| 401 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 24 (Đường Hòa Định - Xuân Đông - Đê Kỳ Hôn) | 
                                    
UBND xã Xuân Đông - Đường vào Bến phà Xuân Đông
                                     | 
                                    
                                        276.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 402 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) | 
                                    
Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 (tính từ mốc lộ giới) vào Đường Lộ Xoài
                                     | 
                                    
                                        960.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 403 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) | 
                                    
Từ mét 150 - Cầu đúc trước UBND xã Song Bình
                                     | 
                                    
                                        414.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 404 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 24B (Đường Lộ Xoài) | 
                                    
Đoạn còn lại (thuộc xã Song Bình)
                                     | 
                                    
                                        246.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 405 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 24C (Đường Lộ 24 cũ) | 
                                    
Quốc lộ 50 - Ranh thị trấn - Long Bình Điền
                                     | 
                                    
                                        414.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 406 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 23 (Đường Hòa Định) | 
                                    
Ranh thị trấn Chợ Gạo - Đập nước Hòa Định
                                     | 
                                    
                                        600.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 407 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 23 (Đường Hòa Định) | 
                                    
Đoạn còn lại (thuộc xã Hòa Định)
                                     | 
                                    
                                        468.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 408 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | 
                                    
Phạm vi 150 m về 3 hướng
                                     | 
                                    
                                        486.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 409 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | 
                                    
Từ mét 150 xã Hòa Định - Cầu Hòa Thành
                                     | 
                                    
                                        378.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 410 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | 
                                    
Cầu Hòa Thành - Giáp Đường tỉnh 877B
                                     | 
                                    
                                        276.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 411 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | 
                                    
Đường tỉnh 877B - Giáp Đường tỉnh 877
                                     | 
                                    
                                        330.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 412 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 23 B (Đường Hòa Định - Bình Ninh) | 
                                    
Giáp Đường tỉnh 877 - Cầu Thạnh Nhựt
                                     | 
                                    
                                        378.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 413 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) | 
                                    
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 23 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23 C)
                                     | 
                                    
                                        276.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 414 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) | 
                                    
Trong phạm vi 100m so với Đường tỉnh 877 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23C)
                                     | 
                                    
                                        276.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 415 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) | 
                                    
Đoạn còn lại
                                     | 
                                    
                                        150.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 416 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) | 
                                    
Đường 30/4 Ranh thị trấn - Bình Phan
                                     | 
                                    
                                        552.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 417 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) | 
                                    
Đoạn còn lại (Bình Phan)
                                     | 
                                    
                                        414.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 418 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) | 
                                    
Trong phạm vi 150 m giáp QL.50 (xã An Thạnh Thủy) tính từ mốc lộ giới.
                                     | 
                                    
                                        1.020.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 419 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) | 
                                    
Trong phạm vi 80 m so với Đường huyện 22 (xã Bình Phan) tính từ mốc lộ giới.
                                     | 
                                    
                                        456.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 420 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) | 
                                    
Trong phạm vi 100 m so với ĐT.877 (xã Bình Phục Nhứt) tính từ mốc lộ giới.
                                     | 
                                    
                                        456.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 421 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) | 
                                    
Trong phạm vi 80 m so với Đường đê sông Tra - giáp ranh huyện Gò Công Tây (xã Bình Phục Nhứt)
                                     | 
                                    
                                        456.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 422 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) | 
                                    
Đoạn còn lại
                                     | 
                                    
                                        414.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 423 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường Lộ Vàm | 
                                    
Giao Quốc lộ 50  - Bến đò Lộ Vàm
                                     | 
                                    
                                        552.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 424 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đường Lộ Đình | 
                                    
Đoạn xã Thanh Bình
                                     | 
                                    
                                        312.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 425 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Khu dân cư Long Thạnh Hưng | 
                                    
Đường nội bộ
                                     | 
                                    
                                        1.140.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 426 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Tịnh Hà | 
                                    
Trong phạm vi 300 m về bốn hướng
                                     | 
                                    
                                        720.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 427 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ An Khương | 
                                    
Trong khu vực chợ và cặp Đường tỉnh 878B về 2 hướng 300 m
                                     | 
                                    
                                        900.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 428 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Lương Hòa Lạc | 
                                    
Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng TP. Mỹ Tho
                                     | 
                                    
                                        1.260.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 429 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Lương Hòa Lạc | 
                                    
Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng xã Phú Kiết
                                     | 
                                    
                                        1.260.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 430 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Lương Hòa Lạc | 
                                    
Từ cầu Bến Tranh cặp đường bờ kênh Bảo Định về hướng TP. Mỹ Tho
                                     | 
                                    
                                        600.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 431 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Quơn Long | 
                                    
Giao đường Lộ Me - Đường nhựa trung tâm xã
                                     | 
                                    
                                        1.080.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 432 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Bình Ninh | 
                                    
Cầu Bình Ninh - Nghĩa trang liệt sĩ xã Bình Ninh
                                     | 
                                    
                                        600.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 433 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Long Bình Điền | 
                                    
Dãy phố chợ
                                     | 
                                    
                                        1.260.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 434 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Thanh Bình | 
                                    
Dãy phố chợ và khoảng cách 300 m về 4 hướng đường nhựa tỉnh, huyện quản lý
                                     | 
                                    
                                        1.260.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 435 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Bình Phục Nhứt | 
                                    
Dãy phố chợ
                                     | 
                                    
                                        1.380.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 436 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Phú Kiết | 
                                    
Dãy phố chợ và khoảng cách 300 m về 2 hướng Đường tỉnh 879
                                     | 
                                    
                                        600.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 437 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Song Bình | 
                                    
Các vị trí đất tiếp giáp mặt tiền đường nội bộ chợ Song Bình
                                     | 
                                    
                                        1.380.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 438 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ An Thạnh Thủy | 
                                    
Các vị trí đất tiếp giáp mặt tiền đường nội bộ chợ An Thạnh Thủy
                                     | 
                                    
                                        1.320.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 439 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Đăng Hưng Phước | 
                                    
Từ Trường THCS Đăng Hưng Phước đến Nhà bia xã Đăng Hưng Phước
                                     | 
                                    
                                        1.260.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 440 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Trung Hòa | 
                                    
Khu vực chợ 200 m về 3 hướng
                                     | 
                                    
                                        414.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 441 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Tân Thuận Bình | 
                                    
Khu vực chợ 200m về 3 hướng (Tân Thuận Bình - Quơn Long - Long An)
                                     | 
                                    
                                        450.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 442 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Bình Phục Nhứt (Trạm y tế cũ) | 
                                    
Khu vực chợ 100m về 2 hướng
                                     | 
                                    
                                        552.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 443 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Chợ Xuân Đông (Chợ Cầu Đúc) | 
                                    
Khu vực chợ 150m về 2 hướng
                                     | 
                                    
                                        600.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 444 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp Quốc lộ 50 trong phạm vi 100 m tính từ Quốc lộ 50 | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        414.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 445 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp đường tỉnh trong phạm vi 100 m tính từ đường tỉnh | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        312.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 446 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp đường huyện quản lý trong phạm vi 100 m tính từ đường huyện | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        258.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 447 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Đất ở vị trí mặt tiền ngã ba Tân Bình Thạnh các hướng trong phạm vi 500 m (xã Tân Bình Thạnh) | 
                                    
                                     | 
                                    
                                        552.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất SX - KD nông thôn | 
                                
                                
                                    | 448 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
                                     | 
                                    
                                        225.000
                                     | 
                                    
                                        180.000
                                     | 
                                    
                                        160.000
                                     | 
                                    
                                        135.000
                                     | 
                                    
                                        115.000
                                     | 
                                    Đất trồng cây hàng năm | 
                                
                                
                                    | 449 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
                                     | 
                                    
                                        125.000
                                     | 
                                    
                                        100.000
                                     | 
                                    
                                        90.000
                                     | 
                                    
                                        75.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất trồng cây hàng năm | 
                                
                                
                                    | 450 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
                                     | 
                                    
                                        115.000
                                     | 
                                    
                                        90.000
                                     | 
                                    
                                        80.000
                                     | 
                                    
                                        70.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất trồng cây hàng năm | 
                                
                                
                                    | 451 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
                                     | 
                                    
                                        270.000
                                     | 
                                    
                                        215.000
                                     | 
                                    
                                        190.000
                                     | 
                                    
                                        160.000
                                     | 
                                    
                                        135.000
                                     | 
                                    Đất trồng cây lâu năm | 
                                
                                
                                    | 452 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
                                     | 
                                    
                                        150.000
                                     | 
                                    
                                        120.000
                                     | 
                                    
                                        105.000
                                     | 
                                    
                                        90.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất trồng cây lâu năm | 
                                
                                
                                    | 453 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
                                     | 
                                    
                                        135.000
                                     | 
                                    
                                        110.000
                                     | 
                                    
                                        95.000
                                     | 
                                    
                                        80.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất trồng cây lâu năm | 
                                
                                
                                    | 454 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
                                     | 
                                    
                                        225.000
                                     | 
                                    
                                        180.000
                                     | 
                                    
                                        160.000
                                     | 
                                    
                                        135.000
                                     | 
                                    
                                        115.000
                                     | 
                                    Đất nuôi trồng thủy sản | 
                                
                                
                                    | 455 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
                                     | 
                                    
                                        125.000
                                     | 
                                    
                                        100.000
                                     | 
                                    
                                        90.000
                                     | 
                                    
                                        75.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất nuôi trồng thủy sản | 
                                
                                
                                    | 456 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
                                     | 
                                    
                                        115.000
                                     | 
                                    
                                        90.000
                                     | 
                                    
                                        80.000
                                     | 
                                    
                                        70.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất nuôi trồng thủy sản | 
                                
                                
                                    | 457 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
                                     | 
                                    
                                        123.750
                                     | 
                                    
                                        99.000
                                     | 
                                    
                                        88.000
                                     | 
                                    
                                        74.250
                                     | 
                                    
                                        63.250
                                     | 
                                    Đất làm muối | 
                                
                                
                                    | 458 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
                                     | 
                                    
                                        68.750
                                     | 
                                    
                                        55.000
                                     | 
                                    
                                        49.500
                                     | 
                                    
                                        41.250
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất làm muối | 
                                
                                
                                    | 459 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
                                     | 
                                    
                                        63.250
                                     | 
                                    
                                        49.500
                                     | 
                                    
                                        44.000
                                     | 
                                    
                                        38.500
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất làm muối | 
                                
                                
                                    | 460 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
                                     | 
                                    
                                        148.500
                                     | 
                                    
                                        118.250
                                     | 
                                    
                                        104.500
                                     | 
                                    
                                        88.000
                                     | 
                                    
                                        74.250
                                     | 
                                    Đất rừng sản xuất | 
                                
                                
                                    | 461 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
                                     | 
                                    
                                        82.500
                                     | 
                                    
                                        66.000
                                     | 
                                    
                                        57.750
                                     | 
                                    
                                        49.500
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất rừng sản xuất | 
                                
                                
                                    | 462 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
                                     | 
                                    
                                        74.250
                                     | 
                                    
                                        60.500
                                     | 
                                    
                                        52.250
                                     | 
                                    
                                        44.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất rừng sản xuất | 
                                
                                
                                    | 463 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
                                     | 
                                    
                                        108.000
                                     | 
                                    
                                        86.000
                                     | 
                                    
                                        76.000
                                     | 
                                    
                                        64.000
                                     | 
                                    
                                        54.000
                                     | 
                                    Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ | 
                                
                                
                                    | 464 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
                                     | 
                                    
                                        60.000
                                     | 
                                    
                                        48.000
                                     | 
                                    
                                        42.000
                                     | 
                                    
                                        36.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ | 
                                
                                
                                    | 465 | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    Huyện Chợ Gạo | 
                                    
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
                                     | 
                                    
                                        54.000
                                     | 
                                    
                                        44.000
                                     | 
                                    
                                        38.000
                                     | 
                                    
                                        32.000
                                     | 
                                    
                                        -
                                     | 
                                    Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |