| 11001 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư Đông Kênh 7 – Nam Kênh Ba Thê - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11002 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư ấp Bình Thạnh - Khu vực 1 - Xã Bình Chánh |
|
133.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11003 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
Mương Hào sương - Kênh 7
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11004 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
Đường số 4 - Kênh 10
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11005 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 947 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
Kênh 10 - Giáp ranh huyện Châu Thành
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11006 |
Huyện Châu Phú |
Đường Đông kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
suốt tuyến
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11007 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh 7 - Khu vực 2 - Xã Bình Chánh |
suốt tuyến
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11008 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Bình Chánh |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11009 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11010 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 1, Đường số 2 (Các nền còn lại) |
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11011 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 6 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
Đường số 1 - Đường số 3
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11012 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 5 - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
Đường số 2 - Đường số 3
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11013 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Chợ Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11014 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đối diện nhà lồng chợ - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11015 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 2 - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
Suốt tuyến
|
550.000
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11016 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 3 (4 nền từ góc đường số 7) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
550.000
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11017 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 4 (4 nền từ góc đường số 6) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
550.000
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11018 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 5 (Các nền còn lại) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
550.000
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11019 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường số 4 (3 nền từ góc đường số 2) - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11020 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 3 - Đường số 3 |
Đường số 7 - Hết biên CDC hướng Quốc lộ 91
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11021 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư Nam Kênh 10 – Tây kênh 13 - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11022 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư xã Bình Phú - Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
114.000
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11023 |
Huyện Châu Phú |
Đường Tây kênh 13 - Khu vực 2 - Xã Bình Phú |
Kênh Cây Dương - Kênh 10 Cầu Chữ S
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11024 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cây Dương - Khu vực 2 - Xã Bình Phú |
Kênh 8 - Ranh huyện Châu Thành
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11025 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Kênh 10 - Khu vực 2 - Xã Bình Phú |
Kênh 8 - Ranh Huyện Châu Thành
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11026 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Bình Phú |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11027 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1 - Khu dân cư khu công nghiệp Bình Long - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Suốt tuyến
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11028 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 2 - Khu dân cư khu công nghiệp Bình Long - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Suốt tuyến
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11029 |
Huyện Châu Phú |
Đường Ngõ phố 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 - Khu dân cư khu công nghiệp Bình Long - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Suốt tuyến
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11030 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường Nam Kênh 10 (Các nền TDC giáp đường) - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
|
580.000
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11031 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 4 - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Suốt tuyến
|
580.000
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11032 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 1 hướng kênh 8 - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Đường số 4 - Hết biên KDC
|
580.000
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11033 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 5 - Tuyến dân cư Tây kênh 7 nối dài - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Đường số 1 - Đường số 2
|
580.000
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11034 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 2 - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
Suốt tuyến
|
340.000
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11035 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11036 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư Tây kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11037 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư Tây kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
|
94.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11038 |
Huyện Châu Phú |
Khu dân cư Ấp Bình Chánh (cặp Xã đội Bình Long cũ) - Khu vực 1 - Xã Bình Long |
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11039 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Cầu cây Dương - Đường số 3 Khu công nghiệp Bình Long
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11040 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đường số 3 Khu công nghiệp Bình Long - Cầu Phù Dật
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11041 |
Huyện Châu Phú |
Đường Ngõ Phố 2 - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đường số 3 KCN Bình Long - Cầu Bắc Phù Dật
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11042 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cây Dương - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Quốc lộ 91 - Kênh Đ
|
650.000
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11043 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bắc Cây Dương - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Kênh Đ - Kênh 8
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11044 |
Huyện Châu Phú |
Đường nhựa Phù Dật (Bờ Đông) - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Cầu Phù Dật - Trường Tiều học “C” Bình Long
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11045 |
Huyện Châu Phú |
Đường nhựa Phù Dật (Bờ Đông) - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Trường tiểu học C Bình Long - Kênh Đ
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11046 |
Huyện Châu Phú |
Đường nhựa Phù Dật (Bờ Tây) - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Kênh Chủ Mỹ Kênh cây Dương
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11047 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam Kênh 10 - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Kênh 1 - Kênh 8
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11048 |
Huyện Châu Phú |
Đường ấp Bình Hưng - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đường số 3 KCN Bình Long - Cầu ngang Bình Long
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11049 |
Huyện Châu Phú |
Đường ấp Bình Hưng - Khu vực 2 - Xã Bình Long |
Đường số 3 KCN Bình Long - Cuối đường
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11050 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Bình Long |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11051 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 3 - Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Suốt tuyến
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11052 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 4 - Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Suốt tuyến
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11053 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 7 đối diện nhà lồng chợ - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 3 - Đường số 4
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11054 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 9 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 4 - Đường số 5
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11055 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 4 - Đường số 5
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11056 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 11 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 4 - Biên KDC hướng Long xuyên
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11057 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 6 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 9 - Đường số 7
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11058 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 9 (Các thửa đâu lưng với lô nền loại 1 giáp đường số 3) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11059 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 8 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 5 - Đường số 4
|
1.700.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11060 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 6 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 9 - Đường số 11
|
1.584.000
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11061 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 4 - Đường số 5
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11062 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 8 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11063 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 5 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 8 - Đường số 7
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11064 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 10 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11065 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Đường số 11 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11066 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - KDC cán bộ gia đình chiến sĩ Ban Chỉ Huy huyện đội huyện Châu Phú - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11067 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 2 - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Hết đường số 4 - Hết đường số 9
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11068 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 4 - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Suốt tuyến
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11069 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 5 - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Hết đường số 4 - Hết đường số 9
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11070 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 - Đường số 9 - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Suốt tuyến
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11071 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 - Các thửa còn lại của đường số 1, 2, 3, 5, 7, 8 - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11072 |
Huyện Châu Phú |
Nền tái định cư - Đường số 3: Tờ BĐ 39 ( 63-64; 78-85; 111-120; 174-120) - Chợ Kênh 7 - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11073 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 1 (Đối diện nhà lồng chợ) - Chợ Châu Phú - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11074 |
Huyện Châu Phú |
Nền loại 2 (Các nền đâu lưng với lô nền loại 1) - Chợ Châu Phú - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11075 |
Huyện Châu Phú |
Nền còn lại - Chợ Châu Phú - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11076 |
Huyện Châu Phú |
Nền tại khu tái định cư cầu chữ S - Chợ Châu Phú - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11077 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt: Đường số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 - Cụm dân cư ấp Vĩnh Bình - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
632.000
|
379.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11078 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Cụm dân cư ấp Vĩnh Bình - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
229.000
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11079 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - Tuyến dân cư Bắc rạch cây Gáo - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
118.000
|
71.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11080 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sáchTuyến dân cư Bắc rạch cây Gáo (nối dài) - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
111.000
|
67.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11081 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Cầu chữ S - Đường vào khu TĐC cầu chữ S
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11082 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường vào khu TĐC cầu chữ S - Cống Mương Khai lắp
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11083 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Cống Mương Khai lắp - Đường vào Trung tâm Dạy Nghề
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11084 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường vào T.Tâm Dạy Nghề - Ranh dưới cây xăng Phát Lợi
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11085 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Ranh dưới cây xăng Phát Lợi - Cầu Vàm Xáng
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11086 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Quốc lộ 91 - Ngã 3 Mũi Tàu
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11087 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Ngã 3 Mũi Tàu - Đầu cầu Vịnh Tre
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11088 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Ngã 3 Mũi Tàu - Đường số 1 chợ Kênh 7
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11089 |
Huyện Châu Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đường số 1 chợ kênh 7 - Cầu kênh 7
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11090 |
Huyện Châu Phú |
Đường trường TC Kinh tế - Kĩ thuật - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Quốc lộ 91 - Rạch M. Khai lắp
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11091 |
Huyện Châu Phú |
Đường Mương Khai lắp - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Quốc lộ 91 - Cầu sắt ngã 4
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11092 |
Huyện Châu Phú |
Đường về TT xã mới - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Quốc lộ 91Ngã 4 kênh 7
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11093 |
Huyện Châu Phú |
Đường về TT xã mới - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Ngã 4 kênh 7Biên KDC chợ kênh 7
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11094 |
Huyện Châu Phú |
Đường về TT xã mới - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Ngã 4 nghĩa địaCầu Rạch Cây Gáo
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11095 |
Huyện Châu Phú |
Đường bê tông chùa Đáo Cử |
Quốc lộ 91 - Đường về xã mới
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11096 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực 3 - Xã Vĩnh Thạnh Trung |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11097 |
Huyện Châu Phú |
Chợ Ba Tiệm - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11098 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt - Đường số 1, 2: Tờ BĐ 53(62, 63); Tờ BĐ 53 ( 164, 165) - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (nối dài) + KDC Đông kênh 3 - Bắc kênh Tri Tôn - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
|
260.000
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11099 |
Huyện Châu Phú |
Nền linh hoạt - Đường số 2 - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (nối dài) + KDC Đông kênh 3 - Bắc kênh Tri Tôn - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
Đường số 5Giáp KDC Đông Kênh 3 - Bắc Kênh Tri Tôn (Mở rộng)
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11100 |
Huyện Châu Phú |
Nền chính sách - KDC Đông kênh 3 – Bắc kênh Tri Tôn (nối dài) + KDC Đông kênh 3 - Bắc kênh Tri Tôn - Khu vực 1 - Xã Mỹ Phú |
|
100.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |