| 101 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 25 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 01/25 - Đến SN 25/25
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 38 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 01/38 - Đến SN 09/38
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đăng Thai Mai - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Phạm Bành
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo |
Từ Kho 661 - Đến KTT Công ty Bia
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 02 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 09/2 - Đến SN 29/2
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 23 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN .../23 - Đến NVH phố
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngô Văn Sở - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Thôi Hữu
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Ngọc Trạo |
Từ Tân An - Đến giáp phường Đông Vệ
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Ngọc Trạo |
Từ Ngô Văn Sở - Đến KTT Công ty Môi trường
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Ngô Văn Sở - Đến cánh đồng Đông Vệ
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 42 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 02/42 - Đến SN 22/42
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 70 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 02/70 - Đến SN 22/70
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 76 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 01/76 - Đến SN 25/76
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 03 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 01/03 - Đến SN 05/03
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo |
Từ Quốc lộ 1A - Đến Tân An
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo |
Từ Tân An - Đến cánh đồng Đồng Vệ
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 71 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 39 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01/1 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Mai Ninh - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Tân An - Đến hết đường
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hồ Nguyên Trừng 1-2 - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Trần Mai Ninh - Đến hết đường
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Bà Huyện Thanh Quan - Phường Ngọc Trạo |
Từ Ngô Thì Nhậm - Đến hết đường
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Cao Vân 1-2 - Phường Ngọc Trạo |
Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Nguyễn Sơn
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Ngọc Lan - Phường Ngọc Trạo |
Từ Quốc lộ 1A - Đến hết ngõ
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tân An - Phường Ngọc Trạo |
Từ Chi Giang 23 - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tân An - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến Doanh trại Quân đội
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo |
Từ Quốc lộ 1A - Đến SN 20
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo |
Từ Số nhà 02 - Đến SN 52
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngang phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 32 - Đến SN 60
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngang phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 53 - Đến SN 95
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 21 Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 02/21 - Đến SN 50/21
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 19 Quang Trung - Phường Ngọc Trạo |
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 11 Tân An - Phường Ngọc Trạo |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 19 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 35 Tân An - Phường Ngọc Trạo |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 55 Trịnh Khả - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến SN 33/55
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 75 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến SN 14/75
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 32 Mật Sơn - Phường Ngọc Trạo |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 35 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lạc Long Quân - Phường Ngọc Trạo |
từ cây xăng Quân đội - Đến QL 1A (Đại lộ Đông Tây - đoạn từ Km2 + 0.80 - Km2 + 214 )
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đại lộ Đông Tây - Phường Ngọc Trạo |
Đoạn từ QL 1A - đến giáp ranh phường Tân Sơn
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình |
Từ đường Tống Duy Tân - Đến đường Lê Phụng Hiểu
|
50.000.000
|
40.000.000
|
30.000.000
|
20.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình |
Từ đường Lê Phụng Hiểu - Đến đường Hàn Thuyên
|
45.000.000
|
36.000.000
|
27.000.000
|
18.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình |
Từ Hàn Thuyên - Đến QL 1A
|
40.000.000
|
32.000.000
|
24.000.000
|
16.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình |
Từ Tống Duy Tân - Đến Lê Phụng Hiểu
|
40.000.000
|
32.000.000
|
24.000.000
|
16.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình |
Từ Lê Phụng Hiểu - Đến Lê Quý Đôn
|
35.000.000
|
28.000.000
|
21.000.000
|
14.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình |
Từ Lê Quý Đôn - Đến Lê Hoàn
|
30.000.000
|
24.000.000
|
18.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hà Văn Mao - Phường Ba Đình |
Từ đường Hàn Thuyên - Đến đường Nguyễn Trãi
|
25.000.000
|
20.000.000
|
15.000.000
|
10.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Minh Khai - Phường Ba Đình |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Cửa Tả
|
25.000.000
|
20.000.000
|
15.000.000
|
10.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Cửa Tả
|
25.000.000
|
20.000.000
|
15.000.000
|
10.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cầm Bá Thước - Phường Ba Đình |
Từ đường Lê Phụng Hiểu - Đến đường Đào Tấn
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Phụng Hiểu - Phường Ba Đình |
|
25.000.000
|
20.000.000
|
15.000.000
|
10.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tịch Điền - Phường Ba Đình |
Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Phan Bội Châu
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tịch Điền - Phường Ba Đình |
từ Trần Phú - Đến đường Hoàng Văn Thụ
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Ba Đình |
Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 23
|
20.000.000
|
16.000.000
|
12.000.000
|
8.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phạm Bành - Phường Ba Đình |
Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 23
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cửa Tả - Phường Ba Đình |
Từ Minh Khai - Đến Lê Hồng Phong
|
22.000.000
|
17.600.000
|
13.200.000
|
8.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Bội Châu - Phường Ba Đình |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Lê Quý Đôn
|
30.000.000
|
24.000.000
|
18.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Bội Châu - Phường Ba Đình |
Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 24
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Ba Đình |
Từ Cống Tân An - Đến đường Trịnh Khả (phía Bắc Đến hết phường Ba Đình)
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hạc Thành - Phường Ba Đình |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Triệu Quốc Đạt
|
26.000.000
|
20.800.000
|
15.600.000
|
10.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 23, 63 Phan Bội Châu - Phường Ba Đình |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 04,14, 24 Phạm Bành - Phường Ba Đình |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Quý Đôn - Phường Ba Đình |
|
28.000.000
|
22.400.000
|
16.800.000
|
11.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàn Thuyên - Phường Ba Đình |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Phan Bội Châu
|
25.000.000
|
20.000.000
|
15.000.000
|
10.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàn Thuyên - Phường Ba Đình |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Đào Duy
|
28.000.000
|
22.400.000
|
16.800.000
|
11.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàn Thuyên - Phường Ba Đình |
từ đường Đào Duy Từ - Đến lô LK2-13 MBQH khu dân cư Nhà hát nhân dân
|
25.000.000
|
20.000.000
|
15.000.000
|
10.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đồng Lực - Phường Ba Đình |
Từ đường Hàn Thuyên - Đến hết ngõ
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cửa Tiền - Phường Ba Đình |
Từ Hạc Thành - Đến Lê Hồng Phong
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 07 Cửa Tiền - Phường Ba Đình |
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phó Đức Chính - Phường Ba Đình |
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 1 Phó Đức Chính - Phường Ba Đình |
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang dọc MB 2346 - Phường Ba Đình |
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 23 Hà Văn Mao - Phường Ba Đình |
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đinh Chương Dương - Phường Ba Đình |
Từ Phan Bội Châu - Đến Nguyễn Trinh Tiếp
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đinh Chương Dương - Phường Ba Đình |
từ đường Đinh Chương Dương - Đến ngõ nhà Bảng
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lý tự Trọng - Phường Ba Đình |
Từ Lê Quý Đôn - Đến hết đường ngang, dọc
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đoan Hùng - Phường Ba Đình |
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đào Tấn - Phường Ba Đình |
Từ đường Cầm Bá Thước - Đến lô LK4-7 MBQH Nhà hát nhân dân
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lương Thế Vinh - Phường Ba Đình |
Từ Hàn Thuyên - Đến Lê Quý Đôn
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Ba Đình |
Từ Hàn Thuyên - Đến Lê Quý Đôn
|
20.000.000
|
16.000.000
|
12.000.000
|
8.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 17 Nguyễn Bỉnh khiêm - Phường Ba Đình |
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đào Duy Từ - Phường Ba Đình |
Từ Tống Duy Tân - Đến Hàn Thuyên
|
32.000.000
|
25.600.000
|
19.200.000
|
12.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đào Duy Từ - Phường Ba Đình |
Từ Hàn Thuyên - Đến Nguyễn Huy Tự
|
28.000.000
|
22.400.000
|
16.800.000
|
11.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Trinh Tiếp - Phường Ba Đình |
|
20.000.000
|
16.000.000
|
12.000.000
|
8.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Thế Long - Phường Ba Đình |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến Hàn Thuyên
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Lê Đình Chinh - Phường Ba Đình |
Từ Đào Duy Từ - Đến hết ngõ
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Lê Thế Bùi - Phường Ba Đình |
Từ đường Đào Duy Từ - Đến hết ngõ
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Nhà Bảng - Phường Ba Đình |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Phường Ba Đình |
Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Đào Duy Từ
|
20.000.000
|
16.000.000
|
12.000.000
|
8.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Hợp Tiến - Phường Ba Đình |
Từ Tống Duy Tân - Đến hết ngõ
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trương Định - Phường Ba Đình |
Từ đường Phạm Bành - Đến Phan Bội Châu
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 47 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình |
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 55 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình |
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 117 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình |
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 87 Hàn Thuyên - Phường Ba Đình |
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Nhà xuất bản - Phường Ba Đình |
Từ đường Trần Phú - Đến hết ngõ
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 137 Minh Khai - Phường Ba Đình |
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 216 Nguyễn Trãi - Phường Ba Đình |
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngang - MBQH Nhà hát nhân dân - Phường Ba Đình |
từ lô LK2-7 - Đến LK5-9 MBQH Nhà hát nhân dân, đoạn từ đường Lê Phụng Hiểu Đến Đào Tấn
|
20.000.000
|
16.000.000
|
12.000.000
|
8.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |