| 10701 |
Huyện Châu Phú |
Đường trường TC Kinh tế - Kĩ thuật - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Quốc lộ 91
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10702 |
Huyện Châu Phú |
Đường Mương Khai lắp - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Quốc lộ 91
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10703 |
Huyện Châu Phú |
Đường về TT thị trấn mới - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Quốc lộ 91
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10704 |
Huyện Châu Phú |
Đường về TT thị trấn mới - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Ngã 4 kênh 7
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10705 |
Huyện Châu Phú |
Đường về TT thị trấn mới - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Ngã 4 nghĩa địa
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10706 |
Huyện Châu Phú |
Đường bê tông chùa Đáo Cử - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Quốc lộ 91
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10707 |
Huyện Châu Phú |
KDC cán bộ gia đình chiến sĩ Ban Chỉ Huy huyện đội huyện Châu Phú - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10708 |
Huyện Châu Phú |
Đường dẫn và Khu dân cư chợ Vịnh Tre (cũ) - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường tỉnh 945 (cũ) - hết Khu dân cư
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10709 |
Huyện Châu Phú |
Khu vực còn lại - Đường loại 3- Thị trấn Vịnh Thành Trung |
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10710 |
Huyện Châu Phú |
Trần Quang Khải (số 1) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Tim đường Nguyễn Khoái
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10711 |
Huyện Châu Phú |
Trần Quang Khải (số 1) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Nguyễn Khoái - Đường Trần Bình Trọng
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10712 |
Huyện Châu Phú |
Trần Khánh Dư (số 2) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Tim đường Nguyễn Khoái
|
4.690.000
|
2.814.000
|
1.876.000
|
938.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10713 |
Huyện Châu Phú |
Trần Khánh Dư (số 2) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Nguyễn Khoái - Đường Trần Bình Trọng
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10714 |
Huyện Châu Phú |
Nguyễn Trãi (số 4) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Quang Khải - Đường Trần Khánh Dư
|
4.690.000
|
2.814.000
|
1.876.000
|
938.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10715 |
Huyện Châu Phú |
Nguyễn Trãi (số 4) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Tim Đường Trần Khánh Dư - Đường Bạch Đằng
|
2.450.000
|
1.470.000
|
980.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10716 |
Huyện Châu Phú |
Nguyễn Khoái (số 5) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Quang Khải - Đường Bạch Đằng
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10717 |
Huyện Châu Phú |
Hai Bà Trưng (Công viên) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Công viên (trước Công an huyện)
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10718 |
Huyện Châu Phú |
Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Cầu Phù Dật - Đường số 6 (KDCĐB)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10719 |
Huyện Châu Phú |
Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 6 (KDCĐB) - Đường Lý Nhân Tông
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10720 |
Huyện Châu Phú |
Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Lý Nhân Tông - Đường Trần Văn Thành
|
2.450.000
|
1.470.000
|
980.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10721 |
Huyện Châu Phú |
Quốc lộ 91 - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Văn Thành - Cầu chữ S
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10722 |
Huyện Châu Phú |
Phạm Ngũ Lão (số 6) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Quang Khải - Đường Trần Khánh Dư
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10723 |
Huyện Châu Phú |
Lý Nhân Tông (số 9) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Đường Trần Hưng Đạo
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10724 |
Huyện Châu Phú |
Trần Hưng Đạo (số 30) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Khu DC Sao Mai - KDC ĐB QL91
|
1.610.000
|
966.000
|
644.000
|
322.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10725 |
Huyện Châu Phú |
Trần Hưng Đạo (nối dài số 30) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Biên KDC VH - Hướng Long Xuyên (KDC Đông Bắc suốt đường)
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10726 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 6 - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Đường số 31(KDC Đông Bắc suốt đường
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10727 |
Huyện Châu Phú |
Đường Trần Bình Trọng - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Quang Khải - Đường Trần Khánh Dư
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10728 |
Huyện Châu Phú |
Bùi Thị Xuân (nối dài) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Biên KDC VH - Hướng Long Xuyên (KDC Đông Bắc suốt đường)
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10729 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1; 1A; 1B, đường số 3, 3A, đường số 4, số 5 - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
KDC Đông Bắc suốt tuyến
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10730 |
Huyện Châu Phú |
Đường Phạm Ngũ Lão (số 6) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Khánh Dư - Đường Bạch Đằng
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10731 |
Huyện Châu Phú |
Đường Võ Thị Sáu - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Quang Khải - Đường Bạch Đằng
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10732 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bùi Thị Xuân (nội bộ) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Lý Nhân Tông - Biên KDC Sao Mai
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10733 |
Huyện Châu Phú |
Đường Trần Quang Diệu (số 29) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 31 nối dài - Đường số 6 (KDCĐB)
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10734 |
Huyện Châu Phú |
Khu tái định cư 2 (KCNBL) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Các Ngõ Phố
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10735 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 31 nối dài - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Đường Trần Văn Thành
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10736 |
Huyện Châu Phú |
Đường Thi Sách - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Cầu ván Bình Long - NM GP2
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10737 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
(Đường số 9 - Đường số 14
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10738 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 2 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Tim đường số 10 - Tim đường số 13
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10739 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 3 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Đường số 10
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10740 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Tim đường số 10 - Tim đường số 13
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10741 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 10 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Suốt tuyến
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10742 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 13 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 2 - Đường số 7
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10743 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 13 - Đường số 31 nối dài
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10744 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 5 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 13 - Đường số 31 nối dài
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10745 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 6 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 6
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10746 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 13 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 1 - Đường số 2
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10747 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 13 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 7 - Đường Trần Văn Thành
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10748 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 14 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 5 - Đường số 1
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10749 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 1 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 14 - Đường số 31 nối dài
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10750 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 7 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 17 - Đường số 31 nối dài
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10751 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 17 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 4 - Đường số 7
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10752 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 8 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 6 - Đường số 1 (hướng LX)
|
1.470.000
|
882.000
|
588.000
|
294.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10753 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 9 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 7 - Đường số 1 (hướng LX)
|
1.470.000
|
882.000
|
588.000
|
294.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10754 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 11 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 7 - Đường số 4 (hướng LX)
|
1.470.000
|
882.000
|
588.000
|
294.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10755 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 12 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 12 (Đường số 7 - Đường số 4 (hướng LX)
|
1.470.000
|
882.000
|
588.000
|
294.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10756 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 15 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 15 (Đường số 1 - Đường số 2 (hướng CĐ)
|
1.470.000
|
882.000
|
588.000
|
294.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10757 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 16 - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 16 (Đường số 1 - Đường số 2 (hướng CĐ)
|
1.470.000
|
882.000
|
588.000
|
294.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10758 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 7- KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 31 nối dài - biên dự án khu dân cư Sao Mai
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10759 |
Huyện Châu Phú |
Huỳnh Thị Hưởng - KHU DÂN CƯ SAO MAI - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - đường cộ khu Sao Mai
|
1.470.000
|
882.000
|
588.000
|
294.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10760 |
Huyện Châu Phú |
Công viên Võ Thị Sáu - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Các đường còn lại Công viên Võ Thị Sáu
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10761 |
Huyện Châu Phú |
Đường Trần Quang Diệu (số 29) - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 6 (KDCĐB) - Trần Văn Thành
|
980.000
|
588.000
|
392.000
|
196.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10762 |
Huyện Châu Phú |
Đường Công viên Trần Văn Thành - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Sông Hậu
|
910.000
|
546.000
|
364.000
|
182.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10763 |
Huyện Châu Phú |
Huyền Trân Công Chúa - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường nội bộ Khu 2,4ha
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10764 |
Huyện Châu Phú |
Chu Văn An - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Trường Tiểu học A Cái Dầu - Trường THPT Trần Văn Thành
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10765 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 12 - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Chu Văn An
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10766 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4B (nội bộ) - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 7 - Đường số 12
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10767 |
Huyện Châu Phú |
Đường Bùi Thị Xuân (KDC – Văn hóa) - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Lý Nhân Tông - KDC Đông Bắc
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10768 |
Huyện Châu Phú |
Đường Lý Nhân Tông - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Hưng Đạo - Sông Hậu
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10769 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Ngã 3 kênh 10
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10770 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam kênh 10 - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Ngã 3 kênh 10
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10771 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam kênh 10 - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Ngã 3 kênh 10 - Mương Ba Chơn
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10772 |
Huyện Châu Phú |
Đường Nam kênh 10 - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Mương Ba Chơn - Kênh 1
|
525.000
|
315.000
|
210.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10773 |
Huyện Châu Phú |
Đường Trần Bạch Đằng - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Cầu Phù Dật - Đường Phạm Ngũ Lão
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10774 |
Huyện Châu Phú |
Đường Trần Bạch Đằng - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Phạm Ngũ Lão - Kênh Chủ Mỹ
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10775 |
Huyện Châu Phú |
Đường Trần Nhật Duật - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Hẻm Đệ Nhị - Đường đắp
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10776 |
Huyện Châu Phú |
Đường Hàm Tử - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
NMGP2 - Gạch Cầu Cá
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10777 |
Huyện Châu Phú |
Đ. Đắp Bình Nghĩa - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
Suốt đường
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10778 |
Huyện Châu Phú |
Các đường còn lại - Đường loại 3 - Thị trấn Cái Dầu |
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10779 |
Huyện Châu Phú |
Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 1) - Đường loại 1 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 3, 4 (Suốt tuyến)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
980.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10780 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 7 đối diện nhà lồng chợKhu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 3 - Đường số 4
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10781 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 9 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 4 - Đường số 5
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10782 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 10 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 4 - Đường số 5
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10783 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 11 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 4 - Biên KDC hướng Long xuyên
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10784 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 6 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 9 - Đường số 7
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10785 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 9 Các thửa đâu lưng với lô nền loại 1 giáp đường số 3Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.540.000
|
924.000
|
616.000
|
308.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10786 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 8 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 5 - Đường số 4
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10787 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 6 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 9 - Quốc lộ 91
|
1.108.800
|
665.000
|
443.800
|
221.900
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10788 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 7 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 4 - Đường số 5
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10789 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 8 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
(Đường số 5 - Đường số 6
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10790 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 5 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 8 - Đường số 7
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10791 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 10Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10792 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 11 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10793 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 10 BKhu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10794 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 11 B Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 15 - Đường số 6
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10795 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 14 (Suốt đường)Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10796 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 15 Khu trung tâm thương mại Vĩnh Thạnh Trung (Nền loại 2) - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Đường số 10B - Đường số 11B
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10797 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 2 - Chợ Kênh 7 (Nền loại 1) - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Hết đường số 4 - Hết đường số 9
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10798 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 4- Chợ Kênh 7 (Nền loại 1) - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Suốt tuyến
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10799 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 5 - Chợ Kênh 7 (Nền loại 1) - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Hết đường số 4 - Hết đường số 9
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10800 |
Huyện Châu Phú |
Đường số 9 - Chợ Kênh 7 (Nền loại 1) - Đường loại 2 - Thị trấn Vịnh Thành Trung |
Suốt tuyến
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |