| 4301 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 30 Ỷ Lan - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4302 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 156 Thành Thái - Phường Đông Thọ |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4303 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 110 Thành Thái - Phường Đông Thọ |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4304 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4305 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 14 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4306 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 22 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4307 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Triệu Quốc Đạt - Phường Tân Sơn |
Từ đường Hạc Thành - Đến đường Dương Đình Nghệ
|
13.000.000
|
10.400.000
|
7.800.000
|
5.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4308 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Lê Quý Đôn
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4309 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 24
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4310 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đại lộ Lê Lợi - Phường Tân Sơn |
Từ cầu vượt đường sắt - Đến đường Hạc Thành
|
14.000.000
|
11.200.000
|
8.400.000
|
5.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4311 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi (giáp trụ sở Đội thuế phường) - Đến đường Triệu Quốc Đạt
|
12.500.000
|
10.000.000
|
7.500.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4312 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Triệu Quốc Đạt
|
13.000.000
|
10.400.000
|
7.800.000
|
5.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4313 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường gom hai bên cầu vượt đường sắt - Phường Tân Sơn |
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4314 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến Nguyên Hồng
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4315 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyên Hồng - Đến Kênh Bắc
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4316 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến Trường MN Phan Đình Phùng
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4317 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Tân Sơn |
Từ đường Lê Văn Hưu - Đến Ngô Sỹ Liên
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4318 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Tân Sơn |
Từ đường Ngô Sỹ Liên - Đến hết đường
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4319 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phan Huy Chú - Phường Tân Sơn |
Từ Hồ Cửa Đình - Đến Ngô Sỹ Liên
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4320 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phan Huy Chú - Phường Tân Sơn |
Từ Ngô Sỹ Liên - Đến hết Ngõ (Ngõ 11 Ngô Sỹ Liên)
|
4.750.000
|
3.800.000
|
2.850.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4321 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn |
Từ SN 72 - Đến Trường Tiểu học Tân Sơn
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4322 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nam Cao - Phường Tân Sơn |
Từ ngõ 63 - Đến Ngô Sỹ Liên
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4323 |
Thành phố Thanh Hoá |
Trần Huy liệu - Phường Tân Sơn |
Từ Phan Huy ích - Đến Ngô Sỹ Liên
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4324 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nhữ Bá Sỹ - Phường Tân Sơn |
Từ Phan Huy ích - Đến Ngô Sỹ Liên
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4325 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lê Tất Đắc - Phường Tân Sơn |
Từ Phan Huy ích - Đến Ngô Sỹ Liên
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4326 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường 8 Tân Sơn - Phường Tân Sơn |
Từ Phan Huy ích - Đến Ngô Sỹ Liên
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4327 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến Phan Huy Chú
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4328 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
Từ đường Phan Huy Chú - Đến đường 8 Tân Sơn
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4329 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngô Sỹ Liên - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến kênh Bắc
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4330 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Trung Trực - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến đường Cột Cờ
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4331 |
Thành phố Thanh Hoá |
Vũ Trọng Phụng - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến Nguyễn Trung Trực
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4332 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyễn Gia Thiều - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến Ngõ 5 Lê Văn Hưu
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4333 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến đường Cột Cờ
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4334 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Cọt Cờ - Đến Nguyễn Khoát
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4335 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyễn Xuân Khoát - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến Cửa Hữu
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4336 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tào Mạt - Phường Tân Sơn |
Từ Cửa Hữu - Đến Hồ Thành
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4337 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tú Mỡ - Phường Tân Sơn |
Từ Cửa Hữu - Đến Hồ Thành
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4338 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 6 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Từ Cửa Hữu - Đến Nguyễn Gia Thiều
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4339 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cột Cờ - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến Hạc Thành
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4340 |
Thành phố Thanh Hoá |
Cao Điển - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến hết
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4341 |
Thành phố Thanh Hoá |
Hoàng Bá Đạt - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến hết
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4342 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyễn Phương - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến hết
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4343 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lưu Hữu Phước - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến hết
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4344 |
Thành phố Thanh Hoá |
Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn |
Từ Triệu Quốc Đạt - Đến Đại lộ Lê Lợi
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4345 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường bờ sông kênh Bắc - Phường Tân Sơn |
từ ngõ 74 Nguyên Hồng - Đến đường Phan Bội Châu
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4346 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 1, 3, 5 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
|
4.750.000
|
3.800.000
|
2.850.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4347 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 42 Đại lộ Lê Lợi (Khu TT Thủy lợi) - Phường Tân Sơn |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4348 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 53 Đại lộ Lê Lợi (Khu TT XNK rau quả) - Phường Tân Sơn |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4349 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 49B Đại lộ Lê Lợi (KTT Thủy sản) - Phường Tân Sơn |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4350 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 219 Nguyễn Xuân Khoát - Phường Tân Sơn |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4351 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phú Cường - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến SN 15A
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4352 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phú Cường - Phường Tân Sơn |
Từ SN 15A - Đến hết ngõ
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4353 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 7 TDTT - Phường Tân Sơn |
Từ đường Cột Cờ - Đến sâu 50m
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4354 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 7 TDTT - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4355 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4356 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến 100m
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4357 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4358 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 5 Cột Cờ (Địa chính) - Phường Tân Sơn |
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4359 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 9 Cột cờ (Điện máy) - Phường Tân Sơn |
Từ đường Cột Cờ - Đến sâu 50m
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4360 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 9 Cột cờ (Điện máy) - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4361 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4362 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến 100m
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4363 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4364 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 15 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4365 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 30 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4366 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 30 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4367 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4368 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4369 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 10 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4370 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 10 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4371 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 20 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4372 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 34 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4373 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Giao thông - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trung Trực
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4374 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Hội Đồng I - Phường Tân Sơn |
Từ Ngô Sỹ Liên - Đến Phan Bội Châu
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4375 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Hội Đồng II - Phường Tân Sơn |
Bên phía Bắc ngõ Hội đồng2
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4376 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Hội Đồng II - Phường Tân Sơn |
Bên phía Nam ngõ Hội đồng2
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4377 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 91 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4378 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 91 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4379 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 74 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4380 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 74 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4381 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 6 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4382 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4383 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 42 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4384 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 42 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4385 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 26 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4386 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 34 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4387 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 46 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4388 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 56 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4389 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 72 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4390 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 16 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4391 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 26 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4392 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 40 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4393 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 44 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4394 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 44 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến 100m
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4395 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 44 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4396 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 54 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4397 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 54 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến 100m
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4398 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 54 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4399 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 78 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4400 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 78 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |