16:28 - 01/12/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
11201 Huyện Châu Phú Đường Bắc kênh 10 Châu Phú - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh Kênh 13 - Kênh Ranh 200.000 120.000 - - - Đất ở nông thôn
11202 Huyện Châu Phú Tiếp giáp đường tỉnh 945 mới - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh Kênh 13 - Đường tỉnh 945 cũ 686.000 411.600 - - - Đất ở nông thôn
11203 Huyện Châu Phú Khu vực 3 - Xã Đào Hữu Cảnh Đất ở nông thôn khu vực còn lại 150.000 90.000 - - - Đất ở nông thôn
11204 Huyện Châu Phú Nền loại 1 - Đường số 6, 7, 10 (Các nền đối diện nhà lồng chợ) - Chợ TT xã Ô Long Vĩ - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ 1.800.000 1.080.000 - - - Đất ở nông thôn
11205 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 10 (Các nền đâu lưng nền loại 1) - Chợ TT xã Ô Long Vĩ - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ Đường số 5 - Đường số 8 900.000 540.000 - - - Đất ở nông thôn
11206 Huyện Châu Phú Nền loại 3 - Đường số 10 - Chợ TT xã Ô Long Vĩ - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ Đường số 5 - Hết biên KDC hướng ra quốc lộ 91 400.000 240.000 - - - Đất ở nông thôn
11207 Huyện Châu Phú Đường số 3 - Chợ TT xã Ô Long Vĩ - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ Suốt tuyến 400.000 240.000 - - - Đất ở nông thôn
11208 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Chợ TT xã Ô Long Vĩ - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ 200.000 120.000 - - - Đất ở nông thôn
11209 Huyện Châu Phú Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Tuyến dân cư ấp Long Bình - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ 870.000 522.000 - - - Đất ở nông thôn
11210 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường Nam kênh Đào - Tuyến dân cư ấp Long Bình - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ Suốt tuyến 500.000 300.000 - - - Đất ở nông thôn
11211 Huyện Châu Phú Đường số 1, số 2 (4 nền liền kề liên tiếp với nền loại 1) - Tuyến dân cư ấp Long Bình - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ 500.000 300.000 - - - Đất ở nông thôn
11212 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Tuyến dân cư ấp Long Bình - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
11213 Huyện Châu Phú Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Cụm dân cư Đầu kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Thạnh Tây 1.000.000 600.000 - - - Đất ở nông thôn
11214 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 2 - Cụm dân cư Đầu kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Thạnh Tây Đường số 4 - Đường số 3 550.000 330.000 - - - Đất ở nông thôn
11215 Huyện Châu Phú Các nền còn lại Tờ BĐ 62 (170 - 173) - Cụm dân cư Đầu kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ 550.000 330.000 - - - Đất ở nông thôn
11216 Huyện Châu Phú Nền tái định cư (các thửa còn lại) - Cụm dân cư Đầu kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Thạnh Tây 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
11217 Huyện Châu Phú Nền loại 1: Đối diện nhà lồng chợ - Tuyến dân cư Nam Kênh Đào – Tây kênh 11 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ 500.000 300.000 - - - Đất ở nông thôn
11218 Huyện Châu Phú Nền loại 2: Đường số 2 (Các nền đối diện và liền kề với nền loại 1) - Tuyến dân cư Nam Kênh Đào – Tây kênh 11 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ 300.000 180.000 - - - Đất ở nông thôn
11219 Huyện Châu Phú Nền chính sách (Các thửa còn lại) - Tuyến dân cư Nam Kênh Đào – Tây kênh 11 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ 100.000 60.000 - - - Đất ở nông thôn
11220 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Tuyến dân cư Đầu kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ 95.000 57.000 - - - Đất ở nông thôn
11221 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Tuyến dân cư ấp Long Thuận - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ 125.000 75.000 - - - Đất ở nông thôn
11222 Huyện Châu Phú Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Hào Đề lớn - Khu hành chính 500.000 300.000 - - - Đất ở nông thôn
11223 Huyện Châu Phú Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Kênh 7 - Ranh Xã Thạnh Mỹ Tây 300.000 180.000 - - - Đất ở nông thôn
11224 Huyện Châu Phú Đường Bắc Vịnh Tre - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Hào Đề lớn - Kênh 7 500.000 300.000 - - - Đất ở nông thôn
11225 Huyện Châu Phú Đường Bắc Vịnh Tre - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Kênh 7 - Ranh xã Thạnh Mỹ Tây 300.000 180.000 - - - Đất ở nông thôn
11226 Huyện Châu Phú Đường Đông Kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Kênh Vịnh Tre - Cuối biên CDC TT xã 350.000 210.000 - - - Đất ở nông thôn
11227 Huyện Châu Phú Đường Đông Kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Kênh Cần Thảo - KDC ấp Long Bình 350.000 210.000 - - - Đất ở nông thôn
11228 Huyện Châu Phú Đường Tây kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Kênh Vịnh Tre - Kênh Đào 200.000 120.000 - - - Đất ở nông thôn
11229 Huyện Châu Phú Hào Đề lớn – KDC ấp Long Bình 300.000 180.000 - - - Đất ở nông thôn
11230 Huyện Châu Phú Kênh 7 – KDC kênh 11 200.000 120.000 - - - Đất ở nông thôn
11231 Huyện Châu Phú Đường Tây kênh Hào Đề - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Kênh Vịnh Tre - Kênh Đào 200.000 120.000 - - - Đất ở nông thôn
11232 Huyện Châu Phú Đường Tây kênh 13 hướng CĐ - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Ranh ĐHC - Kênh Ranh 200.000 120.000 - - - Đất ở nông thôn
11233 Huyện Châu Phú Đường Đông kênh Ranh - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Kênh Cần Thảo - Kênh Đào 200.000 120.000 - - - Đất ở nông thôn
11234 Huyện Châu Phú Đường Bắc Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ Cầu Hào Đề Lớn - Kênh ranh 200.000 120.000 - - - Đất ở nông thôn
11235 Huyện Châu Phú Khu vực 3 - Xã Ô Long Vỹ Đất ở nông thôn khu vực còn lại 150.000 90.000 - - - Đất ở nông thôn
11236 Huyện Châu Phú Nền loại 1: Đuờng số 9, 10, 11, 12 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Suốt tuyến 2.590.000 1.554.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11237 Huyện Châu Phú Nền loại 1: Đường số 5 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Đường số 1 - Đến giáp TDC Bình Hòa 1.400.000 840.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11238 Huyện Châu Phú Nền loại 1: Đường số 3 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Suốt tuyến 1.400.000 840.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11239 Huyện Châu Phú Đường số 2 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Đường số 6 - Hết đường số 8 910.000 546.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11240 Huyện Châu Phú Đường số 4 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Suốt tuyến 910.000 546.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11241 Huyện Châu Phú Đường số 6 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Đường số 4 - Đường số 2 910.000 546.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11242 Huyện Châu Phú Đường số 5 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Các nền còn lại 910.000 546.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11243 Huyện Châu Phú Các nền còn lại: Đường số 6 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy Đường số 1 - Đường số 4 560.000 336.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11244 Huyện Châu Phú Nền linh hoạt: Đường Phan Chu Trinh, Đường số 1, 5, 6, 7, 8 (Trừ các nền chính sách) - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy 630.000 378.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11245 Huyện Châu Phú Nền chính sách: Tờ BĐ 37 (481-509, 603-618, 567-598, 531-562, 511-526, 730-740, 743-753, 698-708, 711-721, 660-663, 666-689, 805-817); Tờ BĐ 38 (4-17, 820-833, 855-875) - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy 128.800 77.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11246 Huyện Châu Phú Tuyến dân cư Kênh Đình - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy 686.000 411.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
11247 Huyện Châu Phú Tuyến dân cư ấp Bình Hòa (chương trình 193) - Khu vực 1 - xã Bình Thủy 128.800 77.280 - - - Đất TM-DV nông thôn
11248 Huyện Châu Phú Các tuyến đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Bình Thủy 560.000 336.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11249 Huyện Châu Phú Đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Bình Thủy Kênh đình - Chùa Kỳ Lâm 280.000 168.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11250 Huyện Châu Phú Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Thủy 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11251 Huyện Châu Phú Nền loại 1: Đối diện nhà lồng chợ - Chợ Vàm Xáng Cây Dương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 1.400.000 840.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11252 Huyện Châu Phú Nền loại 2: Đâu lưng với lô nền loại 1 - Chợ Vàm Xáng Cây Dương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 1.050.000 630.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11253 Huyện Châu Phú Nền còn lại đường vành đai - Chợ Vàm Xáng Cây Dương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 840.000 504.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11254 Huyện Châu Phú Chợ Đình - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 910.000 546.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11255 Huyện Châu Phú Chợ Trường - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 910.000 546.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11256 Huyện Châu Phú Chợ Năng Gù - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 910.000 546.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11257 Huyện Châu Phú Nền loại 1 - Đường số 1 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ Suốt tuyến 910.000 546.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11258 Huyện Châu Phú Nền loại 1 - Đường số 4 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ Suốt tuyến 910.000 546.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11259 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Các nền đối diện nhà lồng chợ (Đường số 2, 3, 5) - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 770.000 462.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11260 Huyện Châu Phú Nền loại 3 - Đường số 2 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ Tim đường số 5 - Hết biên CDC 630.000 378.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11261 Huyện Châu Phú Nền loại 3 - Đường số 3 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ Đường số 5 - Hẻm thông hành lô nền đối diện 630.000 378.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11262 Huyện Châu Phú Nền loại 3 - Nền chính sách - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ 70.000 42.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11263 Huyện Châu Phú Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Ranh xã An Hòa - Tim Cầu Thầy Phó 910.000 546.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11264 Huyện Châu Phú Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Tim Cầu Thầy Phó - Cầu Cây Dương (cũ) 1.260.000 756.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11265 Huyện Châu Phú Đường tránh Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ 1.260.000 756.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11266 Huyện Châu Phú Cuối biên chợ Cây Dương – Mương Hào Sương 546.000 327.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
11267 Huyện Châu Phú Đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ 280.000 168.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11268 Huyện Châu Phú Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Cầu Thầy Phó - Cầu Bảy Thành 280.000 168.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11269 Huyện Châu Phú Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Cầu Bảy Thành - Cầu 6 Thiều 280.000 168.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11270 Huyện Châu Phú Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Cầu 6 Thiều - Quốc lộ 91 280.000 168.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11271 Huyện Châu Phú Đường Nam Năng Gù - Núi Chốc - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Quốc lộ 91 - Cầu 5 Trị 252.000 151.200 - - - Đất TM-DV nông thôn
11272 Huyện Châu Phú Đường Nam Năng Gù - Núi Chốc - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Cầu 5 Trị - Kênh Hào Sương 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11273 Huyện Châu Phú Đường nhựa Kênh Đình - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ Đình Bình Mỹ - Kênh 2 Mương Trâu 280.000 168.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11274 Huyện Châu Phú Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ Đất ở nông thôn khu vực còn lại 175.000 105.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11275 Huyện Châu Phú Đường tỉnh 947 - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Cầu kênh 7 - Đường số 4 1.400.000 840.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11276 Huyện Châu Phú Đường số 3 - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đường tỉnh 947 - Đường số 5 1.400.000 840.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11277 Huyện Châu Phú Đường số 5 - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đường số 2 - Đường số 3 1.400.000 840.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11278 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 98.000 58.800 - - - Đất TM-DV nông thôn
11279 Huyện Châu Phú Nền loại 1- Đường số 1 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Suốt tuyến 560.000 336.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11280 Huyện Châu Phú Nền loại 1- Đường số 3 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đường số 1 - Đường số 5 560.000 336.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11281 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 2 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đường số 1 - Đường số 5 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11282 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 4 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh Đường số 1 - Đường số 5 245.000 147.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11283 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 126.000 75.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
11284 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Cụm dân cư ấp Bình Thạnh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh 93.100 56.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11285 Huyện Châu Phú Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Mương Hào sương - Kênh 7 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11286 Huyện Châu Phú Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Đường số 4 - Kênh 10 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11287 Huyện Châu Phú Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh Kênh 10 - Giáp ranh huyện Châu Thành 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11288 Huyện Châu Phú Đường Đông kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh suốt tuyến 252.000 151.200 - - - Đất TM-DV nông thôn
11289 Huyện Châu Phú Đường Tây kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh suốt tuyến 252.000 151.200 - - - Đất TM-DV nông thôn
11290 Huyện Châu Phú Khu vực 3 - Xã Bình Chánh Đất ở nông thôn khu vực còn lại 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11291 Huyện Châu Phú Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú 1.400.000 840.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11292 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 1, Đường số 2 (Các nền còn lại) 840.000 504.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11293 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 6 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú Đường số 1 - Đường số 3 840.000 504.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11294 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 5 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú Đường số 2 - Đường số 3 840.000 504.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11295 Huyện Châu Phú Nền chính sách - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú 126.000 75.600 - - - Đất TM-DV nông thôn
11296 Huyện Châu Phú Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú 630.000 378.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11297 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 2 - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú Suốt tuyến 385.000 231.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11298 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 3 (4 nền từ góc đường số 7) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú 385.000 231.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11299 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 4 (4 nền từ góc đường số 6) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú 385.000 231.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
11300 Huyện Châu Phú Nền loại 2 - Đường số 5 (Các nền còn lại) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú 385.000 231.000 - - - Đất TM-DV nông thôn