Bảng giá đất Trà Vinh

Giá đất cao nhất tại Trà Vinh là: 36.500.000
Giá đất thấp nhất tại Trà Vinh là: 40.000
Giá đất trung bình tại Trà Vinh là: 900.972
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020 của UBND Tỉnh Trà Vinh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3001 Huyện Châu Thành Đường nhựa Lộ ngang - Xã Lương Hòa Quốc lộ 60 (thửa 58, tờ bản đồ 38) - Đường nhựa Ba Se A (thửa 284, tờ bản đồ 32) 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3002 Huyện Châu Thành Đường nhựa Sâm Bua 1 - Xã Lương Hòa Trường Trung học cơ sở Lương Hòa (thửa 104, tờ bản đồ 11) - Đường đal Sâm Bua (thửa 87, tờ bản đồ 39) 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3003 Huyện Châu Thành Đường nhựa Sâm Bua - Xã Lương Hòa Quốc lộ 60 (thửa 59, tờ bản đồ 38) - Chợ Sâm Bua 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3004 Huyện Châu Thành Đường nhựa Bình La Ô2 - Xã Lương Hòa Chùa Bình La - Nhà hỏa táng ấp Bình La (thửa 35, tờ bản đồ 43) 247.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3005 Huyện Châu Thành Đường đal Ô Chích B6 - Xã Lương Hòa Quốc lộ 60 (thửa 73, tờ bản đồ 40) - Đường đal ấp Ô Chích A (thửa 175, tờ bản đồ 30) 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3006 Huyện Châu Thành Đường đal Ba Se A - Xã Lương Hòa Trụ sở ấp Ba Se A (thửa 257, tờ bản đồ 31) - Chùa Lò Gạch (thửa 95, tờ bản đồ 32) 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3007 Huyện Châu Thành Đường đal Ba Se A - Xã Lương Hòa Đường nhựa Lộ ngang (thửa 307, tờ bản đồ 32) - Giáp ranh Phường 8 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3008 Huyện Châu Thành Đường vào chùa Lò Gạch - Xã Lương Hòa Đường nhựa Ba Se A (thửa đất số 80, tờ bản đồ số 32) - Chùa Lò Gạch (thửa đất số 27, tờ bản đồ số 32) 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3009 Huyện Châu Thành Đường vào Trường TH Tô Thị Huỳnh - Xã Lương Hòa Đường huyện 11 (thửa 77, tờ bản đồ 39) - Chùa Bình La (thửa 597, tờ bản đồ 39) 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3010 Huyện Châu Thành Đường GTNT kênh Sáu Tâm - Xã Lương Hòa Đường huyện 11 (thửa 23, tờ bản đồ 39) - Đường nhựa Sâm Bua (thửa 126, tờ bản đồ 38) 247.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3011 Huyện Châu Thành Đường GTNT kênh nền thiêu Bình La - Xã Lương Hòa Đường nhựa Ô 2 Bình La (thửa 131, tờ bản đồ 42) - Đường nhựa đê bao Bót Chếch (thửa 794, tờ bản đồ 19) 247.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3012 Huyện Châu Thành Đường nhựa đê bao Bót Chếch - Xã Lương Hòa Quốc lộ 60 (thửa 361, tờ bản đồ 40) - Giáp ranh xã Lương Hòa A 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3013 Huyện Châu Thành Đường vào Nhà văn hóa Bót Chếch - Xã Lương Hòa Đường nhựa đê bao Bót Chếch (thửa 1079, tờ bản đồ 19) - Nhà văn hóa Bót Chếch (thửa 2797, tờ bản đồ 19) 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3014 Huyện Châu Thành Đường GTNT Ô Chích A - Xã Lương Hòa Quốc lộ 53 (thửa 42, tờ bản đồ 23) - Điểm Trường Mẫu giáo Hoa Sen (thửa 175, tờ bản đồ 30) 247.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3015 Huyện Châu Thành Đường GTNT Ô Chích A 5 - Xã Lương Hòa Đường GTNT Ô Chích A (thửa 225, tờ bản đồ 23) - Cầu Ông Bốn, Ba Se B (thửa 508, tờ bản đồ 26) 247.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3016 Huyện Châu Thành Xã Lương Hòa Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Lương Hòa 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3017 Huyện Châu Thành Đường GTNT Kênh Sa Lôn - Xã Lương Hòa Đường nhựa Sâm Bua (thửa đất 281, tờ bản đồ 18) - Nhà bà Thạch Thị My Thi (thửa đất 2881, tờ bản đồ 19) 247.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3018 Huyện Châu Thành Đường nhựa (Cầu Ô Xây) - Xã Lương Hòa A Đường huyện 11 - Đường đal rạch Đai Tèn (thửa 394, tờ bản đồ 28) 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3019 Huyện Châu Thành Đường nhựa Tầm Phương 2 - Xã Lương Hòa A Kênh Xáng - Kênh Cập Giồng 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3020 Huyện Châu Thành Đường nhựa Tầm Phương 5  - Xã Lương Hòa A Kênh Xáng - Đường huyện 13 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3021 Huyện Châu Thành Đường nhựa Bắc Phèn - Xã Lương Hòa A Đường huyện 16 - Giáp ranh xã Thanh Mỹ 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3022 Huyện Châu Thành Đường nhựa lộ mới Đai Tèn - Xã Lương Hòa A Cống Bắc Phèn 3 - Cầu Xóm Kinh 2 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3023 Huyện Châu Thành Đường nhựa Tầm Phương 3 - Xã Lương Hòa A Kênh cập Giồng (thửa 667, tờ bản đồ 26) - Đường nhựa kênh Xáng (thửa 1275, tờ bản đồ 26) 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3024 Huyện Châu Thành Đường nhựa Tầm Phương 6 - Xã Lương Hòa A Đường huyện 13 (thửa 124, tờ bản đồ 28) - Đường nhựa kênh Xáng (thửa 394, tờ bản đồ 28) 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3025 Huyện Châu Thành Đường Bờ Tây Thanh Nguyên - Xã Lương Hòa A Cầu Trường học (thửa 652, tờ bản đồ 26) - Giáp ranh thanh trì B 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3026 Huyện Châu Thành Đường Bờ Đông Bắc Phèn - Xã Lương Hòa A Đường huyện 16 (thửa 275, tờ bản đồ 45) - Giáp xã Thanh Mỹ 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3027 Huyện Châu Thành Đường nhựa Tân Ngại, Hòa Lạc A - Xã Lương Hòa A Đường huyện 13 (thửa 593, tờ bản đồ 31) - Đường huyện 11 (thửa 224, tờ bản đồ 14) 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3028 Huyện Châu Thành Đường nhựa Chà Dư lớn - Xã Lương Hòa A Đường huyện 13 (thửa 54, tờ bản đồ 16) - Đường huyện 11 (thửa 1, tờ bản đồ 13) 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3029 Huyện Châu Thành Đường đal Chà Dư nhỏ - Xã Lương Hòa A Đường huyện 13 (thửa 90, tờ bản đồ 16) - Đường huyện 11 (thửa 10, tờ bản đồ 13) 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3030 Huyện Châu Thành Đường nhựa kênh ông Thai - Xã Lương Hòa A Đường huyện 13 (thửa 112, tờ bản đồ 40) - Giáp ranh xã Lương Hòa 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3031 Huyện Châu Thành Đường nhựa Bót chếch - Xã Lương Hòa A Đường huyện 13 (thửa 210, tờ bản đồ 23) - Giáp ranh xã Lương Hòa 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3032 Huyện Châu Thành Xã Lương Hòa A Các đường nhựa, đường đal còn lại 154.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3033 Huyện Châu Thành Đường kết nối Cụm công nghiệp - Xã Lương Hòa A Đường Lê Văn Tám - Đường GTNT Kênh Xáng Tân Ngại (A1). 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3034 Huyện Châu Thành Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa - Xã Nguyệt Hóa Quốc lộ 53 - Giáp ranh Phường 7 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3035 Huyện Châu Thành Đường nhựa - Xã Nguyệt Hóa Đường vào Trung  tâm xã Nguyệt Hóa (Ngã ba Trà Đét) - Quốc lộ 53 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3036 Huyện Châu Thành Đường Võ Văn Kiệt (ấp Xóm Trảng) - Xã Nguyệt Hóa 1.320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3037 Huyện Châu Thành Đường vào Bệnh viện Sản - Nhi - Xã Nguyệt Hóa Quốc lộ 53 - Hết phạm vi đường nhựa 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3038 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Nguyệt Hóa Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa (Cổ Tháp A) - Chùa Xóm Trảng 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3039 Huyện Châu Thành Đường đal (sau Tiểu đoàn 501) - Xã Nguyệt Hóa Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa - Giáp ranh Thành phố Trà Vinh 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3040 Huyện Châu Thành Đường nhựa - Xã Nguyệt Hóa Trường Tiểu học Sóc Thát - Giáp ranh xã Long Đức 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3041 Huyện Châu Thành Xã Nguyệt Hóa Các đường nhựa, đường đal còn lại 192.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3042 Huyện Châu Thành Đường huyện 03 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái) - Xã Nguyệt Hóa Giáp ranh Phường 7, thành phố Trà Vinh - Giáp ranh xã Phương Thạnh, huyện Càng Long 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3043 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Sóc Thát - Trà Đét - Xã Nguyệt Hóa nhà ông Võ Văn Thuận - Đường nhựa 135 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3044 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Sóc Thát - Trà Đét - Xã Nguyệt Hóa Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng - Đường nhựa 135 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3045 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng - Nhà ông Lê Tấn Lợi 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3046 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa Nhà bà Bùi Thị Huế Thanh (thửa 41, tờ bản đồ số 26) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 156, tờ bản đồ số 26) 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3047 Huyện Châu Thành Đường đal Sóc Thát- Trà Đét (nhà ông Nguyến Văn Tây) - Xã Nguyệt Hóa  Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 139, tờ bản đồ số 26) - Đường nhựa 135 (thửa 135, tờ bản đồ số 23) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3048 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa Ngã ba nhà ông Huỳnh Quốc Thanh - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3049 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa Quốc lộ 53 - Đến nhà ông Huỳnh Văn Ý 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3050 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa Quốc lộ 53 - Nhà ông Huỳnh Văn Kỷ 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3051 Huyện Châu Thành Đường nhựa Sóc Thát- Bến Có - Xã Nguyệt Hóa Quốc lộ 53 - Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3052 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Sóc Thát- Cổ Tháp A, B - Xã Nguyệt Hóa Đường nhựa 135 (nhà ông Huỳnh Văn Hẹ, thửa 465, tờ bản đồ 26) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 162, tờ bản đồ 32) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3053 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa Đường nhựa 135 - Nhà ông Trần Văn Cường 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3054 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa Đường nhựa 135 (nhà ông Thạch Mong, thửa 217, tờ bản đồ số 31) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 87, tờ bản đồ số 31) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3055 Huyện Châu Thành Đường nhựa ấp Cổ Tháp A-Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa Cầu nhà ông Bùi Văn Dân - Giáp ranh phường 7, TPTV 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3056 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa Đường TT xã - Đê bao Phú Hòa 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3057 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa Đường TT xã ngã ba Bưu điện - Kênh số I 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3058 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa Đường TT xã (đối diện UBND xã) - Kênh số I 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3059 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa Đường TT xã (nhà ông Hứa Thuận) - Kênh số I 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3060 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa Đường TT xã (nhà bà sơn Thị Lý) - Kênh số I 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3061 Huyện Châu Thành Đường nhựa Ấp Tháp A - Xã Nguyệt Hóa Đường TT xã (nhà ông Kim Pừng Thone) - Giáp ranh phường 7, TPTV 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3062 Huyện Châu Thành Đường đanl ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa Đường nhựa 135 (nhà bà Thạch Thị Duyên, thửa đất 49, tờ bản đồ 18) - Kênh số I (thửa đất 398, tờ bản đồ 37) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3063 Huyện Châu Thành Đường đanl ấp Trà Đét (M1) - Xã Nguyệt Hóa Đường nhựa 135 (nhà bà Nguyễn Thị Ninh, thửa đất 663, tờ bản đồ 25) - Đường 135 (nhà ông Lê Phước Trượng; thửa đất 698, tờ bản đồ 25) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3064 Huyện Châu Thành Đường đanl ấp Cổ Tháp B (M17) - Xã Nguyệt Hóa Đường nhựa 135 (cặp hông Trường Tiểu học Nguyệt Hóa A) - Kênh số I (thửa đất 91, tờ bản đồ 36) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3065 Huyện Châu Thành Đường kết nối Quốc lộ 53 với Đường cây ăn trái (Đường huyện 03) - Xã Nguyệt Hóa Đường huyện 03 - Bệnh viện sản nhi 990.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3066 Huyện Châu Thành Đường vào Khu xử lý chất thải - Xã Hòa Thuận Đường huyện 10 (Ngã ba chợ Hòa Thuận) - Đường tỉnh 915B 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3067 Huyện Châu Thành Đường nhựa Bích Trì - Xã Hòa Thuận Đường vào Khu xử lý chất thải - Giáp ranh xã Hòa Lợi 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3068 Huyện Châu Thành Đường bờ kè Long Bình - Xã Hòa Thuận Đường huyện 10 (Cầu Long Bình 3) - Giáp ranh Thành phố Trà Vinh 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3069 Huyện Châu Thành Đường bờ kè Long Bình - Xã Hòa Thuận Đường huyện 10 (Cầu Long Bình 3) - Hết đường bờ kè hướng ra Sông Cổ Chiên 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3070 Huyện Châu Thành Đường nhựa Đa Cần (áp dụng chung xã Hòa Lợi) - Xã Hòa Thuận Đường Hùng Vương (Chung cư Kỳ La) - Đường Nguyễn Thiện Thành 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3071 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Vĩnh Lợi - Xã Hòa Thuận Đường huyện 10 (bánh xèo) - Đường tỉnh 915B 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3072 Huyện Châu Thành Đường đal (chung cư Kỳ La) - Xã Hòa Thuận Đường Hùng Vương - Giáp ranh ấp Vĩnh Trường 495.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3073 Huyện Châu Thành Đường đal (sau chùa Giữa) - Xã Hòa Thuận ấp Đa Cần - Giáp ranh xã Hòa Lợi 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3074 Huyện Châu Thành Đường kênh (giáp ranh phường 5) - Xã Hòa Thuận Giáp ranh xã Hòa Lợi - Hết đoạn đường (thửa 42, tờ bản đồ 30) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3075 Huyện Châu Thành Đường đal Đầu Bờ - Lỳ La - Xã Hòa Thuận ấp Đầu Bờ - ấp Kỳ La 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3076 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Đầu Bờ - Xã Hòa Thuận Đường huyện 10 - Đường huyện 10 (thửa 228, tờ bản đồ 28) 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3077 Huyện Châu Thành Đường đal Đầu Bờ - Rạch Kinh - Xã Hòa Thuận Đường huyện 10 (cổng miếu Đầu Bờ) - Cống Rạch Kinh 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3078 Huyện Châu Thành Các tuyến đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Hòa Thuận - Xã Hòa Thuận 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3079 Huyện Châu Thành Đường nhựa (cầu Hòa Thuận phía Đông) - Xã Hòa Lợi Đường Nguyễn Thiện Thành - Cầu dân tộc ấp Kinh Xáng (hết thửa 993, tờ bản đồ 50) 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3080 Huyện Châu Thành Đường đất (cầu Hòa Thuận phía Tây) - Xã Hòa Lợi Đường Nguyễn Thiện Thành - Cầu thứ 1 (kênh thủy lợi, thửa 556, tờ bản đồ 41) 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3081 Huyện Châu Thành Đường vào Chùa Ô - Xã Hòa Lợi Quốc lộ 53 (Đại đội Thiết giáp) - Đường đal (Chùa Ô) 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3082 Huyện Châu Thành Đường nhựa vào Nhà văn hóa - Xã Hòa Lợi Quốc lộ 53 - Nhà văn hóa 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3083 Huyện Châu Thành Đường nhựa vào trụ sở ấp Qui Nông A - Xã Hòa Lợi Quốc lộ 53 - Trụ sở ấp Qui Nông A 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3084 Huyện Châu Thành Đường nhựa vào Chùa Liên Quang - Xã Hòa Lợi Quốc lộ 53 - Chùa Liên Quang 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3085 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Hòa Lợi Đường huyện 14 (Chợ Hòa Lợi) - Giáp ranh xã Hòa Thuận 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3086 Huyện Châu Thành Đường nhựa kênh Giồng Lức - Xã Hòa Lợi Đường huyện 15 - Giáp ranh xã Hòa Thuận 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3087 Huyện Châu Thành Đường nhựa (đối diện sân bóng Duy Không) - Xã Hòa Lợi Đường Nguyễn Thiện Thành - Hết ranh xã Hòa Lợi 715.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3088 Huyện Châu Thành Đường nhựa cặp Sân bóng đá Duy Khổng - Xã Hòa Lợi Đường Nguyễn Thiện Thành - Ngã tư kênh (giáp ranh Phường 5 và Phường 9) (thửa 569, tờ bản đồ 41) 715.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3089 Huyện Châu Thành Đường nhựa cầu Hòa Thuận (Lò giết mổ Phương Nam) - Xã Hòa Lợi Đường Nguyễn Thiện Thành - Quốc lộ 53 715.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3090 Huyện Châu Thành Đường đal Triền - Xã Hòa Lợi Đường huyện 14 - Giáp ranh chùa Qui Nông B 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3091 Huyện Châu Thành Đường nhựa ấp Chăng Mật - Xã Hòa Lợi Quốc lộ 53 (thửa 104, tờ bản đồ số 16) - thửa 306, tờ bản đồ số 39 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3092 Huyện Châu Thành Đường nhựa ấp Qui Nông A - Xã Hòa Lợi Quốc lộ 53 (thửa 93, tờ bản đồ số 22) - thửa 43, tờ bản đồ số 46 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3093 Huyện Châu Thành Các tuyến đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Hòa Lợi - Xã Hòa Lợi 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3094 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Hưng Mỹ Đường huyện 15 - Bến phà mới 385.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3095 Huyện Châu Thành Đường nhựa Rạch Vồn - Xã Hưng Mỹ Đường huyện 15 (thửa 56, tờ bản đồ số 12) - Chợ Rạch Vồn (thửa 45, tờ bản đồ số 12) 220.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3096 Huyện Châu Thành Đường nhựa Làng nghề - Xã Hưng Mỹ Đường tỉnh 915B (thửa 131, tờ bản đồ số 48) - Cầu Đa Hòa 3 (thửa 69, tờ bản đồ số 50) 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3097 Huyện Châu Thành Đường đa liên ấp Rạch Vồn-Đại Thôn-Bãi Vàng - Xã Hưng Mỹ Đường huyện 15 ấp Rạch Vồn - Đường huyện 15 ấp Bãi Vàng 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3098 Huyện Châu Thành Đường đal Bà Trầm, xã Hưng Mỹ - Xã Hưng Mỹ Đường tỉnh 915B - Xã Hòa Lợi 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3099 Huyện Châu Thành Đường đal Rạch Giữa, xã Hưng Mỹ - Xã Hưng Mỹ Đường tỉnh 915B - Xã Hòa Lợi 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3100 Huyện Châu Thành Đường đal liên ấp Ngãi Hiệp-Ngãi Lợi-Bà Trầm - Xã Hưng Mỹ Ấp Ngãi Hiệp - Ấp Bà Trầm 165.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn