Bảng giá đất Thị xã Hương Thuỷ Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Thị xã Hương Thuỷ là: 11.100.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Hương Thuỷ là: 4.500
Giá đất trung bình tại Thị xã Hương Thuỷ là: 1.553.989
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thị xã Hương Thuỷ Đường 2-9 (phía Tây) - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
402 Thị xã Hương Thuỷ Đường 2-9 (phía Đông) - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Đình Xướng - Mỹ Thủy 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
403 Thị xã Hương Thuỷ Đường ranh giới Sân bay - Phường Phú Bài Nguyễn Văn Trung - Võ Xuân Lâm 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
404 Thị xã Hương Thuỷ Lê Chân - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Lý Đạo Thành 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
405 Thị xã Hương Thuỷ Lê Đình Mộng - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
406 Thị xã Hương Thuỷ Lê Trọng Bật - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
407 Thị xã Hương Thuỷ Lý Đạo Thành - Phường Phú Bài Nguyễn Khoa Văn - Trần Quang Diệu 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
408 Thị xã Hương Thuỷ Mỹ Thủy - Phường Phú Bài Ngã ba đường 2-9 và Nguyễn Đình Xướng - Cuối đường Mỹ Thủy 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
409 Thị xã Hương Thuỷ Nam Cao - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
410 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Huy Tưởng - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Đình Xướng 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
411 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Huy Tưởng - Phường Phú Bài Nguyễn Đình Xướng - Dương Thanh Bình 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
412 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Duy Luật - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
413 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Duy Luật - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Dương Thanh Bình 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
414 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Đình Xướng - Phường Phú Bài Đường 2-9 và Mỹ Thủy - Dương Thanh Bình 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
415 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Đình Xướng - Phường Phú Bài Dương Thanh Bình - Giáp Thủy Lương 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
416 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Khoa Văn (phía Tây) - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
417 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Khoa Văn (phía Tây) - Phường Phú Bài Trưng Nữ Vương - Cổng Trung đoàn 176 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
418 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 2.844.000 1.621.200 1.052.400 597.000 - Đất SX-KD đô thị
419 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Nhà bà Hoa (TTGDQP) 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
420 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài Nhà bà Hoa (TTGDQP) - Nguyễn Xuân Ngà 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
421 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Quang Yên - Phường Phú Bài Đỗ Xuân Hợp - Đường ranh giới Sân bay 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
422 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài Ranh giới phường Thủy Châu - Ranh giới xã Thủy Phù 5.464.800 3.115.200 2.022.000 1.147.800 - Đất SX-KD đô thị
423 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Thanh Ái - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
424 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Thượng Phương - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Ranh giới phường Thủy Châu 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
425 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Văn Thương - Phường Phú Bài Nguyễn Văn Trung - Võ Xuân Lâm 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
426 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Văn Trung - Phường Phú Bài Đỗ Xuân Hợp - Đường ranh giới Sân bay 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
427 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Viết Phong - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
428 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Viết Phong - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Quang Trung 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
429 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Xuân Ngà - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Vân Dương 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
430 Thị xã Hương Thuỷ Ngô Thi Sĩ - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Đường Sắt 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
431 Thị xã Hương Thuỷ Ngô Thi Sĩ - Phường Phú Bài Đường Sắt - Trưng Nữ Vương 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
432 Thị xã Hương Thuỷ Quang Trung - Phường Phú Bài Thuận Hóa - Dương Thanh Bình 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
433 Thị xã Hương Thuỷ Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Phú Bài Ranh giới xã Thủy Phù - Ranh giới phường Thủy Châu 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
434 Thị xã Hương Thuỷ Sóng Hồng - Phường Phú Bài Ranh giới sân bay - Tân Trào 2.332.800 1.329.600 863.400 489.600 - Đất SX-KD đô thị
435 Thị xã Hương Thuỷ Sóng Hồng - Phường Phú Bài Tân Trào - Ranh giới phường Thủy Châu 2.131.200 1.215.000 788.400 447.600 - Đất SX-KD đô thị
436 Thị xã Hương Thuỷ Tân Trào - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Ranh giới Thủy Châu 2.844.000 1.621.200 1.052.400 597.000 - Đất SX-KD đô thị
437 Thị xã Hương Thuỷ Thuận Hóa - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Tháp nước 2.844.000 1.621.200 1.052.400 597.000 - Đất SX-KD đô thị
438 Thị xã Hương Thuỷ Trần Quang Diệu - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
439 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Phú Bài Đường 2-9 - Nguyễn Khoa Văn 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
440 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Phú Bài Nguyễn Khoa Văn - Ranh giới Thủy Châu 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
441 Thị xã Hương Thuỷ Vân Dương - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Ranh giới Thủy Châu 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
442 Thị xã Hương Thuỷ Võ Xuân Lâm - Phường Phú Bài Thuận Hóa - Hết khu quy hoạch 8.D 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
443 Thị xã Hương Thuỷ Các đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Hết đường 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
444 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 15 - Phường Phú Bài Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Ranh giới Phú Sơn 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
445 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Công Hoan - Phường Phú Bài Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Tỉnh lộ 15 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
446 Thị xã Hương Thuỷ Lê Trọng Tấn - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Cảng Hàng không quốc tế Phú Bài 2.131.200 1.215.000 788.400 447.600 - Đất SX-KD đô thị
447 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối từ đường Đỗ Xuân Hợp đến đường Quang Trung - Phường Phú Bài Đỗ Xuân Hợp - Quang Trung 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
448 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối từ đường Võ Xuân Lâm đến dường Ranh giới sân bay - Phường Phú Bài Võ Xuân Lâm - Ranh giới sân bay 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
449 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại - Phường Phú Bài 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
450 Thị xã Hương Thuỷ An Thường Công Chúa - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
451 Thị xã Hương Thuỷ Bùi Xuân Phái - Phường Thủy Dương Võ Văn Kiệt - Võ Duy Ninh 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
452 Thị xã Hương Thuỷ Châu Thượng Văn - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
453 Thị xã Hương Thuỷ Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương Giáp thành phố Huế - Chân Cầu Vượt 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
454 Thị xã Hương Thuỷ Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương Chân Cầu Vượt - Cổng nhà máy Dệt May 2.131.200 1.215.000 788.400 447.600 - Đất SX-KD đô thị
455 Thị xã Hương Thuỷ Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương Cổng Nhà máy Dệt may - Trưng Nữ Vương 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
456 Thị xã Hương Thuỷ Đại Giang - Phường Thủy Dương Thủy Dương - Thuận An - Hói cây Sen 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
457 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 427 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành (nhà ông Thảo) - Khúc Thừa Dụ 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
458 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 5 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Hồ Xuân Cường (cuối đường) 2.844.000 1.621.200 1.052.400 597.000 - Đất SX-KD đô thị
459 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 13 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Phước (cuối đường) 2.131.200 1.215.000 788.400 447.600 - Đất SX-KD đô thị
460 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 35 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Đài Phát sóng 3.499.200 1.994.400 1.294.800 735.000 - Đất SX-KD đô thị
461 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Dương Thiệu Tước từ điểm đầu Kiệt 50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương Dương Thiệu Tước (Hồ cá ông Sang) - Nguyễn Hữu Cảnh 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
462 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Dương Thiệu Tước từ số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương Số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Giáp ranh giới phường An Tây 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
463 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương Giáp ranh giới phường An Tây - Võ Văn Kiệt 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
464 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương Nguyễn Hữu Cảnh - Võ Văn Kiệt 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
465 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 203 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
466 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 237 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
467 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 269 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Kiệt số 1 An Thường Công Chúa 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
468 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường có điểm đầu là đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối là đường Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
469 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối An Thường Công Chúa từ số nhà 1 An Thường Công Chúa - Phường Thủy Dương Số nhà 2/1 An Thường Công Chúa - Số nhà 53/1/ An Thường Công Chúa 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
470 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 78 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Khúc Thừa Dụ - Miếu 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
471 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tá) - Trưng Nữ Vương 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
472 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Trưng Nữ Vương - Phùng Quán (nhà ông Thứ) 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
473 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 72 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Khúc Thừa Dụ - Nhà văn hóa tổ 10 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
474 Thị xã Hương Thuỷ Đường vào khu TĐC Thủy Dương - Tự Đức - Phường Thủy Dương Thủy Dương - Tự Đức - Nhà bà Ngâu (Tái định cư) 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
475 Thị xã Hương Thuỷ Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Phạm Văn Thanh - Ranh giới Thủy Phương 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
476 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Giáp thành phố Huế - Cầu Vượt Thủy Dương 6.660.000 3.796.200 2.464.200 1.398.600 - Đất SX-KD đô thị
477 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Cầu Vượt Thủy Dương - Cầu bản (Họ Lê Bá) 5.464.800 3.115.200 2.022.000 1.147.800 - Đất SX-KD đô thị
478 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Cầu bản (Họ Lê Bá) - Giáp Thủy Phương 4.082.400 2.326.800 1.510.200 857.400 - Đất SX-KD đô thị
479 Thị xã Hương Thuỷ Phạm Thế Hiển - Phường Thủy Dương Dương Thiệu Tước - Bùi Xuân Phái 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
480 Thị xã Hương Thuỷ Phạm Văn Thanh - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Sông Lợi Nông 3.499.200 1.994.400 1.294.800 735.000 - Đất SX-KD đô thị
481 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Lưu - Phường Thủy Dương Dương Thiệu Tước - Trưng Nữ Vương 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
482 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Lưu - Phường Thủy Dương Trưng Nữ Vương - Cầu Thanh Dạ 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
483 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Lưu - Phường Thủy Dương Cầu Thanh Dạ - Sân Golf 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
484 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Quán - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
485 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Quán - Phường Thủy Dương Trưng Nữ Vương - Kiệt 60 Phùng Quán 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
486 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Quán - Phường Thủy Dương Kiệt 60 Phùng Quán - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
487 Thị xã Hương Thuỷ Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Dương Ranh giới Thủy Phương - Ranh giới Thủy Bằng 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
488 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Dương Võ Văn Kiệt - Ranh giới phường Thủy Phương 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
489 Thị xã Hương Thuỷ Võ Văn Kiệt - Phường Thủy Dương Giáp phường An Tây - Cầu Vượt 4.082.400 2.326.800 1.510.200 857.400 - Đất SX-KD đô thị
490 Thị xã Hương Thuỷ Đường Thủy Dương - Thuận An - Phường Thủy Dương Cầu Vượt - Giáp ranh giới xã Thủy Thanh 4.082.400 2.326.800 1.510.200 857.400 - Đất SX-KD đô thị
491 Thị xã Hương Thuỷ Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương Phùng Lưu - Trường Tiểu học Thủy Dương 2.332.800 1.329.600 863.400 489.600 - Đất SX-KD đô thị
492 Thị xã Hương Thuỷ Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương Trường Tiểu học Thủy Dương - Phùng Quán 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
493 Thị xã Hương Thuỷ Kiệt 303 Nguyễn Tất Thành Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
494 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại thuộc Tổ 1 đến Tổ 11 - Phường Thủy Dương 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
495 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại Tổ 12 - Phường Thủy Dương 410.400 234.000 151.800 86.400 - Đất SX-KD đô thị
496 Thị xã Hương Thuỷ Dạ Lê - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Cầu ông Bang 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
497 Thị xã Hương Thuỷ Dạ Lê - Phường Thủy Phương Cầu ông Bang - Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
498 Thị xã Hương Thuỷ Dạ Lê - Phường Thủy Phương Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh - Dốc Sốt rét (giáp Phú Sơn) 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
499 Thị xã Hương Thuỷ Các đường nối từ đường Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Đường sắt 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
500 Thị xã Hương Thuỷ Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Phương Giáp ranh giới phường Thủy Châu - Giáp ranh giới phường Thủy Dương 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị