401 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24 (Đường Hòa Định - Xuân Đông - Đê Kỳ Hôn) |
UBND xã Xuân Đông - Đường vào Bến phà Xuân Đông
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
402 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) |
Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 (tính từ mốc lộ giới) vào Đường Lộ Xoài
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
403 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) |
Từ mét 150 - Cầu đúc trước UBND xã Song Bình
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
404 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Song Bình)
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
405 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24C (Đường Lộ 24 cũ) |
Quốc lộ 50 - Ranh thị trấn - Long Bình Điền
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
406 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 (Đường Hòa Định) |
Ranh thị trấn Chợ Gạo - Đập nước Hòa Định
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
407 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 (Đường Hòa Định) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Hòa Định)
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
408 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Phạm vi 150 m về 3 hướng
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
409 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Từ mét 150 xã Hòa Định - Cầu Hòa Thành
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
410 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Cầu Hòa Thành - Giáp Đường tỉnh 877B
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
411 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Đường tỉnh 877B - Giáp Đường tỉnh 877
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
412 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) |
Giáp Đường tỉnh 877 - Cầu Thạnh Nhựt
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
413 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 23 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23 C)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
414 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) |
Trong phạm vi 100m so với Đường tỉnh 877 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23C)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
415 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) |
Đoạn còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
416 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) |
Đường 30/4 Ranh thị trấn - Bình Phan
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
417 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) |
Đoạn còn lại (Bình Phan)
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
418 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 150 m giáp QL.50 (xã An Thạnh Thủy) tính từ mốc lộ giới.
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
419 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 80 m so với Đường huyện 22 (xã Bình Phan) tính từ mốc lộ giới.
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
420 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 100 m so với ĐT.877 (xã Bình Phục Nhứt) tính từ mốc lộ giới.
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
421 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 80 m so với Đường đê sông Tra - giáp ranh huyện Gò Công Tây (xã Bình Phục Nhứt)
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
422 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Đoạn còn lại
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
423 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Lộ Vàm |
Giao Quốc lộ 50 - Bến đò Lộ Vàm
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
424 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Lộ Đình |
Đoạn xã Thanh Bình
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
425 |
Huyện Chợ Gạo |
Khu dân cư Long Thạnh Hưng |
Đường nội bộ
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
426 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Tịnh Hà |
Trong phạm vi 300 m về bốn hướng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
427 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ An Khương |
Trong khu vực chợ và cặp Đường tỉnh 878B về 2 hướng 300 m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
428 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Lương Hòa Lạc |
Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng TP. Mỹ Tho
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
429 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Lương Hòa Lạc |
Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng xã Phú Kiết
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
430 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Lương Hòa Lạc |
Từ cầu Bến Tranh cặp đường bờ kênh Bảo Định về hướng TP. Mỹ Tho
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
431 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Quơn Long |
Giao đường Lộ Me - Đường nhựa trung tâm xã
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
432 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Bình Ninh |
Cầu Bình Ninh - Nghĩa trang liệt sĩ xã Bình Ninh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
433 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Long Bình Điền |
Dãy phố chợ
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
434 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Thanh Bình |
Dãy phố chợ và khoảng cách 300 m về 4 hướng đường nhựa tỉnh, huyện quản lý
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
435 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Bình Phục Nhứt |
Dãy phố chợ
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
436 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Phú Kiết |
Dãy phố chợ và khoảng cách 300 m về 2 hướng Đường tỉnh 879
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
437 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Song Bình |
Các vị trí đất tiếp giáp mặt tiền đường nội bộ chợ Song Bình
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
438 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ An Thạnh Thủy |
Các vị trí đất tiếp giáp mặt tiền đường nội bộ chợ An Thạnh Thủy
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
439 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Đăng Hưng Phước |
Từ Trường THCS Đăng Hưng Phước đến Nhà bia xã Đăng Hưng Phước
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
440 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Trung Hòa |
Khu vực chợ 200 m về 3 hướng
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
441 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Tân Thuận Bình |
Khu vực chợ 200m về 3 hướng (Tân Thuận Bình - Quơn Long - Long An)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
442 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Bình Phục Nhứt (Trạm y tế cũ) |
Khu vực chợ 100m về 2 hướng
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
443 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Xuân Đông (Chợ Cầu Đúc) |
Khu vực chợ 150m về 2 hướng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
444 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp Quốc lộ 50 trong phạm vi 100 m tính từ Quốc lộ 50 |
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
445 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp đường tỉnh trong phạm vi 100 m tính từ đường tỉnh |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
446 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp đường huyện quản lý trong phạm vi 100 m tính từ đường huyện |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
447 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở vị trí mặt tiền ngã ba Tân Bình Thạnh các hướng trong phạm vi 500 m (xã Tân Bình Thạnh) |
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
448 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
|
225.000
|
180.000
|
160.000
|
135.000
|
115.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
449 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
|
125.000
|
100.000
|
90.000
|
75.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
450 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
|
115.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
451 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
|
270.000
|
215.000
|
190.000
|
160.000
|
135.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
452 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
|
150.000
|
120.000
|
105.000
|
90.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
453 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
|
135.000
|
110.000
|
95.000
|
80.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
454 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
|
225.000
|
180.000
|
160.000
|
135.000
|
115.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
455 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
|
125.000
|
100.000
|
90.000
|
75.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
456 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
|
115.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
457 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
|
123.750
|
99.000
|
88.000
|
74.250
|
63.250
|
Đất làm muối |
458 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
|
68.750
|
55.000
|
49.500
|
41.250
|
-
|
Đất làm muối |
459 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
|
63.250
|
49.500
|
44.000
|
38.500
|
-
|
Đất làm muối |
460 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
|
148.500
|
118.250
|
104.500
|
88.000
|
74.250
|
Đất rừng sản xuất |
461 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
|
82.500
|
66.000
|
57.750
|
49.500
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
462 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
|
74.250
|
60.500
|
52.250
|
44.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
463 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
|
108.000
|
86.000
|
76.000
|
64.000
|
54.000
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
464 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
|
60.000
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
465 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
|
54.000
|
44.000
|
38.000
|
32.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |