Bảng giá đất Huyện Chợ Gạo Tiền Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Chợ Gạo là: 4.400.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Chợ Gạo là: 54.000
Giá đất trung bình tại Huyện Chợ Gạo là: 778.865
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 23 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23 C) 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
302 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) Trong phạm vi 100m so với Đường tỉnh 877 (tính từ mốc lộ giới đường vào Đường huyện 23C) 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
303 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 23C (đường đê Sông Tiền - nhánh đê Hòa Phú) Đoạn còn lại 200.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
304 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) Đường 30/4 Ranh thị trấn - Bình Phan 736.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
305 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 22 (Đường Bình Phan) Đoạn còn lại (Bình Phan) 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
306 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) Trong phạm vi 150 m giáp QL.50 (xã An Thạnh Thủy) tính từ mốc lộ giới. 1.360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
307 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) Trong phạm vi 80 m so với Đường huyện 22 (xã Bình Phan) tính từ mốc lộ giới. 608.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
308 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) Trong phạm vi 100 m so với ĐT.877 (xã Bình Phục Nhứt) tính từ mốc lộ giới. 608.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
309 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) Trong phạm vi 80 m so với Đường đê sông Tra - giáp ranh huyện Gò Công Tây (xã Bình Phục Nhứt) 608.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
310 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 21 (xã An Thạnh Thủy - xã Bình Phan - xã Bình Phục Nhứt) Đoạn còn lại 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
311 Huyện Chợ Gạo Đường Lộ Vàm Giao Quốc lộ 50 - Bến đò Lộ Vàm 736.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
312 Huyện Chợ Gạo Đường Lộ Đình Đoạn xã Thanh Bình 416.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
313 Huyện Chợ Gạo Khu dân cư Long Thạnh Hưng Đường nội bộ 1.520.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
314 Huyện Chợ Gạo Chợ Tịnh Hà Trong phạm vi 300 m về bốn hướng 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
315 Huyện Chợ Gạo Chợ An Khương Trong khu vực chợ và cặp Đường tỉnh 878B về 2 hướng 300 m 1.200.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
316 Huyện Chợ Gạo Chợ Lương Hòa Lạc Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng TP. Mỹ Tho 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
317 Huyện Chợ Gạo Chợ Lương Hòa Lạc Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng xã Phú Kiết 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
318 Huyện Chợ Gạo Chợ Lương Hòa Lạc Từ cầu Bến Tranh cặp đường bờ kênh Bảo Định về hướng TP. Mỹ Tho 800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
319 Huyện Chợ Gạo Chợ Quơn Long Giao đường Lộ Me - Đường nhựa trung tâm xã 1.440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
320 Huyện Chợ Gạo Chợ Bình Ninh Cầu Bình Ninh - Nghĩa trang liệt sĩ xã Bình Ninh 800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
321 Huyện Chợ Gạo Chợ Long Bình Điền Dãy phố chợ 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
322 Huyện Chợ Gạo Chợ Thanh Bình Dãy phố chợ và khoảng cách 300 m về 4 hướng đường nhựa tỉnh, huyện quản lý 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
323 Huyện Chợ Gạo Chợ Bình Phục Nhứt Dãy phố chợ 1.840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
324 Huyện Chợ Gạo Chợ Phú Kiết Dãy phố chợ và khoảng cách 300 m về 2 hướng Đường tỉnh 879 800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
325 Huyện Chợ Gạo Chợ Song Bình Các vị trí đất tiếp giáp mặt tiền đường nội bộ chợ Song Bình 1.840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
326 Huyện Chợ Gạo Chợ An Thạnh Thủy Các vị trí đất tiếp giáp mặt tiền đường nội bộ chợ An Thạnh Thủy 1.760.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
327 Huyện Chợ Gạo Chợ Đăng Hưng Phước Từ Trường THCS Đăng Hưng Phước đến Nhà bia xã Đăng Hưng Phước 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
328 Huyện Chợ Gạo Chợ Trung Hòa Khu vực chợ 200 m về 3 hướng 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
329 Huyện Chợ Gạo Chợ Tân Thuận Bình Khu vực chợ 200m về 3 hướng (Tân Thuận Bình - Quơn Long - Long An) 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
330 Huyện Chợ Gạo Chợ Bình Phục Nhứt (Trạm y tế cũ) Khu vực chợ 100m về 2 hướng 736.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
331 Huyện Chợ Gạo Chợ Xuân Đông (Chợ Cầu Đúc) Khu vực chợ 150m về 2 hướng 800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
332 Huyện Chợ Gạo Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp Quốc lộ 50 trong phạm vi 100 m tính từ Quốc lộ 50 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
333 Huyện Chợ Gạo Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp đường tỉnh trong phạm vi 100 m tính từ đường tỉnh 416.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
334 Huyện Chợ Gạo Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp đường huyện quản lý trong phạm vi 100 m tính từ đường huyện 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
335 Huyện Chợ Gạo Đất ở vị trí mặt tiền ngã ba Tân Bình Thạnh các hướng trong phạm vi 500 m (xã Tân Bình Thạnh) 736.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
336 Huyện Chợ Gạo Quốc lộ 50 Ranh Mỹ Tho - Chợ Gạo - Ngã năm Long Bình Điền 1.260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
337 Huyện Chợ Gạo Quốc lộ 50 Cầu Bình Phan - Cầu Bình Thọ Đông 1.320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
338 Huyện Chợ Gạo Quốc lộ 50 Cầu Bình Thọ Đông - Ranh huyện Gò Công Tây 1.020.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
339 Huyện Chợ Gạo Quốc lộ 50 Ranh Mỹ Tho - Chợ Gạo - Ngã năm Long Bình Điền 1.260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
340 Huyện Chợ Gạo Quốc lộ 50 Cầu Bình Phan - Cầu Bình Thọ Đông 1.320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
341 Huyện Chợ Gạo Đường 3/2 (Quốc lộ 50 cũ) Ngã năm Long Bình Điền - Cầu Chợ Gạo (Cầu Dây văng) 1.320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
342 Huyện Chợ Gạo Đường 30/4 (Quốc lộ 50 cũ) Cầu Chợ Gạo (Cầu dây văng) - Cầu Bình Phan 1.320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
343 Huyện Chợ Gạo Đường Nguyễn Hữu Huân (Tuyến tránh Quốc lộ 50) Ngã năm Long Bình Điền - Cầu Bình Phan (mới) 1.320.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
344 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) Ranh Mỹ Tho - Chợ Gạo - Đình Lương Phú A 516.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
345 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) Đình Lương Phú A - Đường Chùa Triều Long 780.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
346 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) Đường Chùa Triều Long - Cầu Bến Tranh 1.080.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
347 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) Cầu Bến Tranh - Ranh phía Bắc Chùa Ông 1.080.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
348 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) Ranh phía Bắc Chùa Ông - Ranh Phú Kiết - Lương Hòa Lạc 486.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
349 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879, (trừ chợ Lương Hòa Lạc, chợ Phú Kiết) Phú Kiết - Trung Hòa 450.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
350 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) Đoạn thuộc xã Tân Bình Thạnh 414.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
351 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) Khu vực ranh Mỹ Tho phạm vi 200 m 720.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
352 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879B, (trừ chợ Thanh Bình) Đoạn còn lại (thuộc xã Thanh Bình) 486.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
353 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) Quốc lộ 50 - Ranh khu dân cư Long Thạnh Hưng 840.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
354 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) Ranh khu dân cư Long Thạnh Hưng - Trường THCS Đăng Hưng Phước 516.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
355 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879C, (trừ chợ Đăng Hưng Phước) Đoạn còn lại (thuộc xã Đăng Hưng Phước) 516.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
356 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 879D (Cần Đước - Chợ Gạo) Tân Thuận Bình - Quơn Long 516.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
357 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 878B, (trừ chợ Tịnh Hà, An Khương) Đầu Lộ Hòa Tịnh (giáp ranh huyện Châu Thành) - Ngã ba Tân Bình Thạnh 516.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
358 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 về 2 hướng (tính từ mốc lộ giới) 840.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
359 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) Từ mét 150 - Cầu Tư Trinh 414.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
360 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) Cầu Tư Trinh - Bến phà Bình Phục Nhứt 552.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
361 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) Từ mét 150 - Giáp Đường huyện 23 B 378.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
362 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877 (trên địa bàn huyện Chợ Gạo) Đoạn còn lại (thuộc xã Bình Ninh) 312.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
363 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) Quốc lộ 50 - Nghĩa trang An Thạnh Thủy 840.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
364 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) Nghĩa trang An Thạnh Thủy - Nghĩa trang Bình Ninh 516.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
365 Huyện Chợ Gạo Đường tỉnh 877B, (trừ chợ Bình Ninh) Nghĩa trang Bình Ninh - Bến Phà Bình Ninh 378.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
366 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 30 (Đường Trung Thạnh) Đầu Đường tỉnh 879 - Nghĩa trang liệt sĩ Trung Hòa 312.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
367 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 30 (Đường Trung Thạnh) Nghĩa trang liệt sĩ Trung Hòa - Giáp Đường tỉnh 879B 276.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
368 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 30B (đường Lộ Mới) đường đan ấp 2 ấp Hòa Quới (xã Hòa Tịnh) - Cầu Hộ Tài, ranh huyện Châu Thành 258.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
369 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 29 (đường Thạnh Hòa), (trừ chợ Trung Hòa) Phạm vi 150 m từ Đường tỉnh 878B vào Đường huyện 29 414.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
370 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 29 (đường Thạnh Hòa), (trừ chợ Trung Hòa) Đoạn còn lại 276.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
371 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 28 (Đường huyện 31 cũ) Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879 và Đường tỉnh 879B 378.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
372 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 28 (Đường huyện 31 cũ) Đoạn còn lại 312.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
373 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 28B (Đường Kênh Nhỏ) Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879 và Đường 879B 312.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
374 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 28B (Đường Kênh Nhỏ) Đoạn còn lại 276.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
375 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 28C (đường Miếu Điền) Đường tỉnh 879B (xã Mỹ Tịnh An) - Cầu Bà Thẻ (xã Mỹ Tịnh An) 258.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
376 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27 (Đường số 6) Trong phạm vi 500 m so với Đường tỉnh 879C và Đường 879B 414.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
377 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27 (Đường số 6) Đoạn còn lại 378.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
378 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27B (Đường số 7) Phạm vi 150 m từ Quốc lộ 50 (tính từ mốc lộ giới) vào Đường huyện 27B 600.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
379 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27B (Đường số 7) Khu vục chợ Điền Mỹ trong phạm vi 100 m (trên tuyến Đường huyện 27B) 378.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
380 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27B (Đường số 7) Đoạn còn lại (trừ khu vực chợ Điền Mỹ) từ mét 150 đến giáp Đường huyện 27 (Đường số 6) 276.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
381 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) Trong phạm vi 100m so với Đường tỉnh 879C (tính từ mốc lộ giới) đường vào Lộ Làng 276.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
382 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 24B (tính từ mốc lộ giới) đường vào Lộ Làng 258.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
383 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27C (đường Lộ Làng) Đoạn còn lại (xã Đăng Hưng Phước - xã Song Bình) 234.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
384 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27D (đường 8 tháng 3) Đường huyện 27 (xã Đăng Hưng Phước) - Đường huyện 24B (xã Song Bình) 234.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
385 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 25C 258.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
386 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 24B 258.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
387 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 27E (đường Kênh Ngang) Đoạn còn lại (xã Tân Thuận Bình - xã Song Bình) 234.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
388 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 26 (Đường 26/3), (trừ chợ Tân Thuận Bình) Đầu Đường tỉnh 879C - Khu di tích Óc Eo 450.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
389 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 26 (Đường 26/3), (trừ chợ Tân Thuận Bình) Đoạn còn lại thuộc xã Tân Thuận Bình và Quơn Long 276.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
390 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 26B (Đường Cả Quới) Phạm vi 150 m từ Đường tỉnh 879C vào Đường huyện 26B 414.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
391 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 26B (Đường Cả Quới) Từ mét 150 - Giáp thành phố Mỹ Tho 276.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
392 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) Trong phạm vi 100m so với ĐT 879D (tính từ mốc lộ giới) về 2 hướng vào Đường huyện 26C 276.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
393 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) Trong phạm vi 80m so với Đường huyện 25 258.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
394 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 26C (đường Ba Cà - Đê Quơn Long - Đê Rạch Tràm - Ninh Đồng - đường Long Hiệp), (trừ khu vực chợ Tân Thuận Bình) Đoạn còn lại (xã Tân Thuận Bình - xã Quơn Long) 234.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
395 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 25 (Đường Tây Bắc kênh Chợ Gạo), (trừ chợ Quơn Long) Đường Dương Văn Khoa (TT.Chợ Gạo) - Ranh xã Đồng Sơn (huyện Gò Công Tây) 402.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
396 Huyện Chợ Gạo Đường Đông Nam kênh Chợ Gạo, (trừ chợ Bình Phục Nhứt) Thuộc thị trấn Chợ Gạo - Ranh xã Bình Phan 600.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
397 Huyện Chợ Gạo Đường Đông Nam kênh Chợ Gạo, (trừ chợ Bình Phục Nhứt) Xã Bình Phan - Ranh xã Đồng Sơn (huyện Gò Công Tây) 276.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
398 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 25C (Đường Óc Eo) Tuyến tránh Quốc lộ 50 - Cầu Sập 414.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
399 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 25C (Đường Óc Eo) Đoạn còn lại (thuộc xã Tân Thuận Bình) 348.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
400 Huyện Chợ Gạo Đường huyện 24 (Đường Hòa Định - Xuân Đông - Đê Kỳ Hôn) Đầu Đường huyện 23 - Đường vào UBND xã Xuân Đông 312.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn