyến Tây kênh 13 - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Kênh 10 Châu Phú - Kênh Vịnh Tre
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11763 |
Huyện Châu Phú |
Tuyến Tây kênh 13 - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Kênh Vịnh Tre - Ranh xã Ô Long Vĩ
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11764 |
Huyện Châu Phú |
Kênh ranh - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Kênh Vịnh Tre - Kênh Cần Thảo
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11765 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc kênh 10 Châu Phú - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Kênh 13 - Kênh Ranh
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11766 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp đường tỉnh 945 mới - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Kênh 13 - Đường tỉnh 945 cũ
|
411.600
|
246.960
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11767 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11768 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 6, 7, 10 (Các nền đối diện nhà lồng chợ) - Chợ TT xã Ô Long Vĩ - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11769 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 10 (Các nền đâu lưng nền loại 1) - Chợ TT xã Ô Long Vĩ - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
Đường số 5 - Đường số 8
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11770 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường số 10 - Chợ TT xã Ô Long Vĩ - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
Đường số 5 - Hết biên KDC hướng ra quốc lộ 91
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11771 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 3 - Chợ TT xã Ô Long Vĩ - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
Suốt tuyến
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11772 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Chợ TT xã Ô Long Vĩ - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11773 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Tuyến dân cư ấp Long Bình - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
522.000
|
313.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11774 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường Nam kênh Đào - Tuyến dân cư ấp Long Bình - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
Suốt tuyến
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11775 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1, số 2 (4 nền liền kề liên tiếp với nền loại 1) - Tuyến dân cư ấp Long Bình - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11776 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư ấp Long Bình - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11777 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Cụm dân cư Đầu kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Thạnh Tây |
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11778 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 2 - Cụm dân cư Đầu kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Thạnh Tây |
Đường số 4 - Đường số 3
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11779 |
Huyện Châu Phú |
Các nền còn lại Tờ BĐ 62 (170 - 173) - Cụm dân cư Đầu kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11780 |
Huyện Châu Phú |
Nền tái định cư (các thửa còn lại) - Cụm dân cư Đầu kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Thạnh Tây |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11781 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1: Đối diện nhà lồng chợ - Tuyến dân cư Nam Kênh Đào – Tây kênh 11 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11782 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2: Đường số 2 (Các nền đối diện và liền kề với nền loại 1) - Tuyến dân cư Nam Kênh Đào – Tây kênh 11 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11783 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách (Các thửa còn lại) - Tuyến dân cư Nam Kênh Đào – Tây kênh 11 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11784 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư Đầu kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
57.000
|
34.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11785 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư ấp Long Thuận - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
75.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11786 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Hào Đề lớn - Khu hành chính
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11787 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh 7 - Ranh Xã Thạnh Mỹ Tây
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11788 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Vịnh Tre - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Hào Đề lớn - Kênh 7
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11789 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Vịnh Tre - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh 7 - Ranh xã Thạnh Mỹ Tây
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11790 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông Kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh Vịnh Tre - Cuối biên CDC TT xã
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11791 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông Kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh Cần Thảo - KDC ấp Long Bình
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11792 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh Vịnh Tre - Kênh Đào
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11793 |
Huyện Châu Phú |
Hào Đề lớn – KDC ấp Long Bình |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11794 |
Huyện Châu Phú |
Kênh 7 – KDC kênh 11 |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11795 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh Hào Đề - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh Vịnh Tre - Kênh Đào
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11796 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh 13 hướng CĐ - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Ranh ĐHC - Kênh Ranh
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11797 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông kênh Ranh - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh Cần Thảo - Kênh Đào
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11798 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Cầu Hào Đề Lớn - Kênh ranh
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11799 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Ô Long Vỹ |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11800 |
Huyện Châu Phú |
Thị trấn Cái Dầu |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |