301 |
Thị xã Gò Công |
Lưu Thị Dung |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Văn Côn
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
302 |
Thị xã Gò Công |
Phan Chu Trinh |
Trần Hưng Đạo - Lưu Thị Dung
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
303 |
Thị xã Gò Công |
Ngô Tùng Châu |
Nguyễn Huệ - Nhà trẻ Hòa Bình
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
304 |
Thị xã Gò Công |
Ngô Tùng Châu |
Nhà trẻ Hòa Bình - Hẻm số 2
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
305 |
Thị xã Gò Công |
Ngô Tùng Châu |
Hẻm số 2 - Hẻm số 3
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
306 |
Thị xã Gò Công |
Ngô Tùng Châu |
Hẻm số 3 - Hẻm số 13
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
307 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Tri Phương |
Trần Hưng Đạo - Lưu Thị Dung
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
308 |
Thị xã Gò Công |
Đồng Khởi |
Cầu Long Chánh - Tim đường Hồ Biểu Chánh
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
309 |
Thị xã Gò Công |
Đồng Khởi (Quốc lộ 50) |
Tim đường Hồ Biểu Chánh - Đường tỉnh 873B
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
310 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Trọng Hợp |
Đồng Khởi - Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
311 |
Thị xã Gò Công |
Võ Thị Lớ (hẻm 11 phường 4 cũ) |
Đồng Khởi - Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
312 |
Thị xã Gò Công |
Võ Thị Lớ (hẻm 11 phường 4 cũ) |
Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50) - Cầu Long Mỹ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
313 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Thái Học |
Thủ Khoa Huân - Võ Duy Linh
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
314 |
Thị xã Gò Công |
Phạm Ngũ Lão |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Thái Học
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
315 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Huệ - Hẻm 10
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
316 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Huệ - Trụ sở khu phố 3, Phường 1
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
317 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào Trại giam cũ |
Nguyễn Trãi - Phân đội PCCC khu vực Gò Công
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
318 |
Thị xã Gò Công |
Lý Thường Kiệt |
Lê Lợi - Nguyễn Văn Côn
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
319 |
Thị xã Gò Công |
Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Trọng Dân - Hồ Biểu Chánh (QL 50)
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
320 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 1) |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
321 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 1
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
322 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 2
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
323 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 3 (Lô B2)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
324 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 3 (Lô A21)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
325 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 4
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
326 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 5 (Lô B2)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
327 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 5 (Lô A21)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
328 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 6
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
329 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 10
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
330 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 11
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
331 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 12
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
332 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 12A
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
333 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 12B
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
334 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 14
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
335 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 17
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
336 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Trường Tộ |
Trần Hưng Đạo - Lý Thường Kiệt
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
337 |
Thị xã Gò Công |
Đường Ao Thiếc |
Toàn tuyến
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
338 |
Thị xã Gò Công |
Đường mả Cả Trượng |
Nguyễn Trọng Dân - Sân vận động thị xã
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
339 |
Thị xã Gò Công |
Đường Tết Mậu Thân |
Nguyễn Trọng Dân - Nguyễn Văn Côn
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
340 |
Thị xã Gò Công |
Đường Khu dân cư Ao cá Bác Hồ |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
341 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào khu dân cư Phường 5 |
Đường Võ Duy Linh - Hết khu dân cư Phường 5
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
342 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào khu dân cư Phường 5 |
Hết khu dân cư Phường 5 - Đường Đỗ Trình Thoại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
343 |
Thị xã Gò Công |
Thủ Khoa Huân (Đường tỉnh 862) |
Cầu Kênh Tỉnh - Ngã ba Thủ Khoa Huân - Trần Công Tường (DT.862)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
344 |
Thị xã Gò Công |
Thủ Khoa Huân (Đường tỉnh 862) |
Ngã ba Thủ Khoa Huân - Trần Công Tường (ĐT.862) - Tim Ngã ba Tân Xã
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
345 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 862 đi Tân Hòa |
Tim Ngã ba Tân Xã - Cầu Kênh 14
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
346 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 862 đi Tân Hòa |
Cầu Kênh 14 - Tim Ngã ba Việt Hùng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
347 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Tim ngã ba Đường tỉnh 873B - Tim Ngã ba Thành Công (hết ranh thị xã Gò Công)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
348 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Tim Ngã ba Hồ Biểu Chánh - Từ Dũ - Cầu Sơn Qui
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
349 |
Thị xã Gò Công |
Hồ Biểu Chánh (QL50) |
Đồng Khởi - Từ Dũ
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
350 |
Thị xã Gò Công |
Đường Từ Dũ |
Kênh Bến Xe - Hồ Biểu Chánh -QL 50
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
351 |
Thị xã Gò Công |
Phùng Thanh Vân (Đường tỉnh 873B) |
Đồng Khởi (Quốc lộ 50) - Công Rạch Rô cũ
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
352 |
Thị xã Gò Công |
Phùng Thanh Vân (Đường tỉnh 873B) |
Cống Rạch Rô cũ - Tim Ngã ba đê bao cũ
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
353 |
Thị xã Gò Công |
Phùng Thanh Vân (Đường tỉnh 873B) |
Tim Ngã ba đê bao cũ - Cống đập Gò Công
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
354 |
Thị xã Gò Công |
Trần Công Tường (Đường tỉnh 862) |
Tim Ngã ba giao QL.50 (bến xe phường 4) - Cầu Nguyễn Văn Côn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
355 |
Thị xã Gò Công |
Trần Công Tường (Đường tỉnh 862) |
Cầu Nguyễn Văn Côn - Ngã tư Võ Duy Linh
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
356 |
Thị xã Gò Công |
Trần Công Tường (Đường tỉnh 862) |
Ngã tư Võ Duy Linh - Ngã 3 Thủ Khoa Huân
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
357 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 15 |
Tim Ngã ba Trần Công Tường (ĐT.862) -ĐH.15 - Giáp ranh huyện Gò Công Tây
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
358 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Văn Kiết (Đường tỉnh 877) |
Tim Ngã ba Trần Công Tường (ĐT.862) - Ranh phường 5 - Long Hòa
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
359 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Văn Kiết (Đường tỉnh 877) |
Ranh phường 5 - Long Hòa - Cổng ấp văn hóa Giồng Cát
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
360 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Văn Kiết (Đường tỉnh 877) |
Cổng ấp văn hóa Giồng Cát - Cầu Xóm Thủ
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
361 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Thìn (Đường tỉnh 871C) |
Ngã tư Bình Ân (thị xã Gò Công) - Trung tâm Văn hóa - Thể thao xã
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
362 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Thìn (Đường tỉnh 871C) |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao xã - Tim Ngã ba Xóm Rạch
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
363 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Thìn (Đường tỉnh 871C) |
Tim Ngã ba Xóm Rạch - Tim Ngã ba Xóm Dinh
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
364 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Thìn (Đường tỉnh 871C) |
Tim Ngã ba Xóm Dinh - Cầu Xóm Sọc
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
365 |
Thị xã Gò Công |
Mạc Văn Thành (Đường đi Tân Tây Đường tỉnh 871) |
Ngã tư Bình Ân - Kênh Bến Xe
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
366 |
Thị xã Gò Công |
Mạc Văn Thành (Đường đi Tân Tây Đường tỉnh 871) |
Đầu sân bay trên ranh phường 3, Long Hưng - Đường vành đai phía Đông
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
367 |
Thị xã Gò Công |
Mạc Văn Thành (Đường đi Tân Tây Đường tỉnh 871) |
Đường vành đai phía Đông - Ranh xã Tân Đông (Kênh Rạch lá)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
368 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 97 (Đường Tân Đông Cầu Ba Trà) |
Quốc lộ 50 - Kênh Đìa Quao
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
369 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 97 (Đường Tân Đông Cầu Ba Trà) |
Kênh Đìa Quao - Mạc Văn Thành (Đường tỉnh 871)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
370 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào bến đò Bình Xuân cũ (Đường tỉnh 873 cũ) |
Đường tỉnh 873 - Bến đò Bình Xuân cũ
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
371 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào bến đò Bình Xuân cũ (Đường tỉnh 873 cũ) |
Bến đò Bình Xuân cũ - Đường tỉnh 873
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
372 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Duy Linh (Đường huyện 96) |
cầu Huyện Chi - Tim ngã ba đường Hoàng Tuyển
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
373 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Duy Linh (Đường huyện 96) |
Tim ngã ba đường Hoàng Tuyển - C19 Biên Phòng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
374 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Duy Linh (Đường huyện 96) |
C19 Biên Phòng - Cầu Tân Cương
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
375 |
Thị xã Gò Công |
Đường Hoàng Tuyển |
Võ Duy Linh - Võ Văn Kiết
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
376 |
Thị xã Gò Công |
Đường Lăng Hoàng Gia (ĐH.97) |
Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50) - Từ Dũ (Quốc lộ 50)
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
377 |
Thị xã Gò Công |
Đường Đê bao trong (ĐH.98) |
Tim Ngã ba Đường tỉnh 873 - Tim Ngã ba Đường tỉnh 873B
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
378 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 98 |
Tim Ngã ba Đường tỉnh 873 - Tim Ngã ba Đường tỉnh 873B
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
379 |
Thị xã Gò Công |
Đường Phan Thị Bạch Vân |
Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50) - Sông Gò Công
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
380 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 96B (Đường Tân Xã - xã Long Hòa) |
Đường tỉnh 862 (Đường Thủ Khoa Huân) - Đường huyện 19 (Đường Việt Hùng)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
381 |
Thị xã Gò Công |
Đỗ Trình Thoại |
Trần Công Tường (ĐT.862) - Hoàng Tuyển
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
382 |
Thị xã Gò Công |
Chiến sĩ Hòa Bình |
đoạn từ đường Nguyễn Huệ (cạnh DNTN Bảy Truyền) vào cuối khu dân cư
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
383 |
Thị xã Gò Công |
Đường kênh Sườn nhóm II (ấp Lăng Hoàng Gia) (Trọn đường) |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
384 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Hưng Thạnh (ấp Hưng Thanh) |
Đường huyện 97 (Kênh Địa Quau) - Sông Sơn Qui
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
385 |
Thị xã Gò Công |
Đường Kênh Ba Quyền |
Đường Hoàng Tuyển - Ranh Phường 5 - Long Hòa
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
386 |
Thị xã Gò Công |
Đường Hai cây Liêm xã Long Hưng (ĐH. 97B) |
Đường Từ Dũ - Mạc Văn Thành (Đường tỉnh 871)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
387 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 97B (Đường Hai cây Liêm xã Long Hưng) |
Đường Từ Dũ - Mạc Văn Thành (Đường tỉnh 871)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
388 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 98B (Nguyễn Trọng Hợp nối dài) |
Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50) - Phùng Thanh Vân (Đường tỉnh 873B)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
389 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao ngoài (xã Long Chánh (ĐH.98D) |
Đường tỉnh 873 - Đường đê bao ngoài
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
390 |
Thị xã Gò Công |
Đường Việt Hùng (ĐH.19) |
Đường tỉnh 862 (Tim Ngã ba đường Việt Hùng) - Cầu Lợi An xã Bình Tân, Gò Công Tây
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
391 |
Thị xã Gò Công |
Trần Văn Cương |
Toàn tuyến
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
392 |
Thị xã Gò Công |
Đường N1 |
Nguyễn Trãi nối dài - N3 (cổng chính Sân vận động)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
393 |
Thị xã Gò Công |
Đường N2 |
Nguyễn Trãi nối dài - Đất hộ dân
|
1.836.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
394 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Cầu Sơn Quy - Ranh Tân Trung Bình Đông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
395 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Ranh Tân Trung - Bình Đông - Cua Lộ Góc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
396 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Cua Lộ Góc - Phà Mỹ Lợi
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
397 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Cua Lộ Góc - Cầu Mỹ Lợi
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
398 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873 |
Quốc lộ 50 (Ngã ba xã Thành Công - huyện Gò Công Tây và xã Long Chánh - thị xã Gò Công) - Đường huyện 13
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
399 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873 |
Đường huyện 13 - Cầu Rạch Băng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
400 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 873 |
Cầu Rạch Băng - Quốc lộ 50 (xã Bình Đông - thị xã Gò Công)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |