20:37 - 01/12/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
11501 Huyện Châu Phú Nền chính sách (Các thửa còn lại) - Tuyến dân cư Nam Kênh Đào – Tây kênh 11 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11502 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Tuyến dân cư Đầu kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ 66.500 39.900 - - - Đất TM-DV nông thôn
11503 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Tuyến dân cư ấp Long Thuận - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ 87.500 52.500 - - - Đất TM-DV nông thôn
11504 Huyện Châu Phú Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Hào Đề lớn - Khu hành chính 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11505 Huyện Châu Phú Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Kênh 7 - Ranh Xã Thạnh Mỹ Tây 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11506 Huyện Châu Phú Đường Bắc Vịnh Tre - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Hào Đề lớn - Kênh 7 350.000 210.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11507 Huyện Châu Phú Đường Bắc Vịnh Tre - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Kênh 7 - Ranh xã Thạnh Mỹ Tây 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11508 Huyện Châu Phú Đường Đông Kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Kênh Vịnh Tre - Cuối biên CDC TT xã 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11509 Huyện Châu Phú Đường Đông Kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Kênh Cần Thảo - KDC ấp Long Bình 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11510 Huyện Châu Phú Đường Tây kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Kênh Vịnh Tre - Kênh Đào 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11511 Huyện Châu Phú Hào Đề lớn – KDC ấp Long Bình 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11512 Huyện Châu Phú Kênh 7 – KDC kênh 11 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11513 Huyện Châu Phú Đường Tây kênh Hào Đề - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Kênh Vịnh Tre - Kênh Đào 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11514 Huyện Châu Phú Đường Tây kênh 13 hướng CĐ - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Ranh ĐHC - Kênh Ranh 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11515 Huyện Châu Phú Đường Đông kênh Ranh - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Kênh Cần Thảo - Kênh Đào 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11516 Huyện Châu Phú Đường Bắc Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Cầu Hào Đề Lớn - Kênh ranh 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11517 Huyện Châu Phú Khu vực 3 - Xã Ô Long Vỹ Đất ở nông thôn khu vực còn lại 105.000 63.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11518 Huyện Châu Phú Nền loại 1: Đuờng số 9, 10, 11, 12 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Suốt tuyến 2.220.000 1.332.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11519 Huyện Châu Phú Nền loại 1: Đường số 5 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Đường số 1 - Đến giáp TDC Bình Hòa 1.200.000 720.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11520 Huyện Châu Phú Nền loại 1: Đường số 3 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Suốt tuyến 1.200.000 720.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11521 Huyện Châu Phú Đường số 2 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Đường số 6 - Hết đường số 8 780.000 468.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11522 Huyện Châu Phú Đường số 4 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Suốt tuyến 780.000 468.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11523 Huyện Châu Phú Đường số 6 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Đường số 4 - Đường số 2 780.000 468.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11524 Huyện Châu Phú Đường số 5 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Các nền còn lại 780.000 468.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11525 Huyện Châu Phú Các nền còn lại: Đường số 6 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Đường số 1 - Đường số 4 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11526 Huyện Châu Phú Nền linh hoạt: Đường Phan Chu Trinh, Đường số 1, 5, 6, 7, 8 (Trừ các nền chính sách) - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy 540.000 324.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11527 Huyện Châu Phú Nền chính sách: Tờ BĐ 37 (481-509, 603-618, 567-598, 531-562, 511-526, 730-740, 743-753, 698-708, 711-721, 660-663, 666-689, 805-817); Tờ BĐ 38 (4-17, 820-833, 855-875) - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy 110.400 66.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11528 Huyện Châu Phú Tuyến dân cư Kênh Đình - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy 588.000 352.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
11529 Huyện Châu Phú Tuyến dân cư ấp Bình Hòa (chương trình 193) - Khu vực 1 - xã Bình Thủy 110.400 66.240 - - - Đất SX-KD nông thôn
11530 Huyện Châu Phú Các tuyến đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Bình Thủy 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11531 Huyện Châu Phú Đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Bình Thủy Kênh đình - Chùa Kỳ Lâm 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11532 Huyện Châu Phú Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Thủy 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11533 Huyện Châu Phú Nền loại 1: Đối diện nhà lồng chợ - Chợ Vàm Xáng Cây Dương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 1.200.000 720.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11534 Huyện Châu Phú Nền loại 2: Đâu lưng với lô nền loại 1 - Chợ Vàm Xáng Cây Dương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 900.000 540.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11535 Huyện Châu Phú Nền còn lại đường vành đai - Chợ Vàm Xáng Cây Dương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 720.000 432.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11536 Huyện Châu Phú Chợ Đình - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 780.000 468.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11537 Huyện Châu Phú Chợ Trường - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 780.000 468.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11538 Huyện Châu Phú Chợ Năng Gù - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 780.000 468.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11539 Huyện Châu Phú Nền loại 1 - Đường số 1 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ Suốt tuyến 780.000 468.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11540 Huyện Châu Phú Nền loại 1 - Đường số 4 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ Suốt tuyến 780.000 468.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11541 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Các nền đối diện nhà lồng chợ (Đường số 2, 3, 5) - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 660.000 396.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11542 Huyện Châu Phú Nền loại 3 - Đường số 2 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ Tim đường số 5 - Hết biên CDC 540.000 324.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11543 Huyện Châu Phú Nền loại 3 - Đường số 3 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ Đường số 5 - Hẻm thông hành lô nền đối diện 540.000 324.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11544 Huyện Châu Phú Nền loại 3 - Nền chính sách - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11545 Huyện Châu Phú Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Ranh xã An Hòa - Tim Cầu Thầy Phó 780.000 468.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11546 Huyện Châu Phú Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Tim Cầu Thầy Phó - Cầu Cây Dương (cũ) 1.080.000 648.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11547 Huyện Châu Phú Đường tránh Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ 1.080.000 648.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11548 Huyện Châu Phú Cuối biên chợ Cây Dương – Mương Hào Sương 468.000 280.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
11549 Huyện Châu Phú Đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11550 Huyện Châu Phú Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Cầu Thầy Phó - Cầu Bảy Thành 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11551 Huyện Châu Phú Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Cầu Bảy Thành - Cầu 6 Thiều 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11552 Huyện Châu Phú Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Cầu 6 Thiều - Quốc lộ 91 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11553 Huyện Châu Phú Đường Nam Năng Gù - Núi Chốc - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Quốc lộ 91 - Cầu 5 Trị 216.000 129.600 - - - Đất SX-KD nông thôn
11554 Huyện Châu Phú Đường Nam Năng Gù - Núi Chốc - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Cầu 5 Trị - Kênh Hào Sương 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11555 Huyện Châu Phú Đường nhựa Kênh Đình - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Đình Bình Mỹ - Kênh 2 Mương Trâu 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11556 Huyện Châu Phú Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ Đất ở nông thôn khu vực còn lại 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11557 Huyện Châu Phú Đường tỉnh 947 - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Cầu kênh 7 - Đường số 4 1.200.000 720.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11558 Huyện Châu Phú Đường số 3 - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đường tỉnh 947 - Đường số 5 1.200.000 720.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11559 Huyện Châu Phú Đường số 5 - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đường số 2 - Đường số 3 1.200.000 720.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11560 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 84.000 50.400 - - - Đất SX-KD nông thôn
11561 Huyện Châu Phú Nền loại 1- Đường số 1 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Suốt tuyến 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11562 Huyện Châu Phú Nền loại 1- Đường số 3 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đường số 1 - Đường số 5 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11563 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 2 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đường số 1 - Đường số 5 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11564 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 4 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đường số 1 - Đường số 5 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11565 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 108.000 64.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
11566 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Cụm dân cư ấp Bình Thạnh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 79.800 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11567 Huyện Châu Phú Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Mương Hào sương - Kênh 7 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11568 Huyện Châu Phú Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Đường số 4 - Kênh 10 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11569 Huyện Châu Phú Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Kênh 10 - Giáp ranh huyện Châu Thành 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11570 Huyện Châu Phú Đường Đông kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh suốt tuyến 216.000 129.600 - - - Đất SX-KD nông thôn
11571 Huyện Châu Phú Đường Tây kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh suốt tuyến 216.000 129.600 - - - Đất SX-KD nông thôn
11572 Huyện Châu Phú Khu vực 3 - Xã Bình Chánh Đất ở nông thôn khu vực còn lại 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11573 Huyện Châu Phú Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú 1.200.000 720.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11574 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 1, Đường số 2 (Các nền còn lại) 720.000 432.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11575 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 6 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú Đường số 1 - Đường số 3 720.000 432.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11576 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 5 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú Đường số 2 - Đường số 3 720.000 432.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11577 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú 108.000 64.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
11578 Huyện Châu Phú Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú 540.000 324.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11579 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 2 - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú Suốt tuyến 330.000 198.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11580 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 3 (4 nền từ góc đường số 7) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú 330.000 198.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11581 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 4 (4 nền từ góc đường số 6) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú 330.000 198.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11582 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 5 (Các nền còn lại) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú 330.000 198.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11583 Huyện Châu Phú Nền loại 3 - Đường số 4 (3 nền từ góc đường số 2) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11584 Huyện Châu Phú Nền loại 3 - Đường số 3 Đường số 7 - Hết biên CDC hướng Quốc lộ 91 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11585 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11586 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Tuyến dân cư xã Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú 68.400 40.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
11587 Huyện Châu Phú Đường Tây kênh 13 - Khu vực 2 - Xã Bình Phú Kênh Cây Dương - Kênh 10 Cầu Chữ S 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11588 Huyện Châu Phú Đường Bắc Cây Dương - Khu vực 2 - Xã Bình Phú Kênh 8 - Ranh huyện Châu Thành 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11589 Huyện Châu Phú Đường Nam Kênh 10 - Khu vực 2 - Xã Bình Phú Kênh 8 - Ranh Huyện Châu Thành 420.000 252.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11590 Huyện Châu Phú Khu vực 3 - Xã Bình Phú Đất ở nông thôn khu vực còn lại 108.000 64.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
11591 Huyện Châu Phú Đường số 1 - Khu dân cư khu công nghiệp Bình Long - Khu vực 1 - Xã Bình Long Suốt tuyến 1.500.000 900.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11592 Huyện Châu Phú Đường số 2 - Khu dân cư khu công nghiệp Bình Long - Khu vực 1 - Xã Bình Long Suốt tuyến 1.500.000 900.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11593 Huyện Châu Phú Đường Ngõ phố 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 - Khu dân cư khu công nghiệp Bình Long - Khu vực 1 - Xã Bình Long Suốt tuyến 900.000 540.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11594 Huyện Châu Phú Nền loại 1 - Đường Nam Kênh 10 (Các nền TDC giáp đường) - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long 348.000 208.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
11595 Huyện Châu Phú Nền loại 1 - Đường số 4 - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long Suốt tuyến 348.000 208.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
11596 Huyện Châu Phú Nền loại 1 - Đường số 1 hướng kênh 8 - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long Đường số 4 - Hết biên KDC 348.000 208.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
11597 Huyện Châu Phú Nền loại 1 - Đường số 5 - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long Đường số 1 - Đường số 2 348.000 208.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
11598 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã Bình Long Suốt tuyến 204.000 122.400 - - - Đất SX-KD nông thôn
11599 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Khu vực 1 - Xã Bình Long 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
11600 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Tuyến dân cư Tây kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Bình Long 60.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn