101 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ KHAO MANG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Quyết
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
700.000
|
560.000
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ KHAO MANG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà bà Ninh
|
2.200.000
|
1.100.000
|
660.000
|
220.000
|
176.000
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ KHAO MANG |
Khu vực trụ sở UBND xã Khao Mang (từ đất nhà ông Thào A Sang - Đến hết đất nhà ông Giàng Nhà Chơ)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các đoạn còn lại dọc theo Quốc lộ 32 - XÃ KHAO MANG |
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ KHAO MANG |
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ HỒ BỐN |
Đoạn từ nhà ban quản lý Thuỷ điện Hồ Bốn - Đến hết đất nhà ông Hoà
|
2.500.000
|
1.250.000
|
750.000
|
250.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ HỒ BỐN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Phương Tươi
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ HỒ BỐN |
Các đoạn còn lại dọc theo Quốc lộ 32
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ HỒ BỐN |
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Mù Cang Chải |
XÃ CHẾ TẠO |
Từ đất nhà ông Giàng A Sào đết hết nhà ông Phạm Quang Huy
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Mù Cang Chải |
XÃ CHẾ TẠO |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Giàng Pàng Nù
|
300.000
|
150.000
|
90.000
|
30.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Mù Cang Chải |
XÃ CHẾ TẠO |
Từ đất nhà ông Phạm Quang Huy - Đến hết đất Trường Mầm Non Chế Tạo
|
300.000
|
150.000
|
90.000
|
30.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CHẾ TẠO |
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ NẶM KHẮT |
Đoạn từ đất nhà ông Thành Yến - Đến hết đất nhà ông Thào A Chua
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.680.000
|
560.000
|
448.000
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ NẶM KHẮT |
Đoạn tiếp theo - Đến đất nhà ông Thào A Lâu
|
2.640.000
|
1.320.000
|
792.000
|
264.000
|
211.200
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ NẶM KHẮT |
Đoạn từ đất nhà ông Sùng A Can - Đến đầu cầu xây bê tông
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
240.000
|
192.000
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ NẶM KHẮT |
Đoạn tiếp theo - Đến hết mương nước thủy lợi Nậm Khắt
|
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ NẶM KHẮT |
Từ lô số 20 - Đến lô số 38 thuộc tờ bản đồ số 04-2021
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.350.000
|
450.000
|
360.000
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ NẶM KHẮT |
Từ lô số 01 thuộc tờ bản đồ số 04-2021 - Đến giáp đất Púng Luông
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
420.000
|
336.000
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ NẶM KHẮT |
Khu vực bản Làng Minh dọc đường tỉnh lộ 175B
|
500.000
|
250.000
|
150.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ NẶM KHẮT |
Đoạn từ đất nhà ông Lý A Của - Đến hết đất nhà ông Thào A Sính
|
500.000
|
250.000
|
150.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NẶM KHẮT |
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đoạn từ cổng trào đến Trường PTCS Lý Tự Trọng - XÃ NẬM CÓ |
Đoạn từ cổng trào - Đến Trường PTCS Lý Tự Trọng
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đoạn tiếp theo từ Trường PTCS Lý Tự Trọng đến hết đất nhà ông Cang - XÃ NẬM CÓ |
Đoạn tiếp theo từ Trường PTCS Lý Tự Trọng - Đến hết đất nhà ông Cang
|
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
180.000
|
144.000
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đoạn tiếp theo đến hết đất ông Thủ Duyên - XÃ NẬM CÓ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất ông Thủ Duyên
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
300.000
|
240.000
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đoạn từ Trạm thuỷ điện đến giáp cầu treo - XÃ NẬM CÓ |
Đoạn từ Trạm thuỷ điện - Đến giáp cầu treo
|
2.200.000
|
1.100.000
|
660.000
|
220.000
|
176.000
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đoạn từ đất nhà ông Trang A Của đến hết đất nhà ông Vàng A Dồng - XÃ NẬM CÓ |
Đoạn từ đất nhà ông Trang A Của - Đến hết đất nhà ông Vàng A Dồng
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đoạn tiếp theo đến đầu cầu Nậm Pẳng - XÃ NẬM CÓ |
Đoạn tiếp theo - Đến đầu cầu Nậm Pẳng
|
500.000
|
250.000
|
150.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đoạn từ nhà máy Thủy điện đến hết đất nhà ông Hàng A Thào - XÃ NẬM CÓ |
Đoạn từ nhà máy Thủy điện - Đến hết đất nhà ông Hàng A Thào
|
500.000
|
250.000
|
150.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các khu vực còn lại - XÃ NẬM CÓ |
|
300.000
|
150.000
|
90.000
|
30.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NẬM CÓ |
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 - XÃ CHẾ CU NHA |
Đoạn từ cầu trắng hạt 7 - Đến hết đất nhà ông Hờ Su Già
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
90.000
|
72.000
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 - XÃ CHẾ CU NHA |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Khang A Xà
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
350.000
|
280.000
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 - XÃ CHẾ CU NHA |
Đoạn tiếp theo đầu cầu Si Mơ
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CHẾ CU NHA |
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường lên xã La Pán Tẩn - XÃ LA PÁN TẨN |
Đoạn từ đài truyền hình Púng Luông - Đến đầu cầu sắt
|
500.000
|
250.000
|
150.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường lên xã La Pán Tẩn - XÃ LA PÁN TẨN |
Đoạn từ đất nhà ông Giàng A Sàng - Đến hết đất nhà ông Hảng A Chù
|
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường lên xã La Pán Tẩn - XÃ LA PÁN TẨN |
Đoạn từ đất bưu điện xã - Đến hế đất nhà ông Hoàng Văn Vụ (đoạn bổ sung mới)
|
1.300.000
|
650.000
|
390.000
|
130.000
|
104.000
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 - XÃ LA PÁN TẨN |
Đoạn từ đất nhà bà Phan Thị Ninh - Đến hết đất nhà ông Giàng A Ninh
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
300.000
|
240.000
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 - XÃ LA PÁN TẨN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Mùa A Hứ
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 - XÃ LA PÁN TẨN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Giàng Cháng Giao
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 - XÃ LA PÁN TẨN |
Đoạn từ đất nhà ông Lý Cháng Cở - Đến hết đất nhà ông Lý A Sử
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 - XÃ LA PÁN TẨN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Lý A Dì
|
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 - XÃ LA PÁN TẨN |
Các đoạn khác còn lại
|
600.000
|
300.000
|
180.000
|
60.000
|
48.000
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ LA PÁN TẨN |
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Mù Cang Chải |
XÃ DẾ XU PHÌNH |
Đoạn từ nhà ông Chang A Tống - Đến hết đất nhà ông Giàng A Hải
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Mù Cang Chải |
XÃ DẾ XU PHÌNH |
Đoạn từ đất nhà ông Hảng A Chống - Đến hết đất nhà ông Hảng Dua Dình
|
500.000
|
250.000
|
150.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ DẾ XU PHÌNH |
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 - XÃ MỒ DỀ |
Đoạn từ cầu trắng (hạt 7) - Đến hết đất nhà bà Hoài
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 - XÃ MỒ DỀ |
Đoạn từ đất nhà xưởng ông Chinh - Đến hết Trường tiểu học (cung 11)
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ MỒ DỀ |
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Mù Cang Chải |
Trục đường chính của xã - XÃ LAO CHẢI |
Đoạn từ đầu cầu bê tông - Đến hết đất nhà ông Sùng A Khu
|
350.000
|
175.000
|
105.000
|
35.000
|
28.000
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Mù Cang Chải |
Trục đường chính của xã - XÃ LAO CHẢI |
Đoạn tiếp theo - Đến mương Thủy lợi ông Thào A Chua (bản Dào Xa)
|
300.000
|
150.000
|
90.000
|
30.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Mù Cang Chải |
Khu trung tâm xã - XÃ CÒN LẠI |
|
500.000
|
250.000
|
150.000
|
50.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Mù Cang Chải |
Khu vực các điểm trung tâm dân cư - XÃ CÒN LẠI |
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các khu vực khác dọc theo Quốc lộ 32 còn lại - XÃ CÒN LẠI |
|
350.000
|
175.000
|
105.000
|
35.000
|
28.000
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CÒN LẠI |
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
25.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 từ Mù Cang Chải đi thị xã Nghĩa Lộ - XÃ PÚNG LUÔNG |
Từ đất nhà bà Ninh - Đến hết đất nhà bà Thoa
|
3.360.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
336.000
|
268.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
159 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 từ Mù Cang Chải đi thị xã Nghĩa Lộ - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết cổng Ban quản lý rừng phòng hộ
|
5.760.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
576.000
|
460.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
160 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 từ Mù Cang Chải đi thị xã Nghĩa Lộ - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn từ đất nhà bà Thủy Dưỡng - Đến hết đất nhà ông Dũng Yến
|
8.160.000
|
4.080.000
|
2.448.000
|
816.000
|
652.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
161 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 từ Mù Cang Chải đi thị xã Nghĩa Lộ - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông bà Ngà
|
5.760.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
576.000
|
460.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
162 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 từ Mù Cang Chải đi thị xã Nghĩa Lộ - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Tuấn Minh
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
163 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 từ Mù Cang Chải đi thị xã Nghĩa Lộ - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Chiều Tuyết
|
640.000
|
320.000
|
192.000
|
64.000
|
51.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
164 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 từ Mù Cang Chải đi thị xã Nghĩa Lộ - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Bình Luyến (Đội 1)
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
165 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175 B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn từ đất nhà bà Thanh Dinh - Đến đầu cầu Ngã Ba Kim
|
3.360.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
336.000
|
268.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
166 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175 B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà Máy Cải Dầu (chia thành 2 đoạn)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
167 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175 B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà bà Phếnh
|
1.600.000
|
800.000
|
480.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
168 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175 B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất trụ sở UBND xã Púng Luông
|
800.000
|
400.000
|
240.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
169 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175 B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Thào A Páo
|
800.000
|
400.000
|
240.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
170 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175 B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Thào Sông Sử
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
171 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các đường nhánh - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn từ BQL rừng phòng hộ đi xã La Pán Tẩn (đến Đài truyền hình)
|
1.600.000
|
800.000
|
480.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
172 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các đường nhánh - XÃ PÚNG LUÔNG |
Đoạn đường lên Trường THCS-THPT Phúng Luông
|
1.600.000
|
800.000
|
480.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
173 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PÚNG LUÔNG |
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
174 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi huyện Văn Chấn) - XÃ CAO PHẠ |
Từ đất nhà ông Dê - Đến hết đất Trường mầm non
|
960.000
|
480.000
|
288.000
|
96.000
|
76.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
175 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi huyện Văn Chấn) - XÃ CAO PHẠ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất Trạm Kiểm lâm (Trạm Y tế cũ)
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
176 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi huyện Văn Chấn) - XÃ CAO PHẠ |
Đoạn tiếp - Đến hết đất trạm Tiểu khu I
|
1.600.000
|
800.000
|
480.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
177 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi huyện Văn Chấn) - XÃ CAO PHẠ |
Đoạn tiếp theo - Đến Ngã ba đường rẽ bản Lìm Mông
|
1.440.000
|
720.000
|
432.000
|
144.000
|
115.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
178 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường bản Lìm Thái - XÃ CAO PHẠ |
Từ đất nhà ông Sinh - Đến hết đất nhà ông Đôi
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
179 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường bản Lìm Thái - XÃ CAO PHẠ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết nhà ông Rùa
|
1.440.000
|
720.000
|
432.000
|
144.000
|
115.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
180 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CAO PHẠ |
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
181 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ KHAO MANG |
Đoạn từ cầu xây (đi xã Lao Chải) - Đến hết đất phòng khám đa khoa Khao Mang
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.400.000
|
800.000
|
640.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
182 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ KHAO MANG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Lâm Y Tế
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.680.000
|
560.000
|
448.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
183 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ KHAO MANG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Quyết
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.680.000
|
560.000
|
448.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
184 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ KHAO MANG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà bà Ninh
|
1.760.000
|
880.000
|
528.000
|
176.000
|
140.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
185 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ KHAO MANG |
Khu vực trụ sở UBND xã Khao Mang (từ đất nhà ông Thào A Sang - Đến hết đất nhà ông Giàng Nhà Chơ)
|
1.600.000
|
800.000
|
480.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
186 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các đoạn còn lại dọc theo Quốc lộ 32 - XÃ KHAO MANG |
|
800.000
|
400.000
|
240.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
187 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ KHAO MANG |
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
188 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ HỒ BỐN |
Đoạn từ nhà ban quản lý Thuỷ điện Hồ Bốn - Đến hết đất nhà ông Hoà
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
189 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ HỒ BỐN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Phương Tươi
|
1.600.000
|
800.000
|
480.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
190 |
Huyện Mù Cang Chải |
Quốc lộ 32 (Từ huyện Mù Cang Chải đi Than Uyên, tỉnh Lào Cai) - XÃ HỒ BỐN |
Các đoạn còn lại dọc theo Quốc lộ 32
|
800.000
|
400.000
|
240.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
191 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ HỒ BỐN |
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
192 |
Huyện Mù Cang Chải |
XÃ CHẾ TẠO |
Từ đất nhà ông Giàng A Sào đết hết nhà ông Phạm Quang Huy
|
320.000
|
160.000
|
96.000
|
32.000
|
25.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
193 |
Huyện Mù Cang Chải |
XÃ CHẾ TẠO |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Giàng Pàng Nù
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
194 |
Huyện Mù Cang Chải |
XÃ CHẾ TẠO |
Từ đất nhà ông Phạm Quang Huy - Đến hết đất Trường Mầm Non Chế Tạo
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
195 |
Huyện Mù Cang Chải |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CHẾ TẠO |
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
196 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ NẶM KHẮT |
Đoạn từ đất nhà ông Thành Yến - Đến hết đất nhà ông Thào A Chua
|
4.480.000
|
2.240.000
|
1.344.000
|
448.000
|
358.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
197 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ NẶM KHẮT |
Đoạn tiếp theo - Đến đất nhà ông Thào A Lâu
|
2.112.000
|
1.056.000
|
633.600
|
211.200
|
168.960
|
Đất TM-DV nông thôn |
198 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ NẶM KHẮT |
Đoạn từ đất nhà ông Sùng A Can - Đến đầu cầu xây bê tông
|
1.920.000
|
960.000
|
576.000
|
192.000
|
153.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
199 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ NẶM KHẮT |
Đoạn tiếp theo - Đến hết mương nước thủy lợi Nậm Khắt
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
200 |
Huyện Mù Cang Chải |
Đường tỉnh lộ 175B đi Ngọc Chiến, tỉnh Sơn La - XÃ NẶM KHẮT |
Từ lô số 20 - Đến lô số 38 thuộc tờ bản đồ số 04-2021
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
360.000
|
288.000
|
Đất TM-DV nông thôn |