2901 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Đa Lộc |
Cống Bà Thao - Kênh (cầu sắt Bàu Sơn)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2902 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Bàu Sơn - Xã Đa Lộc |
Đường huyện 16 (cầu sắt Bàu Sơn) - Giáp ranh xã Hòa Lợi
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2903 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Hương Phụ B - Xã Đa Lộc |
Quốc lộ 54 - Đuường nhựa IFAC (thửa 170, tờ bản đồ số 17)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2904 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Đa Lộc |
Đường huyện 16 (sau cây xăng Hoàng Oanh) - Đường Kiên Thị Nhẫn (Trụ sở ấp Thanh Trì A)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2905 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal liên ấp Giồng Lức, Hương Phụ A, B, C, Bàu Sơn - Xã Đa Lộc |
Ranh ấp Giồng Lức (điểm lẻ Trường Tiểu học Đa Lộc B) - Giáp đường nhựa Trung tâm cai nghiện
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2906 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa cặp kênh Thanh Nguyên (2 bờ kênh) - Xã Đa Lộc |
Giáp ranh xã Thanh Mỹ - Đường huyện 16 (Cầu Thanh Nguyên)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2907 |
Huyện Châu Thành |
Xã Đa Lộc |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2908 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Phú Nhiêu - Xã Mỹ Chánh |
Quốc lộ 54 - Đường đal (Bến Xuồng)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2909 |
Huyện Châu Thành |
Đường Giồng Trôm-Phú Mỹ-Ô Dài - Xã Mỹ Chánh |
Quốc lộ 54 - Cầu đường đal (Miễu Bà Chúa Xứ)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2910 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp Kinh Xáng (phía Đông) - Xã Mỹ Chánh |
Đường tỉnh 912 - Giáp Đa Lộc
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2911 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp Kinh Xáng (phía Tây) - Xã Mỹ Chánh |
Đường tỉnh 912 - Giáp Đa Lộc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2912 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh |
Quốc lộ 54 - Hết thửa 676 tờ 50; đối diện hết thửa 420 tờ 50 xã Mỹ Chánh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2913 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh |
Chùa Sóc Nách - Bến Xuồng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2914 |
Huyện Châu Thành |
Các tuyến đường đal - Xã Mỹ Chánh |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2915 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Thanh Nguyên A - Xã Mỹ Chánh |
Hai Sư (thửa 22, tờ bản đồ số 30) - Khâu Sơ Sinh (thửa 904, tờ bản đồ số 54)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2916 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh |
Hai Nam (thửa 246, tờ bản đồ số 31) - Nhà bà Phượng (thửa 272, tờ bản đồ số 56)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2917 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh |
Quốc lộ 54 (thửa 30, tờ bản đồ số 21) - Nhà ông Liêu (thửa 478, tờ bản đồ số 56)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2918 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh |
Cầu ông Lục (thửa 2, tờ bản đồ số 45) - Chùa Phú Mỹ (đường Giồng Trôm - Phú Mỹ - Ô Dài)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2919 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Mỹ Chánh |
Hết thửa 676, tờ bản đồ 50; đối diện hết thửa 420 tờ bản đồ xã Mỹ Chánh - Nhà cả Bời (thửa 777, tờ bản đồ số 49)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2920 |
Huyện Châu Thành |
Đường kết nối cầu Chông Văn - Quốc lộ 54 - Xã Mỹ Chánh |
Quốc lộ 54 - Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2921 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Trung tâm xã - Xã Hòa Minh |
Bến phà - Đường huyện 30
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2922 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Giồng Giá - Xã Hòa Minh |
Đường huyện 30 - Bến Bạ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2923 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Giồng Giá - Xã Hòa Minh |
Đường huyện 30 - Đường đal Giồng Giá
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2924 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Giồng Giá - Xã Hòa Minh |
Trường THPT Hòa Minh - Trụ sở ấp Giồng Giá
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2925 |
Huyện Châu Thành |
Đường đá phối Bà Tùng - Xã Hòa Minh |
Cầu Long Hưng I - Đường đal Giồng Giá
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2926 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Chợ Long Hưng - Xã Hòa Minh |
Đường huyện 30 - Cầu Long Hưng
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2927 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đê bao (áp dụng chung xã Long Hòa) - Xã Hòa Minh |
Toàn tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2928 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa trước UBND xã (phía Tây kênh Đoàn Công Chánh) - Xã Thanh Mỹ |
Đường tỉnh 912 (thửa 181, tờ bản đồ số 19) - Giáp xã Lương Hòa A (thửa 4, tờ bản đồ số 2)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2929 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal (phía đông kênh Cây Dương - Phú Thọ) - Xã Thanh Mỹ |
Đường tỉnh 912 (thửa 610, tờ bản đồ số 7) - Miếu Bà Chúa Xứ (thửa 323, tờ bản đồ số 7)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2930 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal (phía đông kênh Cây Dương - Phú Thọ) - Xã Thanh Mỹ |
thửa 204, tờ bản đồ số 7 - thửa 95, tờ bản đồ số 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2931 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Cống 5 Bắc ấp Kinh Xuôi - Xã Thanh Mỹ |
Đường tỉnh 912 (thửa 457, tờ bản đồ số 9 - Giáp ranh ấp Ô Tre Nhỏ (thửa 863, tờ bản đồ số 5)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2932 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Ô Tre Lớn - Xã Thanh Mỹ |
Nhà ông Nguyễn Văn Phu - Hợp tác xã Kim Trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2933 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Ô Tre Lớn - Xã Thanh Mỹ |
Đoạn giáp ranh ấp Thanh Trì, xã Đa Lộc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2934 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Nhà Dựa - Xã Thanh Mỹ |
Nhà Bảy Hiền - Ranh ấp Ô Dài, xã Mỹ Chánh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2935 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa trước UBND xã (phía Đông kênh Đoàn Công Chánh) - Xã Thanh Mỹ |
Đường tỉnh 912 (thửa 786, tờ bản đồ số 19) - Giáp xã Lương Hòa A (thửa 49, tờ bản đồ số 3)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2936 |
Huyện Châu Thành |
Xã Thanh Mỹ |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2937 |
Huyện Châu Thành |
Đường GTNT ấp Ô Tre Nhỏ (N10- GD1) - Xã Thanh Mỹ |
Đường nhựa trước UBND xã (phía Đông kênh Đoàn Công Chánh); thửa đất 1238, tờ bản đồ 3 - kênh (hết ranh thửa đất 1778, tờ bản đồ 3)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2938 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bắc Phèn 5 - Xã Thanh Mỹ |
Đường đanl (thửa đất 278, tờ bản đồ 2 ) - Đường nhựa trước UBND xã (phía Tây kênh Đoàn Công Chánh); thửa đất 2547, tờ bản đồ 3
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2939 |
Huyện Châu Thành |
Đường GTNT phía nam kênh Thống Nhất (ấp Cây Dương, Nhà Dựa, Kinh Xuôi) - Xã Thanh Mỹ |
Giáp ranh xã Mỹ Chánh - Giáp ranh xã Ngãi Hùng, huyện Tiểu Cần
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2940 |
Huyện Châu Thành |
Xã Long Hòa |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2941 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa (kênh Nhà Thờ) - Xã Phước Hảo |
Quốc lộ 53 - Kênh Xáng Kim Hòa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2942 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Phước Hảo |
Đường huyện 15 - Đường đal Đa Hậu - Ngãi Hòa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2943 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal Hòa Hảo - Trà Cuôn - Xã Phước Hảo |
Quốc lộ 53 - Cống Chà Và
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2944 |
Huyện Châu Thành |
Xã Phước Hảo |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2945 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Cầu Xây |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2946 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Mỹ Chánh |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2947 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Hoà Thuận |
|
467.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2948 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Hoà Lợi |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2949 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Nguyệt Hóa |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2950 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Bãi Vàng |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2951 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Sâm Bua |
|
467.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2952 |
Huyện Châu Thành |
Các Chợ còn lại |
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2953 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 53 |
Cầu Ba Si - Hết ranh Công ty TM Sabeco Sông Tiền; giáp ranh Công ty Cầu đường 715
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2954 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 53 |
Hết ranh Công ty TM Sabeco Sông Tiền; giáp ranh Công ty Cầu đường 715 - Cầu Bến Có
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2955 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 53 |
Cầu Bến Có - Giáp ranh Phường 8
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2956 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 53) |
Từ ranh phường 5 - Hết ranh Trường Chính trị; đối diện hết ranh UBND xã Hòa Thuận
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2957 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 53 |
Hết ranh Trường Chính trị; đối diện hết ranh UBND xã Hòa Thuận - Đường Nguyễn Thiện Thành; đối diện hết ranh thửa 156, tờ bản đồ 35, xã Hòa Thuận
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2958 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 53 |
Đường Nguyễn Thiện Thành; đối diện hết ranh thửa 156, tờ bản đồ 35, xã Hòa Thuận - Hết ranh Trường cấp II Hoà Lợi; đối diện hết ranh thửa 75, tờ bản đồ 22, xã Hòa Lợi
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2959 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 53 |
Hết ranh Trường cấp II Hoà Lợi; đối diện hết ranh thửa 75, tờ bản đồ 22, xã Hòa Lợi - Giáp ranh huyện Cầu Ngang
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2960 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Thiện Thành (Hòa Lợi) |
Giáp ranh TP Trà Vinh - Quốc lộ 53
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2961 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 54 |
Ranh thị trấn Châu Thành; đối diện từ hết ranh Trường mẫu giáo Tuổi Xanh - Giáp ranh huyện Trà Cú
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2962 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 |
Giáp Ranh phường 8 - Đường tỉnh 911 (về hướng Huyền Hội); đối diện hết thửa 2007, tờ bản đồ 16 xã Song Lộc
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2963 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 60 |
Đường tỉnh 911 (về hướng Huyền Hội); đối diện hết thửa 2007, tờ bản đồ 16 xã Song Lộc - Giáp Tiểu Cần
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2964 |
Huyện Châu Thành |
Đường tránh Quốc lộ 53 mới (Phước Hảo) |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh huyện Cầu Ngang
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2965 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 911 |
Đường tỉnh 912 - Quốc lộ 60
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2966 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 911 |
Quốc lộ 60 - Kênh V7
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2967 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 911 |
Kênh V7 - Cầu Đập Sen
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2968 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 912 |
Toàn tuyến
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2969 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 915B |
Cầu Long Bình 3 - Hết ranh xã Hòa Thuận
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2970 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 915B |
Hết ranh xã Hòa Thuận - Giáp ranh huyện Cầu Ngang
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2971 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 9 (Song Lộc) |
Quốc lộ 60 - Đường Tập Ngãi
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2972 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 10 |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 53) - Vĩnh Bảo
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2973 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 13 |
Đường Lê Văn Tám (Đường huyện 11) - Đường tỉnh 911
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2974 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 13 nối dài |
Đường tỉnh 911 - Giáp ranh huyện Tiểu Cần
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2975 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 14 |
Quốc lộ 53 (Chợ Hòa Lợi) - Hết ranh xã Hòa Lợi
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2976 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 14 |
Ranh xã Hòa Lợi - Đê bao Hưng Mỹ
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2977 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 15 |
Quốc lộ 53 - Sông Bãi Vàng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2978 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 16 |
Quốc lộ 53 (Bàu Sơn); - Giáp ranh thị trấn Châu Thành
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2979 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 16 |
Giáp ranh thị trấn Châu Thành (Cống Thanh Trì) - Đường huyện 13
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2980 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh |
Đầu Mổm - Trường THCS Hòa Minh B
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2981 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh |
Trường THCS Hòa Minh B - Giáp ranh ấp Ông Yển và Long Hưng I
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2982 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh |
Giáp ranh ấp Ông Yển và Long Hưng I - Cầu Sắt
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2983 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh |
Cầu Sắt - Cầu Cả Bảy
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2984 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh |
Nhà Ông Liêu Te (thửa 691 tờ 7) - Hết ranh xã Hòa Minh
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2985 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Long Hòa |
Hết ranh xã Hòa Minh - Cầu Rạch Gốc (thửa 340, tờ bản đồ 4)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2986 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Long Hòa |
Cầu Rạch Gốc (chợ Long Hòa) - Cầu Cổ Bồng (thửa 113, tờ bản đồ 5)
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2987 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Long Hòa |
Cầu Cổ Bồng (thửa 114, tờ bản đồ 5) - Cầu Bà Chẩn (thửa 104, tờ bản đồ 7)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2988 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Long Hòa |
Cầu Bà Chẩn (thửa 128, tờ bản đồ 7) - Cầu Bùng Binh (thửa 79, tờ bản đồ 8)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2989 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 30 - Xã Long Hòa |
Cầu Bùng Binh (thửa 96, tờ bản đồ 8) - Hết Đường huyện 30 (thửa 591, tờ bản đồ 8)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2990 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Văn Tám (Đường huyện 11) - Xã Lương Hòa |
Giáp Ranh phường 8 (Ngã Tư Sâm Bua) - Hương lộ 13 (Hết ranh xã Lương Hòa)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2991 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Văn Tám (Đường huyện 11) - Xã Lương Hòa |
Ranh xã Lương Hòa An toàn thực phẩm - Cầu ô Xây
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2992 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Du - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh Phường 8
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2993 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bình La-Bót Chếch - Xã Lương Hòa |
Đường huyện 11 - Hết ranh Chùa Bình La (thửa 465, tờ bản đồ 39)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2994 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bình La-Bót Chếch - Xã Lương Hòa |
Hết ranh Chùa Bình La (thửa 465, tờ bản đồ 39) - Cầu Bót Chếch (thửa 1218, tờ bản đồ 19)
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2995 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Bệnh viện Lao - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 60 - Bệnh viện Lao
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2996 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Ba Se A - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 60 (thửa 129, tờ bản đồ 32) - Trường mẫu giáo Ô Chích A (thửa 175, tờ bản đồ 30)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2997 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa (Nguyễn Du cũ) - Xã Lương Hòa |
Đường Nguyễn Du (Chùa Phật Quang) (thửa 96, tờ bản đồ 9) - Đường nhựa Ba Se A (thửa 42, tờ bản đồ 8)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2998 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Lương Hòa |
Đường Nguyễn Du (thửa 33, tờ bản đồ 10) - Đường nhựa Ba Se A (thửa 44, tờ bản đồ 8)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2999 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Chợ Ba Se B - Xã Lương Hòa |
Đường Nguyễn Du (Chùa Phật Quang) (thửa 127, tờ bản đồ 9) - Hết đường nhựa (giáp đường đal) (thửa 739, tờ bản đồ 32)
|
247.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3000 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Bãi rác mới - Xã Lương Hòa |
Quốc lộ 60 (thửa 164, tờ bản đồ 41) - Bãi rác (thửa 70, tờ bản đồ 41)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |