STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Thị xã Hương Thuỷ | Xã Dương Hòa | 5.400 | 4.560 | 4.080 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
902 | Thị xã Hương Thuỷ | Xã Phú Sơn | 5.400 | 4.560 | 4.080 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
903 | Thị xã Hương Thuỷ | Các xã, phường còn lại | 6.240 | 5.400 | 4.920 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
904 | Thị xã Hương Thuỷ | Xã Dương Hòa | 4.500 | 3.800 | 3.400 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
905 | Thị xã Hương Thuỷ | Xã Phú Sơn | 4.500 | 3.800 | 3.400 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
906 | Thị xã Hương Thuỷ | Các xã, phường còn lại | 5.200 | 4.500 | 4.100 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
907 | Thị xã Hương Thuỷ | Xã Dương Hòa | 24.000 | 20.400 | 16.800 | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
908 | Thị xã Hương Thuỷ | Xã Phú Sơn | 24.000 | 20.400 | 16.800 | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
909 | Thị xã Hương Thuỷ | Các xã, phường còn lại | 27.600 | 24.000 | 20.400 | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |