Bảng giá đất Trà Vinh

Giá đất cao nhất tại Trà Vinh là: 36.500.000
Giá đất thấp nhất tại Trà Vinh là: 40.000
Giá đất trung bình tại Trà Vinh là: 900.972
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020 của UBND Tỉnh Trà Vinh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2801 Huyện Châu Thành Đường nhựa Tầm Phương 3 - Xã Lương Hòa A Kênh cập Giồng (thửa 667, tờ bản đồ 26) - Đường nhựa kênh Xáng (thửa 1275, tờ bản đồ 26) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2802 Huyện Châu Thành Đường nhựa Tầm Phương 6 - Xã Lương Hòa A Đường huyện 13 (thửa 124, tờ bản đồ 28) - Đường nhựa kênh Xáng (thửa 394, tờ bản đồ 28) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2803 Huyện Châu Thành Đường Bờ Tây Thanh Nguyên - Xã Lương Hòa A Cầu Trường học (thửa 652, tờ bản đồ 26) - Giáp ranh thanh trì B 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2804 Huyện Châu Thành Đường Bờ Đông Bắc Phèn - Xã Lương Hòa A Đường huyện 16 (thửa 275, tờ bản đồ 45) - Giáp xã Thanh Mỹ 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2805 Huyện Châu Thành Đường nhựa Tân Ngại, Hòa Lạc A - Xã Lương Hòa A Đường huyện 13 (thửa 593, tờ bản đồ 31) - Đường huyện 11 (thửa 224, tờ bản đồ 14) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2806 Huyện Châu Thành Đường nhựa Chà Dư lớn - Xã Lương Hòa A Đường huyện 13 (thửa 54, tờ bản đồ 16) - Đường huyện 11 (thửa 1, tờ bản đồ 13) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2807 Huyện Châu Thành Đường đal Chà Dư nhỏ - Xã Lương Hòa A Đường huyện 13 (thửa 90, tờ bản đồ 16) - Đường huyện 11 (thửa 10, tờ bản đồ 13) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2808 Huyện Châu Thành Đường nhựa kênh ông Thai - Xã Lương Hòa A Đường huyện 13 (thửa 112, tờ bản đồ 40) - Giáp ranh xã Lương Hòa 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2809 Huyện Châu Thành Đường nhựa Bót chếch - Xã Lương Hòa A Đường huyện 13 (thửa 210, tờ bản đồ 23) - Giáp ranh xã Lương Hòa 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2810 Huyện Châu Thành Xã Lương Hòa A Các đường nhựa, đường đal còn lại 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2811 Huyện Châu Thành Đường kết nối Cụm công nghiệp - Xã Lương Hòa A Đường Lê Văn Tám - Đường GTNT Kênh Xáng Tân Ngại (A1). 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2812 Huyện Châu Thành Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa - Xã Nguyệt Hóa Quốc lộ 53 - Giáp ranh Phường 7 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2813 Huyện Châu Thành Đường nhựa - Xã Nguyệt Hóa Đường vào Trung  tâm xã Nguyệt Hóa (Ngã ba Trà Đét) - Quốc lộ 53 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2814 Huyện Châu Thành Đường Võ Văn Kiệt (ấp Xóm Trảng) - Xã Nguyệt Hóa 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2815 Huyện Châu Thành Đường vào Bệnh viện Sản - Nhi - Xã Nguyệt Hóa Quốc lộ 53 - Hết phạm vi đường nhựa 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2816 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Nguyệt Hóa Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa (Cổ Tháp A) - Chùa Xóm Trảng 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2817 Huyện Châu Thành Đường đal (sau Tiểu đoàn 501) - Xã Nguyệt Hóa Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa - Giáp ranh Thành phố Trà Vinh 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2818 Huyện Châu Thành Đường nhựa - Xã Nguyệt Hóa Trường Tiểu học Sóc Thát - Giáp ranh xã Long Đức 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2819 Huyện Châu Thành Xã Nguyệt Hóa Các đường nhựa, đường đal còn lại 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2820 Huyện Châu Thành Đường huyện 03 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái) - Xã Nguyệt Hóa Giáp ranh Phường 7, thành phố Trà Vinh - Giáp ranh xã Phương Thạnh, huyện Càng Long 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2821 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Sóc Thát - Trà Đét - Xã Nguyệt Hóa nhà ông Võ Văn Thuận - Đường nhựa 135 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2822 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Sóc Thát - Trà Đét - Xã Nguyệt Hóa Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng - Đường nhựa 135 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2823 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng - Nhà ông Lê Tấn Lợi 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2824 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa Nhà bà Bùi Thị Huế Thanh (thửa 41, tờ bản đồ số 26) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 156, tờ bản đồ số 26) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2825 Huyện Châu Thành Đường đal Sóc Thát- Trà Đét (nhà ông Nguyến Văn Tây) - Xã Nguyệt Hóa  Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 139, tờ bản đồ số 26) - Đường nhựa 135 (thửa 135, tờ bản đồ số 23) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2826 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Sóc Thát - Xã Nguyệt Hóa Ngã ba nhà ông Huỳnh Quốc Thanh - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2827 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa Quốc lộ 53 - Đến nhà ông Huỳnh Văn Ý 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2828 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Bến Có - Xã Nguyệt Hóa Quốc lộ 53 - Nhà ông Huỳnh Văn Kỷ 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2829 Huyện Châu Thành Đường nhựa Sóc Thát- Bến Có - Xã Nguyệt Hóa Quốc lộ 53 - Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2830 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Sóc Thát- Cổ Tháp A, B - Xã Nguyệt Hóa Đường nhựa 135 (nhà ông Huỳnh Văn Hẹ, thửa 465, tờ bản đồ 26) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 162, tờ bản đồ 32) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2831 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa Đường nhựa 135 - Nhà ông Trần Văn Cường 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2832 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa Đường nhựa 135 (nhà ông Thạch Mong, thửa 217, tờ bản đồ số 31) - Đường huyện 3 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái, thửa 87, tờ bản đồ số 31) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2833 Huyện Châu Thành Đường nhựa ấp Cổ Tháp A-Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa Cầu nhà ông Bùi Văn Dân - Giáp ranh phường 7, TPTV 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2834 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa Đường TT xã - Đê bao Phú Hòa 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2835 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa Đường TT xã ngã ba Bưu điện - Kênh số I 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2836 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Cổ Tháp B - Xã Nguyệt Hóa Đường TT xã (đối diện UBND xã) - Kênh số I 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2837 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa Đường TT xã (nhà ông Hứa Thuận) - Kênh số I 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2838 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa Đường TT xã (nhà bà sơn Thị Lý) - Kênh số I 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2839 Huyện Châu Thành Đường nhựa Ấp Tháp A - Xã Nguyệt Hóa Đường TT xã (nhà ông Kim Pừng Thone) - Giáp ranh phường 7, TPTV 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2840 Huyện Châu Thành Đường đanl ấp Cổ Tháp A - Xã Nguyệt Hóa Đường nhựa 135 (nhà bà Thạch Thị Duyên, thửa đất 49, tờ bản đồ 18) - Kênh số I (thửa đất 398, tờ bản đồ 37) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2841 Huyện Châu Thành Đường đanl ấp Trà Đét (M1) - Xã Nguyệt Hóa Đường nhựa 135 (nhà bà Nguyễn Thị Ninh, thửa đất 663, tờ bản đồ 25) - Đường 135 (nhà ông Lê Phước Trượng; thửa đất 698, tờ bản đồ 25) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2842 Huyện Châu Thành Đường đanl ấp Cổ Tháp B (M17) - Xã Nguyệt Hóa Đường nhựa 135 (cặp hông Trường Tiểu học Nguyệt Hóa A) - Kênh số I (thửa đất 91, tờ bản đồ 36) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2843 Huyện Châu Thành Đường kết nối Quốc lộ 53 với Đường cây ăn trái (Đường huyện 03) - Xã Nguyệt Hóa Đường huyện 03 - Bệnh viện sản nhi 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2844 Huyện Châu Thành Đường vào Khu xử lý chất thải - Xã Hòa Thuận Đường huyện 10 (Ngã ba chợ Hòa Thuận) - Đường tỉnh 915B 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2845 Huyện Châu Thành Đường nhựa Bích Trì - Xã Hòa Thuận Đường vào Khu xử lý chất thải - Giáp ranh xã Hòa Lợi 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2846 Huyện Châu Thành Đường bờ kè Long Bình - Xã Hòa Thuận Đường huyện 10 (Cầu Long Bình 3) - Giáp ranh Thành phố Trà Vinh 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2847 Huyện Châu Thành Đường bờ kè Long Bình - Xã Hòa Thuận Đường huyện 10 (Cầu Long Bình 3) - Hết đường bờ kè hướng ra Sông Cổ Chiên 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2848 Huyện Châu Thành Đường nhựa Đa Cần (áp dụng chung xã Hòa Lợi) - Xã Hòa Thuận Đường Hùng Vương (Chung cư Kỳ La) - Đường Nguyễn Thiện Thành 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2849 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Vĩnh Lợi - Xã Hòa Thuận Đường huyện 10 (bánh xèo) - Đường tỉnh 915B 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2850 Huyện Châu Thành Đường đal (chung cư Kỳ La) - Xã Hòa Thuận Đường Hùng Vương - Giáp ranh ấp Vĩnh Trường 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2851 Huyện Châu Thành Đường đal (sau chùa Giữa) - Xã Hòa Thuận ấp Đa Cần - Giáp ranh xã Hòa Lợi 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2852 Huyện Châu Thành Đường kênh (giáp ranh phường 5) - Xã Hòa Thuận Giáp ranh xã Hòa Lợi - Hết đoạn đường (thửa 42, tờ bản đồ 30) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2853 Huyện Châu Thành Đường đal Đầu Bờ - Lỳ La - Xã Hòa Thuận ấp Đầu Bờ - ấp Kỳ La 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2854 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Đầu Bờ - Xã Hòa Thuận Đường huyện 10 - Đường huyện 10 (thửa 228, tờ bản đồ 28) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2855 Huyện Châu Thành Đường đal Đầu Bờ - Rạch Kinh - Xã Hòa Thuận Đường huyện 10 (cổng miếu Đầu Bờ) - Cống Rạch Kinh 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2856 Huyện Châu Thành Các tuyến đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Hòa Thuận - Xã Hòa Thuận 400.000 400.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
2857 Huyện Châu Thành Đường nhựa (cầu Hòa Thuận phía Đông) - Xã Hòa Lợi Đường Nguyễn Thiện Thành - Cầu dân tộc ấp Kinh Xáng (hết thửa 993, tờ bản đồ 50) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2858 Huyện Châu Thành Đường đất (cầu Hòa Thuận phía Tây) - Xã Hòa Lợi Đường Nguyễn Thiện Thành - Cầu thứ 1 (kênh thủy lợi, thửa 556, tờ bản đồ 41) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2859 Huyện Châu Thành Đường vào Chùa Ô - Xã Hòa Lợi Quốc lộ 53 (Đại đội Thiết giáp) - Đường đal (Chùa Ô) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2860 Huyện Châu Thành Đường nhựa vào Nhà văn hóa - Xã Hòa Lợi Quốc lộ 53 - Nhà văn hóa 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2861 Huyện Châu Thành Đường nhựa vào trụ sở ấp Qui Nông A - Xã Hòa Lợi Quốc lộ 53 - Trụ sở ấp Qui Nông A 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2862 Huyện Châu Thành Đường nhựa vào Chùa Liên Quang - Xã Hòa Lợi Quốc lộ 53 - Chùa Liên Quang 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2863 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Hòa Lợi Đường huyện 14 (Chợ Hòa Lợi) - Giáp ranh xã Hòa Thuận 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2864 Huyện Châu Thành Đường nhựa kênh Giồng Lức - Xã Hòa Lợi Đường huyện 15 - Giáp ranh xã Hòa Thuận 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2865 Huyện Châu Thành Đường nhựa (đối diện sân bóng Duy Không) - Xã Hòa Lợi Đường Nguyễn Thiện Thành - Hết ranh xã Hòa Lợi 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2866 Huyện Châu Thành Đường nhựa cặp Sân bóng đá Duy Khổng - Xã Hòa Lợi Đường Nguyễn Thiện Thành - Ngã tư kênh (giáp ranh Phường 5 và Phường 9) (thửa 569, tờ bản đồ 41) 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2867 Huyện Châu Thành Đường nhựa cầu Hòa Thuận (Lò giết mổ Phương Nam) - Xã Hòa Lợi Đường Nguyễn Thiện Thành - Quốc lộ 53 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2868 Huyện Châu Thành Đường đal Triền - Xã Hòa Lợi Đường huyện 14 - Giáp ranh chùa Qui Nông B 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2869 Huyện Châu Thành Đường nhựa ấp Chăng Mật - Xã Hòa Lợi Quốc lộ 53 (thửa 104, tờ bản đồ số 16) - thửa 306, tờ bản đồ số 39 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2870 Huyện Châu Thành Đường nhựa ấp Qui Nông A - Xã Hòa Lợi Quốc lộ 53 (thửa 93, tờ bản đồ số 22) - thửa 43, tờ bản đồ số 46 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2871 Huyện Châu Thành Các tuyến đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Hòa Lợi - Xã Hòa Lợi 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2872 Huyện Châu Thành Đường đal - Xã Hưng Mỹ Đường huyện 15 - Bến phà mới 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2873 Huyện Châu Thành Đường nhựa Rạch Vồn - Xã Hưng Mỹ Đường huyện 15 (thửa 56, tờ bản đồ số 12) - Chợ Rạch Vồn (thửa 45, tờ bản đồ số 12) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2874 Huyện Châu Thành Đường nhựa Làng nghề - Xã Hưng Mỹ Đường tỉnh 915B (thửa 131, tờ bản đồ số 48) - Cầu Đa Hòa 3 (thửa 69, tờ bản đồ số 50) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2875 Huyện Châu Thành Đường đa liên ấp Rạch Vồn-Đại Thôn-Bãi Vàng - Xã Hưng Mỹ Đường huyện 15 ấp Rạch Vồn - Đường huyện 15 ấp Bãi Vàng 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2876 Huyện Châu Thành Đường đal Bà Trầm, xã Hưng Mỹ - Xã Hưng Mỹ Đường tỉnh 915B - Xã Hòa Lợi 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2877 Huyện Châu Thành Đường đal Rạch Giữa, xã Hưng Mỹ - Xã Hưng Mỹ Đường tỉnh 915B - Xã Hòa Lợi 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2878 Huyện Châu Thành Đường đal liên ấp Ngãi Hiệp-Ngãi Lợi-Bà Trầm - Xã Hưng Mỹ Ấp Ngãi Hiệp - Ấp Bà Trầm 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2879 Huyện Châu Thành Đường đal ấp Ngãi Hiệp - Xã Hưng Mỹ Đường huyện 15 - Kinh đường long 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2880 Huyện Châu Thành Xã Hưng Mỹ Các đường nhựa, đường đal còn lại 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2881 Huyện Châu Thành Lộ giữa ấp Kinh Xáng (giáp ranh xã Hiếu Tử) - Xã Song Lộc  Quốc lộ 60 - Cua đường nhựa 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2882 Huyện Châu Thành Đường nhánh Trà Nóc - Xã Song Lộc Đường huyện 9 - Đường tỉnh 911 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2883 Huyện Châu Thành Đường Miễu Láng Khoét - Xã Song Lộc Miễu (thửa 230, 231, tờ bản đồ số 7) - Nhà 4 Rinh (thửa 272, 273, tờ bản đồ số 7) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2884 Huyện Châu Thành Đường nhựa Láng Khoét Ailen - Xã Song Lộc Cầu Láng Khoét (thửa 310, tờ bản đồ số 47) - Nhà 6 Thủy (thửa 1302, tờ bản đồ số 19) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2885 Huyện Châu Thành Đường nhựa Trà Uông - Xã Song Lộc Đường tỉnh 911 (thửa 81, 231, tờ bản đồ số 45) - Cầu 4 Dũng (thửa 652, tờ bản đồ số 19) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2886 Huyện Châu Thành Đường nhựa bờ lộ ấp Khánh Lộc - Xã Song Lộc Quốc lộ 60 (thửa 797, tờ bản đồ số 16) - Đường tỉnh 911 (thửa 130, tờ bản đồ số 25) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2887 Huyện Châu Thành Đường đal Phú Lân - Xã Song Lộc Đường tỉnh 911 (thửa 17, tờ bản đồ số 34) - Nhà 3 Trãi (Sông Ô Chát) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2888 Huyện Châu Thành Đường nhựa Trà Nóc - Phú Lân - Xã Song Lộc Cầu Phú Lân (thửa 930, tờ bản đồ số 16) - Cầu Chùa Trà Nóc (thửa 2206, tờ bản đồ số 16) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2889 Huyện Châu Thành Đường nhựa Lò Ngò (Tổ 9) - Xã Song Lộc Quốc lộ 60 (thửa 60, tờ bản đồ số 32) - Cầu LRAM (thửa 887, tờ bản đồ 15) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2890 Huyện Châu Thành Đường nhựa Lò Ngò (Tổ 2) - Xã Song Lộc Quốc lộ 60 (thửa 111, tờ bản đồ số 37) - Kênh Gò Lức (thửa 234, tờ bản đồ 37) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2891 Huyện Châu Thành Đường nhựa Phú Lân - Xã Song Lộc Quốc lộ 60 (thửa 434, tờ bản đồ số 11) - Đường nhựa Trà Nóc, Phú Lân (thửa 976, tờ bản đồ số 16) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2892 Huyện Châu Thành Đường nhựa Nê Có - Trà Nóc - Xã Song Lộc Đường tỉnh 911 (thửa 19, tờ bản đồ số 17) - Cầu 2 Sị (thửa 1713, tờ bản đồ số 19) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2893 Huyện Châu Thành Đường Bồ Nứa - Xã Song Lộc Ấp Nê Có (thửa 1629, tờ bản đồ số 16) - Nhà ông Đặng Văn Thuận (hết thửa 1487, tờ bản đồ số 16) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2894 Huyện Châu Thành Đường nhựa từ Đường tỉnh 911 đến hết hàng rào Bảo Tiên - Xã Song Lộc Đường tỉnh 911 - Thửa đất 3815, 3821, tờ bản đồ 16 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2895 Huyện Châu Thành Đường nhựa - Xã Đa Lộc Giáp thị trấn Châu Thành (sau Công an cơ động) - Đường vào Chùa Mõ Neo 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2896 Huyện Châu Thành Đường vào Chùa Mõ Neo - Xã Đa Lộc Quốc lộ 54 - Quốc lộ 54 (cổng vào ấp Hương Phụ C) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2897 Huyện Châu Thành Đường nhựa ấp Thanh Trì - Xã Đa Lộc Trụ sở ấp Thanh Trì B - Hết phạm vi đường nhựa 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2898 Huyện Châu Thành Đường nhựa ấp Thanh Trì A - Xã Đa Lộc Đường huyện 16 - Đường đal ấp Thanh Trì A (thửa 199, tờ bản đồ số 44) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2899 Huyện Châu Thành Đường vào Trung tâm Cai nghiện - Xã Đa Lộc Đường huyện 16 - Trung tâm Cai nghiện (thửa 84, tờ bản đồ số 37) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2900 Huyện Châu Thành Đường nhựa vào Trạm Y tế xã Đa Lộc - Xã Đa Lộc Quốc lộ 54 - Giáp đường nhựa dự án IMPP 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn