| 11301 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường số 4 (3 nền từ góc đường số 2) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11302 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường số 3 |
Đường số 7 - Hết biên CDC hướng Quốc lộ 91
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11303 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11304 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư xã Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
79.800
|
47.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11305 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh 13 - Khu vực 2 - Xã Bình Phú |
Kênh Cây Dương - Kênh 10 Cầu Chữ S
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11306 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cây Dương - Khu vực 2 - Xã Bình Phú |
Kênh 8 - Ranh huyện Châu Thành
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11307 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Kênh 10 - Khu vực 2 - Xã Bình Phú |
Kênh 8 - Ranh Huyện Châu Thành
|
490.000
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11308 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Bình Phú |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11309 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1 - Khu dân cư khu công nghiệp Bình Long - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Suốt tuyến
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11310 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 2 - Khu dân cư khu công nghiệp Bình Long - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Suốt tuyến
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11311 |
Huyện Châu Phú |
Đường Ngõ phố 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 - Khu dân cư khu công nghiệp Bình Long - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Suốt tuyến
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11312 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường Nam Kênh 10 (Các nền TDC giáp đường) - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
|
406.000
|
243.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11313 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 4 - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Suốt tuyến
|
406.000
|
243.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11314 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 1 hướng kênh 8 - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Đường số 4 - Hết biên KDC
|
406.000
|
243.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11315 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 5 - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Đường số 1 - Đường số 2
|
406.000
|
243.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11316 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Suốt tuyến
|
238.000
|
142.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11317 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11318 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư Tây kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11319 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư Tây kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
|
65.800
|
39.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11320 |
Huyện Châu Phú |
Khu dân cư Ấp Bình Chánh (cặp Xã đội Bình Long cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11321 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Cầu cây Dương - Đường số 3 Khu công nghiệp Bình Long
|
1.120.000
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11322 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đường số 3 Khu công nghiệp Bình Long - Cầu Phù Dật
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11323 |
Huyện Châu Phú |
Đường Ngõ Phố 2 - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đường số 3 KCN Bình Long - Cầu Bắc Phù Dật
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11324 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cây Dương - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Quốc lộ 91 - Kênh Đ
|
455.000
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11325 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cây Dương - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Kênh Đ - Kênh 8
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11326 |
Huyện Châu Phú |
Đường nhựa Phù Dật (Bờ Đông) - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Cầu Phù Dật - Trường Tiều học “C” Bình Long
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11327 |
Huyện Châu Phú |
Đường nhựa Phù Dật (Bờ Đông) - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Trường tiểu học C Bình Long - Kênh Đ
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11328 |
Huyện Châu Phú |
Đường nhựa Phù Dật (Bờ Tây) - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Kênh Chủ Mỹ Kênh cây Dương
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11329 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Kênh 10 - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Kênh 1 - Kênh 8
|
490.000
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11330 |
Huyện Châu Phú |
Đường ấp Bình Hưng - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đường số 3 KCN Bình Long - Cầu ngang Bình Long
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11331 |
Huyện Châu Phú |
Đường ấp Bình Hưng - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đường số 3 KCN Bình Long - Cuối đường
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11332 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Bình Long |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11333 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 3 - Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Suốt tuyến
|
2.450.000
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11334 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 4 - Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Suốt tuyến
|
2.450.000
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11335 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 7 đối diện nhà lồng chợ - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 3 - Đường số 4
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11336 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 9 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 4 - Đường số 5
|
1.540.000
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11337 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 4 - Đường số 5
|
1.540.000
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11338 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 11 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 4 - Biên KDC hướng Long xuyên
|
1.540.000
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11339 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 6 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 9 - Đường số 7
|
1.540.000
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11340 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 9 (Các thửa đâu lưng với lô nền loại 1 giáp đường số 3) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11341 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 8 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 5 - Đường số 4
|
1.190.000
|
714.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11342 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 6 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 9 - Đường số 11
|
1.108.800
|
665.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11343 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 4 - Đường số 5
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11344 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 8 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11345 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 5 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 8 - Đường số 7
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11346 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11347 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 11 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11348 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - KDC cán bộ gia đình chiến sĩ Ban Chỉ Huy huyện đội huyện Châu Phú - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11349 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 2 - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Hết đường số 4 - Hết đường số 9
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11350 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 4 - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Suốt tuyến
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11351 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 5 - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Hết đường số 4 - Hết đường số 9
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11352 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 9 - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Suốt tuyến
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11353 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Các thửa còn lại của đường số 1, 2, 3, 5, 7, 8 - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
840.000
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11354 |
Huyện Châu Phú |
Nền tái định cư - Đường số 3: Tờ BĐ 39 ( 63-64; 78-85; 111-120; 174-120) - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11355 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 (Đối diện nhà lồng chợ) - Chợ Châu Phú - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11356 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 (Các nền đâu lưng với lô nền loại 1) - Chợ Châu Phú - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
840.000
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11357 |
Huyện Châu Phú |
Nền còn lại - Chợ Châu Phú - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11358 |
Huyện Châu Phú |
Nền tại khu tái định cư cầu chữ S - Chợ Châu Phú - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11359 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt: Đường số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 - Cụm dân cư ấp Vĩnh Bình - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
442.400
|
265.300
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11360 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư ấp Vĩnh Bình - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
160.300
|
95.900
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11361 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư Bắc rạch cây Gáo - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
82.600
|
49.700
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11362 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sáchTuyến dân cư Bắc rạch cây Gáo (nối dài) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
77.700
|
46.900
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11363 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Cầu chữ S - Đường vào khu TĐC cầu chữ S
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11364 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường vào khu TĐC cầu chữ S - Cống Mương Khai lắp
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11365 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Cống Mương Khai lắp - Đường vào Trung tâm Dạy Nghề
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11366 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường vào T.Tâm Dạy Nghề - Ranh dưới cây xăng Phát Lợi
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11367 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Ranh dưới cây xăng Phát Lợi - Cầu Vàm Xáng
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11368 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Quốc lộ 91 - Ngã 3 Mũi Tàu
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11369 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Ngã 3 Mũi Tàu - Đầu cầu Vịnh Tre
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11370 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Ngã 3 Mũi Tàu - Đường số 1 chợ Kênh 7
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11371 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 1 chợ kênh 7 - Cầu kênh 7
|
490.000
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11372 |
Huyện Châu Phú |
Đường trường TC Kinh tế - Kĩ thuật - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Quốc lộ 91 - Rạch M. Khai lắp
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11373 |
Huyện Châu Phú |
Đường Mương Khai lắp - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Quốc lộ 91 - Cầu sắt ngã 4
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11374 |
Huyện Châu Phú |
Đường về TT xã mới - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Quốc lộ 91Ngã 4 kênh 7
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11375 |
Huyện Châu Phú |
Đường về TT xã mới - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Ngã 4 kênh 7Biên KDC chợ kênh 7
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11376 |
Huyện Châu Phú |
Đường về TT xã mới - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Ngã 4 nghĩa địaCầu Rạch Cây Gáo
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11377 |
Huyện Châu Phú |
Đường bê tông chùa Đáo Cử |
Quốc lộ 91 - Đường về xã mới
|
315.000
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11378 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11379 |
Huyện Châu Phú |
Chợ Ba Tiệm - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11380 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt - Đường số 1, 2: Tờ BĐ 53(62, 63); Tờ BĐ 53 ( 164, 165) - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (nối dài) + KDC Đông kênh 3 - Bắc kênh Tri Tôn - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
|
182.000
|
109.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11381 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt - Đường số 2 - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (nối dài) + KDC Đông kênh 3 - Bắc kênh Tri Tôn - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
Đường số 5Giáp KDC Đông Kênh 3 - Bắc Kênh Tri Tôn (Mở rộng)
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11382 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (nối dài) + KDC Đông kênh 3 - Bắc kênh Tri Tôn - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11383 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 2 - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (Mở rộng) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
Suốt tuyến
|
630.000
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11384 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4 - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (Mở rộng) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
Đường số 2 - Đường số 1
|
630.000
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11385 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 5 - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (Mở rộng) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
Đường số 2 - Hết đường số 1
|
630.000
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11386 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 3: Tờ BĐ 56 - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (Mở rộng) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
|
378.000
|
226.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11387 |
Huyện Châu Phú |
Nền chinh sách - Đường số 5 (Các nền còn lại) - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (Mở rộng) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11388 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Cầu Vịnh Tre - Trạm Y Tế xã Mỹ Phú cũ
|
1.120.000
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11389 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Trạm Y Tế xã Mỹ Phú cũ - Cầu Cần Thảo
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11390 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Quốc lộ 91 - Hào Đề Lớn
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11391 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Quốc lộ 91 - Hào Đề Lớn
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11392 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Suốt tuyến
|
476.000
|
285.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11393 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Đường Bắc Vịnh Tre - Đường Nam Cần Thảo
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11394 |
Huyện Châu Phú |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Phú |
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11395 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ, đường số 1 (đường chính vào chợ) - Chợ Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
2.940.000
|
1.764.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11396 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 4 - Chợ Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Đường số 9 - Đường số 19
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11397 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Nền loại 2 (Đâu lưng với lô nền loại 1) - Chợ Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11398 |
Huyện Châu Phú |
Nền còn lại - Chợ Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
1.015.000
|
609.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11399 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1, 6, 7 - Đối diện nhà lồng Chợ - Trung tâm thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
1.890.000
|
1.134.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11400 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 10, 14 - Đâu lưng với lô nền loại 1 - Trung tâm thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
1.120.000
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |