201 |
Thị xã Hương Trà |
Kim Phụng - Đoạn 1 |
Vòng xuyến (đường đi Tô Hiệu) - Cầu Máng
|
1.752.000
|
913.600
|
644.800
|
374.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Thị xã Hương Trà |
Kim Phụng - Đoạn 2 |
Cầu Máng (phường Hương Chữ) - Hết ranh giới khu QH dân cư Động Kiều phường Hương Hồ
|
1.560.000
|
810.400
|
570.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Thị xã Hương Trà |
Kim Phụng - Đoạn 3 |
Hết ranh giới khu QH dân cư Động Kiều phường Hương Hồ - Cầu Tuần
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Thị xã Hương Trà |
Lý Thần Tông |
Hà Công - Cầu An Vân
|
1.176.000
|
631.200
|
444.000
|
272.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Thị xã Hương Trà |
Đinh Nhật Dân |
Ngã ba Tỉnh lộ 16 - Khe Trái (đoạn 2)
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Thị xã Hương Trà |
Bùi Công Trừng - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Thị xã Hương Trà |
Cách mạng tháng 8 - Đoạn 1 - Phường Tứ Hạ |
Ranh giới phường Hương Văn - phường Tứ Hạ - Độc Lập
|
4.992.000
|
2.496.000
|
1.751.200
|
1.004.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Thị xã Hương Trà |
Cách mạng tháng 8 - Đoạn 2 - Phường Tứ Hạ |
Độc Lập - Cống Miếu Đôi (hói Kim Trà)
|
4.020.000
|
2.010.400
|
1.404.000
|
798.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Thị xã Hương Trà |
Cách mạng tháng 8 - Đoạn 3 - Phường Tứ Hạ |
Cống Miếu Đôi (hói Kim Trà) - Cầu An Lỗ
|
3.216.000
|
1.552.800
|
1.124.800
|
649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Thị xã Hương Trà |
Đinh Bộ Lĩnh - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Thị xã Hương Trà |
Độc Lập - Đoạn 1 - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
4.020.000
|
2.010.400
|
1.404.000
|
798.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Thị xã Hương Trà |
Độc Lập - Đoạn 2 - Phường Tứ Hạ |
Lê Thái Tổ - Thống Nhất
|
3.216.000
|
1.552.800
|
1.124.800
|
649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Thị xã Hương Trà |
Đường kiệt số 6 - Phường Tứ Hạ |
Nguyễn Hiền - Đường quy hoạch giáp phường Hương Văn
|
1.068.000
|
563.200
|
404.800
|
244.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Thị xã Hương Trà |
Đường kiệt số 10 - Phường Tứ Hạ |
Phan Sào Nam - Lý Bôn
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Thị xã Hương Trà |
Đặng Vinh - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 đoạn 3, Kim Trà đoạn 2 - Sau 500 mét đường Kim Trà
|
1.368.000
|
707.200
|
511.200
|
301.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Tổ dân phố 1 - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 (cây xăng) - Hết khu dân cư Tổ dân phố 1
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Sông Bồ - Đoạn 1 - Phường Tứ Hạ |
Hoàng Trung - Cống (ranh giới tổ dân phố 5, 6)
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Sông Bồ - Đoạn 2 - Phường Tứ Hạ |
Cống (ranh giới tổ dân phố 5, 6) - Đình làng Phú Ốc
|
1.752.000
|
913.600
|
644.800
|
374.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Sông Bồ - Đoạn 3 - Phường Tứ Hạ |
Đình làng Phú Ốc - Cách mạng tháng 8
|
1.368.000
|
707.200
|
511.200
|
301.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Thị xã Hương Trà |
Hà Thế Hạnh - Phường Tứ Hạ |
Độc Lập - Nguyễn Hiền
|
1.368.000
|
707.200
|
511.200
|
301.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Thị xã Hương Trà |
Hoàng Trung - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Thị xã Hương Trà |
Hồng Lĩnh - Đoạn 1 - Phường Tứ Hạ |
Độc Lập - Đường giáp đường sắt
|
4.020.000
|
2.010.400
|
1.404.000
|
798.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Thị xã Hương Trà |
Hồng Lĩnh - Đoạn 2 - Phường Tứ Hạ |
Đường sắt - Thống Nhất (đoạn 3)
|
1.752.000
|
913.600
|
644.800
|
374.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Thị xã Hương Trà |
Hồ Văn Tứ - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Hết đường (kho C393)
|
1.368.000
|
707.200
|
511.200
|
301.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Thị xã Hương Trà |
Kim Trà - Đoạn 1 - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Thị xã Hương Trà |
Kim Trà - Đoạn 2 - Phường Tứ Hạ |
Lê Thái Tổ - Độc Lập
|
3.216.000
|
1.552.800
|
1.124.800
|
649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Thị xã Hương Trà |
Lâm Mậu - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Đình Dương - Phường Tứ Hạ |
Hoàng Trung - Lý Thái Tông
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Hoàn - Phường Tứ Hạ |
Trần Thánh Tông - Độc Lập
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Thị xã Hương Trà |
Lâm Hồng Phấn - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Văn An - Phường Tứ Hạ |
Độc Lập - Lý Bôn
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Mậu Lệ - Phường Tứ Hạ |
Thống Nhất - Trần Thánh Tông
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Quang Hoài - Phường Tứ Hạ |
Thống Nhất - Phan Sào Nam
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Thái Tông - Phường Tứ Hạ |
Lê Hoàn - Hết đường (kho C393)
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Sỹ Thận - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Hoàn
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Thị xã Hương Trà |
Lý Bôn - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Thị xã Hương Trà |
Lý Thái Tông - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Thị xã Hương Trà |
Ngọc Hân Công Chúa - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Khoa Đăng - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Khoa Minh - Phường Tứ Hạ |
Nguyễn Khoa Thuyên - Đường Sông Bồ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Khoa Thuyên - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Trần Quốc Tuấn
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Hiền - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Xuân Thưởng - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Hoàn
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Bá Loan - Phường Tứ Hạ |
Kim Trà - Kim Trà
|
1.368.000
|
707.200
|
511.200
|
301.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Thị xã Hương Trà |
Nguỵ Như Kom Tum - Phường Tứ Hạ |
Trần Quốc Tuấn - Đường Sông Bồ
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Thị xã Hương Trà |
Phan Sào Nam - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Thị xã Hương Trà |
Phạm Hữu Tâm - Phường Tứ Hạ |
Lý Thái Tông - Nguỵ Như Kon Tum
|
1.368.000
|
707.200
|
511.200
|
301.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Thị xã Hương Trà |
Phú Ốc - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
1.560.000
|
810.400
|
570.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Thị xã Hương Trà |
Thống Nhất - Đoạn 1 - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Kim Trà
|
3.216.000
|
1.552.800
|
1.124.800
|
649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Thị xã Hương Trà |
Thống Nhất - Đoạn 2 - Phường Tứ Hạ |
Kim Trà - Đường sắt
|
1.752.000
|
913.600
|
644.800
|
374.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Thị xã Hương Trà |
Thống Nhất - Đoạn 3 - Phường Tứ Hạ |
Đường sắt - Ranh giới phường Hương Văn - phường Tứ Hạ
|
948.000
|
502.800
|
358.800
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
252 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Đăng Khoa - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Bệnh viện Hương Trà
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
253 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Quốc Tuấn - Phường Tứ Hạ |
Ngọc Hân Công Chúa - Hoàng Trung
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
254 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Thánh Tông - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
255 |
Thị xã Hương Trà |
Tống Phước Trị - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Hà Thế Hạnh
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
256 |
Thị xã Hương Trà |
Võ Văn Dũng - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
257 |
Thị xã Hương Trà |
Võ Bá Hạp - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
1.560.000
|
810.400
|
570.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
258 |
Thị xã Hương Trà |
Võ Hoành - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
259 |
Thị xã Hương Trà |
Đường vào khu dân cư tổ dân phố 7 - Phường Tứ Hạ |
Lý Thái Tông - Đinh Bộ Lĩnh
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
260 |
Thị xã Hương Trà |
Đường nội thị tổ dân phố 4 |
Khu quy hoạch dân cư tổ dân phố 4 - Đường Phú Ốc
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
261 |
Thị xã Hương Trà |
Đường vào khu dân cư Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 đoạn 3 - Đặng Vinh
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
262 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Tứ Hạ |
Các tuyến đường còn lại
|
345.600
|
257.280
|
193.600
|
161.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
263 |
Thị xã Hương Trà |
Văn Xá - Đoạn 1 - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông (Quốc lộ 1A) - Đường sắt (đường liên phường Hương Văn - Hương Vân)
|
1.368.000
|
707.200
|
511.200
|
301.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
264 |
Thị xã Hương Trà |
Văn Xá - Đoạn 2 - Phường Hương Văn |
Đường sắt (đường liên phường Hương Văn - Hương Vân) - Ngã tư Tỉnh lộ 16 và đường Trần Văn Trà
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
265 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Bạch Đằng - Đoạn 1 - Phường Hương Văn |
Kim Phụng - Ngã ba đường phía Tây Trường tiểu học vào khu tái định cư Ruộng cà
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
266 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Bạch Đằng - Đoạn 2 - Phường Hương Văn |
Ngã ba đường phía Tây Trường tiểu học vào khu tái định cư Ruộng cà - Tỉnh lộ 16
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
267 |
Thị xã Hương Trà |
Tô Hiệu - Phường Hương Văn |
Vòng xuyến (Đường Kim Phụng và Lý Nhân Tông) - Lê Thái Tổ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
268 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Văn Giàu - Phường Hương Văn |
Sau vị trí 3 đường Kim Phụng - Hết khu tái định cư ruộng cà
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
269 |
Thị xã Hương Trà |
Ngô Kim Lân - Phường Hương Văn |
Trần Văn Giàu - Hết đường
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
270 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Quang Bính - Phường Hương Văn |
Trần Văn Giàu - Hết đường
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
271 |
Thị xã Hương Trà |
Thuận Thiên - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông - Niệm phật đường Văn Xá
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
272 |
Thị xã Hương Trà |
Thuận Thiên - Phường Hương Văn |
Niệm phật đường Văn Xá - Đường Đặng Huy Tá
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
273 |
Thị xã Hương Trà |
Thuận Thiên - Phường Hương Văn |
Đường Đặng Huy Tá - Bửu Kế
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
274 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Hưng Đạt - Đoạn 1 - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông - Hết đường 13,5m
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
275 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Hưng Đạt - Đoạn 2 - Phường Hương Văn |
Từ đường 13,5m - Đường Bữu Kế
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
276 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Hưng Đạt -Phan Đình Tuyển - Phường Hương Văn |
Đường Văn Xá - Kim Phụng
|
708.000
|
444.000
|
319.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
277 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Hưng Đạt -Ngô Tất Tố - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông - Cống Phe Ba
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
278 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Đoạn 1 - Phường Hương Văn |
Ranh giới phường Tứ Hạ phường Hương Văn - Văn Xá
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
279 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Đoạn 2 - Phường Hương Văn |
Văn Xá - Cống Bàu Cừa
|
708.000
|
444.000
|
319.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
280 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Đoạn 3 - Phường Hương Văn |
Cống Bàu Cừa - Ranh giới phường Hương Văn - Hương Xuân
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
281 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên Tổ dân phố Giáp Ba và Tổ dân phố Bàu Đưng - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông - Đường sắt (đường Văn Xá)
|
1.068.000
|
563.200
|
404.800
|
244.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
282 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên Tổ dân phố 1 -13 - Đoạn 1 - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông - Hết khu dân cư Tổ dân phố 1 (miếu ông Cọp)
|
708.000
|
444.000
|
319.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
283 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên Tổ dân phố 1 -13 - Đoạn 2 - Phường Hương Văn |
Hết khu dân cư Tổ dân phố 1 (miếu ông Cọp) - Hết đường bê tông của khu dân cư tổ dân phố 7
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
284 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên Tổ dân phố 1 -13 - Đoạn 3 - Phường Hương Văn |
Ngã ba đường bê tông 3m -đường bê tông nhựa Tổ dân phố 7 (nhà ông Thi) - Kim Phụng
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
285 |
Thị xã Hương Trà |
Đường nội thị tổ dân phố Giáp Ba - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông đoạn 3 - Đường quy hoạch số 4
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
286 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương Văn |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Văn
|
345.600
|
257.280
|
193.600
|
161.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
287 |
Thị xã Hương Trà |
Khe Trái - Đoạn 1 - Phường Hương Vân |
Trần Trung Lập (Cổng Tổ dân phố 8) - Trần Trung Lập (nhà bia tưởng niệm)
|
708.000
|
444.000
|
319.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
288 |
Thị xã Hương Trà |
Khe Trái - Đoạn 2 - Phường Hương Vân |
Trần Trung Lập (nhà bia tưởng niệm) - Đinh Nhật Dân (ngã ba đường liên thôn)
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
289 |
Thị xã Hương Trà |
Khe Trái - Đoạn 3 - Phường Hương Vân |
Đinh Nhật Dân (ngã ba đường liên thôn) - Cây Mao
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
290 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Trung Lập - Phường Hương Vân |
Cầu Sắt Sơn Công - Khe Trái (nhà bia tưởng niệm)
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
291 |
Thị xã Hương Trà |
Hoàng Kim Hoán - Phường Hương Vân |
Trần Văn Trà (cầu kèn Sơn Công) - Trần Trung Lập (nhà văn hoá Sơn Công)
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
292 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyên Hồng - Phường Hương Vân |
Đinh Nhật Dân - Cây Mao
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
293 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên Tổ dân phố Long Khê - Phường Hương Vân |
Đường sắt Bắc Nam (ranh giới Tứ Hạ - Hương Vân) - Trần Trung Lập
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
294 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Dinh - Phường Hương Vân |
Tôn Thất Bách - Đường bê tông hiện trạng xóm Cồn Lai Thành
|
708.000
|
444.000
|
319.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
295 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương Vân |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Vân
|
345.600
|
257.280
|
193.600
|
161.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
296 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Đức Thọ - Đoạn 1 - Phường Hương Xuân |
Lý Nhân Tông (Quốc lộ 1A) - Đi cầu Thanh Lương (đến 500 mét)
|
1.752.000
|
913.600
|
644.800
|
374.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
297 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Đức Thọ - Đoạn 2 - Phường Hương Xuân |
Đi cầu Thanh Lương (sau 500 mét) - Cầu Thanh Lương
|
1.560.000
|
810.400
|
570.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
298 |
Thị xã Hương Trà |
Trà Kệ - Phường Hương Xuân |
Lý Nhân Tông - Cầu ông Ân
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
299 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Văn Trung - Phường Hương Xuân |
Cầu ông Ân đường Trà Kệ - Bùi Điền (chợ Kệ cũ)
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
300 |
Thị xã Hương Trà |
Dương Bá Nuôi - Phường Hương Xuân |
Cầu ông Ân đường Trà Kệ - Đặng Huy Tá (đê bao Sông Bồ)
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |