401 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 310 (Đại Lải - Đạo Tú) - Xã Thiện Kế |
Các thửa đất khu TĐC đường 310 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 310)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
402 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ vòng xuyến Tôn Đức Thắng - Nguyễn Tất Thành đến ngã ba thôn Hương Đà điểm nối 310 - Xã Thiện Kế |
|
1.056.000
|
633.600
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
403 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Thiện kế đi Trung Mỹ - Xã Thiện Kế |
|
1.056.000
|
633.600
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
404 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Quang Hà - Nông trường Tam Đảo Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
|
1.056.000
|
633.600
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
405 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Nguyễn Tất Thành đi UBND xã Thiện Kế đến ngã tư thôn Thiện Kế hết nhà Hùng Ngọc - Xã Thiện Kế |
|
1.056.000
|
633.600
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
406 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Nhà ông Lưu thôn Quảng Thiện - đến nhà ông Bản thôn Ngũ Hồ - Xã Thiện Kế |
|
704.000
|
634.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
407 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường 302B thuộc xã Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
|
2.200.000
|
1.320.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
408 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Tôn Đức Thắng thuộc xã Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
|
4.400.000
|
2.640.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
409 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường nối Tôn Đức Thắng đi thôn Gò Dẫn - Xã Thiện Kế |
|
1.760.000
|
1.056.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
410 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu tái định cư Gò Cao + Khu dịch vụ Gò Cao Quảng Thiện. (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Thiện Kế |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
411 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu dân cư giáp ranh đường vanh đai khu TĐC Gò Cao Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
412 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá, giãn dân, TĐC trước cổng Trường THCS Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
Các ô: A1; A25
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
413 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá, giãn dân, TĐC trước cổng Trường THCS Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
Từ ô A2 đến ô A24
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
414 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá, giãn dân, TĐC trước cổng Trường THCS Thiện Kế - Xã Thiện Kế |
Từ ô B1 đến ô B22; từ ô C1 đến ô C18
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
415 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giản dân tại khu TĐC phục vụ GPMB KCN Thăng Long Vĩnh Phúc (không bao gồm các ô tiếp giáp đường Tông Đức Thắng) - Xã Thiện Kế |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
416 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu TĐC phục vụ GPMB KCN Bá Thiện II (Giai đoạn 1) (không bao gồm các ô tiếp giáp đường Tông Đức Thắng) - Xã Thiện Kế |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
417 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá Rừng Sằm 1 - Xã Thiện Kế |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
418 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá Rừng Sằm 2 - Xã Thiện Kế |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
419 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân tại khu TĐC phục vụ GPMB KCN Thăng Long Vĩnh Phúc (Giai đoạn II) |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
420 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất TĐC phục vụ GPMB KCN Bá Thiện (Giai đoạn II) |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
421 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ cổng UBND xã đến đường gom đi ra đường 36 - Xã Sơn Lôi |
|
880.000
|
528.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
422 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ nhà ông Nho đến giáp nhà anh Tiến thương Binh thôn Bá Cầu - Xã Sơn Lôi |
|
880.000
|
528.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
423 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ hết đất nhà Anh Tiến thương binh (thôn Bá Cầu) đến hết địa phận Sơn Lôi giáp Bá Hiến - Xã Sơn Lôi |
|
1.056.000
|
633.600
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
424 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã 3 cũ đến ngã 3 An Lão Ngọc Bảo Ái Văn - Xã Sơn Lôi |
|
792.000
|
475.200
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
425 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn từ ngã ba An Lão – Ngọc Bảo đến giáp đường sắt thôn An Lão - Xã Sơn Lôi |
|
616.000
|
470.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
426 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Hương Canh Sơn Lôi đến cổng UBND xã kể cả đường mới - Xã Sơn Lôi |
|
1.320.000
|
792.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
427 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn từ NVH cũ thôn Bá Cầu nối ra đường 36 m - Xã Sơn Lôi |
|
880.000
|
528.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
428 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ ngã 3 An Lão - Ngọc Bảo - Ái Văn đến nhà ông Học thôn Ái Văn - Xã Sơn Lôi |
|
616.000
|
470.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
429 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu TĐC đường xuyên Á - Xã Sơn Lôi |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
430 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường 36m (đoạn qua địa phận xã Sơn Lôi) - Xã Sơn Lôi |
|
2.640.000
|
1.600.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
431 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi |
Đường 24 m (nhìn ra đường 36 m)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
432 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi |
Đường 13,5 m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
433 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá đoạn từ NVH mới Bá Cầu nối ra đường 310b - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi |
Đường >7,5m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
434 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá đoạn từ NVH mới Bá Cầu nối ra đường 310b - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi |
Đường ≤ 7,5m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
435 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực còn lại trong Đầm Mốt (giãn dân) - Khu Đầm Mốt, xã Sơn Lôi - Xã Sơn Lôi |
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
436 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm-Rộc Mang. - Xã Sơn Lôi |
Đường 43m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
437 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm-Rộc Mang. - Xã Sơn Lôi |
Đường 24m (nhìn ra đường 36 m)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
438 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất tại Chín Chuôm-Rộc Mang. - Xã Sơn Lôi |
Đường < 24m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
439 |
Huyện Bình Xuyên |
Quốc lộ 2A (BOT) - Xã Đạo Đức |
|
6.160.000
|
2.640.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
440 |
Huyện Bình Xuyên |
QL 2A (cũ) - Xã Đạo Đức |
Đoạn từ ngã 3 rẽ vào Bệnh viện Đường Sông - đến Cây xăng Hồng Quân (địa phận xã Đạo Đức)
|
5.280.000
|
2.640.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
441 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ phố Kếu đến Dốc Vòng thôn Mộ Đạo - Xã Đạo Đức |
|
880.000
|
704.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
442 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi Chùa Quán đến Dốc Vòng thôn Mộ Đạo - Xã Đạo Đức |
|
704.000
|
563.200
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
443 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi vào thôn Đại Phúc đi vào trụ sở HTX - Xã Đạo Đức |
|
704.000
|
563.200
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
444 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi vào hết đất Bệnh viện Đường Sông - Xã Đạo Đức |
|
880.000
|
704.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
445 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ điểm giáp BV Đường Sông qua cổng UBND xã đến Dốc Vọng thôn Mộ Đạo - Xã Đạo Đức |
|
616.000
|
492.800
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
446 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Dốc Vòng thôn Mộ Đạo Phú Xuân (hết địa phận xã Đạo Đức) - Xã Đạo Đức |
|
704.000
|
563.200
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
447 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi xóm Kiền Sơn đi Sơn Lôi - Xã Đạo Đức |
|
616.000
|
492.800
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
448 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất dịch vụ, giãn dân khu vực sân vận động cũ thôn Thượng Đức (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức |
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
449 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu Quy hoạch Đồng Bến Đò (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức |
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
450 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô còn lại khu Quy hoạch Đồng Địch (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức |
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
451 |
Huyện Bình Xuyên |
Sân vận động Thượng Đức (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường có tên) - Xã Đạo Đức |
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
452 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường trục TT đô thị mới Mê Linh - Xã Đạo Đức |
|
6.160.000
|
2.640.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
453 |
Huyện Bình Xuyên |
Quốc lộ 2A (BOT) - Xã Quất Lưu |
|
5.280.000
|
2.640.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
454 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường QL2A cũ thuộc địa phận xã Quất Lưu - Xã Quất Lưu |
|
5.280.000
|
2.640.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
455 |
Huyện Bình Xuyên |
TL 302 - Xã Quất Lưu |
|
3.080.000
|
2.200.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
456 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 305 đi Thanh Trù ( thuộc xã Quất Lưu) - Xã Quất Lưu |
|
3.520.000
|
1.760.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
457 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi thôn Chũng dài 250 m - Xã Quất Lưu |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
458 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A đi thôn Vải dài 250 m - Xã Quất Lưu |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
459 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh Lộ 302 đi thôn Giữa dài 250 m - Xã Quất Lưu |
|
2.200.000
|
1.100.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
460 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh Lộ 302 đi vào công ty nông sản thực phẩm và bao bì Vĩnh Phúc - Xã Quất Lưu |
|
2.200.000
|
1.100.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
461 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi thôn Phổ đến hết nhà ông Nguyên Đà - Xã Quất Lưu |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
462 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi thôn Phổ đến hết nhà ông Mị Thuý - Xã Quất Lưu |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
463 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A (cũ) BOT đi vào cổng C.TCPVLXD Tam Đảo - Xã Quất Lưu |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
464 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi vào khu B UBND huyện - Xã Quất Lưu |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
465 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi thôn Núi - Xã Quất Lưu |
Từ nhà ông Văn Hồng đến nhà bà Chung
|
1.760.000
|
880.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
466 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ đường tránh Vĩnh Yên đến ngã ba nhà ông Phương Bình (thôn trại) - Xã Quất Lưu |
|
1.320.000
|
660.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
467 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Nhà ông Hải Nhàn đến UBND xã - Xã Quất Lưu |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
468 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân Trường tiểu học cũ thôn Chũng - Xã Quất Lưu |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
469 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân Bãi trên - Xã Quất Lưu |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
470 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân cho cán bộ, chiến sỹ Sư đoàn 304 - Xã Quất Lưu |
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
471 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá, giãn dân, dịch vụ khu đồi Phổ - Xã Quất Lưu |
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
472 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường gom BigC - Xã Quất Lưu |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận thành phố Vĩnh Yên - Đến hết tuyến đường
|
5.280.000
|
2.640.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
473 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302 (Đoạn thuộc địa phận xã Tam Hợp) - Xã Tam Hợp |
Từ ngã 3 Chợ Nội - đến giáp xã Hương Sơn
|
3.080.000
|
2.200.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
474 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ tiếp giáp TT Hương Canh - đến nhà ông Long Vĩnh, ngã ba chợ Nội
|
3.080.000
|
1.848.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
475 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ nhà ông Lê Nghị - đến hết đất trạm Y tế xã Tam Hợp
|
2.640.000
|
1.584.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
476 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ giáp Trạm y tế xã Tam Hợp - đến cầu hàm Rồng
|
2.200.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
477 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ cầu Hàm Rồng - đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến)
|
2.200.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
478 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã 3 thôn Hữu Bằng (nhà ô. Thân Xuyên) đến hết địa phận xã Tam Hợp giáp xã Thiện Kế - Xã Tam Hợp |
|
1.056.000
|
633.600
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
479 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ trạm Y tế xã đi đến cổng tây thôn Nội Phật - Xã Tam Hợp |
|
1.056.000
|
633.600
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
480 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ cổng tây đi đến điểm tiếp giáp TL 302 - Xã Tam Hợp |
|
704.000
|
634.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
481 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302 đến giáp đất nhà ông Dũng (Loan) - Xã Tam Hợp |
|
1.056.000
|
633.600
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
482 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ nhà ông Dũng (Loan) đi đến khu B Sư đoàn 304 - Xã Tam Hợp |
|
880.000
|
634.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
483 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường TL 302B đến nhà ông Trí đường TL 302 - Xã Tam Hợp |
|
2.200.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
484 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã 3 Cầu Hồ điểm tiếp giáp TL 302 qua Trường THCS Tam Hợp đến nhà ông Trí (thôn Đồi Chùa) - Xã Tam Hợp |
|
968.000
|
634.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
485 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ cổng Xuôi (nhà ông Mãi) đến cổng Công Ty TNHH Hoa Cương - Xã Tam Hợp |
|
1.320.000
|
792.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
486 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ tỉnh lộ 302 (ông bà Thế Nghiệp) đi ông Thĩnh Huyền Ngoại Trạch 2 - Xã Tam Hợp |
|
1.760.000
|
1.056.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
487 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ tỉnh lộ 302B (ông Cường) đi nhà văn hóa Hàm Rồng (giáp trạm biến áp) - Xã Tam Hợp |
|
1.760.000
|
1.056.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
488 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu giãn dân đồng Lá Bêu (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tam Hợp |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
489 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu tái định cư khu Công nghiệp Thăng Long - Xã Tam Hợp |
Các thửa đất tiếp giáp đường từ cầu Hàm Rồng - đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến)
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
490 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu tái định cư khu Công nghiệp Thăng Long - Xã Tam Hợp |
Các thửa đất còn lại không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường từ cầu Hàm Rồng - đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
491 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất Gò Ngành (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tam Hợp |
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
492 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất Đồng Mạ - Hoóc Áng (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường 302) - Xã Tam Hợp |
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
493 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân cho cán bộ, chiến sỹ Sư đoàn 304 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tam Hợp |
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
494 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Xã Tân Phong |
Đoạn thuộc địa phận xã Tân Phong
|
3.080.000
|
1.760.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
495 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Xã Tân Phong |
Thửa đất thuộc khu vực của khu Trại Cá (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
496 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ Tỉnh Lộ 303 vào đến Trường Tiểu học xã Tân Phong - Xã Tân Phong |
|
1.584.000
|
1.144.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
497 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ Tỉnh Lộ 303 vào hết trục đường thôn Yên Định đến giáp đoàn 235 - Xã Tân Phong |
|
704.000
|
600.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
498 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ Tỉnh Lộ 303 vào đến đầu cầu Thịnh Đức - Xã Tân Phong |
|
792.000
|
600.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
499 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh Lộ 303 đến trục đường cắt Thôn Nam Bản và Mỹ Đô (tiếp giáp đường Hương Canh Tân Phong; Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Tân Phong |
Đoạn từ nhà ông Tuấn (Nguyệt) - đến nhà ông Thanh (Anh)
|
1.056.000
|
633.600
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
500 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh Lộ 303 đến trục đường cắt Thôn Nam Bản và Mỹ Đô (tiếp giáp đường Hương Canh Tân Phong; Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Tân Phong |
Đoạn từ nhà ông Hương Sơn - đến nhà ông Thành (Toan)
|
1.760.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |