Bảng giá đất Thị xã Hương Thuỷ Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Thị xã Hương Thuỷ là: 11.100.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Hương Thuỷ là: 4.500
Giá đất trung bình tại Thị xã Hương Thuỷ là: 1.553.989
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Thị xã Hương Thuỷ Đặng Tràm - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Quang Trung 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
202 Thị xã Hương Thuỷ Đinh Lễ - Phường Phú Bài Đầu đường 2-9 - Nguyễn Khoa Văn 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
203 Thị xã Hương Thuỷ Đỗ Nam - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Ranh giới Thủy Châu 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
204 Thị xã Hương Thuỷ Đỗ Xuân Hợp - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Quang Trung 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
205 Thị xã Hương Thuỷ Đường 2-9 (phía Tây) - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
206 Thị xã Hương Thuỷ Đường 2-9 (phía Đông) - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Đình Xướng - Mỹ Thủy 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
207 Thị xã Hương Thuỷ Đường ranh giới Sân bay - Phường Phú Bài Nguyễn Văn Trung - Võ Xuân Lâm 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
208 Thị xã Hương Thuỷ Lê Chân - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Lý Đạo Thành 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
209 Thị xã Hương Thuỷ Lê Đình Mộng - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
210 Thị xã Hương Thuỷ Lê Trọng Bật - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
211 Thị xã Hương Thuỷ Lý Đạo Thành - Phường Phú Bài Nguyễn Khoa Văn - Trần Quang Diệu 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
212 Thị xã Hương Thuỷ Mỹ Thủy - Phường Phú Bài Ngã ba đường 2-9 và Nguyễn Đình Xướng - Cuối đường Mỹ Thủy 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
213 Thị xã Hương Thuỷ Nam Cao - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
214 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Huy Tưởng - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Đình Xướng 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
215 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Huy Tưởng - Phường Phú Bài Nguyễn Đình Xướng - Dương Thanh Bình 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
216 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Duy Luật - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
217 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Duy Luật - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Dương Thanh Bình 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
218 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Đình Xướng - Phường Phú Bài Đường 2-9 và Mỹ Thủy - Dương Thanh Bình 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
219 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Đình Xướng - Phường Phú Bài Dương Thanh Bình - Giáp Thủy Lương 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
220 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Khoa Văn (phía Tây) - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
221 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Khoa Văn (phía Tây) - Phường Phú Bài Trưng Nữ Vương - Cổng Trung đoàn 176 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
222 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 3.792.000 2.161.600 1.403.200 796.000 - Đất TM-DV đô thị
223 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Nhà bà Hoa (TTGDQP) 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
224 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) - Phường Phú Bài Nhà bà Hoa (TTGDQP) - Nguyễn Xuân Ngà 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
225 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Quang Yên - Phường Phú Bài Đỗ Xuân Hợp - Đường ranh giới Sân bay 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
226 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài Ranh giới phường Thủy Châu - Ranh giới xã Thủy Phù 7.286.400 4.153.600 2.696.000 1.530.400 - Đất TM-DV đô thị
227 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Thanh Ái - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
228 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Thượng Phương - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Ranh giới phường Thủy Châu 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
229 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Văn Thương - Phường Phú Bài Nguyễn Văn Trung - Võ Xuân Lâm 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
230 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Văn Trung - Phường Phú Bài Đỗ Xuân Hợp - Đường ranh giới Sân bay 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
231 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Viết Phong - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
232 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Viết Phong - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Quang Trung 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
233 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Xuân Ngà - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Vân Dương 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
234 Thị xã Hương Thuỷ Ngô Thi Sĩ - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Đường Sắt 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
235 Thị xã Hương Thuỷ Ngô Thi Sĩ - Phường Phú Bài Đường Sắt - Trưng Nữ Vương 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
236 Thị xã Hương Thuỷ Quang Trung - Phường Phú Bài Thuận Hóa - Dương Thanh Bình 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
237 Thị xã Hương Thuỷ Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Phú Bài Ranh giới xã Thủy Phù - Ranh giới phường Thủy Châu 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
238 Thị xã Hương Thuỷ Sóng Hồng - Phường Phú Bài Ranh giới sân bay - Tân Trào 3.110.400 1.772.800 1.151.200 652.800 - Đất TM-DV đô thị
239 Thị xã Hương Thuỷ Sóng Hồng - Phường Phú Bài Tân Trào - Ranh giới phường Thủy Châu 2.841.600 1.620.000 1.051.200 596.800 - Đất TM-DV đô thị
240 Thị xã Hương Thuỷ Tân Trào - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Ranh giới Thủy Châu 3.792.000 2.161.600 1.403.200 796.000 - Đất TM-DV đô thị
241 Thị xã Hương Thuỷ Thuận Hóa - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Tháp nước 3.792.000 2.161.600 1.403.200 796.000 - Đất TM-DV đô thị
242 Thị xã Hương Thuỷ Trần Quang Diệu - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
243 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Phú Bài Đường 2-9 - Nguyễn Khoa Văn 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
244 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Phú Bài Nguyễn Khoa Văn - Ranh giới Thủy Châu 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
245 Thị xã Hương Thuỷ Vân Dương - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Ranh giới Thủy Châu 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
246 Thị xã Hương Thuỷ Võ Xuân Lâm - Phường Phú Bài Thuận Hóa - Hết khu quy hoạch 8.D 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
247 Thị xã Hương Thuỷ Các đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Hết đường 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
248 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 15 - Phường Phú Bài Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Ranh giới Phú Sơn 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
249 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Công Hoan - Phường Phú Bài Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Tỉnh lộ 15 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
250 Thị xã Hương Thuỷ Lê Trọng Tấn - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Cảng Hàng không quốc tế Phú Bài 2.841.600 1.620.000 1.051.200 596.800 - Đất TM-DV đô thị
251 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối từ đường Đỗ Xuân Hợp đến đường Quang Trung - Phường Phú Bài Đỗ Xuân Hợp - Quang Trung 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
252 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối từ đường Võ Xuân Lâm đến dường Ranh giới sân bay - Phường Phú Bài Võ Xuân Lâm - Ranh giới sân bay 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
253 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại - Phường Phú Bài 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
254 Thị xã Hương Thuỷ An Thường Công Chúa - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
255 Thị xã Hương Thuỷ Bùi Xuân Phái - Phường Thủy Dương Võ Văn Kiệt - Võ Duy Ninh 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
256 Thị xã Hương Thuỷ Châu Thượng Văn - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
257 Thị xã Hương Thuỷ Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương Giáp thành phố Huế - Chân Cầu Vượt 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
258 Thị xã Hương Thuỷ Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương Chân Cầu Vượt - Cổng nhà máy Dệt May 2.841.600 1.620.000 1.051.200 596.800 - Đất TM-DV đô thị
259 Thị xã Hương Thuỷ Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương Cổng Nhà máy Dệt may - Trưng Nữ Vương 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
260 Thị xã Hương Thuỷ Đại Giang - Phường Thủy Dương Thủy Dương - Thuận An - Hói cây Sen 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
261 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 427 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành (nhà ông Thảo) - Khúc Thừa Dụ 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
262 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 5 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Hồ Xuân Cường (cuối đường) 3.792.000 2.161.600 1.403.200 796.000 - Đất TM-DV đô thị
263 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 13 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Phước (cuối đường) 2.841.600 1.620.000 1.051.200 596.800 - Đất TM-DV đô thị
264 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 35 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Đài Phát sóng 4.665.600 2.659.200 1.726.400 980.000 - Đất TM-DV đô thị
265 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Dương Thiệu Tước từ điểm đầu Kiệt 50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương Dương Thiệu Tước (Hồ cá ông Sang) - Nguyễn Hữu Cảnh 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
266 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Dương Thiệu Tước từ số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương Số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Giáp ranh giới phường An Tây 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
267 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương Giáp ranh giới phường An Tây - Võ Văn Kiệt 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
268 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương Nguyễn Hữu Cảnh - Võ Văn Kiệt 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
269 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 203 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
270 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 237 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
271 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 269 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Kiệt số 1 An Thường Công Chúa 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
272 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường có điểm đầu là đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối là đường Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
273 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối An Thường Công Chúa từ số nhà 1 An Thường Công Chúa - Phường Thủy Dương Số nhà 2/1 An Thường Công Chúa - Số nhà 53/1/ An Thường Công Chúa 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
274 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 78 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Khúc Thừa Dụ - Miếu 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
275 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tá) - Trưng Nữ Vương 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
276 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Trưng Nữ Vương - Phùng Quán (nhà ông Thứ) 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
277 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 72 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Khúc Thừa Dụ - Nhà văn hóa tổ 10 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
278 Thị xã Hương Thuỷ Đường vào khu TĐC Thủy Dương - Tự Đức - Phường Thủy Dương Thủy Dương - Tự Đức - Nhà bà Ngâu (Tái định cư) 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
279 Thị xã Hương Thuỷ Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Phạm Văn Thanh - Ranh giới Thủy Phương 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
280 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Giáp thành phố Huế - Cầu Vượt Thủy Dương 8.880.000 5.061.600 3.285.600 1.864.800 - Đất TM-DV đô thị
281 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Cầu Vượt Thủy Dương - Cầu bản (Họ Lê Bá) 7.286.400 4.153.600 2.696.000 1.530.400 - Đất TM-DV đô thị
282 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Cầu bản (Họ Lê Bá) - Giáp Thủy Phương 5.443.200 3.102.400 2.013.600 1.143.200 - Đất TM-DV đô thị
283 Thị xã Hương Thuỷ Phạm Thế Hiển - Phường Thủy Dương Dương Thiệu Tước - Bùi Xuân Phái 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
284 Thị xã Hương Thuỷ Phạm Văn Thanh - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Sông Lợi Nông 4.665.600 2.659.200 1.726.400 980.000 - Đất TM-DV đô thị
285 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Lưu - Phường Thủy Dương Dương Thiệu Tước - Trưng Nữ Vương 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
286 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Lưu - Phường Thủy Dương Trưng Nữ Vương - Cầu Thanh Dạ 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
287 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Lưu - Phường Thủy Dương Cầu Thanh Dạ - Sân Golf 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
288 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Quán - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
289 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Quán - Phường Thủy Dương Trưng Nữ Vương - Kiệt 60 Phùng Quán 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
290 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Quán - Phường Thủy Dương Kiệt 60 Phùng Quán - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
291 Thị xã Hương Thuỷ Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Dương Ranh giới Thủy Phương - Ranh giới Thủy Bằng 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
292 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Dương Võ Văn Kiệt - Ranh giới phường Thủy Phương 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
293 Thị xã Hương Thuỷ Võ Văn Kiệt - Phường Thủy Dương Giáp phường An Tây - Cầu Vượt 5.443.200 3.102.400 2.013.600 1.143.200 - Đất TM-DV đô thị
294 Thị xã Hương Thuỷ Đường Thủy Dương - Thuận An - Phường Thủy Dương Cầu Vượt - Giáp ranh giới xã Thủy Thanh 5.443.200 3.102.400 2.013.600 1.143.200 - Đất TM-DV đô thị
295 Thị xã Hương Thuỷ Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương Phùng Lưu - Trường Tiểu học Thủy Dương 3.110.400 1.772.800 1.151.200 652.800 - Đất TM-DV đô thị
296 Thị xã Hương Thuỷ Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương Trường Tiểu học Thủy Dương - Phùng Quán 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
297 Thị xã Hương Thuỷ Kiệt 303 Nguyễn Tất Thành Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
298 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại thuộc Tổ 1 đến Tổ 11 - Phường Thủy Dương 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
299 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại Tổ 12 - Phường Thủy Dương 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
300 Thị xã Hương Thuỷ Dạ Lê - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Cầu ông Bang 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị