STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Châu Thành | Chợ Mỹ Chánh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
102 | Huyện Châu Thành | Chợ Hoà Thuận | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
103 | Huyện Châu Thành | Chợ Hoà Lợi | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
104 | Huyện Châu Thành | Chợ Nguyệt Hóa | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
105 | Huyện Châu Thành | Chợ Bãi Vàng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
106 | Huyện Châu Thành | Chợ Sâm Bua | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
107 | Huyện Châu Thành | Các Chợ còn lại | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
108 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 53 | Cầu Ba Si - Hết ranh Công ty TM Sabeco Sông Tiền; giáp ranh Công ty Cầu đường 715 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 53 | Hết ranh Công ty TM Sabeco Sông Tiền; giáp ranh Công ty Cầu đường 715 - Cầu Bến Có | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 53 | Cầu Bến Có - Giáp ranh Phường 8 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
111 | Huyện Châu Thành | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 53) | Từ ranh phường 5 - Hết ranh Trường Chính trị; đối diện hết ranh UBND xã Hòa Thuận | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 53 | Hết ranh Trường Chính trị; đối diện hết ranh UBND xã Hòa Thuận - Đường Nguyễn Thiện Thành; đối diện hết ranh thửa 156, tờ bản đồ 35, xã Hòa Thuận | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
113 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 53 | Đường Nguyễn Thiện Thành; đối diện hết ranh thửa 156, tờ bản đồ 35, xã Hòa Thuận - Hết ranh Trường cấp II Hoà Lợi; đối diện hết ranh thửa 75, tờ bản đồ 22, xã Hòa Lợi | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
114 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 53 | Hết ranh Trường cấp II Hoà Lợi; đối diện hết ranh thửa 75, tờ bản đồ 22, xã Hòa Lợi - Giáp ranh huyện Cầu Ngang | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Thiện Thành (Hòa Lợi) | Giáp ranh TP Trà Vinh - Quốc lộ 53 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
116 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 54 | Ranh thị trấn Châu Thành; đối diện từ hết ranh Trường mẫu giáo Tuổi Xanh - Giáp ranh huyện Trà Cú | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
117 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 60 | Giáp Ranh phường 8 - Đường tỉnh 911 (về hướng Huyền Hội); đối diện hết thửa 2007, tờ bản đồ 16 xã Song Lộc | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 60 | Đường tỉnh 911 (về hướng Huyền Hội); đối diện hết thửa 2007, tờ bản đồ 16 xã Song Lộc - Giáp Tiểu Cần | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119 | Huyện Châu Thành | Đường tránh Quốc lộ 53 mới (Phước Hảo) | Quốc lộ 53 - Giáp ranh huyện Cầu Ngang | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
120 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 911 | Đường tỉnh 912 - Quốc lộ 60 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 911 | Quốc lộ 60 - Kênh V7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
122 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 911 | Kênh V7 - Cầu Đập Sen | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
123 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 912 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 915B | Cầu Long Bình 3 - Hết ranh xã Hòa Thuận | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
125 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 915B | Hết ranh xã Hòa Thuận - Giáp ranh huyện Cầu Ngang | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
126 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 9 (Song Lộc) | Quốc lộ 60 - Đường Tập Ngãi | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 10 | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 53) - Vĩnh Bảo | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
128 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 13 | Đường Lê Văn Tám (Đường huyện 11) - Đường tỉnh 911 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
129 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 13 nối dài | Đường tỉnh 911 - Giáp ranh huyện Tiểu Cần | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 14 | Quốc lộ 53 (Chợ Hòa Lợi) - Hết ranh xã Hòa Lợi | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
131 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 14 | Ranh xã Hòa Lợi - Đê bao Hưng Mỹ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
132 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 15 | Quốc lộ 53 - Sông Bãi Vàng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 16 | Quốc lộ 53 (Bàu Sơn); - Giáp ranh thị trấn Châu Thành | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
134 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 16 | Giáp ranh thị trấn Châu Thành (Cống Thanh Trì) - Đường huyện 13 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
135 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh | Đầu Mổm - Trường THCS Hòa Minh B | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh | Trường THCS Hòa Minh B - Giáp ranh ấp Ông Yển và Long Hưng I | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
137 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh | Giáp ranh ấp Ông Yển và Long Hưng I - Cầu Sắt | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh | Cầu Sắt - Cầu Cả Bảy | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Hòa Minh | Nhà Ông Liêu Te (thửa 691 tờ 7) - Hết ranh xã Hòa Minh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Long Hòa | Hết ranh xã Hòa Minh - Cầu Rạch Gốc (thửa 340, tờ bản đồ 4) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Long Hòa | Cầu Rạch Gốc (chợ Long Hòa) - Cầu Cổ Bồng (thửa 113, tờ bản đồ 5) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Long Hòa | Cầu Cổ Bồng (thửa 114, tờ bản đồ 5) - Cầu Bà Chẩn (thửa 104, tờ bản đồ 7) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Long Hòa | Cầu Bà Chẩn (thửa 128, tờ bản đồ 7) - Cầu Bùng Binh (thửa 79, tờ bản đồ 8) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 30 - Xã Long Hòa | Cầu Bùng Binh (thửa 96, tờ bản đồ 8) - Hết Đường huyện 30 (thửa 591, tờ bản đồ 8) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Châu Thành | Đường Lê Văn Tám (Đường huyện 11) - Xã Lương Hòa | Giáp Ranh phường 8 (Ngã Tư Sâm Bua) - Hương lộ 13 (Hết ranh xã Lương Hòa) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Châu Thành | Đường Lê Văn Tám (Đường huyện 11) - Xã Lương Hòa | Ranh xã Lương Hòa An toàn thực phẩm - Cầu ô Xây | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Du - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 53 - Giáp ranh Phường 8 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Châu Thành | Đường Bình La-Bót Chếch - Xã Lương Hòa | Đường huyện 11 - Hết ranh Chùa Bình La (thửa 465, tờ bản đồ 39) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Châu Thành | Đường Bình La-Bót Chếch - Xã Lương Hòa | Hết ranh Chùa Bình La (thửa 465, tờ bản đồ 39) - Cầu Bót Chếch (thửa 1218, tờ bản đồ 19) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Châu Thành | Đường vào Bệnh viện Lao - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 60 - Bệnh viện Lao | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Ba Se A - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 60 (thửa 129, tờ bản đồ 32) - Trường mẫu giáo Ô Chích A (thửa 175, tờ bản đồ 30) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa (Nguyễn Du cũ) - Xã Lương Hòa | Đường Nguyễn Du (Chùa Phật Quang) (thửa 96, tờ bản đồ 9) - Đường nhựa Ba Se A (thửa 42, tờ bản đồ 8) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Lương Hòa | Đường Nguyễn Du (thửa 33, tờ bản đồ 10) - Đường nhựa Ba Se A (thửa 44, tờ bản đồ 8) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Châu Thành | Đường vào Chợ Ba Se B - Xã Lương Hòa | Đường Nguyễn Du (Chùa Phật Quang) (thửa 127, tờ bản đồ 9) - Hết đường nhựa (giáp đường đal) (thửa 739, tờ bản đồ 32) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Châu Thành | Đường vào Bãi rác mới - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 60 (thửa 164, tờ bản đồ 41) - Bãi rác (thửa 70, tờ bản đồ 41) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Lộ ngang - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 60 (thửa 58, tờ bản đồ 38) - Đường nhựa Ba Se A (thửa 284, tờ bản đồ 32) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Sâm Bua 1 - Xã Lương Hòa | Trường Trung học cơ sở Lương Hòa (thửa 104, tờ bản đồ 11) - Đường đal Sâm Bua (thửa 87, tờ bản đồ 39) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Sâm Bua - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 60 (thửa 59, tờ bản đồ 38) - Chợ Sâm Bua | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Bình La Ô2 - Xã Lương Hòa | Chùa Bình La - Nhà hỏa táng ấp Bình La (thửa 35, tờ bản đồ 43) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ô Chích B6 - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 60 (thửa 73, tờ bản đồ 40) - Đường đal ấp Ô Chích A (thửa 175, tờ bản đồ 30) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Se A - Xã Lương Hòa | Trụ sở ấp Ba Se A (thửa 257, tờ bản đồ 31) - Chùa Lò Gạch (thửa 95, tờ bản đồ 32) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Se A - Xã Lương Hòa | Đường nhựa Lộ ngang (thửa 307, tờ bản đồ 32) - Giáp ranh Phường 8 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Châu Thành | Đường vào chùa Lò Gạch - Xã Lương Hòa | Đường nhựa Ba Se A (thửa đất số 80, tờ bản đồ số 32) - Chùa Lò Gạch (thửa đất số 27, tờ bản đồ số 32) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Châu Thành | Đường vào Trường TH Tô Thị Huỳnh - Xã Lương Hòa | Đường huyện 11 (thửa 77, tờ bản đồ 39) - Chùa Bình La (thửa 597, tờ bản đồ 39) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Châu Thành | Đường GTNT kênh Sáu Tâm - Xã Lương Hòa | Đường huyện 11 (thửa 23, tờ bản đồ 39) - Đường nhựa Sâm Bua (thửa 126, tờ bản đồ 38) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Châu Thành | Đường GTNT kênh nền thiêu Bình La - Xã Lương Hòa | Đường nhựa Ô 2 Bình La (thửa 131, tờ bản đồ 42) - Đường nhựa đê bao Bót Chếch (thửa 794, tờ bản đồ 19) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa đê bao Bót Chếch - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 60 (thửa 361, tờ bản đồ 40) - Giáp ranh xã Lương Hòa A | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa đê bao Bót Chếch (thửa đất 1079, tờ bản đồ 19) - Xã Lương Hòa | Đường nhựa đê bao Bót Chếch (thửa đất 1079, tờ bản đồ 19) - Nhà văn hóa Bót Chếch (thửa đất 2797, tờ bản đồ 19) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Châu Thành | Đường vào Nhà văn hóa Bót Chếch - Xã Lương Hòa | Đường nhựa đê bao Bót Chếch (thửa 1079, tờ bản đồ 19) - Nhà văn hóa Bót Chếch (thửa 2797, tờ bản đồ 19) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Châu Thành | Đường GTNT Ô Chích A - Xã Lương Hòa | Quốc lộ 53 (thửa 42, tờ bản đồ 23) - Điểm Trường Mẫu giáo Hoa Sen (thửa 175, tờ bản đồ 30) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Châu Thành | Đường GTNT Ô Chích A 5 - Xã Lương Hòa | Đường GTNT Ô Chích A (thửa 225, tờ bản đồ 23) - Cầu Ông Bốn, Ba Se B (thửa 508, tờ bản đồ 26) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Châu Thành | Xã Lương Hòa | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Lương Hòa | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Châu Thành | Đường GTNT Kênh Sa Lôn - Xã Lương Hòa | Đường nhựa Sâm Bua (thửa đất 281, tờ bản đồ 18) - Nhà bà Thạch Thị My Thi (thửa đất 2881, tờ bản đồ 19) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa (Cầu Ô Xây) - Xã Lương Hòa A | Đường huyện 11 (Đường Lê Văn Tám) - Đường đal rạch Đai Tèn (thửa 394, tờ bản đồ 28) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Tầm Phương 2 - Xã Lương Hòa A | Kênh Xáng - Kênh Cập Giồng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Tầm Phương 5 - Xã Lương Hòa A | Kênh Xáng - Đường huyện 13 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Bắc Phèn - Xã Lương Hòa A | Đường huyện 16 - Giáp ranh xã Thanh Mỹ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa lộ mới Đai Tèn - Xã Lương Hòa A | Cống Bắc Phèn 3 - Cầu Xóm Kinh 2 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Tầm Phương 3 - Xã Lương Hòa A | Kênh cập Giồng (thửa 667, tờ bản đồ 26) - Đường nhựa kênh Xáng (thửa 1275, tờ bản đồ 26) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Tầm Phương 6 - Xã Lương Hòa A | Đường huyện 13 (thửa 124, tờ bản đồ 28) - Đường nhựa kênh Xáng (thửa 394, tờ bản đồ 28) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Châu Thành | Đường Bờ Tây Thanh Nguyên - Xã Lương Hòa A | Cầu Trường học (thửa 652, tờ bản đồ 26) - Giáp ranh thanh trì B | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Châu Thành | Đường Bờ Đông Bắc Phèn - Xã Lương Hòa A | Đường huyện 16 (thửa 275, tờ bản đồ 45) - Giáp xã Thanh Mỹ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Tân Ngại, Hòa Lạc A - Xã Lương Hòa A | Đường huyện 13 (thửa 593, tờ bản đồ 31) - Đường huyện 11 (thửa 224, tờ bản đồ 14) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Chà Dư lớn - Xã Lương Hòa A | Đường huyện 13 (thửa 54, tờ bản đồ 16) - Đường huyện 11 (thửa 1, tờ bản đồ 13) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Châu Thành | Đường đal Chà Dư nhỏ - Xã Lương Hòa A | Đường huyện 13 (thửa 90, tờ bản đồ 16) - Đường huyện 11 (thửa 10, tờ bản đồ 13) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa kênh ông Thai - Xã Lương Hòa A | Đường huyện 13 (thửa 112, tờ bản đồ 40) - Giáp ranh xã Lương Hòa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa Bót chếch - Xã Lương Hòa A | Đường huyện 13 (thửa 210, tờ bản đồ 23) - Giáp ranh xã Lương Hòa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Châu Thành | Xã Lương Hòa A | Các đường nhựa, đường đal còn lại | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Châu Thành | Đường kết nối Cụm công nghiệp - Xã Lương Hòa A | Đường Lê Văn Tám - Đường GTNT Kênh Xáng Tân Ngại (A1). | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Châu Thành | Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa - Xã Nguyệt Hóa | Quốc lộ 53 - Giáp ranh Phường 7 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Nguyệt Hóa | Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa (Ngã ba Trà Đét) - Quốc lộ 53 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Châu Thành | Đường Võ Văn Kiệt (ấp Xóm Trảng) - Xã Nguyệt Hóa | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
193 | Huyện Châu Thành | Đường vào Bệnh viện Sản - Nhi - Xã Nguyệt Hóa | Quốc lộ 53 - Hết phạm vi đường nhựa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Nguyệt Hóa | Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa (Cổ Tháp A) - Chùa Xóm Trảng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Châu Thành | Đường đal (sau Tiểu đoàn 501) - Xã Nguyệt Hóa | Đường vào Trung tâm xã Nguyệt Hóa - Giáp ranh Thành phố Trà Vinh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Nguyệt Hóa | Trường Tiểu học Sóc Thát - Giáp ranh xã Long Đức | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Châu Thành | Xã Nguyệt Hóa | Các đường nhựa, đường đal còn lại | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 03 (Đường Hạ tầng thiết yếu vùng cây ăn trái) - Xã Nguyệt Hóa | Giáp ranh Phường 7, thành phố Trà Vinh - Giáp ranh xã Phương Thạnh, huyện Càng Long | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Sóc Thát - Trà Đét - Xã Nguyệt Hóa | nhà ông Võ Văn Thuận - Đường nhựa 135 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp Sóc Thát - Trà Đét - Xã Nguyệt Hóa | Cầu nhà ông Bùi Văn Tùng - Đường nhựa 135 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Châu Thành, Trà Vinh: Chợ Mỹ Chánh
Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Chợ Mỹ Chánh, Huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí dọc theo đoạn đường trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai tại địa phương.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Chợ Mỹ Chánh có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy giá trị đất tại khu vực này rất cao. Mức giá cao có thể được giải thích bằng việc Chợ Mỹ Chánh nằm gần các tiện ích công cộng, có hạ tầng phát triển tốt hoặc tiềm năng kinh tế lớn, dẫn đến giá đất cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Chợ Mỹ Chánh, Huyện Châu Thành, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Châu Thành, Trà Vinh: Chợ Hoà Thuận (Đất Ở Nông Thôn)
Bảng giá đất tại Huyện Châu Thành, Trà Vinh cho loại đất ở nông thôn tại khu vực Chợ Hoà Thuận đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 850.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Chợ Hoà Thuận có mức giá 850.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này, có thể do vị trí thuận lợi gần các tuyến giao thông chính hoặc các tiện ích nông thôn quan trọng. Mức giá cao phản ánh sự thu hút của khu vực đối với các dự án phát triển nông thôn và đầu tư lâu dài.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Chợ Hoà Thuận, Huyện Châu Thành, Trà Vinh. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác.
Bảng Giá Đất Huyện Châu Thành, Trà Vinh: Chợ Hòa Lợi
Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Chợ Hòa Lợi, Huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai tại địa phương.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Chợ Hòa Lợi có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất ở đây cao hơn so với các khu vực khác. Giá đất cao có thể do vị trí gần các tiện ích công cộng, khu vực phát triển đô thị, hoặc các yếu tố hạ tầng thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Chợ Hòa Lợi, Huyện Châu Thành, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Châu Thành, Trà Vinh: Chợ Nguyệt Hóa (Đất Ở Nông Thôn)
Bảng giá đất tại Huyện Châu Thành, Trà Vinh cho loại đất ở nông thôn tại khu vực Chợ Nguyệt Hóa đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai và đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Chợ Nguyệt Hóa có mức giá 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực. Mức giá cao có thể do sự kết nối tốt với các tuyến giao thông chính và các tiện ích nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Chợ Nguyệt Hóa, Huyện Châu Thành, Trà Vinh. Hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác.
Bảng Giá Đất Huyện Châu Thành, Trà Vinh: Chợ Bãi Vàng (Đất Ở Nông Thôn)
Bảng giá đất tại Huyện Châu Thành, Trà Vinh cho loại đất ở nông thôn tại khu vực Chợ Bãi Vàng đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Chợ Bãi Vàng có mức giá 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này. Mức giá cao có thể được giải thích bởi sự thuận tiện trong việc tiếp cận các dịch vụ và tiện ích xung quanh chợ, cũng như tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Chợ Bãi Vàng, Huyện Châu Thành, Trà Vinh. Hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác.