| 11201 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc kênh 10 Châu Phú - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Kênh 13 - Kênh Ranh
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11202 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp đường tỉnh 945 mới - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Kênh 13 - Đường tỉnh 945 cũ
|
686.000
|
411.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11203 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11204 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 6, 7, 10 (Các nền đối diện nhà lồng chợ) - Chợ TT xã Ô Long Vĩ - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11205 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 10 (Các nền đâu lưng nền loại 1) - Chợ TT xã Ô Long Vĩ - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
Đường số 5 - Đường số 8
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11206 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường số 10 - Chợ TT xã Ô Long Vĩ - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
Đường số 5 - Hết biên KDC hướng ra quốc lộ 91
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11207 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 3 - Chợ TT xã Ô Long Vĩ - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
Suốt tuyến
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11208 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Chợ TT xã Ô Long Vĩ - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11209 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Tuyến dân cư ấp Long Bình - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
870.000
|
522.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11210 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường Nam kênh Đào - Tuyến dân cư ấp Long Bình - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
Suốt tuyến
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11211 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1, số 2 (4 nền liền kề liên tiếp với nền loại 1) - Tuyến dân cư ấp Long Bình - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11212 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư ấp Long Bình - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11213 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Cụm dân cư Đầu kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Thạnh Tây |
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11214 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 2 - Cụm dân cư Đầu kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Thạnh Tây |
Đường số 4 - Đường số 3
|
550.000
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11215 |
Huyện Châu Phú |
Các nền còn lại Tờ BĐ 62 (170 - 173) - Cụm dân cư Đầu kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
550.000
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11216 |
Huyện Châu Phú |
Nền tái định cư (các thửa còn lại) - Cụm dân cư Đầu kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Thạnh Tây |
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11217 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1: Đối diện nhà lồng chợ - Tuyến dân cư Nam Kênh Đào – Tây kênh 11 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11218 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2: Đường số 2 (Các nền đối diện và liền kề với nền loại 1) - Tuyến dân cư Nam Kênh Đào – Tây kênh 11 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11219 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách (Các thửa còn lại) - Tuyến dân cư Nam Kênh Đào – Tây kênh 11 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11220 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư Đầu kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
95.000
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11221 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư ấp Long Thuận - Khu vực 1 - Xã Ô Long Vỹ |
|
125.000
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11222 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Hào Đề lớn - Khu hành chính
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11223 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh 7 - Ranh Xã Thạnh Mỹ Tây
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11224 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Vịnh Tre - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Hào Đề lớn - Kênh 7
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11225 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Vịnh Tre - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh 7 - Ranh xã Thạnh Mỹ Tây
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11226 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông Kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh Vịnh Tre - Cuối biên CDC TT xã
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11227 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông Kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh Cần Thảo - KDC ấp Long Bình
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11228 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh Vịnh Tre - Kênh Đào
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11229 |
Huyện Châu Phú |
Hào Đề lớn – KDC ấp Long Bình |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11230 |
Huyện Châu Phú |
Kênh 7 – KDC kênh 11 |
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11231 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh Hào Đề - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh Vịnh Tre - Kênh Đào
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11232 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh 13 hướng CĐ - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Ranh ĐHC - Kênh Ranh
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11233 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông kênh Ranh - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Kênh Cần Thảo - Kênh Đào
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11234 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Ô Long Vỹ |
Cầu Hào Đề Lớn - Kênh ranh
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11235 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Ô Long Vỹ |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11236 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1: Đuờng số 9, 10, 11, 12 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Suốt tuyến
|
2.590.000
|
1.554.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11237 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1: Đường số 5 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Đường số 1 - Đến giáp TDC Bình Hòa
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11238 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1: Đường số 3 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Suốt tuyến
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11239 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 2 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Đường số 6 - Hết đường số 8
|
910.000
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11240 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Suốt tuyến
|
910.000
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11241 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 6 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Đường số 4 - Đường số 2
|
910.000
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11242 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 5 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Các nền còn lại
|
910.000
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11243 |
Huyện Châu Phú |
Các nền còn lại: Đường số 6 - Chợ TT xã Bình Thủy - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
Đường số 1 - Đường số 4
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11244 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt: Đường Phan Chu Trinh, Đường số 1, 5, 6, 7, 8 (Trừ các nền chính sách) - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
|
630.000
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11245 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách: Tờ BĐ 37 (481-509, 603-618, 567-598, 531-562, 511-526, 730-740, 743-753, 698-708, 711-721, 660-663, 666-689, 805-817); Tờ BĐ 38 (4-17, 820-833, 855-875) - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
|
128.800
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11246 |
Huyện Châu Phú |
Tuyến dân cư Kênh Đình - Khu vực 1 - Xã Bình Thủy |
|
686.000
|
411.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11247 |
Huyện Châu Phú |
Tuyến dân cư ấp Bình Hòa (chương trình 193) - Khu vực 1 - xã Bình Thủy |
|
128.800
|
77.280
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11248 |
Huyện Châu Phú |
Các tuyến đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Bình Thủy |
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11249 |
Huyện Châu Phú |
Đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Bình Thủy |
Kênh đình - Chùa Kỳ Lâm
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11250 |
Huyện Châu Phú |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Bình Thủy |
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11251 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1: Đối diện nhà lồng chợ - Chợ Vàm Xáng Cây Dương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11252 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2: Đâu lưng với lô nền loại 1 - Chợ Vàm Xáng Cây Dương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11253 |
Huyện Châu Phú |
Nền còn lại đường vành đai - Chợ Vàm Xáng Cây Dương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
840.000
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11254 |
Huyện Châu Phú |
Chợ Đình - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
910.000
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11255 |
Huyện Châu Phú |
Chợ Trường - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
910.000
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11256 |
Huyện Châu Phú |
Chợ Năng Gù - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
910.000
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11257 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 1 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
Suốt tuyến
|
910.000
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11258 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 4 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
Suốt tuyến
|
910.000
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11259 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Các nền đối diện nhà lồng chợ (Đường số 2, 3, 5) - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
770.000
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11260 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường số 2 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
Tim đường số 5 - Hết biên CDC
|
630.000
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11261 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường số 3 - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
Đường số 5 - Hẻm thông hành lô nền đối diện
|
630.000
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11262 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Nền chính sách - Cụm dân cư Nam kênh Ba Thê – Đông Hào Sương - Khu vực 1 - Xã Bình Mỹ |
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11263 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Ranh xã An Hòa - Tim Cầu Thầy Phó
|
910.000
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11264 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Tim Cầu Thầy Phó - Cầu Cây Dương (cũ)
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11265 |
Huyện Châu Phú |
Đường tránh Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11266 |
Huyện Châu Phú |
Cuối biên chợ Cây Dương – Mương Hào Sương |
|
546.000
|
327.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11267 |
Huyện Châu Phú |
Đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11268 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Cầu Thầy Phó - Cầu Bảy Thành
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11269 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Cầu Bảy Thành - Cầu 6 Thiều
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11270 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Cầu 6 Thiều - Quốc lộ 91
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11271 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Năng Gù - Núi Chốc - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Quốc lộ 91 - Cầu 5 Trị
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11272 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Năng Gù - Núi Chốc - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Cầu 5 Trị - Kênh Hào Sương
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11273 |
Huyện Châu Phú |
Đường nhựa Kênh Đình - Khu vực 2 - Xã Bình Mỹ |
Đình Bình Mỹ - Kênh 2 Mương Trâu
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11274 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Bình Mỹ |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
175.000
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11275 |
Huyện Châu Phú |
Đường tỉnh 947 - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Cầu kênh 7 - Đường số 4
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11276 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 3 - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Đường tỉnh 947 - Đường số 5
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11277 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 5 - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Đường số 2 - Đường số 3
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11278 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Chợ Bình Chánh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
98.000
|
58.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11279 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1- Đường số 1 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Suốt tuyến
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11280 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1- Đường số 3 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Đường số 1 - Đường số 5
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11281 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 2 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Đường số 1 - Đường số 5
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11282 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 4 - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
Đường số 1 - Đường số 5
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11283 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11284 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư ấp Bình Thạnh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
93.100
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11285 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
Mương Hào sương - Kênh 7
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11286 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
Đường số 4 - Kênh 10
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11287 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
Kênh 10 - Giáp ranh huyện Châu Thành
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11288 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
suốt tuyến
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11289 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
suốt tuyến
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11290 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Bình Chánh |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11291 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11292 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 1, Đường số 2 (Các nền còn lại) |
|
840.000
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11293 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 6 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
Đường số 1 - Đường số 3
|
840.000
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11294 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 5 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
Đường số 2 - Đường số 3
|
840.000
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11295 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11296 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
630.000
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11297 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 2 - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
Suốt tuyến
|
385.000
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11298 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 3 (4 nền từ góc đường số 7) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
385.000
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11299 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 4 (4 nền từ góc đường số 6) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
385.000
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 11300 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 5 (Các nền còn lại) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
385.000
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |