| 11101 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 2 - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (Mở rộng) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
Suốt tuyến
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11102 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4 - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (Mở rộng) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
Đường số 2 - Đường số 1
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11103 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 5 - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (Mở rộng) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
Đường số 2 - Hết đường số 1
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11104 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 3: Tờ BĐ 56 - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (Mở rộng) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11105 |
Huyện Châu Phú |
Nền chinh sách - Đường số 5 (Các nền còn lại) - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (Mở rộng) - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11106 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Cầu Vịnh Tre - Trạm Y Tế xã Mỹ Phú cũ
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11107 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Trạm Y Tế xã Mỹ Phú cũ - Cầu Cần Thảo
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11108 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Quốc lộ 91 - Hào Đề Lớn
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11109 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Quốc lộ 91 - Hào Đề Lớn
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11110 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Suốt tuyến
|
680.000
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11111 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Phú |
Đường Bắc Vịnh Tre - Đường Nam Cần Thảo
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11112 |
Huyện Châu Phú |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Phú |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11113 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ, đường số 1 (đường chính vào chợ) - Chợ Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11114 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 4 - Chợ Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Đường số 9 - Đường số 19
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11115 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Nền loại 2 (Đâu lưng với lô nền loại 1) - Chợ Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11116 |
Huyện Châu Phú |
Nền còn lại - Chợ Mỹ Đức - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
1.450.000
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11117 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1, 6, 7 - Đối diện nhà lồng Chợ - Trung tâm thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11118 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 10, 14 - Đâu lưng với lô nền loại 1 - Trung tâm thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11119 |
Huyện Châu Phú |
Các đường còn lại - Trung tâm thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
1.350.000
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11120 |
Huyện Châu Phú |
Nền tái định cư 1: Tờ BĐ 9; Tờ BĐ 8 - Trung tâm thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11121 |
Huyện Châu Phú |
Nền tái định cư 2: Tờ BĐ 9 (373, 356-353, 369, 371, 375) - Trung tâm thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11122 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư Đông kênh 3 – Bắc kênh Cần Thảo - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
|
88.000
|
53.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11123 |
Huyện Châu Phú |
Đường nối Đường số 3 - Trung tâm Thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Trung tâm Thương mại Nam Châu Đốc - Đường Nam Kênh Đào
|
1.350.000
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11124 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4 Khu dân cư kênh Đào mở rộng - Trung tâm Thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Trung tâm Thương mại Nam Châu Đốc - Đường Nam Kênh Đào
|
1.350.000
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11125 |
Huyện Châu Phú |
Trung tâm Thương mại Nam Châu Đốc - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đức |
Các đường còn lại Khu dân cư Kênh Đào mở rộng
|
1.350.000
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11126 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Cầu Cần Thảo - Đường số 3 chợ Nam Châu Đốc
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11127 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Đường số 3 chợ Nam Châu Đốc - Cầu kênh Đào
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11128 |
Huyện Châu Phú |
Đường Lê Văn Cường - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Quốc lộ 91 - Cầu chợ Giồng
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11129 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Cầu chợ GiồngQuốc lộ 91
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11130 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Quốc lộ 91Kênh 3
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11131 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Kênh 3Hào Đề lớn
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11132 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Quốc lộ 91Kênh 3
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11133 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cần Thảo - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Kênh 3Hào Đề lớn
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11134 |
Huyện Châu Phú |
Đường Lâm Văn Mến - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Quốc lộ 91 - Cua sen Quốc lộ 91
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11135 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông Kênh 3 - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đức |
Đường Bắc Cần Thảo - Đường Nam Kênh Đào
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11136 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Mỹ Đức |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11137 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt - Đường số 1 - Tuyến dân cư ấp Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Khánh Hòa |
Đường số 2 - Đường số 3
|
565.000
|
339.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11138 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt - Đường số 1 (5 nền liên tiếp 2 bên đường từ góc đường số 2) - Tuyến dân cư ấp Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Khánh Hòa |
|
565.000
|
339.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11139 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt - Đường số 1 (10 nền liên tiếp 2 bên đường cuối biên TDC) - Tuyến dân cư ấp Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Khánh Hòa |
|
565.000
|
339.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11140 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt - Đường số 2 - Tuyến dân cư ấp Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Khánh Hòa |
Suốt tuyến
|
565.000
|
339.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11141 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư ấp Khánh Mỹ - Khu vực 1 - Xã Khánh Hòa |
|
322.000
|
193.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11142 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cây Sung - Khu vực 2 - Xã Khánh Hòa |
Cầu Bắc Cây Sung - Cầu Thơm Rơm
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11143 |
Huyện Châu Phú |
Đường Vòng Bắc - Khu vực 2 - Xã Khánh Hòa |
Ngã ba Vòng Xoài - Cầu Thơm Rơm
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11144 |
Huyện Châu Phú |
Đường Vòng Bắc - Khu vực 2 - Xã Khánh Hòa |
Cầu An Đức - Ngã ba Vòng Xoài
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11145 |
Huyện Châu Phú |
Đường Vòng Bắc - Khu vực 2 - Xã Khánh Hòa |
Ngã ba Vòng Xoài - ranh UBND xã
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11146 |
Huyện Châu Phú |
Đường Vòng Bắc (Đường Bãi Khánh Thuận) - Khu vực 2 - Xã Khánh Hòa |
|
550.000
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11147 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Cây Sung - Khu vực 2 - Xã Khánh Hòa |
Ngã ba Khánh Đức - Bia Chiến Thắng
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11148 |
Huyện Châu Phú |
Đường Vòng Nam - Khu vực 2 - Xã Khánh Hòa |
Cầu An Đức - Cầu Thuận Phát
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11149 |
Huyện Châu Phú |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Khánh Hòa |
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11150 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Chợ Long Châu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11151 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 1 - Chợ Long Châu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Tỉnh lộ ĐT.945 - Đường sô 4
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11152 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 4 (Các thửa liền kề đối diện với nền loại 1) - Chợ Long Châu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11153 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường Thoại Ngọc Hầu - Chợ Long Châu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Đường số 4 - Đường số 2
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11154 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường số 1 - Chợ Long Châu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Đường số 4 - Đường số 2
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11155 |
Huyện Châu Phú |
Các nền còn lại - Chợ Long Châu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11156 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Lô 1 (nền 1-5), Lô 2 (nền 1-5), (nền 34-38) - Cụm dân cư Nam Kênh Tri Tôn –K7 – K8 - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11157 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Lô 8 (nền 35-39), Lô 9 (nền 35-40), (nền 75-79) - Cụm dân cư Nam Kênh Tri Tôn –K7 – K8 - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11158 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Lô 5 (nền 34), Lô 6 (nền 34), Lô 7 (nền 1-39) - Cụm dân cư Nam Kênh Tri Tôn –K7 – K8 - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11159 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Lô 8 (nền 1), Lô 9 (nền 1, 41) - Cụm dân cư Nam Kênh Tri Tôn –K7 – K8 - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11160 |
Huyện Châu Phú |
Nền Chính Sách - Cụm dân cư Nam Kênh Tri Tôn –K7 – K8 - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11161 |
Huyện Châu Phú |
Cụm dân cư Nam Kênh Tri Tôn –K7 – K8 - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Tuyến đường dân sinh kênh 8 - kênh 9 (tuyến rau nhút)
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11162 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1 (Suốt tuyến) - Cụm dân cư ấp Bờ Dâu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
613.000
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11163 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 2 (Suốt tuyến) - Cụm dân cư ấp Bờ Dâu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
613.000
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11164 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 3 (Tờ BĐ 58 thửa ( 503-507; 379-386)) - Cụm dân cư ấp Bờ Dâu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
613.000
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11165 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư ấp Bờ Dâu - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
277.000
|
166.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11166 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư kênh 11 - Khu vực 1 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
73.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11167 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Kênh 7 - Kênh 8
|
550.000
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11168 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Kênh 8 - Kênh 10
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11169 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Kênh 10 - Biên ngoài chợ Long Châu
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11170 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Biên ngoài chợ Long Châu - Kênh 11
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11171 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Kênh 11 - Kênh 13
|
550.000
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11172 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Vịnh Tre - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Kênh 8 - Kênh 13
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11173 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Nam Vịnh Tre - Kênh 10 Cầu Chữ S
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11174 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc kênh 10 Châu Phú - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Kênh 7 - Kênh 13
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11175 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông Tây Kênh 8 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Suốt tuyến
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11176 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông kênh 13 - Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Suốt tuyến
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11177 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 2 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Tiếp giáp đường tỉnh 945 mới (suốt tuyến)
|
980.000
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11178 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Thạnh Mỹ Tây |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11179 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 2 - Cụm dân cư Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đường số 5 - Đường số 8
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11180 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 5 - Cụm dân cư Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đường số 1 - Ranh thửa 107,108 tờ 7
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11181 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 7 - Cụm dân cư Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đường số 2 - Hẻm thông hành L2,L3
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11182 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 8 - Cụm dân cư Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đường số 1 - Đường số 3
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11183 |
Huyện Châu Phú |
Các nền còn lại - Cụm dân cư Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11184 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 1 (Đối diện nhà lồng chợ) - Chợ Hưng Thới - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Suốt tuyến
|
1.300.000
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11185 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 2 (Các nền còn lại) - Chợ Hưng Thới - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11186 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 3 - Chợ Hưng Thới - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Suốt tuyến
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11187 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Chợ Hưng Thới - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11188 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 1 - Cụm dân cư Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đường số 2 - Hết biên CDC
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11189 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 6 - Cụm dân cư Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Suốt tuyến
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11190 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4 - Cụm dân cư Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đường số 1 - Đường số 6
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11191 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 3 - Cụm dân cư Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Đường số 1 - Đường số 6
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11192 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11193 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư kênh Cốc - Khu vực 1 - Xã Đào Hữu Cảnh |
|
87.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11194 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Kênh 13 - Trường THCS Đào Hữu Cảnh
|
550.000
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11195 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Trường THCS Đào Hữu Cảnh - Ranh xã Tân Lập
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11196 |
Huyện Châu Phú |
Tuyến kênh Cốc - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Kênh Vịnh Tre - Kênh 10 Châu Phú
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11197 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Vịnh Tre (Kênh 13 – Kênh ranh) - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11198 |
Huyện Châu Phú |
Tuyến Tây kênh 13 - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Kênh 10 Châu Phú - Kênh Vịnh Tre
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11199 |
Huyện Châu Phú |
Tuyến Tây kênh 13 - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Kênh Vịnh Tre - Ranh xã Ô Long Vĩ
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11200 |
Huyện Châu Phú |
Kênh ranh - Khu vực 2 - Xã Đào Hữu Cảnh |
Kênh Vịnh Tre - Kênh Cần Thảo
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |