301 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 23 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23 C)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
302 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) |
Trong phạm vi 100m so với Đường tỉnh 877 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23C)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
303 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) |
Đoạn còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
304 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) |
Đường 30/4 Ranh thị trấn - Bình Phan
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
305 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) |
Đoạn còn lại (Bình Phan)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
306 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 150 m giáp QL.50 (xã An Thạnh Thủy) tính từ mốc lộ giới.
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
307 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 80 m so với Đường huyện 22 (xã Bình Phan) tính từ mốc lộ giới.
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
308 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 100 m so với ĐT.877 (xã Bình Phục Nhứt) tính từ mốc lộ giới.
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
309 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Trong phạm vi 80 m so với Đường đê sông Tra - giáp ranh huyện Gò Công Tây (xã Bình Phục Nhứt)
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
310 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) |
Đoạn còn lại
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
311 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Lộ Vàm |
Giao Quốc lộ 50 - Bến đò Lộ Vàm
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
312 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Lộ Đình |
Đoạn xã Thanh Bình
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
313 |
Huyện Chợ Gạo |
Khu dân cư Long Thạnh Hưng |
Đường nội bộ
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
314 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Tịnh Hà |
Trong phạm vi 300 m về bốn hướng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
315 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ An Khương |
Trong khu vực chợ và cặp Đường tỉnh 878B về 2 hướng 300 m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
316 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Lương Hòa Lạc |
Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng TP. Mỹ Tho
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
317 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Lương Hòa Lạc |
Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng xã Phú Kiết
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
318 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Lương Hòa Lạc |
Từ cầu Bến Tranh cặp đường bờ kênh Bảo Định về hướng TP. Mỹ Tho
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
319 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Quơn Long |
Giao đường Lộ Me - Đường nhựa trung tâm xã
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
320 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Bình Ninh |
Cầu Bình Ninh - Nghĩa trang liệt sĩ xã Bình Ninh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
321 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Long Bình Điền |
Dãy phố chợ
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
322 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Thanh Bình |
Dãy phố chợ và khoảng cách 300 m về 4 hướng đường nhựa tỉnh, huyện quản lý
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
323 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Bình Phục Nhứt |
Dãy phố chợ
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
324 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Phú Kiết |
Dãy phố chợ và khoảng cách 300 m về 2 hướng Đường tỉnh 879
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
325 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Song Bình |
Các vị trí đất tiếp giáp mặt tiền đường nội bộ chợ Song Bình
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
326 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ An Thạnh Thủy |
Các vị trí đất tiếp giáp mặt tiền đường nội bộ chợ An Thạnh Thủy
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
327 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Đăng Hưng Phước |
Từ Trường THCS Đăng Hưng Phước đến Nhà bia xã Đăng Hưng Phước
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
328 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Trung Hòa |
Khu vực chợ 200 m về 3 hướng
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
329 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Tân Thuận Bình |
Khu vực chợ 200m về 3 hướng (Tân Thuận Bình - Quơn Long - Long An)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
330 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Bình Phục Nhứt (Trạm y tế cũ) |
Khu vực chợ 100m về 2 hướng
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
331 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Xuân Đông (Chợ Cầu Đúc) |
Khu vực chợ 150m về 2 hướng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
332 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp Quốc lộ 50 trong phạm vi 100 m tính từ Quốc lộ 50 |
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
333 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp đường tỉnh trong phạm vi 100 m tính từ đường tỉnh |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
334 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp đường huyện quản lý trong phạm vi 100 m tính từ đường huyện |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
335 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở vị trí mặt tiền ngã ba Tân Bình Thạnh các hướng trong phạm vi 500 m (xã Tân Bình Thạnh) |
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
336 |
Huyện Chợ Gạo |
Quốc lộ 50 |
Ranh Mỹ Tho - Chợ Gạo - Ngã năm Long Bình Điền
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
337 |
Huyện Chợ Gạo |
Quốc lộ 50 |
Cầu Bình Phan - Cầu Bình Thọ Đông
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
338 |
Huyện Chợ Gạo |
Quốc lộ 50 |
Cầu Bình Thọ Đông - Ranh huyện Gò Công Tây
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
339 |
Huyện Chợ Gạo |
Quốc lộ 50 |
Ranh Mỹ Tho - Chợ Gạo - Ngã năm Long Bình Điền
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
340 |
Huyện Chợ Gạo |
Quốc lộ 50 |
Cầu Bình Phan - Cầu Bình Thọ Đông
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
341 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường 3/2 (Quốc lộ 50 cũ) |
Ngã năm Long Bình Điền - Cầu Chợ Gạo (Cầu Dây văng)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
342 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường 30/4 (Quốc lộ 50 cũ) |
Cầu Chợ Gạo (Cầu dây văng) - Cầu Bình Phan
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
343 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Nguyễn Hữu Huân (Tuyến tránh Quốc lộ 50) |
Ngã năm Long Bình Điền - Cầu Bình Phan (mới)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
344 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Ranh Mỹ Tho - Chợ Gạo - Đình Lương Phú A
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
345 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Đình Lương Phú A - Đường Chùa Triều Long
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
346 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Đường Chùa Triều Long - Cầu Bến Tranh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
347 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Cầu Bến Tranh - Ranh phía Bắc Chùa Ông
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
348 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Ranh phía Bắc Chùa Ông - Ranh Phú Kiết - Lương Hòa Lạc
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
349 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) |
Phú Kiết - Trung Hòa
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
350 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) |
Đoạn thuộc xã Tân Bình Thạnh
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
351 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) |
Khu vực ranh Mỹ Tho phạm vi 200 m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
352 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Thanh Bình)
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
353 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) |
Quốc lộ 50 - Ranh khu dân cư Long Thạnh Hưng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
354 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) |
Ranh khu dân cư Long Thạnh Hưng - Trường THCS Đăng Hưng Phước
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
355 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Đăng Hưng Phước)
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
356 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 879D (Cần Đước - Chợ Gạo) |
Tân Thuận Bình - Quơn Long
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
357 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 878B, (trừ chợ Tịnh Hà, An Khương) |
Đầu Lộ Hòa Tịnh (giáp ranh huyện Châu Thành) - Ngã ba Tân Bình Thạnh
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
358 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 về 2 hướng (tính từ mốc lộ giới)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
359 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Từ mét 150 - Cầu Tư Trinh
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
360 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Cầu Tư Trinh - Bến phà Bình Phục Nhứt
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
361 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Từ mét 150 - Giáp Đường huyện 23 B
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
362 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Bình Ninh)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
363 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) |
Quốc lộ 50 - Nghĩa trang An Thạnh Thủy
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
364 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) |
Nghĩa trang An Thạnh Thủy - Nghĩa trang Bình Ninh
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
365 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) |
Nghĩa trang Bình Ninh - Bến Phà Bình Ninh
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
366 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 30 (Đường Trung Thạnh) |
Đầu Đường tỉnh 879 - Nghĩa trang liệt sĩ Trung Hòa
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
367 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 30 (Đường Trung Thạnh) |
Nghĩa trang liệt sĩ Trung Hòa - Giáp Đường tỉnh 879B
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
368 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 30B (đường Lộ Mới) |
đường đan ấp 2 ấp Hòa Quới (xã Hòa Tịnh) - Cầu Hộ Tài, ranh huyện Châu Thành
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
369 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 29 (đường Thạnh Hòa), (trừ chợ Trung Hòa) |
Phạm vi 150 m từ Đường tỉnh 878B vào Đường huyện 29
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
370 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 29 (đường Thạnh Hòa), (trừ chợ Trung Hòa) |
Đoạn còn lại
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
371 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28 (Đường huyện 31 cũ) |
Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879 và Đường tỉnh 879B
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
372 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28 (Đường huyện 31 cũ) |
Đoạn còn lại
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
373 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28B (Đường Kênh Nhỏ) |
Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879 và Đường 879B
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
374 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28B (Đường Kênh Nhỏ) |
Đoạn còn lại
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
375 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 28C (đường Miếu Điền) |
Đường tỉnh 879B (xã Mỹ Tịnh An) - Cầu Bà Thẻ (xã Mỹ Tịnh An)
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
376 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27 (Đường số 6) |
Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879C và Đường 879B
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
377 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27 (Đường số 6) |
Đoạn còn lại
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
378 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27B (Đường số 7) |
Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 (tính từ mốc lộ giới) vào Đường huyện 27B
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
379 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27B (Đường số 7) |
Khu vục chợ Điền Mỹ trong phạm vi 100 m (trên tuyến Đường huyện 27B)
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
380 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27B (Đường số 7) |
Đoạn còn lại (trừ khu vực chợ Điền Mỹ) từ mét 150 đến giáp Đường huyện 27 (Đường số 6)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
381 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) |
Trong phạm vi 100m so với Đường tỉnh 879C (tính từ mốc lộ giới) đường vào Lộ Làng
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
382 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 24B (tính từ mốc lộ giới) đường vào Lộ Làng
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
383 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) |
Đoạn còn lại (xã Đăng Hưng Phước - xã Song Bình)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
384 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27D (đường 8 tháng 3) |
Đường huyện 27 (xã Đăng Hưng Phước) - Đường huyện 24B (xã Song Bình)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
385 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 25C
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
386 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 24B
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
387 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) |
Đoạn còn lại (xã Tân Thuận Bình - xã Song Bình)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
388 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26 (Đường 26/3), (trừ chợ Tân Thuận Bình) |
Đầu Đường tỉnh 879C - Khu di tích Óc Eo
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
389 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26 (Đường 26/3), (trừ chợ Tân Thuận Bình) |
Đoạn còn lại thuộc xã Tân Thuận Bình và Quơn Long
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
390 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26B (Đường Cả Quới) |
Phạm vi 150 m từ Đường tỉnh 879C vào Đường huyện 26B
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
391 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26B (Đường Cả Quới) |
Từ mét 150 - Giáp thành phố Mỹ Tho
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
392 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) |
Trong phạm vi 100m so với ĐT 879D (tính từ mốc lộ giới) về 2 hướng vào Đường huyện 26C
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
393 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) |
Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 25
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
394 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) |
Đoạn còn lại (xã Tân Thuận Bình - xã Quơn Long)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
395 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 25 (Đường Tây Bắc kênh Chợ Gạo), (trừ chợ Quơn Long) |
Đường Dương Văn Khoa (TT.Chợ Gạo) - Ranh xã Đồng Sơn (huyện Gò Công Tây)
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
396 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Đông Nam kênh Chợ Gạo, (trừ chợ Bình Phục Nhứt) |
Thuộc thị trấn Chợ Gạo - Ranh xã Bình Phan
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
397 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Đông Nam kênh Chợ Gạo, (trừ chợ Bình Phục Nhứt) |
Xã Bình Phan - Ranh xã Đồng Sơn (huyện Gò Công Tây)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
398 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 25C (Đường Óc Eo) |
Tuyến tránh Quốc lộ 50 - Cầu Sập
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
399 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 25C (Đường Óc Eo) |
Đoạn còn lại (thuộc xã Tân Thuận Bình)
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
400 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường huyện 24 (Đường Hòa Định - Xuân Đông - Đê Kỳ Hôn) |
Đầu Đường huyện 23 - Đường vào UBND xã Xuân Đông
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |