201 |
Huyện Vĩnh Tường |
Tô Thế Huy - Thị trấn Thổ Tang |
Trung tâm GDTX huyện Vĩnh Tường - Đồng Ca
|
4.840.000
|
1.694.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
202 |
Huyện Vĩnh Tường |
Vũ Hoàng Tổ - Thị trấn Thổ Tang |
Nguyễn Thái Học - Tô Thế Huy
|
4.840.000
|
1.694.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
203 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Vòng tránh: Đại Đồng - Tân Tiến - Thổ Tang - Thị trấn Thổ Tang |
|
3.520.000
|
1.760.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
204 |
Huyện Vĩnh Tường |
Lê Xoay - Thị trấn Vĩnh Tường |
Từ giáp địa phận xã Thượng Trưng - Nguyễn Danh Triêm
|
5.720.000
|
2.002.000
|
1.430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
205 |
Huyện Vĩnh Tường |
Lê Xoay - Thị trấn Vĩnh Tường |
Nguyễn Danh Triêm - Nguyễn Tông Lỗi
|
6.600.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
206 |
Huyện Vĩnh Tường |
Lê Xoay - Thị trấn Vĩnh Tường |
Nguyễn Tông Lỗi - Đội Cấn
|
7.040.000
|
2.464.000
|
1.760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
207 |
Huyện Vĩnh Tường |
Lê Xoay - Thị trấn Vĩnh Tường |
Đội Cấn - QL2C
|
6.160.000
|
2.156.000
|
1.540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
208 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đội Cấn (Quốc lộ 2C qua thị trấn vĩnh tường) - Thị trấn Vĩnh Tường |
địa phận xã Vũ Di - Tôn Thất Tùng
|
6.160.000
|
2.156.000
|
1.540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
209 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đội Cấn (Quốc lộ 2C qua thị trấn vĩnh tường) - Thị trấn Vĩnh Tường |
Tôn Thất Tùng - Lê Xoay
|
7.040.000
|
2.464.000
|
1.760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
210 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đội Cấn (Quốc lộ 2C qua thị trấn vĩnh tường) - Thị trấn Vĩnh Tường |
Lê Xoay - đến hết địa phận thị trấn
|
5.280.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
211 |
Huyện Vĩnh Tường |
Chu Văn An - Thị trấn Vĩnh Tường |
Đường tỉnh 304 gần kho bạc - Hồ Vực Xanh
|
3.960.000
|
1.386.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
212 |
Huyện Vĩnh Tường |
Hồ Xuân Hương - Thị trấn Vĩnh Tường |
Đường tỉnh 304 gần khu vui chơi công viên - Đường tỉnh 304 Trung tâm văn hóa huyện
|
3.960.000
|
1.386.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
213 |
Huyện Vĩnh Tường |
Nguyễn Danh Triêm - Thị trấn Vĩnh Tường |
Đường tỉnh 304 gần sân vận động Vĩnh Tường - Trạm bơm Đồng Gạch
|
3.520.000
|
1.232.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
214 |
Huyện Vĩnh Tường |
Lãng Phương Hầu - Thị trấn Vĩnh Tường |
Nhà văn hóa Nhật Tân - Trường mầm non Thị trấn Vĩnh Tường
|
3.520.000
|
1.232.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
215 |
Huyện Vĩnh Tường |
Nguyễn Tông Lỗi - Thị trấn Vĩnh Tường |
Ngã tư nhà văn hóa 19-5 - Cầu Nhật Tân
|
3.520.000
|
1.232.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
216 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đào Tấn - Thị trấn Vĩnh Tường |
Chùa Quang Phúc - UBND huyện Vĩnh Tường
|
3.520.000
|
1.232.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
217 |
Huyện Vĩnh Tường |
Nguyễn Văn Chất - Thị trấn Vĩnh Tường |
Hồ Vực Xanh - Ranh giới Thị trấn Vĩnh Tường đi Thị trấn Vũ Di
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
218 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đỗ Khắc Chung - Thị trấn Vĩnh Tường |
Tổ dân phố Yên Cát - sau trạm y tế Thị trấn Vĩnh Tường - Khu đất dịch vụ 2 ranh giới Thị trấn Vĩnh Tường
|
3.520.000
|
1.232.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
219 |
Huyện Vĩnh Tường |
Khuất Thị Vĩnh - Thị trấn Vĩnh Tường |
Phố Hồ Xuân Hương - Phố Vũ Thị Lý
|
4.400.000
|
1.540.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
220 |
Huyện Vĩnh Tường |
Hoàng Minh Giám - Thị trấn Vĩnh Tường |
Phố Nguyễn Minh Khuê - Phố Lê Văn Lương
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
221 |
Huyện Vĩnh Tường |
Tôn Thất Tùng - Thị trấn Vĩnh Tường |
Phố Nguyễn Minh Khuê - Nghĩa địa xã Tứ Trưng
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
222 |
Huyện Vĩnh Tường |
Nguyễn Minh Khuê - Thị trấn Vĩnh Tường |
Tổ dân phố Đội Cấn - Đồng Làn Đá
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
223 |
Huyện Vĩnh Tường |
Nguyễn Văn Tú - Thị trấn Vĩnh Tường |
Tổ dân phố Đội Cấn - Đồng Làn Đá
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
224 |
Huyện Vĩnh Tường |
Phan Bội Châu - Thị trấn Vĩnh Tường |
Huyện đội - đường tỉnh 304, công ty TTHH Honda - Đồng Cao Giữa
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
225 |
Huyện Vĩnh Tường |
Lã Thời Trung - Thị trấn Vĩnh Tường |
Trường THCS thị trấn Vĩnh Tường - Khu dân cư sau phố Đội Cấn
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
226 |
Huyện Vĩnh Tường |
Kim Đồng - Thị trấn Vĩnh Tường |
Huyện đội Vĩnh Tường - Khu dân cư sau phố Đội Cấn
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
227 |
Huyện Vĩnh Tường |
Nguyễn Đình Phương - Thị trấn Vĩnh Tường |
Phố Kim Đồng - Phố Hoàng Văn Thụ
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
228 |
Huyện Vĩnh Tường |
Trần Quốc Hoàn - Thị trấn Vĩnh Tường |
Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Tường - Phố Vũ Văn Lý
|
3.960.000
|
1.386.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
229 |
Huyện Vĩnh Tường |
Nguyễn Du - Thị trấn Vĩnh Tường |
Chợ thị trấn Vĩnh Tường - Bệnh viện Đa Khoa huyện Vĩnh Tường
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
230 |
Huyện Vĩnh Tường |
Nguyễn Bá Dung - Thị trấn Vĩnh Tường |
Đường tỉnh 304 đội quản lý thị trường - Bệnh viện Đa Khoa huyện Vĩnh Tường
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
231 |
Huyện Vĩnh Tường |
Lê Văn Lương - Thị trấn Vĩnh Tường |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
232 |
Huyện Vĩnh Tường |
Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vĩnh Tường |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
233 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Chấn Hưng |
Từ giáp Đồng Văn - Đến hết Cầu Kiệu
|
3.960.000
|
1.386.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
234 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Chấn Hưng |
Từ giáp Cầu Kiệu - Đến hết nhà ông Văn
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
235 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Chấn Hưng |
Từ giáp nhà ông Văn - Đến hết địa phận xã Chấn Hưng
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
236 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 309 thuộc địa phận xã Chấn Hưng - Xã Chấn Hưng |
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
237 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Nghĩa Hưng |
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
238 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Đại Đồng |
|
6.160.000
|
2.156.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
239 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Tân Tiến |
Từ giáp xã Đại Đồng - Đến tim đường rẽ vào UBND xã Tân Tiến
|
6.160.000
|
2.156.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
240 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Tân Tiến |
Từ tim đường rẽ vào UBND xã Tân Tiến - Đến hết địa phận xã Tân Tiến (Cầu Trắng)
|
6.160.000
|
2.156.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
241 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Yên Lập |
Từ Cầu Trắng - Đến hết Công ty Phương Nam
|
4.840.000
|
1.694.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
242 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Yên Lập |
Từ giáp Công ty Phương Nam - Đến hết địa phận xã Yên Lập
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
243 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Lũng Hòa |
|
5.720.000
|
2.002.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
244 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 304 thuộc địa phận xã Lũng Hòa - Xã Lũng Hòa |
Đoạn đường từ ngã 3 đường Cao Đại - Lũng Hòa chạy qua UBND xã Lũng Hòa qua thôn Đông, thôn Nam nối với đường Nguyễn Văn Phú
|
7.040.000
|
2.464.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
245 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Bồ Sao |
giáp Lũng Hòa - Chợ cũ Bồ Sao
|
5.720.000
|
2.002.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
246 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Bồ Sao |
Chợ cũ Bồ Sao - Cầu trắng Bồ Sao
|
5.720.000
|
2.002.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
247 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Bồ Sao |
Cầu trắng Bồ Sao - Đê tả Trưng Ương
|
5.720.000
|
2.002.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
248 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C - Xã Bình Dương (trừ khu dân cư Hóc Cá) |
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
249 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C -Khu nhà ở xã Bình Dương |
Mặt đường Quốc lộ 2C mới
|
5.280.000
|
1.848.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
250 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C -Khu nhà ở xã Bình Dương |
Mặt đường Quốc lộ 2C cũ
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
251 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C -Khu nhà ở xã Bình Dương |
Đường 13,5 m
|
3.520.000
|
1.232.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
252 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C - Xã Vũ Di |
|
3.520.000
|
1.232.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
253 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C - Xã Tam Phúc |
Từ giáp địa giới thị trấn Vĩnh Tường - Đến tim đường rẽ vào UBND xã Tam Phúc
|
3.960.000
|
1.386.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
254 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C - Xã Tam Phúc |
Từ tim đường rẽ vào UBND xã Tam Phúc - Đến hết địa phận xã Tam Phúc
|
3.080.000
|
1.078.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
255 |
Huyện Vĩnh Tường |
Khu tái định cư QL2C xã Tam Phúc |
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
256 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C - Xã Vĩnh Thịnh |
Từ Đê Trung ương - Đến hết Nghĩa trang liệt sỹ
|
2.200.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
257 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C - Xã Vĩnh Thịnh |
Từ giáp Nghĩa trang liệt sỹ - Đến bến đò
|
2.640.000
|
924.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
258 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường tỉnh lộ 304 - Xã Tân Tiến |
|
7.040.000
|
2.464.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
259 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường tỉnh lộ 304 - Xã Thượng Trưng |
|
5.280.000
|
2.464.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
260 |
Huyện Vĩnh Tường |
Khu tái định cư và đấu giá QSDĐ tại khu đầm Minh - xã Thượng Trưng |
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
261 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường tỉnh lộ 309 - Xã Đại Đồng |
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
262 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường tỉnh lộ 309 - Xã Nghĩa Hưng |
Từ giáp địa phận xã Đại Đồng - Đến hết nhà ông Phú Vẻ
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
263 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường tỉnh lộ 309 - Xã Nghĩa Hưng |
Từ giáp nhà ông Phú Vẻ - Đến hết nhà ông Thà Vệ (cuối khu dân cư xóm Chợ)
|
4.840.000
|
1.694.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
264 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường tỉnh lộ 309 - Xã Nghĩa Hưng |
Từ giáp nhà ông Thà Vệ - Đến hết địa phận xã Nghĩa Hưng
|
2.640.000
|
924.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
265 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường tỉnh lộ 309 - Đường tỉnh lộ 309 |
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
266 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Từ Đê Tả Đáy - Đi Bến Phà Phú Hậu (thuộc địa phận xã Việt Xuân)
|
2.200.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
267 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Thuộc địa phận các xã, thị trấn: Vũ Di, Tam Phúc, Phú Đa (trừ các vị trí đã có giá)
|
3.520.000
|
1.232.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
268 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Thổ Tang - Vĩnh Sơn - Bình Dương - Vân Xuân - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Vĩnh Sơn |
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
269 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Thổ Tang - Vĩnh Sơn - Bình Dương - Vân Xuân - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Bình Dương |
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
270 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Thổ Tang - Vĩnh Sơn - Bình Dương - Vân Xuân - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Vân Xuân |
|
3.960.000
|
1.386.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
271 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Thượng Trưng - Tuân Chính - An Tường - Vĩnh Thịnh (Trừ khu vực chợ Táo) - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Từ ngã ba thôn Phú Trưng (xã Thượng Trưng) - Đi chợ Táo (xã Tuân Chính)
|
2.640.000
|
924.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
272 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Thượng Trưng - Tuân Chính - An Tường - Vĩnh Thịnh (Trừ khu vực chợ Táo) - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Từ chợ Táo - Đi Quốc lộ 2C cũ (xã Vĩnh Thịnh)
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
273 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường từ Thị trấn Vĩnh Tường đi Thượng Trưng - Tân Cương - Cao Đại - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Từ giáp thị trấn Vĩnh Tường - Đến hết Đình xã Thượng Trưng
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
274 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường từ Thị trấn Vĩnh Tường đi Thượng Trưng - Tân Cương - Cao Đại - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Từ giáp Đình xã Thượng Trưng - Đến hết trường Tiểu học xã Thượng Trưng
|
6.160.000
|
2.156.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
275 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường từ Thị trấn Vĩnh Tường đi Thượng Trưng - Tân Cương - Cao Đại - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Từ giáp trường Tiểu học xã Thượng Trưng - Đến hết địa phận xã Thượng Trưng
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
276 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường từ Thị trấn Vĩnh Tường đi Thượng Trưng - Tân Cương - Cao Đại - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Đoạn thuộc địa phận xã Tân Cương - Đến dốc đê Trung Ương
|
3.520.000
|
1.232.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
277 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Thổ Tang đi Thượng Trưng (Đường rẽ 304 đi xã Thượng Trưng) - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Thượng Trưng |
Từ giáp địa phận thị trấn Thổ Tang - Đến hết Cầu kênh
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
278 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Thổ Tang đi Thượng Trưng (Đường rẽ 304 đi xã Thượng Trưng) - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Thượng Trưng |
Từ giáp Cầu kênh - Đến tim đường rẽ vào trạm y tế xã
|
6.160.000
|
2.156.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
279 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Ngũ Kiên - Phú Đa - Vĩnh Ninh - Đường Ngũ Kiên - Phú Đa - Vĩnh Ninh - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Ngũ Kiên |
|
3.080.000
|
1.078.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
280 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Ngũ Kiên - Phú Đa - Vĩnh Ninh - Đường Ngũ Kiên - Phú Đa - Vĩnh Ninh - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Phú Đa |
|
2.640.000
|
924.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
281 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Ngũ Kiên - Phú Đa - Vĩnh Ninh - Đường Ngũ Kiên - Phú Đa - Vĩnh Ninh - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Vĩnh Ninh |
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
282 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Vòng tránh: Đại Đồng - Tân Tiến - Thổ Tang - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
|
3.520.000
|
1.232.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
283 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Lũng Hòa - Cao Đại - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
|
2.200.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
284 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Tân Cương - Phú Thịnh - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
285 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Từ Quốc lộ 2 - vào cầu Phượng Lâu (thuộc địa phận xã Lũng Hòa, Việt Xuân)
|
3.080.000
|
1.078.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
286 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Từ Quốc lộ 2 - vào Nhà máy gạch Bồ Sao
|
2.640.000
|
924.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
287 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Từ Đê Trung ương - Đến Cảng Cam Giá (xã An Tường)
|
1.320.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
288 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Đê Bối (Trừ địa phận thôn Bích Chu và thôn Thủ Độ, xã An Tường) - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
|
880.000
|
850.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
289 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đê Bối Vĩnh Ninh - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
|
880.000
|
850.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
290 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Tân Cương - Thượng Trưng - Phú Thịnh - Đê TW - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
|
1.760.000
|
850.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
291 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Từ Trạm bơm cũ xã Lý Nhân - Đến hết UBND xã Lý Nhân cũ
|
5.280.000
|
1.848.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
292 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Từ cầu Lê Xoay (cầu Chó cũ) thị trấn Thổ Tang - đi Tân Cương-Cao Đại (giáp đê TW)
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
293 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Tứ Trưng - Đại Tự - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C - Xã Ngũ Kiên |
Từ giáp địa phận thị trấn Tứ Trưng - Đến hết nhà ông Chè
|
3.520.000
|
1.232.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
294 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Tứ Trưng - Đại Tự - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C - Xã Ngũ Kiên |
Từ giáp nhà ông Chè - Đến tim ngã ba đường rẽ vào UBND xã Ngũ Kiên
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
295 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Tứ Trưng - Đại Tự - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C - Xã Ngũ Kiên |
Từ tim ngã ba đường rẽ vào UBND xã Ngũ Kiên - Đến hết địa phận xã Ngũ Kiên
|
3.520.000
|
1.232.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
296 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Từ QL2 - Đến đường sắt
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
297 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Từ đường sắt - Đến đê Tả Đáy
|
2.640.000
|
924.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
298 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Tứ Trưng - Tam Phúc - Tuân Chính - Thượng Trưng - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C - Xã Tam Phúc |
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
299 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Tứ Trưng - Tam Phúc - Tuân Chính - Thượng Trưng - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C - Xã Tuân Chính |
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
300 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Chấn Hưng đi Đồng Văn - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Đường Chấn Hưng - đi Đồng Văn
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |