Bảng giá đất Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Huyện Sông Lô là: 6.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Sông Lô là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Sông Lô là: 1.058.396
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Sông Lô Khu tái định cư 500KV xã Đồng Thịnh (đường 5,5m) - Các huyện Sông Lô 484.000 - - - - Đất TM - DV
202 Huyện Sông Lô Khu tái định cư đường cao tốc xã Đức Bác (đường 5m) - Các huyện Sông Lô 572.000 - - - - Đất TM - DV
203 Huyện Sông Lô Đường 24m mới - Các huyện Sông Lô Từ Văn Quán đi thị trấn huyện Sông Lô đi qua các xã Đồng Thịnh, Yên Thạch, Như Thụy 616.000 290.400 264.000 - - Đất TM - DV
204 Huyện Sông Lô Đất khu dân cư hai bên đường đê tả sông Lô, đoạn từ địa phận xã Như Thụy đến địa phận TT Tam Sơn - Xã Như Thụy - Các huyện Sông Lô 880.000 352.000 264.000 - - Đất TM - DV
205 Huyện Sông Lô Đất hai bên đường từ ngã ba Then đi xã Phương Khoan - Thị trấn Tam Sơn Từ ngã ba Then - Đến chân đê tả sông Lô (hết đất nhà ông Tâm) 660.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
206 Huyện Sông Lô Đất hai bên đường từ ngã ba Then đi xã Như Thuỵ - Thị trấn Tam Sơn Từ ngã ba Then - Đến chân đê tả sông Lô (hết đất nhà Mến Độ) 660.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
207 Huyện Sông Lô Đất hai bên đường từ ngã ba thị trấn Tam Sơn đi xã Nhạo Sơn - Thị trấn Tam Sơn Từ ngã ba Then - Đến hết địa phận thị trấn (giáp địa phận xã Nhạo Sơn) 792.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
208 Huyện Sông Lô Đất hai bên đường đôi trung tâm huyện Sông Lô (đường 36,5m) - Thị trấn Tam Sơn 792.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
209 Huyện Sông Lô Đất hai bên đường 24m - Thị trấn Tam Sơn Đoạn từ tỉnh lộ 307 đi đê tả Sông Lô 792.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
210 Huyện Sông Lô Đất hai bên đường 22m - Thị trấn Tam Sơn Từ tỉnh lộ 307 (trường tiểu học thị trấn) - Đi hết địa phận thị trấn Tam Sơn (giáp xã Như Thụy) 792.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
211 Huyện Sông Lô Đường nội thị khu vực thị trấn Tam Sơn - Thị trấn Tam Sơn Từ Cống Anh Trỗi - Đến đường 36m 528.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
212 Huyện Sông Lô Đường nội thị khu vực thị trấn Tam Sơn - Thị trấn Tam Sơn Từ đường đường 36m - Đến hết địa phận thị trấn Tam Sơn (giáp địa phận xã Nhạo Sơn) 396.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
213 Huyện Sông Lô Đường nội thị khu vực thị trấn Tam Sơn - Thị trấn Tam Sơn Từ ngã ba Cây Tháp - Đến Nhà Văn Hoá TDP Bình Sơn 396.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
214 Huyện Sông Lô Đường nội thị khu vực thị trấn Tam Sơn - Thị trấn Tam Sơn Từ đất nhà ông Dũng (Đức) - Đến cổng trường PTTH Sáng Sơn 594.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
215 Huyện Sông Lô Đường nội thị khu vực thị trấn Tam Sơn - Thị trấn Tam Sơn Từ tỉnh lộ 307 (Cây Si) - Đến hết địa phận thị trấn (giáp địa phận xã Như Thuỵ) 396.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
216 Huyện Sông Lô Khu đất dịch vụ, giãn dân, TĐC và đấu giá tại thị trấn Tam Sơn - Thị trấn Tam Sơn Mặt cắt đường > 13,5m 528.000 - - - - Đất SX - KD
217 Huyện Sông Lô Khu đất dịch vụ, giãn dân, TĐC và đấu giá tại thị trấn Tam Sơn - Thị trấn Tam Sơn Mặt cắt đường ≤ 13,5m 528.000 - - - - Đất SX - KD
218 Huyện Sông Lô Đất khu dân cư hai bên đường đê tả Sông Lô - Thị trấn Tam Sơn Từ giáp xã Như Thụy - Đến hết địa phận thị trấn Tam Sơn (giáp xã Phương Khoan) 462.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
219 Huyện Sông Lô Đường nội thị huyện Sông Lô - Thị trấn Tam Sơn Từ đường đôi trung tâm huyện Sông Lô (Đường 36,5m) - Đến bến xe khách 660.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
220 Huyện Sông Lô Đường nội thị huyện Sông Lô - Thị trấn Tam Sơn Từ trường THCS Sông Lô - Đi bến xe khách. 660.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
221 Huyện Sông Lô Đường nội thị huyện Sông Lô - Thị trấn Tam Sơn Bến xe khách - Đi đường vành đai phía nam. 528.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
222 Huyện Sông Lô Đường nội thị huyện Sông Lô - Thị trấn Tam Sơn Chi cục Thuế - Đi đường vành đai phía đông. 528.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
223 Huyện Sông Lô Đất hai bên đường nội thị các tuyến - Thị trấn Tam Sơn Từ Đê tả Sông Lô qua Bến xe khách đi Ngân hàng chính sách và trường THCS Sông Lô 660.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
224 Huyện Sông Lô Đất hai bên đường nội thị các tuyến - Thị trấn Tam Sơn Từ Đê tả Sông Lô - đến TDP Bình Lạc (cổng ông Ngọ) 396.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
225 Huyện Sông Lô Đất hai bên đường - Thị trấn Tam Sơn Từ Đê tả Sông Lô qua đình Bình Sơn (cổng bà Mường) - đến TDP Bình Lạc (thác ông Toàn) 462.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
226 Huyện Sông Lô Đất hai bên đường nội thị tuyến - Thị trấn Tam Sơn Từ tỉnh lộ 307B (nhà văn hóa TDP Sơn Cầu) đi TDP Lạc Kiều (cổng bà Quốc) 462.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
227 Huyện Sông Lô Đất hai bên đường nội thị tuyến - Thị trấn Tam Sơn Từ tỉnh lộ 307B (cổng ông Đức) đi hết địa phận thị trấn Tam Sơn giáp xã Như Thụy (Cống Vãn) 462.000 363.000 330.000 - - Đất SX - KD
228 Huyện Sông Lô Xã Tân Lập - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307 - Các huyện Sông Lô Từ giáp địa phận đến giáp địa phận thị trấn Lập Thạch (cầu Nóng) - Đến UBND xã Tân Lập 462.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
229 Huyện Sông Lô Xã Tân Lập - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307 - Các huyện Sông Lô Từ UBND xã Tân Lập - Đến giáp địa phận xã Nhạo Sơn 462.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
230 Huyện Sông Lô Xã Nhạo Sơn - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307 - Các huyện Sông Lô Từ địa phận xã Tân Lập - Đến cổng UBND xã Nhạo Sơn 462.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
231 Huyện Sông Lô Xã Nhạo Sơn - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307 - Các huyện Sông Lô Từ cổng UBND xã Nhạo Sơn - Đến ngã ba xã Nhạo Sơn 528.000 211.200 198.000 - - Đất SX - KD
232 Huyện Sông Lô Xã Nhạo Sơn - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307 - Các huyện Sông Lô Từ ngã ba xã Nhạo Sơn - Đến hết địa phận xã Nhạo Sơn (giáp địa phận thị trấn Tam Sơn) 660.000 264.000 198.000 - - Đất SX - KD
233 Huyện Sông Lô Xã Nhạo Sơn - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô Từ ngã ba Nhạo Sơn - Đến hết Cầu Nếp 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
234 Huyện Sông Lô Xã Nhạo Sơn - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô Từ hết Cầu nếp - Đến hết xã Nhạo Sơn (giáp địa phận xã Đồng Quế) 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
235 Huyện Sông Lô Đất 2 bên đường nội thị huyện Sông Lô thuộc địa phận xã Nhạo Sơn - Xã Nhạo Sơn - Các huyện Sông Lô 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
236 Huyện Sông Lô Xã Nhạo Sơn - Các huyện Sông Lô Đoạn Từ TL307 (cầu nếp xã Nhạo Sơn) Đi Kho bạc nhà nước 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
237 Huyện Sông Lô Xã Nhạo Sơn - Các huyện Sông Lô Đoạn từ Trung tâm Y tế Sông Lô - đến Cây nứa (thôn Lũng Gì xã Nhạo Sơn) 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
238 Huyện Sông Lô Xã Nhạo Sơn - Các huyện Sông Lô Đoạn từ Tỉnh lộ 307 ( Xã Tân Lập) - đến Chi cục Thuế huyện Sông Lô 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
239 Huyện Sông Lô Xã Nhạo Sơn - Các huyện Sông Lô Đoạn từ Ngân hàng chính sách - đến Bến xe khách 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
240 Huyện Sông Lô Xã Nhạo Sơn - Các huyện Sông Lô Đoạn từ Trường tiểu học (dự kiến) - đến Thôn Lũng Gì xã Nhạo Sơn 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
241 Huyện Sông Lô Xã Đồng Quế - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô Từ giáp địa phận xã Nhạo Sơn - Đến trạm y tế xã Đồng Quế 528.000 211.200 198.000 - - Đất SX - KD
242 Huyện Sông Lô Xã Đồng Quế - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô Từ trạm y tế xã qua UBND xã - Đến nghĩa trang liệt sỹ xã Đồng Quế 528.000 211.200 198.000 - - Đất SX - KD
243 Huyện Sông Lô Xã Đồng Quế - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô Từ nghĩa trang liệt sỹ xã Đồng Quế - Đến cầu Đồng Mặn 396.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
244 Huyện Sông Lô Xã Đồng Quế - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô Từ cầu Đồng Mặn Phương Khoan - Đến hết địa phận xã Đồng Quế (giáp địa phận xã Lãng Công) 396.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
245 Huyện Sông Lô Xã Lãng Công - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô Từ giáp địa phận xã Đồng Quế - Đến hết Cầu Đồng Thảy Dưới 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
246 Huyện Sông Lô Xã Lãng Công - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô Từ hết Cầu Đồng Thảy Dưới - Đến phòng khám Đa khoa khu vực Lãng Công 396.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
247 Huyện Sông Lô Xã Lãng Công - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô Từ phòng khám Đa khoa khu vực Lãng Công - Đến trạm y tế xã Lãng Công 396.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
248 Huyện Sông Lô Xã Lãng Công - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô Từ trạm y tế xã Lãng Công - Đến Cầu Sống (Khu chợ Lãng Công) 594.000 237.600 198.000 - - Đất SX - KD
249 Huyện Sông Lô Xã Lãng Công - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô Từ Cầu Sống - Đến giáp địa phận xã Quang Yên 297.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
250 Huyện Sông Lô Xã Quang Yên - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô Từ giáp địa phận xã Lãng Công - Đến hết Hồ Cầu Đình 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
251 Huyện Sông Lô Xã Quang Yên - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô Từ hết Hồ Cầu Đình - Đến hết đất trụ sở UBND xã Quang Yên 462.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
252 Huyện Sông Lô Xã Quang Yên - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô Từ giáp trụ sở UBND xã - Đến giáp đất huyện Sơn Dương (Tuyên Quang) 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
253 Huyện Sông Lô Đường TL 307B mới - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô Từ ngã tư chợ Đồng Quế - đến TL 307 cũ 660.000 264.000 198.000 - - Đất SX - KD
254 Huyện Sông Lô Đường tỉnh lộ 307B mới thuộc xã Lãng Công - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô 660.000 264.000 198.000 - - Đất SX - KD
255 Huyện Sông Lô Xã Yên Thạch - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô Đoạn thuộc địa phận xã Yên Thạch 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
256 Huyện Sông Lô Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Xã Yên Thạch - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô Từ Phà Then đến Địa phận xã Như Thụy 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
257 Huyện Sông Lô Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Xã Yên Thạch - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô Địa phận xã Yên Thạch 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
258 Huyện Sông Lô Đất khu dân cư các tuyến đường liên xã - Xã Yên Thạch - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
259 Huyện Sông Lô Đất dân cư 2 bên đường - Xã Yên Thạch - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô Từ nút giao Văn quán - đên trung tâm huyện Sông Lô 429.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
260 Huyện Sông Lô Đất dân cư 2 bên đường - Xã Yên Thạch - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô Tuyến đường 53 từ tỉnh lộ 306 Long Cương - đến Bến Phà Then 231.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
261 Huyện Sông Lô Xã Đồng Thịnh - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô Từ giáp địa phận xã Yên Thạch - Đến ngã tư đi Xuân Lôi 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
262 Huyện Sông Lô Xã Đồng Thịnh - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô Từ ngã tư đi Xuân Lôi - Đến trường THCS xã Đồng Thịnh 363.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
263 Huyện Sông Lô Xã Đồng Thịnh - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô Từ trường THCS - Đến ngã tư giao đường 24m 297.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
264 Huyện Sông Lô Xã Đồng Thịnh - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô Từ đường 24mVăn Quán- Sông Lô - Đến ngã 3 giao với đường liên xã Tứ Yên 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
265 Huyện Sông Lô Xã Đồng Thịnh - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô Từ ngã 3 giao với đường liên xã Tứ Yên - Đến hết địa phận xã Đồng Thịnh 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
266 Huyện Sông Lô Xã Đức Bác - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô Từ giáp địa phận xã Đồng Thịnh - Đến trường THCS xã Đức Bác 429.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
267 Huyện Sông Lô Xã Đức Bác - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô Từ trường THCS xã Đức Bác - Đến UBND xã Đức Bác 429.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
268 Huyện Sông Lô Xã Đức Bác - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô Từ UBND xã Đức Bác - Đến đê Sông Lô 462.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
269 Huyện Sông Lô Đất khu tái định cư đường cao tốc xã Đức Bác - Xã Đức Bác - Các huyện Sông Lô Các lô thuộc băng 1 giáp đường tỉnh 306 396.000 - - - - Đất SX - KD
270 Huyện Sông Lô Đất khu tái định cư đường cao tốc xã Đức Bác - Xã Đức Bác - Các huyện Sông Lô Các lô thuộc băng 2 giáp đường tỉnh 306 330.000 - - - - Đất SX - KD
271 Huyện Sông Lô Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất khu vực Bãi Dưới, Lâm Ngoài, Cầu Chu - Xã Đức Bác - Các huyện Sông Lô Các Lô từ A1-A25; B1-B5; C1-C10 363.000 - - - - Đất SX - KD
272 Huyện Sông Lô Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất khu vực Bãi Dưới, Lâm Ngoài, Cầu Chu - Xã Đức Bác - Các huyện Sông Lô Các Lô từ A26-A43; B6-B37 330.000 - - - - Đất SX - KD
273 Huyện Sông Lô Đất khu đất dân cư hai bên đường liên xã - Xã Đức Bác - Các huyện Sông Lô Đoạn Từ Trạm viễn thông - đến hết Địa phận xã Đức Bác 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
274 Huyện Sông Lô Đất khu đất dân cư hai bên đường liên xã - Xã Đức Bác - Các huyện Sông Lô Đoạn từ Trường THCS Đức Bác - đến hết địa phận xã Đức Bác 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
275 Huyện Sông Lô Xã Cao Phong - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ cây xăng xã Cao Phong - Đi nghĩa trang liệt sỹ 363.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
276 Huyện Sông Lô Xã Cao Phong - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ cây xăng xã Cao Phong - Đi Đê Sông Lô 363.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
277 Huyện Sông Lô Xã Cao Phong - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ cây xăng xã Cao Phong - Đi trường PTTH Trần Nguyễn Hãn (giáp địa phận xã Triệu Đề) 297.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
278 Huyện Sông Lô Xã Cao Phong - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ nghĩa trang liệt sỹ - Đến hết xã Cao Phong giáp xã Văn Quán 297.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
279 Huyện Sông Lô Xã Cao Phong - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ ngã 3 nghĩa trang liệt sỹ - Đến ngã ba Cổng Cầy 297.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
280 Huyện Sông Lô Xã Đồng Quế - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ cầu Đồng Mặn - Đến giáp địa phận xã Phương Khoan 363.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
281 Huyện Sông Lô Xã Đồng Quế - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ giáp Tỉnh lộ 307B (nhà ông Lan Sinh) - Đi Đến chân Thiền Viện Trúc Lâm Tuệ Đức 363.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
282 Huyện Sông Lô Xã Bạch Lưu - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ Trạm y tế xã - Đến Miễu Vũ 396.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
283 Huyện Sông Lô Xã Bạch Lưu - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ Miếu Vũ - Đến hết địa phận xã Bạch Lưu (giáp xã Hải Lựu) 363.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
284 Huyện Sông Lô Xã Bạch Lưu - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ Trạm y tế xã - Đến hết địa phận xã Bạch Lưu (giáp huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang) 363.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
285 Huyện Sông Lô Xã Đôn Nhân - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ cống Đồng Hội thôn Hòa Bình - Công cây Bo thôn thượng 429.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
286 Huyện Sông Lô Xã Đôn Nhân - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Công cây Bo thôn thượng - Đến hết địa phận xã Đôn Nhân (giáp xã Hải Lựu) 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
287 Huyện Sông Lô Xã Đôn Nhân - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ cống Đồng Hội thôn Hòa Bình - Đến hết địa phận xã Đôn Nhân (giáp xã Phương Khoan) 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
288 Huyện Sông Lô Xã Đôn Nhân - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ Đường liên xã đê tả sông Lô - Đến gò khu cao xã Nhân Đạo 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
289 Huyện Sông Lô Xã Đôn Nhân - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ Đường liên xã đê tả sông Lô - Đi xã Nhân Đạo 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
290 Huyện Sông Lô Đất khu đất dân cư hai bên đường - Xã Đôn Nhân - Các huyện Sông Lô Đoạn Từ cống Đồng Gội thôn Hòa Bình - Cống cây Bo thôn Thượng 363.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
291 Huyện Sông Lô Đất khu đất dân cư hai bên đường - Xã Đôn Nhân - Các huyện Sông Lô Đoạn từ câu Bo thôn Thượng - đến Hết địa phận xã Đôn Nhân (Giáp xã Hải Lựu) 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
292 Huyện Sông Lô Đất khu đất dân cư hai bên đường - Xã Đôn Nhân - Các huyện Sông Lô Đoạn từ cống Đồng Gội thôn Hòa Bình - Hết địa phận xã Đôn Nhân (giáp xã Phương Khoan) 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
293 Huyện Sông Lô Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô - Xã Hải Lựu - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ địa phận xã Hải Lựu (giáp xã Đôn Nhân) - Đến đường vào trường Tiểu học xã Hải Lưu 363.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
294 Huyện Sông Lô Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô - Xã Hải Lựu - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ đường vào trường Tiểu học xã Hải Lưu - Đến Cây Xăng xã Hải Lựu (Nhà ông Úc) 429.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
295 Huyện Sông Lô Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô - Xã Hải Lựu - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ Cây Xăng xã Hải Lựu (nhà ông Úc) - Đến hết địa phận xã Hải Lựu (giáp xã Bạch Lưu) 363.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
296 Huyện Sông Lô Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Xã Hải Lựu - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ chân đê tả Sông Lô (nhà ông Hồng) - Đi xã Lãng Công 264.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
297 Huyện Sông Lô Xã Lãng Công - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ trường Tiểu học - Đến hết địa phận xã Lãng Công (giáp địa phận xã Hải Lựu) 231.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
298 Huyện Sông Lô Xã Lãng Công - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ ngã ba giao đường đi Nhân Đạo - Đến hết địa phận xã Lãng Công (giáp địa phận xã Nhân Đạo) 231.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
299 Huyện Sông Lô Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô - Xã Đức Bác - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Từ giáp xã Cao Phong - Đến hết địa phận xã Đức Bác (giáp xã Tứ Yên) 363.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD
300 Huyện Sông Lô Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô - Xã Tứ Yên - Đất khu dân cư hai bên đường liên xã - Các huyện Sông Lô Thuộc địa phận xã Tứ Yên 330.000 217.800 198.000 - - Đất SX - KD