| 11501 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách (Các thửa còn lại) - Tuyến dân cư Nam Kênh Đào – Tây kênh 11 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11502 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư Đầu kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
66.500
|
39.900
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11503 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư ấp Long Thuận - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
87.500
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11504 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Hào Đề lớn - Khu hành chính
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11505 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh 7 - Ranh Xã Thạnh Mỹ Tây
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11506 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Vịnh Tre - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Hào Đề lớn - Kênh 7
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11507 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Vịnh Tre - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh 7 - Ranh xã Thạnh Mỹ Tây
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11508 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông Kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh Vịnh Tre - Cuối biên CDC TT xã
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11509 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông Kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh Cần Thảo - KDC ấp Long Bình
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11510 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh Vịnh Tre - Kênh Đào
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11511 |
Huyện Châu Phú |
Hào Đề lớn – KDC ấp Long Bình |
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11512 |
Huyện Châu Phú |
Kênh 7 – KDC kênh 11 |
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11513 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh Hào Đề - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh Vịnh Tre - Kênh Đào
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11514 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh 13 hướng CĐ - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Ranh ĐHC - Kênh Ranh
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11515 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông kênh Ranh - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh Cần Thảo - Kênh Đào
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11516 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Cầu Hào Đề Lớn - Kênh ranh
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11517 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Ô Long Vỹ |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
105.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11518 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1: Đuờng số 9, 10, 11, 12 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Suốt tuyến
|
2.220.000
|
1.332.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11519 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1: Đường số 5 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Đường số 1 - Đến giáp TDC Bình Hòa
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11520 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1: Đường số 3 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Suốt tuyến
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11521 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 2 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Đường số 6 - Hết đường số 8
|
780.000
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11522 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Suốt tuyến
|
780.000
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11523 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 6 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Đường số 4 - Đường số 2
|
780.000
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11524 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 5 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Các nền còn lại
|
780.000
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11525 |
Huyện Châu Phú |
Các nền còn lại: Đường số 6 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Đường số 1 - Đường số 4
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11526 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt: Đường Phan Chu Trinh, Đường số 1, 5, 6, 7, 8 (Trừ các nền chính sách) - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11527 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách: Tờ BĐ 37 (481-509, 603-618, 567-598, 531-562, 511-526, 730-740, 743-753, 698-708, 711-721, 660-663, 666-689, 805-817); Tờ BĐ 38 (4-17, 820-833, 855-875) - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
|
110.400
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11528 |
Huyện Châu Phú |
Tuyến dân cư Kênh Đình - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
|
588.000
|
352.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11529 |
Huyện Châu Phú |
Tuyến dân cư ấp Bình Hòa (chương trình 193) - Khu vực 1 - xã Bình Thủy |
|
110.400
|
66.240
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11530 |
Huyện Châu Phú |
Các tuyến đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Bình Thủy |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11531 |
Huyện Châu Phú |
Đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Bình Thủy |
Kênh đình - Chùa Kỳ Lâm
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11532 |
Huyện Châu Phú |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Thủy |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11533 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1: Đối diện nhà lồng chợ - Chợ Vàm Xáng Cây Dương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11534 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2: Đâu lưng với lô nền loại 1 - Chợ Vàm Xáng Cây Dương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11535 |
Huyện Châu Phú |
Nền còn lại đường vành đai - Chợ Vàm Xáng Cây Dương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11536 |
Huyện Châu Phú |
Chợ Đình - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
780.000
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11537 |
Huyện Châu Phú |
Chợ Trường - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
780.000
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11538 |
Huyện Châu Phú |
Chợ Năng Gù - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
780.000
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11539 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 1 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
Suốt tuyến
|
780.000
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11540 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 4 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
Suốt tuyến
|
780.000
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11541 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Các nền đối diện nhà lồng chợ (Đường số 2, 3, 5) - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11542 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường số 2 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
Tim đường số 5 - Hết biên CDC
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11543 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường số 3 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
Đường số 5 - Hẻm thông hành lô nền đối diện
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11544 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Nền chính sách - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11545 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Ranh xã An Hòa - Tim Cầu Thầy Phó
|
780.000
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11546 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Tim Cầu Thầy Phó - Cầu Cây Dương (cũ)
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11547 |
Huyện Châu Phú |
Đường tránh Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11548 |
Huyện Châu Phú |
Cuối biên chợ Cây Dương – Mương Hào Sương |
|
468.000
|
280.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11549 |
Huyện Châu Phú |
Đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11550 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Cầu Thầy Phó - Cầu Bảy Thành
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11551 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Cầu Bảy Thành - Cầu 6 Thiều
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11552 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Cầu 6 Thiều - Quốc lộ 91
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11553 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Năng Gù - Núi Chốc - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Quốc lộ 91 - Cầu 5 Trị
|
216.000
|
129.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11554 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Năng Gù - Núi Chốc - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Cầu 5 Trị - Kênh Hào Sương
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11555 |
Huyện Châu Phú |
Đường nhựa Kênh Đình - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Đình Bình Mỹ - Kênh 2 Mương Trâu
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11556 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11557 |
Huyện Châu Phú |
Đường tỉnh 947 - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Cầu kênh 7 - Đường số 4
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11558 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 3 - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Đường tỉnh 947 - Đường số 5
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11559 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 5 - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Đường số 2 - Đường số 3
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11560 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11561 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1- Đường số 1 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Suốt tuyến
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11562 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1- Đường số 3 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Đường số 1 - Đường số 5
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11563 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 2 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Đường số 1 - Đường số 5
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11564 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 4 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Đường số 1 - Đường số 5
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11565 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
108.000
|
64.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11566 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư ấp Bình Thạnh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
79.800
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11567 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
Mương Hào sương - Kênh 7
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11568 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
Đường số 4 - Kênh 10
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11569 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
Kênh 10 - Giáp ranh huyện Châu Thành
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11570 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
suốt tuyến
|
216.000
|
129.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11571 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
suốt tuyến
|
216.000
|
129.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11572 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Bình Chánh |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11573 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11574 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 1, Đường số 2 (Các nền còn lại) |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11575 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 6 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
Đường số 1 - Đường số 3
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11576 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 5 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
Đường số 2 - Đường số 3
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11577 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
108.000
|
64.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11578 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11579 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 2 - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
Suốt tuyến
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11580 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 3 (4 nền từ góc đường số 7) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11581 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 4 (4 nền từ góc đường số 6) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11582 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 5 (Các nền còn lại) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
330.000
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11583 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường số 4 (3 nền từ góc đường số 2) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11584 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường số 3 |
Đường số 7 - Hết biên CDC hướng Quốc lộ 91
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11585 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11586 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư xã Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
68.400
|
40.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11587 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh 13 - Khu vực 2 - Xã Bình Phú |
Kênh Cây Dương - Kênh 10 Cầu Chữ S
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11588 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cây Dương - Khu vực 2 - Xã Bình Phú |
Kênh 8 - Ranh huyện Châu Thành
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11589 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Kênh 10 - Khu vực 2 - Xã Bình Phú |
Kênh 8 - Ranh Huyện Châu Thành
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11590 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Bình Phú |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
108.000
|
64.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11591 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1 - Khu dân cư khu công nghiệp Bình Long - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Suốt tuyến
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11592 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 2 - Khu dân cư khu công nghiệp Bình Long - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Suốt tuyến
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11593 |
Huyện Châu Phú |
Đường Ngõ phố 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 - Khu dân cư khu công nghiệp Bình Long - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Suốt tuyến
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11594 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường Nam Kênh 10 (Các nền TDC giáp đường) - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
|
348.000
|
208.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11595 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 4 - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Suốt tuyến
|
348.000
|
208.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11596 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 1 hướng kênh 8 - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Đường số 4 - Hết biên KDC
|
348.000
|
208.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11597 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 5 - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Đường số 1 - Đường số 2
|
348.000
|
208.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11598 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Suốt tuyến
|
204.000
|
122.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11599 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11600 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư Tây kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
|
60.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |