Bảng giá đất Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Xuyên là: 12.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Xuyên là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Xuyên là: 2.228.998
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Bình Xuyên Đường từ Nhà ông Lưu thôn Quảng Thiện - đến nhà ông Bản thôn Ngũ Hồ - Xã Thiện Kế 528.000 432.000 420.000 - - Đất SX - KD
702 Huyện Bình Xuyên Đường 302B thuộc xã Thiện Kế - Xã Thiện Kế 1.650.000 900.000 420.000 - - Đất SX - KD
703 Huyện Bình Xuyên Đường Tôn Đức Thắng thuộc xã Thiện Kế - Xã Thiện Kế 3.300.000 1.800.000 420.000 - - Đất SX - KD
704 Huyện Bình Xuyên Đường nối Tôn Đức Thắng đi thôn Gò Dẫn - Xã Thiện Kế 1.320.000 720.000 420.000 - - Đất SX - KD
705 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư Gò Cao + Khu dịch vụ Gò Cao Quảng Thiện. (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Thiện Kế 990.000 - - - - Đất SX - KD
706 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư giáp ranh đường vanh đai khu TĐC Gò Cao Thiện Kế - Xã Thiện Kế 990.000 - - - - Đất SX - KD
707 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá, giãn dân, TĐC trước cổng Trường THCS Thiện Kế - Xã Thiện Kế Các ô: A1; A25 2.100.000 - - - - Đất SX - KD
708 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá, giãn dân, TĐC trước cổng Trường THCS Thiện Kế - Xã Thiện Kế Từ ô A2 đến ô A24 1.880.000 - - - - Đất SX - KD
709 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá, giãn dân, TĐC trước cổng Trường THCS Thiện Kế - Xã Thiện Kế Từ ô B1 đến ô B22; từ ô C1 đến ô C18 1.200.000 - - - - Đất SX - KD
710 Huyện Bình Xuyên Khu đất giản dân tại khu TĐC phục vụ GPMB KCN Thăng Long Vĩnh Phúc (không bao gồm các ô tiếp giáp đường Tông Đức Thắng) - Xã Thiện Kế 1.800.000 - - - - Đất SX - KD
711 Huyện Bình Xuyên Khu TĐC phục vụ GPMB KCN Bá Thiện II (Giai đoạn 1) (không bao gồm các ô tiếp giáp đường Tông Đức Thắng) - Xã Thiện Kế 1.800.000 - - - - Đất SX - KD
712 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá Rừng Sằm 1 - Xã Thiện Kế 396.000 - - - - Đất SX - KD
713 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá Rừng Sằm 2 - Xã Thiện Kế 396.000 - - - - Đất SX - KD
714 Huyện Bình Xuyên Khu đất giãn dân tại khu TĐC phục vụ GPMB KCN Thăng Long Vĩnh Phúc (Giai đoạn II) 1.800.000 - - - - Đất SX - KD
715 Huyện Bình Xuyên Khu đất TĐC phục vụ GPMB KCN Bá Thiện (Giai đoạn II) 1.800.000 - - - - Đất SX - KD
716 Huyện Bình Xuyên Đoạn đường từ cổng UBND xã đến đường gom đi ra đường 36 - Xã Sơn Lôi 660.000 396.000 350.000 - - Đất SX - KD
717 Huyện Bình Xuyên Đoạn đường từ nhà ông Nho đến giáp nhà anh Tiến thương Binh thôn Bá Cầu - Xã Sơn Lôi 660.000 396.000 350.000 - - Đất SX - KD
718 Huyện Bình Xuyên Đoạn đường từ hết đất nhà Anh Tiến thương binh (thôn Bá Cầu) đến hết địa phận Sơn Lôi giáp Bá Hiến - Xã Sơn Lôi 792.000 475.200 350.000 - - Đất SX - KD
719 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã 3 cũ đến ngã 3 An Lão Ngọc Bảo Ái Văn - Xã Sơn Lôi 594.000 375.000 350.000 - - Đất SX - KD
720 Huyện Bình Xuyên Đoạn từ ngã ba An Lão – Ngọc Bảo đến giáp đường sắt thôn An Lão - Xã Sơn Lôi 462.000 370.000 350.000 - - Đất SX - KD
721 Huyện Bình Xuyên Đường Hương Canh Sơn Lôi đến cổng UBND xã kể cả đường mới - Xã Sơn Lôi 990.000 594.000 350.000 - - Đất SX - KD
722 Huyện Bình Xuyên Đoạn từ NVH cũ thôn Bá Cầu nối ra đường 36 m - Xã Sơn Lôi 660.000 396.000 350.000 - - Đất SX - KD
723 Huyện Bình Xuyên Đoạn đường từ ngã 3 An Lão - Ngọc Bảo - Ái Văn đến nhà ông Học thôn Ái Văn - Xã Sơn Lôi 462.000 370.000 350.000 - - Đất SX - KD
724 Huyện Bình Xuyên Khu TĐC đường xuyên Á - Xã Sơn Lôi 990.000 - - - - Đất SX - KD
725 Huyện Bình Xuyên Đường 36m (đoạn qua địa phận xã Sơn Lôi) - Xã Sơn Lôi 1.980.000 1.200.000 350.000 - - Đất SX - KD
726 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi Đường 24 m (nhìn ra đường 36 m) 1.800.000 - - - - Đất SX - KD
727 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi Đường 13,5 m 1.500.000 - - - - Đất SX - KD
728 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá đoạn từ NVH mới Bá Cầu nối ra đường 310b - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi Đường >7,5m 1.250.000 - - - - Đất SX - KD
729 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá đoạn từ NVH mới Bá Cầu nối ra đường 310b - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi Đường ≤ 7,5m 1.000.000 - - - - Đất SX - KD
730 Huyện Bình Xuyên Khu vực còn lại trong Đầm Mốt (giãn dân) - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi 750.000 - - - - Đất SX - KD
731 Huyện Bình Xuyên Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm-Rộc Mang. - Xã Sơn Lôi Đường 43m 2.000.000 - - - - Đất SX - KD
732 Huyện Bình Xuyên Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm-Rộc Mang. - Xã Sơn Lôi Đường 24m (nhìn ra đường 36 m) 1.250.000 - - - - Đất SX - KD
733 Huyện Bình Xuyên Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm-Rộc Mang. - Xã Sơn Lôi Đường < 24m 900.000 - - - - Đất SX - KD
734 Huyện Bình Xuyên Quốc lộ 2A (BOT) - Xã Đạo Đức 4.620.000 1.980.000 350.000 - - Đất SX - KD
735 Huyện Bình Xuyên QL 2A (cũ) - Xã Đạo Đức Đoạn từ ngã 3 rẽ vào Bệnh viện Đường Sông - đến Cây xăng Hồng Quân (địa phận xã Đạo Đức) 3.960.000 1.980.000 350.000 - - Đất SX - KD
736 Huyện Bình Xuyên Đường từ phố Kếu đến Dốc Vòng thôn Mộ Đạo - Xã Đạo Đức 660.000 528.000 350.000 - - Đất SX - KD
737 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A đi Chùa Quán đến Dốc Vòng thôn Mộ Đạo - Xã Đạo Đức 528.000 422.400 350.000 - - Đất SX - KD
738 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A đi vào thôn Đại Phúc đi vào trụ sở HTX - Xã Đạo Đức 528.000 422.400 350.000 - - Đất SX - KD
739 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A đi vào hết đất Bệnh viện Đường Sông - Xã Đạo Đức 660.000 528.000 350.000 - - Đất SX - KD
740 Huyện Bình Xuyên Đường từ điểm giáp BV Đường Sông qua cổng UBND xã đến Dốc Vọng thôn Mộ Đạo - Xã Đạo Đức 462.000 369.600 350.000 - - Đất SX - KD
741 Huyện Bình Xuyên Đường từ Dốc Vòng thôn Mộ Đạo Phú Xuân (hết địa phận xã Đạo Đức) - Xã Đạo Đức 528.000 422.400 350.000 - - Đất SX - KD
742 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A đi xóm Kiền Sơn đi Sơn Lôi - Xã Đạo Đức 462.000 369.600 350.000 - - Đất SX - KD
743 Huyện Bình Xuyên Khu đất dịch vụ, giãn dân khu vực sân vận động cũ thôn Thượng Đức (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức 1.188.000 - - - - Đất SX - KD
744 Huyện Bình Xuyên Khu Quy hoạch Đồng Bến Đò (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức 528.000 - - - - Đất SX - KD
745 Huyện Bình Xuyên Các ô còn lại khu Quy hoạch Đồng Địch (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức 462.000 - - - - Đất SX - KD
746 Huyện Bình Xuyên Sân vận động Thượng Đức (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức 528.000 - - - - Đất SX - KD
747 Huyện Bình Xuyên Đường trục TT đô thị mới Mê Linh - Xã Đạo Đức 4.620.000 1.980.000 350.000 - - Đất SX - KD
748 Huyện Bình Xuyên Quốc lộ 2A (BOT) - Xã Quất Lưu 4.140.000 1.980.000 462.000 - - Đất SX - KD
749 Huyện Bình Xuyên Đoạn đường QL2A cũ thuộc địa phận xã Quất Lưu - Xã Quất Lưu 4.140.000 1.980.000 462.000 - - Đất SX - KD
750 Huyện Bình Xuyên TL 302 - Xã Quất Lưu 2.415.000 1.650.000 462.000 - - Đất SX - KD
751 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 305 đi Thanh Trù ( thuộc xã Quất Lưu) - Xã Quất Lưu 2.760.000 1.320.000 462.000 - - Đất SX - KD
752 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A đi thôn Chũng dài 250 m - Xã Quất Lưu 2.070.000 990.000 462.000 - - Đất SX - KD
753 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A đi thôn Vải dài 250 m - Xã Quất Lưu 2.070.000 990.000 462.000 - - Đất SX - KD
754 Huyện Bình Xuyên Tỉnh Lộ 302 đi thôn Giữa dài 250 m - Xã Quất Lưu 1.725.000 862.500 462.000 - - Đất SX - KD
755 Huyện Bình Xuyên Tỉnh Lộ 302 đi vào công ty nông sản thực phẩm và bao bì Vĩnh Phúc - Xã Quất Lưu 1.725.000 862.500 462.000 - - Đất SX - KD
756 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A cũ đi thôn Phổ đến hết nhà ông Nguyên Đà - Xã Quất Lưu 2.070.000 1.035.000 462.000 - - Đất SX - KD
757 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A cũ đi thôn Phổ đến hết nhà ông Mị Thuý - Xã Quất Lưu 2.070.000 1.035.000 462.000 - - Đất SX - KD
758 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A (cũ) BOT đi vào cổng C.TCPVLXD Tam Đảo - Xã Quất Lưu 2.070.000 1.035.000 462.000 - - Đất SX - KD
759 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A cũ đi vào khu B UBND huyện - Xã Quất Lưu 2.070.000 1.035.000 462.000 - - Đất SX - KD
760 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A cũ đi thôn Núi - Xã Quất Lưu Từ nhà ông Văn Hồng đến nhà bà Chung 1.380.000 690.000 462.000 - - Đất SX - KD
761 Huyện Bình Xuyên Đường từ đường tránh Vĩnh Yên đến ngã ba nhà ông Phương Bình (thôn trại) - Xã Quất Lưu 1.035.000 517.500 462.000 - - Đất SX - KD
762 Huyện Bình Xuyên Đường từ Nhà ông Hải Nhàn đến UBND xã - Xã Quất Lưu 2.070.000 1.035.000 462.000 - - Đất SX - KD
763 Huyện Bình Xuyên Khu đất giãn dân Trường tiểu học cũ thôn Chũng - Xã Quất Lưu 1.035.000 - - - - Đất SX - KD
764 Huyện Bình Xuyên Khu đất giãn dân Bãi trên - Xã Quất Lưu 690.000 - - - - Đất SX - KD
765 Huyện Bình Xuyên Khu đất giãn dân cho cán bộ, chiến sỹ Sư đoàn 304 - Xã Quất Lưu 966.000 - - - - Đất SX - KD
766 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá, giãn dân, dịch vụ khu đồi Phổ - Xã Quất Lưu 1.242.000 - - - - Đất SX - KD
767 Huyện Bình Xuyên Đường gom BigC - Xã Quất Lưu Đoạn từ tiếp giáp địa phận thành phố Vĩnh Yên - Đến hết tuyến đường 4.140.000 1.980.000 462.000 - - Đất SX - KD
768 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 (Đoạn thuộc địa phận xã Tam Hợp) - Xã Tam Hợp Từ ngã 3 Chợ Nội - đến giáp xã Hương Sơn 2.415.000 1.650.000 462.000 - - Đất SX - KD
769 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp Đoạn từ tiếp giáp TT Hương Canh - đến nhà ông Long Vĩnh, ngã ba chợ Nội 2.310.000 1.386.000 462.000 - - Đất SX - KD
770 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp Đoạn từ nhà ông Lê Nghị - đến hết đất trạm Y tế xã Tam Hợp 1.980.000 1.188.000 462.000 - - Đất SX - KD
771 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp Đoạn từ giáp Trạm y tế xã Tam Hợp - đến cầu hàm Rồng 1.725.000 990.000 462.000 - - Đất SX - KD
772 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp Đoạn từ cầu Hàm Rồng - đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến) 1.725.000 990.000 462.000 - - Đất SX - KD
773 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã 3 thôn Hữu Bằng (nhà ô. Thân Xuyên) đến hết địa phận xã Tam Hợp giáp xã Thiện Kế - Xã Tam Hợp 792.000 475.200 462.000 - - Đất SX - KD
774 Huyện Bình Xuyên Đường từ trạm Y tế xã đi đến cổng tây thôn Nội Phật - Xã Tam Hợp 792.000 475.200 462.000 - - Đất SX - KD
775 Huyện Bình Xuyên Đường từ cổng tây đi đến điểm tiếp giáp TL 302 - Xã Tam Hợp 528.000 475.000 462.000 - - Đất SX - KD
776 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 đến giáp đất nhà ông Dũng (Loan) - Xã Tam Hợp 792.000 475.200 462.000 - - Đất SX - KD
777 Huyện Bình Xuyên Đường từ nhà ông Dũng (Loan) đi đến khu B Sư­ đoàn 304 - Xã Tam Hợp 660.000 475.000 462.000 - - Đất SX - KD
778 Huyện Bình Xuyên Đường TL 302B đến nhà ông Trí đường TL 302 - Xã Tam Hợp 1.650.000 990.000 462.000 - - Đất SX - KD
779 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã 3 Cầu Hồ điểm tiếp giáp TL 302 qua Trường THCS Tam Hợp đến nhà ông Trí (thôn Đồi Chùa) - Xã Tam Hợp 726.000 475.000 462.000 - - Đất SX - KD
780 Huyện Bình Xuyên Đường từ cổng Xuôi (nhà ông Mãi) đến cổng Công Ty TNHH Hoa Cương - Xã Tam Hợp 990.000 594.000 462.000 - - Đất SX - KD
781 Huyện Bình Xuyên Từ tỉnh lộ 302 (ông bà Thế Nghiệp) đi ông Thĩnh Huyền Ngoại Trạch 2 - Xã Tam Hợp 1.320.000 792.000 462.000 - - Đất SX - KD
782 Huyện Bình Xuyên Từ tỉnh lộ 302B (ông Cường) đi nhà văn hóa Hàm Rồng (giáp trạm biến áp) - Xã Tam Hợp 1.320.000 792.000 462.000 - - Đất SX - KD
783 Huyện Bình Xuyên Khu giãn dân đồng Lá Bêu (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tam Hợp 990.000 - - - - Đất SX - KD
784 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư khu Công nghiệp Thăng Long - Xã Tam Hợp Các thửa đất tiếp giáp đường từ cầu Hàm Rồng - đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến) 3.960.000 - - - - Đất SX - KD
785 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư khu Công nghiệp Thăng Long - Xã Tam Hợp Các thửa đất còn lại không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường từ cầu Hàm Rồng - đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến) 1.980.000 - - - - Đất SX - KD
786 Huyện Bình Xuyên Khu đất Gò Ngành (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tam Hợp 1.380.000 - - - - Đất SX - KD
787 Huyện Bình Xuyên Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất Đồng Mạ - Hoóc Áng (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường 302) - Xã Tam Hợp 1.380.000 - - - - Đất SX - KD
788 Huyện Bình Xuyên Khu đất giãn dân cho cán bộ, chiến sỹ Sư đoàn 304 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tam Hợp 966.000 - - - - Đất SX - KD
789 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Xã Tân Phong Đoạn thuộc địa phận xã Tân Phong 2.310.000 1.050.000 396.000 - - Đất SX - KD
790 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Xã Tân Phong Thửa đất thuộc khu vực của khu Trại Cá (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) 1.035.000 - - - - Đất SX - KD
791 Huyện Bình Xuyên Từ Tỉnh Lộ 303 vào đến Trường Tiểu học xã Tân Phong - Xã Tân Phong 1.188.000 1.050.000 396.000 - - Đất SX - KD
792 Huyện Bình Xuyên Từ Tỉnh Lộ 303 vào hết trục đường thôn Yên Định đến giáp đoàn 235 - Xã Tân Phong 528.000 420.000 396.000 - - Đất SX - KD
793 Huyện Bình Xuyên Từ Tỉnh Lộ 303 vào đến đầu cầu Thịnh Đức - Xã Tân Phong 594.000 420.000 396.000 - - Đất SX - KD
794 Huyện Bình Xuyên Tỉnh Lộ 303 đến trục đường cắt Thôn Nam Bản và Mỹ Đô (tiếp giáp đường Hương Canh Tân Phong; Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Tân Phong Đoạn từ nhà ông Tuấn (Nguyệt) - đến nhà ông Thanh (Anh) 792.000 475.200 396.000 - - Đất SX - KD
795 Huyện Bình Xuyên Tỉnh Lộ 303 đến trục đường cắt Thôn Nam Bản và Mỹ Đô (tiếp giáp đường Hương Canh Tân Phong; Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Tân Phong Đoạn từ nhà ông Hương Sơn - đến nhà ông Thành (Toan) 1.320.000 792.000 396.000 - - Đất SX - KD
796 Huyện Bình Xuyên Đường Hương Canh -Tân Phong - Xã Tân Phong 2.640.000 1.050.000 396.000 - - Đất SX - KD
797 Huyện Bình Xuyên Đoạn từ đường Hương Canh Tân Phong đến hết Thôn Nam Bản - Xã Tân Phong Đoạn từ nhà ông Khang (Lư) - đến nhà ông Quý (Bào) 792.000 475.200 396.000 - - Đất SX - KD
798 Huyện Bình Xuyên Đoạn từ đường Hương Canh Tân Phong đến hết Thôn Nam Bản - Xã Tân Phong Đoạn từ nhà ông Lan (Thuận) - đến nhà bà Bình (Hợi) 1.320.000 792.000 396.000 - - Đất SX - KD
799 Huyện Bình Xuyên Đường từ Trường tiểu học Tân Phong đến đầu làng thôn Tân An - Xã Tân Phong 990.000 594.000 396.000 - - Đất SX - KD
800 Huyện Bình Xuyên Đường từ nhà ông Hoàn (Luyện) thôn Nam Bản đến nhà ông Đạo thôn Trường Thư - Xã Tân Phong 462.000 420.000 396.000 - - Đất SX - KD