| 601 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 14 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 602 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 22 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 603 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Triệu Quốc Đạt - Phường Tân Sơn |
Từ đường Hạc Thành - Đến đường Dương Đình Nghệ
|
26.000.000
|
20.800.000
|
15.600.000
|
10.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 604 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Lê Quý Đôn
|
30.000.000
|
24.000.000
|
18.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 605 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 24
|
14.000.000
|
11.200.000
|
8.400.000
|
5.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 606 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đại lộ Lê Lợi - Phường Tân Sơn |
Từ cầu vượt đường sắt - Đến đường Hạc Thành
|
28.000.000
|
22.400.000
|
16.800.000
|
11.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 607 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi (giáp trụ sở Đội thuế phường) - Đến đường Triệu Quốc Đạt
|
25.000.000
|
20.000.000
|
15.000.000
|
10.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 608 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Triệu Quốc Đạt
|
26.000.000
|
20.800.000
|
15.600.000
|
10.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 609 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường gom hai bên cầu vượt đường sắt - Phường Tân Sơn |
|
16.000.000
|
12.800.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 610 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến Nguyên Hồng
|
13.000.000
|
10.400.000
|
7.800.000
|
5.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 611 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyên Hồng - Đến Kênh Bắc
|
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 612 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến Trường MN Phan Đình Phùng
|
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 613 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Tân Sơn |
Từ đường Lê Văn Hưu - Đến Ngô Sỹ Liên
|
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 614 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Tân Sơn |
Từ đường Ngô Sỹ Liên - Đến hết đường
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 615 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phan Huy Chú - Phường Tân Sơn |
Từ Hồ Cửa Đình - Đến Ngô Sỹ Liên
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 616 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phan Huy Chú - Phường Tân Sơn |
Từ Ngô Sỹ Liên - Đến hết Ngõ (Ngõ 11 Ngô Sỹ Liên)
|
9.500.000
|
7.600.000
|
5.700.000
|
3.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 617 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn |
Từ SN 72 - Đến Trường Tiểu học Tân Sơn
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 618 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nam Cao - Phường Tân Sơn |
Từ ngõ 63 - Đến Ngô Sỹ Liên
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 619 |
Thành phố Thanh Hoá |
Trần Huy liệu - Phường Tân Sơn |
Từ Phan Huy ích - Đến Ngô Sỹ Liên
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 620 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nhữ Bá Sỹ - Phường Tân Sơn |
Từ Phan Huy ích - Đến Ngô Sỹ Liên
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 621 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lê Tất Đắc - Phường Tân Sơn |
Từ Phan Huy ích - Đến Ngô Sỹ Liên
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 622 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường 8 Tân Sơn - Phường Tân Sơn |
Từ Phan Huy ích - Đến Ngô Sỹ Liên
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 623 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến Phan Huy Chú
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 624 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
Từ đường Phan Huy Chú - Đến đường 8 Tân Sơn
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 625 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngô Sỹ Liên - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến kênh Bắc
|
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 626 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Trung Trực - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến đường Cột Cờ
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 627 |
Thành phố Thanh Hoá |
Vũ Trọng Phụng - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến Nguyễn Trung Trực
|
16.000.000
|
12.800.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 628 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyễn Gia Thiều - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến Ngõ 5 Lê Văn Hưu
|
16.000.000
|
12.800.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 629 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến đường Cột Cờ
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 630 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Cọt Cờ - Đến Nguyễn Khoát
|
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 631 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyễn Xuân Khoát - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến Cửa Hữu
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 632 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tào Mạt - Phường Tân Sơn |
Từ Cửa Hữu - Đến Hồ Thành
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 633 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tú Mỡ - Phường Tân Sơn |
Từ Cửa Hữu - Đến Hồ Thành
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 634 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 6 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Từ Cửa Hữu - Đến Nguyễn Gia Thiều
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 635 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cột Cờ - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến Hạc Thành
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 636 |
Thành phố Thanh Hoá |
Cao Điển - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến hết
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 637 |
Thành phố Thanh Hoá |
Hoàng Bá Đạt - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến hết
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 638 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyễn Phương - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến hết
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 639 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lưu Hữu Phước - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến hết
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 640 |
Thành phố Thanh Hoá |
Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn |
Từ Triệu Quốc Đạt - Đến Đại lộ Lê Lợi
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 641 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường bờ sông kênh Bắc - Phường Tân Sơn |
từ ngõ 74 Nguyên Hồng - Đến đường Phan Bội Châu
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 642 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 1, 3, 5 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
|
9.500.000
|
7.600.000
|
5.700.000
|
3.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 643 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 42 Đại lộ Lê Lợi (Khu TT Thủy lợi) - Phường Tân Sơn |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 644 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 53 Đại lộ Lê Lợi (Khu TT XNK rau quả) - Phường Tân Sơn |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 645 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 49B Đại lộ Lê Lợi (KTT Thủy sản) - Phường Tân Sơn |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 646 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 219 Nguyễn Xuân Khoát - Phường Tân Sơn |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 647 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phú Cường - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến SN 15A
|
13.000.000
|
10.400.000
|
7.800.000
|
5.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 648 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phú Cường - Phường Tân Sơn |
Từ SN 15A - Đến hết ngõ
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 649 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 7 TDTT - Phường Tân Sơn |
Từ đường Cột Cờ - Đến sâu 50m
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 650 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 7 TDTT - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 651 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 652 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến 100m
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 653 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 654 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 5 Cột Cờ (Địa chính) - Phường Tân Sơn |
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 655 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 9 Cột cờ (Điện máy) - Phường Tân Sơn |
Từ đường Cột Cờ - Đến sâu 50m
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 656 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 9 Cột cờ (Điện máy) - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 657 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 658 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến 100m
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 659 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 660 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 15 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 661 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 30 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 662 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 30 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 663 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 664 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 665 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 10 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 666 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 10 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 667 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 20 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 668 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 34 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 669 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Giao thông - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trung Trực
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 670 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Hội Đồng I - Phường Tân Sơn |
Từ Ngô Sỹ Liên - Đến Phan Bội Châu
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 671 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Hội Đồng II - Phường Tân Sơn |
Bên phía Bắc ngõ Hội đồng2
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 672 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Hội Đồng II - Phường Tân Sơn |
Bên phía Nam ngõ Hội đồng2
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 673 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 91 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 674 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 91 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 675 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 74 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 676 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 74 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 677 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 6 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 678 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 679 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 42 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 680 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 42 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 681 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 26 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 682 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 34 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 683 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 46 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 684 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 56 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 685 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 72 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 686 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 16 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 687 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 26 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 688 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 40 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 689 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 44 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 690 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 44 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến 100m
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 691 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 44 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 692 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 54 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 693 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 54 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến 100m
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 694 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 54 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 695 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 78 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 696 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 78 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 697 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 86 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 698 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 86 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 699 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 94 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 700 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 104 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |