STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2701 | Huyện Châu Thành | Đường đal Giồng Giá - Xã Hòa Minh | Đường huyện 30 - Đường đal Giồng Giá | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2702 | Huyện Châu Thành | Đường đal Giồng Giá - Xã Hòa Minh | Trường THPT Hòa Minh - Trụ sở ấp Giồng Giá | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2703 | Huyện Châu Thành | Đường đá phối Bà Tùng - Xã Hòa Minh | Cầu Long Hưng I - Đường đal Giồng Giá | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2704 | Huyện Châu Thành | Đường đal Chợ Long Hưng - Xã Hòa Minh | Đường huyện 30 - Cầu Long Hưng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2705 | Huyện Châu Thành | Đường Đê bao (áp dụng chung xã Long Hòa) - Xã Hòa Minh | Toàn tuyến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2706 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa trước UBND xã (phía Tây kênh Đoàn Công Chánh) - Xã Thanh Mỹ | Đường tỉnh 912 (thửa 181, tờ bản đồ số 19) - Giáp xã Lương Hòa A (thửa 4, tờ bản đồ số 2) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2707 | Huyện Châu Thành | Đường đal (phía đông kênh Cây Dương - Phú Thọ) - Xã Thanh Mỹ | Đường tỉnh 912 (thửa 610, tờ bản đồ số 7) - Miếu Bà Chúa Xứ (thửa 323, tờ bản đồ số 7) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2708 | Huyện Châu Thành | Đường đal (phía đông kênh Cây Dương - Phú Thọ) - Xã Thanh Mỹ | thửa 204, tờ bản đồ số 7 - thửa 95, tờ bản đồ số 1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2709 | Huyện Châu Thành | Đường đal Cống 5 Bắc ấp Kinh Xuôi - Xã Thanh Mỹ | Đường tỉnh 912 (thửa 457, tờ bản đồ số 9 - Giáp ranh ấp Ô Tre Nhỏ (thửa 863, tờ bản đồ số 5) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2710 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ô Tre Lớn - Xã Thanh Mỹ | Nhà ông Nguyễn Văn Phu - Hợp tác xã Kim Trung | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2711 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ô Tre Lớn - Xã Thanh Mỹ | Đoạn giáp ranh ấp Thanh Trì, xã Đa Lộc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2712 | Huyện Châu Thành | Đường đal Nhà Dựa - Xã Thanh Mỹ | Nhà Bảy Hiền - Ranh ấp Ô Dài, xã Mỹ Chánh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2713 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa trước UBND xã (phía Đông kênh Đoàn Công Chánh) - Xã Thanh Mỹ | Đường tỉnh 912 (thửa 786, tờ bản đồ số 19) - Giáp xã Lương Hòa A (thửa 49, tờ bản đồ số 3) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2714 | Huyện Châu Thành | Xã Thanh Mỹ | Các đường nhựa, đường đal còn lại | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2715 | Huyện Châu Thành | Đường GTNT ấp Ô Tre Nhỏ (N10- GD1) - Xã Thanh Mỹ | Đường nhựa trước UBND xã (phía Đông kênh Đoàn Công Chánh); thửa đất 1238, tờ bản đồ 3 - kênh (hết ranh thửa đất 1778, tờ bản đồ 3) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2716 | Huyện Châu Thành | Đường Bắc Phèn 5 - Xã Thanh Mỹ | Đường đanl (thửa đất 278, tờ bản đồ 2 ) - Đường nhựa trước UBND xã (phía Tây kênh Đoàn Công Chánh); thửa đất 2547, tờ bản đồ 3 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2717 | Huyện Châu Thành | Đường GTNT phía nam kênh Thống Nhất (ấp Cây Dương, Nhà Dựa, Kinh Xuôi) - Xã Thanh Mỹ | Giáp ranh xã Mỹ Chánh - Giáp ranh xã Ngãi Hùng, huyện Tiểu Cần | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2718 | Huyện Châu Thành | Xã Long Hòa | Các đường nhựa, đường đal còn lại | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2719 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa (kênh Nhà Thờ) - Xã Phước Hảo | Quốc lộ 53 - Kênh Xáng Kim Hòa | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2720 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Phước Hảo | Đường huyện 15 - Đường đal Đa Hậu - Ngãi Hòa | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2721 | Huyện Châu Thành | Đường đal Hòa Hảo - Trà Cuôn - Xã Phước Hảo | Quốc lộ 53 - Cống Chà Và | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2722 | Huyện Châu Thành | Xã Phước Hảo | Các đường nhựa, đường đal còn lại | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2723 | Huyện Châu Thành | Chợ Cầu Xây | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2724 | Huyện Châu Thành | Chợ Mỹ Chánh | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2725 | Huyện Châu Thành | Chợ Hoà Thuận | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2726 | Huyện Châu Thành | Chợ Hoà Lợi | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2727 | Huyện Châu Thành | Chợ Nguyệt Hóa | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2728 | Huyện Châu Thành | Chợ Bãi Vàng | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2729 | Huyện Châu Thành | Chợ Sâm Bua | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2730 | Huyện Châu Thành | Các Chợ còn lại | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2731 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 53 | Cầu Ba Si - Hết ranh Công ty TM Sabeco Sông Tiền; giáp ranh Công ty Cầu đường 715 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2732 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 53 | Hết ranh Công ty TM Sabeco Sông Tiền; giáp ranh Công ty Cầu đường 715 - Cầu Bến Có | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2733 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 53 | Cầu Bến Có - Giáp ranh Phường 8 | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2734 | Huyện Châu Thành | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 53) | Từ ranh phường 5 - Hết ranh Trường Chính trị; đối diện hết ranh UBND xã Hòa Thuận | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2735 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 53 | Hết ranh Trường Chính trị; đối diện hết ranh UBND xã Hòa Thuận - Đường Nguyễn Thiện Thành; đối diện hết ranh thửa 156, tờ bản đồ 35, xã Hòa Thuận | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2736 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 53 | Đường Nguyễn Thiện Thành; đối diện hết ranh thửa 156, tờ bản đồ 35, xã Hòa Thuận - Hết ranh Trường cấp II Hoà Lợi; đối diện hết ranh thửa 75, tờ bản đồ 22, xã Hòa Lợi | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2737 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 53 | Hết ranh Trường cấp II Hoà Lợi; đối diện hết ranh thửa 75, tờ bản đồ 22, xã Hòa Lợi - Giáp ranh huyện Cầu Ngang | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2738 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Thiện Thành (Hòa Lợi) | Giáp ranh TP Trà Vinh - Quốc lộ 53 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2739 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 54 | Ranh thị trấn Châu Thành; đối diện từ hết ranh Trường mẫu giáo Tuổi Xanh - Giáp ranh huyện Trà Cú | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2740 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 60 | Giáp Ranh phường 8 - Đường tỉnh 911 (về hướng Huyền Hội); đối diện hết thửa 2007, tờ bản đồ 16 xã Song Lộc | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2741 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 60 | Đường tỉnh 911 (về hướng Huyền Hội); đối diện hết thửa 2007, tờ bản đồ 16 xã Song Lộc - Giáp Tiểu Cần | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2742 | Huyện Châu Thành | Đường tránh Quốc lộ 53 mới (Phước Hảo) | Quốc lộ 53 - Giáp ranh huyện Cầu Ngang | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2743 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 911 | Đường tỉnh 912 - Quốc lộ 60 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2744 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 911 | Quốc lộ 60 - Kênh V7 | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2745 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 911 | Kênh V7 - Cầu Đập Sen | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2746 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 912 | Toàn tuyến | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2747 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 915B | Cầu Long Bình 3 - Hết ranh xã Hòa Thuận | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2748 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 915B | Hết ranh xã Hòa Thuận - Giáp ranh huyện Cầu Ngang | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2749 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 9 (Song Lộc) | Quốc lộ 60 - Đường Tập Ngãi | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2750 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 10 | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 53) - Vĩnh Bảo | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2751 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 13 | Đường Lê Văn Tám (Đường huyện 11) - Đường tỉnh 911 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2752 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 13 nối dài | Đường tỉnh 911 - Giáp ranh huyện Tiểu Cần | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2753 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 14 | Quốc lộ 53 (Chợ Hòa Lợi) - Hết ranh xã Hòa Lợi | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2754 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 14 | Ranh xã Hòa Lợi - Đê bao Hưng Mỹ | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2755 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 15 | Quốc lộ 53 - Sông Bãi Vàng | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2756 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 16 | Quốc lộ 53 (Bàu Sơn); - Giáp ranh thị trấn Châu Thành | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2757 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 16 | Giáp ranh thị trấn Châu Thành (Cống Thanh Trì) - Đường huyện 13 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2758 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh | Đầu Mổm - Trường THCS Hòa Minh B | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2759 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh | Trường THCS Hòa Minh B - Giáp ranh ấp Ông Yển và Long Hưng I | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2760 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh | Giáp ranh ấp Ông Yển và Long Hưng I - Cầu Sắt | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2761 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh | Cầu Sắt - Cầu Cả Bảy | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2762 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh | Nhà Ông Liêu Te (thửa 691 tờ 7) - Hết ranh xã Hòa Minh | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2763 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Long Hòa | Hết ranh xã Hòa Minh - Cầu Rạch Gốc (thửa 340, tờ bản đồ 4) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2764 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Long Hòa | Cầu Rạch Gốc (chợ Long Hòa) - Cầu Cổ Bồng (thửa 113, tờ bản đồ 5) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2765 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Long Hòa | Cầu Cổ Bồng (thửa 114, tờ bản đồ 5) - Cầu Bà Chẩn (thửa 104, tờ bản đồ 7) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2766 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Long Hòa | Cầu Bà Chẩn (thửa 128, tờ bản đồ 7) - Cầu Bùng Binh (thửa 79, tờ bản đồ 8) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2767 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Long Hòa | Cầu Bùng Binh (thửa 96, tờ bản đồ 8) - Hết Đường huyện 30 (thửa 591, tờ bản đồ 8) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2768 | Huyện Châu Thành | Đường Lê Văn Tám (Đường huyện 11) - Xã Lương Hòa | Giáp Ranh phường 8 (Ngã Tư Sâm Bua) - Hương lộ 13 (Hết ranh xã Lương Hòa) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2769 | Huyện Châu Thành | Đường Lê Văn Tám (Đường huyện 11) - Xã Lương Hòa | Ranh xã Lương Hòa An toàn thực phẩm - Cầu ô Xây | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2770 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Du - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 53 - Giáp ranh Phường 8 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2771 | Huyện Châu Thành | Đường Bình La-Bót Chếch - Xã Lương Hòa | Đường huyện 11 - Hết ranh Chùa Bình La (thửa 465, tờ bản đồ 39) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2772 | Huyện Châu Thành | Đường Bình La-Bót Chếch - Xã Lương Hòa | Hết ranh Chùa Bình La (thửa 465, tờ bản đồ 39) - Cầu Bót Chếch (thửa 1218, tờ bản đồ 19) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2773 | Huyện Châu Thành | Đường vào Bệnh viện Lao - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 60 - Bệnh viện Lao | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2774 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Ba Se A - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 60 (thửa 129, tờ bản đồ 32) - Trường mẫu giáo Ô Chích A (thửa 175, tờ bản đồ 30) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2775 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa (Nguyễn Du cũ) - Xã Lương Hòa | Đường Nguyễn Du (Chùa Phật Quang) (thửa 96, tờ bản đồ 9) - Đường nhựa Ba Se A (thửa 42, tờ bản đồ 8) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2776 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Lương Hòa | Đường Nguyễn Du (thửa 33, tờ bản đồ 10) - Đường nhựa Ba Se A (thửa 44, tờ bản đồ 8) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2777 | Huyện Châu Thành | Đường vào Chợ Ba Se B - Xã Lương Hòa | Đường Nguyễn Du (Chùa Phật Quang) (thửa 127, tờ bản đồ 9) - Hết đường nhựa (giáp đường đal) (thửa 739, tờ bản đồ 32) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2778 | Huyện Châu Thành | Đường vào Bãi rác mới - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 60 (thửa 164, tờ bản đồ 41) - Bãi rác (thửa 70, tờ bản đồ 41) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2779 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Lộ ngang - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 60 (thửa 58, tờ bản đồ 38) - Đường nhựa Ba Se A (thửa 284, tờ bản đồ 32) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2780 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Sâm Bua 1 - Xã Lương Hòa | Trường Trung học cơ sở Lương Hòa (thửa 104, tờ bản đồ 11) - Đường đal Sâm Bua (thửa 87, tờ bản đồ 39) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2781 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Sâm Bua - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 60 (thửa 59, tờ bản đồ 38) - Chợ Sâm Bua | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2782 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Bình La Ô2 - Xã Lương Hòa | Chùa Bình La - Nhà hỏa táng ấp Bình La (thửa 35, tờ bản đồ 43) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2783 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ô Chích B6 - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 60 (thửa 73, tờ bản đồ 40) - Đường đal ấp Ô Chích A (thửa 175, tờ bản đồ 30) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2784 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Se A - Xã Lương Hòa | Trụ sở ấp Ba Se A (thửa 257, tờ bản đồ 31) - Chùa Lò Gạch (thửa 95, tờ bản đồ 32) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2785 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Se A - Xã Lương Hòa | Đường nhựa Lộ ngang (thửa 307, tờ bản đồ 32) - Giáp ranh Phường 8 | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2786 | Huyện Châu Thành | Đường vào chùa Lò Gạch - Xã Lương Hòa | Đường nhựa Ba Se A (thửa đất số 80, tờ bản đồ số 32) - Chùa Lò Gạch (thửa đất số 27, tờ bản đồ số 32) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2787 | Huyện Châu Thành | Đường vào Trường TH Tô Thị Huỳnh - Xã Lương Hòa | Đường huyện 11 (thửa 77, tờ bản đồ 39) - Chùa Bình La (thửa 597, tờ bản đồ 39) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2788 | Huyện Châu Thành | Đường GTNT kênh Sáu Tâm - Xã Lương Hòa | Đường huyện 11 (thửa 23, tờ bản đồ 39) - Đường nhựa Sâm Bua (thửa 126, tờ bản đồ 38) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2789 | Huyện Châu Thành | Đường GTNT kênh nền thiêu Bình La - Xã Lương Hòa | Đường nhựa Ô 2 Bình La (thửa 131, tờ bản đồ 42) - Đường nhựa đê bao Bót Chếch (thửa 794, tờ bản đồ 19) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2790 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa đê bao Bót Chếch - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 60 (thửa 361, tờ bản đồ 40) - Giáp ranh xã Lương Hòa A | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2791 | Huyện Châu Thành | Đường vào Nhà văn hóa Bót Chếch - Xã Lương Hòa | Đường nhựa đê bao Bót Chếch (thửa 1079, tờ bản đồ 19) - Nhà văn hóa Bót Chếch (thửa 2797, tờ bản đồ 19) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2792 | Huyện Châu Thành | Đường GTNT Ô Chích A - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 53 (thửa 42, tờ bản đồ 23) - Điểm Trường Mẫu giáo Hoa Sen (thửa 175, tờ bản đồ 30) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2793 | Huyện Châu Thành | Đường GTNT Ô Chích A 5 - Xã Lương Hòa | Đường GTNT Ô Chích A (thửa 225, tờ bản đồ 23) - Cầu Ông Bốn, Ba Se B (thửa 508, tờ bản đồ 26) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2794 | Huyện Châu Thành | Xã Lương Hòa | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Lương Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2795 | Huyện Châu Thành | Đường GTNT Kênh Sa Lôn - Xã Lương Hòa | Đường nhựa Sâm Bua (thửa đất 281, tờ bản đồ 18) - Nhà bà Thạch Thị My Thi (thửa đất 2881, tờ bản đồ 19) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2796 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa (Cầu Ô Xây) - Xã Lương Hòa A | Đường huyện 11 - Đường đal rạch Đai Tèn (thửa 394, tờ bản đồ 28) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2797 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Tầm Phương 2 - Xã Lương Hòa A | Kênh Xáng - Kênh Cập Giồng | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2798 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Tầm Phương 5 - Xã Lương Hòa A | Kênh Xáng - Đường huyện 13 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2799 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Bắc Phèn - Xã Lương Hòa A | Đường huyện 16 - Giáp ranh xã Thanh Mỹ | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2800 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa lộ mới Đai Tèn - Xã Lương Hòa A | Cống Bắc Phèn 3 - Cầu Xóm Kinh 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Châu Thành, Trà Vinh: Đường Đá Phối Bà Tùng - Xã Hòa Minh
Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Đường Đá Phối Bà Tùng, Xã Hòa Minh, Huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí dọc theo đoạn đường từ Cầu Long Hưng I đến Đường đal Giồng Giá, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Đá Phối Bà Tùng, đoạn từ Cầu Long Hưng I đến Đường đal Giồng Giá, có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất tại khu vực này với mức giá phải chăng. Mức giá này cho thấy đất tại khu vực này có giá trị hợp lý cho các mục đích sử dụng hoặc đầu tư nông thôn. Các yếu tố như khoảng cách từ trung tâm đô thị, điều kiện giao thông và phát triển hạ tầng có thể ảnh hưởng đến mức giá đất này.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Đường Đá Phối Bà Tùng, Xã Hòa Minh, Huyện Châu Thành, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Châu Thành, Trà Vinh: Đường Đal Chợ Long Hưng - Xã Hòa Minh
Bảng giá đất của Huyện Châu Thành, Trà Vinh cho đoạn đường Đal Chợ Long Hưng - Xã Hòa Minh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho vị trí trong đoạn từ Đường huyện 30 đến Cầu Long Hưng, phản ánh giá trị đất trong khu vực và hỗ trợ người dân cùng nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Đal Chợ Long Hưng - Xã Hòa Minh có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao trong đoạn từ Đường huyện 30 đến Cầu Long Hưng, phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Đường Đal Chợ Long Hưng - Xã Hòa Minh, Huyện Châu Thành, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác.
Bảng Giá Đất Huyện Châu Thành, Trà Vinh: Đoạn Đường Đê Bao (Áp Dụng Chung Xã Long Hòa) - Xã Hòa Minh
Bảng giá đất của huyện Châu Thành, Trà Vinh cho đoạn đường Đê Bao (áp dụng chung xã Long Hòa) - Xã Hòa Minh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho toàn bộ tuyến đường, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Đê Bao (áp dụng chung xã Long Hòa) có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho toàn bộ tuyến đường, phản ánh tiềm năng phát triển đồng đều của khu vực và giá trị đất ở nông thôn trong xã Hòa Minh.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Đê Bao, xã Hòa Minh, huyện Châu Thành, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Châu Thành, Trà Vinh: Đoạn Đường Nhựa Trước UBND Xã (Phía Tây Kênh Đoàn Công Chánh) - Xã Thanh Mỹ
Bảng giá đất của huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh cho đoạn đường nhựa trước UBND xã (phía Tây kênh Đoàn Công Chánh) - Xã Thanh Mỹ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa trước UBND xã (phía Tây kênh Đoàn Công Chánh) có mức giá 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao, tương đương với khu vực phía Đông, có thể do vị trí gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhựa trước UBND xã, xã Thanh Mỹ, huyện Châu Thành. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Châu Thành, Trà Vinh: Đường Đal (Phía Đông Kênh Cây Dương - Phú Thọ) - Xã Thanh Mỹ (Đất Ở Nông Thôn)
Bảng giá đất tại Huyện Châu Thành, Trà Vinh cho loại đất ở nông thôn tại khu vực Đường Đal (Phía Đông Kênh Cây Dương - Phú Thọ) - Xã Thanh Mỹ đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ Đường tỉnh 912 (thửa 610, tờ bản đồ số 7) đến Miếu Bà Chúa Xứ (thửa 323, tờ bản đồ số 7), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Đal (Phía Đông Kênh Cây Dương - Phú Thọ) từ Đường tỉnh 912 (thửa 610, tờ bản đồ số 7) đến Miếu Bà Chúa Xứ (thửa 323, tờ bản đồ số 7) có mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đất ở nông thôn trong khu vực và phản ánh giá trị đất dựa trên vị trí địa lý và sự kết nối với các điểm quan trọng xung quanh. Mức giá này có thể ảnh hưởng đến tiềm năng phát triển và sử dụng đất trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại Đường Đal (Phía Đông Kênh Cây Dương - Phú Thọ), Xã Thanh Mỹ, Huyện Châu Thành, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác.