STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Nam Đông | Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân | Trục đường chính đoạn từ ngã ba tiếp giáp Tỉnh lộ 14B (cạnh nhà ông Phước) - đến ngã ba (nhà ông Hồ Sỹ Minh) | 177.000 | 114.000 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
402 | Huyện Nam Đông | Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân | Đoạn tuyến đường mới từ ngã tư (nhà ông Hải) - đến cầu Hương Hòa (mới) | 177.000 | 114.000 | 72.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
403 | Huyện Nam Đông | Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân | Đoạn từ ngã ba Thượng Lộ - đến ranh giới hành chính Hương Hòa (cũ) - Thượng Lộ. | 354.000 | 189.000 | 102.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Huyện Nam Đông | Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân | Đoạn tuyến đường mới từ ngã tư (nhà ông Hải) - đến Tỉnh lộ 14B cạnh sân bóng Hương Hòa (cũ) | 138.000 | 93.000 | 66.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
405 | Huyện Nam Đông | Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân | Đường chính thôn 8 (Đoạn từ ngã ba Thượng Lộ từ nhà ông Nhâm - đến Tỉnh lộ 14B cạnh nhà ông Hồng) | 105.000 | 72.000 | 51.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
406 | Huyện Nam Đông | Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân | Đường từ nhà ông Chuyên - đến Nhà văn hóa Hương Hòa (cũ) | 105.000 | 72.000 | 51.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Huyện Nam Đông | Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân | Khu vực trung tâm xã Hương Giang (cũ) đoạn từ cầu Nam Đông - đến giáp ranh địa giới hành chính xã Hương Giang (cũ) | 111.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
408 | Huyện Nam Đông | Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân | Hương Hữu và đoạn từ cầu Nam Đông - đến cầu C9 | 111.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
409 | Huyện Nam Đông | Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân | Đoạn Tỉnh lộ 14B mới La Sơn-Nam Đông (từ cầu mới Hương Giang - đến giáp ranh địa giới hành chính xã Hương Giang (cũ) - Hương Hữu) | 111.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Huyện Nam Đông | Tỉnh lộ 14B - Xã Hương Xuân | Đường chính thôn 8 (Đoạn từ nhà ông Tỏa - đến Nghĩa trang | 66.000 | 54.000 | 45.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
411 | Huyện Nam Đông | KV1 - Các Trục đường khu tái định cư Hồ Tả Trạch - Xã Hương Xuân | Đoạn từ ngã ba (nhà ông Quảng) - đến ngầm tràn Công ty Cao su | 66.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412 | Huyện Nam Đông | KV1 - Các Trục đường khu tái định cư Hồ Tả Trạch - Xã Hương Xuân | 66.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
413 | Huyện Nam Đông | KV1 - Các Trục đường khu tái định cư Hồ Tả Trạch - Xã Hương Xuân | Đoạn từ ngầm tràn Công ty Cao su - đến đối diện nhà bà Thu | 66.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
414 | Huyện Nam Đông | KV1 - Các Trục đường khu tái định cư Hồ Tả Trạch - Xã Hương Xuân | Trục đường chính từ ngã ba cây số 0 - đến ngã ba đối diện nhà ông Ngần | 66.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
415 | Huyện Nam Đông | KV1 - Các Trục đường khu tái định cư Hồ Tả Trạch - Xã Hương Xuân | Trục đường chính từ ngã ba (nhà ông Hồ Sỹ Minh) - đến ngã ba đối diện nhà ông Ngần | 66.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
416 | Huyện Nam Đông | KV1 - Các Trục đường khu tái định cư Hồ Tả Trạch - Xã Hương Xuân | Trục đường chính từ ngã ba (cửa hàng Thương mại) - đến giáp ranh xã Hương Hữu (thuộc thôn Tây Linh) | 66.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
417 | Huyện Nam Đông | KV2 - Xã Hương Xuân | Trục đường chính từ ngã ba đối diện nhà ông Ngần - đến cầu Hương Sơn | 54.000 | 45.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
418 | Huyện Nam Đông | KV2 - Xã Hương Xuân | Trục đường chính thôn 8, thôn 9, thôn 10 và thôn 11 | 54.000 | 45.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
419 | Huyện Nam Đông | KV2 - Xã Hương Xuân | Trục đường chính từ cầu C9 - đến hết đường thuộc thôn Phú Ninh và Phú Trung | 54.000 | 45.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
420 | Huyện Nam Đông | KV3 - Xã Hương Xuân | Đất các khu vực còn lại | 36.000 | 36.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
421 | Huyện Nam Đông | Toàn bộ các xã, thị trấn | Đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 23.100 | 19.800 | 16.500 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
422 | Huyện Nam Đông | Toàn bộ các xã, thị trấn | 25.200 | 21.600 | 18.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
423 | Huyện Nam Đông | Toàn bộ các xã, thị trấn | 4.560 | 3.960 | 3.240 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
424 | Huyện Nam Đông | Toàn bộ các xã, thị trấn | 3.800 | 3.300 | 2.700 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
425 | Huyện Nam Đông | Toàn bộ các xã, thị trấn | 20.400 | 16.800 | 14.400 | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |