| 401 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường 2-9 (phía Tây) - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 402 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường 2-9 (phía Đông) - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Đình Xướng - Mỹ Thủy
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 403 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường ranh giới Sân bay - Phường Phú Bài |
Nguyễn Văn Trung - Võ Xuân Lâm
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 404 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Chân - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Lý Đạo Thành
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 405 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Đình Mộng - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 406 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Trọng Bật - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 407 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lý Đạo Thành - Phường Phú Bài |
Nguyễn Khoa Văn - Trần Quang Diệu
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 408 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Mỹ Thủy - Phường Phú Bài |
Ngã ba đường 2-9 và Nguyễn Đình Xướng - Cuối đường Mỹ Thủy
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 409 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nam Cao - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 410 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Huy Tưởng - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Đình Xướng
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 411 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Huy Tưởng - Phường Phú Bài |
Nguyễn Đình Xướng - Dương Thanh Bình
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 412 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Duy Luật - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 413 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Duy Luật - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Dương Thanh Bình
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 414 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Đình Xướng - Phường Phú Bài |
Đường 2-9 và Mỹ Thủy - Dương Thanh Bình
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 415 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Đình Xướng - Phường Phú Bài |
Dương Thanh Bình - Giáp Thủy Lương
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 416 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Khoa Văn (phía Tây) - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 417 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Khoa Văn (phía Tây) - Phường Phú Bài |
Trưng Nữ Vương - Cổng Trung đoàn 176
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 418 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
2.844.000
|
1.621.200
|
1.052.400
|
597.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 419 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Nhà bà Hoa (TTGDQP)
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 420 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài |
Nhà bà Hoa (TTGDQP) - Nguyễn Xuân Ngà
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 421 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Quang Yên - Phường Phú Bài |
Đỗ Xuân Hợp - Đường ranh giới Sân bay
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 422 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài |
Ranh giới phường Thủy Châu - Ranh giới xã Thủy Phù
|
5.464.800
|
3.115.200
|
2.022.000
|
1.147.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 423 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thanh Ái - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 424 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thượng Phương - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Ranh giới phường Thủy Châu
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 425 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Văn Thương - Phường Phú Bài |
Nguyễn Văn Trung - Võ Xuân Lâm
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 426 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Văn Trung - Phường Phú Bài |
Đỗ Xuân Hợp - Đường ranh giới Sân bay
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 427 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Viết Phong - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 428 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Viết Phong - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Quang Trung
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 429 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Xuân Ngà - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Vân Dương
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 430 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Ngô Thi Sĩ - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Đường Sắt
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 431 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Ngô Thi Sĩ - Phường Phú Bài |
Đường Sắt - Trưng Nữ Vương
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 432 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quang Trung - Phường Phú Bài |
Thuận Hóa - Dương Thanh Bình
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 433 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Phú Bài |
Ranh giới xã Thủy Phù - Ranh giới phường Thủy Châu
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 434 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Sóng Hồng - Phường Phú Bài |
Ranh giới sân bay - Tân Trào
|
2.332.800
|
1.329.600
|
863.400
|
489.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 435 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Sóng Hồng - Phường Phú Bài |
Tân Trào - Ranh giới phường Thủy Châu
|
2.131.200
|
1.215.000
|
788.400
|
447.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 436 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tân Trào - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Ranh giới Thủy Châu
|
2.844.000
|
1.621.200
|
1.052.400
|
597.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 437 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thuận Hóa - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Tháp nước
|
2.844.000
|
1.621.200
|
1.052.400
|
597.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 438 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Quang Diệu - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 439 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Phú Bài |
Đường 2-9 - Nguyễn Khoa Văn
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 440 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Phú Bài |
Nguyễn Khoa Văn - Ranh giới Thủy Châu
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 441 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Vân Dương - Phường Phú Bài |
Sóng Hồng - Ranh giới Thủy Châu
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 442 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Xuân Lâm - Phường Phú Bài |
Thuận Hóa - Hết khu quy hoạch 8.D
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 443 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Hết đường
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 444 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 15 - Phường Phú Bài |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Ranh giới Phú Sơn
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 445 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Công Hoan - Phường Phú Bài |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Tỉnh lộ 15
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 446 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Trọng Tấn - Phường Phú Bài |
Nguyễn Tất Thành - Cảng Hàng không quốc tế Phú Bài
|
2.131.200
|
1.215.000
|
788.400
|
447.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 447 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối từ đường Đỗ Xuân Hợp đến đường Quang Trung - Phường Phú Bài |
Đỗ Xuân Hợp - Quang Trung
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 448 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối từ đường Võ Xuân Lâm đến dường Ranh giới sân bay - Phường Phú Bài |
Võ Xuân Lâm - Ranh giới sân bay
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 449 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại - Phường Phú Bài |
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 450 |
Thị xã Hương Thuỷ |
An Thường Công Chúa - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 451 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Bùi Xuân Phái - Phường Thủy Dương |
Võ Văn Kiệt - Võ Duy Ninh
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 452 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Châu Thượng Văn - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 453 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Giáp thành phố Huế - Chân Cầu Vượt
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 454 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Chân Cầu Vượt - Cổng nhà máy Dệt May
|
2.131.200
|
1.215.000
|
788.400
|
447.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 455 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Cổng Nhà máy Dệt may - Trưng Nữ Vương
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 456 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đại Giang - Phường Thủy Dương |
Thủy Dương - Thuận An - Hói cây Sen
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 457 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 427 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành (nhà ông Thảo) - Khúc Thừa Dụ
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 458 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 5 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Hồ Xuân Cường (cuối đường)
|
2.844.000
|
1.621.200
|
1.052.400
|
597.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 459 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 13 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Phước (cuối đường)
|
2.131.200
|
1.215.000
|
788.400
|
447.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 460 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 35 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Đài Phát sóng
|
3.499.200
|
1.994.400
|
1.294.800
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 461 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Dương Thiệu Tước từ điểm đầu Kiệt 50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Dương Thiệu Tước (Hồ cá ông Sang) - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 462 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Dương Thiệu Tước từ số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Giáp ranh giới phường An Tây
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 463 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương |
Giáp ranh giới phường An Tây - Võ Văn Kiệt
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 464 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Hữu Cảnh - Võ Văn Kiệt
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 465 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 203 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 466 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 237 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 467 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 269 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Kiệt số 1 An Thường Công Chúa
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 468 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường có điểm đầu là đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối là đường Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 469 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối An Thường Công Chúa từ số nhà 1 An Thường Công Chúa - Phường Thủy Dương |
Số nhà 2/1 An Thường Công Chúa - Số nhà 53/1/ An Thường Công Chúa
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 470 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 78 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Khúc Thừa Dụ - Miếu
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 471 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tá) - Trưng Nữ Vương
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 472 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Trưng Nữ Vương - Phùng Quán (nhà ông Thứ)
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 473 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 72 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Khúc Thừa Dụ - Nhà văn hóa tổ 10
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 474 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường vào khu TĐC Thủy Dương - Tự Đức - Phường Thủy Dương |
Thủy Dương - Tự Đức - Nhà bà Ngâu (Tái định cư)
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 475 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Phạm Văn Thanh - Ranh giới Thủy Phương
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 476 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Giáp thành phố Huế - Cầu Vượt Thủy Dương
|
6.660.000
|
3.796.200
|
2.464.200
|
1.398.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 477 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Cầu Vượt Thủy Dương - Cầu bản (Họ Lê Bá)
|
5.464.800
|
3.115.200
|
2.022.000
|
1.147.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 478 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Cầu bản (Họ Lê Bá) - Giáp Thủy Phương
|
4.082.400
|
2.326.800
|
1.510.200
|
857.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 479 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phạm Thế Hiển - Phường Thủy Dương |
Dương Thiệu Tước - Bùi Xuân Phái
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 480 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phạm Văn Thanh - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Sông Lợi Nông
|
3.499.200
|
1.994.400
|
1.294.800
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 481 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Lưu - Phường Thủy Dương |
Dương Thiệu Tước - Trưng Nữ Vương
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 482 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Lưu - Phường Thủy Dương |
Trưng Nữ Vương - Cầu Thanh Dạ
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 483 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Lưu - Phường Thủy Dương |
Cầu Thanh Dạ - Sân Golf
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 484 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Quán - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 485 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Quán - Phường Thủy Dương |
Trưng Nữ Vương - Kiệt 60 Phùng Quán
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 486 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Quán - Phường Thủy Dương |
Kiệt 60 Phùng Quán - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 487 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Dương |
Ranh giới Thủy Phương - Ranh giới Thủy Bằng
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 488 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Dương |
Võ Văn Kiệt - Ranh giới phường Thủy Phương
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 489 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Văn Kiệt - Phường Thủy Dương |
Giáp phường An Tây - Cầu Vượt
|
4.082.400
|
2.326.800
|
1.510.200
|
857.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 490 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Thủy Dương - Thuận An - Phường Thủy Dương |
Cầu Vượt - Giáp ranh giới xã Thủy Thanh
|
4.082.400
|
2.326.800
|
1.510.200
|
857.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 491 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương |
Phùng Lưu - Trường Tiểu học Thủy Dương
|
2.332.800
|
1.329.600
|
863.400
|
489.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 492 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương |
Trường Tiểu học Thủy Dương - Phùng Quán
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 493 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Kiệt 303 Nguyễn Tất Thành |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 494 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại thuộc Tổ 1 đến Tổ 11 - Phường Thủy Dương |
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 495 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại Tổ 12 - Phường Thủy Dương |
|
410.400
|
234.000
|
151.800
|
86.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 496 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dạ Lê - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Cầu ông Bang
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 497 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dạ Lê - Phường Thủy Phương |
Cầu ông Bang - Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 498 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dạ Lê - Phường Thủy Phương |
Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh - Dốc Sốt rét (giáp Phú Sơn)
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 499 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các đường nối từ đường Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Đường sắt
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 500 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Phương |
Giáp ranh giới phường Thủy Châu - Giáp ranh giới phường Thủy Dương
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |