| 11601 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư Tây kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
|
56.400
|
33.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11602 |
Huyện Châu Phú |
Khu dân cư Ấp Bình Chánh (cặp Xã đội Bình Long cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11603 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Cầu cây Dương - Đường số 3 Khu công nghiệp Bình Long
|
960.000
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11604 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đường số 3 Khu công nghiệp Bình Long - Cầu Phù Dật
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11605 |
Huyện Châu Phú |
Đường Ngõ Phố 2 - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đường số 3 KCN Bình Long - Cầu Bắc Phù Dật
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11606 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cây Dương - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Quốc lộ 91 - Kênh Đ
|
390.000
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11607 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cây Dương - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Kênh Đ - Kênh 8
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11608 |
Huyện Châu Phú |
Đường nhựa Phù Dật (Bờ Đông) - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Cầu Phù Dật - Trường Tiều học “C” Bình Long
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11609 |
Huyện Châu Phú |
Đường nhựa Phù Dật (Bờ Đông) - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Trường tiểu học C Bình Long - Kênh Đ
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11610 |
Huyện Châu Phú |
Đường nhựa Phù Dật (Bờ Tây) - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Kênh Chủ Mỹ Kênh cây Dương
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11611 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Kênh 10 - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Kênh 1 - Kênh 8
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11612 |
Huyện Châu Phú |
Đường ấp Bình Hưng - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đường số 3 KCN Bình Long - Cầu ngang Bình Long
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11613 |
Huyện Châu Phú |
Đường ấp Bình Hưng - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đường số 3 KCN Bình Long - Cuối đường
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11614 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Bình Long |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11615 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 3 - Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Suốt tuyến
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11616 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 4 - Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Suốt tuyến
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11617 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 7 đối diện nhà lồng chợ - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 3 - Đường số 4
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11618 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 9 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 4 - Đường số 5
|
1.320.000
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11619 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 4 - Đường số 5
|
1.320.000
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11620 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 11 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 4 - Biên KDC hướng Long xuyên
|
1.320.000
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11621 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 6 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 9 - Đường số 7
|
1.320.000
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11622 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 9 (Các thửa đâu lưng với lô nền loại 1 giáp đường số 3) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11623 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 8 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 5 - Đường số 4
|
1.020.000
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11624 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 6 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 9 - Đường số 11
|
950.400
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11625 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 4 - Đường số 5
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11626 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 8 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11627 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 5 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 8 - Đường số 7
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11628 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11629 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 11 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11630 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - KDC cán bộ gia đình chiến sĩ Ban Chỉ Huy huyện đội huyện Châu Phú - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11631 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 2 - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Hết đường số 4 - Hết đường số 9
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11632 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 4 - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Suốt tuyến
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11633 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 5 - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Hết đường số 4 - Hết đường số 9
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11634 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 9 - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Suốt tuyến
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11635 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Các thửa còn lại của đường số 1, 2, 3, 5, 7, 8 - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11636 |
Huyện Châu Phú |
Nền tái định cư - Đường số 3: Tờ BĐ 39 ( 63-64; 78-85; 111-120; 174-120) - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11637 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 (Đối diện nhà lồng chợ) - Chợ Châu Phú - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11638 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 (Các nền đâu lưng với lô nền loại 1) - Chợ Châu Phú - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11639 |
Huyện Châu Phú |
Nền còn lại - Chợ Châu Phú - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11640 |
Huyện Châu Phú |
Nền tại khu tái định cư cầu chữ S - Chợ Châu Phú - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11641 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt: Đường số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 - Cụm dân cư ấp Vĩnh Bình - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
379.200
|
227.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11642 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư ấp Vĩnh Bình - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
137.400
|
82.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11643 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư Bắc rạch cây Gáo - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
70.800
|
42.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11644 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sáchTuyến dân cư Bắc rạch cây Gáo (nối dài) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
66.600
|
40.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11645 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Cầu chữ S - Đường vào khu TĐC cầu chữ S
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11646 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường vào khu TĐC cầu chữ S - Cống Mương Khai lắp
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11647 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Cống Mương Khai lắp - Đường vào Trung tâm Dạy Nghề
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11648 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường vào T.Tâm Dạy Nghề - Ranh dưới cây xăng Phát Lợi
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11649 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Ranh dưới cây xăng Phát Lợi - Cầu Vàm Xáng
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11650 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Quốc lộ 91 - Ngã 3 Mũi Tàu
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11651 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Ngã 3 Mũi Tàu - Đầu cầu Vịnh Tre
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11652 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Ngã 3 Mũi Tàu - Đường số 1 chợ Kênh 7
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11653 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 1 chợ kênh 7 - Cầu kênh 7
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11654 |
Huyện Châu Phú |
Đường trường TC Kinh tế - Kĩ thuật - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Quốc lộ 91 - Rạch M. Khai lắp
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11655 |
Huyện Châu Phú |
Đường Mương Khai lắp - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Quốc lộ 91 - Cầu sắt ngã 4
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11656 |
Huyện Châu Phú |
Đường về TT xã mới - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Quốc lộ 91Ngã 4 kênh 7
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11657 |
Huyện Châu Phú |
Đường về TT xã mới - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Ngã 4 kênh 7Biên KDC chợ kênh 7
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11658 |
Huyện Châu Phú |
Đường về TT xã mới - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Ngã 4 nghĩa địaCầu Rạch Cây Gáo
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11659 |
Huyện Châu Phú |
Đường bê tông chùa Đáo Cử |
Quốc lộ 91 - Đường về xã mới
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11660 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11661 |
Huyện Châu Phú |
Chợ Ba Tiệm - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11662 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt - Đường số 1, 2: Tờ BĐ 53(62, 63); Tờ BĐ 53 ( 164, 165) - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (nối dài) + KDC Đông kênh 3 - Bắc kênh Tri Tôn - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
|
156.000
|
93.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11663 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt - Đường số 2 - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (nối dài) + KDC Đông kênh 3 - Bắc kênh Tri Tôn - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
Đường số 5Giáp KDC Đông Kênh 3 - Bắc Kênh Tri Tôn (Mở rộng)
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11664 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (nối dài) + KDC Đông kênh 3 - Bắc kênh Tri Tôn - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11665 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 2 - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (Mở rộng) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
Suốt tuyến
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11666 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4 - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (Mở rộng) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
Đường số 2 - Đường số 1
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11667 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 5 - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (Mở rộng) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
Đường số 2 - Hết đường số 1
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11668 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 3: Tờ BĐ 56 - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (Mở rộng) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
|
324.000
|
194.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11669 |
Huyện Châu Phú |
Nền chinh sách - Đường số 5 (Các nền còn lại) - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (Mở rộng) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11670 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Cầu Vịnh Tre - Trạm Y Tế xã Mỹ Phú cũ
|
960.000
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11671 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Trạm Y Tế xã Mỹ Phú cũ - Cầu Cần Thảo
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11672 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Quốc lộ 91 - Hào Đề Lớn
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11673 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Quốc lộ 91 - Hào Đề Lớn
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11674 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Suốt tuyến
|
408.000
|
244.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11675 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Đường Bắc Vịnh Tre - Đường Nam Cần Thảo
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11676 |
Huyện Châu Phú |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Phú |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11677 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ, đường số 1 (đường chính vào chợ) - Chợ Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11678 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 4 - Chợ Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Đường số 9 - Đường số 19
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11679 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Nền loại 2 (Đâu lưng với lô nền loại 1) - Chợ Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11680 |
Huyện Châu Phú |
Nền còn lại - Chợ Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
870.000
|
522.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11681 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1, 6, 7 - Đối diện nhà lồng Chợ - Trung tâm thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11682 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 10, 14 - Đâu lưng với lô nền loại 1 - Trung tâm thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
960.000
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11683 |
Huyện Châu Phú |
Các đường còn lại - Trung tâm thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
810.000
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11684 |
Huyện Châu Phú |
Nền tái định cư 1: Tờ BĐ 9; Tờ BĐ 8 - Trung tâm thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11685 |
Huyện Châu Phú |
Nền tái định cư 2: Tờ BĐ 9 (373, 356-353, 369, 371, 375) - Trung tâm thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11686 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư Đông kênh 3 – Bắc kênh Cần Thảo - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
52.800
|
31.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11687 |
Huyện Châu Phú |
Đường nối Đường số 3 - Trung tâm Thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Trung tâm Thương mại Nam Châu Đốc - Đường Nam Kênh Đào
|
810.000
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11688 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4 Khu dân cư kênh Đào mở rộng - Trung tâm Thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Trung tâm Thương mại Nam Châu Đốc - Đường Nam Kênh Đào
|
810.000
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11689 |
Huyện Châu Phú |
Trung tâm Thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Các đường còn lại Khu dân cư Kênh Đào mở rộng
|
810.000
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11690 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Cầu Cần Thảo - Đường số 3 chợ Nam Châu Đốc
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11691 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Đường số 3 chợ Nam Châu Đốc - Cầu kênh Đào
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11692 |
Huyện Châu Phú |
Đường Lê Văn Cường - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Quốc lộ 91 - Cầu chợ Giồng
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11693 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Cầu chợ GiồngQuốc lộ 91
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11694 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Quốc lộ 91Kênh 3
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11695 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Kênh 3Hào Đề lớn
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11696 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Quốc lộ 91Kênh 3
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11697 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Kênh 3Hào Đề lớn
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11698 |
Huyện Châu Phú |
Đường Lâm Văn Mến - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Quốc lộ 91 - Cua sen Quốc lộ 91
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11699 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông Kênh 3 - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Đường Bắc Cần Thảo - Đường Nam Kênh Đào
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11700 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Mỹ Đức |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |