701 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Nhà ông Lưu thôn Quảng Thiện - đến nhà ông Bản thôn Ngũ Hồ - Xã Thiện Kế |
|
528.000
|
432.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
702 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường 302B thuộc xã Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
|
1.650.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
703 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Tôn Đức Thắng thuộc xã Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
|
3.300.000
|
1.800.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
704 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường nối Tôn Đức Thắng đi thôn Gò Dẫn - Xã Thiện Kế |
|
1.320.000
|
720.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
705 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu tái định cư Gò Cao + Khu dịch vụ Gò Cao Quảng Thiện. (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Thiện Kế |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
706 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu dân cư giáp ranh đường vanh đai khu TĐC Gò Cao Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
707 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá, giãn dân, TĐC trước cổng Trường THCS Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
Các ô: A1; A25
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
708 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá, giãn dân, TĐC trước cổng Trường THCS Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
Từ ô A2 đến ô A24
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
709 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá, giãn dân, TĐC trước cổng Trường THCS Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
Từ ô B1 đến ô B22; từ ô C1 đến ô C18
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
710 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giản dân tại khu TĐC phục vụ GPMB KCN Thăng Long Vĩnh Phúc (không bao gồm các ô tiếp giáp đường Tông Đức Thắng) - Xã Thiện Kế |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
711 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu TĐC phục vụ GPMB KCN Bá Thiện II (Giai đoạn 1) (không bao gồm các ô tiếp giáp đường Tông Đức Thắng) - Xã Thiện Kế |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
712 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá Rừng Sằm 1 - Xã Thiện Kế |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
713 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá Rừng Sằm 2 - Xã Thiện Kế |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
714 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân tại khu TĐC phục vụ GPMB KCN Thăng Long Vĩnh Phúc (Giai đoạn II) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
715 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất TĐC phục vụ GPMB KCN Bá Thiện (Giai đoạn II) |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
716 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ cổng UBND xã đến đường gom đi ra đường 36 - Xã Sơn Lôi |
|
660.000
|
396.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
717 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ nhà ông Nho đến giáp nhà anh Tiến thương Binh thôn Bá Cầu - Xã Sơn Lôi |
|
660.000
|
396.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
718 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ hết đất nhà Anh Tiến thương binh (thôn Bá Cầu) đến hết địa phận Sơn Lôi giáp Bá Hiến - Xã Sơn Lôi |
|
792.000
|
475.200
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
719 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã 3 cũ đến ngã 3 An Lão Ngọc Bảo Ái Văn - Xã Sơn Lôi |
|
594.000
|
375.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
720 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn từ ngã ba An Lão – Ngọc Bảo đến giáp đường sắt thôn An Lão - Xã Sơn Lôi |
|
462.000
|
370.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
721 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Hương Canh Sơn Lôi đến cổng UBND xã kể cả đường mới - Xã Sơn Lôi |
|
990.000
|
594.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
722 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn từ NVH cũ thôn Bá Cầu nối ra đường 36 m - Xã Sơn Lôi |
|
660.000
|
396.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
723 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ ngã 3 An Lão - Ngọc Bảo - Ái Văn đến nhà ông Học thôn Ái Văn - Xã Sơn Lôi |
|
462.000
|
370.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
724 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu TĐC đường xuyên Á - Xã Sơn Lôi |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
725 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường 36m (đoạn qua địa phận xã Sơn Lôi) - Xã Sơn Lôi |
|
1.980.000
|
1.200.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
726 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi |
Đường 24 m (nhìn ra đường 36 m)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
727 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi |
Đường 13,5 m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
728 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá đoạn từ NVH mới Bá Cầu nối ra đường 310b - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi |
Đường >7,5m
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
729 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá đoạn từ NVH mới Bá Cầu nối ra đường 310b - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi |
Đường ≤ 7,5m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
730 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực còn lại trong Đầm Mốt (giãn dân) - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
731 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm-Rộc Mang. - Xã Sơn Lôi |
Đường 43m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
732 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm-Rộc Mang. - Xã Sơn Lôi |
Đường 24m (nhìn ra đường 36 m)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
733 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm-Rộc Mang. - Xã Sơn Lôi |
Đường < 24m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
734 |
Huyện Bình Xuyên |
Quốc lộ 2A (BOT) - Xã Đạo Đức |
|
4.620.000
|
1.980.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
735 |
Huyện Bình Xuyên |
QL 2A (cũ) - Xã Đạo Đức |
Đoạn từ ngã 3 rẽ vào Bệnh viện Đường Sông - đến Cây xăng Hồng Quân (địa phận xã Đạo Đức)
|
3.960.000
|
1.980.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
736 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ phố Kếu đến Dốc Vòng thôn Mộ Đạo - Xã Đạo Đức |
|
660.000
|
528.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
737 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi Chùa Quán đến Dốc Vòng thôn Mộ Đạo - Xã Đạo Đức |
|
528.000
|
422.400
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
738 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi vào thôn Đại Phúc đi vào trụ sở HTX - Xã Đạo Đức |
|
528.000
|
422.400
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
739 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi vào hết đất Bệnh viện Đường Sông - Xã Đạo Đức |
|
660.000
|
528.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
740 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ điểm giáp BV Đường Sông qua cổng UBND xã đến Dốc Vọng thôn Mộ Đạo - Xã Đạo Đức |
|
462.000
|
369.600
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
741 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Dốc Vòng thôn Mộ Đạo Phú Xuân (hết địa phận xã Đạo Đức) - Xã Đạo Đức |
|
528.000
|
422.400
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
742 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi xóm Kiền Sơn đi Sơn Lôi - Xã Đạo Đức |
|
462.000
|
369.600
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
743 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất dịch vụ, giãn dân khu vực sân vận động cũ thôn Thượng Đức (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức |
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
744 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu Quy hoạch Đồng Bến Đò (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
745 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô còn lại khu Quy hoạch Đồng Địch (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
746 |
Huyện Bình Xuyên |
Sân vận động Thượng Đức (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
747 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường trục TT đô thị mới Mê Linh - Xã Đạo Đức |
|
4.620.000
|
1.980.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
748 |
Huyện Bình Xuyên |
Quốc lộ 2A (BOT) - Xã Quất Lưu |
|
4.140.000
|
1.980.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
749 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường QL2A cũ thuộc địa phận xã Quất Lưu - Xã Quất Lưu |
|
4.140.000
|
1.980.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
750 |
Huyện Bình Xuyên |
TL 302 - Xã Quất Lưu |
|
2.415.000
|
1.650.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
751 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 305 đi Thanh Trù ( thuộc xã Quất Lưu) - Xã Quất Lưu |
|
2.760.000
|
1.320.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
752 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi thôn Chũng dài 250 m - Xã Quất Lưu |
|
2.070.000
|
990.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
753 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi thôn Vải dài 250 m - Xã Quất Lưu |
|
2.070.000
|
990.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
754 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh Lộ 302 đi thôn Giữa dài 250 m - Xã Quất Lưu |
|
1.725.000
|
862.500
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
755 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh Lộ 302 đi vào công ty nông sản thực phẩm và bao bì Vĩnh Phúc - Xã Quất Lưu |
|
1.725.000
|
862.500
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
756 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi thôn Phổ đến hết nhà ông Nguyên Đà - Xã Quất Lưu |
|
2.070.000
|
1.035.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
757 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi thôn Phổ đến hết nhà ông Mị Thuý - Xã Quất Lưu |
|
2.070.000
|
1.035.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
758 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A (cũ) BOT đi vào cổng C.TCPVLXD Tam Đảo - Xã Quất Lưu |
|
2.070.000
|
1.035.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
759 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi vào khu B UBND huyện - Xã Quất Lưu |
|
2.070.000
|
1.035.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
760 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi thôn Núi - Xã Quất Lưu |
Từ nhà ông Văn Hồng đến nhà bà Chung
|
1.380.000
|
690.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
761 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ đường tránh Vĩnh Yên đến ngã ba nhà ông Phương Bình (thôn trại) - Xã Quất Lưu |
|
1.035.000
|
517.500
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
762 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Nhà ông Hải Nhàn đến UBND xã - Xã Quất Lưu |
|
2.070.000
|
1.035.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
763 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân Trường tiểu học cũ thôn Chũng - Xã Quất Lưu |
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
764 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân Bãi trên - Xã Quất Lưu |
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
765 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân cho cán bộ, chiến sỹ Sư đoàn 304 - Xã Quất Lưu |
|
966.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
766 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá, giãn dân, dịch vụ khu đồi Phổ - Xã Quất Lưu |
|
1.242.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
767 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường gom BigC - Xã Quất Lưu |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận thành phố Vĩnh Yên - Đến hết tuyến đường
|
4.140.000
|
1.980.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
768 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302 (Đoạn thuộc địa phận xã Tam Hợp) - Xã Tam Hợp |
Từ ngã 3 Chợ Nội - đến giáp xã Hương Sơn
|
2.415.000
|
1.650.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
769 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ tiếp giáp TT Hương Canh - đến nhà ông Long Vĩnh, ngã ba chợ Nội
|
2.310.000
|
1.386.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
770 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ nhà ông Lê Nghị - đến hết đất trạm Y tế xã Tam Hợp
|
1.980.000
|
1.188.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
771 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ giáp Trạm y tế xã Tam Hợp - đến cầu hàm Rồng
|
1.725.000
|
990.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
772 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ cầu Hàm Rồng - đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến)
|
1.725.000
|
990.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
773 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã 3 thôn Hữu Bằng (nhà ô. Thân Xuyên) đến hết địa phận xã Tam Hợp giáp xã Thiện Kế - Xã Tam Hợp |
|
792.000
|
475.200
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
774 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ trạm Y tế xã đi đến cổng tây thôn Nội Phật - Xã Tam Hợp |
|
792.000
|
475.200
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
775 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ cổng tây đi đến điểm tiếp giáp TL 302 - Xã Tam Hợp |
|
528.000
|
475.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
776 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302 đến giáp đất nhà ông Dũng (Loan) - Xã Tam Hợp |
|
792.000
|
475.200
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
777 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ nhà ông Dũng (Loan) đi đến khu B Sư đoàn 304 - Xã Tam Hợp |
|
660.000
|
475.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
778 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường TL 302B đến nhà ông Trí đường TL 302 - Xã Tam Hợp |
|
1.650.000
|
990.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
779 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã 3 Cầu Hồ điểm tiếp giáp TL 302 qua Trường THCS Tam Hợp đến nhà ông Trí (thôn Đồi Chùa) - Xã Tam Hợp |
|
726.000
|
475.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
780 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ cổng Xuôi (nhà ông Mãi) đến cổng Công Ty TNHH Hoa Cương - Xã Tam Hợp |
|
990.000
|
594.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
781 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ tỉnh lộ 302 (ông bà Thế Nghiệp) đi ông Thĩnh Huyền Ngoại Trạch 2 - Xã Tam Hợp |
|
1.320.000
|
792.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
782 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ tỉnh lộ 302B (ông Cường) đi nhà văn hóa Hàm Rồng (giáp trạm biến áp) - Xã Tam Hợp |
|
1.320.000
|
792.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
783 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu giãn dân đồng Lá Bêu (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tam Hợp |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
784 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu tái định cư khu Công nghiệp Thăng Long - Xã Tam Hợp |
Các thửa đất tiếp giáp đường từ cầu Hàm Rồng - đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến)
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
785 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu tái định cư khu Công nghiệp Thăng Long - Xã Tam Hợp |
Các thửa đất còn lại không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường từ cầu Hàm Rồng - đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến)
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
786 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất Gò Ngành (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tam Hợp |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
787 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất Đồng Mạ - Hoóc Áng (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường 302) - Xã Tam Hợp |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
788 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân cho cán bộ, chiến sỹ Sư đoàn 304 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tam Hợp |
|
966.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
789 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Xã Tân Phong |
Đoạn thuộc địa phận xã Tân Phong
|
2.310.000
|
1.050.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
790 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Xã Tân Phong |
Thửa đất thuộc khu vực của khu Trại Cá (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên)
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
791 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ Tỉnh Lộ 303 vào đến Trường Tiểu học xã Tân Phong - Xã Tân Phong |
|
1.188.000
|
1.050.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
792 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ Tỉnh Lộ 303 vào hết trục đường thôn Yên Định đến giáp đoàn 235 - Xã Tân Phong |
|
528.000
|
420.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
793 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ Tỉnh Lộ 303 vào đến đầu cầu Thịnh Đức - Xã Tân Phong |
|
594.000
|
420.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
794 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh Lộ 303 đến trục đường cắt Thôn Nam Bản và Mỹ Đô (tiếp giáp đường Hương Canh Tân Phong; Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Tân Phong |
Đoạn từ nhà ông Tuấn (Nguyệt) - đến nhà ông Thanh (Anh)
|
792.000
|
475.200
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
795 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh Lộ 303 đến trục đường cắt Thôn Nam Bản và Mỹ Đô (tiếp giáp đường Hương Canh Tân Phong; Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Tân Phong |
Đoạn từ nhà ông Hương Sơn - đến nhà ông Thành (Toan)
|
1.320.000
|
792.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
796 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Hương Canh -Tân Phong - Xã Tân Phong |
|
2.640.000
|
1.050.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
797 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn từ đường Hương Canh Tân Phong đến hết Thôn Nam Bản - Xã Tân Phong |
Đoạn từ nhà ông Khang (Lư) - đến nhà ông Quý (Bào)
|
792.000
|
475.200
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
798 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn từ đường Hương Canh Tân Phong đến hết Thôn Nam Bản - Xã Tân Phong |
Đoạn từ nhà ông Lan (Thuận) - đến nhà bà Bình (Hợi)
|
1.320.000
|
792.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
799 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Trường tiểu học Tân Phong đến đầu làng thôn Tân An - Xã Tân Phong |
|
990.000
|
594.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
800 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ nhà ông Hoàn (Luyện) thôn Nam Bản đến nhà ông Đạo thôn Trường Thư - Xã Tân Phong |
|
462.000
|
420.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |